Professional Documents
Culture Documents
Ưu điểm:
- Thủ tục đăng ký nhanh gọn, nhân viên tư vấn, phục vụ tận tình
(được hướng dẫn cách sử dụng hệ thống giao dịch cổ phiếu tại MBS)
- Hỗ trợ mở tài khoản online cho khách hàng, nhà đầu tư không cần
tới văn phòng của MBS và phạm vi văn phòng có mặt trên toàn quốc
- Đội ngũ tư vấn đầu tư chứng khoán rất chuyên nghiệp và am hiểu về
thị trường (được tư vấn chọn lựa cổ phiếu, tìm kiếm điểm mua, điểm
bán phù hợp)
- Thường xuyên được cập nhật tin tức vĩ mô, tin doanh nghiệp hàng
ngày để nhà đầu tư có thể tham khảo
- Ngoài ra, nhà đầu tư được hỗ trợ vay tiền đầu tư chứng khoán từ
MBS, MBCredit.
Nhược điểm:
- Gặp rủi ro trong thanh toán trước
- Bất lợi việc gia hạn thanh toán
- Bị đánh thuế cao
- Sản phẩm trái phiếu chưa có nhiều lựa chọn.
Định nghĩa:
“Chứng khoán là bằng chứng xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp
của người sở hữu đối với tài sản hoặc phần vốn của tổ chức phát
hành. Chứng khoán được thể hiện bằng hình thức chứng chỉ, bút
toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử.”
Chứng khoán có các thuộc tính sau:
Tính thanh khoản, nghĩa là tài sản chứng khoán có thể được
đổi thành tiền mặt.
Ví dụ: Giả sử bạn đã mua 100 cổ phiếu của công ty ABC trên
thị trường chứng khoán. Trong tương lai, nếu bạn muốn chuyển
đổi cổ phiếu này thành tiền mặt, bạn có thể bán chúng trên thị
trường chứng khoán bất cứ lúc nào có người muốn mua. Điều
này thể hiện tính thanh khoản của cổ phiếu, nghĩa là nó có khả
năng dễ dàng biến đổi thành tiền mặt.
Tính sinh lời, nghĩa là chứng khoán có khả năng tạo thu nhập
cho chủ sở hữu.
Ví dụ: Hãy giả định rằng bạn mua 100 cổ phiếu của công ty
ABC vào mức giá 10 đồng mỗi cổ phiếu. Sau một năm, giá cổ
phiếu tăng lên 15 đồng mỗi cổ phiếu. Khi đó, nếu bạn bán cổ
phiếu, bạn sẽ thu về 1500 đồng (100 cổ phiếu x 15 đồng/cổ
phiếu), và bạn đã kiếm được lợi nhuận là 500 đồng (1500 đồng
- 1000 đồng bạn đã đầu tư ban đầu). Điều này thể hiện tính
sinh lời của chứng khoán.
Tính rủi ro, nghĩa là việc sở hữu, mua bán chứng khoán có thể
làm giảm thu nhập của chủ sở hữu.
Ví dụ: Dựa trên ví dụ trước, hãy nghĩ về tình huống ngược lại.
Nếu giá cổ phiếu của công ty ABC giảm xuống 5 đồng mỗi cổ
phiếu sau một năm, khi bạn bán, bạn chỉ thu về 500 đồng (100
cổ phiếu x 5 đồng/cổ phiếu). Trong trường hợp này, bạn sẽ
phải chịu thiệt hại 500 đồng (1000 đồng bạn đã đầu tư ban đầu
- 500 đồng bạn thu được khi bán). Điều này thể hiện tính rủi ro
của việc đầu tư vào chứng khoán, vì giá cổ phiếu có thể tăng
lên hoặc giảm đi và bạn có thể có lợi nhuận hoặc thiệt hại.
Phân loại:
Chứng khoán bao gồm 3 loại chính: chứng khoán vốn, chứng khoán
nợ, chứng khoán phái sinh.
Chứng khoán vốn:
Chứng khoán vốn được biết đến nhiều nhất là cổ phiếu. Đây là
loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người
sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành. Cổ
phiếu có hai dạng là cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi:
+ Cổ phiếu thường: dùng để xác định quyền sở hữu của cổ
đông trong công ty. Loại cổ phiếu này có đặc trưng là quản lý,
kiểm soát công ty. Theo đó, cổ đông có cổ phiếu sẽ có quyền
tham gia vào hoạt động bầu hội đồng quản trị hay bỏ phiếu
quyết định những vấn đề lớn trong công ty.
+ Cổ phiếu ưu đãi: là một loại chứng khoán có tính chất giống
như cổ phiếu thường. Tùy vào loại cổ phần ưu đãi sở hữu, cổ
đông nắm giữ loại cổ phiếu này sẽ là cổ đông ưu đãi, có lợi thế
nhất định về mặt cổ tức , quyền biểu quyết hay được ưu tiên
hơn cổ phiếu thường khi thanh lý tài sản nếu công ty phá sản;
kèm theo đó chủ sở hữu của cổ phiếu này cũng bị hạn chế một
số quyền lợi so với người sở hữu cổ phiếu phổ thông.
Chứng khoán nợ:
Chứng khoán nợ được biết đến nhiều nhất là trái phiếu. Khi một
người sở hữu chứng khoán nợ, hay trái phiếu công ty, điều đó
thể hiện người đó là chủ nợ của công ty. Người phát hành trái
phiếu sẽ phải trả phần lãi cũng như phần gốc cho những người
sở hữu trái phiếu lúc đáo hạn.
Chứng khoán phái sinh:
Chứng khoán phái sinh là loại chứng khoán được hình thành
dựa trên một loại tài sản cơ sở (hay còn gọi là tài sản gốc) nhất
định và giá trị của nó phụ thuộc vào giá của tài sản cơ sở đó.
Các tài sản cơ sở của chứng khoán phái sinh có thể là hàng hóa,
ngoại tệ, cổ phiếu, chỉ số cổ phiếu, chứng khoán nợ… Về bản
chất, chứng khoán phái sinh là hợp đồng giữa tối thiểu hai bên
tham gia về một giao dịch sẽ diễn ra trong tương lai. Các bên có
thể sử dụng chứng khoán phái sinh như một công cụ để phòng
ngừa rủi ro hoặc tìm kiếm lợi nhuận từ những biến động của giá
tài sản cơ sở.
Nói một cách dễ hiểu thị trường chứng khoán là nơi mà các công ty
và nhà đầu tư gặp nhau để mua bán cổ phiếu và trái phiếu. Đây là nơi
mà bạn có thể đầu tư tiền của mình vào các công ty hoặc tổ chức và
hy vọng rằng giá trị của cổ phiếu hoặc trái phiếu đó sẽ tăng lên trong
tương lai, giúp bạn kiếm lời. Ví dụ đơn giản nhất là hãy nghĩ về thị
trường chứng khoán như một trò chơi đấu giá. Bạn muốn mua một
chiếc xe đẹp và bạn tham gia vào cuộc đấu giá. Mỗi lần bạn nâng giá,
giá trị của chiếc xe tăng lên. Nếu bạn là người đặt giá cao nhất khi
cuộc đấu kết thúc, bạn sẽ chiến thắng và sở hữu chiếc xe. Tương tự,
trên thị trường chứng khoán, mỗi công ty có một số cổ phiếu mà họ
muốn bán. Nhà đầu tư sẽ tham gia và đặt giá mua cổ phiếu đó. Khi có
nhiều người mua và đặt giá cao hơn, giá trị của cổ phiếu tăng lên. Nếu
bạn mua cổ phiếu ở mức giá thấp và sau đó giá cổ phiếu đó tăng lên,
bạn có thể bán nó với giá cao hơn và kiếm lời. Tuy nhiên, thị trường
chứng khoán cũng có thể thất bại. Giá cổ phiếu có thể giảm và bạn có
thể mất tiền nếu bạn bán ở mức giá thấp hơn sau đó. Điều này giống
như trong trò chơi đấu giá, nếu bạn đặt giá cao nhất nhưng sau đó mọi
người ngừng mua, bạn có thể phải trả một số tiền lớn mà không có
chiếc xe.
Như vậy, thị trường chứng khoán sơ cấp liên quan đến việc phát hành
chứng khoán mới từ công ty phát hành ban đầu, trong khi thị trường
chứng khoán thứ cấp liên quan đến mua bán chứng khoán đã tồn tại
trên thị trường.
Chứng khoán trong thời đại Cách mạng công nghệ 4.0:
Ưu điểm:
- Tính thanh khoản cao hơn: Thời đại 4.0 đã đánh bại rào cản không
gian và thời gian, cho phép giao dịch chứng khoán diễn ra nhanh
chóng và hiệu quả hơn. Người đầu tư có thể giao dịch trực tuyến từ
bất kỳ đâu, giúp tăng tính thanh khoản của thị trường.
- Sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian: Người đầu tư không cần phải đến
các sàn giao dịch vật lý để giao dịch. Họ có thể sử dụng ứng dụng di
động hoặc trang web để thực hiện các giao dịch một cách dễ dàng và
tiết kiệm thời gian.
- Tích hợp các công cụ phân tích và dự đoán: Trong thời đại 4.0,
người đầu tư có sẵn các công cụ phân tích và dự đoán mạnh mẽ để
giúp họ đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn. Trí tuệ nhân tạo
(AI) và học máy được sử dụng để phân tích dữ liệu và dự đoán xu
hướng thị trường.
Nhược điểm:
- Rủi ro về an ninh: Với việc sử dụng công nghệ thông tin và mạng,
thị trường chứng khoán 4.0 trở nên dễ bị tấn công mạng và lừa đảo.
Cần có biện pháp bảo mật mạng tốt để đảm bảo tính an toàn của dữ
liệu và tài sản.
- Sự thiếu ổn định: Công nghệ có thể làm thay đổi thị trường nhanh
chóng và không ổn định. Nhà đầu tư phải đối mặt với rủi ro từ sự biến
đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường.
- Sự tự động hóa: Công nghệ đã định hình sự tự động hóa trong giao
dịch chứng khoán, với việc sử dụng các hệ thống giao dịch tự động và
các thuật toán giao dịch. Điều này đã thay đổi cách mà nhiều giao
dịch được thực hiện.
- Các loại tài sản kỹ thuật số mới: Thời đại 4.0 đã đưa ra các loại tài
sản kỹ thuật số mới như tiền điện tử và token chứng khoán. Điều này
đã mở ra một loạt các cơ hội đầu tư mới và đảm bảo tính đa dạng hóa
trong việc đầu tư.
Tóm lại, thời đại Công nghiệp 4.0 mang lại cơ hội và thách thức mới
cho người đầu tư và ngân hàng trong lĩnh vực chứng khoán, việc kịp
thời nắm bắt được cơ hội và đảm bảo an toàn thông tin sẽ quyết định
đến thành công trong thị trường này.