You are on page 1of 118

TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG

2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 1

Phòng Điểm bài thi Tổng 3 môn


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp
thi Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa CD NN ĐH

1 100014 1 Nguyễn Phương Anh 21/05/2007 10A1 9.40 7.75 8.00 7.25 9.25 9.00 25.15
2 100015 1 Nguyễn Quang Anh 09/08/2007 10A1 9.60 9.50 9.25 5.50 8.25 9.40 28.35
3 100016 1 Nguyễn Tuấn Anh 16/04/2007 10A1 8.20 8.25 8.50 7.00 9.00 8.00 24.95
4 100017 1 Phan Tuấn Anh 04/12/2007 10A1 7.60 7.00 6.75 4.00 8.75 6.00 21.35
5 100033 2 Ngô Hà Chi 02/08/2007 10A1 8.20 6.00 5.75 5.25 8.00 8.00 19.95
6 100037 2 Nguyễn Cao Công 24/03/2007 10A1 8.60 7.50 7.00 7.50 7.00 8.00 23.10
7 100039 2 Hà Ngọc Diệp 05/04/2007 10A1 8.40 7.50 6.25 6.00 8.50 7.80 22.15
8 100041 2 Nguyễn Thị Dinh 01/01/2007 10A1 8.40 7.50 5.50 5.25 8.00 6.80 21.40
9 100046 2 Nguyễn Văn Duy 24/07/2007 10A1 8.40 7.50 6.50 6.25 8.25 8.00 22.40
10 100060 3 Nguyễn Phan Dương 04/04/2007 10A1 7.80 8.75 6.75 6.00 8.25 9.00 23.30
11 100068 3 Nguyễn Trọng Đạt 03/02/2007 10A1 8.20 7.25 4.25 5.00 8.75 8.00 19.70
12 100069 3 Phan Đức Đạt 26/09/2007 10A1 9.00 8.25 8.25 5.00 8.00 7.80 25.50
13 100072 3 Hoàng Minh Đăng 09/09/2007 10A1 8.60 6.00 6.00 6.75 8.50 7.00 20.60
14 100081 4 Lê Trường Giang 21/07/2007 10A1 8.60 6.00 6.75 5.25 7.50 6.00 21.35
15 100084 4 Nguyễn Thị Hương Giang 14/12/2007 10A1 7.40 3.75 5.25 3.00 v 6.80 16.40
16 100085 4 Phạm Thị Thùy Giang 08/02/2007 10A1 8.40 4.75 6.25 3.75 8.50 6.00 19.40
17 100106 5 Lê Thị Như Huệ 05/04/2007 10A1 8.40 6.25 8.50 5.50 8.75 7.60 23.15
18 100124 5 Nguyễn Nam Khánh 21/04/2007 10A1 9.00 7.75 6.75 6.50 8.00 7.60 23.50
19 100131 6 Nguyễn Hoàng Lâm 02/03/2007 10A1 7.80 5.50 7.50 6.75 6.75 7.20 20.80
20 100144 6 Trần Thảo Ly 21/07/2007 10A1 7.60 8.25 6.75 7.75 6.50 9.20 22.60
21 100152 7 Hoàng Quang Minh 06/11/2007 10A1 8.60 6.75 6.75 4.25 7.00 7.40 22.10
22 100179 8 Nguyễn Anh Phong 25/05/2007 10A1 9.00 8.00 7.25 5.50 8.25 8.20 24.25
23 100187 8 Trần Thu Phương 09/01/2007 10A1 7.40 8.50 8.50 5.50 8.50 8.60 24.40
24 100194 8 Nguyễn Đức Quyền 28/02/2007 10A1 8.20 7.50 7.75 8.25 8.50 7.60 23.45
25 100199 8 Vũ Trường Sơn 12/08/2007 10A1 8.00 9.25 7.00 6.75 8.25 7.60 24.25

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 2

26 100205 9 Nguyễn Phúc Thành 11/12/2007 10A1 8.60 6.50 6.25 6.00 8.00 7.40 21.35
27 100208 9 Nguyễn Diệu Thảo 07/03/2007 10A1 7.60 8.00 6.25 4.75 8.50 7.60 21.85
28 100215 9 Ngô Tiến Thọ 07/01/2007 10A1 8.80 7.75 6.75 5.75 8.25 5.60 23.30
29 100219 9 Nguyễn Anh Thư 14/04/2007 10A1 8.00 5.50 8.00 5.75 8.75 6.20 21.50
30 100220 9 Nguyễn Hoàng Minh Thư 24/10/2007 10A1 8.80 6.50 6.25 5.25 8.75 7.40 21.55
31 100226 10 Bùi Quang Toàn 14/04/2007 10A1 8.00 6.00 4.50 6.75 8.00 6.00 18.50
32 100230 10 Trần Hà Trang 09/01/2007 10A1 8.80 7.75 8.00 7.75 9.00 8.60 24.55
33 100239 10 Tạ Minh Tuấn 31/01/2007 10A1 9.20 8.75 6.50 6.00 8.00 8.40 24.45
34 100241 10 Nguyễn Thị Tuyết 28/01/2007 10A1 9.00 4.25 5.75 2.50 8.50 6.20 19.00
35 100002 1 Nguyễn Việt An 30/01/2007 10A2 8.80 8.50 9.00 5.75 7.25 9.00 26.30
36 100006 1 Đường Thị Mai Anh 15/01/2007 10A2 8.20 7.75 8.00 5.00 8.75 4.80 23.95
37 100010 1 Lê Tuấn Anh 12/12/2007 10A2 8.00 8.25 8.50 5.00 8.00 7.60 24.75
38 100022 1 Hà Ngọc Ánh 03/12/2007 10A2 8.60 6.50 6.25 3.75 8.25 5.80 21.35
39 100023 1 Lê Trọng Bang 29/04/2007 10A2 7.40 7.50 6.75 5.25 8.25 7.80 21.65
40 100029 2 Nguyễn Thanh Bình 16/11/2007 10A2 7.00 6.75 7.25 5.00 8.50 6.60 21.00
41 100034 2 Trần Thị Mai Chi 14/02/2007 10A2 9.20 8.25 8.25 6.00 8.00 8.40 25.70
42 100036 2 Cao Xuân Chuyên 12/01/2007 10A2 6.80 5.25 5.50 3.25 8.00 6.20 17.55
43 100054 3 Vũ Việt Dũng 18/05/2007 10A2 7.80 7.00 5.00 3.75 8.25 6.00 19.80
44 100061 3 Nguyễn Thái Dương 26/02/2007 10A2 8.00 6.75 8.25 4.25 8.25 6.40 23.00
45 100073 3 Nguyễn Công Hải Đăng 21/12/2007 10A2 8.60 7.00 6.25 5.75 8.50 6.80 21.85
46 100088 4 Nguyễn Tiến Hải 11/09/2007 10A2 9.20 9.00 8.75 4.50 8.00 8.80 26.95
47 100091 4 Vũ Thị Minh Hạnh 04/02/2007 10A2 9.20 7.75 7.00 6.25 8.75 5.80 23.95
48 100094 4 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 30/08/2007 10A2 9.20 7.75 6.25 6.25 8.50 5.80 23.20
49 100097 4 Nguyễn Huy Hiệu 03/01/2007 10A2 8.60 8.50 7.50 8.25 8.75 8.00 24.60
50 100098 4 Vũ Kim Hoàn 07/08/2007 10A2 7.60 7.00 6.75 3.75 8.25 7.20 21.35
51 100099 4 Nguyễn Cao Hoàng 27/01/2007 10A2 8.20 7.25 8.00 4.25 7.50 8.80 23.45
52 100114 5 Nghiêm Xuân Hùng 20/04/2007 10A2 8.40 8.00 7.75 7.25 9.25 6.40 24.15
53 100118 5 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 26/06/2007 10A2 7.40 8.75 7.25 4.00 9.25 8.80 23.40

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 3

54 100121 5 Nguyễn Quang Khải 27/11/2007 10A2 8.20 8.00 6.75 4.00 9.00 5.20 22.95
55 100128 6 Phạm Đình Khôi 30/12/2007 10A2 8.60 6.75 6.75 5.25 8.75 7.20 22.10
56 100141 6 Nguyễn Thành Luân 21/11/2007 10A2 9.20 5.50 7.00 4.25 8.75 5.60 21.70
57 100154 7 Lý Lê Nhật Minh 21/11/2007 10A2 7.40 6.50 8.00 6.25 8.75 6.20 21.90
58 100156 7 Nguyễn Ngọc Minh 11/12/2007 10A2 8.00 7.00 7.25 5.25 8.75 8.40 22.25
59 100162 7 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2007 10A2 9.60 8.75 7.75 5.50 8.00 8.00 26.10
60 100168 7 Nguyễn Hồng Nam 06/11/2007 10A2 8.00 9.50 8.75 7.00 8.00 8.20 26.25
61 100188 8 Nguyễn Bích Phượng 20/06/2007 10A2 8.80 9.25 7.00 5.25 9.25 8.40 25.05
62 100189 8 Bùi Nhật Quang 29/09/2007 10A2 9.00 7.50 6.00 6.25 9.00 8.40 22.50
63 100193 8 Nguyễn Chí Quyền 12/01/2007 10A2 7.60 6.50 5.25 3.00 8.50 8.00 19.35
64 100195 8 Đoàn Như Quỳnh 24/01/2007 10A2 9.20 9.00 8.75 5.75 9.00 9.40 26.95
65 100197 8 Bạch Thái Sơn 30/09/2007 10A2 10.00 9.75 9.25 6.75 8.75 9.20 29.00
66 100204 9 Chu Vĩnh Thanh 22/10/2007 10A2 8.20 7.00 6.50 6.00 8.75 6.60 21.70
67 100211 9 Dương Văn Thắng 28/08/2007 10A2 9.00 7.75 7.75 4.00 7.75 5.00 24.50
68 100216 9 Nguyễn Doãn Thuận 03/02/2007 10A2 9.40 8.25 8.50 6.50 8.75 6.80 26.15
69 100001 1 Nguyễn Đình An 24/03/2007 10A3 8.00 7.75 6.25 3.50 8.75 6.40 22.00
70 100003 1 Dương Quang Anh 21/02/2007 10A3 7.80 7.25 8.75 4.25 8.25 7.80 23.80
71 100005 1 Đỗ Đức Anh 19/02/2007 10A3 5.80 6.50 5.50 5.00 7.00 7.60 17.80
72 100012 1 Nguyễn Châu Anh 20/06/2007 10A3 8.80 6.75 8.00 5.75 8.25 6.80 23.55
73 100019 1 Triệu Phú Anh 19/08/2007 10A3 7.80 6.75 6.00 3.50 8.50 7.00 20.55
74 100026 2 Vũ Ngọc Bách 06/07/2007 10A3 6.60 7.50 7.75 6.25 7.75 6.40 21.85
75 100038 2 Nguyễn Kiên Cường 08/06/2007 10A3 8.00 7.75 7.50 4.00 8.00 7.40 23.25
76 100044 2 Bùi Quốc Duy 22/02/2007 10A3 8.60 6.50 6.00 3.00 8.25 5.20 21.10
77 100047 2 Lê Dũng 02/06/2007 10A3 8.60 8.00 8.50 6.75 8.50 8.20 25.10
78 100049 2 Nguyễn Anh Dũng 06/04/2007 10A3 7.80 7.50 6.25 3.75 8.00 5.40 21.55
79 100066 3 Trần Thị Ánh Dương 28/01/2007 10A3 7.80 7.50 6.50 6.75 8.50 5.40 21.80
80 100071 3 Đỗ Minh Đăng 28/02/2007 10A3 7.00 8.25 7.75 6.75 8.00 6.60 23.00
81 100075 4 Nguyễn Thanh Đức 29/07/2007 10A3 7.60 4.75 7.00 2.75 8.00 8.00 19.35

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 4

82 100078 4 Đào Trường Giang 12/08/2007 10A3 9.20 7.50 6.50 2.25 8.25 5.60 23.20
83 100086 4 Trần Giang 24/04/2007 10A3 8.60 5.50 7.75 3.50 8.25 7.20 21.85
84 100089 4 Nguyễn Trung Hải 13/12/2007 10A3 9.60 9.50 8.25 3.25 7.00 8.00 27.35
85 100095 4 Nguyễn Trung Hiếu 13/02/2007 10A3 8.00 6.25 6.50 3.50 7.75 7.40 20.75
86 100101 5 Nguyễn Minh Hoàng 23/07/2007 10A3 9.00 6.50 8.25 4.25 8.50 7.00 23.75
87 100103 5 Bùi Hữu Học 21/02/2007 10A3 8.80 8.00 6.50 3.25 8.00 7.20 23.30
88 100111 5 Phan Đức Huy 23/07/2007 10A3 8.40 8.25 7.50 3.00 7.75 7.60 24.15
89 100123 5 Nguyễn Huy Nam Khánh 16/01/2007 10A3 8.20 7.75 7.75 5.25 8.25 9.00 23.70
90 100127 6 Hoàng Trọng Khiêm 25/05/2007 10A3 9.20 8.25 7.50 4.00 9.25 7.40 24.95
91 100139 6 Trần Khánh Linh 14/05/2007 10A3 8.60 6.75 7.25 5.75 9.00 6.20 22.60
92 100146 6 Nguyễn Hữu Mạnh 03/05/2007 10A3 7.20 7.75 5.50 4.50 8.50 8.00 20.45
93 100151 7 Hà Quang Minh 27/07/2007 10A3 7.20 6.75 5.75 3.50 8.50 7.40 19.70
94 100161 7 Nguyễn Hà My 24/04/2007 10A3 8.40 8.50 7.00 6.75 9.00 7.20 23.90
95 100171 7 Hoàng Kiều Nga 15/08/2007 10A3 7.40 7.75 7.00 3.00 8.00 8.20 22.15
96 100202 9 Nguyễn Văn Tâm 29/11/2007 10A3 9.80 9.25 9.00 7.25 9.00 6.00 28.05
97 100225 10 Phan Anh Tiến 06/03/2007 10A3 8.40 7.25 7.00 8.50 7.25 8.00 22.65
98 100229 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/11/2007 10A3 9.00 8.25 8.25 5.50 9.00 7.00 25.50
99 100235 10 Bùi Huy Tuấn 23/01/2007 10A3 8.20 7.75 7.25 3.75 8.75 5.80 23.20
100 100236 10 Lê Anh Tuấn 28/10/2007 10A3 8.80 8.00 7.50 6.50 8.25 8.00 24.30
101 100237 10 Nguyễn Mạnh Tuấn 17/02/2007 10A3 8.20 7.50 5.00 3.00 6.50 7.40 20.70
102 100243 10 Nguyễn Duy Tùng 05/06/2007 10A3 8.60 7.00 4.75 4.25 8.25 6.20 20.35
103 100248 10 Nguyễn Minh Vũ 28/08/2007 10A3 8.60 5.25 6.00 5.00 8.00 7.40 19.85
104 100024 1 Đường Gia Bảo 12/03/2007 10A4 8.20 9.75 6.50 6.25 7.75 6.20 24.45
105 100025 2 Nguyễn Thái Bảo 19/05/2007 10A4 8.40 9.75 7.50 5.75 8.00 7.60 25.65
106 100048 2 Ngô Anh Dũng 14/11/2007 10A4 6.60 6.00 4.75 7.75 7.50 7.40 17.35
107 100055 3 Bạch Thùy Dương 08/01/2007 10A4 7.60 9.25 8.00 4.25 9.00 8.20 24.85
108 100056 3 Lại Huy Dương 11/09/2007 10A4 7.80 8.75 7.00 6.25 7.75 8.20 23.55
109 100057 3 Lê Tùng Dương 18/11/2007 10A4 8.80 9.25 6.25 4.25 8.50 7.40 24.30

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 5

110 100065 3 Trần Ánh Dương 21/03/2007 10A4 8.20 9.00 7.50 7.25 7.75 6.60 24.70
111 100074 3 Nguyễn Minh Đăng 24/05/2007 10A4 8.00 9.00 6.50 5.50 7.75 4.80 23.50
112 100090 4 Nguyễn Hoàn Hảo 13/12/2007 10A4 8.80 9.00 7.75 4.25 8.50 8.20 25.55
113 100100 5 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 23/12/2007 10A4 7.60 7.50 6.75 4.25 8.75 7.20 21.85
114 100104 5 Trần Thị Hoa Hồng 12/03/2007 10A4 8.20 9.00 6.75 7.00 8.00 8.80 23.95
115 100113 5 Lê Mạnh Hùng 10/07/2007 10A4 9.40 9.75 8.00 6.25 8.50 8.80 27.15
116 100116 5 Nguyễn Duy Hưng 03/09/2007 10A4 7.00 8.75 4.75 4.50 8.50 7.20 20.50
117 100117 5 Nguyễn Tấn Hưng 20/01/2007 10A4 7.20 8.75 4.75 2.25 8.75 7.80 20.70
118 100120 5 Nguyễn Thị Thu Hường 01/03/2007 10A4 8.60 9.50 8.25 6.50 7.75 8.40 26.35
119 100122 5 Khổng Nam Khánh 14/03/2007 10A4 8.00 9.75 6.25 4.50 7.75 6.00 24.00
120 100140 6 Hoàng Bảo Long 21/08/2007 10A4 8.80 9.25 6.75 5.00 8.00 8.80 24.80
121 100147 6 Nguyễn Tùng Mạnh 20/10/2007 10A4 7.40 9.00 6.50 2.75 6.25 6.60 22.90
122 100148 6 Phùng Đình Mạnh 25/11/2007 10A4 8.40 10.00 7.50 4.50 6.75 7.20 25.90
123 100149 6 Tạ Tiến Mạnh 14/07/2007 10A4 6.20 9.75 5.50 4.25 6.25 6.20 21.45
124 100150 7 Dương Nhật Minh 22/03/2007 10A4 7.60 8.00 5.00 4.50 7.75 6.60 20.60
125 100157 7 Nguyễn Quang Minh 16/09/2007 10A4 8.00 8.50 7.00 6.00 8.75 7.40 23.50
126 100158 7 Nguyễn Quang Minh 13/11/2007 10A4 8.20 9.25 6.25 4.50 8.25 7.00 23.70
127 100160 7 Phạm Nhật Minh 28/10/2007 10A4 4.10 4.63 3.25 2.75 8.25 8.60 11.98
128 100166 7 Vũ Thị Hà My 30/08/2007 10A4 9.00 9.75 7.00 4.75 8.75 8.20 25.75
129 100173 7 Trần Mạnh Nghĩa 29/03/2007 10A4 7.80 9.25 7.25 4.75 8.00 6.40 24.30
130 100177 8 Đặng Thị Yến Nhi 04/10/2007 10A4 8.40 7.50 5.25 6.00 8.75 4.80 21.15
131 100180 8 Bùi Đại Phú 30/11/2007 10A4 7.60 9.75 6.50 6.00 7.50 7.60 23.85
132 100191 8 Trịnh Nhật Quang 08/02/2007 10A4 7.40 9.50 8.25 4.25 7.25 8.20 25.15
133 100200 9 Nguyễn Minh Tâm 10/08/2007 10A4 8.80 10.00 9.00 6.75 8.00 5.80 27.80
134 100212 9 Vũ Phú Thắng 01/06/2007 10A4 6.40 9.25 4.50 3.25 8.25 6.60 20.15
135 100222 9 Phạm Anh Thư 04/01/2007 10A4 9.00 10.00 8.50 4.50 7.75 7.00 27.50
136 100234 10 Nguyễn Minh Trí 28/11/2007 10A4 7.80 10.00 7.00 3.75 6.75 4.40 24.80
137 100238 10 Phan Lương Tuấn 11/12/2007 10A4 8.80 9.75 8.50 3.75 8.00 8.40 27.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 6

138 100246 10 Nguyễn Quốc Việt 13/09/2007 10A4 6.60 9.00 5.75 5.00 7.75 5.40 21.35
139 100004 1 Dương Thành Anh 07/06/2007 10A5 6.80 6.25 7.75 3.75 8.75 6.80 20.80
140 100007 1 Hoàng Dương Hoài Anh 15/10/2007 10A5 9.00 9.50 9.00 8.00 9.00 8.40 27.50
141 100009 1 Lê Thị Hiền Anh 26/11/2007 10A5 7.40 8.25 8.00 6.00 8.00 7.20 23.65
142 100020 1 Trịnh Đức Anh 12/11/2007 10A5 9.40 10.00 9.00 9.25 8.75 8.40 28.40
143 100030 2 Phan Thanh Bình 21/05/2007 10A5 8.40 7.00 7.25 5.50 8.00 5.60 22.65
144 100043 2 Ngô Kim Dung 20/10/2007 10A5 9.40 9.50 9.25 7.25 8.50 6.20 28.15
145 100050 3 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/2007 10A5 7.20 9.50 8.25 5.75 7.50 8.80 24.95
146 100063 3 Phan Lê Bạch Dương 19/05/2007 10A5 8.80 9.25 8.00 7.25 8.75 8.40 26.05
147 100067 3 Nguyễn Thành Đạt 30/10/2007 10A5 8.00 6.25 6.50 5.75 8.00 7.60 20.75
148 100070 3 Trần Tiến Đạt 25/10/2007 10A5 7.20 8.25 8.25 6.50 8.25 6.00 23.70
149 100076 4 Nguyễn Việt Đức 02/05/2007 10A5 8.60 8.50 9.00 8.25 8.50 8.00 26.10
150 100092 4 Kim Thu Hằng 27/09/2007 10A5 8.60 8.25 8.00 6.50 7.50 7.00 24.85
151 100093 4 Hoàng Trung Hiếu 01/03/2007 10A5 8.00 9.00 9.00 7.25 7.50 5.40 26.00
152 100105 5 Nguyễn Xuân Huấn 30/08/2007 10A5 7.60 6.75 7.00 6.00 6.75 7.00 21.35
153 100109 5 Nguyễn Quang Huy 25/12/2007 10A5 8.20 8.25 8.25 5.75 7.00 7.00 24.70
154 100115 5 Đặng Gia Hưng 20/08/2007 10A5 8.40 7.75 5.25 4.50 8.50 7.20 21.40
155 100126 6 Vũ Hồng Khánh 03/06/2007 10A5 8.20 8.50 8.00 3.75 8.00 6.20 24.70
156 100129 6 Nguyễn Trung Kiên 09/12/2007 10A5 8.40 6.25 7.00 4.75 8.00 6.60 21.65
157 100130 6 Nguyễn Trung Kiên 02/01/2007 10A5 6.40 9.00 7.00 3.50 8.00 6.80 22.40
158 100133 6 Bùi Nhật Linh 28/12/2007 10A5 6.60 6.00 7.25 3.50 8.00 7.20 19.85
159 100138 6 Phạm Huyền Khánh Linh 24/05/2007 10A5 8.20 9.00 7.25 5.00 8.50 6.40 24.45
160 100165 7 Phạm Trà My 04/05/2007 10A5 8.80 9.50 8.00 7.00 8.50 7.60 26.30
161 100170 7 Quản Trọng Nam 30/04/2007 10A5 9.60 9.75 9.25 5.00 8.25 8.20 28.60
162 100181 8 Phạm Quang Phú 24/06/2007 10A5 9.20 9.50 9.25 7.00 8.25 7.60 27.95
163 100182 8 Kiều Kim Phụng 10/01/2007 10A5 7.20 7.50 7.75 5.00 8.75 7.00 22.45
164 100184 8 Nguyễn Thị Mai Phương 24/08/2007 10A5 8.60 8.25 7.25 7.50 8.25 8.00 24.10
165 100192 8 Nguyễn Hồng Quân 03/04/2007 10A5 9.40 9.75 8.25 8.50 7.75 5.80 27.40

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 7

166 100196 8 Nguyễn Phú Quý 02/01/2007 10A5 7.60 7.50 8.25 5.75 8.25 4.80 23.35
167 100206 9 Bùi Dương Phương Thảo 22/06/2007 10A5 8.00 8.50 8.25 7.00 8.25 8.20 24.75
168 100221 9 Nguyễn Trịnh Minh Thư 28/10/2007 10A5 9.00 8.75 8.25 6.00 9.00 7.20 26.00
169 100223 9 Trần Anh Thư 03/08/2007 10A5 8.00 8.25 9.00 5.75 8.75 7.40 25.25
170 100228 10 Hoàng Lê Huyền Trang 22/05/2007 10A5 7.40 9.25 7.00 6.25 8.75 7.20 23.65
171 100232 10 Nguyễn Bảo Trâm 09/04/2007 10A5 9.00 9.75 8.50 6.75 8.75 4.10 27.25
172 100240 10 Phan Trọng Tuệ 23/06/2007 10A5 6.80 6.75 8.25 6.50 8.00 8.00 21.80
173 100249 10 Nguyễn Phương Yến 29/07/2007 10A5 8.00 9.50 8.50 7.25 8.50 6.00 26.00
174 100008 1 Lê Huyền Phương Anh 19/11/2007 10A6 6.40 4.75 6.50 6.25 8.00 4.80 19.15
175 100013 1 Nguyễn Lê Ngọc Anh 17/06/2007 10A6 8.20 6.25 9.00 9.25 8.75 7.00 26.45
176 100018 1 Triệu Hồng Anh 24/03/2007 10A6 3.60 6.25 7.75 8.75 8.75 6.40 20.10
177 100027 2 Đặng Quang Bình 30/05/2007 10A6 7.20 4.25 6.50 7.25 6.75 5.80 20.95
178 100028 2 Nguyễn Ngọc Bình 10/06/2007 10A6 6.00 4.25 4.75 8.50 7.50 6.60 19.25
179 100040 2 Nguyễn Bảo Ngọc Diệp 27/02/2007 10A6 6.60 4.00 5.00 5.75 8.25 6.60 17.35
180 100042 2 Nguyễn Công Doanh 15/12/2007 10A6 8.00 3.50 7.25 7.75 8.25 5.80 23.00
181 100045 2 Đinh Văn Duy 20/01/2007 10A6 7.60 5.25 7.75 6.50 7.50 4.80 21.85
182 100059 3 Nguyễn Mai Dương 24/12/2007 10A6 5.60 3.00 7.50 6.75 8.25 4.00 19.85
183 100064 3 Phùng Thùy Dương 09/10/2007 10A6 6.20 6.00 9.00 8.25 8.75 6.20 23.45
184 100077 4 Trần Anh Đức 13/03/2007 10A6 6.60 4.25 7.50 8.25 8.25 7.20 22.35
185 100087 4 Nguyễn Thị Minh Hải 08/12/2007 10A6 7.60 6.50 6.75 8.50 7.00 6.60 22.85
186 100096 4 Trần Trọng Hiếu 30/09/2007 10A6 8.00 2.75 6.00 8.50 7.75 6.60 22.50
187 100107 5 Trương Thị Huệ 12/06/2007 10A6 7.20 4.75 7.25 9.00 8.50 8.60 23.45
188 100108 5 Nguyễn Đức Huy 21/04/2007 10A6 5.00 4.75 5.75 6.00 6.75 5.60 16.75
189 100112 5 Phạm Thị Khánh Huyền 27/09/2007 10A6 7.00 5.00 7.75 7.00 9.00 6.40 21.75
190 100119 5 Phùng Thị Thanh Hương 09/12/2007 10A6 7.40 8.25 6.75 9.00 9.00 8.00 23.15
191 100132 6 Nguyễn Tùng Lâm 31/07/2007 10A6 8.20 5.50 8.50 9.25 7.75 6.60 25.95
192 100134 6 Hà Ngọc Linh 05/07/2007 10A6 6.60 7.50 8.50 7.00 8.75 6.40 22.10
193 100143 6 Nguyễn Hương Ly 27/10/2007 10A6 7.40 5.75 6.75 8.25 8.50 5.40 22.40

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 8

194 100145 6 Đặng Ngọc Mai 19/10/2007 10A6 7.00 4.50 6.00 7.50 8.00 7.40 20.50
195 100155 7 Nguyễn Đức Minh 20/08/2007 10A6 7.20 6.25 7.25 8.00 7.00 6.80 22.45
196 100163 7 Nguyễn Trà My 06/09/2007 10A6 6.60 5.75 6.75 8.50 8.25 7.40 21.85
197 100169 7 Nguyễn Huy Nam 20/05/2007 10A6 8.20 4.50 8.75 9.25 7.00 5.40 26.20
198 100176 8 Nguyễn Thị Hương Nguyên 22/02/2007 10A6 7.60 5.00 7.50 9.25 6.75 9.00 24.35
199 100178 8 Lương Thị Uyển Nhi 24/08/2007 10A6 7.60 5.25 8.00 8.75 8.50 7.60 24.35
200 100183 8 Nguyễn Hà Phương 31/10/2007 10A6 9.00 5.75 7.00 7.75 9.25 8.00 23.75
201 100190 8 Nguyễn Tuệ Quang 19/07/2007 10A6 7.80 5.75 7.50 7.75 8.00 7.80 23.05
202 100198 8 Trương Đức Sơn 25/10/2007 10A6 8.20 5.25 8.00 7.25 9.25 7.80 23.45
203 100203 9 Lưu Nguyễn Hoài Tân 26/08/2007 10A6 7.80 5.50 6.25 6.50 7.25 5.40 20.55
204 100224 9 Lê Minh Thương 21/07/2007 10A6 7.80 6.50 6.00 8.00 8.75 6.20 21.80
205 100231 10 Lê Thị Thùy Trâm 21/06/2007 10A6 8.00 5.25 7.25 5.75 8.25 8.20 21.00
206 100245 10 Nguyễn Khánh Vân 27/06/2007 10A6 7.20 2.75 6.25 5.50 7.75 5.60 18.95
207 100247 10 Trần Thị Vinh 30/11/2007 10A6 8.00 6.00 8.25 8.75 8.50 5.60 25.00
208 100255 11 Đỗ Phương Anh 21/06/2007 10A7 6.40 8.50 9.00 8.00 8.50 8.20 23.10
209 100260 11 Lê Châu Anh 21/12/2007 10A7 5.00 9.25 9.25 8.75 9.50 7.80 22.05
210 100270 11 Nguyễn Hồng Bảo Anh 18/11/2007 10A7 7.60 9.00 7.75 8.75 6.75 8.00 24.60
211 100285 12 Trần Minh Anh 11/12/2007 10A7 4.60 9.25 9.50 6.00 8.00 5.00 18.85
212 100310 13 Đỗ Thị Mỹ Dung 07/12/2007 10A7 7.00 8.75 8.25 8.00 7.50 5.80 21.55
213 100312 13 Lưu Thị Thùy Dung 23/11/2007 10A7 5.60 9.00 6.75 7.25 7.00 6.20 20.80
214 100322 14 Ngô Thùy Dương 08/08/2007 10A7 6.20 9.25 9.25 7.50 7.75 5.80 21.25
215 100333 14 Vũ Hồng Gấm 01/04/2007 10A7 6.80 9.00 9.75 7.25 8.00 9.00 24.80
216 100335 14 Lê Hương Giang 26/11/2007 10A7 7.20 9.00 9.25 8.00 8.00 8.20 24.40
217 100361 15 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/11/2007 10A7 8.00 8.75 8.75 8.25 9.00 8.20 24.95
218 100387 16 Đỗ Nhật Mai Linh 15/03/2007 10A7 6.20 9.25 9.25 8.00 7.50 5.40 20.85
219 100399 17 Nguyễn Phương Linh 09/09/2007 10A7 7.80 9.25 8.50 6.25 7.25 4.80 21.85
220 100400 17 Phạm Dương Nhật Linh 27/12/2007 10A7 6.40 9.25 9.00 8.75 9.50 6.40 22.05
221 100403 17 Phùng Ngọc Linh 14/09/2007 10A7 8.00 9.00 9.50 9.75 8.75 8.20 25.20

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 9

222 100408 17 Trần Thùy Linh 07/10/2007 10A7 6.60 9.25 8.50 8.25 8.25 7.40 23.25
223 100414 17 Lê Hương Ly 31/05/2007 10A7 6.40 8.50 7.25 5.75 6.00 6.60 21.50
224 100416 17 Nguyễn Hương Ly 30/04/2007 10A7 6.40 9.25 4.50 3.88 4.13 8.60 24.25
225 100419 18 Phan Quỳnh Mai 13/09/2007 10A7 6.60 9.00 7.75 7.25 7.50 8.00 23.60
226 100421 18 Trần Đào Hoa Mai 23/04/2007 10A7 5.80 9.00 9.75 8.00 5.50 8.00 22.80
227 100422 18 Trần Thị Ban Mai 28/10/2007 10A7 5.40 9.00 7.75 7.00 6.25 4.80 19.20
228 100423 18 Vũ Thị Ngọc Mai 24/10/2007 10A7 7.80 9.00 8.25 8.00 7.25 7.80 24.60
229 100425 18 Nguyễn Hồng Minh 14/09/2007 10A7 8.00 9.00 9.25 8.50 7.50 9.00 26.00
230 100429 18 Vũ Hà My 13/12/2007 10A7 5.60 9.00 9.25 7.50 8.75 8.40 23.00
231 100441 18 Hà Bích Ngọc 20/07/2007 10A7 4.60 9.25 8.75 7.50 8.00 7.00 20.85
232 100461 19 Lăng Hà Phương 12/11/2007 10A7 7.80 9.25 9.50 9.25 9.25 9.00 26.05
233 100471 20 Nguyễn Thị Hồng Quyên 22/10/2007 10A7 8.00 9.00 8.50 8.00 8.25 7.60 24.60
234 100472 20 Dương Như Quỳnh 12/08/2007 10A7 9.00 9.25 8.00 9.00 8.25 8.40 26.65
235 100474 20 Phạm Thị Diễm Quỳnh 04/05/2007 10A7 8.60 9.25 9.50 6.50 9.00 8.60 26.45
236 100480 20 Nguyễn Lê Huy Thành 05/03/2007 10A7 7.20 9.00 8.50 9.00 7.50 8.80 25.00
237 100495 21 Bùi Anh Thư 08/03/2007 10A7 6.40 9.00 8.75 8.75 8.50 7.20 22.60
238 100501 21 Phan Anh Thư 17/04/2007 10A7 5.80 8.75 8.25 7.00 9.00 8.80 23.35
239 100507 21 Hà Thị Mai Trang 23/08/2007 10A7 8.00 8.75 9.00 8.75 9.00 8.80 25.55
240 100518 22 Vũ Thu Trang 19/01/2007 10A7 5.20 8.25 9.00 6.75 7.25 6.20 19.65
241 100520 22 Nguyễn Trần Bảo Trâm 02/12/2007 10A7 5.00 8.50 9.50 7.25 8.75 5.60 19.10
242 100528 22 Nguyễn Thảo Vi 17/05/2007 10A7 5.80 9.25 8.50 7.25 8.25 7.80 22.85
243 100265 11 Mai Thị Hà Anh 30/03/2007 10A8 8.60 8.50 9.50 9.50 9.75 9.20 26.30
244 100280 12 Nguyễn Thị Vân Anh 26/02/2007 10A8 6.40 9.25 9.00 9.25 8.50 8.20 23.85
245 100286 12 Trần Phương Anh 14/11/2007 10A8 5.40 9.25 8.25 6.75 6.75 6.20 20.85
246 100288 12 Vũ Phan Phương Anh 06/04/2007 10A8 5.00 9.25 7.75 7.25 8.25 5.40 19.65
247 100289 12 Lê Đỗ Minh Ánh 24/11/2007 10A8 5.20 9.25 7.25 7.25 8.00 7.00 21.45
248 100291 12 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 02/05/2007 10A8 6.80 8.75 8.50 8.75 9.25 6.80 22.35
249 100321 13 Lê Ánh Dương 07/08/2007 10A8 5.60 9.00 7.50 8.00 6.50 6.20 20.80

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 10

250 100325 14 Phạm Hà Thùy Dương 28/08/2007 10A8 7.00 8.75 9.00 8.75 8.50 6.60 22.35
251 100337 14 Lê Thu Giang 24/10/2007 10A8 8.00 8.75 9.50 8.50 8.75 6.00 22.75
252 100340 14 Trịnh Hương Giang 11/11/2007 10A8 5.00 8.75 8.25 8.75 9.00 7.20 20.95
253 100342 14 Vương Lưu Hương Giang 27/04/2007 10A8 6.40 8.75 8.25 7.00 7.50 5.40 20.55
254 100343 14 Đặng Thu Hà 26/03/2007 10A8 6.00 8.75 9.00 8.25 8.25 8.80 23.55
255 100353 15 Lê Ngọc Hoa 19/03/2007 10A8 7.60 8.25 9.75 9.00 8.75 7.60 23.45
256 100362 15 Nguyễn Vũ Thu Huyền 01/04/2007 10A8 6.00 8.50 7.50 8.00 9.00 7.20 21.70
257 100384 16 Dương Thị Thùy Linh 11/01/2007 10A8 5.80 9.00 7.50 8.00 7.75 5.00 19.80
258 100388 16 Đỗ Thị Khánh Linh 17/07/2007 10A8 6.00 9.25 8.25 8.75 7.75 5.80 21.05
259 100390 16 Lê Mai Linh 20/02/2007 10A8 6.80 9.25 9.00 8.00 9.00 8.80 24.85
260 100405 17 Trần Phương Linh 09/10/2007 10A8 7.60 9.25 8.50 9.00 8.50 6.80 23.65
261 100413 17 Đỗ Thị Ly 11/10/2007 10A8 7.00 9.25 9.00 9.00 9.00 6.40 22.65
262 100428 18 Đỗ Trà My 05/01/2007 10A8 7.20 9.00 9.75 9.25 8.50 6.40 22.60
263 100430 18 Triệu Thị Na 16/12/2007 10A8 6.20 9.00 8.25 8.50 8.00 7.40 22.60
264 100435 18 Đinh Khánh Ngân 13/07/2007 10A8 6.60 8.75 7.00 8.00 7.50 7.60 22.95
265 100437 18 Nguyễn Hoàng Ngân 30/08/2007 10A8 6.00 9.00 9.00 8.75 9.00 6.00 21.00
266 100449 19 Hoàng Lê Yến Nhi 29/10/2007 10A8 8.60 8.50 8.25 8.75 8.50 8.20 25.30
267 100465 19 Trần Lan Phương 24/10/2007 10A8 8.00 8.50 8.75 8.75 8.50 7.60 24.10
268 100484 20 Nguyễn Phương Thảo 15/06/2007 10A8 5.60 9.25 9.25 8.50 8.25 5.40 20.25
269 100491 21 Nguyễn Thị Minh Thu 01/03/2007 10A8 6.00 9.25 4.50 4.88 4.25 8.40 23.65
270 100497 21 Lê Anh Thư 19/01/2007 10A8 6.00 8.75 8.75 8.00 9.00 7.80 22.55
271 100508 21 Lê Quỳnh Trang 08/09/2007 10A8 8.00 9.00 7.50 7.75 8.25 5.60 22.60
272 100509 21 Lê Thị Quỳnh Trang 16/01/2007 10A8 6.40 9.25 9.00 8.75 9.25 7.60 23.25
273 100511 21 Nguyễn Ngọc Thu Trang 28/12/2007 10A8 7.00 9.00 8.25 8.75 7.75 5.00 21.00
274 100517 22 Trần Thị Thu Trang 16/01/2007 10A8 6.60 9.25 8.25 7.25 8.75 7.40 23.25
275 100523 22 Lê Ánh Tuyết 20/03/2007 10A8 6.40 9.00 8.25 9.25 9.00 5.80 21.20
276 100525 22 Lê Thị Thủy Uyên 01/08/2007 10A8 5.80 8.75 7.75 7.25 7.50 7.20 21.75
277 100534 22 Bùi Thanh Xuân 30/06/2007 10A8 7.20 9.50 9.00 8.50 8.75 6.80 23.50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 11

278 100263 11 Lê Nhật Anh 16/10/2007 10A9 7.00 8.00 9.00 9.00 8.75 6.20 26.00
279 100268 11 Nguyễn Hải Anh 20/02/2007 10A9 4.20 9.00 8.00 7.00 6.75 5.60 24.00
280 100278 12 Nguyễn Thiệu Kiên Anh 08/12/2007 10A9 5.60 8.75 8.50 9.00 8.25 5.60 26.25
281 100283 12 Phan Tuấn Đức Anh 22/04/2007 10A9 5.00 8.50 8.75 8.25 6.50 7.80 25.50
282 100284 12 Phùng Hải Anh 24/12/2007 10A9 6.80 9.00 9.50 8.50 9.25 6.80 27.00
283 100290 12 Nghiêm Ngọc Ánh 05/11/2007 10A9 5.80 8.75 9.00 8.00 9.75 7.40 25.75
284 100296 12 Ngô Thị Ngọc Bích 05/01/2007 10A9 5.20 7.25 9.75 8.50 7.75 6.40 25.50
285 100344 14 Lê Thu Hà 26/11/2007 10A9 6.40 8.25 7.75 7.25 7.50 4.40 23.25
286 100350 15 Kim Thị Thu Hiền 12/11/2007 10A9 6.40 8.75 9.75 8.75 8.75 5.00 27.25
287 100357 15 Hoàng Thanh Huyền 19/04/2007 10A9 7.40 9.00 8.75 9.25 8.75 7.80 27.00
288 100365 15 Vũ Khánh Huyền 04/10/2007 10A9 5.80 8.25 8.75 9.00 6.50 7.40 26.00
289 100368 15 Hoàng Khải Hưng 13/07/2007 10A9 5.60 7.50 7.25 7.25 7.50 5.80 22.00
290 100380 16 Trần Tùng Lâm 13/04/2007 10A9 5.40 8.25 8.75 8.25 7.25 6.00 25.25
291 100383 16 Nguyễn Thị Lệ 02/01/2007 10A9 6.20 8.00 8.75 7.75 6.25 6.00 24.50
292 100386 16 Đỗ Huyền Linh 27/11/2007 10A9 4.60 8.00 8.50 8.75 7.75 6.80 25.25
293 100392 16 Lê Phương Linh 24/11/2007 10A9 5.20 7.75 8.25 8.25 8.25 7.20 24.25
294 100395 17 Nguyễn Tường Vi Linh 23/02/2007 10A9 3.80 9.00 7.25 7.75 6.00 4.60 24.00
295 100396 17 Nguyễn Khánh Linh 05/06/2007 10A9 6.20 8.75 9.25 9.25 7.50 7.00 27.25
296 100397 17 Nguyễn Khánh Linh 25/04/2007 10A9 5.40 8.50 7.25 7.75 6.50 4.00 23.50
297 100415 17 Lê Khánh Ly 03/06/2007 10A9 5.40 8.75 8.50 9.25 9.00 6.40 26.50
298 100438 18 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/01/2007 10A9 6.60 9.00 9.50 9.50 8.00 7.40 28.00
299 100446 19 Nguyễn Minh Nguyệt 10/10/2007 10A9 5.80 7.50 8.25 7.75 6.25 8.80 23.50
300 100450 19 Lại Tuệ Nhi 15/12/2007 10A9 4.60 8.00 9.75 9.50 7.50 6.80 27.25
301 100457 19 Lê Đình Phú 07/11/2007 10A9 4.40 8.25 9.25 6.00 6.25 5.20 23.50
302 100458 19 Nguyễn Xuân Hồng Phúc 16/11/2007 10A9 7.60 7.75 9.75 8.75 9.50 9.00 26.25
303 100459 19 Phạm Hồng Phúc 13/12/2007 10A9 6.80 8.25 8.50 8.25 8.25 7.80 25.00
304 100468 20 Phan Lê Bích Phượng 19/09/2007 10A9 7.80 8.75 8.75 8.75 9.50 7.80 26.25
305 100487 20 Nguyễn Thành Thái 09/03/2007 10A9 5.20 8.50 8.25 8.50 7.75 6.40 25.25

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 12

306 100492 21 Trần Thị Phương Thu 16/04/2007 10A9 5.60 8.50 8.50 9.00 9.25 5.60 26.00
307 100498 21 Lê Anh Thư 07/04/2007 10A9 4.80 8.00 9.00 8.50 8.50 6.00 25.50
308 100512 21 Nguyễn Thị Nha Trang 09/08/2007 10A9 4.00 8.50 7.00 6.75 5.75 5.40 22.25
309 100519 22 Hoàng Vũ Thu Trà 01/06/2007 10A9 6.00 8.25 9.50 9.00 8.50 7.20 26.75
310 100524 22 Bùi Hiếu Tùng 08/04/2007 10A9 5.00 7.00 8.75 7.75 8.25 7.80 23.50
311 100529 22 Nguyễn Thế Việt 27/11/2007 10A9 5.60 6.75 9.00 8.00 8.75 7.80 23.75
312 100532 22 Phạm Phương Vy 30/09/2007 10A9 6.80 8.75 9.50 9.00 8.50 8.20 27.25
313 100252 11 Bùi Đức Anh 23/03/2007 10A10 4.80 7.25 8.00 9.25 7.50 6.20 24.50
314 100254 11 Đặng Trần Việt Anh 23/11/2007 10A10 6.80 8.00 8.75 8.25 8.00 7.40 25.00
315 100257 11 Đỗ Vũ Mạnh Anh 06/07/2007 10A10 7.40 7.25 6.75 8.25 8.25 5.40 22.25
316 100267 11 Nguyễn Đào Anh 11/05/2007 10A10 8.00 8.75 8.50 9.25 9.25 7.00 26.50
317 100269 11 Nguyễn Hoàng Anh 27/08/2007 10A10 5.80 8.00 9.25 9.25 8.25 6.60 26.50
318 100275 12 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 01/10/2007 10A10 6.20 8.75 8.50 8.75 7.75 7.60 26.00
319 100276 12 Nguyễn Phương Anh 25/12/2007 10A10 5.80 8.25 8.75 9.25 8.75 7.40 26.25
320 100281 12 Nguyễn Thu Anh 25/06/2007 10A10 2.90 8.75 8.75 8.25 7.50 5.60 25.75
321 100294 12 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/02/2007 10A10 5.80 8.50 8.00 8.25 8.50 4.00 24.75
322 100297 12 Vũ Thị Ngọc Bích 16/07/2007 10A10 6.80 8.75 8.50 9.50 8.00 6.20 26.75
323 100301 13 Bùi Lê Bảo Chi 18/10/2007 10A10 5.80 8.00 8.75 9.50 8.25 8.40 26.25
324 100304 13 Phạm Khánh Chi 07/08/2007 10A10 7.00 7.75 8.75 8.50 8.25 7.60 25.00
325 100305 13 Tạ Thị Quỳnh Chi 28/09/2007 10A10 6.80 8.25 8.75 9.50 9.50 4.20 26.50
326 100313 13 Nguyễn Phương Dung 04/01/2007 10A10 6.40 8.00 9.00 9.75 7.75 6.20 26.75
327 100318 13 Nguyễn Duy Trung Dũng 03/07/2007 10A10 6.80 8.00 8.00 7.50 7.25 4.40 23.50
328 100323 14 Nguyễn Đỗ Thùy Dương 08/12/2007 10A10 5.60 8.25 8.50 8.75 8.00 6.00 25.50
329 100334 14 Lâm Quỳnh Giang 01/10/2007 10A10 6.00 8.50 9.00 9.00 8.25 3.40 26.50
330 100351 15 Nguyễn Minh Hiếu 19/12/2007 10A10 7.40 7.50 9.25 9.50 8.00 3.80 26.25
331 100354 15 Lê Thị Hoa 24/02/2007 10A10 7.80 7.75 8.00 8.75 8.25 5.80 24.50
332 100359 15 Nguyễn Khánh Huyền 26/05/2007 10A10 4.20 8.00 8.50 9.25 7.00 7.20 25.75
333 100373 16 Nguyễn Thị Lan Hương 28/05/2007 10A10 5.20 8.50 7.75 9.00 7.75 7.40 25.25

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 13

334 100398 17 Nguyễn Lan Hương Linh 17/04/2007 10A10 5.80 8.50 6.75 7.50 7.00 5.00 22.75
335 100401 17 Phạm Nguyễn Gia Linh 08/12/2007 10A10 5.80 8.75 6.50 7.75 6.75 6.00 23.00
336 100410 17 Nguyễn Thị Loan 24/02/2007 10A10 6.40 8.75 8.75 9.25 8.50 7.00 26.75
337 100412 17 Bùi Thị Khánh Ly 04/12/2007 10A10 5.60 7.75 8.25 8.50 8.25 6.00 24.50
338 100448 19 Nguyễn Chí Nhân 04/10/2007 10A10 5.60 8.00 7.25 9.00 8.00 6.60 24.25
339 100464 19 Phạm Thị Thu Phương 17/07/2007 10A10 7.60 9.00 8.50 9.50 9.50 7.80 27.00
340 100467 20 Vũ Minh Phương 19/07/2007 10A10 6.80 9.00 9.50 8.75 9.25 6.00 27.25
341 100469 20 Đặng Hồng Quân 07/11/2007 10A10 6.40 8.00 8.00 9.75 8.50 7.80 25.75
342 100470 20 Tống Hoàng Quân 01/12/2007 10A10 5.60 7.00 8.00 7.75 6.75 4.40 22.75
343 100488 20 Trần Duy Thái 14/04/2007 10A10 6.00 8.75 8.50 8.25 8.50 4.80 25.50
344 100489 20 Tạ Quang Thắng 22/08/2007 10A10 5.40 8.25 8.75 8.75 7.75 7.60 25.75
345 100510 21 Nguyễn Bảo Trang 02/12/2007 10A10 6.40 8.25 8.25 9.00 8.75 8.40 25.50
346 100521 22 Nguyễn Phú Trọng 19/11/2007 10A10 5.40 8.25 8.75 8.00 7.50 5.60 25.00
347 100533 22 Vũ Thảo Vy 03/03/2007 10A10 6.00 8.50 9.25 8.50 9.00 8.80 26.25
348 100251 11 Trịnh Phúc An 12/02/2007 10A11 7.20 6.50 8.75 7.25 8.75 9.60 23.30
349 100259 11 Hoàng Phương Anh 19/12/2007 10A11 6.60 9.00 8.75 7.75 8.50 9.60 25.20
350 100261 11 Lê Đức Anh 24/11/2007 10A11 6.60 8.75 7.75 8.00 7.75 9.20 24.55
351 100266 11 Nguyễn Châu Anh 26/08/2007 10A11 7.20 9.00 9.75 9.50 9.25 9.20 25.40
352 100279 12 Nguyễn Thị Mai Anh 12/06/2007 10A11 6.60 9.00 8.75 8.75 8.25 8.40 24.00
353 100293 12 Nguyễn Diệp Ánh 24/04/2007 10A11 8.60 8.75 9.25 8.25 8.50 8.80 26.15
354 100303 13 Hoàng Nguyễn Bảo Chi 28/10/2007 10A11 8.20 8.50 9.00 7.25 9.00 9.40 26.10
355 100314 13 Trần Phương Dung 19/10/2007 10A11 5.80 8.50 7.00 6.50 7.00 8.60 22.90
356 100315 13 Hoàng Minh Duy 10/06/2007 10A11 6.00 8.00 8.25 8.25 7.25 9.20 23.20
357 100317 13 Lê Trung Dũng 07/08/2007 10A11 7.40 7.00 6.75 7.25 8.00 8.80 23.20
358 100320 13 Tạ Quang Dũng 25/01/2007 10A11 8.00 8.50 7.75 7.75 8.00 9.00 25.50
359 100324 14 Nguyễn Thùy Dương 27/10/2007 10A11 7.00 8.75 8.25 5.75 7.00 9.80 25.55
360 100326 14 Lê Tiến Đạt 25/11/2007 10A11 6.40 8.50 8.75 9.00 8.75 9.60 24.50
361 100345 14 Nguyễn Ngân Hà 23/01/2007 10A11 6.60 8.00 8.00 7.50 7.75 9.60 24.20

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 14

362 100360 15 Nguyễn Phan Huyền 03/05/2007 10A11 7.00 8.50 8.25 8.50 8.50 4.20 19.70
363 100367 15 Nguyễn Tuấn Hùng 19/08/2007 10A11 5.00 8.25 7.75 6.75 7.50 9.60 22.85
364 100371 16 Trần Phùng Hưng 03/11/2007 10A11 5.60 8.50 7.25 8.00 7.50 9.20 23.30
365 100378 16 Nguyễn Trung Kiên 02/04/2007 10A11 7.20 7.00 8.00 7.75 7.00 9.20 23.40
366 100379 16 Nguyễn Tùng Lâm 19/01/2007 10A11 7.00 8.00 7.75 7.75 8.00 9.60 24.60
367 100391 16 Lê Mai Ngọc Linh 04/08/2007 10A11 6.80 9.25 9.00 7.75 8.75 9.40 25.45
368 100394 17 Ngô Khánh Linh 22/01/2007 10A11 7.60 9.00 8.50 8.00 8.00 9.40 26.00
369 100404 17 Trần Khánh Linh 01/05/2007 10A11 5.20 9.00 8.25 6.75 8.25 9.00 23.20
370 100406 17 Trần Thị Mai Linh 12/07/2007 10A11 6.20 9.00 8.25 8.25 8.50 9.00 24.20
371 100424 18 Khuất Ngọc Minh 19/06/2007 10A11 6.40 8.00 8.50 6.75 6.25 9.00 23.40
372 100445 19 Phạm Bích Ngọc 27/01/2007 10A11 6.20 8.75 8.25 9.50 9.25 9.60 24.55
373 100454 19 Bùi Hoàng Phi 09/06/2007 10A11 8.60 8.00 5.50 4.50 6.50 9.20 25.80
374 100455 19 Phạm Đức Long Phi 03/06/2007 10A11 9.40 8.00 7.50 7.75 8.75 9.00 26.40
375 100456 19 Lý Thái Phong 14/05/2007 10A11 7.20 9.00 9.25 9.25 8.75 9.20 25.40
376 100473 20 Nguyễn Hương Quỳnh 12/08/2007 10A11 6.20 9.00 8.00 9.50 7.50 9.20 24.40
377 100475 20 Tạ Như Quỳnh 02/11/2007 10A11 7.20 8.25 7.25 8.25 6.75 8.40 23.85
378 100490 21 Kiều Thị Hoài Thu 27/06/2007 10A11 7.40 9.00 8.25 9.50 9.25 9.60 26.00
379 100493 21 Ngô Viết Thuận 04/01/2007 10A11 6.60 8.25 8.00 7.00 8.50 9.80 24.65
380 100504 21 Bùi Huyền Trang 27/06/2007 10A11 7.80 9.00 8.75 7.50 9.25 9.60 26.40
381 100516 22 Trần Quỳnh Trang 17/12/2007 10A11 6.20 8.50 8.50 7.75 8.00 9.40 24.10
382 100531 22 Phan Hà Vy 04/05/2007 10A11 8.00 9.25 9.25 7.75 8.00 8.80 26.05
383 100250 11 Nguyễn Đức An 17/04/2007 10A12 7.00 7.50 8.25 8.00 7.25 9.40 23.90
384 100258 11 Hoàng Minh Anh 15/11/2007 10A12 7.60 8.25 9.00 7.75 8.50 9.40 25.25
385 100262 11 Lê Hoàng Phương Anh 12/09/2007 10A12 6.00 8.50 9.00 7.75 9.25 9.00 23.50
386 100271 11 Nguyễn Lan Anh 18/12/2007 10A12 6.40 8.25 8.50 8.25 9.00 9.00 23.65
387 100277 12 Nguyễn Quỳnh Anh 23/02/2007 10A12 8.40 9.25 7.50 8.25 8.50 9.20 26.85
388 100295 12 Bùi Gia Bảo 17/06/2007 10A12 7.20 8.00 8.75 7.25 9.00 9.20 24.40
389 100300 13 Nguyễn Phúc Minh Châu 27/07/2007 10A12 4.80 8.50 8.75 9.25 8.25 9.40 22.70

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 15

390 100302 13 Đỗ Khánh Chi 22/11/2007 10A12 6.80 9.00 8.25 8.75 8.75 9.40 25.20
391 100309 13 Đỗ Lê Thùy Dung 14/02/2007 10A12 5.20 8.25 7.50 8.50 8.25 9.00 22.45
392 100331 14 Nguyễn Trần Đăng 25/10/2007 10A12 6.00 8.25 8.00 6.75 7.50 9.40 23.65
393 100336 14 Lê Ngân Giang 12/06/2007 10A12 8.20 8.50 8.25 8.25 8.50 10.00 26.70
394 100338 14 Nguyễn Hương Giang 25/07/2007 10A12 7.40 8.50 9.25 8.00 9.25 8.80 24.70
395 100341 14 Vũ Hương Giang 01/02/2007 10A12 6.60 8.00 8.50 8.25 9.25 9.40 24.00
396 100348 15 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/07/2007 10A12 5.40 9.00 8.00 8.00 8.25 9.00 23.40
397 100352 15 Phạm Đình Minh Hiếu 21/10/2007 10A12 6.80 8.50 8.25 8.25 8.75 9.40 24.70
398 100355 15 Lê Đức Huy 17/03/2007 10A12 6.80 7.75 7.75 8.25 9.25 9.00 23.55
399 100356 15 Vũ Trần Huy 09/11/2007 10A12 8.60 7.00 8.25 8.75 8.75 9.40 25.00
400 100369 15 Nguyễn Quốc Hưng 18/02/2007 10A12 7.80 8.75 7.50 8.25 7.25 9.80 26.35
401 100374 16 Lỗ Ngọc Khánh 28/06/2007 10A12 6.80 8.25 8.00 9.00 8.00 9.60 24.65
402 100377 16 Trương Ngọc Khuê 27/07/2007 10A12 5.40 8.50 8.25 7.75 9.75 9.80 23.70
403 100381 16 Hà Quang Lê 14/03/2007 10A12 6.60 8.25 9.00 8.00 7.00 9.40 24.25
404 100393 16 Lê Thùy Linh 14/09/2007 10A12 5.40 9.00 8.00 7.50 7.50 9.40 23.80
405 100418 18 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/01/2007 10A12 6.00 9.25 7.00 7.50 7.75 9.00 24.25
406 100420 18 Phạm Hoàng Mai 03/07/2007 10A12 6.20 8.25 7.25 8.00 7.25 9.80 24.25
407 100433 18 Nguyễn Thi Anh Nga 28/02/2007 10A12 8.00 8.75 9.00 9.25 9.75 10.00 26.75
408 100442 19 Nguyễn Hồng Ngọc 08/04/2007 10A12 7.80 8.75 7.50 8.00 8.75 9.60 26.15
409 100443 19 Nguyễn Minh Ngọc 13/12/2007 10A12 8.40 9.25 7.75 7.75 8.00 9.40 27.05
410 100447 19 Dương Phương Nhàn 23/10/2007 10A12 8.60 8.75 9.00 9.00 9.50 9.20 26.55
411 100452 19 Nguyễn Phương Oanh 02/03/2007 10A12 7.00 8.25 8.00 8.50 8.25 8.80 24.05
412 100463 19 Phạm Hồng Phương 27/11/2007 10A12 V 8.00 V V V V V
413 100466 20 Vũ Hà Phương 29/09/2007 10A12 7.20 8.50 7.50 9.00 7.50 9.00 24.70
414 100482 20 Kim Thị Phương Thảo 09/06/2007 10A12 6.60 9.00 7.00 8.25 8.00 9.80 25.40
415 100503 21 Phùng Bảo Thy 25/01/2007 10A12 5.60 8.75 8.25 8.25 8.75 9.20 23.55
416 100522 22 Nguyễn Khoa Bảo Trung 30/10/2007 10A12 5.80 8.50 8.00 8.75 9.00 9.40 23.70
417 100526 22 Nguyễn Tường Văn 12/06/2007 10A12 7.60 8.50 7.00 7.25 7.50 9.60 25.70

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 16

418 100264 11 Lê Vân Anh 19/03/2007 10A13 7.60 8.25 8.25 7.50 8.75 8.80 24.65
419 100273 11 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2007 10A13 6.20 9.00 8.25 6.75 8.00 7.20 22.40
420 100287 12 Trịnh Hải Anh 24/10/2007 10A13 6.80 8.50 9.00 7.75 8.50 8.00 23.30
421 100292 12 Ngô Nhật Ánh 30/12/2007 10A13 8.80 8.75 7.75 8.25 7.00 6.60 24.15
422 100299 13 Lê Bảo Châu 10/02/2007 10A13 3.50 8.50 8.75 8.25 8.00 7.60 19.60
423 100311 13 Lê Thị Hạnh Dung 09/04/2007 10A13 5.20 7.75 8.50 7.25 8.50 6.60 19.55
424 100316 13 Lê Chí Dũng 28/05/2007 10A13 8.00 7.00 7.00 7.00 8.75 4.00 19.00
425 100329 14 Lê Minh Đăng 30/06/2007 10A13 7.20 7.75 9.00 8.00 8.00 7.00 21.95
426 100330 14 Nguyễn Hải Đăng 25/09/2007 10A13 6.20 8.75 7.25 7.25 7.75 7.80 22.75
427 100332 14 Nguyễn Minh Đức 18/09/2007 10A13 7.80 7.00 6.75 6.50 8.25 8.20 23.00
428 100339 14 Phạm Hương Giang 25/08/2007 10A13 7.00 8.50 7.25 8.75 8.25 7.60 23.10
429 100346 15 Nguyễn Ngân Hà 18/12/2007 10A13 6.80 8.75 8.75 7.75 8.75 6.20 21.75
430 100349 15 Trần Thị Hạnh 07/03/2007 10A13 6.60 8.50 9.00 7.00 8.25 7.00 22.10
431 100372 16 Lê Lan Hương 18/10/2007 10A13 7.00 8.75 8.00 6.50 7.75 6.00 21.75
432 100375 16 Phạm Bá Gia Khánh 23/08/2007 10A13 6.20 8.00 6.75 5.50 7.25 6.60 20.80
433 100382 16 Nguyễn Khải Lê 16/01/2007 10A13 6.40 9.00 8.25 8.50 8.00 7.20 22.60
434 100385 16 Đào Ngọc Linh 29/08/2007 10A13 6.80 8.75 8.50 7.50 8.75 8.80 24.35
435 100432 18 Hà Phương Nga 31/08/2007 10A13 7.60 9.00 8.75 8.00 9.00 7.80 24.40
436 100436 18 Lê Hải Ngân 18/09/2007 10A13 7.00 9.00 8.00 8.00 7.50 8.40 24.40
437 100439 18 Phan Kim Ngân 27/12/2007 10A13 4.80 8.50 8.00 6.50 6.50 5.80 19.10
438 100440 18 Đỗ Lê Bảo Ngọc 23/03/2007 10A13 7.80 8.75 9.25 8.75 8.50 8.20 24.75
439 100444 19 Nguyễn Minh Ngọc 14/11/2007 10A13 8.20 9.00 8.75 8.00 9.00 7.80 25.00
440 100451 19 Trần Thị Hồng Nhung 22/10/2007 10A13 8.40 9.25 8.25 9.25 9.25 9.00 26.65
441 100453 19 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 27/05/2007 10A13 8.20 9.25 9.50 8.75 8.50 9.60 27.05
442 100462 19 Nguyễn Ánh Phương 23/08/2007 10A13 5.60 8.00 6.75 6.50 7.75 4.40 18.00
443 100476 20 Nguyễn Đình Soái 09/12/2007 10A13 6.60 8.75 8.25 7.75 8.25 7.60 22.95
444 100477 20 Phạm Hồng Sơn 03/11/2007 10A13 9.00 6.75 8.00 7.75 8.50 7.80 23.55
445 100478 20 Lê Hồng Thanh 10/02/2007 10A13 6.80 8.50 8.25 7.75 8.25 9.40 24.70

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 17

446 100496 21 Hoàng Anh Thư 20/10/2007 10A13 6.80 7.25 6.50 5.25 7.25 6.40 20.45
447 100499 21 Nguyễn Diệp Thư 27/10/2007 10A13 6.40 8.00 7.50 5.50 8.75 5.80 20.20
448 100500 21 Nguyễn Thị Minh Thư 30/05/2007 10A13 7.60 8.75 7.75 8.00 8.00 8.40 24.75
449 100502 21 Trịnh Uyên Thư 14/08/2007 10A13 4.80 7.75 7.00 5.50 6.75 3.80 16.35
450 100513 21 Phạm Thị Hồng Trang 23/10/2007 10A13 8.40 8.75 8.50 7.50 9.00 8.00 25.15
451 100515 22 Trần Như Trang 31/01/2007 10A13 7.40 8.25 9.00 8.25 8.25 9.00 24.65
452 100530 22 Nguyễn Bá Hoàng Vũ 17/06/2007 10A13 6.80 8.75 8.50 6.00 9.25 8.20 23.75
453 100011 1 Lê Vũ Phương Anh 03/01/2007 10A14 8.00 3.50 6.50 4.25 8.00 7.20 18.00
454 100021 1 Trịnh Mai Anh 06/06/2007 10A14 7.80 6.25 7.50 7.50 8.25 8.00 21.55
455 100031 2 Nghiêm Thị Ngọc Bích 26/02/2007 10A14 8.40 6.00 7.25 5.50 8.50 7.20 21.65
456 100032 2 Phan Nguyễn Thảo Cầm 29/12/2007 10A14 8.20 6.25 6.25 4.00 8.50 5.60 20.70
457 100035 2 Nguyễn Đức Chung 11/10/2007 10A14 8.80 6.00 8.75 5.75 8.00 6.40 23.55
458 100051 3 Nguyễn Tiến Dũng 21/02/2007 10A14 8.00 7.00 6.50 4.75 9.00 8.60 21.50
459 100052 3 Nguyễn Trần Dũng 12/11/2007 10A14 8.40 5.25 7.75 1.75 7.25 6.60 21.40
460 100053 3 Trần Việt Dũng 17/05/2007 10A14 5.40 4.50 6.75 2.75 7.75 5.80 16.65
461 100058 3 Nguyễn Đại Dương 30/08/2007 10A14 8.60 7.00 8.00 4.25 8.75 6.80 23.60
462 100062 3 Nguyễn Tùng Dương 19/01/2007 10A14 8.40 6.75 6.25 2.75 8.75 6.80 21.40
463 100079 4 Đinh Thu Giang 24/06/2007 10A14 7.00 8.00 6.75 5.00 8.50 8.40 21.75
464 100080 4 Hoàng Ngân Giang 15/04/2007 10A14 7.00 7.00 5.25 5.25 8.50 8.40 19.25
465 100082 4 Nguyễn Hương Giang 24/06/2007 10A14 9.20 9.50 9.50 6.25 8.75 9.40 28.20
466 100083 4 Nguyễn Hương Giang 15/11/2007 10A14 8.40 7.50 6.50 6.50 8.50 8.60 22.40
467 100102 5 Văn Danh Hoàng 29/01/2007 10A14 9.40 9.25 9.25 4.75 8.75 7.60 27.90
468 100110 5 Nguyễn Xuân Huy 19/12/2007 10A14 7.80 7.50 7.75 5.75 9.25 8.20 23.05
469 100125 6 Nguyễn Quốc Khánh 05/09/2007 10A14 8.00 7.25 8.00 3.00 8.75 6.60 23.25
470 100135 6 Hoàng Thị Thùy Linh 07/02/2007 10A14 8.80 8.50 8.50 6.25 9.00 6.60 25.80
471 100136 6 Nguyên Thùy Linh 09/06/2007 10A14 6.00 6.50 7.75 6.75 8.75 6.20 20.25
472 100137 6 Nguyễn Phương Linh 10/04/2007 10A14 7.60 4.50 8.25 4.00 8.25 7.20 20.35
473 100142 6 Dương Đức Lương 04/12/2007 10A14 9.60 8.50 8.75 4.25 8.75 7.00 26.85

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 18

474 100153 7 Hoàng Quang Minh 30/04/2007 10A14 6.80 5.75 7.75 4.50 8.00 6.60 20.30
475 100159 7 Nguyễn Tiến Minh 25/05/2007 10A14 5.80 2.75 4.50 2.75 7.75 8.40 13.05
476 100164 7 Nguyễn Vũ Hà My 07/10/2007 10A14 7.20 7.75 7.25 6.25 9.00 4.80 22.20
477 100167 7 Nguyễn Hoàng Nam 20/07/2007 10A14 8.20 6.50 5.75 4.25 6.50 8.40 20.45
478 100172 7 Nguyễn Trương Tuyết Ngân 13/08/2007 10A14 9.00 6.75 8.00 6.00 9.00 8.40 23.75
479 100174 7 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11/01/2007 10A14 8.40 8.00 7.75 5.50 8.50 7.80 24.15
480 100175 8 Nguyễn Thảo Nguyên 22/02/2007 10A14 6.00 3.75 4.50 4.50 8.00 8.40 14.25
481 100185 8 Nguyễn Trần Minh Phương 10/10/2007 10A14 6.00 3.25 4.00 2.00 8.25 7.40 13.25
482 100186 8 Tạ Hà Phương 16/11/2007 10A14 8.60 8.50 8.50 3.75 8.00 6.40 25.60
483 100201 9 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/01/2007 10A14 8.80 5.25 7.50 5.75 7.25 7.20 21.55
484 100207 9 Đào Phương Thảo 22/07/2007 10A14 9.00 7.25 7.25 6.50 8.00 7.20 23.50
485 100209 9 Trần Thanh Thảo 01/04/2007 10A14 8.40 7.25 7.25 5.75 8.75 8.20 22.90
486 100210 9 Đinh Vĩnh Thái 22/10/2007 10A14 8.80 7.75 7.00 3.50 7.50 7.00 23.55
487 100213 9 Kiều Đức Thịnh 16/02/2007 10A14 8.20 6.25 7.25 4.25 7.75 7.00 21.70
488 100214 9 Phạm Cường Thịnh 25/12/2007 10A14 9.60 9.00 7.00 3.75 7.75 8.40 25.60
489 100217 9 Trần Vân Thụy 25/11/2007 10A14 9.40 3.75 5.25 2.50 8.00 7.20 18.40
490 100218 9 Đỗ Minh Thư 11/02/2007 10A14 8.00 8.50 7.25 5.50 8.50 7.80 23.75
491 100227 10 Đào Hải Trang 26/03/2007 10A14 9.00 7.25 8.00 3.25 8.75 7.40 24.25
492 100233 10 Nguyễn Bảo Trâm 09/03/2007 10A14 8.20 5.75 7.00 4.50 8.00 5.40 20.95
493 100242 10 Lê Trọng Tùng 03/04/2007 10A14 8.00 7.75 6.75 2.50 8.50 8.80 22.50
494 100244 10 Lưu Khánh Vân 08/12/2007 10A14 7.60 6.50 7.75 6.00 9.00 9.20 21.85
495 100253 11 Đặng Minh Anh 13/09/2007 10A15 7.00 8.00 8.25 9.25 8.75 7.60 22.60
496 100256 11 Đỗ Phương Anh 07/02/2007 10A15 5.40 7.75 5.00 4.50 7.75 8.20 21.35
497 100272 11 Nguyễn Mai Anh 23/02/2007 10A15 7.40 9.25 8.25 8.25 8.50 9.40 26.05
498 100274 12 Nguyễn Phan Ngọc Anh 22/06/2007 10A15 7.80 8.75 8.50 7.75 8.75 7.60 24.15
499 100282 12 Phan Thị Vân Anh 12/01/2007 10A15 6.60 9.25 8.00 8.50 8.75 8.60 24.45
500 100298 13 Bùi Diệu Châu 13/06/2007 10A15 6.80 8.25 8.50 7.50 8.25 7.80 22.85
501 100306 13 Nguyễn Thanh Chúc 02/01/2007 10A15 6.20 8.50 9.25 8.00 8.50 8.00 22.70

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 19

502 100307 13 Trần Thị Ngọc Diệp 23/03/2007 10A15 9.40 8.50 7.75 8.25 8.50 8.60 26.50
503 100308 13 Đỗ Hoàng Bảo Dung 09/06/2007 10A15 6.60 8.50 7.25 7.75 8.25 8.40 23.50
504 100319 13 Phí Mạnh Dũng 28/02/2007 10A15 6.60 8.50 6.75 4.50 6.50 8.20 23.30
505 100327 14 Dương Minh Đăng 01/12/2007 10A15 5.60 8.50 8.25 8.00 8.75 7.60 21.70
506 100328 14 Lê Bá Đăng 30/03/2007 10A15 6.20 8.25 8.00 6.25 8.75 8.20 22.65
507 100347 15 Lê Mạnh Hào 02/11/2007 10A15 7.40 7.50 7.75 8.50 8.50 8.80 23.70
508 100358 15 Lê Ngọc Huyền 17/06/2007 10A15 5.00 7.75 7.75 8.25 7.25 6.60 19.35
509 100363 15 Phùng Thị Thanh Huyền 22/10/2007 10A15 7.20 8.50 6.75 7.75 8.25 6.80 22.50
510 100364 15 Tô Hoàng Khánh Huyền 09/10/2007 10A15 6.20 8.25 7.25 6.00 7.25 7.80 22.25
511 100366 15 Vương Khánh Huyền 02/09/2007 10A15 5.60 8.50 8.00 7.75 9.00 8.20 22.30
512 100370 16 Phan Việt Hưng 23/08/2007 10A15 6.40 8.50 6.00 6.25 8.00 7.20 22.10
513 100376 16 Phạm Ngọc Khánh 23/03/2007 10A15 7.40 8.75 8.00 6.75 8.25 6.20 22.35
514 100389 16 Hoàng Gia Linh 29/09/2007 10A15 6.40 9.25 7.75 7.50 8.00 9.40 25.05
515 100402 17 Phùng Khánh Linh 22/04/2007 10A15 6.80 8.50 7.50 7.50 7.75 8.20 23.50
516 100407 17 Trần Thị Phương Linh 08/01/2007 10A15 7.00 8.50 8.00 8.25 8.25 6.80 22.30
517 100409 17 Trịnh Ngọc Mai Linh 28/08/2007 10A15 5.60 8.25 9.00 6.50 7.50 6.60 20.45
518 100417 17 Nguyễn Ngọc Mai 14/05/2007 10A15 6.20 9.00 7.75 7.00 8.00 8.80 24.00
519 100426 18 Nguyễn Quang Minh 07/07/2007 10A15 6.00 8.50 7.75 6.00 8.75 8.40 22.90
520 100427 18 Phan Nhật Minh 22/11/2007 10A15 8.00 8.75 7.25 7.50 8.00 8.80 25.55
521 100431 18 Dương Quỳnh Nga 14/07/2007 10A15 7.40 8.50 8.50 8.75 9.75 8.20 24.10
522 100434 18 Phùng Thị Quỳnh Nga 26/11/2007 10A15 7.60 9.00 8.50 7.75 6.75 6.60 23.20
523 100460 19 Lại Hợp Linh Phương 27/02/2007 10A15 6.60 8.50 6.25 5.75 8.00 8.40 23.50
524 100479 20 Nguyễn Hà Phương Thanh 28/09/2007 10A15 7.00 8.50 9.25 7.25 8.25 7.60 23.10
525 100481 20 Đoàn Phương Thảo 17/09/2007 10A15 6.40 8.75 8.75 6.50 7.50 6.00 21.15
526 100483 20 Nguyễn Diệu Thảo 01/12/2007 10A15 5.80 9.00 9.00 8.00 8.50 7.40 22.20
527 100485 20 Nguyễn Thanh Thảo 22/06/2007 10A15 7.40 9.00 8.75 7.25 6.75 6.40 22.80
528 100486 20 Phùng Diệu Thảo 31/08/2007 10A15 6.60 8.75 7.75 7.25 8.25 7.40 22.75
529 100494 21 Hoàng Thị Thanh Thùy 31/08/2007 10A15 9.40 9.25 9.75 9.50 9.50 7.80 26.45

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 20

530 100505 21 Đặng Thu Trang 06/01/2007 10A15 7.00 8.75 8.75 8.50 8.25 8.00 23.75
531 100506 21 Đỗ Thùy Trang 09/08/2007 10A15 8.40 8.75 8.25 7.75 8.25 7.60 24.75
532 100514 22 Trần Linh Trang 06/11/2007 10A15 7.80 9.25 9.25 8.50 8.75 8.40 25.45

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 21

Ghi chú

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 22

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 23

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 24

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 25

Tô sai SBD Tổ hợp, sai mã đề môn Toán

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 26

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 27

Tô sai SBD môn NN

Tô sai SBD môn Toán

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 28

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 29

Tô sai SBD môn Tổ hợp

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 30

Tô sai SBD môn Tổ hợp

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 31

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 32

Tô sai mã đề môn Toán

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 33

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 34

Tô sai SBD môn NN

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 35

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 36

Tô sai mã đề môn Toán

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 37

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 38

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 39

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 40

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 23

Điểm bài thi Tổng 3 môn


STT SBD Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Lớp
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa CD NN ĐH

1 110003 23 Đinh Nhật Anh 27/08/2006 11A1 8.20 7.75 7.25 7.00 8.50 6.40 23.20
2 110014 23 Tô Quang Minh Anh 16/04/2006 11A1 9.20 8.25 8.50 6.75 7.50 8.60 25.95
3 110033 24 Bùi Hoàng Dũng 21/11/2006 11A1 8.00 6.25 8.25 6.50 7.00 4.80 22.50
4 110057 25 Dương Thị Việt Hà 09/05/2006 11A1 7.00 6.25 8.50 8.00 7.25 6.80 21.75
5 110065 25 Phùng Thị Thu Hiền 03/11/2006 11A1 8.20 7.00 7.75 6.50 8.00 7.60 22.95
6 110066 25 Vũ Thúy Hiền 31/07/2006 11A1 7.80 5.00 7.00 8.25 8.50 7.20 19.80
7 110069 25 Nguyễn Quốc Hiếu 25/12/2006 11A1 6.40 6.50 8.25 9.00 6.50 5.40 21.15
8 110071 25 Trần Trung Hiếu 16/11/2006 11A1 7.80 7.25 8.25 6.25 7.50 5.80 23.30
9 110073 26 Phùng Văn Hiệp 11/01/2006 11A1 8.80 6.25 9.25 9.25 7.50 5.20 24.30
10 110076 26 Nguyễn Viết Hoàn 22/05/2006 11A1 9.60 8.50 8.50 8.50 7.75 6.20 26.60
11 110085 26 Vũ Xuân Huy 07/04/2006 11A1 8.00 6.50 7.50 5.25 7.00 7.40 22.00
12 110102 27 Trịnh Vũ Lâm 04/07/2006 11A1 8.60 7.25 7.50 6.75 5.00 9.00 23.35
13 110106 27 Lê Bảo Linh 22/07/2006 11A1 7.40 6.75 7.25 7.00 8.00 8.40 21.40
14 110108 27 Nghiêm Phương Linh 22/07/2006 11A1 7.60 7.00 7.75 9.00 8.25 6.20 22.35
15 110109 27 Nguyễn Khánh Linh 28/08/2006 11A1 7.60 6.25 6.75 7.00 8.50 6.60 20.60
16 110110 27 Nguyễn Ngọc Linh 02/04/2006 11A1 8.40 6.25 8.75 7.25 8.75 7.20 23.40
17 110114 27 Nguyễn Hoàng Long 16/12/2006 11A1 8.60 7.75 9.25 6.75 7.25 7.20 25.60
18 110116 27 Nguyễn Thành Long 16/05/2006 11A1 8.80 8.50 9.00 8.00 7.00 7.40 26.30
19 110118 27 Đỗ Đức Lợi 17/08/2006 11A1 8.80 7.00 7.25 7.25 8.00 8.00 23.05
20 110120 27 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27/12/2006 11A1 7.20 6.75 8.75 8.00 7.50 5.00 22.70
21 110143 28 Nguyễn Tạo Nguyên 04/09/2006 11A1 8.60 4.25 4.00 4.00 6.75 6.80 16.85
22 110146 29 Tạ Tuệ Nhi 20/10/2006 11A1 6.80 2.75 3.00 3.50 8.00 5.00 12.55
23 110150 29 Hoàng Đức Phúc 26/08/2006 11A1 8.20 7.25 6.75 6.75 7.25 6.40 22.20
24 110157 29 Đỗ Hồng Quân 07/05/2006 11A1 7.80 7.75 8.50 8.00 8.50 8.20 24.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 24

25 110158 29 Hoàng Anh Quân 12/05/2006 11A1 8.60 6.75 7.25 5.75 7.50 6.20 22.60
26 110163 29 Hoàng Thái Sơn 12/10/2006 11A1 6.80 7.00 6.75 5.75 7.25 6.00 20.55
27 110167 29 Phùng Bảo Tâm 15/12/2006 11A1 8.20 6.00 8.75 8.75 9.25 7.40 22.95
28 110168 29 Nguyễn Công Thành 10/01/2006 11A1 7.60 8.00 8.00 8.50 7.50 7.80 23.60
29 110191 30 Kiều Phú Trọng 13/08/2006 11A1 9.00 5.75 8.25 7.25 8.25 6.40 23.00
30 110192 30 Nguyễn Đức Trọng 01/08/2006 11A1 8.60 7.75 8.00 8.00 8.75 8.00 24.35
31 110193 31 Hà Đức Trung 20/07/2006 11A1 8.60 8.25 7.25 5.75 7.25 6.40 24.10
32 110200 31 Chu Hải Tuyến 13/12/2006 11A1 8.80 7.00 7.75 5.50 6.75 8.00 23.55
33 110004 23 Đỗ Thị Ngọc Anh 24/03/2006 11A2 8.00 7.50 6.75 6.75 8.50 8.40 22.25
34 110010 23 Nguyễn Hà Anh 26/07/2006 11A2 8.60 6.50 5.00 8.00 7.25 6.80 20.10
35 110030 24 Nguyễn Vũ Duy 11/08/2006 11A2 8.60 6.25 7.25 8.25 7.00 5.20 22.10
36 110035 24 Nguyễn Đặng Anh Dũng 08/12/2006 11A2 7.60 6.00 7.50 9.00 8.50 4.80 21.10
37 110047 24 Lưu Kim Đạt 17/08/2006 11A2 7.20 6.00 7.00 6.50 7.50 6.40 20.20
38 110049 25 Triệu Quốc Đạt 04/09/2006 11A2 7.80 6.75 7.25 5.75 6.00 5.00 21.80
39 110051 25 Nguyễn Minh Đăng 02/08/2006 11A2 6.60 7.25 6.00 5.75 7.00 5.80 19.85
40 110067 25 Nguyễn Minh Hiếu 10/10/2006 11A2 7.20 6.25 7.25 7.00 7.00 7.00 20.70
41 110072 25 Kim Tiến Hiệp 03/03/2006 11A2 5.80 5.75 7.00 7.00 5.00 6.20 18.55
42 110079 26 Nguyễn Trung Hồng 21/01/2006 11A2 8.60 8.75 7.50 7.75 7.75 5.00 24.85
43 110086 26 Phạm Thị Ngọc Huyền 04/01/2006 11A2 8.60 6.50 8.75 6.25 8.75 6.60 23.85
44 110089 26 Nguyễn Thu Hường 29/01/2006 11A2 7.80 8.25 7.50 8.50 8.25 6.60 23.55
45 110090 26 Cao Ngọc Khánh 01/02/2006 11A2 5.60 5.25 7.25 8.25 7.75 4.00 18.10
46 110092 26 Lê Quang Khánh 06/11/2006 11A2 7.80 7.00 8.50 7.25 8.75 6.00 23.30
47 110101 27 Ngô Tùng Lâm 01/12/2006 11A2 8.20 8.00 7.75 7.50 6.75 7.60 23.95
48 110103 27 Đào Thị Kim Linh 21/06/2006 11A2 7.40 5.50 6.25 7.75 8.25 5.20 19.15
49 110119 27 Trần Khánh Ly 12/11/2006 11A2 7.60 5.25 8.00 7.75 8.25 8.40 20.85
50 110129 28 Nguyễn Đức Minh 30/05/2006 11A2 8.40 7.25 7.75 8.75 7.25 8.00 23.40

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 25

51 110135 28 Lương Đình Nam 16/11/2006 11A2 7.80 8.75 7.75 7.25 6.50 3.80 24.30
52 110141 28 Chu Thị Hồng Ngọc 02/01/2006 11A2 9.20 7.25 7.50 8.50 8.25 9.00 23.95
53 110147 29 Bùi Hồng Nhung 11/03/2006 11A2 V 7.00 8.50 8.75 8.25 V 15.50
54 110149 29 Nguyễn Tiến Phát 11/12/2006 11A2 8.40 8.25 7.75 10.00 8.50 8.00 24.40
55 110154 29 Lưu Hoàng Phương 10/07/2006 11A2 8.00 6.75 7.75 6.25 7.00 5.20 22.50
56 110156 29 Đậu Minh Quân 07/05/2006 11A2 8.00 7.50 7.00 6.00 6.75 5.20 22.50
57 110160 29 Nguyễn Mạnh Quyền 10/03/2006 11A2 8.20 4.50 8.50 6.75 6.50 4.00 21.20
58 110164 29 Nguyễn Phúc Sơn 01/11/2006 11A2 7.60 5.75 7.00 4.75 7.75 4.80 20.35
59 110172 30 Nguyễn Đức Thắng 29/08/2006 11A2 6.60 6.50 6.50 7.00 7.00 5.60 19.60
60 110180 30 Nguyễn Anh Thư 18/09/2006 11A2 8.60 7.00 7.50 9.75 8.25 7.00 23.10
61 110182 30 Nguyễn Minh Tiến 17/12/2006 11A2 8.60 8.00 7.00 7.00 7.25 7.00 23.60
62 110197 31 Khổng Minh Tuấn 06/08/2006 11A2 9.20 6.25 6.75 8.25 7.75 4.40 22.20
63 110201 31 Nguyễn Ngô Quang Tùng 04/05/2006 11A2 9.80 8.00 7.00 7.25 6.00 4.80 24.80
64 110208 31 Phùng Hải Yến 09/05/2006 11A2 7.80 4.50 7.50 6.25 8.25 8.00 19.80
65 110001 23 Nguyễn Tuấn An 13/11/2006 11A3 8.00 8.00 7.75 9.50 8.00 6.40 23.75
66 110002 23 Đàm Thế Anh 18/04/2006 11A3 6.40 9.00 7.25 9.75 8.00 8.00 22.65
67 110006 23 Lê Phương Anh 04/08/2006 11A3 8.00 6.75 7.50 8.75 8.00 5.60 22.25
68 110015 23 Trần Tuấn Anh 11/02/2006 11A3 7.20 6.75 7.75 7.00 7.25 5.80 21.70
69 110016 23 Trần Việt Anh 06/06/2006 11A3 6.40 8.00 6.75 5.25 7.25 6.40 21.15
70 110031 24 Nguyễn Xuân Duy 03/02/2006 11A3 7.40 6.50 7.00 9.00 7.25 5.00 20.90
71 110037 24 Phạm Tiến Dũng 19/11/2005 11A3 5.20 5.50 5.50 5.00 6.25 6.80 16.20
72 110039 24 Bùi Hoàng Dương 28/05/2006 11A3 6.60 5.00 5.25 8.00 7.75 4.60 16.85
73 110050 25 Hà Minh Đăng 03/10/2006 11A3 8.40 8.00 7.75 6.50 8.50 5.40 24.15
74 110058 25 Triệu Ngân Hà 20/01/2006 11A3 7.40 7.75 8.25 10.00 8.75 7.60 23.40
75 110068 25 Nguyễn Minh Hiếu 22/03/2006 11A3 8.20 7.00 6.50 6.50 6.25 3.80 21.70
76 110081 26 Nguyễn Quang Huy 21/02/2006 11A3 6.40 7.25 7.00 9.50 6.75 4.60 20.65

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 26

77 110091 26 Kiều Nam Khánh 09/09/2006 11A3 7.20 6.00 6.25 5.00 6.50 6.60 19.45
78 110097 27 Nguyễn Trung Kiên 05/01/2006 11A3 8.00 7.50 8.25 6.00 7.50 7.60 23.75
79 110111 27 Ngụy Hán Linh 05/03/2006 11A3 6.60 4.25 3.75 7.00 8.25 5.00 14.60
80 110123 28 Đặng Nhật Minh 03/08/2006 11A3 6.80 7.75 8.00 9.25 8.50 8.00 22.55
81 110130 28 Phan Anh Minh 08/01/2006 11A3 5.20 7.50 8.00 8.25 7.50 7.20 20.70
82 110131 28 Tạ Tuấn Minh 09/12/2006 11A3 7.00 6.75 5.00 5.00 5.50 5.80 18.75
83 110133 28 Trần Thị Trà My 27/04/2006 11A3 6.80 8.50 7.00 8.00 6.75 6.20 22.30
84 110138 28 Phạm Viết Nam 06/09/2006 11A3 6.40 6.50 7.25 9.00 7.75 8.00 20.15
85 110139 28 Quách Nhật Nam 06/01/2006 11A3 7.20 6.50 5.50 5.50 7.50 5.60 19.20
86 110153 29 Hoàng Thủy Phương 18/02/2006 11A3 7.80 8.00 7.50 9.25 9.00 7.80 23.30
87 110169 30 Đoàn Phương Thảo 15/04/2006 11A3 2.90 3.75 2.50 4.50 8.50 2.90 9.15
88 110173 30 Nguyễn Đức Thắng 20/09/2006 11A3 7.80 5.75 5.50 9.00 8.50 6.20 19.05
89 110174 30 Vũ Toàn Thắng 06/05/2006 11A3 8.80 6.00 6.00 7.75 7.50 7.20 20.80
90 110184 30 Nguyễn Đức Toàn 14/01/2006 11A3 6.60 6.25 4.75 6.75 8.00 6.20 17.60
91 110198 31 Nguyễn Anh Tuấn 01/12/2006 11A3 8.00 7.00 8.00 5.00 7.25 6.20 23.00
92 110199 31 Tạ Kim Nam Tuấn 17/05/2006 11A3 7.20 6.25 5.75 7.25 7.25 6.80 19.20
93 110203 31 Hoàng Hải Việt 31/07/2006 11A3 7.00 6.00 5.75 5.50 7.00 5.80 18.75
94 110204 31 Tô Trọng Việt 27/07/2006 11A3 6.00 6.50 7.50 5.00 8.00 7.20 20.00
95 110205 31 Đàm Thành Vinh 17/01/2006 11A3 7.20 3.50 4.25 5.00 5.00 5.40 14.95
96 110207 31 Nguyễn Lưu Vũ 20/08/2006 11A3 6.20 4.00 6.75 5.50 7.00 5.40 16.95
97 110008 23 Nguyễn Duy Anh 15/06/2006 11A4 7.40 7.25 7.75 6.25 7.50 5.00 22.40
98 110011 23 Nguyễn Mai Anh 21/07/2006 11A4 6.20 7.25 7.25 8.50 8.25 6.00 20.70
99 110020 23 Lê Cẩm Chi 26/10/2006 11A4 6.20 6.75 8.00 6.25 8.50 5.20 20.95
100 110038 24 Trần Quang Dũng 18/07/2006 11A4 6.60 7.50 6.75 8.75 x 5.60 20.85
101 110045 24 Lê Trọng Đại 26/04/2006 11A4 6.80 8.75 8.25 8.75 7.75 6.20 23.80
102 110053 25 Dương Quang Đông 01/03/2006 11A4 6.20 6.25 5.75 9.00 7.50 6.20 18.20

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 27

103 110055 25 Lương Trường Giang 05/04/2006 11A4 7.60 9.25 7.50 7.75 7.00 6.80 24.35
104 110059 25 Đỗ Việt Hải 14/06/2006 11A4 5.20 7.00 6.25 7.25 7.25 4.20 18.45
105 110063 25 Trần Hữu Hải 15/07/2006 11A4 7.60 9.50 8.50 9.75 8.25 8.60 25.60
106 110070 25 Nguyễn Văn Hiếu 22/03/2006 11A4 5.60 8.00 8.00 5.75 6.75 6.00 21.60
107 110077 26 Nguyễn Phạm Huy Hoàng 10/05/2006 11A4 4.80 7.50 7.00 7.50 8.50 6.60 19.30
108 110078 26 Vũ Huy Hoàng 27/11/2006 11A4 8.80 8.75 7.50 7.25 6.75 7.20 25.05
109 110087 26 Nguyễn Thế Hưng 15/08/2006 11A4 5.40 7.75 4.75 6.75 7.50 6.40 17.90
110 110088 26 Vũ Việt Hưng 27/11/2006 11A4 7.00 8.75 6.25 6.00 6.75 7.60 22.00
111 110098 27 Tạ Trung Kiên 16/08/2006 11A4 8.00 7.00 5.50 6.75 7.00 8.20 20.50
112 110105 27 Khổng Mai Linh 23/09/2006 11A4 6.60 9.00 7.75 9.25 7.75 6.80 23.35
113 110121 28 Trần Hồng Mai 30/10/2006 11A4 6.40 7.75 6.50 7.50 7.50 7.00 20.65
114 110125 28 Hoàng Thế Minh 07/06/2006 11A4 4.80 8.25 7.00 9.00 7.00 7.40 20.05
115 110132 28 Tống Quang Minh 15/02/2006 11A4 7.60 8.75 7.25 8.25 7.00 6.00 23.60
116 110134 28 Lê Hải Nam 19/03/2006 11A4 6.40 9.50 7.50 7.50 7.75 4.20 23.40
117 110136 28 Ngô Trung Nam 16/02/2006 11A4 6.40 9.00 7.50 8.25 7.75 7.80 22.90
118 110140 28 Kim Thúy Nga 04/01/2006 11A4 7.60 9.50 6.25 8.00 8.50 5.20 23.35
119 110144 28 Phí Đàm Nguyên 30/09/2006 11A4 6.80 9.00 7.25 7.25 7.50 6.00 23.05
120 110148 29 Nguyễn Gia Như 11/02/2006 11A4 6.40 8.50 6.50 9.50 9.25 7.20 21.40
121 110151 29 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19/03/2006 11A4 7.80 8.75 9.50 5.75 8.75 8.20 26.05
122 110152 29 Trần Hồng Phúc 20/08/2006 11A4 5.80 8.25 6.50 5.00 5.00 5.20 20.55
123 110155 29 Nguyễn Việt Quang 05/03/2006 11A4 7.20 8.25 8.00 6.00 7.75 5.00 23.45
124 110176 30 Lê Thị Thu Thuỷ 21/01/2006 11A4 6.80 9.50 7.75 8.00 9.00 7.20 24.05
125 110179 30 Dương Ngọc Minh Thư 07/12/2006 11A4 6.80 8.25 8.00 10.00 9.00 7.40 23.05
126 110013 23 Nguyễn Quỳnh Anh 07/07/2006 11A5 6.00 6.75 9.00 9.50 8.25 5.60 21.75
127 110017 23 Phí Thị Minh Ánh 24/05/2006 11A5 6.60 6.50 8.50 7.75 7.00 6.00 21.60
128 110019 23 Nguyễn Thanh Bình 16/05/2006 11A5 5.00 8.00 7.75 6.25 7.50 8.40 20.75

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 28

129 110021 23 Nguyễn Thị Khánh Chi 22/03/2006 11A5 5.00 6.50 9.00 8.50 8.00 7.40 20.50
130 110022 23 Triệu Nhã Chi 04/12/2006 11A5 5.00 7.00 9.25 8.75 8.25 7.20 21.25
131 110024 23 Bùi Thị Thanh Chúc 24/01/2006 11A5 6.60 5.75 9.25 6.00 6.50 6.60 21.60
132 110027 24 Cao Đức Duy 20/08/2006 11A5 7.00 7.25 9.25 10.00 7.50 6.80 23.50
133 110032 24 Đỗ Bình Duyên 01/08/2006 11A5 7.00 9.50 8.50 8.50 8.00 6.80 25.00
134 110043 24 Phạm Thùy Dương 25/06/2006 11A5 7.00 8.25 8.50 8.75 7.00 6.40 23.75
135 110044 24 Trần Đại Dương 05/01/2006 11A5 5.80 6.75 9.00 6.75 7.00 3.60 21.55
136 110046 24 Hoàng Quốc Đạt 08/09/2006 11A5 8.00 4.00 4.25 3.88 7.25 6.00 16.25
137 110048 24 Phùng Quang Đạt 01/01/2006 11A5 7.60 6.00 8.25 4.50 6.25 5.60 21.85
138 110054 25 Nguyễn Anh Đức 17/11/2006 11A5 6.20 6.00 7.50 5.75 5.00 4.00 19.70
139 110061 25 Lê Hồng Hải 25/02/2006 11A5 6.00 7.75 8.00 8.25 6.75 6.00 21.75
140 110075 26 Trương Minh Hiệu 09/06/2006 11A5 6.60 7.25 7.50 7.00 7.50 4.40 21.35
141 110080 26 Nguyễn Gia Huy 28/10/2006 11A5 6.60 6.00 7.00 6.75 5.75 5.20 19.60
142 110082 26 Nguyễn Quang Huy 10/04/2006 11A5 8.60 6.50 8.50 7.50 7.00 5.60 23.60
143 110084 26 Vũ Quang Huy 22/06/2006 11A5 6.40 6.25 7.75 6.00 7.00 4.40 20.40
144 110104 27 Hà Thủy Linh 10/02/2006 11A5 5.60 7.00 8.00 8.00 7.00 6.80 20.60
145 110107 27 Lê Thùy Linh 17/04/2006 11A5 7.80 7.50 7.75 7.25 8.25 4.80 23.05
146 110112 27 Phạm Hà Linh 08/01/2006 11A5 7.00 8.00 8.75 8.25 7.75 6.40 23.75
147 110137 28 Nguyễn Hải Nam 03/03/2006 11A5 5.80 6.75 8.25 6.25 4.50 3.00 20.80
148 110177 30 Nguyễn Thị Bích Thủy 09/01/2006 11A5 7.20 7.75 9.00 9.75 8.50 5.00 23.95
149 110186 30 Ma Thị Quỳnh Trang 29/11/2006 11A5 6.80 6.75 8.00 6.50 9.00 7.40 21.55
150 110188 30 Phạm Thùy Trang 15/07/2006 11A5 8.00 7.50 8.50 8.00 8.75 7.20 24.00
151 110189 30 Tô Thùy Trang 26/03/2006 11A5 8.00 7.00 8.75 8.75 8.50 5.80 23.75
152 110190 30 Trần Thu Trang 06/06/2006 11A5 7.00 3.75 8.00 9.25 9.00 5.40 18.75
153 110194 31 Nguyễn Thành Trung 23/02/2006 11A5 3.60 4.50 7.25 4.75 7.50 6.60 15.35
154 110195 31 Nguyễn Mạnh Trường 09/01/2006 11A5 6.80 6.50 8.50 9.00 6.25 6.20 21.80

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 29

155 110202 31 Nguyễn Việt Tùng 04/08/2006 11A5 6.80 4.50 9.50 9.50 6.25 5.80 20.80
156 110005 23 Hà Tuấn Anh 04/10/2006 11A6 4.80 3.25 3.75 7.75 7.00 3.80 16.30
157 110025 24 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19/09/2006 11A6 5.80 5.25 7.75 9.50 7.75 6.20 23.05
158 110026 24 Hà Đặng Doanh 14/06/2006 11A6 7.60 6.50 8.50 9.00 7.50 6.40 25.10
159 110028 24 Lê Đức Duy 25/08/2006 11A6 7.40 5.00 6.50 8.75 7.50 5.00 22.65
160 110029 24 Nguyễn Hải Duy 08/05/2006 11A6 5.40 3.00 5.75 9.00 7.50 6.20 20.15
161 110034 24 Bùi Tiến Dũng 22/06/2006 11A6 6.80 4.00 6.25 8.50 7.50 3.80 21.55
162 110036 24 Nguyễn Tấn Dũng 19/03/2006 11A6 7.00 6.75 7.75 9.25 6.25 6.00 24.00
163 110040 24 Đặng Thái Dương 05/11/2006 11A6 6.80 3.00 6.50 8.75 6.50 6.60 22.05
164 110041 24 Hoàng Thế Dương 28/02/2006 11A6 6.40 4.00 7.00 9.25 6.25 4.40 22.65
165 110042 24 Lê Hải Dương 20/11/2006 11A6 3.10 5.25 6.75 8.50 6.25 5.80 18.35
166 110052 25 Nguyễn Minh Đăng 11/01/2006 11A6 6.20 5.75 6.50 9.50 7.75 4.60 22.20
167 110056 25 Phạm Hoàng Tuệ Giang 02/05/2006 11A6 5.40 2.75 6.00 8.25 6.75 4.80 19.65
168 110060 25 Lê Đức Hải 14/01/2006 11A6 7.20 3.25 5.50 9.25 7.25 4.40 21.95
169 110062 25 Nguyễn Hoàng Hải 24/12/2006 11A6 5.40 4.75 6.00 8.75 6.25 4.00 20.15
170 110064 25 Nguyễn Đỗ Lan Hiền 02/10/2006 11A6 5.40 5.00 5.00 8.50 7.00 7.20 18.90
171 110074 26 Trần Hữu Hiệp 31/01/2006 11A6 5.80 2.50 6.00 9.25 7.25 4.60 21.05
172 110093 26 Hà Gia Khiêm 27/08/2006 11A6 5.80 3.50 7.50 8.25 6.75 5.40 21.55
173 110094 26 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 25/09/2006 11A6 6.00 4.75 8.00 8.50 5.50 5.80 22.50
174 110095 26 Nguyễn Minh Khôi 22/10/2006 11A6 5.40 6.50 7.75 9.50 7.50 7.00 22.65
175 110113 27 Trần Diệu Linh 09/09/2006 11A6 7.40 6.50 7.25 9.75 7.50 6.00 24.40
176 110124 28 Hoàng Anh Minh 05/11/2006 11A6 7.20 6.00 5.75 8.00 7.25 7.40 20.95
177 110142 28 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 15/10/2006 11A6 4.60 9.25 7.25 6.25 7.00 4.20 18.10
178 110170 30 Đỗ Thị Phương Thảo 23/09/2006 11A6 7.60 5.25 6.75 8.75 6.50 7.20 23.10
179 110171 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2006 11A6 7.00 6.75 7.25 9.00 9.00 7.40 23.25
180 110175 30 Nguyễn Văn Thịnh 14/04/2006 11A6 7.00 6.00 6.50 8.00 8.00 6.20 21.50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 30

181 110178 30 Trần Thị Thúy 09/11/2006 11A6 7.80 6.75 8.50 9.50 8.75 8.20 25.80
182 110185 30 Bùi Hiền Trang 09/12/2006 11A6 5.40 4.75 6.75 8.75 8.25 6.80 20.90
183 110187 30 Nguyễn Linh Trang 01/12/2006 11A6 7.20 4.75 6.75 9.00 8.50 8.40 22.95
184 110196 31 Hoàng Minh Tuấn 04/09/2006 11A6 6.60 7.25 7.25 9.50 7.75 7.40 23.35
185 110206 31 Nguyễn Quốc Vinh 11/12/2006 11A6 7.80 6.00 8.00 9.25 9.00 7.40 25.05
186 110216 32 Đặng Minh Anh 08/12/2006 11A7 5.80 8.75 6.25 6.50 7.00 4.40 18.95
187 110223 32 Lê Châu Anh 07/09/2006 11A7 4.00 9.00 6.25 7.00 8.50 7.00 20.00
188 110226 32 Lưu Ngọc Anh 16/09/2006 11A7 8.00 8.75 7.50 9.25 8.00 7.40 24.15
189 110227 32 Mai Hải Anh 01/02/2006 11A7 4.80 8.75 7.25 8.00 7.75 5.60 19.15
190 110231 32 Nguyễn Hoàng Anh 27/02/2006 11A7 4.60 9.00 7.25 7.50 7.50 6.40 20.00
191 110233 33 Nguyễn Lan Anh 17/11/2006 11A7 5.20 8.50 5.50 7.75 7.50 7.00 20.70
192 110234 33 Nguyễn Phương Anh 10/02/2006 11A7 3.20 8.50 6.25 6.75 6.50 5.80 17.50
193 110252 33 Trần Minh Ánh 02/06/2006 11A7 6.60 8.25 7.00 8.75 8.50 6.20 21.05
194 110257 34 Nguyễn Ngọc Bích 02/08/2006 11A7 7.80 9.00 8.50 8.75 8.75 7.00 23.80
195 110263 34 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/01/2006 11A7 5.80 9.25 8.00 8.50 8.75 6.40 21.45
196 110277 34 Nguyễn Thị Thu Duyên 09/12/2006 11A7 4.80 9.50 8.25 7.00 7.25 7.60 21.90
197 110312 36 Kiều Thu Hà 28/05/2006 11A7 3.60 8.00 7.00 8.50 7.50 6.00 17.60
198 110314 36 Nguyễn Thạch Hà 05/01/2006 11A7 4.00 8.50 8.75 9.25 8.25 7.40 19.90
199 110324 36 Đỗ Gia Huệ 05/02/2006 11A7 4.00 8.75 8.00 7.00 9.00 3.60 16.35
200 110325 36 Nguyễn Thị Bích Huệ 17/06/2006 11A7 5.80 9.00 9.00 9.50 9.50 7.80 22.60
201 110328 36 Hoàng Thu Huyền 11/02/2006 11A7 6.60 8.75 8.25 8.75 8.25 7.00 22.35
202 110337 37 Trần Mạnh Hùng 14/03/2006 11A7 5.80 9.00 6.75 8.25 7.75 5.20 20.00

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 31

203 110345 37 Hoàng Thị Thu Hường 19/04/2006 11A7 6.80 8.75 8.75 8.50 9.50 8.00 23.55
204 110365 38 Nguyễn Đặng Phương Linh 15/04/2006 11A7 6.80 9.00 8.75 9.25 9.50 7.00 22.80
205 110380 38 Trần Mai Linh 16/12/2006 11A7 V 9.00 7.75 7.00 7.25 V V
206 110397 39 Trần Ngọc Ly 05/01/2006 11A7 5.60 9.00 6.50 7.50 8.00 7.60 22.20
207 110410 40 Nguyễn Thị Nhật Minh 03/09/2006 11A7 8.20 9.75 9.00 8.25 8.75 6.80 24.75
208 110414 40 Lê Thị Trà My 19/06/2006 11A7 V 9.50 7.50 8.00 7.25 V V
209 110415 40 Nguyễn Hà My 03/02/2006 11A7 6.00 9.25 8.00 8.25 9.00 7.40 22.65
210 110417 40 Dương Hoài Nam 04/08/2006 11A7 6.20 9.50 9.50 9.25 9.75 7.80 23.50
211 110444 41 Nguyễn Phương Nhi 20/07/2006 11A7 5.40 8.75 5.50 9.25 7.75 7.80 21.95
212 110445 41 Nguyễn Vân Nhi 19/01/2006 11A7 6.20 8.75 7.50 9.75 8.75 7.80 22.75
213 110447 41 Nguyễn Kim Nhung 25/09/2006 11A7 5.80 8.75 7.50 9.50 8.50 7.80 22.35
214 110461 42 Trần Lan Phương 16/03/2006 11A7 3.40 8.50 6.50 8.00 8.00 6.40 18.30
215 110470 42 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 31/10/2006 11A7 3.20 9.00 5.00 6.75 6.00 5.80 18.00
216 110474 42 Vũ Thúy Thanh 05/06/2006 11A7 6.20 8.75 8.25 8.50 8.25 6.40 21.35
217 110503 43 Nguyễn Huyền Trang 05/08/2006 11A7 5.60 8.75 5.50 6.50 6.50 5.60 19.95
218 110518 44 Lê Thanh Tuệ 27/07/2006 11A7 5.00 8.75 7.00 7.75 8.25 6.20 19.95
219 110524 44 Trần Thị Mai Uyên 16/03/2006 11A7 6.60 8.50 6.50 9.00 7.75 7.20 22.30
220 110526 44 Nguyễn Thị Hồng Vân 21/08/2006 11A7 6.60 9.25 8.25 9.00 8.50 8.00 23.85
221 110211 32 Bùi Thị Minh Anh 08/02/2006 11A8 4.00 7.75 5.50 4.75 6.50 4.80 16.55
222 110219 32 Đỗ Hà Anh 17/08/2006 11A8 5.40 8.50 7.50 7.75 7.00 5.20 19.10
223 110224 32 Lê Ngọc Anh 25/08/2006 11A8 3.40 8.25 6.25 8.50 6.50 4.60 16.25
224 110237 33 Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2006 11A8 6.40 9.00 8.75 9.00 9.25 5.40 20.80
225 110258 34 Lương Diệu Cát 26/09/2006 11A8 5.20 9.25 8.75 8.50 9.25 6.80 21.25
226 110260 34 Bùi Minh Châu 30/06/2006 11A8 6.00 9.25 7.75 8.25 9.00 7.00 22.25

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 32

227 110264 34 Nguyễn Ngọc Minh Châu 25/07/2006 11A8 6.20 9.00 8.00 7.75 8.00 6.80 22.00
228 110273 34 Phùng Thùy Dung 01/07/2006 11A8 5.20 8.50 7.50 7.00 8.25 6.00 19.70
229 110281 35 Phan Huy Dũng 17/12/2006 11A8 5.40 8.00 5.00 6.75 7.75 8.20 21.60
230 110330 36 Nguyễn Ngọc Huyền 09/12/2006 11A8 5.80 8.75 7.25 8.25 9.50 4.80 19.35
231 110333 37 Nguyễn Thu Huyền 28/11/2006 11A8 6.40 9.00 7.25 8.75 9.00 6.40 21.80
232 110357 38 Trần Thị Hạ Lan 01/06/2006 11A8 5.60 9.00 6.25 8.25 6.50 4.80 19.40
233 110363 38 Lê Thùy Linh 17/01/2006 11A8 5.00 8.50 5.25 8.25 7.50 6.20 19.70
234 110366 38 Nguyễn Hà Phương Linh 03/06/2006 11A8 5.00 8.50 8.75 8.00 6.75 2.60 16.10
235 110370 38 Nguyễn Mai Linh 11/01/2006 11A8 5.40 7.50 7.75 8.00 6.75 4.40 17.30
236 110375 38 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/06/2006 11A8 5.40 8.50 7.00 8.25 8.50 6.60 20.50
237 110378 38 Tạ Hoàng Khánh Linh 01/01/2006 11A8 3.40 8.25 7.50 8.50 8.50 6.40 18.05
238 110385 39 Vũ Phương Linh 09/02/2006 11A8 5.00 8.00 6.25 7.50 7.25 7.20 20.20
239 110389 39 Bùi Khánh Ly 23/06/2006 11A8 4.40 8.50 6.75 7.25 9.00 7.60 20.50
240 110400 39 Bùi Thị Thanh Mai 08/01/2006 11A8 5.00 9.25 7.75 7.75 7.75 5.00 19.25
241 110401 39 Đại Thị Ngọc Mai 24/09/2006 11A8 5.00 9.25 8.25 9.75 7.00 7.20 21.45
242 110407 40 Đặng Ngọc Minh 14/11/2006 11A8 5.20 9.00 8.25 9.00 9.25 7.60 21.80
243 110420 40 Bùi Phương Ngân 05/11/2006 11A8 V 8.75 6.00 8.50 9.00 V V
244 110423 40 Trần Ánh Kim Ngân 07/09/2006 11A8 3.00 8.50 5.25 7.75 6.00 5.60 17.10
245 110434 41 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/03/2006 11A8 6.20 8.25 8.00 5.50 6.75 8.00 22.45
246 110437 41 Bùi Lê Thảo Nguyên 26/12/2006 11A8 4.80 8.50 8.00 7.50 7.75 6.60 19.90
247 110443 41 Lê Giang Nhi 19/01/2006 11A8 5.80 8.25 5.50 7.50 6.50 7.40 21.45
248 110448 41 Phạm Hồng Nhung 13/01/2006 11A8 5.60 8.50 7.50 7.00 8.50 8.00 22.10
249 110460 42 Phùng Mai Phương 23/10/2006 11A8 7.00 9.00 8.75 8.00 9.25 6.40 22.40
250 110463 42 Trần Thị Thu Phương 07/09/2006 11A8 5.20 9.00 8.25 7.75 7.25 5.40 19.60

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 33

251 110498 43 Đỗ Quỳnh Trang 15/07/2006 11A8 5.60 8.75 7.75 8.50 7.50 6.20 20.55
252 110500 43 Khổng Thu Trang 21/02/2006 11A8 4.40 8.75 5.25 8.25 8.25 6.20 19.35
253 110502 43 Nguyễn Hồng Trang 17/01/2006 11A8 4.00 8.75 6.00 7.50 6.75 6.20 18.95
254 110507 44 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/07/2006 11A8 5.00 8.50 9.00 8.00 8.00 6.80 20.30
255 110509 44 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/07/2006 11A8 7.00 8.75 8.50 9.00 9.00 8.20 23.95
256 110212 32 Dương Minh Anh 24/04/2006 11A9 3.60 7.50 8.00 8.75 7.75 5.80 24.25
257 110221 32 Kiều Mai Anh 04/11/2006 11A9 4.60 8.25 8.50 8.50 7.25 3.20 25.25
258 110244 33 Vũ Hà Thu Anh 24/11/2006 11A9 3.80 8.00 8.75 8.50 7.50 3.20 25.25
259 110256 33 Lê Phạm Phúc Bình 30/08/2006 11A9 6.80 8.75 9.50 9.00 9.50 6.80 27.25
260 110265 34 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 11/11/2006 11A9 3.80 8.00 6.75 8.25 6.75 6.00 23.00
261 110268 34 Nguyễn Ngọc Cường 06/12/2006 11A9 5.20 7.00 8.00 6.50 7.00 6.40 21.50
262 110278 34 Lê Tiến Dũng 24/11/2006 11A9 5.40 7.00 9.00 8.75 7.50 7.00 24.75
263 110279 34 Lê Trọng Dũng 09/12/2006 11A9 4.20 7.25 8.25 8.75 6.75 5.80 24.25
264 110294 35 Tô Minh Đức 22/06/2006 11A9 6.00 6.50 6.75 6.00 6.75 5.40 19.25
265 110298 35 Đỗ Hà Giang 13/04/2006 11A9 6.00 9.00 7.75 8.75 6.75 5.00 25.50
266 110306 36 Nguyễn Trà Giang 01/04/2006 11A9 4.60 8.50 6.50 7.50 6.25 7.00 22.50
267 110332 37 Nguyễn Thị Thương Huyền 18/08/2006 11A9 4.40 8.25 8.50 9.25 9.50 5.20 26.00
268 110339 37 Vương Khải Hưng 11/12/2006 11A9 4.20 x 5.75 4.25 5.75 4.80 10.00
269 110346 37 Nguyễn Duy Khang 21/01/2006 11A9 6.20 7.50 8.50 8.25 7.75 6.80 24.25
270 110377 38 Phùng Thùy Linh 13/04/2006 11A9 5.80 8.00 8.50 8.25 7.00 6.20 24.75
271 110383 39 Trương Gia Linh 05/08/2006 11A9 5.20 8.00 9.00 7.75 6.75 5.60 24.75
272 110388 39 Nguyễn Hoàng Luyến 10/05/2006 11A9 4.20 8.25 5.50 7.50 5.75 7.20 21.25
273 110395 39 Nguyễn Thị Hồng Ly 13/03/2006 11A9 2.40 8.25 7.75 6.00 7.00 3.60 22.00
274 110413 40 Đỗ Trà My 23/09/2006 11A9 4.60 8.50 9.00 9.00 8.50 6.40 26.50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 34

275 110428 40 Nguyễn Bảo Ngọc 30/11/2006 11A9 3.80 8.00 9.50 8.25 7.25 4.60 25.75
276 110435 41 Phạm Thị Hồng Ngọc 13/05/2006 11A9 5.40 8.75 6.75 8.25 8.50 6.20 23.75
277 110436 41 Vũ Bảo Ngọc 08/05/2006 11A9 5.20 7.50 8.50 6.25 7.25 5.60 22.25
278 110451 41 Vũ Hồng Nhung 06/07/2006 11A9 4.80 8.00 8.50 7.50 6.50 8.40 24.00
279 110456 42 Bùi Thị Phương 30/09/2006 11A9 4.80 8.00 8.50 7.25 7.00 4.40 23.75
280 110484 43 Trần Phương Thảo 27/10/2006 11A9 3.20 8.25 8.25 8.75 7.75 6.80 25.25
281 110487 43 Đỗ Quang Thắng 09/10/2006 11A9 5.00 8.25 9.00 9.75 8.75 6.60 27.00
282 110490 43 Bùi Thị Thúy 04/01/2006 11A9 3.80 8.25 9.00 9.25 9.25 3.60 26.50
283 110501 43 Lê Nguyễn Thùy Trang 08/09/2006 11A9 4.60 8.25 9.00 8.50 7.75 6.40 25.75
284 110511 44 Trần Huyền Trang 26/11/2006 11A9 6.20 8.00 8.25 9.00 8.50 4.80 25.25
285 110516 44 Nguyễn Kế Triết 07/10/2006 11A9 5.00 7.00 9.00 8.25 8.50 7.60 24.25
286 110527 44 Hoàng Lê Anh Vũ 17/07/2006 11A9 4.80 8.00 9.00 9.00 7.75 6.40 26.00
287 110220 32 Hoàng Nhật Anh 25/06/2006 11A10 V 8.50 V V V V V
288 110232 32 Nguyễn Huyền Anh 19/11/2006 11A10 V 7.50 V V V V V
289 110238 33 Nguyễn Trang Anh 24/10/2006 11A10 5.40 8.50 8.25 9.25 8.50 7.00 26.00
290 110248 33 Lê Nhật Ánh 27/11/2006 11A10 3.60 8.50 4.75 8.25 5.00 6.20 21.50
291 110253 33 Trịnh Thị Minh Ánh 19/09/2006 11A10 4.60 7.50 9.00 9.25 8.75 4.80 25.75
292 110276 34 Nguyễn Ngân Duyên 15/12/2006 11A10 4.80 7.25 7.00 9.00 7.25 5.00 23.25
293 110300 35 Hoàng Châu Giang 26/08/2006 11A10 4.00 8.00 6.00 8.50 6.50 7.00 22.50
294 110316 36 Cao Thị Thu Hằng 08/11/2006 11A10 V 7.00 V V V V V
295 110323 36 Nguyễn Việt Hoàng 09/02/2006 11A10 6.60 7.75 9.00 9.75 9.25 6.00 26.50
296 110334 37 Thiều Thị Minh Huyền 06/09/2006 11A10 5.20 8.00 6.50 8.50 8.25 3.60 23.00
297 110343 37 Phạm Quỳnh Hương 26/01/2006 11A10 5.80 8.25 8.00 8.50 7.00 5.20 24.75
298 110347 37 Dương Quang Khanh 23/10/2006 11A10 4.80 7.50 9.00 9.00 8.50 6.40 25.50
299 110354 37 Chu Thị Thúy Lan 31/08/2006 11A10 5.00 8.50 7.75 8.00 7.50 5.00 24.25
300 110371 38 Nguyễn Phương Linh 10/05/2006 11A10 5.80 8.00 6.25 8.25 8.25 4.20 22.50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 35

301 110390 39 Dương Hải Ly 14/09/2006 11A10 4.00 7.75 7.25 9.50 5.75 6.20 24.50
302 110394 39 Nguyễn Nhật Ly 06/09/2006 11A10 3.60 7.50 5.25 7.25 5.75 5.40 20.00
303 110402 39 Nguyễn Ánh Sao Mai 20/04/2006 11A10 5.20 8.25 7.50 8.50 6.75 3.40 24.25
304 110409 40 Nguyễn Thị Ngọc Minh 01/09/2006 11A10 6.00 6.50 7.50 7.75 7.00 7.80 21.75
305 110422 40 Ngô Kim Ngân 22/06/2006 11A10 4.00 8.25 8.25 9.00 7.75 8.20 25.50
306 110433 41 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/01/2006 11A10 3.20 7.50 5.00 7.50 6.50 4.40 20.00
307 110441 41 Đặng Thị Nhàn 05/10/2006 11A10 5.00 8.25 8.25 8.00 6.00 7.60 24.50
308 110446 41 Phùng Thị Bảo Nhi 17/09/2006 11A10 5.20 8.25 5.75 8.75 7.50 7.40 22.75
309 110454 41 Trần Bảo Phú 19/07/2006 11A10 3.00 7.00 6.50 7.25 6.25 8.00 20.75
310 110464 42 Lê Thị Hương Quỳnh 05/10/2006 11A10 5.20 8.50 6.75 8.25 6.75 3.00 23.50
311 110473 42 Phạm Quang Thanh 26/09/2006 11A10 7.00 9.00 8.25 9.75 8.50 6.80 27.00
312 110480 42 Nguyễn Dương Phương Thảo 27/08/2006 11A10 5.80 8.00 7.75 9.75 6.75 8.00 25.50
313 110493 43 Nguyễn Kim Thư 19/09/2006 11A10 4.00 8.25 7.25 8.50 8.00 6.60 24.00
314 110495 43 Trần Mạnh Tiến 06/02/2006 11A10 5.60 8.00 7.75 8.75 6.75 5.80 24.50
315 110504 43 Nguyễn Minh Trang 04/09/2006 11A10 3.80 7.50 5.75 8.25 6.00 8.00 21.50
316 110512 44 Trần Thị Huyền Trang 04/04/2006 11A10 6.00 8.25 7.75 8.75 8.00 5.00 24.75
317 110523 44 Nguyễn Tố Uyên 08/01/2006 11A10 5.40 8.50 8.75 9.50 8.00 5.40 26.75
318 110525 44 Nguyễn Thảo Vân 20/02/2006 11A10 5.60 8.00 7.75 9.75 9.25 5.60 25.50
319 110528 44 Nguyễn Yến Vy 13/03/2006 11A10 6.60 8.25 9.00 8.75 7.75 5.40 26.00
320 110530 44 Trần Thị Hải Yến 03/09/2006 11A10 6.40 8.50 8.50 9.75 8.50 7.40 26.75
321 110229 32 Nguyễn Duy Nhật Anh 02/09/2006 11A11 5.80 8.00 5.75 6.75 8.25 8.20 22.00
322 110245 33 Vũ Thị Hồng Anh 04/06/2006 11A11 6.00 9.00 8.00 9.25 9.75 8.60 23.60
323 110246 33 Bùi Ngọc Ánh 11/10/2006 11A11 8.00 9.25 8.25 8.50 9.00 9.20 26.45
324 110247 33 Dương Phương Ánh 27/08/2006 11A11 7.00 8.50 9.00 8.00 9.75 8.80 24.30
325 110262 34 Hán Trần Bảo Châu 02/05/2006 11A11 6.00 9.00 7.50 7.75 8.25 8.40 23.40
326 110274 34 Nguyễn Ngọc Duy 07/01/2006 11A11 7.60 7.75 8.75 9.00 8.75 9.00 24.35

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 36

327 110283 35 Ngô Thị Thùy Dương 17/08/2006 11A11 8.40 9.50 9.25 9.25 10.00 9.40 27.30
328 110284 35 Nguyễn Ánh Dương 14/05/2006 11A11 5.80 8.50 8.50 10.00 8.75 8.60 22.90
329 110285 35 Nguyễn Thùy Dương 15/01/2006 11A11 5.80 9.25 8.75 10.00 9.75 9.40 24.45
330 110293 35 Đào Mạnh Đức 25/01/2006 11A11 8.60 6.75 7.25 8.50 8.75 8.40 23.75
331 110297 35 Dương Hương Giang 19/08/2006 11A11 6.20 9.25 8.50 8.25 9.00 8.60 24.05
332 110299 35 Đỗ Thị Minh Giang 06/06/2006 11A11 7.40 8.75 7.75 8.50 9.50 9.40 25.55
333 110301 35 Hoàng Hương Giang 07/09/2006 11A11 6.20 8.50 9.00 8.00 9.75 9.40 24.10
334 110305 35 Nguyễn Thị Hà Giang 04/03/2006 11A11 6.20 8.75 8.25 7.00 8.75 9.20 24.15
335 110308 36 Phạm Châu Giang 16/04/2006 11A11 6.20 8.00 9.00 9.25 9.25 8.80 23.00
336 110341 37 Nguyễn Lan Hương 05/10/2006 11A11 6.80 8.75 6.75 8.25 9.00 4.60 20.15
337 110349 37 Lê Vân Khánh 31/08/2006 11A11 6.20 9.00 9.00 9.25 9.25 7.40 22.60
338 110359 38 Nguyễn Hoàng Lâm 25/03/2006 11A11 7.80 7.50 8.75 8.00 7.75 9.20 24.50
339 110368 38 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 03/09/2006 11A11 4.60 8.00 8.00 7.75 7.75 8.20 20.80
340 110393 39 Nguyễn Khánh Ly 27/11/2006 11A11 5.60 9.00 7.50 7.00 7.50 9.40 24.00
341 110406 40 Trần Trà Mi 16/05/2006 11A11 8.00 8.75 8.75 9.50 9.75 8.60 25.35
342 110429 40 Nguyễn Bảo Ngọc 21/05/2006 11A11 6.20 8.75 8.50 8.25 9.00 9.20 24.15
343 110449 41 Phùng Dạ Cẩm Nhung 16/04/2006 11A11 7.20 8.75 9.00 9.50 9.75 9.60 25.55
344 110452 41 Nguyễn Thanh Vi 12/11/2006 11A11 4.40 7.50 8.50 7.00 8.50 8.80 20.70
345 110469 42 Nguyễn Minh Tâm 10/02/2006 11A11 7.80 8.50 8.00 9.00 9.25 9.40 25.70
346 110478 42 Đào Phương Thảo 20/07/2006 11A11 7.00 9.50 8.75 9.25 8.75 9.40 25.90
347 110483 43 Thiều Phương Thảo 14/07/2006 11A11 3.40 8.25 7.00 9.25 8.25 7.00 18.65
348 110485 43 Trần Thanh Thảo 16/10/2006 11A11 6.80 8.75 9.25 9.50 9.25 8.00 23.55
349 110492 43 Lê Thị Anh Thư 21/03/2006 11A11 6.80 8.75 8.50 9.25 9.50 9.20 24.75
350 110505 43 Nguyễn Phương Trang 07/06/2006 11A11 7.00 8.75 9.50 9.25 10.00 9.00 24.75
351 110529 44 Lăng Thị Xuyến 08/06/2006 11A11 7.00 8.50 8.50 9.50 9.25 8.60 24.10
352 110230 32 Nguyễn Hà Anh 15/12/2006 11A12 6.00 8.25 9.00 7.50 9.00 7.80 22.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 37

353 110235 33 Nguyễn Phương Anh 13/03/2006 11A12 6.60 8.25 7.75 8.50 9.50 9.40 24.25
354 110242 33 Sái Thị Lan Anh 25/02/2006 11A12 6.20 9.25 9.25 9.00 9.50 9.00 24.45
355 110249 33 Nguyễn Ngọc Ánh 11/01/2006 11A12 4.60 9.00 8.50 9.00 9.25 9.80 23.40
356 110250 33 Phạm Ngọc Ánh 01/04/2006 11A12 7.80 9.00 9.25 9.25 9.50 9.00 25.80
357 110261 34 Doãn Trịnh Bảo Châu 07/04/2006 11A12 V 8.75 V V V V V
358 110269 34 Ninh Quốc Cường 06/04/2006 11A12 6.00 8.75 6.25 7.50 8.00 9.20 23.95
359 110270 34 Vương Phú Cường 18/09/2006 11A12 5.00 8.00 7.25 6.75 7.25 8.20 21.20
360 110272 34 Nguyễn Lê Dung 22/10/2006 11A12 7.20 8.25 7.75 7.25 8.00 9.20 24.65
361 110286 35 Nguyễn Thùy Dương 20/01/2006 11A12 5.80 8.50 7.25 8.25 7.25 8.40 22.70
362 110287 35 Nguyễn Vũ Thùy Dương 06/03/2006 11A12 5.60 8.50 7.75 8.50 9.25 9.00 23.10
363 110309 36 Phùng Hương Giang 17/02/2006 11A12 7.20 8.75 9.00 8.75 8.00 7.80 23.75
364 110311 36 Cao Thị Ngọc Hà 25/01/2006 11A12 6.40 8.75 9.50 8.50 9.50 8.00 23.15
365 110355 37 Đỗ Ngọc Lan 13/05/2006 11A12 6.80 8.75 9.00 7.75 8.75 9.80 25.35
366 110356 38 Lê Thị Phương Lan 12/09/2006 11A12 5.80 9.00 8.50 8.50 9.50 9.00 23.80
367 110369 38 Nguyễn Khánh Linh 21/06/2006 11A12 5.00 8.25 5.75 7.75 6.25 8.40 21.65
368 110372 38 Nguyễn Phương Linh 05/07/2006 11A12 8.80 7.75 9.25 8.25 8.75 9.20 25.75
369 110376 38 Phạm Thị Khánh Linh 26/11/2006 11A12 7.00 8.75 8.25 8.50 7.50 8.20 23.95
370 110381 39 Trần Ngọc Linh 16/05/2006 11A12 7.20 9.00 8.75 9.25 9.25 9.00 25.20
371 110382 39 Trần Thùy Linh 14/04/2006 11A12 7.40 9.00 8.50 8.00 9.75 8.80 25.20
372 110398 39 Trần Thị Khánh Ly 14/07/2006 11A12 6.60 9.25 7.50 8.75 9.00 8.20 24.05
373 110405 39 Nguyễn Huy Mạnh 31/03/2006 11A12 5.80 7.25 9.00 7.25 7.25 7.80 20.85
374 110418 40 Lê Phương Nam 16/10/2006 11A12 4.80 8.75 7.00 7.75 8.25 8.60 22.15
375 110421 40 Đỗ Kim Ngân 15/01/2006 11A12 7.40 8.50 8.50 7.00 9.00 8.20 24.10
376 110431 41 Nguyễn Hồng Ngọc 28/07/2006 11A12 5.60 8.75 8.00 6.50 7.25 8.80 23.15
377 110432 41 Nguyễn Minh Ngọc 17/09/2006 11A12 6.40 8.00 8.25 8.50 8.50 8.60 23.00
378 110440 41 Vũ Minh Nguyệt 26/10/2006 11A12 8.20 9.00 9.50 9.00 9.75 10.00 27.20

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 38

379 110453 41 Lê Hải Phong 19/12/2006 11A12 5.20 7.25 6.25 6.00 6.25 9.20 21.65
380 110471 42 Đào Nhật Tân 18/04/2006 11A12 5.60 8.75 6.00 7.00 9.00 8.80 23.15
381 110477 42 Bùi Phương Thảo 20/05/2006 11A12 4.80 8.50 9.25 8.25 8.50 8.60 21.90
382 110479 42 Đỗ Thị Phương Thảo 05/01/2006 11A12 6.60 8.50 9.25 8.50 9.00 8.20 23.30
383 110481 43 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/03/2006 11A12 7.80 8.75 9.25 9.25 9.00 9.20 25.75
384 110215 32 Đặng Hoàng Mai Anh 08/08/2006 11A13 7.00 8.25 8.50 9.25 8.25 7.20 22.45
385 110218 32 Đỗ Bảo Anh 24/09/2006 11A13 5.80 9.00 6.00 7.50 5.75 7.80 22.60
386 110222 32 Lê Châm Anh 10/09/2006 11A13 3.20 7.50 6.00 7.25 7.50 4.40 15.10
387 110228 32 Nguyễn Đình Thế Anh 11/08/2006 11A13 6.00 8.25 7.75 7.75 6.50 7.20 21.45
388 110239 33 Nguyễn Trâm Anh 11/08/2006 11A13 5.40 8.50 6.75 7.75 7.25 5.60 19.50
389 110240 33 Nguyễn Vy Anh 30/05/2006 11A13 6.20 8.00 8.75 9.00 8.25 7.00 21.20
390 110255 33 Vương Khánh Băng 27/12/2006 11A13 4.40 9.25 7.75 9.25 9.00 7.40 21.05
391 110275 34 Tạ Việt Duy 14/11/2006 11A13 7.40 7.25 7.25 7.50 7.75 7.20 21.85
392 110288 35 Phạm Quang Dương 23/11/2006 11A13 5.20 7.00 7.25 6.25 6.00 6.00 18.20
393 110289 35 Tống Khánh Dương 29/01/2006 11A13 5.80 7.75 6.25 8.50 6.25 6.60 20.15
394 110295 35 Trần Huy Đức 27/11/2006 11A13 6.40 6.75 6.50 7.00 5.75 5.80 18.95
395 110296 35 Bạch Châu Giang 21/02/2006 11A13 5.20 8.75 7.00 9.00 8.75 7.00 20.95
396 110319 36 Nguyễn Phương Hiền 18/12/2006 11A13 4.60 7.50 7.00 7.75 5.75 5.60 17.70
397 110322 36 Nguyễn Minh Hoàng 14/10/2006 11A13 5.00 6.00 8.25 8.75 6.50 5.00 16.00
398 110326 36 Nguyễn Đình Gia Huy 07/02/2006 11A13 5.20 7.75 6.00 8.00 8.50 5.40 18.35
399 110344 37 Trương Thị Quỳnh Hương 07/01/2006 11A13 6.60 7.75 7.75 6.25 6.25 5.00 19.35
400 110350 37 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 18/01/2006 11A13 4.60 7.00 6.50 7.25 7.25 6.80 18.40
401 110351 37 Trần Nguyên Khôi 30/07/2006 11A13 5.40 7.50 8.00 9.00 8.50 5.20 18.10
402 110353 37 Lê Trung Kiên 21/10/2006 11A13 4.80 7.50 6.50 8.25 7.25 4.80 17.10
403 110379 38 Trần Khánh Linh 16/09/2006 11A13 6.40 8.00 7.50 8.50 7.75 7.40 21.80
404 110391 39 Lê Cẩm Ly 06/04/2006 11A13 5.20 8.00 6.75 7.00 6.75 6.40 19.60

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 39

405 110408 40 Đinh Quang Minh 20/07/2006 11A13 4.80 8.00 8.00 9.25 8.00 8.60 21.40
406 110424 40 Trần Tuyết Ngân 19/03/2006 11A13 4.60 8.75 7.25 8.75 8.75 7.60 20.95
407 110427 40 Kiều Bích Ngọc 12/02/2006 11A13 5.80 8.50 7.00 6.25 7.75 5.60 19.90
408 110430 40 Nguyễn Bảo Ngọc 21/02/2006 11A13 6.20 8.25 8.50 8.75 8.50 8.40 22.85
409 110439 41 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/08/2006 11A13 5.00 8.00 8.00 7.75 8.00 7.80 20.80
410 110455 41 Phạm Thái Phúc 30/07/2006 11A13 7.80 7.25 7.00 8.50 7.50 5.60 20.65
411 110467 42 Đỗ Trường Sơn 01/11/2006 11A13 7.60 8.00 8.00 8.25 6.25 6.20 21.80
412 110506 44 Nguyễn Quỳnh Trang 16/04/2006 11A13 5.60 7.50 5.75 7.50 5.75 4.20 17.30
413 110513 44 Trần Thị Quỳnh Trang 01/10/2006 11A13 6.00 8.25 7.75 7.75 5.75 8.00 22.25
414 110514 44 Vũ Phương Trang 24/01/2006 11A13 6.80 8.00 8.50 8.50 8.75 7.20 22.00
415 110515 44 Vũ Thị Trang 25/01/2006 11A13 5.00 8.50 6.25 6.50 7.25 6.60 20.10
416 110522 44 Hoàng Dương Cẩm Tú 09/01/2006 11A13 6.40 8.25 7.50 8.50 8.00 7.40 22.05
417 110209 32 Nguyễn Việt An 29/03/2006 11A14 5.20 7.75 8.00 8.25 7.00 6.80 19.75
418 110210 32 Bùi Ngọc Anh 21/09/2006 11A14 8.20 8.50 7.75 8.00 9.25 6.80 23.50
419 110214 32 Đào Hồng Anh 01/01/2006 11A14 6.00 6.00 6.50 8.00 6.00 6.40 18.40
420 110217 32 Đặng Thị Phương Anh 29/10/2006 11A14 6.20 7.50 6.00 9.25 7.25 8.20 21.90
421 110225 32 Lê Phương Anh 10/11/2006 11A14 6.60 8.75 7.75 8.50 9.00 9.00 24.35
422 110236 33 Nguyễn Thị Vân Anh 28/01/2006 11A14 4.80 8.75 8.00 8.50 8.50 5.80 19.35
423 110251 33 Tạ Nguyệt Ánh 15/08/2006 11A14 7.60 8.25 6.25 6.25 8.25 8.20 24.05
424 110254 33 Nguyễn Hoàng Bách 26/10/2006 11A14 5.40 7.75 7.50 7.75 8.75 6.60 19.75
425 110259 34 Nguyễn Hồng Châm 24/02/2006 11A14 6.60 8.00 8.25 9.50 8.25 7.80 22.40
426 110271 34 Hoàng Ngọc Diệp 24/12/2006 11A14 5.00 8.00 5.50 6.50 8.25 6.40 19.40
427 110282 35 Bùi Nguyễn Ngọc Dương 12/09/2006 11A14 4.80 8.00 6.50 7.50 7.25 3.60 16.40
428 110291 35 Đặng Trần Minh Đăng 13/01/2006 11A14 7.20 8.50 6.50 5.50 6.25 7.40 23.10
429 110307 36 Nguyễn Trường Giang 08/04/2006 11A14 7.80 8.25 6.25 7.25 5.25 5.80 21.85
430 110313 36 Nguyễn Bích Hà 05/08/2006 11A14 4.40 8.75 7.25 6.25 7.75 6.40 19.55

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 40

431 110318 36 Phùng Thị Ngọc Hân 15/01/2006 11A14 5.60 8.75 7.00 9.50 8.75 7.60 21.95
432 110320 36 Nguyễn Thu Hiền 17/04/2006 11A14 5.80 8.75 8.00 8.50 8.75 7.40 21.95
433 110331 37 Nguyễn Thị Diệu Huyền 12/05/2006 11A14 6.40 8.75 6.00 6.50 8.00 6.80 21.95
434 110335 37 Nguyễn Đức Hùng 08/10/2006 11A14 8.20 7.75 6.50 7.25 8.00 8.20 24.15
435 110342 37 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 04/05/2006 11A14 7.80 9.00 7.25 8.00 8.00 7.00 23.80
436 110358 38 Lê Việt Lâm 09/02/2006 11A14 4.60 8.00 7.25 7.75 6.00 5.60 18.20
437 110361 38 Phùng Thị Hồng Liên 10/07/2006 11A14 6.20 8.25 7.50 6.50 8.00 7.00 21.45
438 110362 38 Lê Chu Gia Linh 29/12/2006 11A14 7.80 8.50 7.25 7.00 9.25 8.40 24.70
439 110364 38 Ngô Thảo Linh 26/03/2006 11A14 V 8.75 9.00 6.75 8.00 V V
440 110367 38 Nguyễn Hoàng Linh 02/05/2006 11A14 5.40 8.50 6.50 5.50 7.75 5.80 19.70
441 110386 39 Dương Duy Long 16/11/2006 11A14 6.40 8.50 7.25 9.25 7.25 6.20 21.10
442 110411 40 Phạm Nhật Minh 09/02/2006 11A14 5.60 8.00 8.00 7.00 8.00 8.20 21.80
443 110425 40 Đào Minh Ngọc 06/02/2006 11A14 5.40 8.50 4.50 7.50 7.75 8.00 21.90
444 110426 40 Hoàng Minh Bích Ngọc 25/07/2006 11A14 7.80 8.75 7.75 7.50 8.75 5.20 21.75
445 110450 41 Võ Hồng Nhung 28/12/2006 11A14 4.80 8.00 6.75 7.25 7.00 5.40 18.20
446 110462 42 Trần Ngọc Phương 01/03/2006 11A14 5.80 8.50 6.75 7.75 7.75 5.80 20.10
447 110466 42 Phạm Như Quỳnh 17/11/2006 11A14 3.40 8.50 6.75 8.75 7.00 4.80 16.70
448 110472 42 Hoàng Hữu Thanh 28/08/2006 11A14 4.20 8.50 7.75 8.75 6.75 5.40 18.10
449 110476 42 Nguyễn Xuân Thành 29/05/2006 11A14 7.40 8.50 7.00 8.00 7.75 9.00 24.90
450 110482 43 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/09/2006 11A14 3.40 8.50 7.75 7.50 7.00 5.40 17.30
451 110488 43 Lê Đức Thắng 23/10/2006 11A14 7.00 8.50 9.00 8.50 8.75 6.00 21.50
452 110489 43 Trần Mạnh Thắng 08/03/2006 11A14 6.80 8.50 8.00 8.50 8.50 4.80 20.10
453 110496 43 Cao Quỳnh Trang 14/11/2006 11A14 4.00 8.25 7.75 7.25 8.00 6.20 18.45
454 110508 44 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/2006 11A14 6.60 8.50 8.50 8.25 9.00 7.00 22.10
455 110517 44 Vũ Kiều Trinh 08/09/2006 11A14 6.80 8.50 8.25 8.00 9.25 7.40 22.70
456 110521 44 Trần Quang Tùng 11/08/2006 11A14 2.60 7.25 4.50 5.25 4.75 3.00 12.85

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 41

457 110213 32 Dương Vũ Phương Anh 18/07/2006 11A15 7.00 8.00 9.75 9.75 9.75 6.00 21.00
458 110241 33 Phạm Thị Minh Anh 26/08/2006 11A15 6.40 8.50 9.00 7.00 6.75 6.20 21.10
459 110243 33 Trần Vân Anh 03/10/2006 11A15 6.60 8.25 9.00 8.00 8.75 8.20 23.05
460 110267 34 Trần Đức Cương 17/07/2006 11A15 6.60 7.50 7.75 8.75 8.00 8.20 22.30
461 110280 34 Nguyễn Trung Dũng 03/07/2006 11A15 7.20 7.75 7.75 9.00 7.00 7.40 22.35
462 110290 35 Đoàn Tiến Đạt 03/11/2006 11A15 4.60 5.50 3.75 6.00 5.75 6.80 16.90
463 110292 35 Hoàng Hải Đăng 27/07/2006 11A15 7.40 8.50 5.75 7.25 6.25 6.60 22.50
464 110302 35 Nguyễn Công Giang 14/01/2006 11A15 6.60 8.00 7.00 7.50 5.75 6.40 21.00
465 110303 35 Nguyễn Hoàng Giang 15/11/2006 11A15 2.00 7.50 6.75 6.25 6.25 3.60 13.10
466 110304 35 Nguyễn Hương Giang 19/02/2006 11A15 7.20 8.00 8.50 7.50 8.50 7.60 22.80
467 110310 36 Phùng Hương Giang 03/12/2006 11A15 4.40 8.50 9.00 8.25 9.25 7.60 20.50
468 110317 36 Nguyễn Minh Hằng 25/03/2006 11A15 5.00 8.00 7.25 8.00 7.00 6.80 19.80
469 110321 36 Lê Huy Hiếu 22/12/2005 11A15 5.00 6.50 6.25 8.50 7.00 6.80 18.30
470 110327 36 Nguyễn Quang Huy 17/03/2006 11A15 7.80 8.50 8.75 9.00 8.50 7.80 24.10
471 110329 36 La Vũ Huyền 14/08/2006 11A15 7.80 8.75 9.00 8.00 9.00 8.60 25.15
472 110336 37 Nguyễn Sinh Hùng 10/05/2006 11A15 7.60 8.00 6.50 7.75 6.75 6.80 22.40
473 110348 37 Đỗ Vân Khánh 16/04/2006 11A15 6.60 8.00 9.00 7.50 9.00 5.40 20.00
474 110352 37 Đỗ Minh Kiên 19/09/2006 11A15 6.20 7.75 6.75 8.00 6.25 7.80 21.75
475 110360 38 Nguyễn Tùng Lâm 29/08/2006 11A15 7.40 8.50 8.00 7.25 8.00 7.80 23.70
476 110373 38 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/08/2006 11A15 6.20 8.50 8.50 9.00 8.00 7.40 22.10
477 110374 38 Nguyễn Thị Phương Linh 21/11/2006 11A15 6.60 8.00 9.25 9.25 9.00 8.20 22.80
478 110387 39 Trần Hoàng Long 12/01/2006 11A15 7.60 7.75 8.00 8.75 8.50 6.40 21.75
479 110396 39 Trần Cẩm Ly 01/08/2006 11A15 4.80 7.50 8.50 8.00 7.00 6.40 18.70
480 110399 39 Bùi Phương Mai 05/05/2006 11A15 6.00 5.25 7.00 6.75 8.75 6.80 18.05
481 110403 39 Phạm Thanh Mai 01/05/2006 11A15 6.20 9.00 7.50 8.25 7.50 5.80 21.00
482 110412 40 Trần Bình Minh 04/10/2006 11A15 7.00 8.50 9.75 9.00 9.50 7.40 22.90

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 42

483 110416 40 Trần Trà My 04/03/2006 11A15 6.20 8.25 9.00 9.00 9.50 7.60 22.05
484 110419 40 Nguyễn Hải Nam 29/04/2006 11A15 7.00 7.75 7.50 7.75 7.50 7.80 22.55
485 110438 41 Bùi Trần Hạnh Nguyên 02/01/2006 11A15 6.40 7.50 7.00 8.75 6.00 7.00 20.90
486 110442 41 Trần Ánh Nhật 28/05/2006 11A15 5.80 8.25 8.25 8.00 9.00 8.40 22.45
487 110457 42 Lê Mai Phương 20/12/2006 11A15 4.80 7.00 5.75 7.00 4.75 7.40 19.20
488 110458 42 Nguyễn Bùi Việt Phương 01/02/2006 11A15 4.60 8.50 8.25 7.00 8.00 5.20 18.30
489 110459 42 Nguyễn Lan Phương 20/04/2006 11A15 4.00 8.50 5.25 6.75 7.50 5.60 18.10
490 110465 42 Phan Khánh Quỳnh 06/11/2006 11A15 8.00 8.00 8.50 8.50 9.25 8.00 24.00
491 110468 42 Dương Thị Mỹ Tâm 16/09/2006 11A15 5.00 8.00 5.75 5.50 7.25 5.00 18.00
492 110475 42 Nguyễn Thị Thành 18/08/2006 11A15 5.80 8.50 7.00 6.75 8.00 7.00 21.30
493 110491 43 Hoàng Anh Thư 14/11/2006 11A15 6.00 8.00 9.25 9.75 9.00 6.20 20.20
494 110497 43 Đỗ Quỳnh Trang 27/11/2006 11A15 8.00 8.25 9.50 9.75 10.00 7.80 24.05
495 110499 43 Đỗ Thị Huyền Trang 08/10/2006 11A15 7.20 8.75 9.50 9.75 9.75 8.20 24.15
496 110510 44 Phạm Quỳnh Trang 08/07/2006 11A15 6.40 8.50 8.25 9.25 7.75 5.80 20.70

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 43

Ghi chú

Tô sai SBD thành 110142 (Lý, hóa, sinh)

Viết và tô sai SBD thành 110145 (Lý, hóa, sinh)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 44

Bỏ trống 12 câu (toán)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 45

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 46

Viết và tô sai SBD thành 100169 (cả 5 môn TN)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 47

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 48

Tô thiếu SBD thành 1100_6 (lý, hóa, sinh)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 49

Tô sai SBD thành 110041 (toán)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 51

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 52

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 53

Bỏ trống 13 câu (toán)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 54

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 55

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 56

Tô sai SBD thành 110340 (Anh)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 57

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 58

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 59

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 60

Bỏ trống 10 câu (toán)

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 61

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 62

Vĩnh yên, ngày ....tháng 03 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 45

Phòng Điểm bài thi Tổng 3 môn


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Khối Tổ hợp
thi Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa CD NN ĐH

1 120026 46 Nguyễn Quốc Bảo 31/01/2005 12A1 B TN 9.00 7.75 8.00 7.25 8.25 7.60 24.25
2 120038 46 Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 12A1 A TN 7.20 7.00 7.75 6.25 9.00 6.80 21.95
3 120048 46 Cao Thùy Dương 10/02/2005 12A1 B TN 7.00 7.25 6.50 8.25 8.25 8.00 21.75
4 120053 47 Nguyễn Khánh Dương 09/12/2005 12A1 A TN 8.20 8.00 7.75 4.75 8.50 8.60 23.95
5 120063 47 Phạm Tiến Đạt 21/10/2005 12A1 A TN 9.20 9.75 9.50 7.00 V 6.60 28.45
6 120066 47 Phan Văn Đức 02/01/2005 12A1 A TN 8.60 8.75 7.50 6.75 8.00 7.20 24.85
7 120070 47 Nguyễn Hương Giang 15/10/2005 12A1 A1 TN 8.60 8.75 7.50 6.50 8.50 8.60 25.95
8 120072 47 Nguyễn Thị Thu Giang 31/05/2005 12A1 A TN 8.80 9.00 8.25 7.25 8.75 8.60 26.05
9 120074 48 Nguyễn Thị Thu Hà 02/02/2005 12A1 A1 TN 8.60 8.25 6.25 6.50 8.25 8.40 25.25
10 120075 48 Phạm Song Hào 27/01/2005 12A1 A1 TN 7.00 7.00 6.50 7.50 7.00 8.00 22.00
11 120081 48 Lê Thanh Hiền 04/04/2005 12A1 A TN 9.00 9.00 8.75 7.50 8.75 7.80 26.75
12 120089 48 Phạm Huy Hiếu 16/01/2005 12A1 A1 TN 8.60 8.50 7.75 8.00 8.50 8.80 25.90
13 120097 49 Vũ Huy Hoàng 03/02/2005 12A1 A TN 7.60 8.75 8.25 7.25 8.50 7.00 24.60
14 120104 49 Kim Anh Hùng 04/10/2005 12A1 A TN 7.20 7.00 7.75 6.00 8.00 6.20 21.95
15 120105 49 Nguyễn Thu Hương 13/02/2005 12A1 A TN 8.00 7.25 7.25 6.75 9.00 6.80 22.50
16 120106 49 Nguyễn Văn Khang 02/04/2005 12A1 A TN 8.40 8.00 7.00 7.00 8.25 6.40 23.40
17 120108 49 Nguyễn Quốc Khánh 12/08/2005 12A1 A1 TN 7.80 8.50 7.50 8.00 8.00 9.00 25.30
18 120117 49 Lê Tùng Lâm 26/04/2005 12A1 A1 TN 6.40 7.25 5.00 5.50 8.25 8.60 22.25
19 120121 50 Hà Phương Linh 09/04/2005 12A1 A1 TN 7.40 8.25 7.75 6.00 8.75 7.60 23.25
20 120122 50 Hoàng Thị Khánh Linh 30/01/2005 12A1 A1 TN 6.60 8.50 6.25 5.50 8.75 8.80 23.90
21 120123 50 Lê Thế Linh 16/12/2005 12A1 A TN 8.60 7.00 7.50 6.50 8.00 7.00 23.10
22 120144 50 Ngô Tiến Mạnh 19/11/2005 12A1 B TN 7.60 6.00 8.50 7.50 8.50 5.80 23.60
23 120155 51 Nguyễn Hoài Nam 01/12/2005 12A1 A1 TN 7.60 9.00 8.75 7.25 8.50 9.00 25.60
24 120157 51 Nguyễn Kim Nam 11/01/2005 12A1 A TN 8.40 8.50 6.25 6.25 8.50 7.80 23.15

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 46

25 120166 51 Dương Hạnh Nhi 29/03/2005 12A1 A TN 7.80 8.00 7.00 7.25 8.50 7.40 22.80
26 120170 52 Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2005 12A1 B TN 8.80 6.00 8.75 8.75 8.50 9.00 26.30
27 120171 52 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03/03/2005 12A1 A TN 8.20 8.25 8.25 6.25 8.50 5.60 24.70
28 120175 52 Lưu Mai Phương 09/12/2005 12A1 A1 TN 8.40 8.25 6.75 5.75 8.75 8.60 25.25
29 120202 53 Lê Thị Thu Trang 21/07/2005 12A1 A TN 8.40 8.75 8.00 7.75 8.50 7.60 25.15
30 120206 53 Hà Văn Trinh 25/09/2005 12A1 A TN 8.60 8.75 8.25 5.75 8.25 7.00 25.60
31 120212 53 Nguyễn Mạnh Tuấn 13/09/2005 12A1 A TN 7.20 6.75 8.00 5.00 6.75 6.40 21.95
32 120003 45 Nguyễn Thái An 01/11/2005 12A2 A TN 8.80 9.50 9.25 7.75 7.50 6.40 27.55
33 120010 45 Lê Hồng Anh 15/11/2005 12A2 A1 TN 5.60 7.25 6.25 6.00 7.75 9.00 21.85
34 120012 45 Lê Tuấn Anh 21/01/2005 12A2 A TN 8.00 7.25 7.00 6.50 7.25 5.80 22.25
35 120013 45 Lương Hoàng Anh 03/12/2005 12A2 B TN 7.40 7.25 7.75 8.00 7.50 6.60 23.15
36 120014 45 Nguyễn Đức Anh 16/11/2005 12A2 A TN 9.00 8.00 8.25 8.00 8.25 7.60 25.25
37 120016 45 Nguyễn Lê Đức Anh 31/12/2005 12A2 A TN 7.40 7.75 7.50 7.25 7.50 7.20 22.65
38 120025 46 Nghiêm Hồng Ánh 09/11/2005 12A2 A TN 8.20 7.75 8.00 5.50 8.50 7.60 23.95
39 120028 46 Phùng Duy Bình 08/03/2005 12A2 A TN 7.20 7.75 6.50 4.50 7.50 7.00 21.45
40 120043 46 Đỗ Trí Dũng 02/01/2005 12A2 A TN 7.60 7.75 7.75 6.50 8.25 7.60 23.10
41 120051 47 Nguyễn Bá Hải Dương 09/11/2005 12A2 A1 TN 6.40 6.50 6.25 8.50 7.50 8.40 21.30
42 120054 47 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/11/2005 12A2 A TN 7.20 8.25 8.25 6.25 8.50 6.40 23.70
43 120080 48 Phùng Thị Thúy Hằng 16/01/2005 12A2 A TN 8.40 6.50 6.25 4.50 8.50 5.20 21.15
44 120087 48 Lý Trung Hiếu 19/07/2005 12A2 A1 TN 6.80 8.00 8.00 8.00 8.25 8.80 23.60
45 120091 48 Vũ Hoàn 07/02/2005 12A2 A TN 6.20 8.00 7.50 6.25 7.75 6.20 21.70
46 120095 48 Phạm Vũ Hoàng 26/09/2005 12A2 B TN 8.60 8.50 5.75 5.75 8.25 7.40 20.10
47 120100 49 Nguyễn Quốc Huy 10/03/2005 12A2 A TN 7.40 8.00 7.75 6.50 8.50 7.60 23.15
48 120120 49 Đàm Hữu Linh 13/02/2005 12A2 A TN 6.80 8.25 5.50 6.00 8.25 8.40 20.55
49 120130 50 Phùng Thị Thảo Linh 14/02/2005 12A2 A TN 5.80 6.00 5.75 4.75 8.75 6.00 17.55
50 120131 50 Trần Thị Khánh Linh 21/08/2005 12A2 D TN 7.20 6.50 5.25 4.75 8.50 8.80 24.50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 47

51 120145 51 Nguyễn Duy Mạnh 03/10/2005 12A2 A1 TN 8.20 8.75 7.00 6.50 7.75 8.80 25.75
52 120151 51 Phan Thị Phương Minh 19/11/2005 12A2 D TN 5.40 V V V 8.75 8.40 22.55
53 120156 51 Nguyễn Hoàng Nam 13/02/2005 12A2 A1 TN 7.00 5.50 5.50 6.25 8.50 8.20 20.70
54 120158 51 Đặng Thị Hằng Nga 23/11/2005 12A2 A TN 8.80 8.50 9.50 5.50 8.25 7.00 26.80
55 120159 51 Trần Thị Nga 25/02/2005 12A2 A1 TN 6.80 7.75 7.00 7.25 8.75 8.80 23.35
56 120161 51 Trần Minh Ngọc 08/05/2005 12A2 A TN 6.20 8.00 8.50 5.75 8.00 6.60 22.70
57 120169 52 Bùi Thị Oanh 06/01/2005 12A2 A TN 7.80 7.50 6.50 7.25 8.25 7.00 21.80
58 120173 52 Hà Huy Phúc 20/01/2005 12A2 A1 TN 7.80 8.00 6.75 6.25 8.75 8.40 24.20
59 120174 52 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/2005 12A2 A TN 8.40 7.25 7.50 5.25 7.75 6.60 23.15
60 120183 52 Nguyễn Thế Sơn 27/10/2005 12A2 A1 TN 6.80 7.75 6.50 6.25 8.50 7.40 21.95
61 120194 53 Lê Thị Thu Thủy 02/03/2005 12A2 A1 TN 7.40 8.75 7.00 6.25 8.50 6.40 22.55
62 120211 53 Nguyễn Hữu Tuấn 13/11/2005 12A2 A TN 6.00 5.00 6.75 5.50 7.00 5.20 17.75
63 120218 54 Nguyễn Thị Anh Tú 08/04/2005 12A2 D TN 6.20 7.50 6.75 6.25 9.00 7.80 23.00
64 120394 61 Bùi Thị Nhật Minh 22/01/2005 12A2 D XH 5.60 8.75 V V V 8.40 22.75
65 120006 45 Hoàng Anh 29/03/2005 12A3 A1 TN 7.60 7.25 6.25 8.00 6.75 4.80 19.65
66 120009 45 Kim Thị Lan Anh 03/05/2005 12A3 A TN 8.20 7.50 7.50 6.25 8.00 4.40 23.20
67 120023 65 Trần Ngọc Lan Anh 18/05/2005 12A3 D XH 5.20 8.25 7.25 7.00 7.00 8.20 21.65
68 120037 46 Nguyễn Sỹ Cường 03/07/2005 12A3 A1 TN 8.00 7.25 7.00 6.75 8.00 7.80 23.05
69 120045 46 Nguyễn Tấn Dũng 05/12/2005 12A3 A TN 6.80 4.00 4.50 3.50 8.25 8.20 15.30
70 120050 47 Mai Tùng Dương 20/01/2005 12A3 D7 TN 7.40 6.25 9.25 6.25 7.75 5.80 22.45
71 120056 47 Nguyễn Tùng Dương 30/11/2005 12A3 A1 TN V 5.25 6.75 7.75 V V V
72 120058 47 Hoàng Thành Đạt 24/07/2005 12A3 A TN 8.40 9.00 8.50 6.50 8.00 6.20 25.90
73 120060 47 Nguyễn Tiến Đạt 27/03/2005 12A3 A TN 8.40 5.50 8.50 7.75 8.25 7.80 22.40
74 120061 47 Nguyễn Tuấn Đạt 05/05/2005 12A3 A TN 8.40 7.75 9.75 8.25 8.50 8.20 25.90
75 120076 48 Nguyễn Minh Hải 13/02/2005 12A3 A1 TN V 3.75 4.00 3.25 V V V
76 120078 65 Phan Thị Mỹ Hạnh 03/08/2005 12A3 D XH 7.80 8.00 8.25 7.25 7.25 7.80 23.60

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 48

77 120084 48 Đặng Vũ Minh Hiếu 07/10/2005 12A3 A1 TN V 4.00 5.25 6.25 V V V


78 120109 49 Phan Duy Khánh 02/01/2005 12A3 A TN 6.00 6.75 5.75 5.00 8.00 9.00 18.50
79 120114 49 Nguyễn Trung Kiên 01/08/2005 12A3 A TN 8.40 7.50 8.00 8.25 8.00 7.60 23.90
80 120119 49 Trần Viết Tùng Lâm 30/11/2005 12A3 A1 TN 6.00 6.25 6.50 6.25 7.25 8.60 20.85
81 120124 50 Lê Thị Hoàng Linh 17/02/2005 12A3 A1 TN 7.80 7.25 6.75 7.25 8.25 7.80 22.85
82 120134 50 Nguyễn Xuân Long 28/07/2005 12A3 A1 TN 6.60 5.75 4.75 5.25 7.25 7.40 19.75
83 120149 51 Nguyễn Đức Minh 01/09/2005 12A3 A1 TN 7.60 7.25 8.00 7.25 7.50 8.60 23.45
84 120154 51 Lê Hoàng Nam 16/11/2005 12A3 A TN 8.00 7.00 5.25 6.75 8.50 7.60 20.25
85 120182 52 Kiều Thiện Quý 28/03/2005 12A3 A TN 8.60 6.00 7.25 5.50 8.50 6.20 21.85
86 120185 52 Đoàn Quang Thanh 14/08/2005 12A3 A1 TN 8.00 8.50 7.00 6.25 8.50 7.80 24.30
87 120192 52 Cao Minh Thuật 30/07/2005 12A3 A1 TN 7.40 7.25 5.75 5.25 8.00 7.80 22.45
88 120197 53 Vũ Mạnh Tiến 21/09/2005 12A3 A TN 6.40 3.50 4.10 4.40 6.00 6.40 14.00
89 120198 53 Vũ Quang Tiến 06/05/2005 12A3 A1 TN 8.40 6.50 8.00 5.50 8.50 7.80 22.70
90 120208 53 Lê Xuân Trường 17/10/2005 12A3 D7 TN 7.00 6.25 7.25 5.75 8.25 6.60 20.85
91 120209 53 Dương Ngọc Tuân 16/05/2005 12A3 A TN 9.00 8.50 8.25 7.25 7.75 6.40 25.75
92 120210 53 Nguyễn Anh Tuấn 09/01/2005 12A3 A TN 6.80 6.50 7.00 7.00 7.50 6.60 20.30
93 120216 53 Nguyễn Anh Tú 05/05/2005 12A3 A TN 6.60 5.50 7.00 6.00 8.00 3.20 19.10
94 120229 54 Nguyễn Tiến Vũ 27/08/2005 12A3 A TN 8.00 6.75 8.25 8.25 7.00 7.40 23.00
95 120230 54 Phùng Minh Vũ 25/09/2005 12A3 A TN 7.60 3.75 5.75 5.25 7.00 8.20 17.10
96 120400 61 Nguyễn Phạm Hà My 19/04/2005 12A3 D XH 6.20 8.50 6.75 7.75 7.75 8.60 23.30
97 120486 65 Trần Ngọc Bảo Trâm 05/09/2005 12A3 D XH 7.80 8.50 6.25 7.50 7.00 8.60 24.90
98 120036 46 Nguyễn Cường 21/08/2005 12A4 A1 TN 7.80 7.00 7.75 5.25 8.75 8.60 23.40
99 120039 46 Nguyễn Thị Ngọc Dung 12/08/2005 12A4 A TN V 7.50 8.00 6.75 V V 15.50
100 120046 46 Nguyễn Tiến Dũng 12/11/2005 12A4 A1 TN 7.80 7.75 6.75 6.75 8.25 9.20 24.75
101 120052 47 Nguyễn Hoàng Dương 14/06/2005 12A4 A TN 7.40 6.25 8.50 5.50 7.00 7.40 22.15
102 120057 47 Nguyễn Tùng Dương 16/04/2005 12A4 A TN 6.60 7.25 6.75 6.50 8.00 6.20 20.60

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 49

103 120059 47 Nguyễn Đình Đạt 22/07/2005 12A4 A TN 6.80 5.75 7.75 7.50 6.75 6.80 20.30
104 120065 47 Nguyễn Hải Đăng 21/06/2005 12A4 A TN 8.40 8.00 7.25 6.75 8.25 5.60 23.65
105 120067 47 Phạm Trung Đức 15/08/2005 12A4 A TN 7.40 8.00 8.50 6.00 8.25 6.80 23.90
106 120069 47 Lê Trường Giang 29/05/2005 12A4 A TN 7.20 6.50 7.00 7.75 8.00 6.40 20.70
107 120088 48 Nguyễn Minh Hiếu 07/08/2005 12A4 A TN 8.60 7.50 8.25 6.50 5.00 5.80 24.35
108 120101 49 Trần Quốc Huy 05/02/2005 12A4 A1 TN 7.40 8.00 6.75 8.25 7.75 9.00 24.40
109 120125 50 Nguyễn Đặng Ngọc Linh 24/02/2005 12A4 A TN 7.40 7.25 7.25 8.50 6.50 8.40 21.90
110 120129 50 Phạm Thị Thùy Linh 17/10/2005 12A4 A TN 8.80 7.50 7.00 6.75 8.50 6.60 23.30
111 120133 50 Kiều Ngọc Long 19/10/2005 12A4 A1 TN 8.40 7.00 6.75 6.25 6.75 9.00 24.40
112 120137 50 Nguyễn Khánh Ly 05/06/2005 12A4 A TN 7.40 6.50 7.00 6.25 8.50 7.20 20.90
113 120142 50 Đỗ Đức Mạnh 12/07/2005 12A4 A TN 8.40 5.50 6.00 5.00 8.50 7.20 19.90
114 120143 50 Đỗ Văn Mạnh 08/05/2005 12A4 A TN 8.40 8.50 7.50 7.50 8.25 7.60 24.40
115 120163 51 Nguyễn Trung Nguyên 04/01/2005 12A4 A1 TN 7.40 6.00 5.50 5.25 8.75 8.40 21.80
116 120177 52 Kim Anh Quân 04/10/2005 12A4 A TN 7.80 8.00 7.25 6.25 8.00 5.20 23.05
117 120196 53 Nguyễn Việt Tiến 11/03/2005 12A4 A TN 8.60 8.50 6.75 5.25 7.50 6.40 23.85
118 120207 53 Nguyễn Đức Thành Trung 10/11/2005 12A4 A1 TN 7.40 5.75 7.00 6.25 8.50 7.80 20.95
119 120213 53 Trần Quốc Tuấn 04/07/2005 12A4 A1 TN 6.20 6.75 6.00 5.75 6.75 6.40 19.35
120 120219 54 Phùng Ngọc Tú 17/09/2005 12A4 A1 TN 7.80 7.00 7.00 7.00 6.50 8.00 22.80
121 120224 54 Trần Quang Vinh 02/01/2005 12A4 A TN 9.00 7.25 8.50 7.25 7.00 6.20 24.75
122 120226 54 Lê Anh Vũ 19/10/2005 12A4 A TN 8.60 5.75 5.50 6.50 8.25 8.60 19.85
123 120227 54 Nguyễn Anh Vũ 29/04/2005 12A4 A1 TN 7.80 6.50 6.00 7.50 8.00 9.00 23.30
124 120426 63 Bùi Hoàng Ninh 09/03/2005 12A4 D XH 5.60 8.00 6.75 4.75 7.75 6.40 20.00
125 120004 45 Phạm Quốc An 06/09/2005 12A5 D TN 6.60 8.00 8.25 9.00 6.75 8.20 21.55
126 120007 45 Hoàng Anh 02/04/2005 12A5 B TN 9.00 9.00 9.50 8.00 7.50 8.80 26.50
127 120019 45 Nguyễn Phùng Tú Anh 17/04/2005 12A5 D TN 8.00 7.75 9.00 8.00 8.75 8.20 24.95
128 120027 46 Nguyễn Tiến Bình 20/09/2005 12A5 A TN 6.60 5.50 7.75 5.75 V 6.40 19.85

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 50

129 120032 46 Vũ Duy Chiến 02/01/2005 12A5 A TN V 8.00 8.25 6.50 V V 16.25
130 120040 46 Bùi Huy Duy 14/05/2005 12A5 A TN 7.00 V V V V 8.40 7.00
131 120055 47 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/04/2005 12A5 A TN 7.80 8.00 8.25 6.75 8.25 7.80 24.05
132 120083 48 Trần Bá Hiểu 04/12/2005 12A5 A TN 8.00 8.25 9.25 8.00 8.00 3.80 25.50
133 120086 48 Lê Chí Hiếu 29/08/2005 12A5 A TN 8.40 8.50 9.00 6.00 8.75 4.80 25.90
134 120126 50 Nguyễn Khánh Linh 22/02/2005 12A5 D TN 7.00 7.25 8.00 5.50 8.50 8.00 23.50
135 120127 50 Nguyễn Ngọc Linh 28/08/2005 12A5 A TN 7.80 8.50 8.25 6.75 8.75 7.60 24.55
136 120128 50 Nguyễn Thúy Linh 16/02/2005 12A5 A TN 6.20 V V V V V V
137 120136 50 Nguyễn Kim Lợi 03/02/2005 12A5 A TN 8.40 8.75 8.75 5.75 8.00 8.20 25.90
138 120139 50 Khổng Khánh Mai 05/01/2005 12A5 A TN 7.20 7.75 8.25 5.75 8.75 8.60 23.20
139 120147 51 Nguyễn Đức Mạnh 09/10/2005 12A5 A TN 8.60 8.25 8.00 7.25 8.50 8.60 24.85
140 120150 51 Nguyễn Nguyệt Minh 27/03/2005 12A5 A TN 6.60 7.50 9.00 6.50 8.50 8.40 23.10
141 120152 51 Phùng Văn Minh 12/03/2005 12A5 A TN 8.60 8.00 8.25 7.00 8.50 8.60 24.85
142 120153 51 Vũ Quang Minh 26/05/2005 12A5 A TN 8.40 9.00 7.50 6.75 8.25 7.20 24.90
143 120162 51 Ngô Nguyễn Thảo Nguyên 27/03/2005 12A5 A TN 8.40 7.75 7.50 8.00 8.75 9.00 23.65
144 120164 51 Nguyễn Minh Nguyệt 21/02/2005 12A5 A TN 8.60 8.50 7.75 7.25 8.50 6.60 24.85
145 120165 51 Phùng Văn Nhật 02/06/2005 12A5 A TN 8.60 8.25 7.75 5.75 8.00 7.80 24.60
146 120167 51 Hà Yến Nhi 17/02/2005 12A5 A TN 8.00 5.50 6.75 6.25 8.25 7.80 20.25
147 120172 52 Lê Tiến Phong 16/12/2005 12A5 A TN 7.20 8.00 8.75 7.50 8.50 8.40 23.95
148 120179 52 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 07/09/2005 12A5 A TN 7.80 8.50 8.00 6.00 9.00 6.80 24.30
149 120180 52 Phan Thị Như Quỳnh 03/05/2005 12A5 D TN 7.80 6.25 9.00 8.50 9.00 7.00 23.80
150 120184 52 Nguyễn Trường Sơn 22/04/2005 12A5 A TN 9.00 7.25 9.00 7.25 8.25 7.60 25.25
151 120186 52 Nguyễn Thị Thanh 27/01/2005 12A5 A TN 9.40 8.75 8.25 4.75 8.50 5.40 26.40
152 120187 52 Bùi Đức Thành 20/09/2005 12A5 B TN 4.60 V V V V V V
153 120191 52 Đào Trần Anh Thơ 26/03/2005 12A5 A TN 7.40 8.25 7.50 5.25 8.50 6.00 23.15
154 120203 53 Nguyễn Thị Trang 26/02/2005 12A5 A TN 6.80 8.00 8.50 5.25 7.50 6.40 23.30

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 51

155 120205 53 Nguyễn Phương Trà 11/04/2005 12A5 A TN 6.60 7.75 8.00 8.50 8.50 6.20 22.35
156 120221 54 Nguyễn Thị Tố Uyên 12/08/2005 12A5 A TN 7.00 8.75 8.75 7.50 9.25 5.40 24.50
157 120222 54 Phùng Phú Việt 17/06/2005 12A5 A TN 7.20 8.50 8.50 8.00 8.00 6.80 24.20
158 120223 54 Trần Quốc Việt 07/09/2005 12A5 D TN 7.20 7.50 8.75 6.25 7.50 7.20 21.90
159 120011 45 Lê Thị Quỳnh Anh 15/01/2005 12A6 A1 TN 6.40 5.75 6.75 6.25 8.00 7.40 19.55
160 120022 45 Phạm Đỗ Việt Anh 16/11/2005 12A6 B TN 7.80 4.00 8.25 9.00 7.50 5.80 25.05
161 120029 46 Vũ Thị Châm 03/05/2005 12A6 D4 TN 7.20 5.25 5.25 8.00 8.50 6.80 22.50
162 120030 46 Tô Bảo Châu 14/11/2005 12A6 A TN V 7.25 8.00 7.75 V V 15.25
163 120034 46 Bùi Minh Cường 09/12/2005 12A6 B TN 6.00 6.00 7.25 7.50 8.50 7.40 20.75
164 120041 46 Bùi Tuấn Dũng 01/12/2005 12A6 B TN 8.00 6.00 7.75 8.75 8.00 6.40 24.50
165 120044 46 Nguyễn Mạnh Dũng 19/12/2005 12A6 A1 TN V 7.50 5.75 7.75 V V V
166 120047 46 Nguyễn Tiến Dũng 16/04/2005 12A6 B TN 5.60 5.50 6.50 7.75 9.00 7.20 19.85
167 120068 47 Trần Trung Đức 10/02/2005 12A6 B TN 7.00 6.00 7.50 8.25 8.00 7.00 22.75
168 120077 48 Dương Hảo Hảo 17/04/2005 12A6 D7 TN 7.20 7.00 9.00 7.75 8.50 6.40 22.60
169 120093 48 Nguyễn Việt Hoàng 04/10/2005 12A6 B TN 7.20 7.50 8.50 8.25 8.00 5.80 23.95
170 120102 49 Cao Thị Huyền 21/01/2005 12A6 A TN 7.20 5.25 6.75 9.00 8.75 8.00 19.20
171 120107 49 Lê Vân Khanh 16/10/2005 12A6 D7 TN 5.80 5.25 7.50 6.75 7.75 8.40 21.70
172 120113 49 Kiều Trung Kiên 01/02/2005 12A6 B TN 5.60 5.00 6.25 8.00 6.50 6.20 19.85
173 120115 49 Trịnh Đình Hồng Kiên 03/01/2005 12A6 A1 TN 8.40 7.50 7.25 8.50 7.50 9.60 25.50
174 120118 49 Trần Trúc Lâm 26/03/2005 12A6 B TN 7.00 3.75 7.00 8.50 8.50 7.60 22.50
175 120135 50 Vũ Hồng Long 13/01/2005 12A6 B TN 7.00 5.25 6.50 8.25 7.50 7.00 21.75
176 120140 50 Nguyễn Ngọc Mai 25/10/2005 12A6 D1 TN 6.20 4.75 6.50 8.75 8.75 8.40 23.35
177 120168 51 Lê Hà Nhung 21/12/2005 12A6 B TN 7.80 4.75 8.25 9.50 8.50 7.80 25.55
178 120178 52 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/06/2005 12A6 B TN 6.00 5.50 8.25 8.25 8.25 7.00 22.50
179 120181 52 Phạm Như Quỳnh 11/03/2005 12A6 B TN 6.20 7.00 9.25 8.50 8.75 6.60 23.95
180 120193 53 Nguyễn Thắng Thuyết 04/01/2005 12A6 B TN 8.20 7.25 8.75 9.00 7.75 5.00 25.95

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 52

181 120195 53 Nguyễn Thanh Thúy 23/02/2005 12A6 B TN 7.20 8.25 9.00 9.00 8.50 5.40 25.20
182 120201 53 Đặng Linh Trang 01/04/2005 12A6 D07 TN 7.00 5.75 6.50 8.50 8.25 8.40 21.90
183 120204 53 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/06/2005 12A6 A TN 8.40 7.25 8.00 9.50 8.50 6.40 23.65
184 120220 54 Trần Thị Tú 22/07/2005 12A6 A1 TN 4.80 4.00 5.75 9.00 7.00 5.20 14.00
185 120228 54 Nguyễn Minh Vũ 16/08/2005 12A6 B TN 6.00 4.50 8.50 9.25 7.00 8.60 23.75
186 120231 54 Nguyễn Thị Thảo Vy 09/06/2005 12A6 D TN 4.20 3.00 5.75 8.25 6.00 7.60 17.80
187 120232 54 Phan Yến Vy 21/11/2005 12A6 A1 TN 7.00 4.00 6.00 7.50 7.50 8.40 19.40
188 120233 54 Nguyễn Hải Yến 24/02/2005 12A6 D07 TN 7.20 4.50 7.00 8.00 8.50 8.80 23.00
189 120240 55 Lê Hải Anh 30/08/2005 12A7 D XH 5.40 8.50 6.75 8.00 8.00 8.40 22.30
190 120251 55 Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/2005 12A7 D XH 8.20 8.25 9.25 8.75 9.00 9.20 25.65
191 120257 55 Nguyễn Vũ Mai Anh 10/09/2005 12A7 D XH 6.00 8.75 7.75 8.00 9.50 7.40 22.15
192 120285 57 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/12/2005 12A7 D XH 8.00 8.75 7.75 9.00 9.50 8.20 24.95
193 120301 57 Hoàng Việt Hà 20/04/2005 12A7 D XH 6.60 8.50 8.25 8.25 9.00 7.00 22.10
194 120302 57 Nguyễn Thu Hà 13/09/2005 12A7 C XH 4.20 8.50 6.75 8.50 8.25 7.40 23.75
195 120305 57 Trần Thu Hà 19/02/2005 12A7 D XH 5.80 8.50 6.75 7.50 9.25 7.80 22.10
196 120307 58 Nguyễn Thị Tâm Hảo 29/10/2005 12A7 D XH 7.60 8.75 9.25 9.25 9.25 9.20 25.55
197 120308 58 Nguyễn Bích Hạnh 19/02/2005 12A7 D XH 6.20 8.75 9.00 8.50 9.00 8.40 23.35
198 120310 58 Tạ Thị Minh Hạnh 06/07/2005 12A7 D XH 6.00 8.75 6.75 7.75 9.00 8.80 23.55
199 120313 58 Kim Thị Hậu 21/02/2005 12A7 D XH 6.00 8.75 7.50 8.00 9.00 7.40 22.15
200 120314 58 Hà Thị Thanh Hiền 27/12/2005 12A7 D XH 6.20 8.75 8.25 9.50 9.00 7.40 22.35
201 120323 58 Nguyễn Thị Huyền 17/01/2005 12A7 D XH 7.80 8.75 8.50 8.25 8.75 7.80 24.35
202 120354 60 Nguyễn Lương Diệu Linh 21/09/2005 12A7 D XH 7.20 9.00 8.50 8.25 9.75 8.20 24.40
203 120369 60 Phùng Ngọc Linh 29/07/2005 12A7 D XH 8.60 8.50 9.50 9.25 9.00 8.60 25.70
204 120385 61 Lương Nhật Ly 24/08/2005 12A7 D XH 7.60 9.00 7.75 9.00 8.50 6.80 23.40
205 120391 61 Phùng Thị Xuân Mai 27/04/2005 12A7 D XH 7.60 9.00 8.00 8.50 9.25 9.00 25.60
206 120407 62 Cao Bảo Ngân 23/05/2005 12A7 D XH 5.80 9.25 7.00 7.75 9.00 9.00 24.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 53

207 120421 62 Trần Phương Nhi 14/01/2005 12A7 D XH 6.00 9.00 7.50 8.50 8.50 6.80 21.80
208 120424 62 Tạ Thị Hồng Nhung 28/08/2005 12A7 D XH 4.40 9.50 7.00 8.00 8.50 8.00 21.90
209 120427 63 Hoàng Thu Phương 20/07/2005 12A7 D XH 6.60 9.25 8.25 8.00 9.50 7.40 23.25
210 120428 63 Lại Khánh Phương 17/11/2005 12A7 D XH 8.00 9.00 8.50 9.00 9.00 8.60 25.60
211 120453 64 Nguyễn Thị Hương Thảo 15/10/2005 12A7 D XH 7.00 8.50 8.75 8.50 9.00 6.80 22.30
212 120469 64 Đỗ Mai Trang 01/01/2005 12A7 D XH 7.40 8.50 8.50 8.50 9.50 7.80 23.70
213 120476 65 Nguyễn Minh Trang 12/12/2005 12A7 D XH 6.40 8.00 7.75 8.50 8.25 7.20 21.60
214 120481 65 Nguyễn Trần Phương Trang 02/02/2005 12A7 D XH 6.40 8.25 8.00 9.25 9.50 8.60 23.25
215 120484 65 Trần Thùy Trang 21/05/2005 12A7 D XH 6.80 8.25 9.50 9.25 9.50 8.40 23.45
216 120493 65 Nguyễn Hải Yến 07/11/2005 12A7 D XH 8.00 8.50 9.00 9.75 10.00 8.00 24.50
217 120236 55 Dương Nguyệt Anh 01/04/2005 12A8 C XH 4.60 8.75 9.25 8.25 9.75 7.20 26.25
218 120253 55 Nguyễn Thị Phương Anh 02/10/2005 12A8 C XH 5.40 8.75 9.50 9.25 9.50 5.00 27.50
219 120256 55 Nguyễn Tùng Anh 02/03/2005 12A8 C XH 4.20 8.00 9.00 7.75 9.50 7.20 24.75
220 120259 56 Tạ Nguyễn Phương Anh 02/02/2005 12A8 C XH 4.00 8.25 9.25 7.00 8.00 5.60 24.50

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 54

221 120265 56 Kim Thị Hồng Ánh 21/03/2005 12A8 C XH 5.60 8.75 9.50 9.00 9.25 5.80 27.25
222 120268 56 Trần Thị Thanh Bình 11/05/2005 12A8 C XH 6.20 9.00 9.50 8.25 9.25 7.40 26.75
223 120272 56 Nguyễn Quỳnh Chi 25/08/2005 12A8 C XH 5.00 8.75 9.25 7.50 9.25 5.80 25.50
224 120278 56 Nguyễn Chí Công 25/07/2005 12A8 C XH 4.60 8.75 8.75 8.00 9.25 5.80 25.50
225 120319 58 Lê Minh Hoàng 29/09/2005 12A8 C XH 5.20 8.00 9.25 7.75 8.25 7.20 25.00
226 120325 58 Vũ Ngọc Huyền 04/03/2005 12A8 C XH 4.20 8.00 9.25 8.00 9.50 7.20 25.25
227 120329 58 Trần Phan Thu Hương 09/12/2005 12A8 C XH 6.60 8.50 9.50 8.25 8.00 6.20 26.25
228 120332 59 Lê Thị Thúy Hường 14/03/2005 12A8 C XH V 8.75 9.75 9.25 8.25 V 27.75
229 120333 59 Phùng Quang Khải 16/11/2005 12A8 C XH 6.20 8.50 9.50 8.50 8.25 5.20 26.50
230 120334 59 Hà Thị Ngọc Khánh 27/05/2005 12A8 C XH 5.00 8.50 9.75 9.00 9.50 5.20 27.25
231 120336 59 Trần Doãn Khánh 25/04/2005 12A8 C XH 4.25 8.50 8.75 7.50 8.25 5.20 24.75
232 120338 59 Nghiêm Thị Khiết 25/05/2005 12A8 C XH V 8.25 9.75 8.75 9.00 V 26.75
233 120341 59 Phùng Thị Lan 12/01/2005 12A8 C XH V 8.75 9.25 9.00 9.25 V 27.00
234 120344 59 Nguyễn Tùng Lâm 12/12/2004 12A8 C XH 3.80 8.75 9.25 7.50 7.25 5.60 25.50
235 120345 59 Vương Thị Nhật Lệ 22/11/2005 12A8 C XH 5.20 8.50 9.50 9.50 9.00 4.20 27.50
236 120376 60 Trần Thu Linh 22/01/2005 12A8 C XH V 8.50 9.75 9.50 9.25 V 27.75
237 120405 62 Phạm Phương Nam 15/11/2005 12A8 C XH 2.40 8.25 9.25 9.25 9.50 6.60 26.75
238 120445 63 Trần Ngọc Thanh 04/04/2005 12A8 C XH 5.60 8.75 9.75 7.50 8.25 7.40 26.00
239 120447 63 Đặng Kim Thảo 27/09/2005 12A8 C XH 5.60 8.50 9.25 9.75 8.75 6.40 27.50
240 120449 63 Lương Phương Thảo 28/11/2005 12A8 C XH V 8.75 9.75 8.25 9.00 V 26.75
241 120454 64 Tạ Nguyễn Thanh Thảo 24/12/2005 12A8 C XH V 8.00 9.50 4.50 7.50 V 22.00
242 120457 64 Nguyễn Thị Thơm 11/07/2005 12A8 C XH 4.60 8.75 9.50 9.50 9.50 6.20 27.75
243 120464 64 Phạm Anh Thư 10/07/2005 12A8 C XH 5.80 8.50 9.75 8.00 9.25 7.40 26.25
244 120470 64 Đỗ Phương Trang 20/10/2005 12A8 C XH 6.00 8.50 9.50 9.50 9.50 7.20 27.50
245 120474 65 Lê Thu Trang 13/10/2005 12A8 C XH 6.00 8.50 9.50 9.00 9.25 5.80 27.00
246 120475 65 Mai Thùy Trang 05/01/2005 12A8 D XH 6.40 8.25 9.50 9.25 9.25 8.40 23.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 55

247 120477 65 Nguyễn Thị Trang 17/02/2005 12A8 C XH 4.60 8.25 9.25 7.75 9.50 7.00 25.25
248 120478 65 Nguyễn Thị Kiều Trang 21/06/2005 12A8 C XH 4.00 8.25 9.00 8.25 8.00 7.00 25.50
249 120487 65 Nguyễn Thị Tuyết 18/06/2005 12A8 C XH 6.80 8.50 4.80 4.50 4.80 7.00 17.80
250 120494 65 Trần Thị Hải Yến 12/05/2005 12A8 C XH 5.00 8.50 9.25 9.50 9.25 6.80 27.25
251 120064 47 Trần Tuấn Đạt 16/04/2005 12A9 A TN 8.00 6.50 8.50 6.00 8.25 6.00 23.00
252 120085 48 Đỗ Lê Trung Hiếu 30/07/2005 12A9 A TN 6.20 6.25 5.00 6.50 8.00 7.40 17.45
253 120234 55 Dương Thúy An 17/09/2005 12A9 C XH 7.60 8.75 9.00 9.25 9.25 9.00 27.00
254 120249 55 Nguyễn Phương Anh 11/03/2005 12A9 C XH 5.60 8.00 8.25 8.00 9.00 6.40 24.25
255 120255 55 Nguyễn Tuyết Anh 11/01/2005 12A9 C XH V V 7.00 10.00 8.75 V 17.00
256 120260 56 Thiều Mai Anh 27/08/2005 12A9 C XH 4.00 7.75 4.25 4.40 4.00 5.80 16.40
257 120264 56 Hoàng Đào Ngọc Ánh 22/08/2005 12A9 D XH 5.60 8.75 8.75 9.00 8.75 6.20 20.55
258 120283 57 Phạm Trung Dũng 22/06/2005 12A9 H XH 5.60 8.75 6.75 8.00 8.25 8.40 22.75
259 120299 57 Vũ Hương Giang 17/07/2005 12A9 D XH 4.60 8.00 5.50 7.25 7.75 7.60 20.20
260 120300 57 Vũ Thị Hương Giang 07/01/2005 12A9 D XH 5.40 8.75 8.00 8.50 8.75 7.60 21.75
261 120303 57 Nguyễn Thu Hà 29/01/2005 12A9 C XH 7.40 8.25 7.50 8.75 8.75 8.20 24.50
262 120304 57 Phan Thị Ngọc Hà 24/10/2005 12A9 C XH 7.40 9.00 7.25 8.25 8.75 8.40 24.50
263 120312 58 Nguyễn Thanh Hằng 17/06/2005 12A9 C XH V 8.25 6.75 7.50 8.50 V 22.50
264 120315 58 Nguyễn Thu Hiền 08/11/2005 12A9 C XH 7.20 8.75 9.25 9.25 9.00 6.80 27.25
265 120322 58 Hoàng Thu Huyền 06/01/2005 12A9 C XH 7.20 8.75 7.00 8.25 9.00 8.00 24.00
266 120324 58 Phùng Thị Huyền 22/10/2005 12A9 C XH 6.80 8.50 9.00 8.50 9.50 8.20 26.00
267 120335 59 Nguyễn Bảo Khánh 09/10/2005 12A9 D XH 6.20 7.25 9.25 7.50 8.25 6.60 20.05
268 120346 59 Dương Thùy Linh 09/07/2005 12A9 D XH 7.40 8.50 7.75 8.50 8.75 7.20 23.10
269 120348 59 Hà Ngọc Linh 29/07/2005 12A9 C XH 4.00 8.00 9.25 8.75 8.25 8.20 26.00
270 120349 59 Hoàng Trần Mỹ Linh 20/09/2005 12A9 C XH V V 6.75 9.50 7.25 V 16.25
271 120350 59 Khương Diệu Linh 28/06/2005 12A9 D XH 6.40 8.25 8.75 8.00 8.50 9.20 23.85
272 120351 59 Nguyễn Diệu Linh 23/02/2005 12A9 C XH 5.60 8.75 8.25 9.00 9.00 8.60 26.00

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 56

273 120366 60 Phạm Thị Linh 23/02/2005 12A9 C XH 4.00 8.75 8.25 9.00 9.25 5.40 26.00
274 120383 61 Đỗ Phương Ly 07/11/2005 12A9 C XH 5.20 8.75 7.25 8.50 9.50 8.40 24.50
275 120401 61 Nguyễn Trà My 31/07/2005 12A9 D XH 5.80 8.50 8.50 9.25 9.25 5.40 19.70
276 120406 62 Nguyễn Quỳnh Nga 10/11/2005 12A9 D XH 5.60 8.00 8.50 8.25 9.25 4.60 18.20
277 120437 63 Vũ Mạnh Quân 08/12/2005 12A9 D XH 7.20 8.50 9.50 9.25 9.00 8.80 24.50
278 120442 63 Nguyễn Thị Khánh Tâm 03/09/2005 12A9 C XH 5.20 8.50 8.00 8.75 8.25 8.40 25.25
279 120455 64 Vũ Thị Phương Thảo 27/05/2005 12A9 C XH V V 8.75 9.25 9.00 V 18.00
280 120458 64 Nguyễn Thị Minh Thu 28/08/2005 12A9 D XH 6.60 8.50 9.00 9.50 9.25 6.60 21.70
281 120459 64 Phan Thị Thu 27/06/2005 12A9 C XH 7.60 8.50 9.25 9.50 9.50 7.20 27.25
282 120479 65 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/08/2005 12A9 C XH V V 8.00 9.00 9.75 V 17.00
283 120480 65 Nguyễn Thị Thu Trang 26/06/2005 12A9 C XH 5.20 8.25 8.00 8.75 10.00 7.40 25.00
284 120483 65 Trần Thị Thu Trang 12/05/2005 12A9 C XH V V 9.25 9.50 9.25 V 18.75
285 120099 49 Khổng Trung Hòa 02/11/2005 12A10 B TN 6.00 5.50 7.25 7.25 9.25 9.20 20.50
286 120270 56 Phạm Minh Châu 08/12/2005 12A10 D XH V V 9.75 7.75 9.00 V V
287 120287 57 Trần Mai Dương 05/01/2005 12A10 D XH 7.20 9.00 6.75 8.00 8.75 10.00 26.20
288 120288 57 Nguyễn Thành Đạt 24/04/2005 12A10 D XH 5.60 8.50 6.25 7.50 7.75 10.00 24.10
289 120289 57 Nguyễn Hải Đăng 24/11/2005 12A10 D XH 5.00 8.00 7.00 7.00 9.50 8.60 21.60
290 120317 58 Trịnh Quỳnh Hoa 31/10/2005 12A10 D XH 8.00 8.75 9.25 8.50 9.75 9.00 25.75
291 120321 58 Kiều Quang Huy 17/11/2005 12A10 D XH 7.20 8.75 6.50 7.50 9.25 9.00 24.95
292 120342 59 Nguyễn Hoàng Lâm 07/11/2005 12A10 D XH 6.60 8.50 V V V 9.80 24.90
293 120343 59 Nguyễn Quang Lâm 10/11/2005 12A10 D XH 5.40 8.50 7.50 8.50 8.50 9.80 23.70
294 120347 59 Đào Ngọc Khánh Linh 08/01/2005 12A10 D XH 5.20 8.50 8.75 8.00 9.00 9.40 23.10
295 120353 59 Nguyễn Khánh Linh 27/09/2005 12A10 D XH 6.00 8.75 8.00 6.75 8.75 9.00 23.75
296 120355 60 Nguyễn Ngọc Linh 27/02/2005 12A10 D XH 2.30 8.75 7.50 8.50 9.50 9.40 20.45
297 120378 61 Vũ Khánh Linh 09/10/2005 12A10 D XH 5.00 8.25 6.75 5.50 8.50 8.80 22.05
298 120379 61 Nguyễn Hoàng Long 24/11/2005 12A10 D XH 5.20 8.50 6.75 8.00 9.00 9.40 23.10

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 57

299 120380 61 Phan Gia Lộc 22/09/2005 12A10 D XH 5.20 8.00 8.00 7.00 9.25 9.60 22.80
300 120382 61 Nguyễn Thắng Lợi 14/01/2005 12A10 D XH 4.80 8.25 7.50 7.25 8.00 4.60 17.65
301 120387 61 Đinh Ngọc Mai 03/02/2005 12A10 D XH 5.80 8.75 8.50 7.25 9.25 8.80 23.35
302 120395 61 Nguyễn Phương Minh 03/12/2005 12A10 D XH 6.40 8.25 8.75 8.50 9.75 8.60 23.25
303 120397 61 Nguyễn Tiến Tuấn Minh 07/10/2005 12A10 D XH 7.60 8.75 8.75 7.75 9.25 9.40 25.75
304 120398 61 Phạm Anh Minh 30/04/2005 12A10 D XH 7.20 8.75 8.50 8.25 9.50 9.60 25.55
305 120403 62 Trần Trà My 07/09/2005 12A10 D XH 6.80 8.50 8.50 7.50 9.00 9.60 24.90
306 120404 62 Nguyễn Giang Nam 26/04/2005 12A10 D XH 7.60 8.50 8.25 8.75 8.50 9.00 25.10
307 120410 62 Cao Vương Phương Ngọc 18/04/2005 12A10 D XH 6.80 8.25 8.25 7.50 9.50 9.40 24.45
308 120413 62 Phùng Bảo Ngọc 18/09/2005 12A10 D XH 6.40 8.25 8.00 8.75 9.25 9.60 24.25
309 120415 62 Nguyễn Minh Nguyệt 17/03/2005 12A10 D XH 6.60 9.25 7.75 7.75 8.75 9.20 25.05
310 120425 62 Vũ Trang Nhung 06/04/2005 12A10 D XH 6.80 9.00 7.75 8.25 9.25 8.60 24.40
311 120432 63 Nguyễn Thị Hải Phương 18/05/2005 12A10 D XH 9.20 8.75 9.50 9.25 9.75 9.20 27.15
312 120433 63 Nguyễn Thị Lan Phương 18/05/2005 12A10 D XH 8.00 8.50 9.00 8.75 9.25 9.40 25.90
313 120443 63 Đường Thị Thanh 03/03/2005 12A10 D XH 5.80 8.75 9.00 8.25 9.00 9.20 23.75
314 120451 64 Nguyễn Phương Thảo 10/09/2005 12A10 D XH 7.00 8.50 9.50 8.25 10.00 9.60 25.10
315 120473 64 Lê Quỳnh Trang 21/05/2005 12A10 D XH 8.40 8.75 9.50 8.50 9.50 8.60 25.75
316 120485 65 Đỗ Ngọc Trâm 30/04/2005 12A10 D XH 6.40 8.75 8.00 6.25 9.25 9.40 24.55
317 120492 65 Đào Nguyễn Hoàng Yến 06/07/2005 12A10 D XH 6.80 8.75 8.50 7.50 8.25 9.40 24.95
318 120138 50 Nguyễn Ngọc Hương Ly 21/02/2005 12A11 A1 TN 6.80 6.25 5.50 4.00 9.00 9.00 22.05
319 120146 51 Nguyễn Đức Mạnh 09/02/2005 12A11 D07 TN 7.80 7.75 8.25 5.50 7.25 9.20 25.25
320 120242 55 Lê Thị Vân Anh 23/03/2005 12A11 D XH 5.80 8.50 6.75 6.75 9.00 8.80 23.10
321 120246 55 Nguyễn Hoàng Anh 28/12/2005 12A11 D XH 9.20 8.50 8.25 8.75 9.75 9.40 27.10
322 120252 55 Nguyễn Thị Minh Anh 10/11/2005 12A11 D XH 7.60 8.50 7.50 9.50 9.00 9.40 25.50
323 120263 56 Trịnh Thị Quỳnh Anh 22/06/2005 12A11 D XH 8.60 9.00 8.25 8.50 9.50 8.60 26.20
324 120266 56 Phùng Thị Ánh 15/12/2005 12A11 D XH 6.40 8.75 9.00 9.75 8.50 8.60 23.75

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 58

325 120267 56 Nguyễn Thái Bảo 30/07/2005 12A11 D XH 8.80 9.00 8.00 9.25 9.75 9.40 27.20
326 120273 56 Nguyễn Thúy Chi 17/08/2005 12A11 D XH 6.00 8.75 7.75 8.50 8.75 8.60 23.35
327 120290 57 Trần Thanh Đăng 15/11/2005 12A11 D XH 5.80 9.00 9.00 9.00 9.25 9.60 24.40
328 120292 57 Nguyễn Minh Đức 11/03/2005 12A11 D XH 6.20 9.00 6.50 8.25 8.75 9.20 24.40
329 120306 58 Nguyễn Long Hải 02/04/2005 12A11 D XH 7.20 8.75 8.00 9.00 8.25 8.60 24.55
330 120311 58 Lê Khánh Hằng 17/11/2005 12A11 D XH 6.20 8.75 8.75 9.50 8.75 8.60 23.55
331 120327 58 Nguyễn Thu Hương 29/12/2005 12A11 D XH 7.00 8.75 7.75 8.75 9.00 8.80 24.55
332 120328 58 Nguyễn Thùy Hương 23/02/2005 12A11 D XH 8.20 8.75 9.25 9.00 8.50 9.20 26.15
333 120340 59 Phạm Thị Lan 28/08/2005 12A11 D XH 6.80 9.00 8.25 9.75 9.25 9.60 25.40
334 120375 60 Trần Thị Mỹ Linh 17/09/2005 12A11 D XH 6.60 9.00 8.50 9.25 9.00 9.60 25.20
335 120390 61 Lê Thanh Mai 26/06/2005 12A11 D XH 5.60 9.00 7.75 8.00 8.75 9.00 23.60
336 120393 61 Bùi Nguyễn Ngọc Minh 09/06/2005 12A11 D XH 8.80 8.75 7.25 8.50 8.75 9.40 26.95
337 120416 62 Đỗ Thị Ngọc Nhi 11/01/2005 12A11 D XH 7.60 9.00 8.50 9.50 9.00 9.40 26.00
338 120431 63 Nguyễn Bảo Phương 05/08/2005 12A11 D XH 8.20 9.00 8.50 9.25 9.50 8.60 25.80
339 120436 63 Nguyễn Thị Phượng 05/01/2005 12A11 D XH 7.00 9.00 8.25 9.75 9.50 9.60 25.60
340 120438 63 Bùi Thị Như Quỳnh 07/10/2005 12A11 D XH 5.80 9.00 9.00 8.50 9.25 9.40 24.20
341 120439 63 Lưu Thị Như Quỳnh 02/03/2005 12A11 D XH 6.40 8.75 8.75 8.75 9.00 9.20 24.35
342 120452 64 Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 12A11 D XH 5.80 8.75 9.50 8.25 9.00 9.20 23.75
343 120463 64 Bùi Minh Thư 28/08/2005 12A11 D XH 8.40 8.75 9.25 8.75 9.00 8.40 25.55
344 120465 64 Dương Thị Lệ Thương 26/01/2005 12A11 D XH 6.80 8.75 7.75 9.25 9.00 9.00 24.55
345 120466 64 Lý Ngân Thương 10/12/2005 12A11 D XH 6.00 8.50 7.00 9.50 8.00 7.60 22.10
346 120471 64 Đỗ Thu Trang 30/03/2005 12A11 D XH 6.20 8.50 7.75 9.25 9.25 9.00 23.70
347 120472 64 Lê Hà Trang 23/11/2005 12A11 D XH 5.20 8.50 8.25 9.00 9.50 9.00 22.70
348 120491 65 Đỗ Chiều Xuân 25/01/2005 12A11 D XH 7.00 8.75 7.75 8.25 8.50 9.40 25.15
349 120035 46 Hoàng Minh Cường 10/10/2005 12A12 A1 TN 4.00 4.25 7.50 6.25 8.00 9.00 17.25
350 120073 48 Ngô Phan Vĩnh Hà 01/06/2005 12A12 A1 TN 7.60 5.25 5.00 6.75 8.50 8.20 21.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 59

351 120094 48 Phạm Minh Hoàng 25/12/2005 12A12 V TN 6.40 5.50 5.50 5.25 7.50 8.00 21.90
352 120096 63 Trần Nhật Hoàng 05/09/2005 12A12 D XH 5.00 8.00 2.10 3.00 3.60 6.80 19.80
353 120112 65 Hà Nguyên Khôi 22/11/2005 12A12 D XH 5.60 V 8.00 8.25 7.25 9.20 V
354 120239 55 Đại Kim Anh 07/01/2005 12A12 D3 XH 6.60 8.50 8.75 8.25 9.25 7.80 22.90
355 120248 55 Nguyễn Minh Anh 05/11/2005 12A12 D XH 5.00 8.00 5.00 8.00 8.25 8.20 21.20
356 120262 56 Trần Thị Phương Anh 24/02/2005 12A12 D XH 4.80 8.50 6.00 7.25 9.00 7.60 20.90
357 120271 56 Nguyễn Linh Chi 28/08/2005 12A12 D XH 7.60 8.75 7.25 8.25 9.00 7.40 23.75
358 120275 56 Tạ Thảo Chi 28/04/2005 12A12 D XH 6.60 8.25 8.75 8.75 8.50 8.20 23.05
359 120280 56 Hoàng Mạnh Duy 18/10/2005 12A12 D XH 4.00 8.50 8.00 8.75 7.50 7.40 19.90
360 120294 57 Hoàng Thị Hương Giang 05/06/2005 12A12 D XH 5.60 8.50 7.25 9.75 9.75 8.20 22.30
361 120309 58 Nguyễn Thị Minh Hạnh 04/09/2005 12A12 D XH 8.00 8.50 7.25 8.50 8.25 8.40 24.90
362 120318 58 Đào Duy Hoàng 23/03/2005 12A12 D XH 5.00 8.50 4.25 6.00 6.00 6.80 20.30
363 120339 59 Nguyễn Viết Kiên 20/12/2005 12A12 D XH 7.60 7.50 8.00 8.50 8.75 8.00 23.10
364 120358 60 Nguyễn Nhật Linh 13/02/2005 12A12 D3 XH 5.40 8.25 7.25 9.00 8.75 5.60 19.25
365 120360 60 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/08/2005 12A12 D3 XH 5.80 9.00 8.50 8.75 8.00 8.00 22.80
366 120364 60 Phan Ngọc Linh 14/12/2005 12A12 D XH 2.80 8.00 7.25 7.75 8.75 7.80 18.60
367 120365 60 Phạm Diệu Linh 07/07/2005 12A12 D XH 6.00 8.00 7.75 9.25 8.50 7.60 21.60
368 120368 60 Phạm Thùy Linh 25/01/2005 12A12 D3 XH 6.80 8.75 8.75 8.50 9.50 10.00 25.55
369 120377 60 Triệu Yến Linh 09/04/2005 12A12 D XH 4.20 8.25 8.75 7.25 8.25 8.20 20.65
370 120388 61 Đỗ Ngọc Mai 28/11/2005 12A12 D XH 3.80 7.50 6.25 8.75 7.75 6.20 17.50
371 120399 61 Bùi Huyền My 29/05/2005 12A12 D XH 5.80 8.50 7.75 9.00 9.50 8.80 23.10
372 120402 62 Nguyễn Trà My 20/07/2005 12A12 D XH 5.00 8.00 6.75 7.75 8.00 8.20 21.20
373 120412 62 Phạm Nguyễn Minh Ngọc 30/07/2005 12A12 D XH 4.40 9.00 6.75 8.00 8.25 7.80 21.20
374 120418 62 Nguyễn Bạch Yến Nhi 13/06/2005 12A12 D XH 5.80 8.50 7.50 8.00 7.50 8.00 22.30
375 120420 62 Nguyễn Ý Nhi 03/10/2005 12A12 D XH 4.40 8.75 6.00 9.50 9.00 7.60 20.75
376 120430 63 Ngô Thu Phương 26/04/2005 12A12 D4 XH 6.00 9.00 7.00 8.25 9.00 8.20 23.20

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 60

377 120434 63 Nguyễn Thị Minh Phương 28/05/2005 12A12 D XH 7.20 8.25 8.75 8.00 8.75 8.40 23.85
378 120435 63 Vũ Hà Phương 17/06/2005 12A12 D XH 2.50 8.50 7.75 8.25 9.00 7.20 18.20
379 120456 64 Nguyễn Thành Thọ 26/03/2005 12A12 A1 XH 6.20 8.25 6.50 9.25 9.25 8.40 14.60
380 120462 64 Nguyễn Thị Thu Thúy 05/06/2005 12A12 D XH 6.00 8.25 9.50 8.00 9.00 8.00 22.25
381 120490 65 Tạ Viết Vượng 03/01/2005 12A12 D XH 5.20 8.25 7.25 6.00 9.00 7.80 21.25
382 120002 45 Nguyễn Phan Trường An 11/03/2005 12A13 B TN 6.60 7.50 8.75 8.00 8.00 7.40 23.35
383 120005 45 Phùng Đắc Lâm An 09/08/2005 12A13 A TN 8.00 7.50 8.50 5.00 7.75 6.00 24.00
384 120018 45 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 14/11/2005 12A13 A1 TN 7.20 4.75 5.75 6.00 5.00 7.60 19.55
385 120021 45 Nguyễn Thị Tâm Anh 02/01/2005 12A13 A TN 7.20 7.50 7.75 8.00 8.50 6.40 22.45
386 120033 46 Phan Hữu Công 16/11/2005 12A13 A1 TN 7.20 6.25 5.25 5.25 8.25 7.20 20.65
387 120042 64 Đặng Anh Dũng 08/10/2005 12A13 D XH 7.60 8.50 7.00 5.75 6.25 8.60 24.70
388 120082 48 Phùng Thị Thu Hiền 09/08/2005 12A13 A1 TN 7.80 6.00 7.00 6.50 8.75 7.80 21.60
389 120103 49 Trương Ngọc Huyền 28/01/2005 12A13 A1 TN 8.20 7.50 7.00 7.50 8.75 7.60 23.30
390 120110 49 Trần Bảo Khánh 02/09/2005 12A13 A TN 5.20 5.00 6.50 4.50 9.00 5.40 16.70
391 120132 50 Vũ Hoàng Linh 29/11/2005 12A13 A1 TN 6.80 6.00 7.50 6.25 8.50 8.20 21.00
392 120160 51 Nguyễn Gia Ngọc 08/08/2005 12A13 A TN 9.00 9.75 8.50 5.75 7.00 6.40 27.25
393 120199 53 Lê Trung Tín 27/06/2005 12A13 A TN 6.40 8.25 9.25 4.00 8.25 5.60 23.90
394 120247 55 Nguyễn Lê Hoàng Anh 06/12/2005 12A13 D XH 6.00 8.00 6.75 6.50 8.75 8.80 22.80
395 120250 55 Nguyễn Phương Anh 24/02/2005 12A13 D XH 6.20 8.25 8.25 8.50 8.25 8.40 22.85
396 120274 56 Phùng Khánh Chi 11/07/2005 12A13 D XH 5.20 8.50 7.25 7.75 8.50 7.60 21.30
397 120282 57 Nguyễn Duy Dũng 06/11/2005 12A13 D XH 7.40 9.00 7.25 7.75 8.75 8.60 25.00
398 120298 57 Phùng Vũ Cẩm Giang 11/09/2005 12A13 D XH 6.40 8.75 9.25 8.25 8.75 8.80 23.95
399 120316 58 Nguyễn Phương Hoa 15/07/2005 12A13 D XH 7.40 8.75 8.50 7.75 8.25 9.20 25.35
400 120330 59 Trần Thị Mai Hương 19/06/2005 12A13 D XH 6.00 9.25 6.50 7.25 8.50 9.40 24.65
401 120337 59 Trần Ngọc Khánh 02/09/2005 12A13 D XH 5.80 7.50 7.50 6.50 8.50 5.00 18.30
402 120356 60 Nguyễn Ngọc Linh 03/01/2005 12A13 D XH 7.00 8.50 8.00 7.25 9.25 8.80 24.30

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 61

403 120361 60 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/11/2005 12A13 D XH 6.00 8.50 8.00 7.25 8.50 8.60 23.10
404 120370 60 Trần Diệu Linh 12/05/2005 12A13 D XH 7.40 8.25 7.50 4.75 7.25 7.60 23.25
405 120373 60 Trần Phương Linh 05/07/2005 12A13 D XH 6.00 8.50 7.00 5.75 8.00 7.00 21.50
406 120374 60 Trần Thị Diệu Linh 31/03/2005 12A13 D XH 6.20 8.50 8.00 7.75 8.75 8.80 23.50
407 120381 61 Dương Thế Lợi 15/08/2005 12A13 D XH 5.80 8.75 8.00 6.75 9.00 8.20 22.75
408 120384 61 Hồ Hạnh Ly 08/03/2005 12A13 D XH 6.40 9.00 9.25 7.25 9.00 8.00 23.40
409 120389 61 Kim Xuân Mai 16/02/2005 12A13 D XH 6.00 8.75 8.25 9.50 9.00 9.20 23.95
410 120409 62 Trịnh Ngọc Bảo Ngân 02/10/2005 12A13 D XH 5.60 8.50 7.25 4.50 6.50 8.60 22.70
411 120411 62 Nguyễn Bích Ngọc 17/02/2005 12A13 D XH 8.00 8.50 7.50 8.00 8.25 5.80 22.30
412 120414 62 Khổng Khôi Nguyên 18/01/2005 12A13 D XH 4.00 8.50 8.25 6.25 8.25 7.40 19.90
413 120417 62 Giang Yến Nhi 21/10/2005 12A13 D XH 5.80 8.75 8.75 5.75 8.00 9.00 23.55
414 120422 62 Nguyễn Thị Phương Nhung 13/08/2005 12A13 D XH 5.60 8.50 8.00 8.00 8.75 9.00 23.10
415 120423 62 Phùng Hồng Nhung 24/10/2005 12A13 D XH 6.80 8.75 8.00 8.50 8.50 8.80 24.35
416 120446 63 Dương Thanh Thảo 10/07/2005 12A13 D XH 8.40 8.75 9.00 8.25 8.75 8.80 25.95
417 120448 63 Lê Bích Thảo 08/09/2005 12A13 D XH 6.00 8.75 7.75 7.50 9.50 9.20 23.95
418 120468 64 Dương Thị Phương Trang 07/05/2005 12A13 D XH 8.20 8.75 7.25 7.25 8.00 9.20 26.15
419 120482 65 Trần Nguyễn Thu Trang 13/08/2005 12A13 D XH 9.00 8.50 8.75 9.00 9.50 9.00 26.50
420 120017 45 Nguyễn Minh Anh 17/11/2005 12A14 A1 TN 8.60 7.25 6.50 6.00 8.75 7.80 23.65
421 120020 45 Nguyễn Quỳnh Anh 02/10/2005 12A14 A TN 8.60 6.50 7.75 7.00 8.50 8.20 22.85
422 120049 47 Lê Ngọc Dương 27/02/2005 12A14 A TN 5.80 6.00 8.75 5.75 8.25 6.00 20.55
423 120098 49 Vũ Việt Hoàng 17/08/2005 12A14 A1 TN 7.80 7.00 6.75 6.75 8.75 8.00 22.80
424 120111 49 Trần Nguyễn Nam Khánh 01/12/2005 12A14 A1 TN 7.80 7.25 7.75 6.75 8.25 8.40 23.45
425 120215 53 Nguyễn Đăng Tùng 09/10/2005 12A14 D XH 7.40 8.50 6.25 6.75 7.50 8.80 24.70
426 120237 55 Đào Mai Anh 02/11/2005 12A14 D XH 3.60 9.00 7.75 7.25 9.00 8.20 20.80
427 120238 55 Đào Vân Anh 21/07/2005 12A14 D XH 7.00 8.75 6.75 7.75 9.25 8.40 24.15
428 120241 55 Lê Minh Châu Anh 05/02/2005 12A14 D XH 7.20 8.75 8.75 8.50 10.00 9.00 24.95

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 62

429 120258 56 Sái Hoàng Anh 28/06/2005 12A14 D XH 8.40 9.00 9.00 9.00 9.25 8.40 25.80
430 120261 56 Trần Nguyễn Bảo Anh 24/04/2005 12A14 D XH 4.80 9.00 6.25 6.50 9.00 7.80 21.60
431 120276 56 Trần Linh Chi 15/05/2005 12A14 D XH 6.40 8.75 6.25 8.00 8.75 9.40 24.55
432 120277 56 Vũ Thị Thùy Chinh 12/10/2005 12A14 D XH 5.40 8.50 6.50 6.25 9.00 7.60 21.50
433 120286 57 Nguyễn Tùng Dương 08/04/2005 12A14 D XH 7.40 8.75 7.75 7.75 7.75 7.80 23.95
434 120291 57 Nguyễn Hồng Đức 03/12/2005 12A14 D XH 5.00 9.00 7.75 7.25 8.75 7.00 21.00
435 120293 57 Đặng Thị Hương Giang 04/03/2005 12A14 D XH 5.80 9.25 7.75 8.75 8.50 8.20 23.25
436 120295 57 Hoàng Thị Trà Giang 03/08/2005 12A14 D XH 5.00 8.75 6.50 6.50 9.00 8.60 22.35
437 120296 57 Lê Phương Giang 18/08/2005 12A14 D XH 6.60 9.00 6.00 7.75 8.00 8.20 23.80
438 120320 58 Phạm Thị Minh Huệ 10/02/2005 12A14 D XH 6.20 8.75 6.75 8.50 9.25 9.00 23.95
439 120326 58 Nguyễn Mạnh Hưng 15/02/2005 12A14 D XH 6.60 8.50 8.75 8.00 7.50 7.60 22.70
440 120352 59 Nguyễn Gia Linh 26/09/2005 12A14 D XH 7.00 9.00 9.25 8.75 9.00 9.20 25.20
441 120357 60 Nguyễn Ngọc Linh 21/09/2005 12A14 D XH 7.00 8.25 7.00 8.50 9.00 7.80 23.05
442 120359 60 Nguyễn Phương Linh 07/10/2005 12A14 D XH 5.00 8.25 5.00 7.50 8.00 9.00 22.25
443 120362 60 Nguyễn Thùy Linh 01/02/2005 12A14 D XH 5.00 8.50 7.00 7.75 8.50 6.60 20.10
444 120363 60 Nguyễn Thùy Linh 23/01/2005 12A14 D XH 5.80 8.75 6.50 4.75 7.00 7.00 21.55
445 120367 60 Phạm Thị Diệu Linh 29/10/2005 12A14 D XH 4.40 8.75 8.25 9.00 8.50 6.60 19.75
446 120386 61 Nguyễn Vân Ly 27/10/2005 12A14 C XH 6.00 8.75 9.50 8.50 9.00 7.80 26.75
447 120392 61 Triệu Phương Mai 12/11/2005 12A14 D XH 8.20 8.75 7.50 8.50 8.75 8.80 25.75
448 120396 61 Nguyễn Thị Hồng Minh 04/11/2005 12A14 D XH 6.80 8.75 7.50 8.50 9.25 8.80 24.35
449 120408 62 Nguyễn Thu Ngân 14/09/2005 12A14 D XH 5.00 8.50 5.50 6.00 6.75 7.60 21.10
450 120419 62 Nguyễn Khánh Nhi 15/08/2005 12A14 D XH 7.40 8.75 6.00 8.50 7.00 8.40 24.55
451 120441 63 Nguyễn Dương Sơn 07/02/2005 12A14 D XH 6.20 8.25 7.25 8.50 9.50 7.60 22.05
452 120444 63 Phùng Thị Ngọc Thanh 13/08/2005 12A14 D XH 7.00 8.75 8.50 8.75 9.50 7.60 23.35
453 120450 64 Ngô Phương Thảo 29/07/2005 12A14 D XH 7.00 8.50 8.00 7.75 8.50 8.80 24.30
454 120467 64 Vũ Hồng Tiến 14/09/2005 12A14 D XH 7.00 8.25 7.25 7.75 9.00 7.80 23.05

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 63

455 120488 65 Phạm Thị Hồng Vân 17/08/2005 12A14 D XH 6.40 8.50 9.50 7.75 9.00 7.60 22.50
456 120489 65 Nguyễn Hải Vũ 25/03/2005 12A14 D XH 6.00 8.50 6.25 8.75 8.25 7.60 22.10

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 64

Ghi chú

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 65

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 66

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 67

Môn tổ hợp tô sai SBD

Môn Anh tô sai SBD

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 68

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 69

Môn Anh ko tô SBD

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 70

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 71

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 72

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 73

Môn toán tô sai MĐ

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 74

Môn tổ hợp tô sai SBD

Môn tổ hợp tô sai SBD

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 75

Môn toán tô sai SBD

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 76

Môn Anh tô sai MĐ

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 77

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 78

Môn tổ hợp tô sai SBD

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 79

Môn toán tô sai MĐ

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 80

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 81

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 82

Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023


CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI

You might also like