You are on page 1of 6

1.

Linguistic intelligence (Trí thông minh ngôn ngữ)


a) Định nghĩa:
Liên quan đến khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Điều này bao gồm việc biểu đạt mình một cách hiệu
quả qua lời nói hoặc viết, cũng như khả năng học ngoại ngữ.
Bạn học tốt nhất ở kỹ năng đọc, viết, nghe và nói. Bạn có thể thích sáng tác thơ và truyện. Bạn rất giỏi
trong việc xác định lỗi ngữ pháp và bạn còn có khiếu học ngoại ngữ nữa.
b) Chức năng:
Trí thông minh ngôn ngữ giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả với người khác và thể hiện khả năng
thuyết phục bằng lời nói.
c) Ví dụ:
Tác giả của cuốn tiểu thuyết Harry Potter – JK Rowling đã sử dụng sức mạnh của ngôn ngữ và trí tưởng
tượng để tạo ra một thế giới thần thoại, kỳ diệu diệu của Harry Potter và đã làm say đắm hàng triệu độc
giả và khán giả xem phim trong những năm qua.
2. Spatial Intelligence (Trí thông minh không gian)
a) Định nghĩa:
Trí thông minh không gian là khả năng hình dung một không gian và tưởng tượng nó từ các góc độ khác
nhau, chú ý đến các khía cạnh và chi tiết nhỏ, cũng như nhận biết các cảnh trực quan mà không có sự hiện
diện của kích thích vật lý.
Bạn có khả năng tuyệt vời trong việc vẽ, hình dung và thiết kế. Bạn có khả năng kết nối với các hình ảnh,
sơ đồ và các phương tiện trực quan khác. Bạn thích giải những câu đố, mê cung và bạn cũng có khả năng
hình dung hoá và điều khiển các sự vật bằng tầm nhìn của mình
b) Chức năng:
Trong giao tiếp văn hóa, trí thông minh không gian có thể giúp chúng ta hiểu và tương tác với người khác
qua hình ảnh, biểu đồ, và bản đồ.
c) Ví dụ:

Khi một người thuyết trình, trình bày dự án hoặc kế hoạch của mình có sử dụng không gian để hiển thị
biểu đồ, sơ đồ, hoặc bản đồ. Điều này giúp người nghe hình dung rõ hơn về thông tin mà người thuyết
trình đang trình bày.

3. Intrapersonal intelligence (Trí thông minh nội tâm)


a) Định nghĩa:
Trí thông minh nội tâm liên quan đến nhận thức về phong cách văn hóa của một người để điều chỉnh hành
vi đối với các đối tác quốc tế.
Những người thông minh nội tâm có khả năng thấu hiểu bản thân mình. Bạn là người hướng nội, độc lập
và có nghị lực. Bạn thể hiện tốt nhất ở môi trường làm việc một mình và đặt mục tiêu cho bản thân.
b) Chức năng:
Trong giao tiếp liên văn hóa, trí thông minh nội tâm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối
quan hệ tích cực và hiệu quả. Trí thông minh này giúp cá nhân nhận thức về bản thân, định kiến và phong
cách giao tiếp cá nhân từ nền văn hóa của mình. Nó cũng giúp họ hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng và
định kiến văn hóa cá nhân đối với quan điểm và hành vi của mình. Bằng cách này, trí thông minh nội tâm
giúp cá nhân điều chỉnh hành vi và tư duy một cách linh hoạt để tương tác hiệu quả với người khác từ các
nền văn hóa khác nhau, từ đó tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và xây dựng mối quan hệ đồng
lòng và bền vững.
c) Ví dụ:
Mahatma Gandhi – một người cha kinh yêu của Ấn Độ. Ông vừa là một chính trị gia, một vị tiên tri và
cũng vừa là một lữ khách luôn đi tìm kiếm chân lý. Nhưng trên hết, Mahatma Gandhi là một vĩ nhân của
nhân loại, nhất là một con người có tâm thức tôn giáo chân chính và sâu xa.
4. Interpersonal intelligence (Trí thông minh giao tiếp)
a) Định nghĩa:
Liên quan đến nhận thức về phong cách văn hóa của chính mình để điều chỉnh hành vi đối với các đối tác
quốc tế.
Bạn thích giao lưu, chia sẻ, thực hiện các cuộc phỏng vấn và hợp tác. Mọi người nghĩ bạn là người hướng
ngoại và/hoặc rất đồng cảm với người khác. Bạn là một người lãnh đạo tập thể tuyệt vời và là người đồng
đội xuất sắc.
b) Chức năng:
Trí tuệ giao tiếp giúp cá nhân hiểu biết sâu sắc về người khác, xây dựng mối quan hệ tích cực và hợp tác.
Nó cũng hỗ trợ xử lý đa dạng mô hình giao tiếp, giải quyết xung đột và thương lượng một cách hiệu quả.
Trí tuệ giao tiếp tạo ra môi trường giao tiếp mở và trung thực, đặt nền móng cho sự hiểu biết và hợp tác
toàn cầu.

c) Ví dụ:
Bill Clinton, một điển hình trong giao tiếp

Cựu Tổng thống Bill Clinton cũng là một trong những người được coi là rất khéo trong giao tiếp. Ông
biết kết hợp rất linh hoạt việc thể hiện diễn đạt ngôn từ với cử chỉ điệu bộ. Một ví dụ điển hình cho thấy,
tháng 1/1998, trước mặt khá đông phóng viên, ông biện hộ cho mình về vụ bê bối với cô nữ thực tập sinh
Nhà Trắng bằng gương mặt đăm chiêu và kiên định, ngón tay trỏ gõ nhẹ trên mặt bàn và một cái nhún vai
điệu nghệ rồi nói: “Từ trước tới nay, tôi đâu có biết gì về cô nữ sinh này”. Một câu nói dối nhưng cũng đủ
cho người khác rất tin vì điệu bộ của ngài Tổng thống.

I. Domestic Mindset and Global Mindset


1. Domestic Mindset (Tư duy nội địa):
a) Định nghĩa:
Domestic mindset thường ám chỉ tư duy, quan điểm và hành vi của một người hoặc một cộng đồng tập
trung vào vấn đề nội địa, bên trong quốc gia. Những người có domestic mindset thường quan tâm đến các
vấn đề, chính sách, và sự kiện xảy ra trong phạm vi quốc gia của họ. Họ có xu hướng tìm hiểu về văn hóa,
lịch sử, và chính trị nội địa, và thường ưu tiên các sản phẩm, dịch vụ, và thông tin có liên quan đến quốc
gia của họ.
b) Chức năng:
- Tạo sự ổn định và đồng thuận: giúp tạo ra sự ổn định trong giao tiếp với những người cùng quốc gia
hoặc cùng văn hóa. Người có domestic mindset thường hiểu rõ về quy tắc, thói quen và giá trị của
văn hóa nội địa, giúp họ dễ dàng tương tác và đồng thuận với người khác.
- Tập trung vào văn hóa nội địa: giúp người ta tập trung vào các yếu tố văn hóa nội địa như ngôn ngữ,
phong tục, tập quán và giá trị. Điều này có thể giúp họ hiểu rõ hơn về người khác trong cùng môi
trường văn hóa.
- Bảo vệ giá trị và quan điểm nội địa: Domestic mindset thường bảo vệ và duy trì các giá trị, quan điểm
và truyền thống của văn hóa nội địa. Điều này có thể giúp duy trì sự đoàn kết và danh tiếng của cộng
đồng trong mắt người khác.
Tuy nhiên, domestic mindset cũng có thể trở thành hạn chế nếu không mở rộng tầm nhìn và không thích
nghi với môi trường đa dạng.
c) Ví dụ:
Một người có domestic mindset cao khi đi mua sắm thường ưu tiên lựa chọn mua các sản phẩm được sản
xuất tại nước mình hơn thay vì các sản phẩm nhập khẩu.
2. Global Mindset (Tư duy toàn cầu)
a) Định nghĩa:
Global mindset (tư duy toàn cầu) là tập hợp các phẩm chất cá nhân, kỹ năng giao tiếp và kiến thức thực tế
giúp những người đảm nhiệm vai trò lãnh đạo có khả năng ảnh hưởng đến các cá nhân, nhóm và tổ chức
đa văn hóa. Đây là tư duy mở rộng, tập trung vào quan hệ và tương tác với thế giới bên ngoài quốc gia.
Người có global mindset quan tâm đến vấn đề toàn cầu, hợp tác quốc tế và hiểu biết về nhiều văn hóa
khác nhau. Họ thường tìm kiếm cơ hội học hỏi từ các quốc gia khác, tham gia vào hoạt động quốc tế và
đánh giá các vấn đề từ góc độ toàn cầu.
b) Chức năng:
- Tạo sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa: giúp người ta hiểu và tôn trọng các giá trị, thói quen,
quan điểm của người khác từ các nền văn hóa khác nhau và khả năng đối phó với sự khác biệt và tìm
kiếm điểm chung để xây dựng mối quan hệ.
- Khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa: giúp người ta phát triển kỹ năng giao tiếp
trong môi trường đa văn hóa, hiểu cách tương tác với người khác từ các nền văn hóa khác nhau, sử
dụng ngôn ngữ phù hợp và tránh hiểu lầm.
- Tư duy toàn cầu và quan điểm rộng mở: khuyến khích tư duy rộng mở, tìm hiểu về thế giới và thách
thức bản thân. Tìm kiếm cơ hội học hỏi từ các quốc gia khác, tham gia vào hoạt động quốc tế và đánh
giá các vấn đề từ góc độ toàn cầu.
Global mindset không chỉ là kỹ năng cá nhân, mà còn là một tư duy và thái độ đối với cuộc sống và công
việc trong thế giới ngày nay
c) Ví dụ:
Một người làm việc trong công ty đa quốc gia cần phải hiểu về các phong tục, tập quán và giá trị của
đồng nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau.
Intellectual Capital, Psychological Capital, Social Capital
1. Vốn trí tuệ
Vốn trí tuệ của bạn phản ánh sự hiểu biết về kinh doanh toàn cầu, tầm nhìn quốc tế và sự phức tạp về
nhận thức của bạn. Sau đây là những yếu tố chính của Vốn trí tuệ.

Hiểu biết về kinh doanh toàn cầu:

• Kiến thức về ngành công nghiệp toàn cầu

• Kiến thức về chiến lược tiếp thị và kinh doanh cạnh tranh toàn cầu

• Kiến thức về cách giao dịch kinh doanh và đánh giá rủi ro khi kinh doanh quốc tế

• Kiến thức về các lựa chọn nhà cung cấp ở những nơi khác trên thế giới

Triển vọng quốc tế:

• Kiến thức về văn hóa ở các nơi khác nhau trên thế giới

• Kiến thức về địa lý, lịch sử và những nhân vật quan trọng của một số quốc gia

• Kiến thức về các vấn đề kinh tế, chính trị, mối quan tâm, chủ đề nóng, v.v. của các khu vực lớn trên thế
giới

• Kiến thức cập nhật về các sự kiện quan trọng trên thế giới
Sự phức tạp về nhận thức:

• Khả năng nắm bắt các khái niệm phức tạp nhanh chóng

• Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề tốt

• Khả năng hiểu những ý tưởng trừu tượng

• Khả năng tiếp nhận các vấn đề phức tạp và giải thích những điểm chính một cách đơn giản, dễ hiểu

Những cá nhân có điểm cao về Vốn trí tuệ có xu hướng rất am hiểu về ngành toàn cầu của họ. Họ hiểu
cách thức hoạt động của ngành và cách các đối thủ cạnh tranh toàn cầu định vị bản thân để tạo ra lợi thế
cạnh tranh. Họ cũng biết thị trường khách hàng toàn cầu hoạt động như thế nào và các đối thủ cạnh tranh
khác nhau cố gắng nhắm mục tiêu vào thị trường của họ như thế nào. Họ có hiểu biết về các lựa chọn và
vấn đề của chuỗi cung ứng trong ngành của họ và hiểu rõ về phân tích rủi ro quốc gia trong quá trình ra
quyết định toàn cầu.

Vốn tâm lý
Vốn tâm lý phản ánh niềm đam mê của bạn đối với sự đa dạng, tìm kiếm sự phiêu lưu và sự tự
tin của bạn. Sau đây là những yếu tố chính của Vốn tâm lý.
Đam mê sự đa dạng:
• Thích khám phá những nơi khác trên thế giới
• Thích làm quen với mọi người từ những nơi khác trên thế giới
• Tận hưởng cuộc sống ở một đất nước khác
• Thích đi du lịch
Nhiệm vụ phiêu lưu:
• Quan tâm đến việc giải quyết các tình huống khó khăn
• Sẵn sàng chấp nhận rủi ro
• Sẵn sàng kiểm tra khả năng của mình
• Thích giải quyết các tình huống không lường trước được
Tự đảm bảo:
• Mãnh liệt
• Tự tin
• Thoải mái trong những tình huống không thoải mái
• Hóm hỉnh trong những tình huống khó khăn
Những cá nhân đạt điểm cao về Vốn tâm lý có xu hướng đam mê sự đa dạng, điều này khiến
họ thích khám phá những nơi khác trên thế giới, những nền văn hóa khác và những cách làm
việc khác. Họ thích gặp gỡ mọi người từ các quốc gia khác và sống ở những nơi khác trên thế
giới. Họ có xu hướng coi mình là công dân của thế giới và tận hưởng cơ hội tìm hiểu về các
nền văn hóa và dân tộc khác.

You might also like