Professional Documents
Culture Documents
2. Nhận diện thay đổi của văn hóa trong giao tiếp và đàm phán:
2.1. Vay mượn và giao thoa văn hóa:
- Vay mượn: Là hiện tượng một cá nhân, một cộng đồng chủ ý bắt chước các đặc điểm
của một nền văn hóa khác vì thấy những đặc điểm đó có thể giải quyết tốt những vấn
đề của chính mình
- Giao thoa: Là quá trình các giá trị văn hóa thuộc các nền văn hóa khác nhau cọ xát với
nhau thông qua hoạt động của con người và cộng đồng.
- Giao thoa văn hóa có thể diễn ra dưới dạng có ý thức và không có ý thức là quá trình tự
phát, nảy sinh như là một kết quả không dự đoán trước trong quá trình tương tác giữa
các đặc điểm của những nền văn hóa khác nhau.
- Một nhà kinh doanh với tư cách là thành viên của một cộng đồng nào đó có nền văn
hóa riêng biệt cũng vẫn có thể có những nét văn hóa vay mượn từ những nền văn hóa
khác.
⇨ VD (về giao thoa văn hóa): Một nhà doanh nghiệp Việt Nam sử dụng kính Versase,
dùng bàn cạo Gillette, uống cà phê Nestle, đọc báo Financial Times và đi giày hiệu
Gucci nhưng anh ta vẫn là người Việt Nam 100%.
⇨ VD (về giao thoa văn hóa trong giao tiếp, đàm phán): Ở Việt Nam, ngày càng có
nhiều công ty đa quốc gia xuất hiện với nhu cầu tuyển dụng số lượng lớn nhân lực như
Honda, Samsung, Shopee... Để có thể đầu quân cho những công ty với nhiều nhân lực
đến từ nhiều quốc gia, người Việt Nam đãtrang bị hành trang tri thức và những kĩ
năng về giao tiếp phù hợp trong môi trường đa văn hóa như: học thêm tiếng nước
ngoài (Anh, Pháp, Trung,...) để có thể làm việc một cách hiệu quả.
2.2. Phản ứng với sự thay đổi
- Có nhiều xu hướng khác nhau phụ thuộc vào điều kiện, hoàn cảnh và quan niệm.
- Trong môi trường đàm phán, các bên thường đối mặt với sự khác biệt về cách giao tiếp,
cách hiểu, và cách tiếp cận vấn đề do ảnh hưởng của văn hóa. Ví dụ, một quốc gia có
văn hóa đặc trưng như tôn trọng tuổi tác có thể đặt một tầm quan trọng lớn đối với
những người già trong cuộc đàm phán. Ngược lại, một quốc gia với văn hóa trẻ trung
có thể tập trung vào sự sáng tạo và khả năng thích nghi nhanh chóng
- Xây dựng một môi trường đàm phán tôn trọng và đa văn hóa là quan trọng hàng đầu.
Các bên nên thể hiện sự tôn trọng đối với giá trị, quan điểm và cách thể hiện của nhau.
Sự tôn trọng này là cơ sở cho sự hợp tác và thỏa thuận
- Học hỏi về văn hóa đối tác để hiểu rõ hơn về văn hóa của đối tác, các bên nên tìm hiểu
và học hỏi về cách họ giao tiếp, quản lý xung đột và đạt được thỏa thuận. Việc này
giúp giảm thiểu nguy cơ hiểu nhầm và xung đột văn hóa.
- Thúc đẩy hiểu biết văn hóa: Các bên cùng nhau thúc đẩy sự hiểu biết về văn hóa của
nhau. Cùng nhau tổ chức các hoạt động trao đổi về văn hóa, học hỏi về tập quán và
giá trị của nhau để tạo cơ hội tiếp xúc và giao lưu.
- Khi giao tiếp với nhiều nền văn hóa khác nhau, bản thân mỗi người chúng ta sẽ mở
rộng và trau dồi thêm nhiều kiến thức mới để hoàn thiện bản thân mình hơn. Chẳng
hạn khi bạn làm việc trong môi trường có nhiều người nước ngoài thì bạn có thể chọn
lọc để học hỏi những đặc điểm văn hóa tốt đẹp của họ để nhìn nhận lại bản thân mình
còn thiếu sót hay chưa hoàn thiện phần nào trong cách giao tiếp, ứng xử nơi chốn
công sở để trở thành người chuyên nghiệp hơn.
3. Khác biệt về văn hoá trong giao tiếp đàm phàn kinh doanh
3,1) Khác biệt về ngôn ngữ cử chỉ , hành vì không lời
-Trong tất cả các ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu trong đàm phán kinh doanh,
các câu hỏi và những câu tự bộc lộ thông tin là những hành vi ngôn ngữ được sử
dụng thường xuyên nhất. Tuy nhiên, ngay cả đối với những hành vi ngôn ngữ xuất
hiện nhiều nhất này thì các nhà giao dịch, đàm phán có quốc tịch khác nhau cũng có
tần suất sử dụng khác nhau. Ví dụ: 34% phát ngôn của nhà kinh doanh Trung Quốc
trong đàm phán là câu hỏi, trong khi đó người Anh và người Đài Loan lại có xu hướng
hỏi rất ít.
- Căn cứ vào kết quả này có thể đưa ra nhận xét về yếu tố ngôn ngữ và hành vi
không lời đặc trưng trong đàm phán kinh doanh của một nước như sau: Nhật Bản có
thể được coi là nước có phong cách đàm phán nhẹ nhàng và lịch sự nhất. Sự đe dọa,
những mệnh lệnh, cảnh báo, câu nói không rất ít khi được sử dụng, thay vào đó là
những khoảnh khắc im lặng, hứa hẹn, khuyến nghị và cam kết.
- Các nhà kinh doanh Hàn Quốc sử dụng nhiều câu mệnh lệnh, đe dọa hơn
những nhà kinh doanh Nhật Bản, họ sử dụng từ không và ngắt lời đối tác nhiều gấp 3
lần so với người Nhật Bản. Ngoài ra, người Hàn Quốc còn không bao giờ để khoảng
thời gian chết trong một cuộc đàm phán. Những nhà kinh doanh Trung Quốc có phong
cách đàm phán khá giống với người Nhật, nhưng họ thường nghiêng về các phát ngôn
mang tính chất trao đổi thông tin.
- Pháp có thể là nước có phong cách đàm phán nóng nảy nhất. Người Pháp
sử dụng nhiều nhất các câu mệnh lệnh, đe dọa, cảnh báo. Người Pháp cũng thường
xuyên ngắt lời đối tác và rất hay nói không.
3.2) Khác biệt về tư duy và quá trình đưa ra quyết định
- Khi đối mặt với một nhiệm vụ đàm phán phức tạp, hầu hết các nhà đàm phán
phương Tây đều có thói quen chia nhỏ nội dung đàm phán thành một loạt những công
việc nhỏ. Các vấn đề như giá cả, vận chuyển, bảo hành, bảo dưỡng... lần lượt được
giải quyết. Kết quả cuối cùng của đàm phán sẽ là tổng hợp kết quả đàm phán của tất
cả các nội dung nhỏ. Các nhà đàm phán châu Á lại có xu hướng trái ngược. Họ không
phân chia nội dung đàm phán thành các công việc nhỏ mà cùng thường một lúc đàm
phán tất cả các nội dung không theo một trình tự rõ ràng, và nhượng bộ chỉ đạt được
vào khi đàm phán đã sắp kết thúc.
-Sự khác biệt về cách tư duy và quá trình ra quyết định giữa các doanh nghiệp Mỹ và
Nhật Bản xuất phát từ quan niệm khác nhau về đàm phán kinh doanh. Người Mỹ cho
rằng đàm phán là một quá trình ra quyết định để giải quyết vấn đề, một thỏa thuận tốt
nhất cho cả hai phía sẽ là giải pháp tốt nhất cho vấn đề đàm phán. Giải quyết vấn đề
theo từng bước, rồi tiến đến thỏa thuận cuối cùng là cách người Mỹ thường sử dụng.
Tuy nhiên, đối với các nhà doanh nghiệp Nhật Bản, đàm phán lại là một quá trình phát
triển quan hệ kinh doanh vì mục tiêu lợi ích lâu dài.
4. Vận dụng sự khác biệt về văn hóa trong giao tiếp, đàm phán kinh doanh
4.1. Lựa chọn phái đoàn đám phán theo khía cạnh văn hóa
- Trong giao tiếp và đàm phán kinh doanh, sự hiểu biết về văn hóa là rất quan trọng.
Mỗi quốc gia, thậm chí mỗi khu vực trong một quốc gia, đều có những giá trị, quy tắc
và cách tiếp cận khác nhau đối với kinh doanh và giao tiếp. Để phân tích lựa chọn
phái đoàn đàm phán, cần xem xét một số khía cạnh văn hóa sau:
1. Ngôn ngữ và giao tiếp: Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp. Sự lựa
chọn phái đoàn cần xem xét ngôn ngữ chính thức và giao tiếp hàng ngày của đối tác.
Tuy nhiên, nếu ngôn ngữ địa phương cực kỳ quan trọng, việc có một thành viên trong
phái đoàn có thể nói ngôn ngữ đó sẽ rất hữu ích.
2. Nền văn hóa và giá trị: Các quốc gia có những giá trị, niềm tin và thái độ khác nhau
đối với kinh doanh và đàm phán. Cần phản ánh sự đa dạng này và cân nhắc việc bổ
sung thành viên đến từ các lĩnh vực khác nhau trong xã hội, từ lãnh đạo doanh nghiệp
đến nhà nghiên cứu văn hóa.
3. Thái độ và cách tiếp cận: Một số quốc gia có nền văn hóa tôn trọng sự kiên nhẫn và
mối quan hệ cá nhân hơn là việc thống nhất kết quả ngay lập tức. Trong khi đó, ở
những nơi khác, sự trực tiếp và quyết đoán được đánh giá cao hơn.
4. Tôn trọng và giao tiếp mở cửa: Tôn trọng văn hóa địa phương là rất quan trọng.
Phái đoàn cần thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa, truyền thống và giá trị của đối tác
thông qua cách tiếp cận và giao tiếp của họ.
5. Kiến thức và tinh thần linh hoạt: Phái đoàn cần có kiến thức sâu rộng về văn hóa
địa phương và sẵn lòng thích nghi với các thay đổi hoặc yêu cầu phát sinh trong quá
trình đàm phán.
4.2. Bồi dưỡng kiến thức về văn hóa chéo cho các thành viên
- Dưới đây là một số phần cơ bản có thể tích hợp vào chương trình bồi dưỡng kiến
thức:
1. Hiểu Biết Về Văn Hóa:Đầu tiên, cần hiểu rõ về các văn hóa mà các thành viên sẽ
gặp phải. Điều này bao gồm cả nền văn hóa của đối tác kinh doanh và văn hóa nội bộ
của tổ chức.
2. Giải Thích Các Khác Biệt Văn Hóa: Phải giải thích rõ ràng về những khác biệt văn
hóa chính giữa các bên. Điều này có thể bao gồm các khác biệt trong cách thức giao
tiếp, định kiến, giá trị văn hóa, và các quy tắc giao tiếp.
3. Thực Hành Giao Tiếp Hiệu Quả: Điều này bao gồm cách thức sử dụng ngôn từ,
ngôn ngữ cơ thể và cách tiếp cận giao tiếp khác nhau dựa trên người đối diện.
4. Giải Quyết Xung Đột Văn Hóa: Hướng dẫn các thành viên cách giải quyết xung đột
văn hóa một cách hiệu quả, từ việc nhận biết xung đột đến cách giải quyết chúng một
cách xây dựng.
5. Đào Tạo Về Nghiên Cứu Thị Trường Văn Hóa: Hướng dẫn các thành viên làm thế
nào để nghiên cứu và hiểu văn hóa của các thị trường mà họ đang làm việc.
4.3. Phong cách văn hóa trong giao dịch, đàm phán
Dưới đây là một số phong cách văn hóa phổ biến và cách chúng ảnh hưởng đến quá
trình giao dịch và đàm phán:
1. Phong cách trực tiếp và rõ ràng: Một số văn hóa như Mỹ, Canada thường ưa thích
giao tiếp trực tiếp và rõ ràng trong đàm phán kinh doanh. Họ đánh giá cao sự trung
thực và minh bạch, thích giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
2. Phong cách gián tiếp và kiềm chế: Ở một số văn hóa như Nhật Bản và Hàn Quốc,
việc tránh trực tiếp đối diện và sử dụng sự kiềm chế trong giao tiếp được coi là quan
trọng. Trong đàm phán, họ có thể sử dụng các chiến lược gián tiếp và đề xuất các giải
pháp mà không làm mất mặt đối phương.
3. Phong cách linh hoạt và thích ứng: Các văn hóa như Ấn Độ và Brazil thường coi
trọng sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong giao tiếp. Điều này có thể dẫn đến việc
thương lượng kéo dài và sự thay đổi linh hoạt trong các điều khoản hợp đồng.
4. Phong cách quan hệ cá nhân: Trong nhiều văn hóa châu Á như Trung Quốc và Hàn
Quốc, mối quan hệ cá nhân được xem là quan trọng hơn so với việc kinh doanh. Do
đó, việc xây dựng mối quan hệ tốt trước khi bắt đầu đàm phán có thể là yếu tố quan
trọng.
5. Phong cách chính thống và tôn trọng quy định: Ở một số quốc gia như Đức và Nhật
Bản, việc tuân thủ quy định và tôn trọng các quy tắc trong giao tiếp và đàm phán được
coi là rất quan trọng.