You are on page 1of 13

STT Tên Mã số BN Giới Ngày sinh Tuổi Dân tộc

ĐỖ TRẦN PHƯƠNG
1 THẢO 230006260 Nữ 25/06/2018 5 Kinh

2 CẤN LÊ BẢO TRÂM 230103149 Nữ 17/09/2014 9 Kinh

3 QUÀNG NGỌC TÂN 230036298 Nam 20/08/2020 3 Thái

4 HOÀNG THỊ TRÚC 230020276 Nữ 21/11/2012 11 Tày

5 PHẠM PHÚ TRUNG 230326118 Nam 31/01/2011 12 Kinh

6 BÙI ĐỨC QUYẾT 230354059 Nam 18/08/2013 10 Mường


7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Địa dư:
a Thành
thị b)
Phường/ Quận/ nông 7. Giờ Tháng
Xã Huyện Tỉnh/TP thôn SDT vv Ngày vv vv Giờ rv
Nam TP Nam Nam
Phong Định Định a 0915921158 10 14 1 16
Kim Thạch
Quang Thất Hà Nội b 0376334501 9 16 8 16
Quài Tuần Điện
Cang Giáo Biên b 0868777803 17 4 3 16
Thanh Cao
Nhật Hạ Lang Bằng b 0334460950 15 1 2 16
Vạn Ninh Hải
Phúc Giang Dương b 0379771388 12 15 5 16

Thái BìnTP. Hòa Hòa Bìnha 0867474634 16 17 07 15


37. Số
ngày
điều trị:
1)<24
giờ Tổng số 10. Có bệnh nền
Tháng 2)>24 ngày 9. Khoa Khoa không: a)có Bệnh
Ngày rv rv giờ điều trị VV RV b)không nền
Nội thần Nội thần Động
16 1 2 3 kinh kinh
Nội a kinh
Nội tổng tổng Viêm da
28 8 2 13 quát (k2) quát(k2)
Nội a cơ địa
tổng
20 3 2 17 Cấp cứu quát(k2)
Nội b
Nội tổng tổng Nhiễm
3 2 2 3 quát (k2) quát(k2)
Nội a HIV
tổng
5 6 2 21 Cấp cứu quát(k2) b
Nội thần
27 07 2 11 Cấp cứu kinh b
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
đang dùng
thuốc i)có Giờ Tai Tháng tai Năm tai số ngày tới khi
ii)không nạn Ngày tai nạn nạn nạn VV

i 13 1 2023 1

i 11 8 2023 5

ii 7 4 3 2023

i 24 1 2023 7

ii 1 5 2023 14

ii 12 7 2023 5
2023
2023
2023
2023
Xử trí ban đầu
ngay sau TN:
1)Chưa xử trí 2)
Tự xử trí 3) Cấp
cứu115 4) Cơ sở
y tế tư nhân 5)
Trạm y tế xã 6)
Cơ sở y tế tuyến
huyện 7) Bệnh
viện tỉnh 8)
Giờ tới Ngày tới Tháng tới Bệnh viện trung Thần
khám khám khám ương 9) Khác Hô hấp Tuần hoàn kinh

10 14 1 1 không không không

9 16 8 1 không không không


Truyền
18 4 3 7 không dịch+máu không
Truyền
15 1 2 7 không dịch không

12 15 5 7 không không không

16 17 7 7 không không không


không không không
không không không
không không không
không không không
không không không
không
Người vận
chuyển: 19. Phân loại thương
1)Không có tích: 1)TNGT 2)Đuối
người đi kèm nước 3)Súc động vật
2)Người trong 18. Hình thức cắn,đốt,húc 4)Ngã
gia đình 3) vận chuyển: 1) 5)Bỏng 6)Hóc,sặc dị
Công an Đi bộ 2) Xe đạp vật 7)Ngộ độc 8)Tự tử
4) Nhân viên y 3) Xe máy (xe 9)Bạo lực (bạo lực gia
xử trí tế (bs, y tá) 5) ôm) 4) Ôtô cứu đình, đánh nhau….)
Cố định Khác(ghi khác thương 5) Ôtô 10)Điện giật
Xương rõ thuốc) khác 6) Khác 11)Khác(ghi rõ)

không không 2 5 4

không không 2 5 3

không không 4 4 1

không không 4 4 7
Khâu vết
không thương 4 4 1

không không 4 4 4
không không
không không
không không
không không
không không
2)Tại
nhà và
xung 21.
quanh Hoàn
nhà cảnh
3)Nơi xảy ra:
công 1)Tham
cộng gia giao 23. xe 24. Xe
(nhà ga, thông BN va chạm
bến xe, 2)Học dùng: 1) với BN:
chợ, tập Đi bộ 2) 1) Đi bộ 27.
công 3)Thể Xe đạp 2) Xe 26. Bệnh 28. Ngộ
viên…) thao(ho 3) Xe đạp 3) 25. BN Dùng nhân bị độc do:
4)Trườn ạt động đạp Xe đạp TNGT thiết bị ngã: 1) 1) Thực
g học chuyên Nguyên nhân điện/xe điện/xe là: 1) an toàn: Trên phẩm 2)
5)Hồ, nghiệp, 1)TNGT(c23,2 máy máy Người 1) cùng Hóa
ao, thường 6) 2)Ngã(c27) điện 4) điện 4) đi bộ 2) Không mặt chất 3)
sông, xuyên) 3)Ngộđộc(c28, Xe Xe Người 2) Mũ phẳng Rượu,
biển…. 4)Sinh 29) 4)Đuối môtô, môtô, lái 3) bảo 2) cồn 4)
6)Khác hoạt và nước(c30,31) xe gắn xe gắn Người hiểm 3) Không Thuốc
(ghi rõ) vui 5)Bỏng(c32) máy 5) máy 5) được Dây an trên 5) Khác
……7) chơi, 6)Động vật Ôtô 6) Ô tô 6) đèo 4) toàn 4) cùng 6)
Không giải trí cắn, đốt, húc Khác Khác Khác Khác mặt Không
rõ 5)Khác (c33) phẳng rõ

2 4 2 1

2 4 6

1 1 1 4 4 3 1

2 4 3 2-ngã 4
xuống
1 1 1,2 4 6 3 1 đường

2 4 2 2
30. Hoạt
động
trước
khi bị 32. BN
đuối bỏng
nước: 1) do: 1)
Tắm 2) 31. Địa Chất 35. Bộ
Bơi 3) điểm lỏng phận bị
29. Chơi đuối (nước thương:
Hoàn gần nước: 1) nóng, (1Đầu
cảnh sông Ao, hồ canh sọ)
ngộ độc: nước, 2) Bể nóng, (2Mặt -
1) kênh, bơi 3) dầu 33. 34. Cơ chế hàm
Người rạch 4) Sông/su mỡ…) động vật chấn mặt)
chăm Chơi ối 4) 2) Chất cắn, đốt, thương: (3Cổ)
sóc cho gần Giếng/b rắn (Bàn húc: 1) 1)Vết (4Cột
uống giếng/bể ể chứa là, vật Ong 2) thương sống)
quá liều nước 5) nước 5) nóng Rắn cắn 2)Chấn (5Ngực)
2) Ăn, Đi trên Biển 6) …) 3) 3) thương kín (6Bụng)
uống tàu, Rãnh/m Hóa Chó/mè 3)Chấn (7Chi Suy
nhầm, thuyền ương 7) chất o cắn 4) thương kín trên) Suy hô tuần
vô tình bè 6) Dụng cụ (axit…) Trâu/bò và vết (8Chi hấp: i) hoàn:
sử dụng Khác trữ nước 4) Lửa húc 5) thương dưới) có i)có
3) Khác 8) Khác 5) Khác Khác 4)Khác (9Khác) ii)không ii)không

2 1 ii ii

3 1 8 ii ii

3 1,5,6 ii ii

1 ii ii

3 1 ii ii

3
Trạng
thái thần
kinh:
i)tỉnh
táo 38. BN Tiểu Bệnh Kết quả
ii)kích cần phẫu Phẫu 39. BN phẫu/bó nhân Thủ điều trị:
thích thuật ko? thuật cần tiểu bột sau cần thủ thuật 41.Chẩn a)ra
iii)lơ 1)Có sau vào phẫu/bó vào viện thuật sau vào đoán viện,về
mơ,li bì 2)Không viện bao bột ko: bao ko: viện bao RV: Bệnh nhà
iiii)hôn phẫu nhiêu 1)có nhiêu 1)có nhiêu bệnh kèm b)chuyể
mê thuật lâu(giờ) 2)không lâu(giờ) 2)không lâu(giờ) chính
Chấn theo n tuyến
Viêm
động Động
tấy phần
i 2 2 2 não kinh
mềm a
cẳng
i 2 2 2 Chó cắn chân(P)
Nhiễm a
Đa chấn Adenovi
i 2 2 2 thương
Quá liều rus a
Isoniazi Nhiễm
i 2 2 2 d
Vỡ HIV
Viêm a
1-chọc xương màng
i 2 2 DNT trán não mủ a
Nếu có
Nếu có di
Nếu ra BC: chứng:
viện: 1)Do 1)Về hô
1)khỏi phẫu hấp
2)Đỡ,gi thuật– 2)Tuần
ảm gây mê hoàn
3)không 2)NKhu 3)Thần
đổi ẩn bệnh kinh
4)nặng 43.Biến viện Di 4)Vận
hơn,xin chứng: 3)Khôn chứng: động chi Tổng chi phí
về 5)tử a)có g có 4) a)có thể điều trị:
vong b)không Khác b)không 5)Khác VNĐ Bảo hiểm chi trả
1515655 0
2 b b
14557551 3717104
2 b b
19654026 14039190
2 b b
4653669 3758669
2 b b
29808606 17843528
2 b b
Người
thu thập
thông
BN tự chi trả tin
1515655

10840447

5614836

895000

11965078

0
0
0
0

You might also like