You are on page 1of 30

1/thời gian hoạch định chiến thuật bao lâu

->Thời gian hoạch định chiến thuật có thể thay đổi tùy thuộc
vào tình huống cụ thể và quy mô của dự án hoặc hoạt động.
Thông thường, việc hoạch định chiến thuật đòi hỏi một quá
trình tương đối chi tiết và có thể mất từ vài ngày cho đến vài
tuần, hoặc thậm chí cả tháng.

Quá trình hoạch định chiến thuật bao gồm việc nghiên cứu, thu
thập thông tin, phân tích tình huống, đặt mục tiêu, xác định các
bước hành động, lập kế hoạch và đánh giá rủi ro. Đối với các dự
án lớn hoặc chiến lược dài hạn, việc hoạch định chiến thuật có
thể kéo dài hơn để đảm bảo tính chi tiết và sự đồng thuận giữa
các bên liên quan.
2/Tên gọi nào phù hợp cho một cá nhân phụ trách, điều phối
các hoạt động của một nhóm nhân viên tham gia vào các hoạt
động liên quan trong một tổ chức?
Select one:
a. Nhà quản trị
b. Người bán hàng
c. Nhân viên điều phối
d. Nhà cung ứng
Câu trả lời phù hợp là: c. Nhân viên điều phối.
Nhân viên điều phối là một cá nhân phụ trách và điều phối các
hoạt động của một nhóm nhân viên tham gia vào các hoạt động
liên quan trong một tổ chức. Vai trò của nhân viên điều phối là
đảm bảo sự hợp tác và phối hợp giữa các thành viên trong
nhóm, quản lý tài nguyên và thực hiện các nhiệm vụ theo kế
hoạch.

Lựa chọn "Nhà quản trị" cũng có thể phù hợp trong một số
trường hợp, tuy nhiên, "Nhân viên điều phối" mô tả chính xác
hơn nhiệm vụ cụ thể của một người phụ trách điều phối hoạt
động của một nhóm nhân viên. "Người bán hàng" và "Nhà cung
ứng" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì chúng liên quan
đến việc bán hàng hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ, chứ
không phải là vai trò điều phối công việc của một nhóm nhân
viên.

3/Kiều Anh là một nhà quản trị. Khi cô ấy trình bày nhu cầu
nguồn lực của bộ phận mình đến ban giám đốc công ty thì có
nghĩa là cô ấy đang thực hiện vai trò nào của nhà quản trị?
Select one:
a. Truyền tin
b. Phân bổ nguồn lực
c. Liên kết
d. Lãnh đạo
Câu trả lời phù hợp là: b. Phân bổ nguồn lực.
Khi Kiều Anh trình bày nhu cầu nguồn lực của bộ phận mình
đến ban giám đốc công ty, cô ấy đang thực hiện vai trò của nhà
quản trị trong việc phân bổ nguồn lực. Nhà quản trị có trách
nhiệm quản lý và sử dụng nguồn lực của tổ chức một cách hiệu
quả để đạt được mục tiêu và nhiệm vụ đã đề ra. Trong trường
hợp này, Kiều Anh đang giao tiếp với ban giám đốc và yêu cầu
cung cấp nguồn lực cần thiết cho bộ phận của mình để đảm bảo
hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả.
Bá Thước không chỉ xác định mục tiêu mà bộ phận bán hàng
của mình phải đạt mà còn lên kế hoạch cụ thể phải làm thế
nào tiêu tốn ít nhất nguồn lực của bộ phận mình quản lý.
Trong trường hợp này Bá Thước đang?
Select one:
a. Quan tâm đến hiệu quả
b. Quan tâm đến mục tiêu
c. Quan tâm đến hiệu suất
d. Quan tâm đến sự chia sẻ nguồn lực
Câu trả lời phù hợp là: a. Quan tâm đến hiệu quả.

Khi Bá Thước xác định mục tiêu cho bộ phận bán hàng và lên kế
hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu đó trong khi tiêu tốn ít nhất
nguồn lực của bộ phận mình quản lý, điều này cho thấy anh ấy
đang quan tâm đến hiệu quả. Hiệu quả đề cập đến khả năng
thực hiện một nhiệm vụ một cách hiệu quả, đạt được kết quả
mong muốn trong mối liên hệ giữa nguồn lực sử dụng và kết
quả đạt được. Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, Bá
Thước đang cố gắng đạt được mục tiêu của bộ phận bán hàng
một cách hiệu quả.

Điều nào sau đây liên quan đến xu hướng tại nơi làm việc
mới?
Select one:
a. Các tổ chức quan tâm nhiều hơn đến con người
b. Ít làm việc theo nhóm
c. Ít quan tâm đến sự thay đổi của môi trường
d. Các nhà quản trị nhấn mạnh hơn vào việc ra lệnh
Câu trả lời phù hợp là: a. Các tổ chức quan tâm nhiều hơn đến
con người.

Xu hướng tại nơi làm việc mới đang diễn ra trong các tổ chức
hiện đại là sự tăng cường quan tâm đến con người. Các tổ chức
ngày nay nhận thức rằng nhân viên là tài sản quan trọng và
đóng góp quan trọng vào thành công của tổ chức. Do đó, các tổ
chức đang đặt nhiều sự chú trọng vào việc phát triển và duy trì
một môi trường làm việc tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự
phát triển và thăng tiến cá nhân của nhân viên.

Các tổ chức cũng đang chú trọng đến việc cung cấp sự cân bằng
giữa công việc và cuộc sống, đảm bảo sự phát triển và hạnh
phúc của nhân viên. Họ đang áp dụng các chính sách linh hoạt
về thời gian làm việc, chăm sóc sức khỏe và phúc lợi cho nhân
viên.

Tóm lại, xu hướng tại nơi làm việc mới đang thể hiện sự quan
tâm nhiều hơn đến con người, nhằm tạo ra một môi trường làm
việc tích cực và hỗ trợ sự phát triển cá nhân của nhân viên.

Là một nhà đàm phán cho bộ phận của mình, George được
cho là:
Select one:
a. Thực hiện hành động giải quyết các xung đột hoặc khủng
hoảng
b. Truyền đạt thông tin cho người ngoài qua các bài phát biểu,
báo cáo, v.v.
c. Tìm kiếm và nhận thông tin từ các nền tảng truyền thông xã
hội khác nhau
d. Đại diện cho lợi ích của bộ phận và thương lượng về các gói
phúc lợi tốt hơn cho các thành viên
e. Thực hiện nghĩa vụ trong các nghi lễ và có tính biểu tượng
Câu trả lời phù hợp là: a. Thực hiện hành động giải quyết các
xung đột hoặc khủng hoảng.

Là một nhà đàm phán cho bộ phận của mình, George được cho
là thực hiện hành động giải quyết các xung đột hoặc khủng
hoảng. Vai trò của một nhà đàm phán là đảm bảo sự thỏa thuận
và giải quyết các vấn đề, xung đột hoặc khủng hoảng một cách
hài hòa và công bằng. Nhà đàm phán thường sử dụng các kỹ
năng giao tiếp, lắng nghe và thương lượng để đạt được kết quả
tốt nhất cho các bên liên quan.

Lựa chọn b, c, d và e không phù hợp với vai trò của một nhà
đàm phán. Truyền đạt thông tin cho người ngoài, tìm kiếm
thông tin từ các nền tảng truyền thông xã hội, đại diện cho lợi
ích của bộ phận và thực hiện nghĩa vụ trong các nghi lễ là
những nhiệm vụ khác mà một nhà đàm phán không chính thức
thực hiện.

Khả năng của người quản trị giao tiếp và làm việc hiệu quả với
các cá nhân khác là mô tả về loại kỹ năng quản trị nào của anh
ta?
Select one:
a. Kỹ thuật
b. Tổ chức
c. Nhân sự
d. Hành chính

Assistant

Poe
Câu trả lời phù hợp là: c. Nhân sự.

Khả năng của người quản trị giao tiếp và làm việc hiệu quả với
các cá nhân khác là mô tả về kỹ năng quản trị nhân sự của anh
ta. Kỹ năng quản trị nhân sự bao gồm khả năng hiểu và tương
tác với nhân viên, xây dựng mối quan hệ tốt, lắng nghe và giao
tiếp hiệu quả. Điều này bao gồm khả năng lãnh đạo, tạo động
lực và thúc đẩy sự hợp tác trong tổ chức.

Một người sử dụng kết hợp các kỹ năng nhận thức, kỹ năng
quan hệ con người và kỹ thuật của mình để thực hiện một
cách hiệu quả và hiệu suất một nhiệm vụ chức năng duy nhất
trong đó bao gồm một nhóm nhân viên được đào tạo và có
cùng kỹ năng tương tự, là một nhà quản trị?
Select one:
a. Quản trị cấp cao
b. Quản trị chức năng
c. Quản trị cấp trung
d. Tất cả đều đúng.
e. Nhà lãnh đạo
Nhà quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập tầm nhìn cho tổ
chức, phát triển các kế hoạch và chiến lược rộng lớn và chỉ
đạo các nhà quản trị cấp dưới?
Select one:
a. Nhà quản trị cấp trung
b. Nhà quản trị tuyến đầu
c. Nhà quản trị điều hành
d. Nhà quản trị chức năng
Câu trả lời phù hợp là: c. Nhà quản trị điều hành.
Những người không phải là quản trị viên của một tổ chức
được kỳ vọng phải có nhiều nhất những kỹ năng nào sau đây
để đảm bảo hiệu suất công việc cao?
Select one:
a. Kỹ năng con người (nhân sự)
b. Tất cả đều sai.
c. Kỹ năng viết và trình bày báo cáo
d. Kỹ năng nhận thức
e. Kỹ năng kỹ thuật
Câu trả lời phù hợp là: d. Kỹ năng nhận thức.
5/Kỹ năng con người (nhân sự) kém là yếu tố góp phần quan
trọng nhất dẫn đến sự thất bại của tổ chức trong môi trường
kinh doanh thay đổi nhanh chóng ngày nay.
Câu trả lời chính xác là: True.
Các biến động trên thị trường chứng khoán là yếu tố ảnh
hưởng đến doanh nghiệp từ?
Select one:
a. Môi trường tác nghiệp
b. Môi trường kinh tế
c. Môi trường chính trị - pháp luật
d. Môi trường quốc tế
Câu trả lời phù hợp là: a. Môi trường tác nghiệp.

Khi nói về nhà cung cấp, họ là ________?


Select one:
a. Cá nhân/ tổ chức kinh doanh cùng loại sản phẩm với doanh
nghiệp.
b. Chính phủ người ban hành những quy định mà doanh nghiệp
phải áp dụng
c. Cá nhân/ tổ chức cung cấp nguyên vật liệu và thiết bị đầu vào
cho doanh nghiệp
d. Cá nhân/ tổ chức mua sản phẩm của doanh nghiệp

Câu trả lời phù hợp là: c. Cá nhân/ tổ chức cung cấp nguyên
vật liệu và thiết bị đầu vào cho doanh nghiệp.

Ông A là quản lý của một doanh nghiệp. Ông dành nhiều thời
gian để tương tác, làm việc với ngân hàng nhà nước và các
bên liên quan để giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp. Vậy
vai trò của ông A được mô tả là?
Select one:
a. Vai trò kết nối xuyên ranh giới
b. Bên ngoài
c. Sự chấp nhận
d. Liên tổ chức
Vai trò của ông A trong trường hợp này có thể được mô tả là:
a. Vai trò kết nối xuyên ranh giới.

Vai trò kết nối xuyên ranh giới ám chỉ việc ông A làm việc và
tương tác với ngân hàng nhà nước và các bên liên quan khác để
giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp. Ông A đóng vai trò là
người đứng giữa doanh nghiệp và các bên liên quan, như ngân
hàng, cơ quan chính phủ, đối tác, khách hàng hoặc nhà cung
cấp. Ông A có nhiệm vụ thiết lập và duy trì mối quan hệ tốt với
các bên này, đồng thời đại diện cho doanh nghiệp trong các vấn
đề liên quan đến tài chính, chính sách và liên kết với môi trường
ngoại vi.

Lựa chọn b (Bên ngoài) không chính xác vì nó chỉ mô tả vị trí của
ông A nằm ở bên ngoài doanh nghiệp. Trong khi vai trò của ông
A bao gồm cả công việc tương tác với các bên bên ngoài, nhưng
nó không chỉ giới hạn ở mặt ngoài doanh nghiệp.

Lựa chọn c (Sự chấp nhận) không phù hợp với mô tả của vai trò
ông A trong câu hỏi.
Lựa chọn d (Liên tổ chức) cũng không chính xác vì ông A không
được mô tả là liên tổ chức, mà là một cá nhân trong vai trò
quản lý của một doanh nghiệp.

Phân tích môi trường kinh doanh của tổ chức nhằm?


Select one:
a. Xác định điểm mạnh & điểm yếu
b. Hỗ trợ cho việc ra quyết định
c. Để có thông tin
d. Xác định cơ hội & đe dọa

Loại kế hoạch nào xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp
trong môi trường hoạt động?
Select one:
a. Cụ thể
b. Chiến lược
c. Tác nghiệp
d. Thường trực
Loại kế hoạch chiến lược xác định vị thế cạnh tranh của doanh
nghiệp trong môi trường hoạt động. Kế hoạch chiến lược là một
kế hoạch dài hạn được thiết lập để định hình và định hướng
cho sự phát triển của doanh nghiệp. Nó bao gồm các mục tiêu,
phương pháp và hướng đi chiến lược để đạt được lợi thế cạnh
tranh trong môi trường kinh doanh.

Trong quá trình lập kế hoạch chiến lược, doanh nghiệp phân
tích môi trường kinh doanh, xác định cơ hội và đe dọa, định rõ
sức mạnh và điểm yếu của mình, và xác định các phương pháp
và chiến lược để tận dụng những cơ hội và đối phó với những
đe dọa đó.

Lựa chọn a (Cụ thể) không chính xác vì loại kế hoạch cụ thể
thường tập trung vào các mục tiêu và hoạt động cụ thể, không
xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường
hoạt động.

Lựa chọn c (Tác nghiệp) không chính xác vì loại kế hoạch tác
nghiệp thường liên quan đến việc quản lý và triển khai các hoạt
động hàng ngày, không xác định vị thế cạnh tranh của doanh
nghiệp trong môi trường hoạt động.
Lựa chọn d (Thường trực) không chính xác vì nó không phản
ánh một loại kế hoạch cụ thể liên quan đến xác định vị thế cạnh
tranh của doanh nghiệp trong môi trường hoạt động.

“Vào cuối tháng 12 năm tới, Công ty phải đạt được mức tăng
doanh số vượt trội so với cùng kỳ năm nay. Các bộ phận sẽ
được thưởng căn cứ vào mức doanh số tăng thêm”. Mục tiêu
này không đạt được tiêu chuẩn nào sau đây
Select one:
a. Cụ thể, có thể đo lường được
b. Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả
c. Gắn với một mốc thời gian hoàn thành
d. Mang tính thách thức
: a. Cụ thể, có thể đo lường được.

Mục tiêu được mô tả trong đoạn văn không đạt được tiêu
chuẩn "Cụ thể, có thể đo lường được". Mục tiêu cần được mô
tả một cách rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được để đánh
giá xem liệu nó đã được đạt đến hay chưa.

Trong trường hợp này, mục tiêu chỉ đề cập đến việc đạt được
mức tăng doanh số vượt trội so với cùng kỳ năm trước, nhưng
không xác định cụ thể là bao nhiêu phần trăm hoặc con số cụ
thể. Do đó, mục tiêu không đáp ứng tiêu chuẩn cụ thể, có thể
đo lường được.

Lựa chọn b (Bao trùm các lĩnh vực thể hiện kết quả) không áp
dụng trong trường hợp này, vì đoạn văn không đề cập đến việc
mục tiêu bao trùm các lĩnh vực khác nhau.

Lựa chọn c (Gắn với một mốc thời gian hoàn thành) đúng vì
đoạn văn cho biết mục tiêu cần được đạt đến vào cuối tháng 12
năm tới.

Lựa chọn d (Mang tính thách thức) đúng vì mục tiêu yêu cầu
đạt được mức tăng doanh số vượt trội, điều này có thể đòi hỏi
nỗ lực và đặt ra thách thức cho công ty và các bộ phận để đạt
được mục tiêu đó.

Trong ma trân BCG, nếu một đơn vị kinh doanh chiến lược
(SBU) ở trong một ngành mới, có tốc độ tăng trưởng nhanh
nhưng thị phần của công ty tương đối nhỏ thì nó được thể hiện
ở vị trí
Select one:
a. Vị trí “còn nhiều nghi vấn”/ “dấu hỏi” (question mark)
b. Vị trí “tạo ra dòng tiền lớn” (cash cows)
c. Vị trí “ngôi sao” (Star)
d. Vị trí “thất thế” (dogs)

Assistant

Poe
Câu trả lời đúng là: c. Vị trí "ngôi sao" (Star).

Hoạch định ngắn hạn có khuôn khổ thời gian là


Select one:
a. Dưới 2 năm
b. Dưới 3 năm
c. Dưới 4 năm
d. Dưới 1 năm
Câu trả lời chính xác là: d. Dưới 1 năm.

Hoạch định ngắn hạn là một kế hoạch được thiết lập để đạt
được các mục tiêu và hoạt động trong khoảng thời gian ngắn
hơn so với kế hoạch dài hạn. Thường thì, hoạch định ngắn hạn
có khuôn khổ thời gian trong vòng 12 tháng hoặc dưới 1 năm.
Lựa chọn a (Dưới 2 năm), b (Dưới 3 năm) và c (Dưới 4 năm)
không chính xác vì chúng đề cập đến một khoảng thời gian dài
hơn so với hoạch định ngắn hạn.

Khi lập hoạch định ngắn hạn, doanh nghiệp thường xác định các
mục tiêu cụ thể và các hoạt động để đạt được mục tiêu đó
trong thời gian ngắn hơn, thường là trong vòng 1 năm.

Một công ty theo đuổi chiến lược hội nhập dọc có thể mở
rộng hoạt động của nó bằng cách
Select one:
a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản xuất đầu vào cho các sản
phẩm của công ty
b. Sử dụng nguồn vốn để mua một công ty khác trong ngành
c. Sát nhập với các đối thủ cạnh tranh trong ngành
d. Đầu tư để thâm nhập vào một ngành cạnh tranh với các sản
phẩm của công ty
Câu trả lời đúng là: a. Đầu tư để thâm nhập vào ngành sản
xuất đầu vào cho các sản phẩm của công ty.
Chiến lược hội nhập dọc là một chiến lược mở rộng hoạt động
của một công ty bằng cách tham gia vào các hoạt động sản xuất
đầu vào cho các sản phẩm của công ty. Điều này có thể đảm bảo
công ty có sự kiểm soát và ổn định hơn với các nguồn cung cấp
và quy trình sản xuất của mình.

Lựa chọn b (Sử dụng nguồn vốn để mua một công ty khác trong
ngành) liên quan đến chiến lược mua lại (acquisition) hơn là
chiến lược hội nhập dọc. Trong trường hợp này, công ty mua
một công ty khác trong cùng ngành để mở rộng hoạt động của
mình.

Lựa chọn c (Sát nhập với các đối thủ cạnh tranh trong ngành)
liên quan đến chiến lược sát nhập (merger) hơn là chiến lược
hội nhập dọc. Trong trường hợp này, công ty sát nhập với một
đối thủ cạnh tranh trong ngành để tăng cường sức mạnh cạnh
tranh.

Lựa chọn d (Đầu tư để thâm nhập vào một ngành cạnh tranh
với các sản phẩm của công ty) liên quan đến chiến lược hội
nhập ngang (horizontal integration) hơn là chiến lược hội nhập
dọc. Trong trường hợp này, công ty đầu tư để mở rộng hoạt
động của mình vào một ngành cạnh tranh với các sản phẩm
hiện tại của công ty.
Khi Philip Morris, kẻ khổng lồ trong ngành thuốc lá, mua tập
đoàn Kraft, nó đang theo đuổi một _____.
Select one:
a. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
b. Chiến lược cấp chức năng
c. Chiến lược cấp công ty
d. Chiến lược đa nội địa
Câu trả lời là: c. Chiến lược cấp công ty.

Hai giai đoạn của hoạch định khủng hoảng bao gồm
Select one:
a. Hoạch định và lãnh đạo
b. Lãnh đạo và tổ chức
c. Ngăn ngừa và chuẩn bị
d. Ngăn ngừa và kiểm soát

Lựa chọn nào sau đây không phải là lựa chọn chiến lược trong
môi trường toàn cầu của một công ty
Select one:
a. Chiến lược Mua lại và sát nhập
b. Chiến lược toàn cầu
c. Chiến lược đa thị trường (đa nội địa)
d. Chiến lược xuyên quốc gia

Assistant

Poe
Câu trả lời là: c. Chiến lược đa thị trường (đa nội địa).

Các lựa chọn chiến lược trong môi trường toàn cầu của một
công ty bao gồm:

a. Chiến lược Mua lại và sát nhập: Chiến lược này liên quan đến
việc mua lại hoặc sát nhập với các công ty khác trong cùng
ngành hoặc ngành liên quan để mở rộng quy mô hoạt động và
tăng cường sức mạnh cạnh tranh.

b. Chiến lược toàn cầu: Chiến lược này tập trung vào việc phát
triển và triển khai hoạt động kinh doanh trên quy mô toàn cầu,
bao gồm việc mở rộng vào các thị trường quốc tế và tận dụng
lợi ích từ quy mô và sự đa dạng địa lý.
d. Chiến lược xuyên quốc gia: Chiến lược này liên quan đến việc
đưa các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh của công
ty vào các quốc gia khác để mở rộng thị trường và tận dụng cơ
hội kinh doanh ở nước ngoài.

Lựa chọn c (Chiến lược đa thị trường) không phải là một lựa
chọn chiến lược trong môi trường toàn cầu của một công ty.
Chiến lược đa thị trường thường ám chỉ việc mở rộng hoạt
động của công ty trong cùng một ngành, nhưng ở các thị trường
khác nhau trong cùng một quốc gia (đa nội địa), chứ không phải
trên quy mô toàn cầu.

Chị Hoa là kế toán trưởng tại công ty Bánh ngọt BDC, được
giám đốc yêu cầu xây dựng kế hoạch ứng phó với tình hình đại
dịch Corona khiến cho doanh thu 2 quý đầu của năm 2020 có
thể giảm tới 80%. Loại kế hoạch này được gọi là:
Select one:
a. Xây dựng kịch bản
b. Hoạch định tài chính
c. Hoạch định khủng hoảng
d. Hoạch định môi trường
Assistant

Poe
Câu trả lời là: c. Hoạch định khủng hoảng.

Trong trường hợp này, khi Chị Hoa được yêu cầu xây dựng kế
hoạch ứng phó với tình hình đại dịch Corona và giảm doanh thu
tới 80% trong 2 quý đầu của năm 2020, loại kế hoạch này được
gọi là hoạch định khủng hoảng.

Hoạch định khủng hoảng (crisis planning) là quá trình xây dựng
kế hoạch và biện pháp để đối phó và ứng phó với tình huống
khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Trong trường hợp này, đại dịch
Corona và giảm doanh thu nghiêm trọng là một tình huống
khẩn cấp và đòi hỏi công ty phải có một kế hoạch đáp ứng và
đối phó hiệu quả.

Lựa chọn a (Xây dựng kịch bản) không chính xác vì xây dựng
kịch bản (scenario planning) là một phương pháp dự đoán và
chuẩn bị cho các tình huống khác nhau, không nhất thiết là
khủng hoảng.
Lựa chọn b (Hoạch định tài chính) không chính xác vì hoạch
định tài chính (financial planning) là quá trình lập kế hoạch và
quản lý tài chính của công ty, không nhất thiết liên quan đến
ứng phó với tình huống khẩn cấp.

Lựa chọn d (Hoạch định môi trường) không chính xác vì hoạch
định môi trường (environmental planning) liên quan đến việc
đánh giá và ứng phó với các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh
hưởng đến hoạt động của công ty, không nhất thiết liên quan
đến khủng hoảng.

Tất cả là yếu tố then chốt trong tư duy động não trừ yếu tố
nào sau đây?
Select one:
a. Quy định rõ số lượng ý tưởng cần có
b. Không phê bình hay đánh giá các ý tưởng
c. Mọi ý tưởng đều có thể chấp nhận được
d. Mọi người đóng góp cho ý tưởng của người khác

Câu trả lời là: a. Quy định rõ số lượng ý tưởng cần có.

Trong tư duy động não, các yếu tố then chốt bao gồm:
b. Không phê bình hay đánh giá các ý tưởng: Trong quá trình tư
duy động não, không nên phê bình hoặc đánh giá các ý tưởng.
Mục tiêu là tạo ra một môi trường thoải mái và không đánh giá
để khuyến khích sự sáng tạo và tự do tư duy.

c. Mọi ý tưởng đều có thể chấp nhận được: Trong tư duy động
não, không có ý tưởng nào bị loại trừ hoặc từ chối ngay từ đầu.
Mục tiêu là khám phá và khai thác mọi ý tưởng tiềm năng mà
không giới hạn.

d. Mọi người đóng góp cho ý tưởng của người khác: Trong tư
duy động não, khuyến khích sự tương tác và đóng góp từ tất cả
mọi người. Mọi người có thể đóng góp ý tưởng và bổ sung ý
tưởng của người khác để xây dựng trên nhau và tạo ra các giải
pháp sáng tạo.

Lựa chọn a (Quy định rõ số lượng ý tưởng cần có) không phù
hợp với tư duy động não vì nó giới hạn số lượng ý tưởng, trong
khi tư duy động não khuyến khích việc tạo ra càng nhiều ý
tưởng càng tốt và không đặt giới hạn về số lượng.

Nhà quản trị cấp cao thường đưa ra loại quyết định nào nhiều
hơn?
Select one:
a. Không theo chương trình
b. Có tính tác nghiệp
c. Giải quyết vấn đề rõ ràng
d. Theo chương trình
Số lượng và tính có sẵn của các phương án quyết định sẽ thấp
trong trường hợp nào dưới đây?
Select one:
a. Nguyên nhân của vấn đề chưa xác định
b. Vấn đề mang tính lặp lại nhiều lần
c. Năng lực nhận thức, kinh nghiệm của nhà quản trị cao
d. Tính có sẵn, đầy đủ và tin cậy của thông tin cao

Điểm mạnh và điểm yếu của mỗi phương án sẽ được xác định
trong bước nào sau đây?
Select one:
a. Lựa chọn phương án mong đợi nhất
b. Đánh giá và thu thập thông tin phản hồi
c. Phát triển các phương án
d. Thực thi phương án
Điều gì sau đây sẽ giúp nhà quản trị tránh được việc ra quyết
định yếu kém?
Select one:
a. Dựa trên thực chứng
b. Định kiến của nhà quản trị
c. Tư duy chủ quan
d. Lệ thuộc vào quá khứ

Để tránh việc ra quyết định yếu kém, nhà quản trị nên dựa trên
thực chứng. Điều này đòi hỏi họ thu thập và xem xét thông tin
và dữ liệu khách quan có sẵn để đưa ra quyết định. Dựa trên
thực chứng giúp nhà quản trị có cơ sở và căn cứ hơn để đánh
giá các tùy chọn và hiểu rõ hơn về tác động và hậu quả của
quyết định.

Lựa chọn b (Định kiến của nhà quản trị) không phù hợp, vì định
kiến có thể làm mờ hoặc ảnh hưởng đến quyết định, dẫn đến
việc ra quyết định yếu kém.

Lựa chọn c (Tư duy chủ quan) cũng không phù hợp, vì tư duy
chủ quan có thể dẫn đến đánh giá không khách quan và gây ra
việc ra quyết định yếu kém.
Lựa chọn d (Lệ thuộc vào quá khứ) cũng không phù hợp, vì lệ
thuộc vào quá khứ không đảm bảo rằng quyết định sẽ phù hợp
với tình huống hiện tại hoặc tương lai.

Trường hợp nào dưới đây nhà quản trị không cần phải ra
quyết định
Select one:
a. Môi trường kinh doanh chưa thay đổi và các hoạt động
đang có kết quả tốt
b. Thương lượng với đối tác
c. Tuyển dụng nhân viên
d. Phân bổ nguồn lực

Trong trường hợp môi trường kinh doanh chưa thay đổi và các
hoạt động đang có kết quả tốt, nhà quản trị có thể không cần
phải ra quyết định. Khi mọi thứ đang diễn ra thuận lợi và không
có sự thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh, việc duy
trì các hoạt động hiện tại có thể là lựa chọn tốt nhất.

Lựa chọn b (Thương lượng với đối tác), c (Tuyển dụng nhân
viên) và d (Phân bổ nguồn lực) đều đòi hỏi nhà quản trị phải ra
quyết định. Trong các trường hợp này, nhà quản trị cần đưa ra
quyết định liên quan đến việc thương lượng với đối tác, tuyển
dụng nhân viên hoặc phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu
và quản lý tốt hoạt động của tổ chức.

Nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra loại quyết định nào
nhiều hơn?
Select one:
a. Có tính chiến lược
b. Giải quyết vấn đề có tính mơ hồ
c. Theo chương trình
d. Không theo chương trình

Nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra quyết định theo chương
trình nhiều hơn. Cấp quản lý cấp thấp thường có nhiệm vụ thực
hiện các tác vụ và hoạt động hàng ngày của tổ chức theo các
quy trình, quy định và chương trình đã được thiết lập. Các
quyết định hàng ngày thường xoay quanh việc thực hiện và
tuân thủ các hướng dẫn, chính sách và quy trình đã được định
sẵn.

Lựa chọn a (Có tính chiến lược) không phù hợp vì quyết định có
tính chiến lược thường thuộc phạm vi quyền của cấp quản lý
cao hơn.
Lựa chọn b (Giải quyết vấn đề có tính mơ hồ) và d (Không theo
chương trình) có thể áp dụng cho các tình huống đặc biệt,
nhưng không phải là những quyết định hàng ngày phổ biến mà
nhà quản trị cấp thấp thường đưa ra.

Điều nào sau đây không phản ánh rõ ràng phong cách ra quyết
định của từng cá nhân?
Select one:
a. Cách thức nhìn nhận vấn đề
b. Cách thức lựa chọn phương án
c. Cách thức phát triển phương án
d. Kết quả thực hiện quyết định mang lại
Câu trả lời là: d. Kết quả thực hiện quyết định mang lại.

Kết quả thực hiện quyết định mang lại không phản ánh rõ ràng
phong cách ra quyết định của từng cá nhân. Kết quả thực hiện
quyết định có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao
gồm cả các yếu tố bên ngoài và sự tác động của các biến không
kiểm soát. Một kết quả tốt không nhất thiết chỉ phản ánh phong
cách ra quyết định của cá nhân mà còn có thể do nhiều yếu tố
khác nhau.
Các lựa chọn a (Cách thức nhìn nhận vấn đề), b (Cách thức lựa
chọn phương án) và c (Cách thức phát triển phương án) đều
phản ánh rõ ràng phong cách ra quyết định của từng cá nhân.
Cách cá nhân nhìn nhận vấn đề, lựa chọn phương án và phát
triển phương án sẽ ảnh hưởng đến cách họ ra quyết định.

Người thường dựa vào tính hiệu quả, tính hợp lý, những quy
định và quy trình có sẵn để ra quyết định thì họ chính là người
đã ra quyết định theo phong cách nào?
Select one:
a. Chỉ thị
b. Phân tích
c. Nhận thức
d. Hành vi

You might also like