Professional Documents
Culture Documents
1
Chương 1: Tổng quan
❖ Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về tổ chức, kiến trúc của vi xử lý và vi điều
khiển thông dụng ứng dụng trong Cơ điện tử; các chuẩn giao tiếp nối tiếp, song song; các
card chuyên dụng, sử dụng các ngôn ngữ lập trình để điều khiển các thiết bị.
2
Chương 1: Tổng quan
❖ Đánh giá:
3
Chương 1: Tổng quan
• AVR Microcontroller and Embedded Systems, Pearson New International Edition, 2015
• Microprocessor and Microcontroller System, Technical Publication Pune, 2008
• Vi Điều Khiển Với Lập Trình C, Ngô Diên Tập, NXB khoa học và kỹ thuật, 2006
4
Chương 1: Tổng quan
• Máy tính có thể được định nghĩa là “một thiết bị điện tử xử lý dữ liệu nhị phân”.
• Bộ vi xử lý là một mạch tích hợp chứa khối số học và logic, mạch điều khiển để thực hiện các
lệnh từ chương trình. Mạch tích hợp cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu, chương trình, đầu vào
và đầu ra trở thành trái tim của máy tính.
• Bộ vi xử lý được xem như một thiết bị tích hợp có thể lập trình có chức năng tính toán và ra
quyết định gần như CPU (Bộ xử lý trung tâm) đời đầu của máy tính.
• Tuy nhiên, bộ vi xử lý còn có ưu điểm là kích thước nhỏ, giá thành thấp, và khả năng xử lý với
tốc độ tốt hơn.
5
Chương 1: Tổng quan
1.2 Bộ vi xử lý:
• Số lượng chip hỗ trợ tùy thuộc vào nhiệm vụ cần thực hiện, loại của các tín hiệu được xử lý và độ
phức tạp liên quan. Bộ vi xử lý có thể xử lý 4-bit (nibble), 8-bit (byte), 16-bit (word) hoặc 32-bit
(double word) tùy thuộc vào loại bộ vi xử lý.
6
Chương 1: Tổng quan
7
Chương 1: Tổng quan
Address bus
ALU
CPU
8
Chương 1: Tổng quan
• CPU (Central Processing Unit): đóng vai trò là bộ não điều phối tất cả các hoạt động bên trong
máy tính.
• Bộ nhớ: Các lệnh chương trình và dữ liệu được lưu trữ chủ yếu.
• Thiết bị đầu vào/đầu ra (I/O): Cho phép máy tính nhập thông tin để xử lý và sau đó xuất ra
thông tin kết quả. Thiết bị I/O còn được gọi là thiết bị ngoại vi máy tính.
❖ Máy vi tính với bộ xử lý trung tâm (CPU): được coi là một bộ vi xử lý. Máy vi tính
thường được sử dụng như một máy tính cá nhân (PC). Các hệ thống máy tính xử lý dữ
liệu lớn như máy trạm hoặc siêu máy tính.
9
Chương 1: Tổng quan
10
Chương 1: Tổng quan
• Một chương trình được lưu trong bộ nhớ cung cấp hướng dẫn cho CPU thực hiện một hành động
cụ thể. Chức năng của CPU là lấy các lệnh chương trình từ bộ nhớ và thực thi chúng.
• CPU chứa một số thanh ghi để lưu trữ thông tin tạm thời bên trong CPU. Các thanh ghi bên trong
CPU có thể là 8 bit, 16 bit, 32 bit hoặc thậm chí 64 bit tùy thuộc vào CPU.
• CPU cũng chứa Arithmetic and Logic Unit (ALU). ALU thực hiện các phép tính (cộng, trừ, nhân,
các hàm chia) và logic (AND, OR, NOT).
• CPU chứa một bộ đếm chương trình còn được gọi là Con trỏ lệnh (Pointer) để trỏ địa chỉ của chỉ
thị tiếp theo thực hiện.
• Bộ giải mã lệnh là một loại từ điển diễn giải ý nghĩa của lệnh được lấy vào CPU. Các tín hiệu
điều khiển thích hợp được tạo ra theo ý nghĩa của lệnh.
11
Chương 1: Tổng quan
12
Chương 1: Tổng quan
❖ Bus:
• Hệ thống con truyền dữ liệu giữa các thành phần bên trong một máy tính hoặc giữa các máy tính.
Nó cung cấp kết nối các thiết bị ngoại vi và bộ nhớ tới CPU. Bus kết nối các thiết bị vật lý, card,
dây cable với nhau. Một Bus có thể 1 chiều hoặc 2 chiều.
• Có 3 loại bus:
▪ Bus dữ liệu (data bus)
▪ Bus địa chỉ (address bus)
▪ Bus điều khiển (control bus)
13
Chương 1: Tổng quan
• Bus địa chỉ được sử dụng để xác định vị trí bộ nhớ hoặc thiết bị I/O mà bộ xử lý dự định giao tiếp.
Độ rộng của Bus Địa chỉ dao động từ 20 bit (8086) đến 36 bit (Pentium II).
• Bus dữ liệu được CPU sử dụng để lấy dữ liệu từ/để gửi dữ liệu đến bộ nhớ hoặc các thiết bị I/O.
Kích thước bus dữ liệu của bộ vi xử lý Intel thay đổi từ 8 bit (8085) đến 64-bit (Pentium).
• Bus điều khiển kiểm soát Bus đi vào. Mỗi khi bộ xử lý xuất ra một địa chỉ, nó cũng kích hoạt một
trong bốn tín hiệu bus điều khiển: Đọc bộ nhớ, ghi bộ nhớ, đọc I/O và ghi I/O.
• Đồng hồ (clock) tín hiệu định kỳ, thường là sóng vuông, được sử dụng để kích hoạt đồng thời các
chốt bộ nhớ trong toàn bộ hệ thống.
14
Chương 1: Tổng quan
• Chu kỳ máy được định nghĩa là thời gian cần thiết để hoàn thành thao tác truy cập bộ nhớ hoặc
I/O thiết bị.
• Một chu trình máy bao gồm một chuỗi ba bước được thực hiện liên tục triệu phép tính mỗi giây:
tìm nạp, giải mã và thực thi.
▪ Tìm nạp mã opcode
▪ Đọc bộ nhớ
▪ Ghi vào bộ nhớ
▪ Đọc vào/ra
▪ Ghi vào/ra
15
Chương 1: Tổng quan
• Tìm nạp (Fetching): Trước khi CPU có thể thực hiện một lệnh, bộ điều khiển phải truy xuất hoặc
tìm nạp một lệnh/dữ liệu từ bộ nhớ của máy tính. Khi kết thúc thao tác tìm nạp, PC sẽ trỏ đến lệnh
tiếp theo sẽ được đọc ở chu kỳ tiếp theo.
• Giải mã (Decode): Trong chu kỳ này, lệnh bên trong IR (thanh ghi lệnh) được giải mã và sau đó
lệnh có thể được thực thi.
• Chu kỳ thực thi (Execution Cycle): Là thời gian cần thiết để bộ xử lý thực hiện một lệnh sau khi
được giải mã. Nó có thể bao gồm đọc/ghi bộ nhớ hoặc đọc/ghi đầu vào/đầu ra.
16
Chương 1: Tổng quan
• Bộ xử lý RISC phổ biến được sử dụng trong các máy trạm là POWER (IBM), SPARC (SUN) và
PA-RISC (HP).
17
Chương 1: Tổng quan
❖ Bộ vi xử lý Intel 80x86:
19
Chương 1: Tổng quan
• Biết trọng số của mỗi bit trong một số nhị phân giúp việc cộng trở nên đơn giản khi chúng lại với
nhau để có được số thập phân tương đương. Ví dụ chuyển đổi 11001 cơ số 2 sang cơ số 10, và 39
sang cơ số 2
20
Chương 1: Tổng quan
22
Chương 1: Tổng quan
23
Chương 1: Tổng quan
24
Chương 1: Tổng quan
25
Chương 1: Tổng quan
❖ Mã ASCII
• Mã ASCII (phát âm là “ask-E”) gán các mẫu
nhị phân cho các số 0 đến 9, tất cả các chữ cái
trong bảng chữ cái tiếng Anh, cả chữ hoa (viết
hoa) và chữ thường, cùng nhiều mã kiểm soát
và dấu chấm câu.
• Ưu điểm lớn là hệ thống là nó được sử dụng bởi hầu hết các máy tính, do đó thông tin có thể
được chia sẻ giữa các máy tính. Hệ thống ASCII sử dụng tổng cộng 7 bit để biểu diễn mỗi mã.
• Ví dụ: 100 0001 được gán cho chữ in hoa “A” và 110 0001 dành cho chữ thường “a”. Thông
thường, số 0 được đặt ở vị trí bit có ý nghĩa nhất để biến nó thành mã 8 bit..
26
Chương 1: Tổng quan
• Ngôn ngữ máy tính có ba loại: Ngôn ngữ máy, hợp ngữ và ngôn ngữ cấp cao.
• Ngôn ngữ máy: Mã máy hoặc ngôn ngữ máy là một tập hợp các hướng dẫn và
các lệnh này được thực thi trực tiếp bởi một bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy
tính.
27
Chương 1: Tổng quan
• Hợp ngữ (Assembly language): bộ vi xử lý 8085, nó chứa 8-bit của ALU nên lệnh
của nó có 8 bit, trong khi lệnh là một mẫu nhị phân mà bạn viết bằng hợp ngữ để
xử lý và điều khiển thiết bị theo các hàm quan hệ đặc trưng.
• Ngôn ngữ bậc cao: ngôn ngữ độc lập với máy tính nhất định, sử dụng các trình
dịch là thông dịch và biên dịch.
1.6 Hệ đếm:
• Hệ cơ số 10 (decimal): hệ đếm sử dụng của con người trong xã hội.