You are on page 1of 2

HỌC KỲ 3 KHOÁ VII KHOA ĐÀO TẠO TỪ XA

Môn: Hán văn


STT Bài Nội dung học Tuần
1. Bài 19: 表裏 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 1
pháp
2. Bài 20: 五官 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 1
pháp
3. Bài Phật pháp 僧 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 1
dịch nghĩa III. Học các ví dụ
IV. Ngữ pháp
4. Bài đọc hiểu: 刻舟 I. Phiên âm dịch nghĩa 1
求劍
5. Bài 21: 沐浴 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 2
dịch nghĩa III. Ngữ pháp
6. Bài 22: 體操 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 2
dịch nghĩa III. Ngữ pháp
7. Bài Phật pháp 釋迦 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 2
牟尼 dịch nghĩa III. Học các ví dụ
IV. Ngữ pháp
8. Bài đọc hiểu: 梟將 I. Phiên âm dịch nghĩa 2
東徙
9. Bài 23: 米與布 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 3
pháp
10. Bài 24: 老人買魚 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 3
pháp
11. Ôn tập 3
12. Bài Phật pháp 第五 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 4
課:羅漢及菩薩 dịch nghĩa III. Ngữ pháp
13. Bài đọc hiểu: 守株 I. Phiên âm dịch nghĩa 4
待兔
14. Bài 25: 魚與猫 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 4
pháp
15. Bài 26: 客至 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 4
dịch nghĩa III. Ngữ pháp
16. Bài Phật pháp 第六 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 5
課:修行 dịch nghĩa III. Ngữ pháp
17. Bài đọc hiểu 買履 I. Phiên âm dịch nghĩa 5
18. Bài 27: 新書一册 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 5
dịch nghĩa III. Ngữ pháp
19. Bài 28: 明月將出 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 5
dịch nghĩa
III. Ngữ pháp
20. Bài 29: 群雁 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 6
pháp
21. Bài 30: 園中花 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 6
pháp
22. Ôn tập 6

You might also like