Professional Documents
Culture Documents
Bài 3
D = 1250 kg/năm
Co = 200 000 đ
Ch = 8 000 đ/kg/năm
Q¿ =
√ 2 DC o
Ch
=
√2 .1250 . 200000
8000
=250 kg
1250
=5
Số đơn hàng trong năm là: n= 250 (đơn)
250
=50
Khoảng cách giữa 2 lần mua hàng: 5 (ngày)
c) Tổng chi phí tồn kho và chi phí đặt hàng hàng năm:
1 ¿ D 1 1250
TC= Q C h + ¿ C o = . 250. 8000+ . 200000=2000000
2 Q 2 250 (đồng)
d) L = 6 ngày
1250 kg
μ= =5
Nhu cầu vật tư A trong một ngày là: 250 ngay (kg/ngày)
D = 4600 thùng/năm
Co = 200 000đ
I = 25%
N = 250 ngày
L = 4 ngày
Q=
¿
√ 2 DC o
Ch
=
√ 2 . 4600 .200000
67500
=165
(thùng)
1 ¿ D 1 4600
TC= Q C h + ¿ C o = . 165. 67500+ .200000=11.144 .508
2 Q 2 165 (đồng)
4600
μ= =18 , 4
Nhu cầu bình quân trong một ngày là: 250 (thùng/ngày)
1 15300
TC= .2088 . 2000+ . 285000=4 . 176. 362
+ Tổng chi phí: 2 2088 (đồng)
Điểm đặt hàng lại: ROP=μ. L+z . σ L=294 x 4+1 , 645 .180=1472 (đơn vị)
Chi phí tồn trữ tăng thêm cho dự trữ an toàn: 2000 . 296 = 592000 (đồng)
Bài 7
L = 1 tuần
σ L =σ t . √ L=12 √1=12
50% thì z = 0
Bài 9
μ=60
σ t =7
L = 6 ngày
N = 365 ngày
a) D = 60 . 365 = 21900 (đơn vị)
Q¿ =
√ 2 DC o
Ch
=
√ 2 .21900 . 100000
5000
=936
(đơn vị)
Bài 10
Mua 3000đ/tờ
Bán 5000đ/tờ
μ=300 , σ=60 tờ
a) Cu = 2000
Cs = 3000
Cu 2000
P= = =0 , 4
C u +C s 2000+3000
Với P=0,4 thì z =-0.253 nên tổng số báo ông An cần đặt mua mỗi buổi sáng là
300 + -0,253. 60= 285 tờ