You are on page 1of 4

1.

Cho biết những khó khăn đối với ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam hiện nay?
 Tình trạng nuôi trồng thủy sản nhỏ lẻ do phân tán đất sản xuất. Khó bố trí cơ sở hạ tầng
đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, kiểm soát chất lượng nước gặp khó khăn.
 Việc kiểm soát nguồn nước do quy hoạch hệ thống thủy lợi chưa hoàn thiện.
 Môi trường có nhiều biến động về nhiệt độ, pH, độ mặn làm tăng áp lực về các bệnh ở
vật nuôi dẫn đến giảm số lượng quần thể và tăng tỷ lệ chết ở vật nuôi.
 Sự hiểu biết của người nông dân về bệnh tật và rủi ro môi trường còn hạn chế.
 Việc lạm dụng các loại thuốc thủy sản và kháng sinh để điều trị bệnh và xử lý nước trong
nuôi trồng thủy sản dẫn đến tồn dư lượng kháng sinh trong vật nuôi khi thu hoạch vượt
quá ngưỡng cho phép của các nước nhập khẩu làm ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu và
hình ảnh thủy sản Việt Nam.
2. Nêu những khó khăn đối với ngành khai thác thủy sản hiện nay tại VN?
 Cấp phép khai thác thấp; cấp giấy chứng nhận ATTP tàu cá chưa đảm bảo quy định; chưa
ban hành quy chế khai thác, vận hành và sử dụng hệ thống giám sát hành trình tàu cá tại
địa phương; chưa có sổ sách ghi chép hồ sơ xử lý kết quả cuối cùng đối với tàu cá mất
kết nối thiết bị giám sát, tàu cá vượt ra ngoài ranh giới vùng biển Việt Nam; kiểm tra
thực tế Tổ thanh tra, kiểm tra, kiểm soát nghề cá chưa thực hiện đúng, đầy đủ các quy
định liên quan về chống khai thác thủy sản bất hợp pháp (IUU), đầu tư xây dựng cơ sở
hậu cần nghề cá như cảng cá, khu neo đậu tránh trú bão
 Chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế phục vụ sản xuất, việc ứng dụng tiến bộ công nghệ,
kỹ thuật vào lĩnh vực khai thác thuỷ sản còn chậm chưa đáp ứng được nhu cầu phát
triển.
 Tác phong, tập quán của ngư dân chậm thay đổi, không theo kịp với quá trình hiện đại
hoá nghề khai thác thủy sản
3. Nêu những giải pháp để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản VN hiện nay?
 Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ 4.0 và công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản tại
Việt Nam
 Nâng cao chất lượng môi trường nước để đảm bảo chất lượng nuôi trồng thủy sản.
 Tăng cường kiểm tra,giám sát các hoạt động đánh bắt và áp dụng biện pháp sử phạt đối
với hành vi vi phạm quy định
4. Các chính sách để phát triển ngành thủy sản VN?
 Chính sách đầu tư
 Chính sách cho vay vốn tín dụng
 Bảo hiểm
 Chính sách thuế cho người dân
 Hỗ trợ chi phí vận chuyển
 Chính sách đào tạo
 Chính sách xúc tiến thương mại
 Đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ
 Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học
 Tăng cường hợp tác quốc tế

5. ( Ngành thủy sản đóng góp gì cho GDP VN?


 Trong cơ cấu kinh tế 2022, khu vực nông lâm thủy sản chiếm tỷ trọng 11,88%;
 GDP năm 2022 ước tăng 8,02%. Trong khu vực nông lâm thủy sản, ngành nông nghiệp
tăng 2,88%, đóng góp 0,27 điểm phần trăm vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của
toàn nền kinh tế; ngành lâm nghiệp tăng 6,13%, đóng góp 0,03 điểm phần trăm; ngành
thủy sản tăng 4,43%, đóng góp 0,12 điểm phần trăm.) có thể bỏ
6. Làm thế nào để nâng cao giá trị mặt hàng thủy sản khi xuất khẩu?
 Huy động nguồn vốn từ Nhà nước, doanh nghiệp và tư nhân đầu tư đồng bộ vào các
vùng sản xuất nguyên liệu có diện tích lớn với quy mô sản xuất công nghiệp, tập trung
vào các sản phẩm chủ lực
 Nâng cao nhận thức, quán triệt sâu sắc đặc điểm của nghề cá: Nguyên liệu là sinh vật
sống, sản xuất theo một chuỗi khép kín, sản phẩm của doanh nghiệp này là nguyên liệu
của doanh nghiệp khác
 Tổ chức lại lực lượng thương lái trên từng địa bàn có đăng ký kinh doanh, được đào tạo
về mặt kỹ thuật
 Áp dụng khoa học công nghệ vào chế biến sản xuất
7. Có bao nhiêu doanh nghiệp hoạt động trong ngành thủy sản?
 Theo báo cáo của Tổng cục Thủy sản, tính đến năm 2022, cả nước có khoảng 100.000
doanh nghiệp hoạt động trong ngành thủy sản, tăng 12,5% so với năm 2021. Trong đó,
chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm khoảng 90%.
- Các doanh nghiệp thủy sản hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
 Nuôi trồng thủy sản: Các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản có thể hoạt động trong các
lĩnh vực như cung cấp giống, thức ăn, thuốc thú y, vật tư thủy sản,... hoặc trực tiếp tham
gia nuôi trồng thủy sản.
 Khai thác thủy sản: Các doanh nghiệp khai thác thủy sản có thể hoạt động trong các lĩnh
vực như đánh bắt, mua bán, chế biến thủy sản,...
 Chế biến thủy sản: Các doanh nghiệp chế biến thủy sản có thể hoạt động trong các lĩnh
vực như sơ chế, chế biến, xuất khẩu thủy sản,...
 Logistics thủy sản: Các doanh nghiệp logistics thủy sản có thể cung cấp các dịch vụ như
vận tải, bảo quản, phân phối thủy sản,...
8. Các loại thủy sản chính được sản xuất và xuất khẩu là gì?
- Theo Tổng cục Thủy sản, các loại thủy sản chính được sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam trong
năm 2022 bao gồm:
 Tôm là loài thủy sản được sản xuất và xuất khẩu nhiều nhất của Việt Nam, với sản lượng
đạt 1,4 triệu tấn và giá trị xuất khẩu đạt 9,8 tỷ USD. Trong đó, tôm sú chiếm 55% sản
lượng tôm nuôi trồng, tôm thẻ chân trắng chiếm 45%.
 Cá tra là loài thủy sản được sản xuất và xuất khẩu nhiều thứ hai của Việt Nam, với sản
lượng đạt 1,1 triệu tấn và giá trị xuất khẩu đạt 2,2 tỷ USD. Cá tra được nuôi chủ yếu ở
Đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những sản phẩm thủy sản có giá trị xuất khẩu
cao nhất của Việt Nam.
 Cá ngừ là loài thủy sản được sản xuất và xuất khẩu nhiều thứ ba của Việt Nam, với sản
lượng đạt 1,0 triệu tấn và giá trị xuất khẩu đạt 1,9 tỷ USD. Cá ngừ được đánh bắt chủ
yếu ở vùng biển miền Trung và Nam Bộ, là một trong những mặt hàng thủy sản xuất
khẩu chủ lực của Việt Nam.
 Các loài thủy sản khác bao gồm cá rô phi, cá nục, cá trích, cá cơm, mực, bạch tuộc,...
cũng đóng góp đáng kể cho ngành thủy sản Việt Nam, với sản lượng đạt 1,3 triệu tấn và
giá trị xuất khẩu đạt 1,1 tỷ USD.
9. Các thị trường xuất khẩu chính của thủy sản Việt Nam là gì và có sự thay đổi không?
- Theo Tổng cục Thủy sản, các thị trường xuất khẩu chính của thủy sản Việt Nam trong năm 2022
bao gồm:
 Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch đạt 2,15 tỷ
USD, chiếm 19,5% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
 Trung Quốc là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ hai của Việt Nam, với kim ngạch đạt
1,9 tỷ USD, chiếm 14,3% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
 EU là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ ba của Việt Nam, với kim ngạch đạt 1,8 tỷ
USD, chiếm 13,6% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
 Nhật Bản là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ tư của Việt Nam, với kim ngạch đạt
1,7 tỷ USD, chiếm 12,9% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
 Hàn Quốc là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ năm của Việt Nam, với kim ngạch đạt
1,3 tỷ USD, chiếm 9,9% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
10. Tác động của tăng trưởng kinh tế đối với ngành thủy sản là gì?
 Tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản
 Tăng đầu tư cho ngành thủy sản
 Tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật
11. Có những biện pháp nào để ứng phó với tác động của lạm phát đối với ngành thủy sản?
 Tăng cường ứng dụng khoa học kỹ thuật: Ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất thủy
sản có thể giúp nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm, từ đó
giúp giảm giá thành sản phẩm.
 Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới: Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới, đặc biệt là các thị
trường có tiềm năng tăng trưởng cao, có thể giúp các doanh nghiệp thủy sản giảm thiểu
tác động của lạm phát đến thị trường tiêu thụ nội địa.
 Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại: Xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm
thủy sản đến người tiêu dùng có thể giúp nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về giá
trị dinh dưỡng và lợi ích của thủy sản, từ đó giúp tăng cường tiêu thụ thủy sản.
12. Cán cân thương mại của ngành thủy sản có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển của ngành?
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
 Tăng cường thu ngoại tệ
 Nâng cao năng lực cạnh tranh
 Thúc đẩy phát triển khoa học kỹ thuật
13. Có những biện pháp nào để cải thiện cán cân thương mại của ngành thủy sản?
 Tăng cường sản xuất, nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm
thủy sản.
 Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới, đặc biệt là các thị trường có tiềm năng tăng trưởng
cao.
 Đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật, nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy
sản.
 Tăng cường hợp tác quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện
thuận lợi cho xuất khẩu thủy sản.
14. FDI có đóng góp gì cho phát triển của ngành thủy sản không?
 Tăng cường đầu tư cho ngành thủy sản
 Chuyển giao công nghệ
 Tạo việc làm và tăng thu nhập
 Hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội
15. Có những chính sách nào để thu hút FDI vào ngành thủy sản?
 Cải thiện môi trường đầu tư
 Hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực
 Hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ
 Tăng cường xúc tiến thương mại
 Tăng cường hợp tác quốc tế
16. Các chính sách của chính phủ có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển của ngành thủy sản?
 Tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh thủy sản
 Hỗ trợ phát triển bền vững ngành thủy sản
 Góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo
17. Có những hạn chế gì mà ngành thủy sản cần khắc phục để phát triển bền vững?
 Tiềm năng phát triển của ngành thủy sản còn chưa được khai thác hết
 Ngành thủy sản còn đối mặt với nhiều thách thức: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường,
dịch bệnh,... Cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.
 Năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản còn thấp
 Hiệu quả sử dụng nguồn lợi thủy sản còn thấp
 Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học chưa được quan tâm đúng mức

You might also like