Professional Documents
Culture Documents
Speaking
Speaking
• Yes, I am proficient in driving. (Có, tôi giỏi trong việc lái xe.)
• I can operate a vehicle with confidence. (Tôi có thể vận hành một phương tiện với sự tự tin.)
• Absolutely, I'm an avid reader. (Tất nhiên, tôi là người đọc sách đam mê.)
• I enjoy exploring different genres in literature. (Tôi thích khám phá các thể loại khác nhau trong
văn học.)
• Yes, I excelled academically in high school. (Có, tôi đã xuất sắc trong việc học tập ở trường
trung học.)
• I consistently achieved high grades. (Tôi luôn đạt điểm cao một cách đều đặn.)
• I was a dedicated and hardworking student. (Tôi là học sinh trung học chăm chỉ và cần cù.)
• I was actively involved in extracurricular activities. (Tôi đã tham gia tích cực vào các hoạt động
ngoại khóa.)
• Yes, I've traveled abroad on several occasions. (Có, tôi đã đi nước ngoài nhiều lần.)
• I have experience with international travel. (Tôi có kinh nghiệm về du lịch quốc tế.)
• I've visited multiple foreign countries. (Tôi đã thăm nhiều quốc gia nước ngoài.)
• I'm well-acquainted with different cultures. (Tôi quen thuộc với các nền văn hóa khác nhau.)
• Yes, my country experiences hot weather, especially in the summer. (Có, quốc gia của tôi có
thời tiết nóng, đặc biệt là vào mùa hè.)
• The climate in my country can be quite warm. (Khí hậu ở quốc gia của tôi có thể khá ấm.)
• We have a tropical climate with high temperatures. (Chúng tôi có khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ
cao.)
• Hot and humid conditions are common in my region. (Điều kiện nhiệt đới ẩm ướt thường
xuyên xảy ra ở khu vực của tôi.)
• I'm a movie enthusiast; I watch films regularly. (Tôi là người đam mê điện ảnh; tôi xem phim
thường xuyên.)
• I enjoy going to the cinema and streaming movies at home. (Tôi thích đi rạp và xem phim tại
nhà.)
• I have a diverse taste in films, from classics to contemporary releases. (Tôi có sở thích đa
dạng về phim, từ các tác phẩm kinh điển đến các phim mới ra mắt.)
• I'm well-versed in the world of cinema. (Tôi am hiểu về thế giới điện ảnh.)
• Yes, I have a keen interest in learning foreign languages. (Có, tôi rất quan tâm đến việc học
ngoại ngữ.)
• I'm passionate about language acquisition. (Tôi đam mê việc học ngôn ngữ.)
• Exploring different cultures through language is fascinating to me. (Khám phá các nền văn hóa
khác nhau qua ngôn ngữ là điều rất thú vị đối với tôi.)
• Learning new languages is a pursuit I am genuinely passionate about. (Học các ngôn ngữ mới
là một sở thích mà tôi đam mê thực sự.)
• I believe my city is a wonderful place to live. (Tôi tin rằng thành phố của tôi là một nơi tuyệt vời
để sống.)
• I appreciate the many advantages my city offers. (Tôi đánh giá cao nhiều ưu điểm mà thành
phố của tôi mang lại.)
• My city has a vibrant culture and a strong sense of community. (Thành phố của tôi có văn hóa
sôi động và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.)
• The quality of life in my city is quite high. (Chất lượng cuộc sống tại thành phố của tôi khá
cao.)
• Achieving a 7.0 in the IELTS test is a goal I aspire to. (Đạt 7.0 trong bài kiểm tra IELTS là mục
tiêu mà tôi ước ao.)
• I'm working diligently to attain a score of 7.0 in the IELTS exam. (Tôi đang làm việc chăm chỉ
để đạt điểm 7.0 trong bài kiểm tra IELTS.)
• A 7.0 on the IELTS test would be a significant accomplishment for me. (Điểm 7.0 trong bài
kiểm tra IELTS sẽ là một thành tựu quan trọng đối với tôi.)
• I'm committed to reaching the 7.0 band score in the IELTS examination. (Tôi cam kết đạt được
điểm 7.0 trong kỳ thi IELTS.)
• Yes, I recently watched some excellent films. (Có, gần đây tôi đã xem một số bộ phim xuất
sắc.)
• I've had the pleasure of viewing some great movies recently. (Tôi đã có niềm vui xem một số
bộ phim tuyệt vời gần đây.)
• There are a few recent releases that I highly recommend. (Có một số bộ phim mới ra mắt mà
tôi rất khuyến nghị.)
• I'm always on the lookout for outstanding films to watch. (Tôi luôn tìm kiếm các bộ phim xuất
sắc để xem.)
• It would depend on the specifics of the job offer. (Điều đó sẽ phụ thuộc vào chi tiết của đề nghị
công việc.)
• I'm open to exploring new opportunities if they align with my interests and goals. (Tôi sẵn sàng
khám phá các cơ hội mới nếu chúng phù hợp với sở thích và mục tiêu của tôi.)
• I would carefully consider any alternate job offer presented to me. (Tôi sẽ xem xét cẩn thận
mọi đề nghị công việc thay thế được đưa ra cho tôi.)
• I'm content with my current job but open to change if it's a better fit. (Tôi hài lòng với công việc
hiện tại của mình nhưng sẵn sàng thay đổi nếu nó phù hợp hơn.)
• Yes, I aspire to be a leader in my field. (Có, tôi mơ ước trở thành một người lãnh đạo trong
lĩnh vực của mình.)
• Leadership is a role I'm actively working towards. (Lãnh đạo là một vai trò mà tôi đang tích cực
làm việc để đạt được.)
• I believe in the value of effective leadership. (Tôi tin vào giá trị của lãnh đạo hiệu quả.)
• I have the ambition and qualities necessary to be a successful leader. (Tôi có sự tham vọng và
phẩm chất cần thiết để trở thành một người lãnh đạo thành công.)
• I'm diligent about staying on top of my emails. (Tôi luôn cẩn thận để duy trì tình trạng kiểm tra
email của mình.)
• Checking my email regularly is part of my routine. (Việc kiểm tra email thường xuyên là một
phần của lịch trình của tôi.)
• I ensure that I stay responsive to email communication. (Tôi đảm bảo rằng mình luôn phản hồi
thông tin qua email.)