You are on page 1of 6

29 Nguyên liệu cần thiết cho cách nấu ăn truyền thống

của Hàn Quốc


-Tìm hiểu cách dự trữ phòng đựng thức ăn của người Hàn Quốc cho
người mới bắt đầu với những nguyên liệu thiết yếu này.

Chuyển đến phần


11 Gia vị và Gia vị Hàn Quốc
4 Banchan phổ biến của Hàn Quốc
11 loại rau, thảo mộc và ngũ cốc Hàn Quốc
3 loại thịt thiết yếu của Hàn Quốc

11 Gia vị và Gia vị Hàn Quốc


-Ẩm thực Hàn Quốc dựa trên nhiều loại nước sốt và bột nhão, trong đó
phổ biến nhất bao gồm:
1. Gochugaru : Gochugaru là hạt ớt đỏ. Chúng có hai kiểu chính: ớt
khô dạng mảnh tương tự như loại bạn tìm thấy trong nhà hàng
pizza và ớt đỏ hảo hạng, được sử dụng để làm kim chi và
gochujang tương ớt. Để có hương vị tốt nhất, hãy tìm những hạt
tiêu đỏ tươi, được phơi nắng và bảo quản chúng trong tủ lạnh hoặc
tủ đông.
2. Huchu : Huchu là hạt tiêu đen xay, được dùng làm nước xốt cho
các loại thịt và trong súp bánh gạo ( ddeok guk ).
3. Ganjang : Ganjang là tên tiếng Hàn của nước tương. Nếu bạn chế
biến nhiều món ăn Hàn Quốc tại nhà, bạn có thể muốn đầu tư vào
một hoặc hai (hoặc ba) chai nước tương kiểu Hàn Quốc, chẳng hạn
như joseon-ganjang truyền thống (còn được gọi là guk-ganjang
hoặc "nước tương súp "), Được ủ tự nhiên yangjo-ganjang , hoặc
jin-ganjang tiêu chuẩn , tương tự như nước tương kiểu Nhật .
4. Doenjang : Doenjang là một loại tương đậu nành lên men vui nhộn
hơn một chút so với miso của Nhật Bản. Giống như miso, nó có vị
umami. Doenjang thường được sử dụng để làm nước xốt, món hầm
( jjigae ), và ssamjang , một loại nước chấm cho các món cuốn rau
diếp và BBQ Hàn Quốc. Doenjang thường được bán trong một chiếc
bồn nhựa màu tan.
5. Gochujang : Gochujang là một loại ớt đỏ lên men ngọt và cay được
sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn cay của Hàn Quốc — từ cơm
chiên kim chi đến nước xốt — và làm nước chấm cho bibimbap .
Giống như ganjang và doenjang , gochujang được làm từ meju
(khối đậu nành lên men) với sự bổ sung của cháo gạo và gochugaru
(bột ớt). Gochujang thường được bán trong một bồn nhựa màu đỏ.
6. Hạt vừng : Hạt vừng nướng và nghiền nhỏ, được gọi là ggaesogeum
, dùng để trang trí và là thành phần trong nước chấm. Bạn có thể
mua hạt vừng chưa rang nguyên hạt và tự nướng khi cần thiết,
nhưng các cửa hàng tạp hóa ở Hàn Quốc cũng bán hạt vừng đã
nướng.
7. Chamgireum : Chamgireum (dầu mè) có nhiều công dụng trong ẩm
thực Hàn Quốc. Được trộn với một loại dầu trung tính, nó tạo
thành một loại dầu ăn tuyệt vời. Trộn với gochujang, nó trở thành
nước chấm. Dầu mè chất lượng cao tạo nên một loại dầu hoàn
thiện tuyệt vời.
8. Jeot : Câu trả lời của Hàn Quốc đối với nước mắm là jeot , một loại
bột nhão và chất lỏng từ cá lên men bao gồm mulchi aecjeot (nước
sốt cá cơm), saeu jeot (mắm tôm) và aekjeot (nước mắm kiểu Hàn
Quốc). Dùng jeot thay cho muối hoặc để nêm kim chi và súp. Thay
thế nước mắm Thái Lan hoặc Việt Nam.
9. Marun myeolchi : Cá cơm khô, được gọi là marun myeolchi , thêm
hương vị umami vào món súp và món om. Chúng có kích thước nhỏ
và lớn. Những con cá cơm khô lớn được luộc với tảo bẹ để làm
nước dashi kiểu Hàn Quốc, còn những con nhỏ dùng để làm các
món khác.
10. Giấm gạo : Giấm rượu gạo hoặc giấm gạo lứt được dùng để
nêm banchan và làm nước chấm.
11. Cơm rượu : Cơm rượu thường là một phần của nước xốt để
nấu thịt và cá. Cheongju ("rượu trong") là lựa chọn truyền thống,
nhưng bạn có thể thay thế rượu soju hoặc mirin .

4 Banchan phổ biến của Hàn Quốc


-Banchan là một tập hợp các món ăn phụ thường được phục vụ cùng với
một bữa ăn. Bạn có thể mua các thành phần tại cửa hàng tạp hóa Hàn
Quốc hoặc tự chế tạo.
1. Kim chi : Có thể là nguyên liệu nổi tiếng nhất trong ẩm thực Hàn
Quốc, kim chi thường đề cập đến kim chi baechu cay — bắp cải
napa lên men với muối biển, gochugaru , tỏi, gừng và jeot . Có rất
nhiều loại kim chi khác, bao gồm kim chi củ cải, kim chi dưa chuột
và kim chi trắng không cay. Bạn sẽ tìm thấy những hũ kim chi
khổng lồ ở bất kỳ cửa hàng tạp hóa Hàn Quốc nào, nhưng rất dễ
làm kim chi tại nhà . Các đầu bếp Hàn Quốc thề thốt bằng mat con
trai , hoặc hương vị của bàn tay bạn, điều mà chỉ có thể có với kim
chi tự làm.
2. Jangajji : Jangajji có thể đề cập đến bất kỳ loại rau muối chua
không lên men nào, thường được nêm với nước tương. Đồ chua
thông thường gồm có tỏi, lá tía tô, củ cải, dưa leo.
3. Namul : Namul là loại rau được hấp, chần hoặc xào sa tế, thường
được tẩm gia vị với dầu mè, tỏi, giấm và / hoặc nước tương. Namul
phổ biếnbao gồm giá đỗ chần, rau xanh đậm như rau bina hoặc rau
dền, và rong biển .
4. Jeon : Jeon là bánh kếp được phục vụ như một món ăn phụ. Nổi
tiếng nhất là pajeon (bánh kếp hành lá) và kimchijeon (bánh kếp
kim chi).

11 loại rau, thảo mộc và ngũ cốc Hàn Quốc


-Đồ ăn Hàn Quốc nổi tiếng với các loại rau củ lên men. Đặc biệt ở miền
Nam, mùa hè nóng nực và mùa đông lạnh giá khiến quá trình lên men
trở thành một kỹ thuật thiết yếu trước sự phát triển của điện lạnh. Ngày
nay, rau lên men vẫn được yêu thích vì hương vị thơm ngon của chúng.
Tất nhiên, ẩm thực Hàn Quốc có nhiều loại rau tươi, hấp và xào, cũng
như cơm và mì.
1. Daepa : Daepa là tên tiếng Hàn của hành lá - một phiên bản ngọt
hơn, lớn hơn của hành lá. Dùng phần trắng để nấu và phần xanh để
kho rau. Nếu không tìm thấy daepa , bạn có thể thay thế bằng hành
lá.
2. Pa : Hành lá thực sự được gọi là pa , và bạn có thể sử dụng chúng
trong kim chi, pajeori (salad hành lá) và bánh kếp, cũng như để
trang trí các món ăn.
3. Baechu : Baechu , hay còn gọi là bắp cải Napa, là một loại bắp cải
có lông màu sáng,là thành phần chính trong món kim chi baechu ,
baechuguk (súp bắp cải) và ssam (cuốn rau diếp).
4. Mu : Mu là một loại củ cải trắng ngồi xổm trong họ củ cải daikon.
Thường được bán không có lá, loại rau củ này là thành phần chính
trong kkakdugi (kim chi củ cải hình khối).
5. Gganip : Gganip là thuật ngữ tiếng Hàn chỉ lá tía tô hoặc lá shiso.
Bạn có thể sử dụng những chiếc lá lớn này trong món ssam , món
xào hoặc dưa chua banchan.
6. Manul : Hầu hết các món mặn của Hàn Quốc đều có tỏi , hoặc
manul . Băm, giã hoặc nghiền, nó làm tăng thêm hương vị cho
nước xốt, kim chi, và nhiều hơn nữa.
7. Saenggang : Saenggang là từ tiếng Hàn chỉ gừng , thường đi kèm
với tỏi trong các món xốt và kim chi.
8. Dasima : Dasima là thuật ngữ tiếng Hàn chỉ kombu, hoặc tảo bẹ
khô . Giống như dashi của Nhật Bản, cách nấu ăn của người Hàn
Quốc sử dụng tảo bẹ khô để thêm hương vị umami cho nước dùng.
9. Gim : Gim , hay rong biển khô, mỏng và dẻo hơn tảo bẹ. Gim được
dùng để gói kimbap (sushi kiểu Hàn Quốc), trang trí và ăn nhẹ.
10. Gạo hạt ngắn: Gạo trắng hạt ngắn là loại gạo phổ biến nhất
trong cách nấu ăn của người Hàn Quốc. Cơm nấu chín được gọi là
bap , và có thể bao gồm lúa mạch, kê, gạo lứt, gạo đen, gạo nếp,
kiều mạch, v.v.
11. Dangmyeon : Dangmyeon là mì khoai lang, còn được gọi là mì
thủy tinh. Được làm bằng tinh bột khoai lang, chúng là một thành
phần thiết yếu trong japchae .
3 loại thịt thiết yếu của Hàn Quốc BBQ
-Hàn Quốc là một trong những món ăn xuất khẩu phổ biến nhất của Hàn
Quốc. Có ba loại thịt hầu như bạn sẽ gặp trong BBQ Hàn Quốc:
1. Samgyeopsal : Samgyeopsal , hay "thịt ba lớp", là thịt lợn ba chỉ
kiểu Hàn Quốc , được cắt thành các dải để lộ các vân của thịt và
mỡ. Phần thịt ba chỉ mỏng nên thích hợp để nướng.
2. Deungshim : Deungshim thái mỏng ( thăn bò) là một trong những
cách cắt phổ biến nhất của thịt bò cho món bulgogi (nghĩa đen là
"thịt cháy", nhưng thực chất là thịt bò tẩm ướp nướng). Các món
cắt khác bao gồm ansim (thăn bò), kkot deungsim (cuộn ribeye), và
chimasal yangji (bít tết sườn).
3. Galbi : Sườn ngắn kiểu Hàn Quốc, còn được gọi là galbi , được cắt
thành các dải dài, mỏng với phần xương ở đầu ngắn. Điều này làm
cho chúng trở nên lý tưởng cho các chế biến nấu nướng nhanh như
BBQ Hàn Quốc. Đừng nhầm lẫn chúng với xương sườn cắt ngắn
kiểu Anh, bao gồm một phần thịt gắn với một xương sườn và tốt
hơn khi om. Gali kiểu LA là những chiếc sườn ngắn kiểu sườn được
cắt ngang qua xương.

You might also like