You are on page 1of 2

BẢNG 1: CHI TIẾT HÀNG BÁN

STT Mã hàng Tên mặt hàng Loại Số lượng Giá


7 VPCD VP có đường Có đường 20 275,000
1 VMKD Vinamilk không đườngKhông đường 30 295,000
9 VMID Vinamilk ít đường Ít đường 55 300,000
2 VMID Vinamilk ít đường Ít đường 25 300,000
3 VMCD Vinamilk có đường Có đường 27 305,000
10 VMCD Vinamilk có đường Có đường 12 305,000
4 THKD TH không đường Không đường 45 280,000
8 THKD TH không đường Không đường 37 280,000
5 THID TH ít đường Ít đường 15 285,000
6 THCD TH có đường Có đường 8 290,000

Bảng 2: LOẠI SỮA Bảng 3: Chiết khấu


STT Mã hàng Tên hàng Giá Số lượng
1 VMKD Vinamilk không đường 295000 Dưới 10
2 VMID Vinamilk ít đường 300000 Từ 10 đến 30
3 VMCD Vinamilk có đường 305000 Từ 30 đến 50
4 THKD TH không đường 280000 Trên 50
5 THID TH ít đường 285000
6 THCD TH có đường 290000
7 VPCD VP có đường 275000
8 VPID VP ít đường 280000
9 VPKD Vp không đường 285000
ÁN

Chiết khấu Thành tiền


5% 5225000
7% 8230500
10% 14850000
5% 7125000
5% 7823250
5% 3477000
7% 11718000
7% 9634800
5% 4061250
0% 2320000

Bảng 3: Chiết khấu


Mức chiết khấu
0%
5%
7%
10%

You might also like