Professional Documents
Culture Documents
Thì hiện tại đơn 1
Thì hiện tại đơn 1
1.Định nghĩa thì hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động hay sự việc mang tính
chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động
diễn ra trong thời gian ở hiện tại.
2.2. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
(+) Câu khẳng định
I/You/We/They + V + O
She/He/It +V(s/es) + O
Ví dụ:
I go to school
He goes to school
Ngoại lệ:
She has a new dress.
( have –> has)
Chú ý: Động từ thường được chia theo chủ ngữ.
(-) Câu phủ định
I/You/We/They + don’t (do not) + V
She/He/It + doesn’ (does not) + V
Ví dụ:
They don’t go out
She doesn’t buy it
(?) Câu hỏi
Do + You/They/We + V
Yes, I/TheyWe do
No, I/TheyWe don’t
Does + She/He/It + V
Yes, She/He/It does
No, She/He/It doesn’t
Ví dụ
Do you go to play soccer ? / Yes,I do
Does he walk to school? / No,He doesn’t
3. Cách dùng thì hiện tại đơn
1. Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời
điểm hiện tại
My brother usually goes to bed at 10 p.m. (Em trai tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ tối)
My father always gets up early. (Bố tôi luôn luôn thức dậy sớm)
2. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên
The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt Trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây)
The earth moves around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời)
3. Diễn tả 1 sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay
một lịch trình nào đó.
The plane takes off at 11a.m. this morning. (Chiếc máy bay cất cánh lúc 11 giờ sáng nay)
The bus leaves at 9 am tomorrow. (Xe khởi hành lúc 9 giờ sáng mai.)
4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể nào đó
I think that your younger sister is a good person (Tôi nghĩ rằng em gái bạn là một người tốt).