You are on page 1of 4

CÂU HỎI ÔN TẬP CHƯƠNG 3 – 4

Câu 1: a/ Phân biệt sự thay đổi cung và thay đổi lượng cung. Minh họa trên đồ thị
trình bày sự khác biệt.
b/ Các câu sau : dịch chuyển đường cung và trượt dọc đường cung
i. Gía các yếu tố sản xuất gia tăng.
ii. Ap dụng khoa học kỹ thuật làm tăng năng suất lao động
iii. Chính phủ tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
iv. Gía sản phẩm gia tăng.
Câu 2. Thị trường cạnh tranh là gì ? Mô tả ngắn gọn một thị trường không cạnh
tranh hoàn hảo?
Cầu 3. Hãy định nghĩa trạng thái cân bằng của thị trường . Mô tả các yếu tố giúp
thị trường hướng tới trạng thái cân bằng của nó.
Câu 4. Giaỉ thích mỗi câu sau đây bằng cách sử dụng đồ thị cung cầu.
a. “ Khi một đợt không khí lạnh tràn vào Florida, giá nước cam trong các siêu thị
khắp Hoa Kỳ tăng lên”.
b. “Khi thời tiết ấm dần lên ở New England vào mùa hè, giá phòng khách sạn trong
các khu nghỉ dưỡng ở Caribbean giảm xuống”.
c.” Khi chiến tranh nổ ra ở Trung Đông giá xăng tăng, và giá của xe Cadillac cũ
giảm.”

Bài làm:

Câu 1:

a/ Sự thay đổi cung và thay đổi lượng cung:

Sự thay đổi cung (Shift in Supply) và sự thay đổi lượng cung (Change in Quantity
Supplied) là hai khái niệm quan trọng trong kinh tế để mô tả sự biến đổi của cung (số
lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp) trên thị trường. Để phân biệt chúng, hãy
xem xét đồ thị sau:

 Sự thay đổi lượng cung (Change in Quantity Supplied): Đây là sự biến đổi của số
lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà các nhà sản xuất sẵn sàng cung cấp trên thị trường
dựa trên sự thay đổi của giá. Nó diễn ra dọc theo đường cung (Supply Curve) và chỉ làm
thay đổi điểm trên đường cung.
 Sự thay đổi cung (Shift in Supply): Đây là sự biến đổi của toàn bộ đường cung
(Supply Curve) dựa trên những yếu tố khác ngoài giá, chẳng hạn như công nghệ,
nguyên liệu, thuế, hoặc số lượng nhà sản xuất tham gia thị trường. Nó làm thay đổi vị trí
của toàn bộ đường cung.

b/ Dịch chuyển đường cung và trượt dọc đường cung:

i. Gía các yếu tố sản xuất gia tăng: Khi giá các yếu tố sản xuất (chẳng hạn, lao động
hoặc nguyên liệu) tăng, đường cung (Supply Curve) sẽ dịch chuyển sang trái. Điều này
đồng nghĩa với việc sản xuất sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn, và do đó, các nhà sản xuất
sẽ cung cấp ít hơn cho cùng một mức giá.

ii. Áp dụng khoa học kỹ thuật làm tăng năng suất lao động: Khi sử dụng khoa học kỹ
thuật để tăng năng suất lao động, đường cung sẽ trượt dọc theo đường cung ban đầu.
Điều này đồng nghĩa với việc nhà sản xuất có thể sản xuất nhiều hơn ở cùng một mức
giá.

iii. Chính phủ tăng thuế thu nhập doanh nghiệp: Khi chính phủ tăng thuế thu nhập
doanh nghiệp, đường cung sẽ dịch chuyển sang trái. Điều này làm tăng chi phí sản xuất
và giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp, dẫn đến sự cắt giảm sản xuất.

iv. Gía sản phẩm gia tăng: Khi giá sản phẩm tăng, đường cung sẽ trượt dọc theo
đường cung ban đầu. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà sản xuất có động lực hơn để
cung cấp nhiều hơn cho thị trường với hy vọng kiếm được nhiều lợi nhuận hơn.

Câu 2:
Thị trường cạnh tranh là một thị trường trong đó có nhiều doanh nghiệp hoạt động và cạnh tranh
với nhau để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng. Trong thị trường cạnh tranh,
không có một doanh nghiệp nào có quyền kiểm soát giá cả hoặc quyết định sản lượng một cách độc
quyền.

Một ví dụ về thị trường không cạnh tranh hoàn hảo là "thị trường độc quyền" hoặc "thị trường
oligopoly." Trong thị trường này, chỉ có một số ít doanh nghiệp hoặc một số ít doanh nghiệp lớn
kiểm soát toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường. Những doanh nghiệp này có khả năng
kiểm soát giá cả và sản lượng, và họ thường hành động như là những "người chủ" của thị trường.

Trong thị trường độc quyền hoặc oligopoly, có sự thiếu cạnh tranh đối với người tiêu dùng vì lựa
chọn của họ bị hạn chế. Các doanh nghiệp có thể tạo ra sự không công bằng và có thể kiểm soát giá
cả để tối ưu hóa lợi nhuận của họ mà không phải đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối
thủ khác. Thậm chí, họ có thể hình thành một "thỏa thuận" để duy trì giá cả cao hơn và lợi nhuận ổn
định hơn, điều này gây thiệt hại cho người tiêu dùng bằng cách làm tăng giá và giảm sự lựa chọn.

Câu 3
Trạng thái cân bằng của thị trường là một tình hình trong đó lực cung và lực cầu cho một sản phẩm
hoặc dịch vụ ổn định, không có xu hướng thay đổi theo thời gian. Trong trạng thái này, giá cả và số
lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được giao dịch không có xu hướng biến đổi đáng kể. Trạng thái cân
bằng thường được mô tả bằng một điểm trên đồ thị cung-cầu, nơi đường cung gặp đường cầu.

Các yếu tố giúp thị trường hướng tới trạng thái cân bằng bao gồm:

1. Giá cả: Giá của sản phẩm hoặc dịch vụ chơi một vai trò quan trọng trong việc định hình trạng thái
cân bằng. Khi giá cao hơn so với mức cân bằng, lực cầu thường giảm và lực cung tăng, dẫn đến sự
dư thừa cung và giảm giá. Ngược lại, khi giá thấp hơn so với mức cân bằng, lực cầu thường tăng và
lực cung giảm, dẫn đến sự khan hiếm cung và tăng giá.
2. Thay đổi trong Cầu và Cung: Sự biến đổi trong yếu tố nào đó có thể làm thay đổi lực cầu hoặc lực
cung. Ví dụ, sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng, thị trường lân cận, hoặc công nghệ sản
xuất có thể làm thay đổi cả lực cầu và lực cung. Khi cầu tăng hoặc cung giảm, thị trường có thể di
chuyển ra khỏi trạng thái cân bằng và sau đó dần trở lại cân bằng mới.
3. Thời gian: Thị trường có thể không luôn ở trạng thái cân bằng trong tất cả thời điểm. Sự biến đổi
trong lực cầu và lực cung có thể xảy ra do nhiều yếu tố, và thị trường có thể mất một thời gian để
hướng về trạng thái cân bằng sau khi có sự biến đổi.
4. Sự can thiệp của chính phủ: Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường thông qua các biện pháp
chính trị và kinh tế, như giá cả tối đa/tối thiểu, thuế, hoặc hạn chế xuất khẩu/nhập khẩu. Những can
thiệp này có thể làm thay đổi định hình của thị trường và làm cho nó không luôn ở trạng thái cân
bằng tự nhiên.

Câu 4
a. "Khi một đợt không khí lạnh tràn vào Florida, giá nước cam trong các siêu thị khắp Hoa Kỳ tăng
lên":

 Điều này có thể được giải thích bằng cách sử dụng đồ thị cung-cầu. Khi có một đợt không khí lạnh
tại Florida, cây cam có thể bị đông cả và sản lượng cam giảm. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong
cung (supply) cam, dịch chuyển đường cung sang trái. Khi cung giảm, giá cả thường tăng, đẩy giá
nước cam tại siêu thị lên.
b. "Khi thời tiết ấm dần lên ở New England vào mùa hè, giá phòng khách sạn trong các khu nghỉ
dưỡng ở Caribbean giảm xuống":

 Trong trường hợp này, sự biến đổi giá phòng khách sạn có thể được giải thích bằng cách sử dụng đồ
thị cung-cầu. Khi thời tiết ấm dần lên ở New England, nhiều người có thể quyết định không đi nghỉ
dưỡng ở khu vực Caribbean, dẫn đến sự giảm lực cầu (demand) cho phòng khách sạn. Khi lực cầu
giảm, giá cả thường giảm theo.

c. "Khi chiến tranh nổ ra ở Trung Đông giá xăng tăng, và giá của xe Cadillac cũ giảm":

 Điều này cũng có thể được giải thích bằng đồ thị cung-cầu. Khi chiến tranh nổ ra ở Trung Đông, có
thể xảy ra gián đoạn trong cung cấp dầu, dẫn đến sự giảm cung (supply) xăng dầu. Điều này có thể
dẫn đến tăng giá xăng dầu. Tuy nhiên, giá của xe Cadillac cũ có thể giảm vì khi giá xăng dầu tăng,
nhiều người có thể chọn không mua các loại xe thể thao tiêu tốn nhiên liệu nhiều, dẫn đến sự giảm
lực cầu (demand) cho xe Cadillac cũ.

You might also like