Professional Documents
Culture Documents
Chi Phí Các Chuyến Bay Divert
Chi Phí Các Chuyến Bay Divert
TCT HÀNG KHÔNG VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
/1
TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH KHAI THÁC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
27
–––––––––––– ––––––––––––––––––––
8
:4
Số:1941 /TCTHK-TTĐHKT Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm2023
09
V/v: phản hồi về công tác tiết kiệm chi phí
h_
khai thác
An
inh
eM
Kính gửi: Đoàn bay 919
nL
ra
_T
97
lm
Tiếp theo công văn số 1915/TCTHK-TTĐHKT ngày 18/12/2023 phản hồi
ht
an
về công tác tiết kiệm chi phí khai thác của, TTĐHKT kính gửi Đoàn Bay 919
thông tin bổ sung như sau:
23
Các trường hợp chuyến bay chuyển hướng có tính chất khác nhau, tổng chi
20
/
phí chuyến bay chuyển hướng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian bay chờ,
/12
27
thời điểm quyết định chuyển hướng, thời gian dừng tại sân bay chuyển hướng
8
đến….. Do vậy việc tính tổng chi phí chuyển hướng đến một sân bay cụ thể cho
4
9:
0
Vì vậy, để so sánh chi phí chuyển hướng đến một sân bay cụ thể, TTĐHKT
inh
đã tính toán, so sánh chi phí thực hiện chuyến bay sau chuyển hướng về sân bay
M
dự kiến hạ cánh ban đầu đối với 03 sân bay nội địa chính: phụ lục đính kèm.
Le
n
Trân trọng.
ra
_T
97
lm
ht
2/
/1
27
PHỤ LỤC
8
:4
09
h_
An
Chi phí chuyến bay sau chuyển hướng về sân bay dự kiến hạ cánh ban đầu
inh
(đơn vị triệu VND) (BH:phút)
eM
Loại tàu VCA CXR PQC PNH
nL
Sân bay
bay Chi phí BH Chi phí BH Chi phí BH Chi phí BH
ra
A321CEO 100 50 125 70 133 70 179 60
_T
A321NEO 82 50 107 70 108 70 174 60
97
SGN
A350 166 50 232 70 232 70 195 60
lm
A787 153 50 213 70 213 70 178 60
ht
an
HPH VDO DAD VII
Chi phí BH Chi phí BH Chi phí BH Chi phí BH
A321CEO 90 45 90 45 170 90 114 55
3
A321NEO 77 45 77 45 136 90 94 55
2
HAN
20
A350 150 45 150 45 298 90
/
12
A787 137 45 137 45 274 90
CXR HUI BMV VII
/
Chi phí BH Chi phí BH
27 Chi phí BH Chi phí BH
8
A321CEO 145 70 85 40 127 55 125 60
4
9:
A350 232 70
h_
A787 213 70
An
inh
M
Le
n
ra
_T
97
lm
ht
an
23
20
2/
/1
27
8
:4
09
h_
An
inh
eM
nL
ra
_T
97
lm
ht
an