Professional Documents
Culture Documents
KINH TẾ VI MÔ
Microeconomics
Các nhà kinh tế sử dụng mô hình cung cầu để phân tích thị
trường cạnh tranh. Trong một thị trường cạnh tranh, có
nhiều người mua và người bán, mỗi người trong số họ có ít
hoặc không có ảnh hưởng gì đến giá thị trường.
Chương 4: CẦU VÀ CUNG
Hầu hết chúng ta tiêu thụ sản phẩm mà chúng ta đã mua ở chợ, nói
cách khác, chúng ta phụ thuộc vào thị trường để cung cấp hàng hóa
cho chúng ta tiêu dùng.
Thị trường hàng hóa và dịch vụ có thể có nhiều hình thức khác
nhau, bao gồm các tòa nhà “gạch và vữa” truyền thống hoặc thị
trường trực tuyến.
Cơ chế của mô hình cung và cầu là một công cụ mạnh để phân tích
thị trường. Ví dụ, mô hình cung và cầu giải thích tại sao giá vàng
tăng mạnh trước mùa cưới (khoảng gần Tết nguyên đán) hoặc tại
sao giá đồ trang trí Giáng sinh lại giảm mạnh sau năm mới.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU
Mục tiêu: phác thảo các cơ chế cơ bản của mô hình cung và cầu cơ
bản, một công cụ hữu ích để phân tích thị trường.
Thị trường bao gồm các tác nhân mong muốn phân bổ nguồn lực khan
hiếm. Bản thân thị trường là cơ chế phân bổ nguồn lực khan hiếm.
Việc phân tích cung và cầu chỉ đơn giản là phân tích cách thức người
cầu và người cung cấp tương tác với nhau trong thương mại tự nguyện
và cùng có lợi.
Đầu tiên, cung và cầu được bàn luận riêng, sau đó cung và cầu được
kết hợp để phân tích cách thị trường phân bổ các nguồn lực khan hiếm.
Cuối cùng, các biện pháp can thiệp khác nhau của chính phủ vào mô
hình cung và cầu sẽ được thảo luận.
Chương 4: CẦU VÀ CUNG
Thị trường bao gồm các tác nhân mong muốn phân bổ nguồn
lực khan hiếm, còn bản thân thị trường chính là cơ chế phân
bổ nguồn lực khan hiếm.
Việc phân tích cung và cầu chỉ đơn giản là phân tích cách
thức người cầu và người cung cấp tương tác với nhau
trong thương mại tự nguyện và cùng có lợi.
Trước tiên, cung và cầu được thảo luận riêng biệt, sau đó cung
và cầu được kết hợp để phân tích cách thị trường phân bổ
các nguồn lực khan hiếm. Cuối cùng, các biện pháp can thiệp
khác nhau của chính phủ vào mô hình cung và cầu sẽ được
thảo luận.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU
1: Cầu
2: Cung
3: Tóm tắt
4: Bài tập
Chương 4: CUNG VÀ CẦU
1: Cầu
2: Cung
3: Tóm tắt
4: Bài tập
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
ĐỊNH NGHĨA
Cầu (demand) về một sản phẩm xuất phát từ người tiêu
dùng và được xác định là mối quan hệ giữa giá của hàng
hóa đó và lượng cầu ở mỗi mức giá.
Để phân tích nhu cầu (và các khía cạnh khác của nền kinh tế),
các nhà kinh tế giả định rằng mọi thứ trong nền kinh tế đều
được giữ cố định (ceteris paribus) chỉ có biến số đang quan
tâm thay đổi (chẳng hạn giá, thu nhập,…).
Viết theo tiếng Latinh ceteris paribus, có nghĩa là “tất cả
những thứ khác vẫn giữ nguyên”
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Cầu là mối quan hệ giữa giá của một hàng hóa và lượng cầu của
hàng hóa đó ở mỗi mức giá.
Sự kết hợp khác nhau giữa giá cả và số lượng yêu cầu có thể được
thể hiện trong biểu đồ nhu cầu.
Mỗi cá nhân trên thị trường đều có một biểu cầu phản ánh số lượng
sản phẩm mà họ thực sự sẽ mua ở mỗi mức giá có thể.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Tuy nhiên, đối với mỗi người, lượng cầu giảm khi giá tăng. Đây
là một kết quả chung được gọi là quy luật cầu, trong đó nêu rõ
rằng giá càng cao thì lượng cầu càng thấp.
Quy luật cầu áp dụng cho các cá nhân và toàn thị trường.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Biểu đồ nhu cầu thị trường có thể phức tạp để thực hiện,
đặc biệt là trong một thị trường lớn với hàng nghìn, nếu
không muốn nói là hàng triệu người tiêu dùng. Để làm cho
mọi việc dễ dàng hơn, các nhà kinh tế vẽ ra các kết hợp giá-
số lượng khác nhau từ biểu cầu để tạo ra đường cầu. Để
đơn giản, chúng ta sẽ làm việc với các đường cầu tuyến tính
mặc dù các đường cầu có thể phi tuyến. Đường cầu thường
được vẽ với giá hàng hóa trên trục tung và số lượng trên
trục hoành.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Đồ thị trong Hình 4-1 phản ánh đường cầu trong Bảng 4-1.
Lưu ý rằng đường cầu dốc xuống, điều này phản ánh quy luật
cầu.
Đường cầu được vẽ với giả định ceteris paribus, nghĩa là tất
cả các biến số khác không đổi. Nếu có điều gì đó thay đổi
trong nền kinh tế, có thể đường cầu trong Bảng 4-1 và đường
cầu liên quan trong Hình 4-1 không còn giá trị vì một hoặc
nhiều lượng cầu có thể thay đổi.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Điều quan trọng cần nhớ là phân biệt giữa cầu (demand) và
lượng cầu (quantity demanded).
Lượng cầu là số lượng sẽ được mua ở một mức giá nhất định,
là số lượng trong một ô cụ thể trong biểu cầu.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Sự thay đổi của cầu không giống như sự thay đổi của lượng cầu. Sự
thay đổi về cầu cho thấy sự dịch chuyển của đường cầu, trong khi
đó sự thay đổi về giá sẽ gây ra sự thay đổi về lượng cầu, thể hiện
bằng sự dịch chuyển dọc theo đường cầu.
Điều gì khiến nhu cầu thay đổi? Cầu thay đổi khi một hoặc nhiều
người thay đổi số lượng họ yêu cầu ở một hoặc nhiều mức giá. Nhưng
làm thế nào để mọi người quyết định liệu họ có thay đổi số lượng họ
yêu cầu hay không? Những ảnh hưởng đến sự thay đổi nhu cầu có thể
từ năm nguyên nhân sau:
Cầu về một hàng hóa có thể thay đổi khi giá của hàng hóa khác thay
đổi. Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào mối quan hệ giữa hàng hóa mà
chúng ta đang xem xét và hàng hóa khác có giá thay đổi.
Có hai loại mối quan hệ giữa hàng hóa tiêu dùng: hàng hóa thay
thế và hàng hóa bổ sung. Hàng hóa thay thế là những hàng hóa có
thể thay thế nhau trong tiêu dùng. Hàng hóa bổ sung là những hàng
hóa được sử dụng kết hợp với nhau.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Nếu nhu cầu tăng sau khi thu nhập tăng thì hàng hóa đó được coi là
hàng hóa thông thường. Nếu nhu cầu giảm sau khi thu nhập tăng
thì hàng hóa đó được coi là hàng hóa cấp thấp.
Ô tô - Nếu một người có thu nhập tăng lên, họ có thể có khả năng mua
một chiếc ô tô mới hoặc nâng cấp xe cũ. Trong trường hợp này, ô tô là
một hàng hóa thông thường, vì khi thu nhập tăng, nhu cầu cho nó
cũng tăng lên.
Thức ăn nhanh (fast food): như hamburger hoặc bánh mì sandwich giá rẻ, có
thể được coi là một ví dụ về hàng hóa cấp thấp. Khi thu nhập tăng lên, người
tiêu dùng thường có xu hướng tránh xa các sản phẩm thức ăn ăn nhanh và
tìm kiếm các tùy chọn ẩm thực cao cấp hơn.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Nếu có đủ số lượng người yêu cầu mong đợi mức giá hàng
hóa sẽ tăng trong tương lai, những người này sẽ tăng nhu
cầu đối với sản phẩm ngày hôm nay để dự trữ hàng hóa và
tránh mức giá cao hơn trong tương lai. Nếu có đủ số lượng
người có nhu cầu nghĩ rằng giá sẽ giảm vào ngày mai thì
nhu cầu hôm nay sẽ giảm.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Khi thị trường hoặc dân số tăng lên thì nhu cầu về hàng hóa
tăng lên. Để minh họa, hãy xem xét việc thêm người thứ
năm vào bảng nhu cầu (Bảng 4-2).
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Trong Bảng 4-2, dễ dàng thấy tổng lượng cầu ở mỗi mức giá
tăng như thế nào.
Tổng lượng cầu mới
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Nếu sở thích về một sản phẩm nào đó tăng thì cầu về sản
phẩm đó sẽ tăng và ngược lại. Các nhà kinh tế có xu hướng
nghĩ rằng sở thích thay đổi chậm theo thời gian và do đó
ảnh hưởng đến nhu cầu tương đối thấp.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 1: Cầu
Cầu giảm có thể do giá của sản phẩm thay thế giảm, giá của
hàng hóa bổ sung tăng, thu nhập của người tiêu dùng giảm
(đối với hàng hóa thông thường), thu nhập của người tiêu
dùng tăng (đối với hàng hóa thứ cấp), giảm số lượng người
có nhu cầu trên thị trường hoặc sự thay đổi sở thích của
người tiêu dùng theo thời gian.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU
1: Cầu
2: Cung
3: Tóm tắt
4: Bài tập
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
ĐỊNH NGHĨA
Cung (supply) là mối quan hệ giữa giá của hàng hóa và
lượng cung của nhà sản xuất.
Cung cũng tương tự như cầu: Nguồn cung thị trường được
tính bằng cách cộng các lịch trình cung cấp của từng nhà
sản xuất. Chúng ta có thể tạo ra một lịch trình cung ứng
giống như chúng ta đã làm đối với cầu.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Lịch trình cung ứng thị trường có thể phức tạp, đặc biệt là trong
một thị trường lớn với hàng trăm, nếu không muốn nói là hàng
nghìn nhà sản xuất. Để làm cho mọi việc dễ dàng hơn, các nhà kinh
tế vẽ các kết hợp giá-số lượng khác nhau từ đường cung trên
đường cung. Đường cung chỉ đơn giản là một biểu đồ của biểu
cung. Để đơn giản hơn, chúng ta sẽ làm việc với các đường cung
tuyến tính mặc dù các đường cung có thể phi tuyến. Đường cung
thường được vẽ giống như đường cầu, với giá hàng hóa nằm trên
trục tung và số lượng trên trục hoành.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Điều gì có thể gây ra sự thay đổi trong nguồn cung? Một số ảnh hưởng
đến nguồn cung là tương tự ảnh hưởng đến nhu cầu và những ảnh
hưởng khác chỉ dành riêng cho phía cung của thị trường. Những ảnh
hưởng đến sự thay đổi trong nguồn cung có thể từ năm nguyên nhân
sau:
Giá của các hàng hóa khác ảnh hưởng đến việc lựa chọn sản xuất cái
gì. Có hai loại mối quan hệ giữa các hàng hóa trong sản xuất: hàng
hóa thay thế và hàng hóa bổ sung. Hàng hóa thay thế trong sản xuất
là những hàng hóa có quy trình sản xuất tương tự nhau. Hàng hóa
bổ sung trong sản xuất là những hàng hóa được sản xuất cùng nhau
(ví dụ váng sữa và sữa).
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Giả sử Hàng A và Hàng B là hàng thay thế trong sản xuất. Khi giá
Hàng hóa B tăng, nguồn cung Hàng hóa A sẽ giảm khi các nhà cung
cấp chuyển sản xuất sang Hàng hóa B. Các nhà sản xuất ô tô thường
sử dụng cùng một dây chuyền lắp ráp (phương pháp sản xuất) để
sản xuất xe thể thao hoặc xe thể thao đa dụng. Nếu giá xe thể thao
tăng, số lượng xe thể thao được sản xuất sẽ tăng (tăng lượng cung).
Tuy nhiên, do có giới hạn về tổng số xe có thể sản xuất trên dây
chuyền lắp ráp nên sản lượng xe thể thao đa dụng chắc chắn sẽ
giảm (giảm nguồn cung xe SUV).
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Giả sử Hàng A và Hàng B bổ sung cho nhau trong quá trình sản xuất.
Nếu giá của Hàng hóa B tăng thì lượng cung của Hàng hóa A sẽ tăng.
Khi giá Hàng hóa B tăng, lượng cung Hàng hóa B cũng tăng, nhưng
điều này lại làm tăng lượng cung Hàng hóa A.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Nếu có đủ số nhà cung cấp dự kiến giá hàng hóa sẽ tăng trong tương
lai, thì các nhà cung cấp sẽ ngừng sản xuất hôm nay và thay vào đó,
sản xuất nhiều hơn vào ngày mai.
Ví dụ, việc sản xuất chocolate Valentine: Nguồn cung
chocolate thấp trong dịp Halloween vì các nhà cung
cấp dự đoán rằng giá chocolate sẽ tương đối thấp vào
thời điểm đó. Tuy nhiên, các nhà cung cấp tin tưởng
rằng giá chocolate sẽ tăng trong mùa Valentine và do
đó nguồn cung chocolate sẽ lớn hơn trong mùa
Valentine.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
Khi số lượng nhà sản xuất tăng lên, ceteris paribus, nguồn cung hàng
hóa sẽ tăng lên.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
5. Công nghệ:
Sự cải tiến về công nghệ sẽ làm giảm số lượng yếu tố sản xuất cần
thiết để tạo ra một lượng sản phẩm nhất định. Vì vậy, sự cải tiến về
công nghệ sẽ làm giảm chi phí sản xuất và dẫn đến tăng nguồn cung.
Ví dụ: Công nghệ để chuyển các đầu vào thành kem là một yếu tố khác
quyết định cung. Chẳng hạn việc sáng chế ra máy làm kem được cơ
khí hóa đã làm giảm đáng kể lượng lao động cần thiết để sản xuất
kem. Nhờ cắt giảm chi phí của doanh nghiệp, tiến bộ công nghệ làm
tăng lượng cung về kem.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 2: Cung
1: Cầu
2: Cung
3: Tóm tắt
4: Bài tập
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 3: Tóm tắt
CẦU - Demand
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 3: Tóm tắt
- Ngoài giá cả, các yếu tố khác quyết định lượng cầu bao
gồm thu nhập, thị hiếu, kỳ vọng và giá của các sản phẩm
thay thế và bổ sung. Nếu một trong những yếu tố quyết
định khác thay đổi thì đường cầu sẽ dịch chuyển.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 3: Tóm tắt
Điều gì khiến nhu cầu thay đổi? Cầu thay đổi khi một hoặc nhiều
người thay đổi số lượng họ yêu cầu ở một hoặc nhiều mức giá. Nhưng
làm thế nào để mọi người quyết định liệu họ có thay đổi số lượng họ
yêu cầu hay không? Những ảnh hưởng đến sự thay đổi nhu cầu có thể
từ năm nguyên nhân sau:
CUNG - Supply
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 3: Tóm tắt
- Ngoài giá cả, các yếu tố khác quyết định lượng cung bao
gồm giá đầu vào, công nghệ và kỳ vọng. Nếu một trong
những yếu tố quyết định khác thay đổi thì đường cung sẽ
dịch chuyển.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 3: Tóm tắt
Điều gì có thể gây ra sự thay đổi trong nguồn cung? Một số ảnh hưởng
đến nguồn cung là tương tự ảnh hưởng đến nhu cầu và những ảnh
hưởng khác chỉ dành riêng cho phía cung của thị trường. Những ảnh
hưởng đến sự thay đổi trong nguồn cung có thể từ năm nguyên nhân
sau:
1: Cầu
2: Cung
3: Tóm tắt
4: Bài tập
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
1. Giả sử rằng (giữ mọi thứ khác không đổi) hàm cầu của một
hàng hóa được cho bởi QD = 6000 - 1000P, trong đó QD là
lượng cầu thị trường đối với hàng hóa đó trong một khoảng
thời gian và P là giá của hàng hóa đó.
(a) Hãy xác định đường cầu thị trường đối với mặt hàng này.
(b) Vẽ đường cầu thị trường về mặt hàng này.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
a) Bằng cách thay thế các mức giá khác nhau của hàng hóa
vào hàm cầu thị trường của nó, chúng ta có được đường
cầu thị trường đối với hàng hóa đó như trong Bảng 1.1.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
2. Giả sử rằng (giữ mọi thứ khác không đổi) hàm cung của
hàng hóa trong Bài tập 1 được cho bởi QS = 1000P, trong
đó QS là lượng cung thị trường của hàng hóa trong một
khoảng thời gian và P là giá của hàng hóa.
(a) Rút ra đường cung thị trường cho mặt hàng này và
(b) vẽ đường cung thị trường cho mặt hàng này.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
a) Bằng cách thay thế các mức giá khác nhau của hàng hóa
vào hàm cung thị trường của nó, chúng ta có được đường
cung thị trường cho mặt hàng này như trong Bảng 1.2.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
3. Giá của một hàng hóa giảm trong khi mọi thứ khác không
đổi (ceteris paribus), dẫn đến
(a) cầu tăng,
(b) cầu giảm,
(c) lượng cầu tăng, hoặc
(d) lượng cầu giảm.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
3. Giá của một hàng hóa giảm trong khi mọi thứ khác không
đổi (ceteris paribus), dẫn đến
(a) cầu tăng,
(b) cầu giảm,
(c) lượng cầu tăng,
(d) lượng cầu giảm.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
4. Khi thu nhập của một cá nhân tăng lên (trong khi mọi thứ
khác không đổi – ceteris paribus), cầu của người đó về một
hàng hóa thông thường
(a) tăng,
(b) giảm,
(c) không đổi,
(d) bất kỳ điều nào ở trên.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
4. Khi thu nhập của một cá nhân tăng lên (trong khi mọi thứ
khác không đổi – ceteris paribus), cầu của người đó về một
hàng hóa thông thường
(a) tăng, Ví dụ: Ô tô - Nếu một người có thu
(b) giảm, nhập tăng lên, họ có thể có khả năng
mua một chiếc ô tô mới hoặc nâng
(c) không đổi, cấp xe cũ. Trong trường hợp này, ô
(d) bất kỳ điều nào ở trên. tô là một hàng hóa thông thường, vì
khi thu nhập tăng, nhu cầu cho nó
cũng tăng lên.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
5. Khi thu nhập của một cá nhân tăng (trong khi mọi thứ khác
vẫn giữ nguyên – ceteris paribus), nhu cầu của người đó đối với
một hàng hóa cấp thấp
(a) tăng,
(b) giảm,
(c) không thay đổi
(d) chúng ta không thể nói nếu không có thêm thông tin.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
5. Khi thu nhập của một cá nhân tăng (trong khi mọi thứ khác
vẫn giữ nguyên – ceteris paribus), nhu cầu của người đó đối với
một hàng hóa cấp thấp
(a) tăng,
Thức ăn nhanh (fast food): Khi thu nhập của một người
(b) giảm, tăng lên, họ có thể chọn mua thức ăn và các lựa chọn ẩm
(c) không thay đổi thực cao cấp hơn, chẳng hạn như đến nhà hàng hoặc
(d) chúng ta không mua
thể thực
nói phẩm chất lượng cao hơn để nấu ăn tại nhà.
nếu không có thêm thông tin.
Trong trường hợp này, thức ăn ăn nhanh, như
hamburger hoặc bánh mì sandwich giá rẻ, có thể được
coi là một ví dụ về hàng hóa cấp thấp. Khi thu nhập tăng
lên, người tiêu dùng thường có xu hướng tránh xa các
sản phẩm thức ăn ăn nhanh và tìm kiếm các tùy chọn ẩm
thực cao cấp hơn.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
6. Khi giá hàng hóa thay thế của X giảm thì cầu về X
(a) tăng,
(b) giảm,
(c) không đổi,
(d) bất kỳ điều nào ở trên.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
6. Khi giá của hàng hóa thay thế X giảm thì cầu về X
(a) tăng, Khi giá hàng hóa thay thế của X
(b) giảm, giảm, người tiêu dùng thường có xu
(c) không đổi, hướng chuyển từ X sang hàng hóa
(d) bất kỳ điều nào ở trên. thay thế đó vì nó trở nên hấp dẫn
hơn ở góc độ giá cả. Điều này dẫn
đến giảm cầu về X.
Bia và rượu vang: Bia và rượu vang thường được xem là hàng hóa thay thế trong lĩnh vực
thực phẩm và thức uống. Khi người tiêu dùng quyết định mua một loại thức uống có cồn, họ
có sự lựa chọn giữa bia và rượu vang. Giá của bia và rượu vang có thể ảnh hưởng đến quyết
định của họ. Nếu giá rượu vang tăng, người tiêu dùng có thể chọn mua bia hơn, và ngược lại,
khi giá rượu vang giảm, họ có thể ưa chuộng rượu vang hơn. Điều này làm cho bia và rượu
vang là ví dụ về hàng hóa thay thế.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
7. Khi cả giá của hàng hóa thay thế và giá của hàng hóa bổ
sung X đều tăng thì cầu về X
(a) đều tăng
(b) giảm,
(c) không thay đổi,
(d) tất cả những điều trên đều có thể xảy ra.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập
7. Khi cả giá của hàng hóa thay thế và giá của hàng hóa bổ
sung X đều tăng thì cầu về X
(a) đều tăng
(b) giảm,
(c) không thay đổi,
(d) tất cả những điều trên đều có thể xảy ra.
(d) Bản thân việc tăng giá của hàng hóa thay thế sẽ làm tăng cầu về X. Bản thân việc tăng
giá của hàng hóa bổ sung sẽ làm giảm cầu về X. Khi cả hai giá của hàng hóa bổ sung đều
giảm thay thế và giá của hàng hóa bổ sung X tăng lên, đường cầu đối với X có thể tăng, giảm
hoặc không thay đổi tùy thuộc vào sức mạnh tương đối của hai lực đối lập.
Chương 4: CUNG VÀ CẦU 4: Bài tập