Professional Documents
Culture Documents
(Lovebook Care - Toán) THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương Lần 1
(Lovebook Care - Toán) THPT Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương Lần 1
Câu 1: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh Câu 7: Lăng trụ có chiều cao bằng a, đáy là tam giác
đáy bằng a, cạnh bên bằng 2 a. Độ lớn của góc vuông cân và có thể tích bằng 2 a 3 . Cạnh góc vuông
giữa đường thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng của đáy lăng trụ bằng
A. 45. B. 75. C. 30. D. 60. A. 4a. B. 2a. C. a. D. 3a.
Câu 2: Hình vẽ là đồ thị của hàm số Câu 8: Tổng các nghiệm của phương trình
y 4 x 6.2 x 2 0 bằng
3 A. 0. B. 1. C. 6. D. 2.
Câu 9: Xét các số phức z thỏa mãn z 1 3i 2. Số
1
phức z mà z 1 nhỏ nhất là
-3 -1 O x A. z 1 5i. B. z 1 i.
C. z 1 3i. D. z 1 i.
e x m khi x 0
Câu 10: Cho hàm số f x
2 x 3 x khi x 0
3
x3 x3
A. y . B. y .
x 1 x1 1
x3 x3
liên tục trên và f x dx ae b 3 c,
C. y . D. y . 1
x1 x 1
a, b, c . Tổng T a b 3c bằng
Câu 3: Đường thẳng là giao của hai mặt phẳng
A. 15. B. 10. C. 19. D. 17.
x z 5 0 và x 2 y z 3 0 thì có phương
Câu 11: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy
trình là
bằng 2 và cạnh bên bằng 2 2. Gọi là góc của
x2 y 1 z x2 y 1 z
A.
1
3
. B.
1 1
2
.
1 mặt phẳng SAC và mặt phẳng SAB . Khi đó
x 2 y 1 z 3 x 2 y 1 z 3 cos bằng
C. . D. .
1 1 1 1 2 1 5 2 5 21 5
Câu 4: Cho tập S 1; 2; 3;...;19; 20 gồm 20 số tự
A. . B. . C. . D. .
7 5 7 5
nhiên từ 1đến 20. Lấy ngẫu nhiên ba số thuộc S. Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho A 2;0;0 ,
Xác suất để ba số lấy được lập thành một cấp số B 0; 4;0 ,C 0;0;6 , D 2; 4;6 . Gọi
P là mặt
cộng là
phẳng song song với mặt phẳng ABC , P cách
7 5 3 1
A. . B. . C. . D. .
38 38 38 114 đều D và mặt phẳng ABC . Phương trình của
Câu 5: Mặt phẳng P đi qua A 3;0;0 , B 0;0; 4 P là
và song song trục Oy có phương trình A. 6 x 3y 2 z 24 0.
A. 4x 3z 12 0. B. 3x 4z 12 0.
B. 6 x 3y 2 z 12 0.
C. 4x 3z 12 0. D. 4x 3z 0.
C. 6 x 3y 2 z 0.
Câu 6: Cho lăng trụ đều ABC.ABC có AB 2 3 ,
D. 6 x 3y 2 z 36 0.
BB 2. Gọi M, N, P tương ứng là trung điểm của
Câu 13: Số nào sau đây là điểm cực đại của hàm số
A’B’, A’C’, BC. Nếu gọi là độ lớn của góc của hai
y x4 2x3 x2 2 ?
mặt phẳng MNP và ACC thì cos bằng
1
4 2 3 2 3 A. . B. 1. C. 0. D. 2.
A. . B. . C. . D. . 2
5 5 5 5
Đặt sách online tại: lovebook.vn | tiki.vn | newshop.vn | pibook.vn
Ngọc Huyền LB – www.facebook.com/ngochuyenlb The Best or Nothing
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên Câu 22: Cho n *, Cn2 .Cnn2 Cn8 .Cnn8 2Cn2 .Cnn8 .
f x . f x 18x2 3x2 x f x 6x 1 f x A. 55.2 9. B. 55.210. C. 5.210. D. 55.2 8.
1 Câu 23: Đường thẳng đi qua điểm M 3;1;1 ,
x 1 e dx ae b, a, b .
f x
x . Biết 2
Giá
0
nằm trong mặt phẳng : x y z 3 0 và tạo
trị của a b bằng x 1
2 với đường thẳng d : y 4 3t một góc nhỏ
A. 1. B. 2. C. 0. D. .
3 z 3 2t
m
3x
2 x 1 dx 6. Giá trị của tham nhất thì phương trình của là
2
Câu 15: Cho
0
x 1 x 8 5t
số m thuộc khoảng nào sau đây?
A. y t . B. y 3 4t .
A. 1; 2 . B. ;0 . C. 0; 4 . D. 3;1 . z 2t z 2 t
Câu 16: Hàm số y x3 3x2 2 đồng biến trên x 1 2t x 1 5t
khoảng C. y 1 t . D. y 1 4t .
z 3 2t z 3 2t
A. 0; 2 . B. ;0 . C. 1; 4 . D. 4; .
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên và Câu 24: Cho n và n! 1. Số giá trị của n thỏa
4 4 3
mãn giả thiết đã cho là
f x dx 10, f x dx 4. Tích phân f x dx A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 25: Cho hàm số f x có đồ thị như hình dưới
0 3 0
bằng
A. 4. B. 7. C. 3. D. 6. đây:
Câu 18: Một hộp có 10 quả cầu xanh,5 quả cầu đỏ. y
-1 O 1 x
là
A. . B. 3; . C. 0; . D. 2; .
Hàm số g x ln f x đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
Câu 20: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có
AB a , AD AA 2 a. Khoảng cách giữa hai A. ;0 . B. 1; .
, x ; là
Câu 31: Cho hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn các điều x
y sin x
kiện z1 z2 2 và z1 2z2 4. Giá trị của 4
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
2z1 z2 bằng
Câu 39: Phương trình 4 1 2 .m.cos x có
x x
A. 2 6. B. 6. C. 3 6. D. 8.
nghiệm duy nhất. Số giá trị của tham số m thỏa
Câu 32: Số tiệm cận (đứng và ngang) của đồ thị
mãn là
x1
hàm số y là A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 0.
x3 1 Câu 40: Cho a, b, c là ba số thực dương, a 1 và
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. thỏa mãn:
Câu 33: Cho hình chữ nhật ABCD có AB 2, 2
bc
log 2a bc log a b3 c 3 4 4 c 2 0.
AD 2 3 và nằm trong mặt phẳng P. Quay
4
P một vòng quanh đường thẳng BD. Khối tròn Số bộ a; b; c thỏa mãn điều kiện đã cho là
xoay được tạo thành có thể tích bằng A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
28 28 Câu 41: Cho số phức z 1 i. Biểu diễn số z 2 là
A. . B. .
9 3 điểm
56 56
C. . D. . A. M 2;0 . B. M 1; 2 .
9 3
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình C. E 2;0 . D. N 0; 2 .
3 x2
x 3x2 2 2 là
Câu 42: Số điểm cực trị của hàm số f x
2tdt
1 t 2
A. 3; 2 . B. 3; 3 .
2x
là
C. 3; 3 \2;0. D. ; 3 3; . A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 35: Hệ số góc của tiếp tuyến tại A 1;0 của đồ x3 x2 m
Câu 43: Giá trị lớn nhất của hàm số y
x1
thị hàm số y x3 3x2 2 là
trên 0; 2 bằng 5. Tham số m nhận giá trị là
A. 1. B. 1. C. 3. D. 0.
A. 5. B. 1. C. 3. D. 8.
z 2 3t
-1 1 2
O x
điểm A, B, C phân biệt cùng thuộc mặt cầu sao cho
MA, MB, MC là tiếp tuyến của mặt cầu. Biết rằng
mặt phẳng ABC đi qua D 1;1; 2 . Tổng
-2 (P)
T x y z bằng
2
0
2
0
2
0
37 7 11 5
A. 30. B. 26. C. 20. D. 21. A. . B. . C. . D. .
12 12 12 12
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho các điểm
Câu 48: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số
A 0; 4 2;0 , B 0;0; 4 2 , điểm C mp Oxy và
x –∞ 0 +∞
tam giác OAC vuông tại C; hình chiếu vuông góc
y’ + –
của O trên BC là điểm H. Khi đó điểm H luôn thuộc
+∞ +∞
đường tròn cố định có bán kính bằng
y
A. 2 2. B. 4. C. 3. D. 2. 0
0
Câu 46: Cho hình hộp ABCD.ABCD có A’B
A. y x3 . B. y log 3 x.
vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD ; góc của
C. y x2 x 0 . D. y 3x.
AA’ với ABCD bằng 45. Khoảng cách từ A đến
Câu 49: Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ
các đường thẳng BB’ và DD’ bằng 1. Góc của mặt
nhật có kích thước a, 3a và 2a là
BB’C’C và mặt phẳng CC ’D’D bẳng 60. Thể
A. 8 a 2 . B. 4 a 2 . C. 16a2 . D. 8 a 2 .
tích khối hộp đã cho là
Câu 50: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các
A. 2 3. B. 2. C. 3. D. 3 3.
đường y x , y sin x và x 0. Gọi V là thể tích
Câu 47: Hình phẳng H được giới hạn bởi đồ thị
khối tròn xoay tạo thành do D quay quanh trục
C của hàm số đa thức bậc ba và parabol P có
hoành và V p4 , p . Giá trị của 24p bằng
trục đối xứng vuông góc với trục hoành. Phần tô
A. 8. B. 4. C. 24. D. 12.
đậm như hình vẽ có diện tích bằng