You are on page 1of 47

CÔNG TÁC QUẢN

STT Công tác


Đội PCCC

1 Hồ sơ pháp lý phục vụ công tác PCCC -

HT Báo cháy:
•Tủ kiểm soát trung tâm Kiểm tra chi tiết toàn
2 bộ khu vực phụ trách
•HT Phát hiện cháy (dò khói, nhiệt, tia lửa, khí)
•HT Báo cháy (loa phát thanh, chuông, nút nhấn).

Kiểm tra chi tiết toàn


3 HT Cấp nước CC (trạm bơm, đường ống, van) bộ khu vực phụ trách

Phương tiện CC và thoát nạn tại chỗ


•Bình chữa cháy
•Họng nước/lăng/vòi/chữa cháy
Kiểm tra chi tiết toàn
4 •Cửa thoát hiểm bộ khu vực phụ trách
•Đèn thoát hiểm & Đèn chiếu sáng khẩn cấp
•Các dụng cụ phục vụ chữa cháy và thoát nạn
•Các biển báo/chỉ dẫn khác

5 HT Chống sét & tiếp địa -

6 Tổ chức huấn luyện nghiệm vụ PCCC Tham gia

7 Tổ chức diễn tập/thực tập phương án Tham gia


C QUẢN LÝ PCCC
Trách nhiệm
Phòng SHE STG SHE Cty thành viên AN / BV

- Lưu file soft copy -

Vận hành tủ kiểm soát


Kiểm tra ngẫu nhiên Kiểm tra hàng tháng
Trung tâm

Kiểm tra
Kiểm tra ngẫu nhiên Chứng kiến Kiểm tra ngẫu nhiên

Kiểm tra ngẫu nhiên Kiểm tra hàng tháng Kiểm tra ngẫu nhiên

- Kiểm tra -

Phối hợp Tổ chức Tham gia

- Phối hợp Tổ chức Tham gia


Khối Kho / ICD mỗi site

Quản lý

Kiểm tra,

Bảo trì,
Sửa chữa,
Thay thế
Kiểm tra, Bảo trì,
Sửa chữa,
Thay thế
Kiểm tra,

Bảo trì,
Sửa chữa,
Thay thế

Kiểm tra,
Kiểm định

Tham gia

Tham gia
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ PHƯƠNG TIỆN CHỮA
CHÁY TẠI CHỖ PCCC

cổng
TIỆN CHỮA
CC

cầu cảng
DANH SÁCH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ
Type/ Description/ Model/ Spec./ Mfg./ Unit/
#
Loại Diễn giải Chủng loại Thông số kỹ thuật Nhà sản xuất Đơn vị tính

1 Hệ thống báo cháy:


1.1 Tủ điều khiển Cái
1.2 Tủ điều Control panel Cái
1.3 khiển Zone card Cái
1.4 trung Power card Cái
1.5 tâm Ắc quy Cái
1.6 v.v...
1.7 Đầu báo khói Cái
1.8 Phát Đầu báo nhiệt
1.9 hiện Đầu báo tia lửa
1.10 cháy BEAM
1.11 v.v...
1.12 Loa phóng thanh Cái
1.13 Báo Nút báo cháy Cái
1.14 cháy Chuông báo cháy Cái
1.15 Đèn Cái
2 Hệ thống chữa cháy
2.1 Bơm diesel NCB50-250NA 72 m3/h Italy Cái
2.2 Lọc gió Cái
2.3 Lọc nhớt Cái
2.4 Trạm Bộ đề Cái
2.5 bơm Ắc quy Cái
2.6 chữa Bơm điện CM50-250B 25 kW Italy Cái
2.7 cháy Bơm bù Cái
2.8 Tủ điều khiển Cái
2.9 Áp kế Cái
2.10 v.v...
2.11 Sprinkler Cái
2.12 Đầu
phun tự
2.13
động
2.14 v.v...
2.15 Van cổng DN50 Cái
2.16 Van cổng DN60
2.17 Van
2.18 Van bướm Cái
2.19 v.v...
2.20 DN50 Φ 50
Đường
2.21 ống DN60
2.22 v.v...
2.23 Hộp 500 x 600 x 180 Việt Nam Cái
2.24 Kính Cái
Hộp vòi
2.25 chữa Vòi Φ 50 Cái
2.26 cháy Lăng Φ 50 Cái
2.27 v.v...
2.28 Van đơn Cái
Trụ cấp
nước
chữa
cháy
2.29 Trụ cấp Van đôi Cái
nước
2.30 Ngàm
chữa
2.31 cháy Nắp đậy Cái
2.32 v.v...
2.33 Bình Bột MFZ4 4 kg Bình
MFZ8 8 kg Bình
MFZ35 35 kg Bình
Bình
chữa
2.34 cháy Bình CO2 MT3 3 kg Bình
MT24 24 kg Bình
2.35
2.36 v.v...
3 Hệ thống chống sét
3.1 Kim thu sét Cái
3.2 Dây dẫn
3.3 Đồng hồ đo đếm sét Cái
3.4 Cọc tiếp địa Cái
4 Thoát nạn - cứu nạn - xử lý sự cố
4.1 Cửa thoát hiểm Cái
Lối thoát
4.2 Thang thoát hiểm
hiểm
4.3 v.v...
4.4 Đèn báo chỉ dẫn thoát hiểm Cái
4.5 Đèn Đèn chiếu sáng khẩn cấp Cái
thoát
4.6 hiểm Biển EXIT dạ quang Nhựa Việt Nam
4.7 v.v...
4.8 Thang Dây Việt Nam
4.9 Búa
Dụng cụ
4.10 Xẻng, phuy cát Cái
phụ trợ
4.11 Câu liêm
4.12 v.v...
4.13 Túi sơ cứu thương Loại B Cái
4.14 Cứu Thiết bị rửa mắt/tắm khẩn cấp Cái
nạn, xử
4.15 lý đổ Dụng cụ xử lý đổ tràn
(cát, mạt cưa, vải thấm, v.v...)
Spill kit Cái
tràn
4.16 v.v...
CỤ
Qty/ Note/
Số lượng Ghi chú

1
1
6

0
0

0
9
9
9

1
1
1
1
1
1

1
1

9
9
9
9
9
18

8
36
10

1
1

4
4

24

10

1
MASTER PLAN FOR FIRE PROTECTION SYSTE
Name of equip./ Freq./ Method / Phương pháp
Tên thiết bị Tần suất
#
Type/ What to do/
Loại Các bước thực hiện

1 Hệ thống báo cháy tự động

+ Kiểm tra các đèn báo, nội dung báo.


Tháng Kiểm tra
+ Tủ hoạt động bình thường

+ Thử toàn bộ các chức năng của hệ


6 tháng/lần
thống.
hoặc khi có Kiểm tra
+ Thử khả năng hoạt động của tất cả
1. Tủ điều khiển. sự cố
các thiết bị của hệ thống
2. Nút báo cháy
1.1 3. Chuông báo cháy
4. Đầu báo (khói, nhiệt, tia lửa, BEAM,
v.v...)
5. Loa phóng thanh (nếu có)

Kiểm tra và bảo dưỡng tổng thể sự


Tối thiểu 1
Bảo dưỡng hoạt động của tất cả thiết bị của hệ
năm/lần
thống báo cháy tự động.

2 Hệ thống chữa cháy

+ Chạy thử (auto, manual).


+ Mực dầu trong bồn dầu.
Tuần Kiểm tra + Mực nước trong bể nước.
Trạm bơm chữa cháy và bể chứa + Các kết nối, khớp nối, v.v...
2.1 +
nước chữa cháy + Áp kếlọc gió, lọc nhớt, thay nhớt,
Thay
nước giải nhiệt.
+ Vệ sinh, bôi trơn các khớp truyển
Năm Bảo dưỡng
động cơ khí, v.v..
+ Kiểm tra bình ắc quy, bộ đề
+
+ v.v...
Vị trí van (thường đóng/thường mở).
6 Tháng Kiểm tra
+ Khoá, xích, thẻ van
2.2 Van nước chữa cháy
2 năm hoặc + Vệ sinh.
Khi rỉ sét, Bảo dưỡng + Sơn
bạc màu + Bôi trơn.
+ Vệ sinh
Quý Kiểm tra + Số lượng, tình trạng (ngoại quan)
+ Ron còn đầy đủ

+ Phun thử kiểm tra chất lượng toàn


2.3 Vòi & lăng chữa cháy bộ vòi phun, đầu nối, lăng phun đã
trang bị;
Năm Kiểm tra + Vệ sinh toàn bộ các van đóng mở
nước và lăng phun nước.
+ Thay những thiết bị không đảm bảo
chất lượng.
Kiểm tra độ kín các đầu nối khi lắp với
nhau, khả năng đóng mở các van và
6 tháng/lần Kiểm tra
phun thử 1/3 tổng số họng nước chữa
2.4 Họng nước chữa cháy cháy.

+ Chống rỉ sét.
Năm Bảo dưỡng + Sơn.
+ Xả nước trụ vòi

2 năm hoặc + Kiểm tra ngoại quan, rò rỉ, rỉ sét, tróc


2.5 Đường ống cấp nước chữa cháy Khi rỉ sét, Bảo dưỡng sơn, bạc màu sơn.
bạc màu + Chống rỉ sét, Sơn.

Khi kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ,


ngoại trừ các thiết bị chỉ hoạt động một
lần như đầu phun sprinkler, đầu báo
nhiệt dùng một lần ..., tất cả các thiết
2.6 Đầu phun nước tự động (sprinkler) Năm Bảo dưỡng
bị và chức năng của hệ thống phải
được kiểm tra và thử hoạt động, trong
đó bao gồm cả kiểm tra số lượng, chất
lượng chất chữa cháy.

+ Được đặt đúng vị trí quy định;


+ Không bị trở ngại và dễ nhìn thấy và
bảng hướng dẫn sử dụng của bình
quay ra ngoài;
+ Hướng dẫn sử dụng rõ ràng;
+ Niêm phong hoặc bộ phận chèn
không vỡ hoặc bị mất;
+ Còn đầy (bằng cách cân hoặc nhấc)
Tháng Kiểm tra
+ Không bị hư hỏng, ăn mòn, rò rỉ
hoặc lăng phun bị bịt kín;
+ Nếu đồng hồ đo áp suất, kim của
đồng hồ phải ở vị trí hoạt động hoặc
nằm trong khoảng hoạt động (vùng
2.7 Bình chữa cháy (Bột, CO2, v.v...) xanh).
'+ Vòi, loa không bị nứt / bể, ron đệm
giữa vòi và bình còn nguyên.

+ Kiểm tra niêm phong và cơ cấu an


toàn để xác định bình chữa cháy đã
6 tháng/ được sử dụng chưa;
Năm/ + Sau khi bảo dưỡng, thay thế cơ cấu
Bảo dưỡng
Khi có hư an toàn và lắp niêm phong mới;
hỏng + Gắn biển vào bình hoặc ghi nhãn
tấm biển gắn vào bình để chỉ ra rằng
đã tiến hành bảo dưỡng theo quy định.

Kiểm tra &


2.8 Dụng cụ phụ trợ/thô sơ khác 6 tháng Theo hướng dẫn trong TCVN 3890
(thang, búa, xẻng, cát, v.v…) Bảo dưỡng

3 Hệ thống chống sét


+ Theo hướng dẫn của nhà sản xuất,
Hệ thống chống sét công trình xây Kiểm tra & + Quy định tại TCVN 9385:2012
3.1 Năm
dựng Bảo dưỡng + Quy trình đo kiểm của đơn vị có
chức năng đo kiểm

4 Thoát nạn - cứu nạn - sơ cứu


+ Không có vật cản.
Tháng Kiểm tra
+ Đóng/mở
4.1 Cửa thoát hiểm 2 năm hoặc + Vệ sinh
Khi rỉ sét, Bảo dưỡng + Bôi trơn khớp bản lề
bạc màu + Sơn (rỉ sét, bạc màu)

+ Kiểm tra ngoại quan.


Tháng Kiểm tra
+ Test đèn (nhấn nút test)

Đèn chiếu sáng sự cố và + Kiểm tra bảo dưỡng theo đúng quy
4.2 trình và yêu cầu kỹ thuật của từng loại
Đèn chỉ dẫn thoát nạn
phương tiện.
Năm Bảo dưỡng
+ Được thử nghiệm trong thời gian 2h,
những phương tiện không đảm bảo
thời gian làm việc phải được thay thế.

+ Thông thoáng, sạch sẽ,


Tháng Kiểm tra
+ Có biển chỉ dẫn, v.v...
4.3 Lối thoát hiểm
(lối đi, cầu thang, v.v…)
1 năm hoặc
Bảo dưỡng N/A
Khi hư hỏng

Theo danh mục mỗi loại túi A, B, C quy


4.4 Túi sơ cứu thương 2 tuần/lần Kiểm tra
định của BYT
TION SYSTEM MAINTENANCE Plan
In
process
Done Delay

Phương pháp Schedule / Lịch trình

Standard/ PIC/ Khu vực Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Tiêu chuẩn Thực hiện thực hiện

Hướng dẫn sử
dụng của Nhà 30 11
sản xuất

Mục 6.2.2
TCVN 3890:2009

30
30
30
Mục 6.2.3
TCVN 3890:2009 30
Nghị định 30
136/NĐ-CP 30
30
30

Mục 8.3.2 5, 2, 9,
TCVN 3890:2009 11, 16,
Xem sheet test 18, 23,
30 30
bơm

Hướng dẫn của


nhà sản xuất

N/A

N/A 11

N/A 18

Mục 8.3.4
TCVN 3890:2009
Mục 8.3.3
TCVN 3890:2009

Mục 8.3.5
TCVN 3890:2009

N/A

Mục 7.2.2 và
7.2.3
TCVN 3890:2009

Mục 4.2 18 11
TCVN 7435-2

Đơn vị bên
Mục 4.3 ngoài, đủ năng
TCVN 7435-2 lực để thực hiện
(TCVN 7435-2)

Mục: 11.1 và 11.2 16


TCVN 3890:2009
Mục 27 và 28 Đơn vị có chức 11
TCVN 9385:2012 năng.

N/A 11 11

N/A

Mục: 10.2.1 11 11
TCVN 3890:2009

Mục: 10.1.4 -->


10.1.6 11
Mục: 10.2.2
TCVN 3890:2009

N/A 11

N/A

Theo tình hình 11 11


thực tế
Note /
Ghi chú
HỒ SƠ THEO DÕI BÌNH
Lần nạp sạc / thay thế gần nhất
Nơi bố trí
(xem bản đồ bố trí)
Người BÌNH BỘT
Ngày kiểm tra và tiếp
nhận Các thành phần của
Khu vực Mã số Áp kế
BCC

1 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

2 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

3 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

4 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

5 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

6 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

7 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

8 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

9 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

10 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

11 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

12 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

13 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

14 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

15 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

16 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

17 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

18 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

19 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

20 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

21 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt


22 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

23 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

24 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

25 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

26 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

27 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

28 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

29 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

30 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

31 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

32 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

33 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

34 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

35 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

36 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

37 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

38 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

39 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

40 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

41 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

42 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

43 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

44 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

45 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

46 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

47 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

48 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

49 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt


50 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

51 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

52 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

53 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

54 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

55 13/09/2023 Ng Văn Trường Xanh Tốt

56 13/09/2023 Ng Văn Trường

57 13/09/2023 Ng Văn Trường


O DÕI BÌNH CHỮA CHÁY KHU VỰC:
ế gần nhất Kiểm tra định kỳ hàng tháng / đột xuất

BÌNH CO2 BÌNH BỘT BÌNH


(kim đồng hồ chỉ: "xanh": đạt; "vàng": quá áp; "đỏ": nạp) (trọng lượng bình <5% trọng lượ

Trọng lượng Các thành phần của Các thành phần của Cân thực tế
Áp kế Vệ sinh Đánh giá
(kg) BCC BCC (kg)

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt


Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt


Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Xanh Bình thường Tốt Đạt

Tốt

Tốt
Người cập nhật: Nguyễn Đình Tuấn

U VỰC: Ngày cập nhật


Lần ban hành:
01.10.2023

hàng tháng / đột xuất


Ghi chú
BÌNH CO2 Ngày Người
(trọng lượng bình <5% trọng lượng bình khi mới nạp (kg) là đạt) kiểm tra kiểm tra

% Chênh Các thành phần


Vệ sinh Đánh giá Nội dung
lệch của BCC

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường


30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường


30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

30/09/2023 Ng Văn Trường

Bình thường Tốt Đạt 30/09/2023 Ng Văn Trường

Bình thường Tốt Đạt 30/09/2023 Ng Văn Trường


Nguyễn Đình Tuấn
01.10.2023

Ghi chú

Chi tiết khác


HỒ SƠ THEO DÕI HỘP V
Lần cấp mới gần nhất
Nơi bố trí
(xem bản đồ bố trí) CUỘN VÒI
Người (f 65 (A); f 50 (B))
Ngày kiểm tra và Hộp vòi
tiếp nhận Số lượng
Khu vực Mã số Kích cỡ
(cái)

Trạm bơm 1 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

Văn Phòng 2 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

Trục A 120 3 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

Trục A 240 4 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

Cầu cảng A 5 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

Cầu cảng B 6 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

Trục B 240 7 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2

8 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2


Trục B 120
9 9/13/2023 Mr Trường Tốt A 2
O DÕI HỘP VÒI CHỮA CHÁY KHU VỰC:
ới gần nhất Kiểm tra định kỳ hàng tháng / đột xuấ
LĂNG KHỚP NỐI
Quan sát ngoại quan
(f 65 (A); f 50 (B)) (f 65 (A); f 50 (B))

Số lượng Số lượng
Kích cỡ Kích cỡ Hộp Cuộng vòi Lăng Khớp nối
(cái) (cái)

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt

A 1 A 1 Tốt Bình thường Tốt Tốt


Người cập nhật: Nguyễn Đình Tuấn

KHU VỰC: Ngày cập nhật


Lần ban hành:
1/10/2023

h kỳ hàng tháng / đột xuất


Ghi chú
Ngày Người
Test nước áp lực
kiểm tra kiểm tra
Vệ sinh Đánh giá
Ngày test Tình trạng Nội dung

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường

30/09 Tốt Tốt Tốt 30/09/2023 Mr Trường


Nguyễn Đình Tuấn
1/10/2023

Ghi chú

Chi tiết khác


BẢNG KIỂM TRA TRẠM BƠM CHỮA CHÁY
Người kiểm tra: Nguyễn Văn CôngNgười giám sát / chứng kiến: Nguyễn Văn Trường Thời gian: 30/09/2023

Nội dung Kết luận kiểm tra


A. Trạm bơm chữa cháy / Pump Station
Áp suất nước (bar) đang hoạt động

Chế độ vận hành đang hoạt động Manual

Các thành phần khác (Tủ điều khiển, Van, Đường ống, Bể nước, 5S, VCS)

B. Bơm bù áp - Bơm điện - Bơm Diesel / Jockey pump - Main electric pump
AUTO
hạ áp lực nước trong hệ thống đến khi bơm tự kích hoạt (xem áp kế và Bơm hoạt động bình thường
Bơm bù áp / ghi số) đến khi bơm dừng (xem áp kế và ghi số).
Chế độ
jockey pump
MANUAL có
chuyển Manual, khởi động bơm có hoạt động không?

AUTO
Bơm điện chính hạ áp lực nước trong hệ thống đến khi bơm tự kích hoạt (xem áp kế và Bơm hoạt động bình thường
/ ghi số) đến khi bơm dừng (xem áp kế và ghi số).
Chế độ
Main electric
MANUAL có
pump chuyển Manual, khởi động bơm có hoạt động không?

AUTO
hạ áp lực nước trong hệ thống đến khi bơm tự kích hoạt (xem áp kế và N/A
ghi số) đến khi bơm dừng (xem áp kế và ghi số).
Chế độ
MANUAL N/A
chuyển Manual, khởi động bơm có hoạt động không?

Bơm Diesel / 12V (ON/OFF) N/A


Diesel pump Bộ sạc Ắc quy
Full/Charging N/A

Bình Ắc quy (volt bình, nước bình, cọc bình, rò rỉ của bình) N/A

Dầu Diesel (Mực nhiên liệu, đường ống dẫn và bình chứa nhiên liệu) N/A

Tổng vệ sinh Tốt

Ghi chú
BẰNG CHỨNG & HÌNH ẢNH
QUẢN LÝ NGÂN SÁCH HT PCCC VP_Sowatco _
2022 @ Actual
Hạng mục Diễn giải
Budget
Thành tiền YTD
Hệ thống báo cháy 0
Trạm bơm chữa cháy 0
Van cấp nước, đường ống 0
Bảo dưỡng
định kỳ Hiệu chuẩn, kiểm định 0
(Kiểm tra điện trở nối đất HT Chống sét)

v.v... 0
HT Báo cháy 0

Thay dây, thay ty, đồng hồ, đầu bình 0

Nạp sạc bình 15.251.500


Sửa chữa Chống rỉ sét, sơn sửa 0
Đèn EXIT 0
Đèn Khẩn cấp 0
Sửa chữa lúp bê bơm dầu 0
v.v... 0

Bảng biểu: (nơi tập trung sơ tán, nơi


để bình cc, bảng HD thoát hiểm, bảng
VCS thi công công trình , bảng tiêu lệnh 0
PCCC, dây cảnh báo, diễn tập PCCC,
v.v…)

Vòi chữa cháy, lăng phun 0


Bình chữa cháy (Bình bột, CO2) 0
Khóa, xích cho van nhánh cấp nước
0
chữa cháy cho từng khu vực
Mua mới Tủ đựng vòi,lăng 0
Đèn EXIT 0
Đèn Khẩn cấp 0
Kệ bình 0

TOTAL - - 15.251.500
_Sowatco _ Year 2023
Year 2023
Actual
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
Đvt: triệu đồng

Ghi chú
Sep Oct Nov Dec Khu vực
0
0
0

0
0

15.251.500
0
0
0
0
0

0
0

0
0
0
0

0 0 0 0

You might also like