Professional Documents
Culture Documents
GLOBAL ENGLISH 5
UNIT 1 - TALKING ABOUT PEOPLE
*Noun (n) Danh từ Disappear Biến mất
Personality Personalities Tính cách Collect (v) Sưu tập
Quality Qualities Phẩm chất Collection (n) Bộ sưu tập
Ability abilities Khả năng Build – rebuild Xây dựng-tái xây dựng
Environment Môi trường Take part in = Tham gia
Endangered species Động vật quý hiếm participate in = join
Restaurant Nhà hàng Raise (money) Quyên góp tiền
Poem Bài thơ Smile smiling Mỉm cười
Description Sự mô tả Laugh laughing Cười
Problem = issue Vấn đề Chase Theo đuổi
Community Cộng đồng Hoist Nhấc bổng, kéo lên
Community project Dự án cộng đồng Carry Mang, vác
Area Khu vực Estimate Ước tính
Amount Số lượng *Adjective (Adj) Tính từ
Rainforest Rừng nhiệt đới Special Đặc biệt
Deforestation Sự phá rừng Impressive Ấn tượng
Destruction Sự phá hủy Enormous To lớn
Scientist Nhà khoa học Inspirational (adj) Truyền cảm hứng
Elderly people Người già Inspiration (n) Nguồn cảm hứng
Organisation Tổ chức Inspire (v) Truyền càm hứng
Challenge Thử thách Personal Thuộc cá nhân
Charity Hội từ thiện Local Thuộc địa phương
Video game console Bộ điều khiển Immense Rộng lớn
Role model Hình mẫu Important Quan trọng
Achievement Thành tựu Environmental Thuộc môi trường
Background Bối cảnh Famous Nổi tiếng
Archery Môn bắn cung Autistic (adj) Tự kỷ
Dozen Bộ 12 cái Autism (n) Bệnh tự kỷ
Champion Nhà vô địch Positive >< negative Tích cực><tiêu cực
Expert Chuyên gia Cheerful Vui vẻ
>< beginner ><người bắt đầu >< bad-tempered ><hay cáu
* Verbs (v) Động từ Nervous >< calm Hồi hộp >< bình tĩnh
Express Mô tả Selfish >< generous Ích kỷ>< hào phóng
Protect (v) Bảo vệ Lazy >< hardworking Lười >< chăm chỉ
Protection (n) Sự bảo vệ
Help Giúp đỡ Shy >< confident Nhút nhát >< tự tin
Interview Phỏng vấn Talkative >< quiet Nói nhiều >< yên tĩnh
Describe Mô tả Creative = smart Thông minh
GRAMMAR
1/ What are you like? (Bạn là người thế nào?)
I think I’m outgoing because I like to meet other people.
2/ Adjectives + Prepositions (TÍNH TỪ + GIỚI TỪ)