You are on page 1of 9

No Middle

Customer Fullname Last Name First Name Sex Cus Code


Name
1 Hà Thanh Lương Hà Thanh Lương Male T3A-F1
2 Nguyễn Thu Hà Nguyễn Thu Hà Female T2B-F1
3 Vũ Yến Trang Vũ Yến Trang Female T2B-F2
4 Hà Văn Chính Hà Văn Chính Male T5B-F2
5 Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Tiến Thành Male T3A-F0
6 Phương Hoàng Giang Phương Hoàng Giang Male T5B-F2
7 Nguyễn Ngọc Quang Nguyễn Ngọc Quang Male T1C-F1
8 Phạm Thi Ân Phạm Thi Ân Female T1A-F0
9 Trần Ngọc Hiếu Trần Ngọc Hiếu Female T1A-F3
10 Ngô Trần Tố Trâm Ngô Trần Tố Trâm Female T4C-F0
11 Lê Văn Nam Lê Văn Nam Male T2B-F1
12 Trần Thu Trang Trần Thu Trang Female T4B-F0
13 Phạm Lê Hiếu Phạm Lê Hiếu Male T3A-F1
14 Vũ Duy An Vũ Duy An Male T3A-F1
15 Nguyễn Văn Định Nguyễn Văn Định Male T4A-F2
16 Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thu Female T2A-F3
17 Đoàn Tố Như Đoàn Tố Như Female T2A-F2
18 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Hiền Female T2A-F3
19 Vũ Ngọc Mai Vũ Ngọc Mai Female T1A-F3
20 Phan Ngọc Ánh Trân Phan Ngọc Ánh Trân Female T2A-F2

Room Type A B C
T1 1,000,000 750,000 500,000
T2 1,100,000 850,000 600,000
T3 1,200,000 950,000 700,000
T4 1,250,000 1,000,000 750,000
T5 1,300,000 1,050,000 800,000
6) Answer the following questions:

a. Calculate the total number of days of stay for female customers?

b. How many male customers stayed more than or equal to 10 days at the hotel

c. How much revenue is from male customers? How many female customers?

d. What is the revenue of the 5th floor? 77520000

e. What is the revenue of room type C? 15465000

7) Extract data:

a. Number of customers on the 2nd floor


No Customer Middle First
Last Name Sex
Fullname Name Name

No Customer Middle First


Last Name Sex
Fullname Name Name
2 Nguyễn Thu Nguyễn Thu Hà Female
3 Vũ Yến TranVũ Yến Trang Female
11 Lê Văn NamLê Văn Nam Male
16 Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thu Female
17 Đoàn Tố NhưĐoàn Tố Như Female
18 Nguyễn Thị Nguyễn Thị Hiền Female
20 Phan Ngọc ÁPhan Ngọc Ánh Trân Female

Female Male Female


A 7 5 A 63.64%
B 3 3 B 27.27%
C 1 1 C 9.09%

Outside:Male
Inside:Female

A
B
C
Staying Total room Total meal
Check-in Check-out Room price Meal price
days price price
31/01/18 14/02/18 14 1,200,000 16,800,000 200,000 2,800,000
05/06/18 02/07/18 27 850,000 22,950,000 200,000 5,400,000
07/07/18 10/07/18 3 850,000 2,550,000 150,000 450,000
07/02/18 15/03/18 36 1,050,000 37,800,000 150,000 5,400,000
07/09/18 19/09/18 12 1,200,000 14,400,000 - -
07/11/18 09/12/18 32 1,050,000 33,600,000 150,000 4,800,000
04/12/18 25/12/18 21 500,000 10,500,000 200,000 4,200,000
03/01/18 22/01/18 19 1,000,000 19,000,000 - -
03/02/18 03/03/18 28 1,000,000 28,000,000 100,000 2,800,000
14/02/18 16/02/18 2 750,000 1,500,000 - -
09/03/18 18/03/18 9 850,000 7,650,000 200,000 1,800,000
07/04/18 19/05/18 42 1,000,000 42,000,000 - -
07/05/18 09/06/18 33 1,200,000 39,600,000 200,000 6,600,000
19/08/18 01/09/18 13 1,200,000 15,600,000 200,000 2,600,000
01/04/18 30/04/18 29 1,250,000 36,250,000 150,000 4,350,000
11/03/18 13/03/18 2 1,100,000 2,200,000 100,000 200,000
06/05/18 06/06/18 31 1,100,000 34,100,000 150,000 4,650,000
02/06/18 04/07/18 32 1,100,000 35,200,000 100,000 3,200,000
04/11/18 30/11/18 26 1,000,000 26,000,000 100,000 2,600,000
15/12/18 30/12/18 15 1,100,000 16,500,000 150,000 2,250,000

Meal price is based on the last two characters of the Customer Code: F0: breakfast only, no charge; Other ty
(Unit: VND/meal)
F1 F2 F3
200,000 150,000 100,000

227

male 232985000
female 239197500
Total room
Cus Code Check-in Check-out Staying days Room price Meal price
price
T2*
Total room
Cus Code Check-in Check-out Staying days Room price Meal price
price
T2B-F1 05/06/18 02/07/18 27 850,000 22,950,000 200,000
T2B-F2 07/07/18 10/07/18 3 850,000 2,550,000 150,000
T2B-F1 09/03/18 18/03/18 9 850,000 7,650,000 200,000
T2A-F3 11/03/18 13/03/18 2 1,100,000 2,200,000 100,000
T2A-F2 06/05/18 06/06/18 31 1,100,000 34,100,000 150,000
T2A-F3 02/06/18 04/07/18 32 1,100,000 35,200,000 100,000
T2A-F2 15/12/18 30/12/18 15 1,100,000 16,500,000 150,000

Male A B C
55.56% T1 74,480,000 - 13,965,000
33.33% T2 93,385,000 39,382,500 -
11.11% T3 74,860,000 - -
T4 38,570,000 39,900,000 1,500,000
T5 - 77,520,000 -

Chart Title
140,000,000

120,000,000

100,000,000

80,000,000

60,000,000

40,000,000

20,000,000

-
T1 T2 T3 T4 T5

A B C
Discounted
Total price Discount
price.
19,600,000 980,000 18,620,000 WEDNESDAY T3 "T2*"
28,350,000 1,417,500 26,932,500 TUESDAY T2
3,000,000 - 3,000,000 SATURDAY T2
43,200,000 2,160,000 41,040,000 WEDNESDAY T5
14,400,000 720,000 13,680,000 FRIDAY T3
38,400,000 1,920,000 36,480,000 WEDNESDAY T5
14,700,000 735,000 13,965,000 TUESDAY T1
19,000,000 950,000 18,050,000 WEDNESDAY T1
30,800,000 1,540,000 29,260,000 SATURDAY T1
1,500,000 - 1,500,000 WEDNESDAY T4
9,450,000 - 9,450,000 FRIDAY T2
42,000,000 2,100,000 39,900,000 SATURDAY T4
46,200,000 2,310,000 43,890,000 MONDAY T3
18,200,000 910,000 17,290,000 SUNDAY T3
40,600,000 2,030,000 38,570,000 SUNDAY T4
2,400,000 120,000 2,280,000 SUNDAY T2
38,750,000 1,937,500 36,812,500 SUNDAY T2
38,400,000 1,920,000 36,480,000 SATURDAY T2
28,600,000 1,430,000 27,170,000 SUNDAY T1
18,750,000 937,500 17,812,500 SATURDAY T2

fast only, no charge; Other types include total 3 meals, 2 afternoon meals, and 1 evening meal according to the unit pr
Total meal Discounted
Total price Discount
price price.

Total meal Discounted


Total price Discount
price price.
5,400,000 28,350,000 1,417,500 26,932,500
450,000 3,000,000 - 3,000,000
1,800,000 9,450,000 - 9,450,000
200,000 2,400,000 120,000 2,280,000
4,650,000 38,750,000 1,937,500 36,812,500
3,200,000 38,400,000 1,920,000 36,480,000
2,250,000 18,750,000 937,500 17,812,500

T4 T5
ccording to the unit price in the table:
STT Cyclist ID End Team's Name Cyclist's Name Cycling Time
2 KSVNH 8:20 Khách sạn Thanh Bình Vũ Ngọc Hoàng 2:20
10 AGVGS 8:21 Bảo vệ TV An Giang Vũ Giáo Sửu 2:21
6 CANTK 8:22 Công an Thành phố Nguyễn Trần Khải 2:22
8 TGLDC 8:26 Tiền Giang Lê Đức Công 2:26
7 TGHDD 8:27 Tiền Giang Huỳnh Đại Đồng 2:27
1 KSTVM 8:30 Khách sạn Thanh Bình Trần Vũ Minh 2:30
4 CAHVH 8:32 Công an Thành phố Hồ Văn Hùng 2:32
5 CAHMQ 8:35 Công an Thành phố Hoàng Mạnh Quân 2:35
3 KSPDT 8:45 Khách sạn Thanh Bình Phạm Đình Tấn 2:45
9 TGTAT 9:00 Tiền Giang Trần Anh Thư 3:00

Name Code Cyclist

Team
HDD Huỳnh Đại Đồng Team Code Team Name
LIST OF ATHLETES

HMQ Hoàng Mạnh Quân KS Khách sạn Thanh Bình


HVH Hồ Văn Hùng CA Công an Thành phố
LDC Lê Đức Công TG Tiền Giang
NTK Nguyễn Trần Khải AG Bảo vệ TV An Giang
PDT Phạm Đình Tấn
TAT Trần Anh Thư
TVM Trần Vũ Minh
VGS Vũ Giáo Sửu
VNH Vũ Ngọc Hoàng

1- Insert column Team Na

2- Given that the departu


3- Calculate speed by fo
4- Sort cycling time data by individual and by team (ascending). Draw bar-chart by individual and by team.
Speed
51.43 Chart Title
51.07 3:21
50.71 2:52
49.32 2:24
48.98 1:55
1:26
48
0:57
47.37 0:28
46.46 0:00
43.64
Vũ Ngọc Hoàng Vũ Giáo Sửu
40
Nguyễn Trần Khải Lê Đức Công
Huỳnh Đại Đồng Trần Vũ Minh
Hồ Văn Hùng Hoàng Mạnh Quân
Phạm Đình Tấn Trần Anh Thư

l and by team.

You might also like