Professional Documents
Culture Documents
phuluc2- Tb hiện trường tháng 8.2020
phuluc2- Tb hiện trường tháng 8.2020
Trước khi
Chia dòng RK
1 Lưu lượng kế - Phạm vi đo: 0,1 – 1L/phút
khí 1650
KFLOC 2013 2013 đi hiện 1 năm/lần Vinacontrol
trường
Trước khi
Chia dòng RK
2 Lưu lượng kế - Phạm vi đo: 0,1 – 1L/phút
khí 1650
KFLOC 2013 2013 đi hiện 1 năm/lần Vinacontrol
trường
- Thang đo nhiệt độ:
- 450C125.0C , - 490F 2570F, độ
phân giải: 0.1, độ chính xác: 10C
- Thang đo độ ẩm: 0 to 100 %rH, độ
phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.0%rH
- Thang đo áp suất:
+ 0,3 32,5 inHg, độ phân giải: 0,01
+10.0 1100 hPa/mb, độ phân giải:
Đo nhiệt độ,
0,1 Trước khi
Máy đo vi độ ẩm, tốc Kestrel-
3
khí hậu
+ 0.15 --- 16.0 PSI, độ phân giải: 0,01
độ gió, áp
5500
Mỹ
2018 2018 đi hiện 1 năm/lần Vinacontrol
trường
suất khí
- Độ cao:
+ -6000 --- 30000 ft, độ phân giải: 1
+ -2000 --- 9000 m, độ phân giải: 1
- Nhiệt độ điểm sương (Dewpoint):
+ 0.0 --- 100.0 %RH, -49.0 --- 257.0
°F, độ phân giải: 0.1
+ 0.0 --- 100.0 %RH, -45.0 --- 125.0
°C, độ phân giải: 0.1
TẦN TẦN NƠI HIỆU
TÊN THIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH MỤC ĐÍCH MÃ SỐ HÃNG - NGÀ NGÀ
SUẤT SUẤT CHUẨN
BỊ/ CHUẨN SỬ DỤNG MÁY NƯỚC YNH Y SỬ
KIỂM HIỆU
ĐO LƯỜNG SẢN ẬN DỤN
TRA CHUẨN
XUẤT G
- Dải đo:
+ Dải A: 28 - 138 dBA
Đo tiếng ồn Trước khi
Máy đo độ + Dải C: 33 - 138 dBA Rion-
4
ồn + Flat: 38 - 138 dBA
tại hiện NL-21
Nhật
2008 2008 đi hiện 1 năm/lần Vinacontrol
trường trường
+ Peak: 141 dBA
- Cập nhật: 1 lần/giây
Máy đo Bụi
9
PM10
10 Máy thu mẫu - Lưu lượng khí: 0.2 – 12 lít/phút. Lấy mẫu khí GS 312 Sarstedt 2011 2011 Trước khi 1 năm/lần Vinacontrol
khí (dùng - Thể tích tối đa: 9999 lít Desaga- đi hiện
điện trực - Cài đặt thời gian: 1 – 999 phút hay Đức trường
TẦN TẦN NƠI HIỆU
TÊN THIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH MỤC ĐÍCH MÃ SỐ HÃNG - NGÀ NGÀ
SUẤT SUẤT CHUẨN
BỊ/ CHUẨN SỬ DỤNG MÁY NƯỚC YNH Y SỬ
KIỂM HIỆU
ĐO LƯỜNG SẢN ẬN DỤN
TRA CHUẨN
XUẤT G
10 – 9999 phút.
- Đo được lưu tốc khí, với độ chính
xác +0.5 lít/phút
- Đo được thể tích khí, với độ chính
xác +2%.
tiếp)
- Đo được nhiệt độ khí -10 – 80oC, độ
chính xác +0.2oC.
- Đo được áp suất khí 500-1100hPa,
độ chính xác +2hPa
- Thể tích bình hấp thu 350ml
- Lưu lượng khí: 0,2-2lit/phút Viện kiểm
C2E - Trước khi
Máy thu mẫu - Đo được lưu tốc khí, với độ chính Lấy mẫu khí định và
11 C2P Việt 2020 2020 đi hiện 1 năm/lần
khí xác +0,1 lít/phút (C2P-01) công nghệ
Nam trường
- Nguồn điện: 220 VAC/50Hz môi trường
- Lưu lượng khí: 0,2-2lit/phút Viện kiểm
C2E - Trước khi
Máy thu mẫu - Đo được lưu tốc khí, với độ chính Lấy mẫu khí định và
12 C2P Việt 2020 2020 đi hiện 1 năm/lần
khí xác +0,1 lít/phút (C2P-02) công nghệ
Nam trường
- Nguồn điện: 220 VAC/50Hz môi trường
- Gia tốc kế áp điện dạng shear-type,
độ nhạy 5,1 mV/m/s2 +/-3% 80Hz
Đơn vị đo m/s2; mm/s và mm, cụ thể:
+Gia tốc (ACC ): dãy đo diện rộng
1, 10, 100 và 1000 m/s2; 4 dãy tần số
từ 3 Hz ¸1 kHz, từ 3 ¸5 kHz, từ 1
¸100 Hz và từ 3 ¸20 kHz;
+Tốc độ (VEL): dãy đo diện rộng Trước khi
Máy đo độ 10, 100 và 1000 mm/s; tần số từ 10 Rion-
13
rung cầm tay
Đo độ rung VM 83
Nhật
2009 2009 đi hiện 1 năm/lần Vinacontrol
Hz ¸1 kHz và 3 Hz ¸1 kHz; trường
+Thay thế (DISP): tần số 10 ¸500
Hz và 3 ¸500 Hz; dãy đo 0,1, 1, 10 và
100 mm;
+ 3 dãy độ nhạy gia tốc kế từ 0,1
¸0,99, 1 ¸9,9 và 10 ¸99 mV/m/s2.
- Đầu ra AC và DC là 1V, 600 W ;
TẦN TẦN NƠI HIỆU
TÊN THIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH MỤC ĐÍCH MÃ SỐ HÃNG - NGÀ NGÀ
SUẤT SUẤT CHUẨN
BỊ/ CHUẨN SỬ DỤNG MÁY NƯỚC YNH Y SỬ
KIỂM HIỆU
ĐO LƯỜNG SẢN ẬN DỤN
TRA CHUẨN
XUẤT G
14 Máy đo Đo pH : Đo các chỉ SenION Hach- 2008 2008 Trước khi 1 năm/lần Vinacontrol
nhanh chỉ - Thang đo : 2 đến 12 tiêu của 156 Mỹ đi hiện
tiêu nước đi - Độ phân giải : 0.1/0.01/0.001 pH nước: pH, trường
hiện trường Đo mV : nhiệt độ,
- Thang đo : ±2000.0 mV DO, EC,
- Độ phân giải : 0.1 mV TDS, độ mặn
Đo ion :
- Thang đo : 0,001 đến 19900 ppm
- Độ phân giải : 2 hay 3 số lẻ
Đo oxy hòa tan:
- Thang đo:0.00 đến 90.00mg/L hay
ppm
- Độ phân giải: 0.01 mg/L hoặc ppm/
0.1%
Đo nhiệt độ :
- Thang đo: -10 to 110°C
- Độ phân giải: 0.1°C/°F
Đo độ dẫn điện (conductivity) :
- Thang đo :
+ 0 – 2.000µS/cm
+ 2.000µS/cm đến 300.0mS/cm
+ 300.0mS/cm đến 4.000mS/cm
+ 4.000mS/cm đến 40.00mS/cm
+ 40.000mS/cm đến 500.0mS/cm.
Đo TDS :tổng chất rắn hòa tan
- Thang đo :
+ 0 đến 2.000 ppm
+ 2.000 đến 300.0ppm
+ 300ppm đến 4.00ppt
+ 4.000 ppt đến 40.000 ppt
+ 40.000ppt đến 500.0 ppt.
- Đo độ mặn( salinity)
- Thang đo :
o 0 đến 0.770 ppm
o 0.770 ppm đến 143.3 ppm
o 143.3 ppm đến 2.138 ppm
TẦN TẦN NƠI HIỆU
TÊN THIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH MỤC ĐÍCH MÃ SỐ HÃNG - NGÀ NGÀ
SUẤT SUẤT CHUẨN
BỊ/ CHUẨN SỬ DỤNG MÁY NƯỚC YNH Y SỬ
KIỂM HIỆU
ĐO LƯỜNG SẢN ẬN DỤN
TRA CHUẨN
XUẤT G
o 2.138 ppt đến 23.64 ppt
o 23.64 ppt đến 80.00 ppt