You are on page 1of 17

Bài tập hàm Vlookup, Hlookup

Ví dụ 1
Trả lại tên hàng tương ứng với mã hàng đã cho dựa vào bảng Bảng phụ
phụ bên cạnh Mã hàng
HN200
Mã hàng Tên hàng HN201
QN204 LaVie HN202
HN205 #N/A HN203
QN204

Ví dụ 2
Trả lại tên hàng tương ứng với mã hàng đã cho dựa vào bảng
phụ bên cạnh
Bảng phụ
Mã hàng Tên hàng Mã KH
QN204 LaVie Tên hàng
HN205 #N/A

Ví dụ 3
Trả lại hạng thẻ tương ứng với số điểm tích lũy dựa vào bảng
phụ bên cạnh
Bảng phụ
Điểm Hạng thẻ Điểm
23 Gold 0
14 Silver 10
38 Diamond 20
30

Ví dụ 4
Trả lại hạng thẻ tương ứng với số điểm tích lũy dựa vào bảng
phụ bên cạnh
Bảng phụ
Điểm Hạng thẻ Điểm
23 Gold Hạng thẻ
14 Silver
38 Diamond
Tên hàng
NAN Kid 4
CORN FLAKE
HONEY STARS
MILO
LaVie

HN200 HN201 HN202 HN203 QN204


NAN Kid 4 CORN FLAKE HONEY STARS MILO LaVie

Hạng thẻ
Normal
Silver
Gold
Diamond

0 10 20 30
Normal Silver Gold Diamond
Bài tập hàm Match, Index
Ví dụ hàm Match
Trả lại số thứ tự của dòng chứa các mã khách hàng
tương ứng trong cột đầu tiên của bảng phụ bên cạnh Mã hàng Tên hàng
(có tính cả dòng tiêu đề bảng) HN200 NAN Kid 4
HN201 CORN FLAKE
Mã hàng Số thứ tự dòng HN202 HONEY STARS
QN204 6 HN203 MILO
HN200 2 QN204 LaVie

Ví dụ hàm Index

Trả lại giá trị của ô tại vị trí dòng 3, cột 2 trong bảng phụ Mã hàng Tên hàng
bên cạnh (có tính cả dòng tiêu đề bảng) HN200 NAN Kid 4
HN201 CORN FLAKE
HN202 HONEY STARS
CORN FLAKE HN203 MILO
QN204 LaVie

Ứng dụng hàm Match kết hợp với Index


Mã hàng Tên hàng Tên hàng Mã hàng
HN202 HONEY STARS NAN Kid 4 HN200
QN204 LaVie CORN FLAKE HN201
HONEY STARS HN202
MILO HN203
LaVie QN204
RN FLAKE
NEY STARS

RN FLAKE
NEY STARS

Đơn giá
300,000
45,000
79,000
45,000
67,000
ỨNG DỤNG 1 ỨNG DỤNG 2
Sử dụng nhóm hàm tham chiếu để điền thông Sử dụng nhóm hàm tham chiếu để
tin dựa vào 1 danh mục cho trước so sánh, đối chiếu giữa các bảng dữ

Câu 1: Mở sheet "Nhân viên" điền cột hệ số phụ Câu 3: Mở sheet "Danh sách lớp", trong b
cấp chức vụ, dựa vào bảng phụ cấp chức vụ cho Danh sách lớp tổng hợp, điền thông tin v
trước học viên tương ứng dựa vào mã học viên

Câu 2: Mở sheet "Nhân viên" điền cột hệ số thâm


niên, biết: Câu 4: Mở sheet "Danh sách lớp", tìm xem
- Từ 1 đến Dưới 3 năm: hệ số là 0.5 viên nào xuất hiện ở cả 2 danh sách bằng
- Từ 3 năm đến 5 năm: hệ số là 1 ứng dụng các hàm tham chiếu
- Từ 6 đến 10 năm: hệ số là 1.5
- Trên 10 năm: hệ số là 2
ỨNG DỤNG 2
ụng nhóm hàm tham chiếu để
, đối chiếu giữa các bảng dữ liệu

heet "Danh sách lớp", trong bảng


ớp tổng hợp, điền thông tin về tên
ng ứng dựa vào mã học viên

heet "Danh sách lớp", tìm xem học


ất hiện ở cả 2 danh sách bằng cách
ác hàm tham chiếu
STT Mã NV Họ tên Giới tính Tuổi Ngày vào làm Thâm niên
1 NV001 NGHIEM HOANG LY Nữ 37 01-01-10 14
2 NV002 NGUYEN HA VY Nam 32 01-01-06 18
3 NV003 NGUYEN NHAT HUNG Nam 39 01-01-18 6
4 NV004 BUI HOANG THAO Nữ 45 01-01-17 7
5 NV005 VU HOANG DUNG Nữ 36 01-01-05 19
6 NV006 NGUYEN DUC NAM Nữ 57 01-01-10 14
7 NV007 LE HOANG THU Nam 29 01-01-10 14
8 NV008 NGUYEN NGHIEP Nữ 49 01-01-09 15
9 NV009 MAI HOANG SEN Nữ 35 01-01-09 15
10 NV010 HOANG HOANG LE Nữ 46 01-01-13 11
11 NV011 HOANG HOANG HIEU Nam 52 01-01-14 10
12 NV012 HOANG HOANG MY Nữ 37 01-01-07 17
13 NV013 NGUYEN VU TAI Nữ 46 01-01-14 10
14 NV014 NGUYEN BINH Nam 34 01-01-10 14
15 NV015 LUONG HOANG HUONG Nam 50 01-01-05 19
16 NV016 TO HA HOANG Nam 34 01-01-08 16
17 NV017 BUI HOANG YEN Nữ 31 01-01-11 13
18 NV018 LUU HOANG LUA Nữ 54 01-01-13 11
19 NV019 VI HOANG LIEN Nam 37 01-01-16 8
20 NV020 LUONG HOANG HUY NA Nữ 41 01-01-13 11
21 NV021 NGUYEN THANH PHAT Nam 35 01-01-08 16
22 NV022 NGUYEN KHANH HOANGNam 38 01-01-10 14
23 NV023 NGUYEN HOANG Nam 30 01-01-18 6
24 NV024 LE HOANG THANH Nam 56 01-01-05 19
25 NV025 NGUYEN QUOC Nam 35 01-01-15 9
26 NV026 NGUYEN HOANG HUYENNữ 29 01-01-15 9
27 NV027 NGUYEN THANH Nam 33 01-01-17 7
28 NV028 NGUYEN DUC DAI Nam 48 01-01-10 14
29 NV029 TRINH HOANG HUONG Nữ 39 01-01-09 15
30 NV030 NGUYEN GIANG Nữ 53 01-01-09 15
31 NV031 LUONG CHINH Nữ 51 01-01-09 15
32 NV032 HOANG HOANG SOM Nữ 38 01-01-14 10
33 NV033 NGUYEN THE TOAN Nữ 53 01-01-14 10
34 NV034 NGUYEN HOANG HOAN Nữ 57 01-01-06 18
35 NV035 DANG HOANG PHUONG Nữ 38 01-01-12 12
36 NV036 DANG HOANG HUE Nam 50 01-01-09 15
37 NV037 DO MINH Nam 29 01-01-10 14
38 NV038 LUONG HOANG THANH Nam 31 01-01-07 17
39 NV039 MAI TRONG NGHIA Nam 57 01-01-17 7
40 NV040 HA THUAN Nữ 37 01-01-13 11
41 NV041 TRAN CUONG Nữ 56 01-01-12 12
42 NV042 NGUYEN DINH HOA Nữ 47 01-01-11 13
43 NV043 TRAN HOANG HIEN Nam 40 01-01-12 12
44 NV044 NGUYEN HIEU Nam 58 01-01-14 10
45 NV045 TRAN MANH Nam 55 01-01-16 8
46 NV046 NGUYEN HOANG HUONGNữ 31 01-01-08 16
47 NV047 VI THUC MAI Nữ 46 01-01-06 18
48 NV048 DO HOANG HUYEN TRANNam 48 01-01-18 6
49 NV049 NGUYEN THE Nữ 53 01-01-14 10
50 NV050 NGUYEN QUOC QUAN Nữ 52 01-01-15 9
51 NV051 NGUYEN BA NGOC VINH Nữ 51 01-01-07 17
52 NV052 NGUYEN THE NGOC Nam 36 01-01-10 14
53 NV053 NGUYEN HAI Nữ 39 01-01-11 13
54 NV054 NGUYEN THE MANH Nữ 31 01-01-07 17
55 NV055 TRAN CONG NHAT Nữ 41 01-01-05 19
56 NV056 PHAN KHANH Nữ 48 01-01-12 12
57 NV057 PHAN DUC QUYNH Nam 57 01-01-09 15
58 NV058 DO HOANG TUYEN Nam 55 01-01-09 15
59 NV059 NONG SON TRANG Nữ 39 01-01-17 7
60 NV060 QUACH DINH HAI Nữ 51 01-01-12 12
61 NV061 HA PHUONG Nữ 30 01-01-17 7
62 NV062 HO HOANG PHOI Nam 52 01-01-09 15
63 NV063 HOANG BA NAM Nam 41 01-01-13 11
64 NV064 LE HOANG HA Nam 40 01-01-13 11
65 NV065 NGUYEN TUYEN DINH Nam 47 01-01-16 8
66 NV066 PHAM THONG Nữ 52 01-01-08 16
67 NV067 NONG HINH Nữ 46 01-01-14 10
68 NV068 NGUYEN DANG Nữ 49 01-01-09 15
69 NV069 NGUYEN DINH LUAN Nữ 35 01-01-15 9
70 NV070 NGUYEN TIN Nữ 45 01-01-16 8
71 NV071 LO HOANG HA Nữ 39 01-01-05 19
72 NV072 NONG HOANG LUONG Nam 41 01-01-10 14
73 NV073 NONG HOANG THAM Nam 52 01-01-18 6
74 NV074 TRAN HUY Nam 46 01-01-10 14
75 NV075 BUI QUANG Nữ 47 01-01-13 11
76 NV076 TRAN HOANG NHAM Nam 47 01-01-08 16
77 NV077 VU HOANG HA Nam 50 01-01-15 9
78 NV078 MAI NAM ANH Nữ 48 01-01-15 9
79 NV079 TRAN HAI Nữ 56 01-01-05 19
80 NV080 HOANG MUI PET Nữ 44 01-01-08 16
81 NV081 NONG CHUYEN Nam 35 01-01-14 10
82 NV082 HOANG CHAN PHAN Nam 28 01-01-16 8
83 NV083 NGUYEN HOANG VUNG Nữ 41 01-01-17 7
84 NV084 LUONG HUNG Nam 38 01-01-17 7
85 NV085 LE XUAN TIEN Nữ 51 01-01-18 6
86 NV086 DAO HONG HOANG Nam 45 01-01-14 10
87 NV087 PHAM HOANG THUY DU Nam 40 01-01-12 12
88 NV088 HOANG TRONG DAT Nam 47 01-01-17 7
89 NV089 HOANG PHUONG Nam 30 01-01-13 11
90 NV090 THAN HOANG HONG BICNam 35 01-01-09 15
91 NV091 NGUYEN QUY QUANG Nam 30 01-01-18 6
92 NV092 GIAP THUY PHUONG Nữ 32 01-01-18 6
93 NV093 NGUYEN THE THOAN Nam 55 01-01-10 14
94 NV094 CHOI YOUNG HWAN Nam 31 01-01-10 14
95 NV095 JANG JAE HO Nam 40 01-01-09 15
96 NV096 KANG KYUNG SU Nam 45 01-01-16 8
97 NV097 NGUYEN HOANG THUY Nữ 53 01-01-18 6
98 NV098 NGUYEN HOANG THU HANam 30 01-01-17 7
99 NV099 LA TRUNG KIEN Nam 49 01-01-14 10
100 NV100 VO QUOC KIEN Nam 45 01-01-13 11
101 NV101 BUI QUANG Nam 30 01-01-17 7
102 NV102 TRAN HOANG NHAM Nam 47 01-01-17 7
103 NV103 VU HOANG HA Nữ 57 01-01-06 18
104 NV104 MAI NAM CHAN Nữ 32 01-01-17 7
105 NV105 TRAN HAI Nam 44 01-01-09 15
106 NV106 HOANG MINH LAN Nữ 51 01-01-05 19
107 NV107 NONG CHUYEN Nam 43 01-01-17 7
108 NV108 HOANG CHAN PHUONG Nam 44 01-01-08 16
109 NV109 NGUYEN HOANG VUNG Nam 43 01-01-15 9
110 NV110 LUONG HUNG Nam 29 01-01-10 14
111 NV111 LE XUAN TIEN Nam 46 01-01-15 9
112 NV112 DAO HONG HOANGNH Nữ 52 01-01-06 18
113 NV113 PHAM HOANG THUY DU Nữ 51 01-01-18 6
114 NV114 HOANG TRONG DAT Nam 55 01-01-06 18
115 NV115 HOANG PHUONG Nữ 48 01-01-14 10
Chức danh Chi nhánh Hệ số phụ cấp chức vụ Hệ số phụ cấp thâm niên
Chuyên viên Huế 0.5 2
Nhân viên Vũng Tàu 0 2
Nhân viên Đà Nẵng 0 1.5
Chuyên viên Vũng Tàu 0.5 1.5
Chuyên gia Vũng Tàu 2 2
Cấp quản lý Hà Nội 1.5 2
Chuyên viên Cần Thơ 0.5 2
Cấp quản lý Đà Nẵng 1.5 2
Nhân viên Hải Phòng 0 2
Cấp quản lý Hà Nội 1.5 2
Chuyên gia Đà Nẵng 2 1.5
Chuyên viên Hà Nội 0.5 2
Nhân viên Hồ Chí Minh 0 1.5
Nhân viên Huế 0 2
Nhân viên Vũng Tàu 0 2
Cấp quản lý Cần Thơ 1.5 2
Chuyên viên Hồ Chí Minh 0.5 2
Nhân viên Hà Nội 0 2
Chuyên viên Vũng Tàu 0.5 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 2
Chuyên gia Hồ Chí Minh 2 2
Nhân viên Đà Nẵng 0 2
Nhân viên Huế 0 1.5
Chuyên viên Đà Nẵng 0.5 2
Chuyên viên Hà Nội 0.5 1.5
Cấp quản lý Hà Nội 1.5 1.5
Nhân viên Vũng Tàu 0 1.5
Chuyên viên Cần Thơ 0.5 2
Nhân viên Huế 0 2
Chuyên viên Hà Nội 0.5 2
Cấp quản lý Huế 1.5 2
Cấp quản lý Huế 1.5 1.5
Nhân viên Cần Thơ 0 1.5
Chuyên viên Hải Phòng 0.5 2
Nhân viên Hải Phòng 0 2
Cấp quản lý Huế 1.5 2
Chuyên gia Cần Thơ 2 2
Nhân viên Cần Thơ 0 2
Cấp quản lý Huế 1.5 1.5
Chuyên gia Vũng Tàu 2 2
Chuyên gia Đà Nẵng 2 2
Chuyên gia Vũng Tàu 2 2
Cấp quản lý Hà Nội 1.5 2
Cấp quản lý Hồ Chí Minh 1.5 1.5
Chuyên viên Cần Thơ 0.5 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 2
Cấp quản lý Hồ Chí Minh 1.5 2
Chuyên viên Hà Nội 0.5 1.5
Chuyên gia Hồ Chí Minh 2 1.5
Chuyên gia Hồ Chí Minh 2 1.5
Cấp quản lý Hải Phòng 1.5 2
Nhân viên Cần Thơ 0 2
Cấp quản lý Hồ Chí Minh 1.5 2
Chuyên viên Hồ Chí Minh 0.5 2
Cấp quản lý Hải Phòng 1.5 2
Chuyên gia Vũng Tàu 2 2
Nhân viên Hồ Chí Minh 0 2
Cấp quản lý Cần Thơ 1.5 2
Chuyên viên Huế 0.5 1.5
Nhân viên Đà Nẵng 0 2
Cấp quản lý Huế 1.5 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 2
Chuyên gia Hải Phòng 2 2
Cấp quản lý Hải Phòng 1.5 2
Chuyên gia Hà Nội 2 1.5
Chuyên viên Hồ Chí Minh 0.5 2
Nhân viên Huế 0 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 2
Cấp quản lý Cần Thơ 1.5 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 1.5
Chuyên viên Cần Thơ 0.5 2
Chuyên viên Đà Nẵng 0.5 2
Cấp quản lý Cần Thơ 1.5 1.5
Chuyên gia Đà Nẵng 2 2
Cấp quản lý Hải Phòng 1.5 2
Chuyên viên Hà Nội 0.5 2
Chuyên gia Vũng Tàu 2 1.5
Nhân viên Đà Nẵng 0 1.5
Nhân viên Cần Thơ 0 2
Cấp quản lý Cần Thơ 1.5 2
Nhân viên Vũng Tàu 0 1.5
Cấp quản lý Đà Nẵng 1.5 1.5
Chuyên viên Hải Phòng 0.5 1.5
Chuyên viên Vũng Tàu 0.5 1.5
Nhân viên Hải Phòng 0 1.5
Chuyên gia Hồ Chí Minh 2 1.5
Chuyên viên Hồ Chí Minh 0.5 2
Nhân viên Hà Nội 0 1.5
Nhân viên Hải Phòng 0 2
Nhân viên Hồ Chí Minh 0 2
Nhân viên Hà Nội 0 1.5
Cấp quản lý Hồ Chí Minh 1.5 1.5
Chuyên gia Cần Thơ 2 2
Nhân viên Đà Nẵng 0 2
Chuyên gia Huế 2 2
Cấp quản lý Đà Nẵng 1.5 1.5
Chuyên gia Huế 2 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 1.5
Cấp quản lý Cần Thơ 1.5 1.5
Chuyên gia Vũng Tàu 2 2
Chuyên viên Hà Nội 0.5 1.5
Nhân viên Vũng Tàu 0 1.5
Nhân viên Hà Nội 0 2
Nhân viên Đà Nẵng 0 1.5
Chuyên gia Hà Nội 2 2
Chuyên viên Cần Thơ 0.5 2
Chuyên viên Hồ Chí Minh 0.5 1.5
Cấp quản lý Đà Nẵng 1.5 2
Cấp quản lý Hải Phòng 1.5 1.5
Chuyên gia Hồ Chí Minh 2 2
Nhân viên Vũng Tàu 0 1.5
Chuyên viên Hồ Chí Minh 0.5 2
Cấp quản lý Huế 1.5 1.5
Chuyên viên Đà Nẵng 0.5 2
Chuyên gia Hải Phòng 2 1.5
Bảng phụ phụ cấp chức vụ

Chức danh Hệ số phụ cấp


Chuyên gia 2
Cấp quản lý 1.5
Chuyên viên 0.5
Nhân viên 0

Bảng phụ phụ cấp thâm niên

Thâm niên Hệ số phụ cấp


1 0.5
3 1
6 1.5
11 2
Danh sách lớp tổng hợp

STT Mã nhân viên Mã lớp Kết quả Tên nhân viên


1 NV002 DT022 Đạt NGUYEN HA VY
2 NV006 DT022 Đạt NGUYEN DUC NAM
3 NV007 DT022 Không đạt LE HOANG THU
4 NV008 DT022 Đạt NGUYEN NGHIEP
5 NV009 DT022 Đạt MAI HOANG SEN
6 NV010 DT022 Bỏ thi HOANG HOANG LE
7 NV011 DT022 Đạt HOANG HOANG HIEU
8 NV012 DT022 Đạt HOANG HOANG MY
9 NV013 DT022 Bỏ thi NGUYEN VU TAI
10 NV014 DT022 Đạt NGUYEN BINH
11 NV015 DT022 Đạt LUONG HOANG HUONG
12 NV040 DT022 Đạt HA THUAN
13 NV041 DT022 Đạt TRAN CUONG
14 NV042 DT022 Đạt NGUYEN DINH HOA
15 NV043 DT022 Bỏ thi TRAN HOANG HIEN
16 NV044 DT022 Đạt NGUYEN HIEU
17 NV045 DT022 Đạt TRAN MANH
18 NV067 DT022 Đạt NONG HINH
19 NV068 DT022 Đạt NGUYEN DANG
20 NV069 DT022 Bỏ thi NGUYEN DINH LUAN
21 NV070 DT022 Đạt NGUYEN TIN
22 NV071 DT022 Bỏ thi LO HOANG HA
23 NV080 DT004 Bỏ thi HOANG MUI PET
24 NV081 DT004 Đạt NONG CHUYEN
25 NV101 DT004 Đạt BUI QUANG
26 NV102 DT004 Bỏ thi TRAN HOANG NHAM
27 NV103 DT004 Bỏ thi VU HOANG HA
28 NV104 DT004 Không đạt MAI NAM CHAN
29 NV105 DT004 Đạt TRAN HAI
30 NV087 DT004 Đạt PHAM HOANG THUY DUONG
31 NV030 DT004 Đạt NGUYEN GIANG
32 NV031 DT004 Không đạt LUONG CHINH
33 NV032 DT004 Đạt HOANG HOANG SOM
34 NV033 DT004 Bỏ thi NGUYEN THE TOAN
35 NV034 DT004 Không đạt NGUYEN HOANG HOAN
36 NV093 DT004 Đạt NGUYEN THE THOAN
37 NV094 DT004 Đạt CHOI YOUNG HWAN
38 NV095 DT004 Đạt JANG JAE HO
39 NV096 DT004 Đạt KANG KYUNG SU
40 NV097 DT004 Đạt NGUYEN HOANG THUY
41 NV098 DT004 Bỏ thi NGUYEN HOANG THU HANG
42 NV099 DT004 Đạt LA TRUNG KIEN
43 NV100 DT004 Đạt VO QUOC KIEN
44 NV038 DT023 Bỏ thi LUONG HOANG THANH
45 NV039 DT023 Đạt MAI TRONG NGHIA
46 NV040 DT023 Không đạt HA THUAN
47 NV041 DT023 Bỏ thi TRAN CUONG
48 NV042 DT023 Bỏ thi NGUYEN DINH HOA
49 NV043 DT023 Không đạt TRAN HOANG HIEN
50 NV044 DT023 Không đạt NGUYEN HIEU
51 NV045 DT023 Bỏ thi TRAN MANH
52 NV046 DT023 Đạt NGUYEN HOANG HUONG
53 NV047 DT023 Đạt VI THUC MAI
54 NV048 DT023 Đạt DO HOANG HUYEN TRANG
55 NV102 DT023 Đạt TRAN HOANG NHAM
56 NV103 DT023 Bỏ thi VU HOANG HA
57 NV104 DT023 Đạt MAI NAM CHAN
58 NV105 DT023 Đạt TRAN HAI
59 NV106 DT023 Bỏ thi HOANG MINH LAN
60 NV107 DT023 Không đạt NONG CHUYEN
61 NV108 DT023 Đạt HOANG CHAN PHUONG
62 NV109 DT023 Đạt NGUYEN HOANG VUNG
63 NV004 DT014 Bỏ thi BUI HOANG THAO
64 NV005 DT014 Đạt VU HOANG DUNG
65 NV006 DT014 Đạt NGUYEN DUC NAM
66 NV020 DT014 Đạt LUONG HOANG HUY NA
67 NV021 DT014 Đạt NGUYEN THANH PHAT
68 NV022 DT014 Đạt NGUYEN KHANH HOANG
69 NV023 DT014 Đạt NGUYEN HOANG
70 NV024 DT014 Đạt LE HOANG THANH
71 NV031 DT014 Đạt LUONG CHINH
72 NV032 DT014 Đạt HOANG HOANG SOM
73 NV033 DT014 Đạt NGUYEN THE TOAN
74 NV034 DT014 Đạt NGUYEN HOANG HOAN
75 NV035 DT014 Không đạt DANG HOANG PHUONG
76 NV062 DT014 Không đạt HO HOANG PHOI
77 NV063 DT014 Đạt HOANG BA NAM
78 NV064 DT014 Bỏ thi LE HOANG HA
79 NV065 DT014 Đạt NGUYEN TUYEN DINH
80 NV066 DT014 Đạt PHAM THONG
Danh sách lớp 1 Danh sách lớp 2

STT Mã nhân viên Mã lớp Check STT


1 NV002 DT022 #N/A 1
2 NV006 DT022 #N/A 2
3 NV007 DT022 #N/A 3
4 NV008 DT022 #N/A 4
5 NV009 DT022 #N/A 5
6 NV010 DT022 #N/A 6
7 NV011 DT022 #N/A 7
8 NV012 DT022 DT004 8
9 NV013 DT022 #N/A 9
10 NV014 DT022 #N/A 10
11 NV015 DT022 #N/A 11
12 NV040 DT022 #N/A 12
13 NV041 DT022 DT004 13
14 NV042 DT022 #N/A 14
15 NV043 DT022 #N/A 15
16 NV044 DT022 #N/A 16
17 NV045 DT022 #N/A
18 NV067 DT022 #N/A
19 NV068 DT022 #N/A
20 NV069 DT022 #N/A
21 NV070 DT022 #N/A
22 NV071 DT022 #N/A
Danh sách lớp 2

Mã nhân viên Mã lớp


NV080 DT004
NV081 DT004
NV101 DT004
NV102 DT004
NV012 DT004
NV104 DT004
NV105 DT004
NV087 DT004
NV030 DT004
NV041 DT004
NV032 DT004
NV033 DT004
NV034 DT004
NV093 DT004
NV094 DT004
NV095 DT004

You might also like