You are on page 1of 6

THỐNG KÊ GIÁ CỦA TẤT C

THEO HÌNH THỨC TỪ GIÁ C

KHU VỰC - ĐỊA BÀN


Nội Thành ( đặc thù phải thêm khâu chung chuyển bằng xe nhỏ tới địa bàn) ,Bao
gồm : Cầu Giấy , Đống Đa , Hoàng Mai , Hai Bà Trưng , Ba Đình , Hoàng Kiếm , Tây
Hồ)

Khu vực Hà Đông

Nam, Bắc Từ Liêm

Thanh Trì

Long Biên
Long Biên

Gia Lâm , Văn Lâm

Sóc Sơn, Đông Anh

Ghi chú: Ghép các KV địa bàn có cùng mức giá tương đồng vào 1 dòng
KÊ GIÁ CỦA TẤT CẢ CÁC THƯƠNG HIỆU TẠI KHU VỰC ĐỊA BÀN MÌNH PHỤ T
H THỨC TỪ GIÁ CAO NHẤT XUỐNG GIÁ THẤP NHẤT CỦA CỘT GIÁ NHẬP CỬA
ĐƠN VỊ: ĐỒNG/TẤN
THƯƠNG HIỆU
(PCB40)
Hoàng Thạch
Bút Sơn
Bỉm Sơn
Chifon
Hải Phòng ( nguồn Sông Thao)
Long Sơn
Xuân Thành
Việt Úc
Nam Sơn
Hoàng Long
Thành Thắng
Bỉm Sơn
Bút Sơn
Vissai
Long Sơn
Hoàng Long
Vĩnh Sơn
Thành Thắng
Hoàng Thạch
Nghi Sơn
Bút Sơn

Long Sơn ( chỉ riêng Bắc Từ Liêm của đầu mối Hùng Xi có PCB40)

Chifon
Vissai

Hoàng Long

Bút Sơn
Bỉm Sơn
Long Sơn
Xuân Thành
Hoàng Long
Hoàng Thạch
Bút Sơn
Vissai
Long Sơn
Xuân Thành
Hoàng Long
Nghi Sơn
Hoàng Thạch
Bút Sơn
Phúc Sơn
Long Sơn
Xuân Thành
Thành Thắng
Duyên Hà
Hoàng Thạch
Nghi Sơn
Chifon
Phúc Sơn
Vissai
Long Sơn
Quang Sơn
Xuân Thành
Pomihoa
La Hiên
Duyên Hà
Hoàng Long
X18
BÀN MÌNH PHỤ TRÁCH
ỘT GIÁ NHẬP CỬA HÀNG

GIÁ NHẬP CỬA HÀNG GIÁ BÁN TỚI NGƯỜI TIÊU DÙNG GHI CHÚ
1590000 1700000
1490000 1600000
1490000 1600000
1400000 1500000
1320000 1500000
1220000 1400000
1160000 1360000
1120000 1250000
1120000 1250000
1120000 1250000
1100000 1230000
1490000 1600000
1440000 1550000
1160000 1300000
1100000 1300000
980000 1200000
980000 1180000
990000 1180000
1540000 1620000
1520000 1620000
1440000 1550000
do đầu mối
1350000 1450000 chuyển bằng xe 5
ạ nên cước
100.000 đ/t
1300000 1410000
1170000 1330000

980000 1200000 cửa hàng nhập xe


nhỏ thì cộng thêm
70.00 đ/t cước
1470000 1600000
1420000 1550000
1100000 1300000
1060000 1230000
980000 1200000
1520000 1600000
1440000 1550000
1160000 1250000
1100000 1370000
1070000 1250000
970000 1180000
1530000 1630000
1490000 1600000
1440000 1550000
1270000 1370000
1165000 1400000
1080000 1200000
1020000 1180000
1010000 1200000
1540000 1640000
1520000 1640000
1320000 1450000
1250000 1450000
1160000 1330000
1150000 1400000
1150000 1300000
1150000 1230000
1120000 1260000
1110000 1240000
1060000 1250000
1020000 1200000
1000000 1180000

Cột này giá từ cao tới thấp

You might also like