Professional Documents
Culture Documents
Phieu Tai Nan
Phieu Tai Nan
ĐỖ TRẦN PHƯƠNG
1 THẢO 230006260 Nữ 25/06/2018 5 Kinh
i 13 1 2023 1
i 11 8 2023 5
ii 7 4 3 2023
i 24 1 2023 7
ii 1 5 2023 14
ii 12 7 2023 5
2023
2023
2023
2023
Xử trí ban đầu
ngay sau TN:
1)Chưa xử trí 2)
Tự xử trí 3) Cấp
cứu115 4) Cơ sở
y tế tư nhân 5)
Trạm y tế xã 6)
Cơ sở y tế tuyến
huyện 7) Bệnh
viện tỉnh 8)
Giờ tới Ngày tới Tháng tới Bệnh viện trung Thần
khám khám khám ương 9) Khác Hô hấp Tuần hoàn kinh
không không 2 5 4
không không 2 5 3
không không 4 4 1
không không 4 4 7
Khâu vết
không thương 4 4 1
không không 4 4 4
không không
không không
không không
không không
không không
2)Tại
nhà và
xung 21.
quanh Hoàn
nhà cảnh
3)Nơi xảy ra:
công 1)Tham
cộng gia giao 23. xe 24. Xe
(nhà ga, thông BN va chạm
bến xe, 2)Học dùng: 1) với BN:
chợ, tập Đi bộ 2) 1) Đi bộ 27.
công 3)Thể Xe đạp 2) Xe 26. Bệnh 28. Ngộ
viên…) thao(ho 3) Xe đạp 3) 25. BN Dùng nhân bị độc do:
4)Trườn ạt động đạp Xe đạp TNGT thiết bị ngã: 1) 1) Thực
g học chuyên Nguyên nhân điện/xe điện/xe là: 1) an toàn: Trên phẩm 2)
5)Hồ, nghiệp, 1)TNGT(c23,2 máy máy Người 1) cùng Hóa
ao, thường 6) 2)Ngã(c27) điện 4) điện 4) đi bộ 2) Không mặt chất 3)
sông, xuyên) 3)Ngộđộc(c28, Xe Xe Người 2) Mũ phẳng Rượu,
biển…. 4)Sinh 29) 4)Đuối môtô, môtô, lái 3) bảo 2) cồn 4)
6)Khác hoạt và nước(c30,31) xe gắn xe gắn Người hiểm 3) Không Thuốc
(ghi rõ) vui 5)Bỏng(c32) máy 5) máy 5) được Dây an trên 5) Khác
……7) chơi, 6)Động vật Ôtô 6) Ô tô 6) đèo 4) toàn 4) cùng 6)
Không giải trí cắn, đốt, húc Khác Khác Khác Khác mặt Không
rõ 5)Khác (c33) phẳng rõ
2 4 2 1
2 4 6
1 1 1 4 4 3 1
2 4 3 2-ngã 4
xuống
1 1 1,2 4 6 3 1 đường
2 4 2 2
30. Hoạt
động
trước
khi bị 32. BN
đuối bỏng
nước: 1) do: 1)
Tắm 2) 31. Địa Chất 35. Bộ
Bơi 3) điểm lỏng phận bị
29. Chơi đuối (nước thương:
Hoàn gần nước: 1) nóng, (1Đầu
cảnh sông Ao, hồ canh sọ)
ngộ độc: nước, 2) Bể nóng, (2Mặt -
1) kênh, bơi 3) dầu 33. 34. Cơ chế hàm
Người rạch 4) Sông/su mỡ…) động vật chấn mặt)
chăm Chơi ối 4) 2) Chất cắn, đốt, thương: (3Cổ)
sóc cho gần Giếng/b rắn (Bàn húc: 1) 1)Vết (4Cột
uống giếng/bể ể chứa là, vật Ong 2) thương sống)
quá liều nước 5) nước 5) nóng Rắn cắn 2)Chấn (5Ngực)
2) Ăn, Đi trên Biển 6) …) 3) 3) thương kín (6Bụng)
uống tàu, Rãnh/m Hóa Chó/mè 3)Chấn (7Chi Suy
nhầm, thuyền ương 7) chất o cắn 4) thương kín trên) Suy hô tuần
vô tình bè 6) Dụng cụ (axit…) Trâu/bò và vết (8Chi hấp: i) hoàn:
sử dụng Khác trữ nước 4) Lửa húc 5) thương dưới) có i)có
3) Khác 8) Khác 5) Khác Khác 4)Khác (9Khác) ii)không ii)không
2 1 ii ii
3 1 8 ii ii
3 1,5,6 ii ii
1 ii ii
3 1 ii ii
3
Trạng
thái thần
kinh:
i)tỉnh
táo 38. BN Tiểu Bệnh Kết quả
ii)kích cần phẫu Phẫu 39. BN phẫu/bó nhân Thủ điều trị:
thích thuật ko? thuật cần tiểu bột sau cần thủ thuật 41.Chẩn a)ra
iii)lơ 1)Có sau vào phẫu/bó vào viện thuật sau vào đoán viện,về
mơ,li bì 2)Không viện bao bột ko: bao ko: viện bao RV: Bệnh nhà
iiii)hôn phẫu nhiêu 1)có nhiêu 1)có nhiêu bệnh kèm b)chuyể
mê thuật lâu(giờ) 2)không lâu(giờ) 2)không lâu(giờ) chính
Chấn theo n tuyến
Viêm
động Động
tấy phần
i 2 2 2 não kinh
mềm a
cẳng
i 2 2 2 Chó cắn chân(P)
Nhiễm a
Đa chấn Adenovi
i 2 2 2 thương
Quá liều rus a
Isoniazi Nhiễm
i 2 2 2 d
Vỡ HIV
Viêm a
1-chọc xương màng
i 2 2 DNT trán não mủ a
Nếu có
Nếu có di
Nếu ra BC: chứng:
viện: 1)Do 1)Về hô
1)khỏi phẫu hấp
2)Đỡ,gi thuật– 2)Tuần
ảm gây mê hoàn
3)không 2)NKhu 3)Thần
đổi ẩn bệnh kinh
4)nặng 43.Biến viện Di 4)Vận
hơn,xin chứng: 3)Khôn chứng: động chi Tổng chi phí
về 5)tử a)có g có 4) a)có thể điều trị:
vong b)không Khác b)không 5)Khác VNĐ Bảo hiểm chi trả
1515655 0
2 b b
14557551 3717104
2 b b
19654026 14039190
2 b b
4653669 3758669
2 b b
29808606 17843528
2 b b
Người
thu thập
thông
BN tự chi trả tin
1515655
10840447
5614836
895000
11965078
0
0
0
0