STT Bài Nội dung học Tuần 1. Bài 19: 表裏 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 1 pháp 2. Bài 20: 五官 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 1 pháp 3. Bài Phật pháp 僧 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 1 dịch nghĩa III. Học các ví dụ IV. Ngữ pháp 4. Bài đọc hiểu: 刻舟 I. Phiên âm dịch nghĩa 1 求劍 5. Bài 21: 沐浴 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 2 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 6. Bài 22: 體操 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 2 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 7. Bài Phật pháp 釋迦 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 2 牟尼 dịch nghĩa III. Học các ví dụ IV. Ngữ pháp 8. Bài đọc hiểu: 梟將 I. Phiên âm dịch nghĩa 2 東徙 9. Bài 23: 米與布 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 3 pháp 10. Bài 24: 老人買魚 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 3 pháp 11. Ôn tập 3 12. Bài Phật pháp 第五 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 4 課:羅漢及菩薩 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 13. Bài đọc hiểu: 守株 I. Phiên âm dịch nghĩa 4 待兔 14. Bài 25: 魚與猫 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 4 pháp 15. Bài 26: 客至 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 4 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 16. Bài Phật pháp 第六 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 5 課:修行 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 17. Bài đọc hiểu 買履 I. Phiên âm dịch nghĩa 5 18. Bài 27: 新書一册 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 5 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 19. Bài 28: 明月將出 I. Viết chữ Hán II. Phiên âm 5 dịch nghĩa III. Ngữ pháp 20. Bài 29: 群雁 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 6 pháp 21. Bài 30: 園中花 I. Phiên âm dịch nghĩa II. Ngữ 6 pháp 22. Ôn tập 6