You are on page 1of 24

TÁC ĐỘNG CỦA AI ĐẾN HOẠT ĐỘNG KHO HÀNG Ở LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI

ĐIỆN TỬ
LỜI DẪN NHẬP
Logistics, ở cả Việt Nam và trên toàn thế giới, nắm giữ vị trí quan trọng trong hệ thống
hoạt động kinh doanh và đặc biệt là trong chuỗi cung ứng. Đây là một trong những lĩnh
vực không thể thiếu, đóng góp quan trọng vào sự thành công của mọi doanh nghiệp.
Với tốc độ phát triển ngày càng nhanh của thương mại điện tử, nhu cầu về dịch vụ
logistics càng trở nên đa dạng và phức tạp. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt,
người kinh doanh luôn đặt ra câu hỏi quan trọng: "Làm thế nào để tối ưu hóa chi phí
Logistics?"

Một trong những biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hoạt
động logistics đó là tối ưu hóa quản lý kho. Kho hàng, với vai trò lưu trữ, phân phối và
quản lý hàng hóa, thường chiếm một phần lớn chi phí logistics của một doanh nghiệp.
Chính vì vậy, việc hiệu quả hóa quản lý kho là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng hàng
hóa luôn sẵn sàng và được vận chuyển tới đúng địa điểm, đúng thời gian, và với chi
phí thấp nhất.

Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã đưa thêm một yếu tố phức tạp vào
cuộc chơi này. Với hàng loạt đơn hàng trực tuyến được đặt hàng hàng ngày, doanh
nghiệp phải đối mặt với thách thức quản lý kho hàng lớn và đáp ứng kịp thời nhu cầu
của khách hàng.

Những tiến bộ trong công nghệ ảnh hưởng đến tất cả chúng ta theo nhiều cách và nhiều
khía cạnh, trong lĩnh vực logistics cũng vậy, công nghệ mới đang thay đổi nhanh chóng
cách thức hoạt động kinh doanh. Với nhu cầu của người tiêu dùng về việc vận chuyển
nhanh hơn, rẻ hơn và linh hoạt hơn, việc bắt kịp nhịp phát triển định hình ngành logistics
ngày nay là điều quan trọng hơn bao giờ hết. Những năm gần dây, tự động hóa và trí tuệ
nhân tạo, hay còn được gọi chung là AI đã thúc đẩy chuỗi logistics phát triển đột phá,
mở ra kỷ nguyên mới của khoa học công nghệ.
Trong tình huống này, trí tuệ nhân tạo (AI) đã xuất hiện như một vũ khí quyết định
trong việc quản lý kho. AI có khả năng dự đoán nhu cầu, quản lý tồn kho, và tối ưu
hóa quá trình lấy hàng và vận chuyển. Điều này giúp các doanh nghiệp đáp ứng số
lượng lớn các đơn hàng với chi phí vận chuyển thấp nhất và tạo ra sự cạnh tranh mạnh
mẽ trên thị trường logistics phức tạp ngày nay.

Chúng ta hãy cùng khám phá sâu hơn về cách AI đã thay đổi cách chúng ta quản lý kho
và tối ưu hóa chúng để đáp ứng một thế giới đang thay đổi với nhu cầu ngày càng tăng
và sự cạnh tranh không ngừng.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Trước khi đi vào khám phá sâu hơn về cách AI đã thay đổi cách chúng ta quản lý kho
và tối ưu hóa chúng như thế nào, chúng ta cùng nhau tìm hiểu 1 số định nghĩa và khái
niệm.
1.1 Kho hàng

1.1.1 Khái niệm kho hàng

Theo Đặng Duy Đào, Giáo trình quản trị quản trị Logistic. Kho hàng xét góc độ kỹ
thuật là các công trình, vật kiến trúc dùng để chứa đựng sản phẩm bán thành phẩm
nguyên liệu trong quá trình chúng lưu chuyển (vận động) từ điểm đầu đến điểm cuối
cùng của chuỗi cung ứng, bao gồm các nhà kho, bãi chứa hàng…

Theo góc độ này nhà quản trị cần quan tâm đến địa điểm xây dựng kho bãi, thiết
kế kỹ thuật, trang thiết bị cần thiết kế cho lưu trữ, bảo quản sản phẩm trong quá trình
ngưng động tạm thời của chúng.

Xét theo góc độ kinh tế - xã hội, kho được hiểu như một đơn vị kinh tế có chức
năng tiếp nhận, lưu trữ, bảo quản, xuất cung ứng các sản phẩm cho các nhu cầu các cá
nhân tổ chức với hiệu quả cao.

1.2.2 Vai trò của kho hàng

- Giúp các tổ chức tiết kiệm được chi phí vận tải: nhờ có kho, các tổ chức có thể gom nhiều
lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn để vận chuyển một lần, tối ưu hóa mạng lưới kho, do
đó tiết kiệm được chi phí vận tải.

- Tiết kiệm chi phí trong sản xuất: Nhờ bảo quản tốt nguyên vật liệu, bán thành phẩm,
thành phẩm, giảm bớt hao động, mất mát, hư hỏng, cung cấp nguyên vật liệu đúng lúc,
tạo điều kiện cho sản xuất tiến hành liên tục, nhịp nhàng…giảm được chi phí sản xuất.

- Giúp duy trì nguồn cung ứng ổn định

- Hỗ trợ cho các chính sách dịch vụ khách hàng của tổ chức

- Giúp tổ chức có thể đương đầu với những thay đổi của thị trường (do khắc phục tính
thời vụ, nhu cầu thay đổi, cạnh tranh…)

- Những khác biệt về không gian và thời gian giữa người sản xuất và người tiêu dùng.

- Giúp thỏa mãn được nhu cầu của khách hàng với chi phí Logistics thấp nhất.

- Hỗ trợ cho các chương trình JIT (Just in time) của các nhà cung cấp và khách hàng.
- Kho còn là nơi tập hợp, lưu trữ các phế liệu, phế phẩm, các bộ phận, sản phẩm
thừa…trên cơ sở đó tiến hành phân loại, xử lý, tái chế. Kho là một bộ phận quan trọng
giúp hoạt động “Logistics ngược” thực hiện thành công.

1.2 AI - Trí thông minh nhân tạo

Trong khi có nhiều định nghĩa về Trí tuệ nhân tạo (AI) đã xuất hiện trong vài thập
kỷ qua, John McCarthy đề xuất định nghĩa sau đây trong bài viết năm 2004 của ông: "Đó
là khoa học và kỹ thuật để tạo ra các máy móc thông minh, đặc biệt là các chương trình
máy tính thông minh. Nó liên quan đến nhiệm vụ tương tự của việc sử dụng máy tính
để hiểu về trí tuệ của con người, nhưng AI không phải bám vào các phương pháp có thể
quan sát được sinh học."

Tuy nhiên, vài thập kỷ trước khi định nghĩa này xuất hiện, cuộc trò chuyện về Trí
tuệ nhân tạo được đánh dấu bởi công trình quan trọng của Alan Turing, "Máy tính và Trí
tuệ", được xuất bản vào năm 1950. Trong bài viết này, Turing, thường được gọi là "cha
đẻ của khoa học máy tính", đặt câu hỏi sau đây: "máy tính có thể suy nghĩ được không?".
Từ đó, ông đưa ra một bài kiểm tra, hiện nay nổi tiếng với tên gọi "Kiểm tra Turing",
trong đó một người thẩm vấn sẽ cố gắng phân biệt giữa một máy tính và một câu trả lời
văn bản của con người. Mặc dù bài kiểm tra này đã trải qua nhiều cuộc phê bình kể từ
khi được công bố, nó vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử của Trí tuệ nhân tạo cũng
như một khái niệm liên quan đến triết học vì nó sử dụng ý tưởng về ngôn ngữ học.

Sau đó, Stuart Russell và Peter Norvig tiếp tục xuất bản cuốn sách "Trí tuệ nhân
tạo: Một góc nhìn hiện đại", trở thành một trong những sách giáo trình hàng đầu trong
nghiên cứu về Trí tuệ nhân tạo. Trong đó, họ thảo luận về bốn mục tiêu hoặc định nghĩa
tiềm năng của Trí tuệ nhân tạo, phân biệt các hệ thống máy tính dựa trên tính hợp lý và
suy nghĩ so với hành động:

- Tiếp cận con người:

+ Hệ thống suy nghĩ giống như con người

+ Hệ thống hành động giống như con người

- Tiếp cận lý tưởng:

+ Hệ thống suy nghĩ một cách hợp lý

+ Hệ thống hành động một cách hợp lý


Định nghĩa của Alan Turing sẽ thuộc vào danh mục "Hệ thống hành động giống
như con người".

Ở dạng đơn giản nhất, Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực kết hợp khoa học máy tính
và tập dữ liệu mạnh mẽ để khả năng giải quyết vấn đề. Nó cũng bao gồm các lĩnh vực
con của học máy và học sâu, thường được đề cập liền mạch trong ngữ cảnh của Trí tuệ
nhân tạo. Các lĩnh vực này bao gồm các thuật toán AI mục tiêu tạo ra các hệ thống chuyên
gia thực hiện dự đoán hoặc phân loại dựa trên dữ liệu đầu vào.

1.3 Thương mại điện tử

Thương mại điện tử là việc sử dụng Internet, các Web và ứng dụng để giao dịch việc
kinh doanh.

CHƯƠNG 2. PHÂN TÍCH VẤN ĐỀ

Sự góp mặt của AI đã làm thay đổi hoạt động kho hàng trong lĩnh vực thương mại điện
tử ở nhiều mặt như hệ thống quản lý kho, vận hành kho, đóng gói, nhân lực… Tuy nhiên,
nhóm tác giả nhận thấy rằng, AI đã làm thay đổi mạnh mẽ nhất ở hệ thống quản lý kho,
vận hành kho và vận chuyển trong kho, vì thế, nhóm tác giả sẽ tập trung phân tích vào
những nội dung này.

2.1 Hệ thống quản lý kho


2.1.1 Hệ thống quản lý kho cũ
Trước đây, khi công nghệ còn chưa phát triển, các doanh nghiệp thường sử dụng
các phương pháp quản lý kho thủ công, như ghi chép bằng sổ sách, sử dụng thẻ treo,...
Những phương pháp này thường kém chính xác, tốn thời gian và công sức, dẫn đến
nhiều sai sót trong quá trình quản lý. Một số vấn đề rất phổ biến khi quản lý kho theo
kiểu truyền thống chưa áp dụng công nghệ là:
- Không có khả năng hiển thị hàng tồn kho: Nhân viên kho bãi trong chuỗi cung ứng và
hậu cần rất khó khăn trong việc nhận thấy hàng tồn kho hiện tại tại cơ sở.
- Lỗi xử lý lô hàng: Vận chuyển quá mức, thiếu vận chuyển, giao hàng thiếu.
- Vấn đề sử dụng không gian kho: Sử dụng không gian kho không đúng mức và/hoặc sử
dụng quá mức.
- Thủ công và giấy tờ: Rất nhiều thủ tục giấy tờ phải được thực hiện và duy trì cho mục
đích kiểm toán bên cạnh việc thực hiện tất cả công việc kho hàng một cách thủ công
- Vấn đề an toàn: Do không sử dụng hệ thống CNTT hoặc bất kỳ thiết bị công nghệ nào
nên đã gây ra các vấn đề về an toàn trong các tình huống như xử lý các vật phẩm nguy
hiểm, vật nặng, vật phẩm xử lý đặc biệt, v.v.
2.1.2 Hệ thống quản lý kho hiện đại
Những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực công nghệ kỹ thuật số cùng với sự góp mặt
của AI cũng đang góp phần vào sự ra đời của các hệ thống quản lý kho mới có thể kể đến
như:
2.1.2.1 Hệ thống tự động hoá đặt hàng (Automated Ordering Systems) hoặc OMS
(Order Management Systems)

Hệ thống tự động hóa đặt hàng


Các thành phần trong hệ thống:
- Các kênh bán hàng (trang web của công ty, các sàn thương mại điện tử, cửa hàng truyền
thống, v.v.) - để tức thì tổng hợp đơn đặt hàng và tận dụng việc nhập đơn hàng tự động
vào hệ thống xử lý đơn hàng.
- Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán: Để xử lý thanh toán trực tuyến của khách hàng một
cách an toàn.
- Phần mềm ERP/Tài chính: Để tạo hóa đơn và đảm bảo báo cáo tài chính không có lỗi (ví
dụ, báo cáo hàng tháng về doanh số bán hàng từ các đơn hàng đã giao).
- Phần mềm quản lý kho (WMS): Để có cái nhìn tổng quan về mức tồn kho và chuẩn bị
sản phẩm được đặt hàng một cách chính xác cho việc giao hàng.
- Hệ thống của các nhà vận chuyển (đối với các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ vận
chuyển hợp đồng): Để ước tính chi phí vận chuyển, chọn lựa các tùy chọn giao hàng hiệu
quả về chi phí do các nhà vận chuyển cung cấp và theo dõi quá trình giao hàng.
Cách hoạt động của hệ thống
- Thu thập dữ liệu: Hệ thống tự động hoá đặt hàng bắt đầu bằng việc thu thập và xử lý
thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm dữ liệu về tồn kho, dự báo nhu cầu, lịch
sử đặt hàng, và thông tin khách hàng.
- Phân tích dữ liệu: AI sử dụng các thuật toán phân tích dữ liệu để hiểu xu hướng và mô
hình trong dữ liệu thu thập được. Điều này giúp dự đoán nhu cầu đặt hàng trong tương
lai và xác định các sản phẩm cần được đặt hàng.
- Tự động đặt hàng: Dựa trên dữ liệu và phân tích của AI, hệ thống tự động hoá đặt hàng
sẽ tạo ra các đơn đặt hàng tự động. Điều này bao gồm việc xác định số lượng cần đặt
hàng cho từng sản phẩm, thời điểm đặt hàng, và nhà cung cấp phù hợp.
- Tối ưu hóa lựa chọn: AI có thể tối ưu hóa quá trình đặt hàng bằng cách xem xét nhiều
yếu tố như giá cả, thời gian giao hàng, độ tin cậy của nhà cung cấp, và các hạn chế tồn
kho. Nó có khả năng chọn lựa những lựa chọn đặt hàng tốt nhất để tối ưu hóa hiệu suất
và giảm chi phí.

- Theo dõi và cập nhật: Hệ thống tự động hoá đặt hàng liên tục theo dõi và cập nhật các
đơn đặt hàng để đảm bảo rằng chúng được thực hiện một cách chính xác và đúng thời
hạn. Nếu có biến đổi trong nhu cầu hoặc tình hình tồn kho, AI có thể điều chỉnh các đơn
đặt hàng một cách tự động.
- Báo cáo và phân tích hiệu suất: Hệ thống tự động hoá đặt hàng có thể tạo ra các báo cáo
về hiệu suất đặt hàng, tồn kho, và chi phí để giúp quản lý ra quyết định thông minh hơn
trong việc quản lý chuỗi cung ứng.
Ưu điểm
- Tối ưu hóa tồn kho: Hệ thống tự động hoá đặt hàng giúp giảm tồn kho không cần thiết
bằng cách đặt hàng dựa trên dự đoán nhu cầu thay vì dựa vào đơn đặt hàng hiện tại. Kết
quả là giảm chi phí lưu trữ và nguy cơ thất thoát sản phẩm. Các công ty thường có thể
giảm tồn kho lên đến 20-30% sau khi triển khai hệ thống tự động hoá đặt hàng.
- Giảm sai sót con người: Tính tự động hóa giảm thiểu sai sót con người trong quá trình
đặt hàng và nhập liệu. Điều này có thể dẫn đến việc giảm thiểu chi phí liên quan đến việc
sửa lỗi hoặc xử lý đơn hàng sai.
- Tăng hiệu suất: Hệ thống tự động hoá đặt hàng làm việc 24/7 mà không cần nghỉ ngơi,
giúp tăng hiệu suất tổng thể của doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến tăng doanh số
bán hàng và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
- Tiết kiệm thời gian: Việc tự động hoá quá trình đặt hàng giúp tiết kiệm thời gian của
nhân viên, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ quản lý và phát triển kinh doanh.
- Cải thiện dự đoán nhu cầu: AI và phân tích dữ liệu trong hệ thống tự động hoá đặt hàng
có thể cải thiện dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai. Điều này giúp đảm bảo
rằng doanh nghiệp có đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

- Tối ưu hóa chi phí vận chuyển: Hệ thống có khả năng tối ưu hóa việc chọn nhà cung
cấp và cách giao hàng để giảm thiểu chi phí vận chuyển. Các doanh nghiệp có thể tiết
kiệm đáng kể trong việc vận chuyển hàng hóa.
2.1.2.2. Hệ thống quản lý tồn kho thông minh (Smart Inventory Management
Systems)
Các thành phần trong hệ thống
Hệ thống quản lý tồn kho thông minh là một giải pháp quản lý tồn kho tiên tiến được
trang bị bởi các công nghệ tiên tiến như IoT, robot, theo dõi RFID, kệ thông minh, và
nhiều công nghệ khác.
Cách hoạt động của hệ thống
- Thu thập dữ liệu: AI bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như
cảm biến IoT (Internet of Things), RFID (Radio-Frequency Identification), hệ thống quản
lý hàng tồn kho hiện tại, và các nguồn dữ liệu khác. Dữ liệu này bao gồm thông tin về vị
trí của sản phẩm, tình trạng, số lượng tồn kho, và các giao dịch đặt hàng và giao hàng.
- Phân tích dữ liệu: AI sử dụng các thuật toán phân tích dữ liệu để xác định xu hướng,
mô hình và mối quan hệ trong dữ liệu thu thập được. Điều này bao gồm việc dự đoán
nhu cầu sản phẩm, xác định tình trạng tồn kho hiện tại, và dự đoán khi nào cần phải tạo
đơn hàng mới hoặc nạp hàng.
- Tối ưu hóa tồn kho: AI giúp xác định khi nào cần nạp thêm hàng và khi nào cần giảm
tồn kho. Nó xác định mức tồn kho tối ưu dựa trên dữ liệu hiện tại và dự đoán nhu cầu
trong tương lai. Điều này giúp giảm các chi phí lưu trữ không cần thiết và nguy cơ thất
thoát hàng hóa.
- Giám sát thời gian thực: AI theo dõi thời gian thực các sự kiện và hoạt động trong kho,
bao gồm việc theo dõi sự di chuyển của sản phẩm, kiểm tra tình trạng và báo cáo về các
sự cố hoặc tình trạng tồn kho bất thường. Nếu có sự cố hoặc điểm yếu trong quy trình,
AI có thể cảnh báo và đề xuất giải pháp.
- Tạo báo cáo và phân tích hiệu suất: AI có thể tự động tạo báo cáo về hiệu suất tồn kho,
chi phí lưu trữ, và các chỉ số quan trọng khác để giúp quản lý ra quyết định thông minh
về quản lý tồn kho.
Ưu điểm
Cũng giống như hệ thống AOS, AI trong hệ thống quản lý tồn kho thông minh sử
dụng dữ liệu thời gian thực và phân tích để cải thiện quản lý tồn kho, tối ưu hóa đặt
hàng và giám sát hiệu suất tồn kho để đảm bảo rằng doanh nghiệp duy trì một mức
tồn kho tối ưu và giảm thiểu sai sót.
2.1.2.3 Hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System)
Các thành phần trong hệ thống
Hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) là một hệ thống phức
tạp bao gồm nhiều thành phần quan trọng để hiệu quả quản lý và tối ưu hóa hoạt động
trong kho hàng. Các thành phần chính của WMS bao gồm cơ sở dữ liệu mạnh mẽ để lưu
trữ thông tin về hàng hóa và đơn hàng, giao diện người dùng thân thiện, quản lý tồn kho
để theo dõi số lượng và vị trí hàng hóa, quản lý đơn hàng để xử lý đơn đặt hàng, quản lý
vị trí hàng hóa để xác định vị trí chính xác trong kho, quản lý lao động để phân bổ nhân
lực, tối ưu hóa quy trình sử dụng trí tuệ nhân tạo, tạo báo cáo và phân tích dữ liệu, tích
hợp với các hệ thống khác trong doanh nghiệp, cùng với các tính năng bảo mật mạnh mẽ
để bảo vệ dữ liệu và quản lý quyền truy cập.
Cách hoạt động của hệ thống
Dự đoán và dự báo: Hệ thống sử dụng AI để dự đoán nhu cầu và xu hướng trong tương
lai dựa trên dữ liệu lịch sử và yếu tố như mùa vụ, sự kiện đặc biệt, hoặc thay đổi thị
trường. Điều này giúp quản lý kho hàng dự đoán cần bao nhiêu hàng hóa và cách tối ưu
hóa tồn kho.
Tối ưu hóa vị trí lưu trữ: AI có khả năng sắp xếp hàng hóa một cách tối ưu trong kho dựa
trên thông tin về tần suất truy cập và kích thước của sản phẩm. Nó có thể đề xuất vị trí
lưu trữ tối ưu để giảm thiểu thời gian tìm kiếm và cải thiện hiệu suất lấy hàng.
Quản lý tồn kho thông minh: AI có thể theo dõi tồn kho trong thời gian thực và đưa ra
đề xuất về việc tái lập tồn kho khi cần. Nó cũng có khả năng phát hiện sự cố và tình trạng
hàng hóa không bình thường, giúp ngăn ngừa sai sót và thất thoát.
Lập kế hoạch và phân bổ lao động: Hệ thống có thể sử dụng AI để tối ưu hóa lịch trình
làm việc của nhân viên trong kho, đảm bảo rằng có đủ lao động vào các khoảng thời gian
cần thiết.
Quản lý giao thông và vận chuyển: AI có thể tối ưu hóa lịch trình giao hàng và vận chuyển
để giảm thiểu thời gian chờ đợi, giảm tiêu thụ nhiên liệu, và giảm chi phí vận chuyển.
Phát hiện lỗi và bảo trì dự đoán: Hệ thống WMS sử dụng AI để phát hiện sự cố và lỗi
trong quá trình quản lý kho hàng và dự đoán khi nào cần thực hiện bảo trì. Điều này giúp
tránh sự cố không mong muốn và duy trì hoạt động suôn sẻ.
Học máy liên tục: Hệ thống WMS có thể tiếp tục học hỏi từ dữ liệu mới, cải thiện khả
năng dự đoán và tối ưu hóa theo thời gian.
Ưu điểm
Sự kết hợp của WMS và AI mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc giảm chi phí
đến cải thiện hiệu suất và dịch vụ khách hàng, giúp họ tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ
trong lĩnh vực quản lý kho và Logistics.
2.1.2.4 Hệ thống quản lý vận tải trong kho hàng (TMS - Transportation Management
System)
Các thành phần trong hệ thống
Trong một số trường hợp, hệ thống quản lý vận tải (TMS) có thể được kết hợp với các hệ
thống giữa robot và tự động hóa trong quản lý kho hàng và vận chuyển. Điều này có thể
giúp tối ưu hóa và tăng cường hiệu suất các hoạt động trong kho hàng và quá trình vận
chuyển.
Cách hoạt động của hệ thống
Robot di chuyển hàng hóa trong kho: Sử dụng robot di chuyển tự động để thực hiện các
nhiệm vụ như di chuyển hàng hóa từ vị trí này đến vị trí khác trong kho. TMS có thể
cung cấp thông tin về lịch trình vận chuyển và định tuyến cho robot để đảm bảo di
chuyển hàng hóa hiệu quả và theo kế hoạch.
Xếp dựng hàng hóa tự động: Robot có thể được sử dụng để xếp dựng hàng hóa vào các
vị trí kho hàng một cách tự động, dựa trên hướng dẫn từ hệ thống TMS. TMS có thể cung
cấp thông tin về vị trí lưu trữ của hàng hóa và yêu cầu xếp dựng.
Giao nhận hàng tự động: TMS có thể kết hợp với robot để thực hiện các công việc giao
nhận hàng tự động. Robot có thể được sử dụng để chuyển hàng hóa từ kho đến điểm
giao hàng hoặc từ điểm giao hàng đến xe vận chuyển.
Tự động hóa quản lý hàng tồn kho: Robot có thể được sử dụng để kiểm tra và theo dõi
hàng tồn kho trong kho hàng. Hệ thống TMS có thể cung cấp dữ liệu về lịch trình vận
chuyển và dự kiến nhập hàng, giúp robot cập nhật thông tin tồn kho một cách chính xác.
Tối ưu hóa kế hoạch làm việc của robot: Hệ thống TMS có thể sử dụng thông tin về lịch
trình vận chuyển và đơn đặt hàng để tối ưu hóa kế hoạch làm việc của robot trong kho.
Điều này giúp đảm bảo rằng robot hoạt động một cách hiệu quả và đáp ứng được yêu
cầu của quá trình vận hành kho hàng.
Ưu điểm
TMS và robot hoạt động cùng nhau, họ tạo ra một hệ thống tự động hóa mạnh mẽ cho
quản lý kho hàng và vận chuyển, giúp tối ưu hóa năng suất, giảm thiểu sai sót và tăng
tính chính xác trong quá trình quản lý hàng tồn kho.
2.2. Vận hành và vận chuyển trong kho
Các doanh nghiệp logistics trước khi có robot trong kho phụ thuộc rất nhiều vào lao động
chân tay. Điều này có nghĩa là các công việc như lấy hàng, đóng gói và vận chuyển sản
phẩm đều được thực hiện bằng tay. Đây có thể là một quá trình chậm và không hiệu quả,
đồng thời cũng dễ mắc lỗi.
Ngoài ra, lao động chân tay có thể tốn kém, đặc biệt ở các nước phát triển có mức lương
cao. Điều này khiến các doanh nghiệp logistics gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về
giá. Hơn nữa công nhân trong kho thường phải nâng vật nặng và di chuyển trong không
gian chật hẹp. Điều này có thể dẫn đến thương tích và tai nạn.
Một số vấn đề rất phổ biến mà ngành logistics phải đối mặt khi không có robot trong kho
là:
Hiệu quả thấp: Chọn và đóng gói thủ công là một quá trình chậm và tốn nhiều công sức.
Điều này có thể dẫn đến thời gian thực hiện đơn hàng dài và chi phí lao động cao.
Tỷ lệ lỗi cao: Chọn và đóng gói thủ công dễ xảy ra lỗi. Điều này có thể dẫn đến đơn đặt
hàng không chính xác, hàng hóa bị thất lạc hoặc hư hỏng và khách hàng không hài lòng.
Mối nguy hiểm về an toàn lao động: Người lao động trong kho thường xuyên phải nâng
vật nặng, làm việc trong không gian chật hẹp, vận hành máy móc nguy hiểm. Điều này
có thể dẫn đến thương tích và tai nạn.
Khó khăn trong hoạt động mở rộng quy mô: Có thể khó mở rộng quy mô hoạt động lấy
hàng và đóng gói thủ công để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp đang phát triển.
Việc đưa robot vào kho đã cách mạng hóa ngành hậu cần. Robot có thể thực hiện nhiều
nhiệm vụ giống như con người nhưng chúng nhanh hơn, hiệu quả hơn và ít mắc lỗi hơn.
Robot còn có thể nâng vật nặng hơn và làm việc trong môi trường nguy hiểm hơn con
người.
2.3. Trường hợp cụ thể của Amazon
2.3.1. Giới thiệu khái quát hệ thống kho hàng của Amazon
Amazon hiện nay là trang web bán lẻ khổng lồ có phạm vi hoạt động trên toàn thế giới,
với doanh thu 514 tỷ USD vào năm 2022, nhiều hơn bất kỳ hãng bán lẻ nào khác. Amazon
có 1 hệ thống kho hàng cực lớn, đây là một trong những điều tạo nên thành công cho
Amazon và nổi bật nhất chính là ở điểm các kho hàng của Amazon được xây dựng không
theo cách thông thường mà nó được đầu tư và ứng dụng hệ thống công nghệ khá nhiều
và tiên tiến hiện đại. Một công nghệ rất cao và được đòi hỏi rất nhiều dòng mã hóa và
nhờ AI để vận hành phức tạp không kém gì trang web của Amazon.
Hệ thống kho hàng của Amazon bao gồm:
 Hệ thống kho tự động
 Hệ thống máy tính để tiếp nhận và xử lý đơn hàng
 Trạm phân phối thông tin
 Các cabin “biết nói ”
 Hệ thống băng tải, sensor quang, thùng đựng hàng ...
Hệ thống kho hàng của Amazon bao gồm hơn 110 kho hàng trên toàn cầu, trong đó có
khoảng 40 kho hàng quy mô lớn. Các kho hàng quy mô lớn của Amazon có diện tích từ
500.000 mét vuông trở lên, đủ để chứa hàng triệu sản phẩm. Chi phí để xây dựng kho
hàng là rất tốn kém. Trong mỗi kho hàng đều có đầy đủ các mặt hàng từ đồ gia dụng,
quần áo giày dép, sách báo, đồ điện tử đến các mặt hàng cá biệt hóa như đồ lưu niệm đồ
trang sức… Nhìn chung các mặt hàng của Amazon kinh doanh rất phong phú và đa dạng
đủ các chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Vị trí đặt các kho hàng cũng
được Amazon cân nhắc rất kỹ lưỡng. Các kho hàng thường được đặt gần trung tâm tiêu
thụ lớn hay các địa điểm thuận lợi về giao thông đáp ứng khả năng phân phối hàng hóa
rất nhanh chóng. Các kho hàng này chủ yếu đựt gần sân bay để tiện cho việc vận chuyển,
giao hàng. Hệ thống kho hàng của Amazon đảm bảo mối liên hệ rất cao từ nhà sản xuất,
hệ thống phân phối tới các khách hàng. Trong mỗi kho hàng, các mặt hàng được sắp xếp
và bảo quản rất khoa học đảm bảo cho các quy trình lấy hàng, nhận hàng, xử lý đơn đặt
hàng nhanh chóng hiệu quả cao. Với số lượng mặt hàng vô cùng lớn, Amazon đã đầu tư
hệ thống thông tin với hệ thống máy tính như AI và các phần mềm ứng dụng, xử lý thông
tin giúp cho việc quản lý có hiệu quả và rất nhanh chóng. Những thông tin quan trọng
đều được ghi lại và phục vụ cho những lần kinh doanh tiếp theo.
2.3.2. Hệ thống quản lý kho
Các kho hàng của Amazon không hề giống với các kho hàng truyền thống mà được tin
học hoá cao độ. Các nhà kho của Amazon sử dụng công nghệ cao đến nỗi chúng đòi hỏi
rất nhiều dòng mã hóa để vận hành và phức tạp không kém trang web của Amazon.
Máy tính bắt đầu quy trình bằng cách gửi tín hiệu thông qua mạng không dây tới cho
công nhân để họ biết cần phải lấy thứ gì xuống khỏi giá; sau đó họ đóng gói mọi thứ theo
trình tự để gửi đi. Trong quá trình gửi hàng, máy tính tạo ra vô số dòng dữ liệu từ những
sản phẩm bị đóng gói tới thời gian chờ đợi và các nhà quản lý có nhiệm vụ phải theo dõi
sát sao hệ thống dữ liệu này. Có thể thấy đây chính là điểm khác biệt trong mô hình xây
dựng kho hàng hóa của Amazon.
Hầu hết các doanh nghiệp thương mại điện tử khác chỉ chú ý đến việc xây dựng hạ tầng
cơ sở công nghệ thông tin cho website của mình, họ không đầu tư nhiều cho hệ thống
bến bãi, kho lưu trữ. Việc giao hàng thường được tiến hành thông qua các trung gian
khác như qua đường bưu kiện, hay họ sẽ gom hàng tại địa điểm xác định nào đó. Ở đây
Amazon đã sử dụng mô hình mạng lưới phân phối, đó là nhà phân phối dự trữ và giao
hàng. Phương án này có lợi thế là dịch vụ khách hàng tốt hơn, thời gian đáp ứng đơn
hàng nhanh hơn là những gì có thể đánh đổi cho chi phí tác nghiệp hậu cần. Đây chính
là điều mà Amazon hướng đến. Tuy nhiên thì phương án này cần chi phí vận chuyển và
chi phí dự trữ là khá cao.
Hệ thống gồm: hệ thống kho tự động, hệ thống máy tính để tiếp nhận và xử lý đơn hàng,
trạm phân phối thông tin, các cabin biết nói chứa hàng hóa, hệ thống băng tải, sensor
quang, thùng đựng hàng, thuê bên thứ ba vận chuyển.
Amazon còn sử dụng những nguyên tắc quản lý kho hàng tiên tiến và năng lực IT tinh
vi để giảm những chi phí ở những trung tâm giao hàng, phần này sẽ tập trung vào những
cách thức thực hiện của trung tâm phân phối: hoạt động mặt hàng, lập hồ sơ đơn hàng,
tiếp nhận đầu vào và lưu trữ hàng tồn kho, lựa chọn đầu ra, đóng gói, sắp xếp, vận
chuyển.
2.3.3. Quá trình vận hành trong kho
Các bước vận hành:
Bước 1: AI kiểm tra vị trí của hàng hóa sau khi khách hàng đặt hàng. Nó xác định đơn
hàng do Amazon thực hiện hay đối tác của nó. Nếu do Amazon thực hiện, đơn hàng
được truyền tự động tới các trạm phân phối thông tin tương ứng trong kho hàng.
Bước 2: Một bộ phận (flowmeister) tại trạm phân phối nhận tất cả các đơn hàng và phân
chia chúng tự động cho những nhân viên cụ thể xác định thông qua mạng không dây.
Bước 3: Nhân viên nhặt hàng đi dọc theo các khoang chứa hàng, dùng máy để kiểm tra
các mã của mặt hàng để tránh sự trùng lặp, dễ dàng quản lý cho những lần mua hàng
kế tiếp.
Bước 4: Các hàng hóa nhặt ra được đặt vào thùng, sau đó chuyển vào băng tải dài hơn
10 dặm chạy quanh nhà kho. Trên băng tải có khoảng 15 điểm đọc mã hàng hóa, theo
dõi hàng hóa để giảm sai sót điểm đọc mã hàng, giám sát hàng hóa là các cụm máy tính
có nhân viên kèm theo đảm bảo tính chính xác của các mặt hàng.
Bước 5: Tất cả các thùng chạy trên băng tải tập trung vào 1 vị trí, ở đó những mã hàng
hóa được sắp xếp phù hợp với số đơn hàng. Các hàng hóa được chuyển từ các thùng
đến các máng trượt, trượt xuống và được các nhân viên đặt vào các thùng carton để dễ
dàng vận chuyển
Bước 6: Các sản phẩm được qua 1 bước kiểm tra, quét để ghép hàng theo đơn đặt hàng
tương ứng.
Bước 7: Nếu như hàng hóa nào cần thiết phải được gói bọc thì công nhân sẽ nhặt ra và
gói thủ công.
Bước 8: Các thùng carton được đóng lại, dán băng dính, cân đo, dán nhãn mác và
chuyển bằng 1 dây chuyền đến 1 trong 40 thùng xe tải trong nhà kho. Các xe tải này chở
đến hãng vận chuyển UPS hoặc USPS. Các hàng hóa lại tiếp tục cuộc hành trình.
2.3.4 Mô hình được áp dụng
Quy trình xử lý trên của Amazon dựa trên mô hình chiến lược CFN (Customer
Fulfillment Networking) được biểu diễn qua mô hình sau:

Hình 2.2. Quy trình vận hành trong hoạt động kho hàng của Amazon
Các hệ thống được áp dụng:
2.3.4.1 Hệ thống Order Management System (OMS) Và Inventory Management
System (IMS)
Giới thiệu
- OMS: Kiểm tra thẻ tín dụng, đơn hàng, hình thức vận chuyển, giá thành
- IMS: Hàng hóa nào được lưu kho, ở đâu và với số lượng nào? Cái nào sẵn sàng, cái
nào cần đặt trước.
Trước khi áp dụng OMS và IMS vào quy trình đặt hàng, lưu kho và xử lý đơn
hàng của khách hàng, Amazon đã vận hành theo cách thủ công và kém hiệu quả hơn.
Một số thách thức mà Amazon phải đối mặt trước khi sử dụng OMS và IMS là:
- Amazon phải quản lý nhiều kênh bán hàng, chẳng hạn như trang web riêng, chợ của
bên thứ ba và cửa hàng thực tế mà không có hệ thống tập trung để theo dõi và cập nhật
đơn đặt hàng cũng như hàng tồn kho trên các kênh này. Điều này dẫn đến các vấn đề
như trùng lặp đơn hàng, tồn kho không khớp và khiến khách hàng không hài lòng. Bên
cạnh đó, việc dựa vào các hệ thống quản lý kho truyền thống không được thiết kế cho
thương mại điện tử và không hỗ trợ danh mục sản phẩm đa dạng và đang phát triển
nhanh chóng của mình. Điều này dẫn đến các vấn đề như sử dụng không gian kém, lấy
hàng và đóng gói chậm, chi phí nhân công cao và năng suất thấp.
- Amazon đã phải đối mặt với lịch trình vận chuyển và hồ sơ đơn hàng phức tạp và đa
dạng, chẳng hạn như giao hàng trong ngày, vận chuyển quốc tế và các đơn hàng tùy
chỉnh mà không có hệ thống tối ưu hóa quy trình thực hiện. Điều này gây ra những khó
khăn như chi phí vận chuyển cao, giao hàng chậm trễ và đơn hàng bị hư hỏng hoặc bị
thất lạc.
- Amazon phải xử lý các công việc Logistics ngược, chẳng hạn như trả lại hàng và hoàn
tiền mà không có hệ thống tự động hóa và hợp lý hóa quy trình. Điều này tạo ra những
thách thức như tỷ lệ hoàn trả cao, tỷ lệ giữ chân khách hàng thấp và lãng phí hàng tồn
kho.
Nguyên lý hoạt động
Để vượt qua những thách thức này, Amazon đã phát triển và triển khai OMS và
IMS của riêng mình, được tích hợp với nhau và với hệ thống CRM của mình.
Amazon là một trong những công ty thương mại điện tử lớn nhất và thành công nhất thế
giới và sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng tiên tiến (OMS) để quản lý đơn đặt hàng của
khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng. OMS của Amazon được tích hợp với hệ thống
quản lý quan hệ khách hàng (CRM), cho phép Amazon cung cấp trải nghiệm mua sắm
được cá nhân hóa và liền mạch cho khách hàng của mình.
Một số cách Amazon áp dụng OMS ( Order management System) trong CRM của mình
là:
- OMS của Amazon theo dõi và cập nhật trạng thái đơn hàng của từng khách hàng theo
thời gian thực, từ thời điểm đơn hàng được đặt cho đến thời điểm giao hàng. Điều này
cho phép Amazon liên lạc với khách hàng của mình qua email, tin nhắn văn bản hoặc
cuộc gọi điện thoại về xác nhận đơn hàng, thông tin giao hàng, thông báo giao hàng và
yêu cầu phản hồi của họ. CRM của Amazon sử dụng thông tin này để xây dựng hồ sơ
và sở thích của khách hàng, giúp Amazon đưa ra các đề xuất và khuyến mãi có liên
quan dựa trên các lần mua hàng trước đây của họ.
- OMS của Amazon cũng xử lý việc xử lý và thực hiện các đơn đặt hàng của khách
hàng, bao gồm việc lấy hàng, đóng gói, vận chuyển và trả lại các mặt hàng đã đặt hàng.
OMS của Amazon tối ưu hóa quy trình thực hiện đơn hàng bằng cách sử dụng thuật
toán và phân tích dữ liệu để xác định vị trí kho, mức tồn kho, phương pháp đóng gói và
hãng vận chuyển tốt nhất cho mỗi đơn hàng. CRM của Amazon tận dụng dữ liệu này
để cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng bằng cách đảm bảo giao
hàng nhanh chóng và chính xác, miễn phí vận chuyển và trả lại cũng như cung cấp các
tùy chọn theo dõi và trả lại dễ dàng.
- OMS của Amazon cũng tích hợp với CRM để tạo cơ hội bán kèm và bán thêm cho
khách hàng. Ví dụ: khi khách hàng đặt hàng trên trang web hoặc ứng dụng của
Amazon, OMS sẽ hiển thị các mặt hàng hoặc gói liên quan mà khách hàng có thể muốn
mua cùng với đơn hàng ban đầu của họ. Tương tự, khi khách hàng nhận được email
hoặc hóa đơn xác nhận đơn hàng, OMS sẽ bao gồm các đề xuất về các sản phẩm hoặc
dịch vụ khác mà khách hàng có thể cần hoặc muốn dựa trên lịch sử đặt hàng hoặc hành
vi duyệt web của họ. Những chiến lược này giúp Amazon tăng doanh thu bán hàng và
giữ chân khách hàng
Một số cách Amazon áp dụng IMS ( Inventory Management System) trong CRM của
mình là:
- IMS của Amazon theo dõi và cập nhật mức tồn kho của từng sản phẩm theo thời gian
thực, kể từ thời điểm sản phẩm được lấy từ nhà cung cấp cho đến thời điểm sản phẩm
được bán cho khách hàng. Điều này cho phép Amazon tối ưu hóa vòng quay hàng tồn
kho, giảm chi phí lưu giữ hàng tồn kho và tránh tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá
mức. CRM của Amazon sử dụng thông tin này để cung cấp các sản phẩm và mức giá
phù hợp cho khách hàng dựa trên nhu cầu và tình trạng sẵn có của họ.
- IMS của Amazon cũng xử lý việc bổ sung và phân phối sản phẩm, bao gồm đặt hàng,
nhận, lưu trữ và vận chuyển sản phẩm. IMS của Amazon sử dụng thuật toán và phân
tích dữ liệu để xác định điểm đặt hàng lại, số lượng đặt hàng, vị trí kho và phương thức
vận chuyển tối ưu cho từng sản phẩm. CRM của Amazon tận dụng dữ liệu này để cải
thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng bằng cách đảm bảo giao hàng
nhanh chóng và chính xác, cung cấp dịch vụ vận chuyển và trả lại miễn phí, đồng thời
cung cấp các tùy chọn theo dõi và trả lại dễ dàng
IMS và OMS là hai hệ thống phối hợp với nhau để quản lý hàng tồn kho và đơn đặt hàng
của một doanh nghiệp. IMS là viết tắt của hệ thống quản lý hàng tồn kho và OMS là viết
tắt của hệ thống quản lý đơn hàng.
- IMS hỗ trợ OMS bằng cách cung cấp thông tin chính xác và theo thời gian thực về mức
tồn kho của từng sản phẩm, kể từ thời điểm sản phẩm được cung cấp từ nhà cung cấp
cho đến thời điểm sản phẩm được bán cho khách hàng. Điều này giúp OMS tối ưu hóa
quá trình xử lý và thực hiện đơn hàng, bằng cách tránh tình trạng hết hàng hoặc tồn kho
quá mức, giảm chi phí lưu giữ hàng tồn kho và đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chính
xác.
- OMS hỗ trợ IMS bằng cách cung cấp phản hồi và dữ liệu về đơn đặt hàng của khách
hàng, chẳng hạn như số lượng đơn hàng, tần suất, địa điểm và sở thích. Điều này giúp
IMS lập kế hoạch và dự báo việc bổ sung và phân phối hàng tồn kho bằng cách xác định
điểm đặt hàng lại, số lượng đặt hàng, vị trí kho và phương thức vận chuyển tối ưu cho
từng sản phẩm.
- IMS và OMS cũng tích hợp với nhau để tạo cơ hội bán kèm và bán thêm cho khách hàng.
Ví dụ: khi khách hàng duyệt hoặc tìm kiếm sản phẩm trên trang web hoặc ứng dụng,
IMS sẽ hiển thị các sản phẩm hoặc gói liên quan mà khách hàng có thể muốn mua cùng
với sản phẩm ban đầu của họ. Tương tự, khi khách hàng nhận được email hoặc hóa đơn
xác nhận đơn hàng, OMS sẽ bao gồm các đề xuất về các sản phẩm hoặc dịch vụ khác mà
khách hàng có thể cần hoặc muốn dựa trên lịch sử đặt hàng hoặc hành vi duyệt web của
họ. Những chiến lược này giúp tăng doanh thu bán hàng và giữ chân khách hàng của
doanh nghiệp.
Lợi ích
Một số lợi ích mà Amazon đạt được từ OMS và IMS là:
• Cải thiện độ chính xác của đơn hàng: Việc thực hiện các đơn hàng mà không có OMS
và IMS là một hoạt động kinh doanh đầy rủi ro. Việc xử lý đơn hàng theo cách thủ công
bằng bảng tính hoặc giấy có thể dẫn đến lỗi của con người, chẳng hạn như đơn hàng bị
thiếu, trùng lặp hoặc không chính xác. OMS và IMS giúp Amazon tự động hóa và hợp lý
hóa quá trình xử lý và thực hiện đơn hàng bằng cách xác thực và xác minh đơn hàng, cập
nhật mức tồn kho cũng như tạo nhãn vận chuyển và hóa đơn. Điều này làm giảm nguy
cơ sai sót và tăng sự hài lòng của khách hàng.
• Chọn, đóng gói và vận chuyển nhanh hơn: Mặc dù chi phí giao hàng vẫn là yếu tố quan
trọng hàng đầu đối với người mua sắm hiện đại nhưng tốc độ họ nhận được đơn đặt
hàng cũng là một yếu tố then chốt. OMS và IMS giúp Amazon tối ưu hóa quy trình thực
hiện đơn hàng bằng cách sử dụng thuật toán và phân tích dữ liệu để xác định vị trí kho,
mức tồn kho, phương thức đóng gói và hãng vận chuyển tốt nhất cho mỗi đơn hàng.
Điều này cho phép Amazon giao đơn hàng nhanh hơn và hiệu quả hơn, đồng thời tiết
kiệm chi phí vận chuyển và lưu trữ.
• Đáp ứng mong đợi của khách hàng: Rõ ràng là khách hàng ngày nay mong đợi nhiều
hơn từ trải nghiệm mua sắm trực tuyến của họ. Họ muốn có thể theo dõi đơn hàng của
mình trong thời gian thực, nhận thông báo về trạng thái đơn hàng và có các tùy chọn giao
hàng và trả lại linh hoạt. OMS và IMS giúp Amazon liên lạc với khách hàng của mình
qua email, tin nhắn văn bản hoặc cuộc gọi điện thoại về xác nhận đơn hàng, thông tin
giao hàng, thông báo giao hàng và yêu cầu phản hồi của họ. Nó cũng cho phép Amazon
cung cấp dịch vụ vận chuyển và trả lại miễn phí, các tùy chọn theo dõi và trả lại dễ dàng
cũng như các đề xuất và khuyến mãi được cá nhân hóa dựa trên các giao dịch mua trước
đây của họ.
• Tăng doanh thu bán hàng và giữ chân khách hàng: OMS và IMS cũng tích hợp với nhau
để tạo cơ hội bán kèm và bán thêm cho khách hàng như đã phân tích ở trên.
2.3.4.2 WMS & TMS: Chọn, đóng gói và vận chuyển đơn hàng hiệu quả, tối ưu nhất.
A. WMS
Giới thiệu
Amazon sử dụng hệ thống quản lý kho hàng độc quyền của riêng mình, được gọi là Hệ
thống quản lý kho hàng Amazon (AWS). AWS là WMS dựa trên đám mây được thiết kế
để quản lý các hoạt động hậu cần phức tạp trong kho của Amazon.
Nguyên lý hoạt động
AWMS chịu trách nhiệm thực hiện nhiều nhiệm vụ, bao gồm:
Thực hiện đơn hàng: WMS của Amazon giúp tối ưu hóa quy trình thực hiện đơn hàng. Nó
phân công đơn hàng cho người lấy hàng, người đóng gói và người giao hàng dựa trên kỹ
năng và vị trí của họ, đồng thời theo dõi tiến trình của từng đơn hàng theo thời gian thực.
Điều này cho phép Amazon thực hiện đơn hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tự động hóa kho hàng: Amazon sử dụng nhiều công nghệ tự động hóa trong kho của mình,
chẳng hạn như robot và băng tải. WMS của Amazon tích hợp với các công nghệ này để
giúp tự động hóa các tác vụ như lấy hàng, đóng gói và vận chuyển. Điều này giúp cải thiện
tốc độ và độ chính xác trong hoạt động kho hàng của Amazon.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách Amazon sử dụng WMS trong kho của mình:
Khi khách hàng đặt hàng, WMS của Amazon sẽ giao đơn hàng đó cho người lấy hàng.
Người lấy hàng sử dụng thiết bị cầm tay để tìm đồ trong kho và cho vào túi đựng.
Sau khi người lấy hàng đã chọn xong các mặt hàng, WMS sẽ chỉ định tote cho người đóng
gói. Người đóng gói đóng gói các mặt hàng vào hộp và dán nhãn thông tin vận chuyển của
khách hàng.
Sau khi hộp được đóng gói, WMS sẽ giao hộp cho người gửi hàng. Người gửi hàng đặt
thùng hàng lên băng chuyền để đưa đến bến tàu.
Tại bến tàu, thùng hàng được chất lên xe tải và vận chuyển đến tay khách hàng.
WMS của Amazon là một thành phần quan trọng trong chuỗi cung ứng của Amazon.
Ưu điểm
Nói chung, việc tự động hóa kho hàng với Đám mây AWS đã cho phép họ đạt được những
điều sau:
Tăng hiệu quả: Tự động hóa đã cho phép Amazon xử lý đơn hàng nhanh hơn. Robot đảm
nhiệm tới 30% nhiệm vụ của kho, chẳng hạn như lấy hàng từ kho, đóng gói hộp và di
chuyển gói hàng đến khu vực vận chuyển.
Giảm lỗi: Phân tích và báo cáo dữ liệu đã cho phép Amazon giảm tỷ lệ lỗi từ 1 trên 3.000
đơn đặt hàng xuống còn 1 trên 20 triệu đơn đặt hàng.
Thực hiện đơn hàng nhanh hơn: Việc Amazon sử dụng hệ thống kho bãi tự động đã giúp
thực hiện đơn hàng nhanh hơn. Theo báo cáo của IDC, thời gian thực hiện đơn hàng của
Amazon đã giảm từ 30 phút xuống còn 15 phút.
Giảm chi phí lao động: Tự động hóa đã cho phép Amazon giảm chi phí lao động vì có thể
xử lý nhiều nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người. Barclays báo cáo rằng tự
động hóa đã cho phép Amazon tiết kiệm chi phí lao động hơn 22.000 USD cho mỗi robot
mỗi năm.
Tăng năng suất: Việc sử dụng tự động hóa của Amazon đã giúp tăng năng suất. Như
Accenture tuyên bố, tự động hóa đã cho phép Amazon tăng năng suất lên 25%.

Cải thiện hiệu quả hoạt động trong kho bằng việc giảm thời gian lấy hàng và đóng gói đơn
hàng bằng cách tối ưu hóa cách bố trí kho hàng và quy trình lấy hàng. Ví dụ: WMS có thể
hướng người lấy hàng đến tuyến đường hiệu quả nhất để chọn đơn hàng và cũng có thể
giúp nhóm các đơn hàng lại với nhau để lấy hàng và đóng gói. Bên cạnh đó, WMS còn
giúp Amazon tăng thông lượng đơn hàng bằng cách tự động hóa nhiều bước liên quan đến
việc thực hiện đơn hàng. Ví dụ: WMS có thể tự động tạo nhãn vận chuyển và định tuyến
đơn hàng đến đúng kho. Hơn nữa, tự động hóa nhiều tác vụ hiện được thực hiện thủ công
còn giúp Amazon có thể giảm chi phí lao động.
Với việc tự động tạo nhãn vận chuyển và định tuyến đơn hàng đến đúng kho, đồng thời
theo dõi mức tồn kho trong thời gian thực, WMS giúp Amazon giảm lỗi đơn hàng, cải thiện
độ chính xác của hàng tồn kho, ngăn ngừa tình trạng hết hàng và đảm bảo rằng các đơn
hàng được thực hiện chính xác.

B. TMS
Giới thiệu
Bên cạnh WMS, Amazon còn sử dụng thêm Hệ thống quản lý vận tải (TMS) để quản lý
hoạt động kho hàng của mình theo một số cách. TMS sẽ thực hiện một số hoạt động như:
Tối ưu hóa các tuyến vận chuyển: TMS giúp Amazon tối ưu hóa các tuyến vận chuyển của
mình bằng cách tính đến các yếu tố như chi phí nhiên liệu, mô hình giao thông và thời gian
giao hàng.
Lên lịch vận chuyển hiệu quả: Khi lên lịch vận chuyển TMS có tính đến các yếu tố như
mức độ ưu tiên của đơn hàng, thời hạn giao hàng và năng lực vận chuyển. Điều này giúp
Amazon đảm bảo rằng các đơn hàng được giao đúng thời hạn và các nguồn lực vận chuyển
được sử dụng hiệu quả.
Theo dõi lô hàng trong thời gian thực: TMS cung cấp cho Amazon khả năng hiển thị theo
thời gian thực về trạng thái lô hàng của mình. Thông tin này có thể được sử dụng để theo
dõi các chuyến hàng, xác định sớm các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra quyết định tốt hơn về lập
kế hoạch và thực hiện vận chuyển.
Tự động hóa các nhiệm vụ: TMS có thể tự động hóa nhiều nhiệm vụ liên quan đến quản lý
vận tải, chẳng hạn như đặt và điều phối hàng hóa. Điều này có thể giải phóng nhân viên
của Amazon để tập trung vào các nhiệm vụ khác và có thể giúp giảm thiểu sai sót.
Nguyên lý hoạt động
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách Amazon sử dụng TMS trong kho của mình:
Khi khách hàng đặt hàng, TMS của Amazon sẽ xác định cách tốt nhất để giao đơn hàng
cho khách hàng. Điều này có tính đến vị trí của khách hàng, trọng lượng và kích thước của
đơn hàng cũng như yêu cầu giao hàng của khách hàng.
Sau đó, TMS của Amazon sẽ chọn hãng vận chuyển tốt nhất cho lô hàng. Nó tính đến mức
giá của nhà vận chuyển, hiệu suất đúng giờ của nhà vận chuyển và khả năng của nhà vận
chuyển trong việc đáp ứng các yêu cầu giao hàng của Amazon.
TMS của Amazon sau đó sẽ theo dõi lô hàng theo thời gian thực. Điều này cho phép
Amazon theo dõi tiến trình của lô hàng và xác định bất kỳ sự chậm trễ tiềm ẩn nào.
Nếu có khả năng xảy ra chậm trễ, TMS của Amazon sẽ tự động thông báo cho khách hàng
và cung cấp cho họ ước tính giao hàng cập nhật.
Ưu điểm
Amazon đã nhận thấy sự cải thiện đáng kể về hiệu suất tại các kho hàng của mình sau khi
triển khai TMS. Một số cải tiến cụ thể bao gồm:
Giảm chi phí vận chuyển đáng kể bằng cách tối ưu hóa các tuyến vận chuyển và lên lịch
vận chuyển một cách hiệu quả.
Tăng tính hiệu quả: TMS tự động hóa nhiều nhiệm vụ liên quan đến quản lý vận tải, chẳng
hạn như đặt và điều phối hàng hóa, điều này có thể giúp nhân viên của Amazon tập trung
vào các nhiệm vụ khác và có thể giúp giảm sai sót.
Cải thiện khả năng hiển thị: TMS cung cấp cho Amazon khả năng hiển thị theo thời gian
thực về trạng thái lô hàng của mình, điều này có thể giúp Amazon xác định và giải quyết
mọi vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
2.3.5 Tóm lại
Amazon đã thành công trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quản lý và vận hành
kho hàng của họ. Nhờ vào sự tích hợp của AI, họ đã có khả năng giảm đáng kể chi phí và
tăng hiệu suất trong hoạt động quản lý kho. Từ đó có thể thấy được, nhờ có AI mà hoạt
động kho hàng của Amazon đã thay đổi rõ rệt, từ những phương pháp truyền thống đến
cách vận hành tự động. Thay đổi rõ rệt này đã trở nên rõ nét, đánh dấu một sự đột phá
trong lĩnh vực kho hàng của Amazon nói riêng và hoạt động kho hàng của hệ thống
Logistics nói chung.

CHƯƠNG 3. THỰC TRẠNG - CƠ HỘI - THÁCH THỨC - KIẾN NGHỊ


3.1 Thực trạng chuyển đổi số trong Logistics hiện nay khi có mặt AI
3.1.2 Thế giới
Dự kiến chi tiêu cho công cuộc chuyển đổi số trong thị trường logistics toàn cầu đạt mức
94.972,3 triệu USD vào năm 2026, với tốc độ tăng trưởng ước tính là 15,2% trong khoảng
thời gian từ năm 2018 đến 2026. Năm 2021, ước tính chi tiêu cho chuyển đổi số trong lĩnh
vực logistics tại Hoa Kỳ là 14 tỷ USD, chiếm 28,98% thị phần toàn cầu.
Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, dự kiến đạt mức chi tiêu cho chuyển đổi số
trong lĩnh vực logistics là 13,7 tỷ USD vào năm 2026, với tốc độ tăng trưởng hàng năm
ước tính là 10%. Nhật Bản và Canada cũng được dự báo sẽ có tăng trưởng ở mức 7,7% và
8,5% tương ứng. Tại châu Âu, Đức dự kiến sẽ có tốc độ tăng trưởng hàng năm xấp xỉ
7,8%, trong khi thị trường logistics của châu u còn lại được dự báo đạt mức 15,1 tỷ USD
vào năm 2027.
Trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, thị trường logistics dự kiến sẽ đạt 2,5 tỷ USD
vào năm 2026, với sự dẫn đầu của các quốc gia như Úc, Ấn Độ và Hàn Quốc.
3.1.3 Việt Nam
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (Vietnam Logistics Business
Association - VLA), tốc độ phát triển của ngành Logistics tại Việt Nam những năm gần
đây đã đạt tỷ suất tăng trưởng ấn tượng, với tốc độ phát triển khoảng 14% - 16% trong
những năm gần đây. Quy mô của ngành đạt khoảng 40 - 42 tỷ USD mỗi năm.
Đặc biệt, dịch bệnh COVID-19 đã gây ra những thay đổi lớn trong tiêu dùng, phương
thức hoạt động và thương mại, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của hình thức hậu cần
trực tuyến (e-Logistics). Theo một nghiên cứu của công ty tư vấn chiến lược toàn cầu
McKinsey, quá trình chuyển đổi số trước đây có thể mất khoảng 5 năm để được áp dụng
vào doanh nghiệp và người tiêu dùng. Tuy nhiên, dưới tác động của đại dịch, quá trình
này đã được thực hiện trong chỉ 8 tuần.
Thị trường logistics tại Việt Nam hiện đang có sự tham gia của hơn 3.000 doanh nghiệp,
với sự phân bổ vốn và quy mô khác nhau. Trong số này, 89% là các doanh nghiệp Việt
Nam có quy mô vừa và nhỏ, với số vốn dưới 10 tỷ đồng. Khoảng 5% có vốn từ 10 đến 20
tỷ đồng, 10% là các doanh nghiệp liên doanh và chỉ 1% là doanh nghiệp 100% vốn nước
ngoài (khoảng 30 doanh nghiệp) chuyên cung cấp dịch vụ logistics xuyên quốc gia. Các
thương hiệu lớn phải kể đến như DHL, FedEx, Maersk Logistics, APL Logistics, CJ
Logistics,....
Tuy nhiên, chỉ có một nhóm nhỏ các công ty lớn có thể đáp ứng các yêu cầu và điều kiện
của quá trình chuyển đổi số. Chẳng hạn như DHL, FedEx cùng với các thương hiệu hàng
đầu của Việt Nam như Viettel Post và Vietnam Post.
Theo Cục Thương mại điện tử và kinh tế số (Bộ Công Thương), thương mại điện tử tăng
trưởng 35%/năm; doanh số bán lẻ thương mại điện tử của Việt Nam trong giai đoạn 2014-
2020 ước tính tăng 20%/năm và tổng doanh số bán lẻ thương mại điện tử Việt Nam dự
kiến đạt 10 tỷ USD vào năm 2020. Những thay đổi trong thương mại điện tử trên thế giới
và tại Việt Nam đã thúc đẩy ngành logistics đổi mới phương thức cung cấp dịch vụ theo
hướng ngày càng chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Ví dụ điển hình của đại cuộc chuyển đổi số ngành Logistics phải kể đến Cảng quốc tế
Tân Cảng Cái Mép, trong năm 2021, bất chấp khó khăn trong đại dịch Covid 19, cảng đã
ghi nhận một kỷ lục mới với sản lượng xếp dỡ container từ 14.235 TEU gia tăng lên 15.615
TEU và công suất xếp dỡ đạt 238,08 container/giờ.
Theo bài nghiên cứu Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành logistics tại Việt Nam Ngô
Phúc Hạnh, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu cho kết quả của cuộc điều tra về ứng dụng AI
tại các Doanh nghiệp Logistics Việt Nam như sau:

Kết quả khảo sát cho thấy mà trị Cronbach's alpha là 0,752 cao hơn 0,6. Ngoài ra, tất cả
các thuộc tính của nhân tố này có Corrected Item-Total Correlation cao hon Đĩa. Do đó,
tất cả các yêu cầu phân tích kiểm tra độ tin cậy được thực hiện. Giữa 6 lĩnh vực ứng
dụng AI tại các doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam thì việc áp dụng AI trong việc
kiểm soát và hoạch định hàng tồn kho đồng vai trò quan trọng nhất (Scale Mean if Item
Deleted là 6,60), sau đó là hoạch định và d bảo nhu cầu (6,53), lĩnh vực hiện được coi là
yếu nhất của các doanh nghiệp Logistics Việt Nam trong việc áp dụng Al chính là thiết
kế mạng lưới vận tải (6,32).
Vì thế, phần tiếp theo, tác giả xin phép dự đoán một số cơ hội, thách thức khi AI tác
động mạnh mẽ đối với hoạt động kho hàng.

3.2. Cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam
Tại Việt Nam việc phát triển dịch vụ logistics là một nhu cầu cấp bách vì đó sẽ là một
ngành dịch vụ đem lại giá trị gia tăng cao gắn kết các dịch vụ Logistic với phát triển hàng
hóa xuất nhập khẩu và thương mại phát triển hạ tầng giao thông vận tải và các lĩnh vực
ngành nghề khác. Nhiều tập đoàn lớn yêu cầu các giải pháp Hậu Cần nhanh chóng và
tiên tiến, đó là lý do tại sao họ đang đầu tư nguồn lực của mình vào công nghệ AI và
Robot. Trong những năm gần đây, những yếu tố chính thúc đẩy thị trường Logistics toàn
cầu chính là việc tăng trưởng nhanh của thương mại điện tử và ngành công nghiệp tự
động hoá. Theo Gartner, dự kiến vào năm 2025, khoảng 60% doanh nghiệp thương mại
điện tử sẽ sử dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hoá quy trình sản xuất
và vận hành kinh doanh. Ngoài ra, một số doanh nghiệp lớn đã áp dụng trí tuệ nhân tạo
vào việc phát triển sản phẩm, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng đã ghi nhận những kết
quả đáng kể. Chẳng hạn, theo báo cáo của Amazon, sau khi áp dụng hệ thống tư vấn kết
hợp AI, tỉ lệ khách hàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ đã tăng lên gấp
đôi. Bên cạnh đó, đầu tư đổi mới công nghệ trong Logistics tập trung vào thiết bị xử lý
vật liệu tự động, GPS, sinh trắc học và phần mềm kiểm soát kho. Theo kết quả khảo sát
trong bài nghiên cứu “ ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Logistics tại Việt Nam”
của nhóm tác giả Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu, giá trị Cronbach’s
Alpha trong việc kiểm soát và hoạch định hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng nhất với
chỉ số Scale Mean if Item Deleted là 6,60. Nhiều nhiệm vụ thường xuyên được thực hiện
thuận lợi nhờ tự động hóa kho hàng. AI đang chuyển đổi các quy trình lưu kho, chẳng
hạn như thu thập và phân tích thông tin về quy trình tồn kho, cho phép các công ty tăng
và thúc đẩy doanh thu hiệu quả. Trong kho bãi, AI được sử dụng để đưa ra dự đoán nhu
cầu, sửa đổi đơn đặt hàng và định tuyến là các sản phẩm đang vận chuyển. Trong trường
hợp có nhiều nhà kho trong chuỗi, AI có thể kết nối chúng để tìm ra phương án tốt nhất
cho việc vận chuyển hàng tồn kho. Công nghệ thị giác máy tính được sử dụng trong kho
bãi cho phép nhận biết và sắp xếp các mặt hàng. Trong tương lai, loại công nghệ này sẽ
giúp thực hiện kiểm soát chất lượng và loại bỏ nhu cầu giám sát của con người. Vì thế,
AI đã mở ra thị cho lĩnh vực Logistics Việt Nam các cơ hội và thách thức sau:
3.2.1 Cơ hội
Các hệ thống quản lý kho hàng và cánh tay robot xuất hiện đã mang lại rất nhiều cơ hội
cho các doanh nghiệp tại Việt Nam, chẳng hạn như:
Tăng khả năng cạnh tranh: Các hệ thống quản lý kho hàng và cánh tay robot có thể giúp
các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động và nâng cao chất lượng sản
phẩm, dịch vụ, từ đó tăng khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.
Mở rộng thị trường: Trí tuệ nhân tạo hay các hệ thống quản lý kho hàng và cánh tay robot
có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường mới và đáp ứng nhu cầu của
khách hàng trên toàn thế giới.
Thúc đẩy đổi mới: Các hệ thống quản lý kho hàng và cánh tay robot là những công nghệ
mới và phát triển nhanh chóng, mang đến cho các doanh nghiệp Việt Nam nhiều cơ hội
đổi mới, tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới.
Tăng hiệu quả và năng suất: Các hệ thống quản lý kho hàng như hệ thống quản lý kho
dựa trên IoT, hệ thống xếp hàng và lưu trữ tự động hay cánh tay robot có thể giúp doanh
nghiệp tự động hóa các nhiệm vụ, giúp tăng tốc độ quá trình làm việc. Điều này có thể
giải phóng nhân viên để tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược hơn.
Cải thiện việc ra quyết định: Đặc biệt là các hệ thống quản lý kho hàng như hệ thống
quản lý tồn kho thông minh giúp doanh nghiệp dự đoán được số lượng tồn kho, mặt
hàng tồn kho và đưa ra quyết định tốt hơn
Giảm chi phí: giúp doanh nghiệp giảm chi phí lao động bằng cách tự động hóa các nhiệm
vụ và nâng cao hiệu quả. Điều này có thể giúp các doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn
với các doanh nghiệp lớn hơn.
Cải thiện dịch vụ khách hàng: Công nghệ tiên tiến giúp các doanh nghiệp tạo niềm tin
cho khách hàng bằng cách đáp ứng đủ và đúng nhu cầu của họ. Đơn hàng đến tay người
tiêu dùng chính xác và nhanh chóng. Ngoài ra, còn có các dịch vụ chăm sóc khách hàng
qua hệ thống, đây cũng là một trong những điểm cộng dành cho doanh nghiệp
3.2.2 Thách thức
Bên cạnh những cơ hội mà doanh nghiệp ở Việt Nam nhận được thì cũng có không ít khó
khăn mà các doanh nghiệp đó phải đối mặt; chẳng hạn như:
Năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế: Trình độ lao động chất
lượng cao ở Việt Nam còn thiếu, gây ra rất nhiều khó khăn trong tuyển dụng và đào tạo
nhân viên của các doanh nghiệp. Hơn nữa, Theo Báo cáo chuyển đổi số DN 2021 của Bộ
Kế hoạch và Đầu tư thì có đến 60,1% DN tham gia khảo sát cho biết rào cản mà họ gặp
phải khi áp dụng công nghệ số là bởi chi phí đầu tư, ứng dụng công nghệ còn cao, ảnh
hưởng đến chi phí đầu tư, triển khai, duy trì các giải pháp cho chuyển đổi số cho chuyển
đổi số.
Thứ hai, nhận thức của DN về sử dụng các hệ thống quản lý hiện đại cũng như sử dụng
cánh tay robot còn kém. Theo khảo sát của Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2022 cho thấy, có
nhiều khó khăn trong thay đổi thói quen, tập quán kinh doanh của DN cũng là rào cản
khiến DN gặp phải, chiếm tỷ lệ 52,3% số DN khảo sát. Việc áp dụng những công nghệ
tiên tiến sẽ thay đổi thói quen và cách làm việc của người lao động. Một số DN đã ứng
dụng phần mềm nhưng nhân viên, người lao động không ứng dụng, hoặc chỉ ứng dụng
một phần, khiến mục tiêu số hóa của DN không đạt được mục tiêu đề ra.
Hệ thống pháp luật điều tiết lĩnh vực này còn chồng chéo, chưa hoàn chỉnh: Hệ thống
pháp lý còn thiếu, còn chưa bắt kịp được với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tiên
tiến, hoặc còn chồng chéo dẫn đến hiệu lực hiệu quả thấp. Điều đó ảnh hưởng tới sự
quyết tâm chuyển đổi sang mô hình thông minh của các doanh nghiệp tại Việt Nam
Chi phí tốn kém: Chi phí sở hữu và triển khai các hệ thống quản lý kho hàng hiện đại
cũng như cánh tay robot là rất đắt đỏ. Tuy nhiên, hiện nay, đa phần các doanh nghiệp ở
Việt Nam đều có quy mô vừa và nhỏ, điều này gây rất nhiều khó khăn đối với họ.
Kỹ năng: Các hệ thống quản lý kho hàng và cánh tay robot đòi hỏi những kỹ năng và
kiến thức chuyên môn. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam còn thiếu,
chưa được đào tạo về kiến thức chuyên môn nhiều nên đây cũng là một trong những
thách thức mà các doanh nghiệp ở Việt Nam gặp phải.
Thay đổi về cách thức hoạt động của doanh nghiệp: Các hệ thống quản lý kho hàng và
cánh tay robot xuất hiện đã làm thay đổi ít nhiều đến cách thức hoạt động, vận hành của
các doanh nghiệp ở Việt Nam. Vì vậy, các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị cho sự thay
đổi này để tối đa hóa lợi ích của hệ thống.
Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu: Các hệ thống quản lý kho hàng và cánh tay robot dựa
vào lượng lớn dữ liệu để hoạt động. Tuy nhiên, về mặt bảo mật cơ sở dữ liệu ở các doanh
nghiệp Việt Nam còn chưa phát triển, dễ bị tấn công. Các doanh nghiệp cần đảm bảo
rằng họ đang thu thập, sử dụng và lưu trữ dữ liệu này một cách có trách nhiệm và có đạo
đức.
Quy định pháp lý: Quy định về việc sở hữu và sử dụng các hệ thống quản lý kho hàng
và cánh tay robot vẫn còn ở giai đoạn đầu ở Việt Nam. Điều này cũng gây ra nhiều cản
trở trong việc khai thác các hệ thống này. Các doanh nghiệp cần phải biết các quy định
mới nhất và đảm bảo rằng chúng tuân thủ.
3.3 Kiến nghị của nhóm tác giả
Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích, cơ hội mà các hệ thống quản lý kho hàng
cũng như cánh tay robot khi có mặt AI mang lại cho doanh nghiệp, tuy nhiên chúng ta
cần phải xác định những bước đi phù hợp nhằm để giúp tối ưu hóa nguồn lực của mình.
Dưới đây là một số giải pháp dành cho các doanh nghiệp Việt Nam.
3.3.1 Phía cơ quan quản lý nhà nước
Chính phủ đóng vai trò như một bệ đỡ cho công cuộc chuyển đổi số Logistics. Các
nghiên cứu của Cisco đã chỉ ra rằng các chương trình, chính sách từ chính phủ có tác
động đáng kể đến quá trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp Việt Nam. Một số lượng
lớn doanh nghiệp (64%) nhận thức đúng các sáng kiến hỗ trợ của Chính phủ và hưởng
lợi từ các chính sách này, trong khi 30% còn lại đã biết đến nhưng chưa tham gia. Chính
vì vậy, Chính phủ cần:
Đề xuất triển khai chương trình hành động nhằm nâng cao ứng dụng Khoa học và
Công nghệ hiện đại. Trọng tâm đặt vào việc đầu tư cơ sở hạ tầng số, đáp ứng nhu cầu kết
nối và xử lý dữ liệu ngày càng gia tăng. Kích thích sự hợp tác giữa các tập đoàn Công
nghệ thông tin để xây dựng và chuyển giao các phần mềm logistics cho các doanh nghiệp
tại Việt Nam với giá ưu đãi, nhằm tạo cơ hội sử dụng, tham gia vào các hoạt động chuyển
đổi số một cách công bằng và toàn diện.
Nghiên cứu và áp dụng các công nghệ, kỹ thuật tiến bộ trong quản lý, vận hành
và đào tạo trong lĩnh vực chuỗi cung ứng và dịch vụ logistics. Khuyến khích, hướng dẫn
các doanh nghiệp trong một số ngành áp dụng mô hình quản trị chuỗi cung ứng tiên tiến
trong sản xuất và kinh doanh.
Đề xuất ban hành chính sách ưu đãi về thuế, thuê đất và lãi suất vay, nhằm hỗ trợ
các doanh nghiệp logistics có điều kiện đầu tư vào mạng lưới kho bãi và hệ thống phân
loại hàng hóa tự động.
Tiếp tục hoàn thiện khung khổ pháp lý về dịch vụ logistics, nhất là vấn đề bảo mật,
hợp tác phòng chống tội phạm mạng. Tích hợp các chức năng về giám sát mạng lưới, bảo
đảm an toàn, an ninh mạng ngay từ khi thiết kế, xây dựng. Nghiên cứu sửa đổi, ban hành
mới các chính sách, pháp luật điều chỉnh dịch vụ logistics, vận tải đa phương thức, vận
tải xuyên biên giới trong TMĐT.
Tăng cường sự liên kết và hợp tác giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức và doanh
nghiệp, bao gồm các hiệp hội và tổ chức ngành Công nghệ thông tin và Logistics, nhằm
tạo ra hiệu quả đồng bộ trong nỗ lực chuyển đổi số toàn diện.
3.3.2 Phía doanh nghiệp
Thay đổi tư duy, tầm nhìn:
Doanh nghiệp logistics cần nâng cao nhận thức về tính cấp bách của áp dụng AI vào quản
lý kho. Chuyển đổi số là tất yếu để tồn tại và phát triển trong thời đại công nghệ 4.0. Yếu
tố con người, tư duy và văn hóa là trọng tâm của chuyển đổi số. Thay đổi tư duy về
chuyển đổi số phải bắt đầu từ cấp lãnh đạo. Nhân lực là yếu tố cốt lõi để vận hành hệ
thống logistics kỹ thuật số và đòi hỏi kỹ năng cao hơn so với logistics truyền thống. Do
đó, cần đào tạo và đào tạo lại nhân lực. Phối hợp giữa các doanh nghiệp logistics, các hiệp
hội và các trường đại học để cung cấp nền tảng kiến thức cho nhân lực ngành là vô cùng
quan trọng.
Đảm bảo lộ trình rõ ràng, phù hợp:
Áp dụng AI cần tiến hành vững chắc, theo lộ trình phù hợp với khả năng cụ thể của từng
doanh nghiệp. Trong từng giai đoạn phải lập kế hoạch bài bản, cẩn trọng trong lựa chọn
quy trình, tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp về uy tín, chất lượng, khả năng tài chính để
tạo ra một hệ thống số liên hoàn, cùng chung chuẩn mực, có tính liên kết cao và dễ dàng
truy xuất số liệu. Doanh nghiệp không cần triển khai các hệ thống hiện đại hay sử dụng
cánh tay robot toàn diện ngay lập tức. Có thể bắt đầu bằng cách triển khai chúng vào các
lĩnh vực kinh doanh cụ thể của mình, chẳng hạn như dịch vụ đóng gói hàng, dịch vụ
khách hàng hoặc tiếp thị.
Nghiên cứu kỹ lưỡng, tìm kiếm tư vấn:
Việc lựa chọn mô hình chuyển đổi số cần được nghiên cứu tỉ mỉ và kỹ lưỡng. Liên kết
chặt chẽ trong nội bộ ngành Logistics, cũng như tìm kiếm tư vấn từ các đơn vị cung cấp
dịch vụ chuyển đổi số để giúp doanh nghiệp xác định được hướng đi phù hợp. Nếu tìm
ra được mô hình phù hợp, nắm bắt được công nghệ mới, doanh nghiệp logistics hoàn
toàn có thể nhanh chóng bắt nhịp được với xu thế của thị trường. Điều này có thể giúp
doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc, đồng thời đảm bảo rằng các giải pháp sử
dụng công nghệ của họ hoạt động hiệu quả.

TÀI LIỆU THAM KHẢO


ScienceSoft (2023).Automated Ordering System. Truy cập ngày 20 tháng 9 từ
https://www.scnsoft.com/scm/automated-order-system
SkuVault(2023). Smart Inventory Management. Truy cập ngày 20 tháng 9 từ
https://www.skuvault.com/smart-inventory-management/
Olia Rudkovska. 5 Smart Warehouse Technologies to Boost Warehouse Automation.
Truy cập ngày 20 tháng 09 từ https://euristiq.com/smart-warehouse-technologies/
Selminaz Adıgüzel (2021). Use Of Artificial Intelligence in Logistics Management.Truy cập ngày
20 tháng 9 từ
https://www.researchgate.net/publication/354640465_Use_of_Artificial_Intelligence_In_Logistics
_Management#fullTextFileContent

Nhàn, A. T. (2022). Thực trạng và giải pháp chuyển đổi số ngành Logistics Việt Nam . Tạp chí
Công Thương. Truy cập ngày 20 tháng 09 từ https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/thuc-
trang-va-giai-phap-chuyen-doi-so-nganh-logistics-viet-nam-89160.htm
Ngô, P. H., Tâm, T. T., & Thu, T. T. (2019). Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành logistics tại Việt
Nam. Nghiên cứu kinh tế, 6(493), trang 18-30. Truy cập ngày 21 tháng 09 năm 2023 từ
https://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/276305/CVv130S62019018.pdf?fbc
lid=IwAR0Ak8eEp9bY4k0d7U4HbAdrWri9ZX48J7dxBGuWCJoMrNd2HXZV-pRxINY

You might also like