Professional Documents
Culture Documents
CVP - Bảng điểm kiểm tra chuyên đề lần 2 năm học 2022 - 2023
CVP - Bảng điểm kiểm tra chuyên đề lần 2 năm học 2022 - 2023
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 1
1 100014 1 Nguyễn Phương Anh 21/05/2007 10A1 9.40 7.75 8.00 7.25 9.25 9.00 25.15
2 100015 1 Nguyễn Quang Anh 09/08/2007 10A1 9.60 9.50 9.25 5.50 8.25 9.40 28.35
3 100016 1 Nguyễn Tuấn Anh 16/04/2007 10A1 8.20 8.25 8.50 7.00 9.00 8.00 24.95
4 100017 1 Phan Tuấn Anh 04/12/2007 10A1 7.60 7.00 6.75 4.00 8.75 6.00 21.35
5 100033 2 Ngô Hà Chi 02/08/2007 10A1 8.20 6.00 5.75 5.25 8.00 8.00 19.95
6 100037 2 Nguyễn Cao Công 24/03/2007 10A1 8.60 7.50 7.00 7.50 7.00 8.00 23.10
7 100039 2 Hà Ngọc Diệp 05/04/2007 10A1 8.40 7.50 6.25 6.00 8.50 7.80 22.15
8 100041 2 Nguyễn Thị Dinh 01/01/2007 10A1 8.40 7.50 5.50 5.25 8.00 6.80 21.40
9 100046 2 Nguyễn Văn Duy 24/07/2007 10A1 8.40 7.50 6.50 6.25 8.25 8.00 22.40
10 100060 3 Nguyễn Phan Dương 04/04/2007 10A1 7.80 8.75 6.75 6.00 8.25 9.00 23.30
11 100068 3 Nguyễn Trọng Đạt 03/02/2007 10A1 8.20 7.25 4.25 5.00 8.75 8.00 19.70
12 100069 3 Phan Đức Đạt 26/09/2007 10A1 9.00 8.25 8.25 5.00 8.00 7.80 25.50
13 100072 3 Hoàng Minh Đăng 09/09/2007 10A1 8.60 6.00 6.00 6.75 8.50 7.00 20.60
14 100081 4 Lê Trường Giang 21/07/2007 10A1 8.60 6.00 6.75 5.25 7.50 6.00 21.35
15 100084 4 Nguyễn Thị Hương Giang 14/12/2007 10A1 7.40 3.75 5.25 3.00 v 6.80 16.40
16 100085 4 Phạm Thị Thùy Giang 08/02/2007 10A1 8.40 4.75 6.25 3.75 8.50 6.00 19.40
17 100106 5 Lê Thị Như Huệ 05/04/2007 10A1 8.40 6.25 8.50 5.50 8.75 7.60 23.15
18 100124 5 Nguyễn Nam Khánh 21/04/2007 10A1 9.00 7.75 6.75 6.50 8.00 7.60 23.50
19 100131 6 Nguyễn Hoàng Lâm 02/03/2007 10A1 7.80 5.50 7.50 6.75 6.75 7.20 20.80
20 100144 6 Trần Thảo Ly 21/07/2007 10A1 7.60 8.25 6.75 7.75 6.50 9.20 22.60
21 100152 7 Hoàng Quang Minh 06/11/2007 10A1 8.60 6.75 6.75 4.25 7.00 7.40 22.10
22 100179 8 Nguyễn Anh Phong 25/05/2007 10A1 9.00 8.00 7.25 5.50 8.25 8.20 24.25
23 100187 8 Trần Thu Phương 09/01/2007 10A1 7.40 8.50 8.50 5.50 8.50 8.60 24.40
24 100194 8 Nguyễn Đức Quyền 28/02/2007 10A1 8.20 7.50 7.75 8.25 8.50 7.60 23.45
25 100199 8 Vũ Trường Sơn 12/08/2007 10A1 8.00 9.25 7.00 6.75 8.25 7.60 24.25
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 2
26 100205 9 Nguyễn Phúc Thành 11/12/2007 10A1 8.60 6.50 6.25 6.00 8.00 7.40 21.35
27 100208 9 Nguyễn Diệu Thảo 07/03/2007 10A1 7.60 8.00 6.25 4.75 8.50 7.60 21.85
28 100215 9 Ngô Tiến Thọ 07/01/2007 10A1 8.80 7.75 6.75 5.75 8.25 5.60 23.30
29 100219 9 Nguyễn Anh Thư 14/04/2007 10A1 8.00 5.50 8.00 5.75 8.75 6.20 21.50
30 100220 9 Nguyễn Hoàng Minh Thư 24/10/2007 10A1 8.80 6.50 6.25 5.25 8.75 7.40 21.55
31 100226 10 Bùi Quang Toàn 14/04/2007 10A1 8.00 6.00 4.50 6.75 8.00 6.00 18.50
32 100230 10 Trần Hà Trang 09/01/2007 10A1 8.80 7.75 8.00 7.75 9.00 8.60 24.55
33 100239 10 Tạ Minh Tuấn 31/01/2007 10A1 9.20 8.75 6.50 6.00 8.00 8.40 24.45
34 100241 10 Nguyễn Thị Tuyết 28/01/2007 10A1 9.00 4.25 5.75 2.50 8.50 6.20 19.00
35 100002 1 Nguyễn Việt An 30/01/2007 10A2 8.80 8.50 9.00 5.75 7.25 9.00 26.30
36 100006 1 Đường Thị Mai Anh 15/01/2007 10A2 8.20 7.75 8.00 5.00 8.75 4.80 23.95
37 100010 1 Lê Tuấn Anh 12/12/2007 10A2 8.00 8.25 8.50 5.00 8.00 7.60 24.75
38 100022 1 Hà Ngọc Ánh 03/12/2007 10A2 8.60 6.50 6.25 3.75 8.25 5.80 21.35
39 100023 1 Lê Trọng Bang 29/04/2007 10A2 7.40 7.50 6.75 5.25 8.25 7.80 21.65
40 100029 2 Nguyễn Thanh Bình 16/11/2007 10A2 7.00 6.75 7.25 5.00 8.50 6.60 21.00
41 100034 2 Trần Thị Mai Chi 14/02/2007 10A2 9.20 8.25 8.25 6.00 8.00 8.40 25.70
42 100036 2 Cao Xuân Chuyên 12/01/2007 10A2 6.80 5.25 5.50 3.25 8.00 6.20 17.55
43 100054 3 Vũ Việt Dũng 18/05/2007 10A2 7.80 7.00 5.00 3.75 8.25 6.00 19.80
44 100061 3 Nguyễn Thái Dương 26/02/2007 10A2 8.00 6.75 8.25 4.25 8.25 6.40 23.00
45 100073 3 Nguyễn Công Hải Đăng 21/12/2007 10A2 8.60 7.00 6.25 5.75 8.50 6.80 21.85
46 100088 4 Nguyễn Tiến Hải 11/09/2007 10A2 9.20 9.00 8.75 4.50 8.00 8.80 26.95
47 100091 4 Vũ Thị Minh Hạnh 04/02/2007 10A2 9.20 7.75 7.00 6.25 8.75 5.80 23.95
48 100094 4 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 30/08/2007 10A2 9.20 7.75 6.25 6.25 8.50 5.80 23.20
49 100097 4 Nguyễn Huy Hiệu 03/01/2007 10A2 8.60 8.50 7.50 8.25 8.75 8.00 24.60
50 100098 4 Vũ Kim Hoàn 07/08/2007 10A2 7.60 7.00 6.75 3.75 8.25 7.20 21.35
51 100099 4 Nguyễn Cao Hoàng 27/01/2007 10A2 8.20 7.25 8.00 4.25 7.50 8.80 23.45
52 100114 5 Nghiêm Xuân Hùng 20/04/2007 10A2 8.40 8.00 7.75 7.25 9.25 6.40 24.15
53 100118 5 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 26/06/2007 10A2 7.40 8.75 7.25 4.00 9.25 8.80 23.40
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 3
54 100121 5 Nguyễn Quang Khải 27/11/2007 10A2 8.20 8.00 6.75 4.00 9.00 5.20 22.95
55 100128 6 Phạm Đình Khôi 30/12/2007 10A2 8.60 6.75 6.75 5.25 8.75 7.20 22.10
56 100141 6 Nguyễn Thành Luân 21/11/2007 10A2 9.20 5.50 7.00 4.25 8.75 5.60 21.70
57 100154 7 Lý Lê Nhật Minh 21/11/2007 10A2 7.40 6.50 8.00 6.25 8.75 6.20 21.90
58 100156 7 Nguyễn Ngọc Minh 11/12/2007 10A2 8.00 7.00 7.25 5.25 8.75 8.40 22.25
59 100162 7 Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2007 10A2 9.60 8.75 7.75 5.50 8.00 8.00 26.10
60 100168 7 Nguyễn Hồng Nam 06/11/2007 10A2 8.00 9.50 8.75 7.00 8.00 8.20 26.25
61 100188 8 Nguyễn Bích Phượng 20/06/2007 10A2 8.80 9.25 7.00 5.25 9.25 8.40 25.05
62 100189 8 Bùi Nhật Quang 29/09/2007 10A2 9.00 7.50 6.00 6.25 9.00 8.40 22.50
63 100193 8 Nguyễn Chí Quyền 12/01/2007 10A2 7.60 6.50 5.25 3.00 8.50 8.00 19.35
64 100195 8 Đoàn Như Quỳnh 24/01/2007 10A2 9.20 9.00 8.75 5.75 9.00 9.40 26.95
65 100197 8 Bạch Thái Sơn 30/09/2007 10A2 10.00 9.75 9.25 6.75 8.75 9.20 29.00
66 100204 9 Chu Vĩnh Thanh 22/10/2007 10A2 8.20 7.00 6.50 6.00 8.75 6.60 21.70
67 100211 9 Dương Văn Thắng 28/08/2007 10A2 9.00 7.75 7.75 4.00 7.75 5.00 24.50
68 100216 9 Nguyễn Doãn Thuận 03/02/2007 10A2 9.40 8.25 8.50 6.50 8.75 6.80 26.15
69 100001 1 Nguyễn Đình An 24/03/2007 10A3 8.00 7.75 6.25 3.50 8.75 6.40 22.00
70 100003 1 Dương Quang Anh 21/02/2007 10A3 7.80 7.25 8.75 4.25 8.25 7.80 23.80
71 100005 1 Đỗ Đức Anh 19/02/2007 10A3 5.80 6.50 5.50 5.00 7.00 7.60 17.80
72 100012 1 Nguyễn Châu Anh 20/06/2007 10A3 8.80 6.75 8.00 5.75 8.25 6.80 23.55
73 100019 1 Triệu Phú Anh 19/08/2007 10A3 7.80 6.75 6.00 3.50 8.50 7.00 20.55
74 100026 2 Vũ Ngọc Bách 06/07/2007 10A3 6.60 7.50 7.75 6.25 7.75 6.40 21.85
75 100038 2 Nguyễn Kiên Cường 08/06/2007 10A3 8.00 7.75 7.50 4.00 8.00 7.40 23.25
76 100044 2 Bùi Quốc Duy 22/02/2007 10A3 8.60 6.50 6.00 3.00 8.25 5.20 21.10
77 100047 2 Lê Dũng 02/06/2007 10A3 8.60 8.00 8.50 6.75 8.50 8.20 25.10
78 100049 2 Nguyễn Anh Dũng 06/04/2007 10A3 7.80 7.50 6.25 3.75 8.00 5.40 21.55
79 100066 3 Trần Thị Ánh Dương 28/01/2007 10A3 7.80 7.50 6.50 6.75 8.50 5.40 21.80
80 100071 3 Đỗ Minh Đăng 28/02/2007 10A3 7.00 8.25 7.75 6.75 8.00 6.60 23.00
81 100075 4 Nguyễn Thanh Đức 29/07/2007 10A3 7.60 4.75 7.00 2.75 8.00 8.00 19.35
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 4
82 100078 4 Đào Trường Giang 12/08/2007 10A3 9.20 7.50 6.50 2.25 8.25 5.60 23.20
83 100086 4 Trần Giang 24/04/2007 10A3 8.60 5.50 7.75 3.50 8.25 7.20 21.85
84 100089 4 Nguyễn Trung Hải 13/12/2007 10A3 9.60 9.50 8.25 3.25 7.00 8.00 27.35
85 100095 4 Nguyễn Trung Hiếu 13/02/2007 10A3 8.00 6.25 6.50 3.50 7.75 7.40 20.75
86 100101 5 Nguyễn Minh Hoàng 23/07/2007 10A3 9.00 6.50 8.25 4.25 8.50 7.00 23.75
87 100103 5 Bùi Hữu Học 21/02/2007 10A3 8.80 8.00 6.50 3.25 8.00 7.20 23.30
88 100111 5 Phan Đức Huy 23/07/2007 10A3 8.40 8.25 7.50 3.00 7.75 7.60 24.15
89 100123 5 Nguyễn Huy Nam Khánh 16/01/2007 10A3 8.20 7.75 7.75 5.25 8.25 9.00 23.70
90 100127 6 Hoàng Trọng Khiêm 25/05/2007 10A3 9.20 8.25 7.50 4.00 9.25 7.40 24.95
91 100139 6 Trần Khánh Linh 14/05/2007 10A3 8.60 6.75 7.25 5.75 9.00 6.20 22.60
92 100146 6 Nguyễn Hữu Mạnh 03/05/2007 10A3 7.20 7.75 5.50 4.50 8.50 8.00 20.45
93 100151 7 Hà Quang Minh 27/07/2007 10A3 7.20 6.75 5.75 3.50 8.50 7.40 19.70
94 100161 7 Nguyễn Hà My 24/04/2007 10A3 8.40 8.50 7.00 6.75 9.00 7.20 23.90
95 100171 7 Hoàng Kiều Nga 15/08/2007 10A3 7.40 7.75 7.00 3.00 8.00 8.20 22.15
96 100202 9 Nguyễn Văn Tâm 29/11/2007 10A3 9.80 9.25 9.00 7.25 9.00 6.00 28.05
97 100225 10 Phan Anh Tiến 06/03/2007 10A3 8.40 7.25 7.00 8.50 7.25 8.00 22.65
98 100229 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/11/2007 10A3 9.00 8.25 8.25 5.50 9.00 7.00 25.50
99 100235 10 Bùi Huy Tuấn 23/01/2007 10A3 8.20 7.75 7.25 3.75 8.75 5.80 23.20
100 100236 10 Lê Anh Tuấn 28/10/2007 10A3 8.80 8.00 7.50 6.50 8.25 8.00 24.30
101 100237 10 Nguyễn Mạnh Tuấn 17/02/2007 10A3 8.20 7.50 5.00 3.00 6.50 7.40 20.70
102 100243 10 Nguyễn Duy Tùng 05/06/2007 10A3 8.60 7.00 4.75 4.25 8.25 6.20 20.35
103 100248 10 Nguyễn Minh Vũ 28/08/2007 10A3 8.60 5.25 6.00 5.00 8.00 7.40 19.85
104 100024 1 Đường Gia Bảo 12/03/2007 10A4 8.20 9.75 6.50 6.25 7.75 6.20 24.45
105 100025 2 Nguyễn Thái Bảo 19/05/2007 10A4 8.40 9.75 7.50 5.75 8.00 7.60 25.65
106 100048 2 Ngô Anh Dũng 14/11/2007 10A4 6.60 6.00 4.75 7.75 7.50 7.40 17.35
107 100055 3 Bạch Thùy Dương 08/01/2007 10A4 7.60 9.25 8.00 4.25 9.00 8.20 24.85
108 100056 3 Lại Huy Dương 11/09/2007 10A4 7.80 8.75 7.00 6.25 7.75 8.20 23.55
109 100057 3 Lê Tùng Dương 18/11/2007 10A4 8.80 9.25 6.25 4.25 8.50 7.40 24.30
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 5
110 100065 3 Trần Ánh Dương 21/03/2007 10A4 8.20 9.00 7.50 7.25 7.75 6.60 24.70
111 100074 3 Nguyễn Minh Đăng 24/05/2007 10A4 8.00 9.00 6.50 5.50 7.75 4.80 23.50
112 100090 4 Nguyễn Hoàn Hảo 13/12/2007 10A4 8.80 9.00 7.75 4.25 8.50 8.20 25.55
113 100100 5 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 23/12/2007 10A4 7.60 7.50 6.75 4.25 8.75 7.20 21.85
114 100104 5 Trần Thị Hoa Hồng 12/03/2007 10A4 8.20 9.00 6.75 7.00 8.00 8.80 23.95
115 100113 5 Lê Mạnh Hùng 10/07/2007 10A4 9.40 9.75 8.00 6.25 8.50 8.80 27.15
116 100116 5 Nguyễn Duy Hưng 03/09/2007 10A4 7.00 8.75 4.75 4.50 8.50 7.20 20.50
117 100117 5 Nguyễn Tấn Hưng 20/01/2007 10A4 7.20 8.75 4.75 2.25 8.75 7.80 20.70
118 100120 5 Nguyễn Thị Thu Hường 01/03/2007 10A4 8.60 9.50 8.25 6.50 7.75 8.40 26.35
119 100122 5 Khổng Nam Khánh 14/03/2007 10A4 8.00 9.75 6.25 4.50 7.75 6.00 24.00
120 100140 6 Hoàng Bảo Long 21/08/2007 10A4 8.80 9.25 6.75 5.00 8.00 8.80 24.80
121 100147 6 Nguyễn Tùng Mạnh 20/10/2007 10A4 7.40 9.00 6.50 2.75 6.25 6.60 22.90
122 100148 6 Phùng Đình Mạnh 25/11/2007 10A4 8.40 10.00 7.50 4.50 6.75 7.20 25.90
123 100149 6 Tạ Tiến Mạnh 14/07/2007 10A4 6.20 9.75 5.50 4.25 6.25 6.20 21.45
124 100150 7 Dương Nhật Minh 22/03/2007 10A4 7.60 8.00 5.00 4.50 7.75 6.60 20.60
125 100157 7 Nguyễn Quang Minh 16/09/2007 10A4 8.00 8.50 7.00 6.00 8.75 7.40 23.50
126 100158 7 Nguyễn Quang Minh 13/11/2007 10A4 8.20 9.25 6.25 4.50 8.25 7.00 23.70
127 100160 7 Phạm Nhật Minh 28/10/2007 10A4 4.10 4.63 3.25 2.75 8.25 8.60 11.98
128 100166 7 Vũ Thị Hà My 30/08/2007 10A4 9.00 9.75 7.00 4.75 8.75 8.20 25.75
129 100173 7 Trần Mạnh Nghĩa 29/03/2007 10A4 7.80 9.25 7.25 4.75 8.00 6.40 24.30
130 100177 8 Đặng Thị Yến Nhi 04/10/2007 10A4 8.40 7.50 5.25 6.00 8.75 4.80 21.15
131 100180 8 Bùi Đại Phú 30/11/2007 10A4 7.60 9.75 6.50 6.00 7.50 7.60 23.85
132 100191 8 Trịnh Nhật Quang 08/02/2007 10A4 7.40 9.50 8.25 4.25 7.25 8.20 25.15
133 100200 9 Nguyễn Minh Tâm 10/08/2007 10A4 8.80 10.00 9.00 6.75 8.00 5.80 27.80
134 100212 9 Vũ Phú Thắng 01/06/2007 10A4 6.40 9.25 4.50 3.25 8.25 6.60 20.15
135 100222 9 Phạm Anh Thư 04/01/2007 10A4 9.00 10.00 8.50 4.50 7.75 7.00 27.50
136 100234 10 Nguyễn Minh Trí 28/11/2007 10A4 7.80 10.00 7.00 3.75 6.75 4.40 24.80
137 100238 10 Phan Lương Tuấn 11/12/2007 10A4 8.80 9.75 8.50 3.75 8.00 8.40 27.05
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 6
138 100246 10 Nguyễn Quốc Việt 13/09/2007 10A4 6.60 9.00 5.75 5.00 7.75 5.40 21.35
139 100004 1 Dương Thành Anh 07/06/2007 10A5 6.80 6.25 7.75 3.75 8.75 6.80 20.80
140 100007 1 Hoàng Dương Hoài Anh 15/10/2007 10A5 9.00 9.50 9.00 8.00 9.00 8.40 27.50
141 100009 1 Lê Thị Hiền Anh 26/11/2007 10A5 7.40 8.25 8.00 6.00 8.00 7.20 23.65
142 100020 1 Trịnh Đức Anh 12/11/2007 10A5 9.40 10.00 9.00 9.25 8.75 8.40 28.40
143 100030 2 Phan Thanh Bình 21/05/2007 10A5 8.40 7.00 7.25 5.50 8.00 5.60 22.65
144 100043 2 Ngô Kim Dung 20/10/2007 10A5 9.40 9.50 9.25 7.25 8.50 6.20 28.15
145 100050 3 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/2007 10A5 7.20 9.50 8.25 5.75 7.50 8.80 24.95
146 100063 3 Phan Lê Bạch Dương 19/05/2007 10A5 8.80 9.25 8.00 7.25 8.75 8.40 26.05
147 100067 3 Nguyễn Thành Đạt 30/10/2007 10A5 8.00 6.25 6.50 5.75 8.00 7.60 20.75
148 100070 3 Trần Tiến Đạt 25/10/2007 10A5 7.20 8.25 8.25 6.50 8.25 6.00 23.70
149 100076 4 Nguyễn Việt Đức 02/05/2007 10A5 8.60 8.50 9.00 8.25 8.50 8.00 26.10
150 100092 4 Kim Thu Hằng 27/09/2007 10A5 8.60 8.25 8.00 6.50 7.50 7.00 24.85
151 100093 4 Hoàng Trung Hiếu 01/03/2007 10A5 8.00 9.00 9.00 7.25 7.50 5.40 26.00
152 100105 5 Nguyễn Xuân Huấn 30/08/2007 10A5 7.60 6.75 7.00 6.00 6.75 7.00 21.35
153 100109 5 Nguyễn Quang Huy 25/12/2007 10A5 8.20 8.25 8.25 5.75 7.00 7.00 24.70
154 100115 5 Đặng Gia Hưng 20/08/2007 10A5 8.40 7.75 5.25 4.50 8.50 7.20 21.40
155 100126 6 Vũ Hồng Khánh 03/06/2007 10A5 8.20 8.50 8.00 3.75 8.00 6.20 24.70
156 100129 6 Nguyễn Trung Kiên 09/12/2007 10A5 8.40 6.25 7.00 4.75 8.00 6.60 21.65
157 100130 6 Nguyễn Trung Kiên 02/01/2007 10A5 6.40 9.00 7.00 3.50 8.00 6.80 22.40
158 100133 6 Bùi Nhật Linh 28/12/2007 10A5 6.60 6.00 7.25 3.50 8.00 7.20 19.85
159 100138 6 Phạm Huyền Khánh Linh 24/05/2007 10A5 8.20 9.00 7.25 5.00 8.50 6.40 24.45
160 100165 7 Phạm Trà My 04/05/2007 10A5 8.80 9.50 8.00 7.00 8.50 7.60 26.30
161 100170 7 Quản Trọng Nam 30/04/2007 10A5 9.60 9.75 9.25 5.00 8.25 8.20 28.60
162 100181 8 Phạm Quang Phú 24/06/2007 10A5 9.20 9.50 9.25 7.00 8.25 7.60 27.95
163 100182 8 Kiều Kim Phụng 10/01/2007 10A5 7.20 7.50 7.75 5.00 8.75 7.00 22.45
164 100184 8 Nguyễn Thị Mai Phương 24/08/2007 10A5 8.60 8.25 7.25 7.50 8.25 8.00 24.10
165 100192 8 Nguyễn Hồng Quân 03/04/2007 10A5 9.40 9.75 8.25 8.50 7.75 5.80 27.40
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 7
166 100196 8 Nguyễn Phú Quý 02/01/2007 10A5 7.60 7.50 8.25 5.75 8.25 4.80 23.35
167 100206 9 Bùi Dương Phương Thảo 22/06/2007 10A5 8.00 8.50 8.25 7.00 8.25 8.20 24.75
168 100221 9 Nguyễn Trịnh Minh Thư 28/10/2007 10A5 9.00 8.75 8.25 6.00 9.00 7.20 26.00
169 100223 9 Trần Anh Thư 03/08/2007 10A5 8.00 8.25 9.00 5.75 8.75 7.40 25.25
170 100228 10 Hoàng Lê Huyền Trang 22/05/2007 10A5 7.40 9.25 7.00 6.25 8.75 7.20 23.65
171 100232 10 Nguyễn Bảo Trâm 09/04/2007 10A5 9.00 9.75 8.50 6.75 8.75 4.10 27.25
172 100240 10 Phan Trọng Tuệ 23/06/2007 10A5 6.80 6.75 8.25 6.50 8.00 8.00 21.80
173 100249 10 Nguyễn Phương Yến 29/07/2007 10A5 8.00 9.50 8.50 7.25 8.50 6.00 26.00
174 100008 1 Lê Huyền Phương Anh 19/11/2007 10A6 6.40 4.75 6.50 6.25 8.00 4.80 19.15
175 100013 1 Nguyễn Lê Ngọc Anh 17/06/2007 10A6 8.20 6.25 9.00 9.25 8.75 7.00 26.45
176 100018 1 Triệu Hồng Anh 24/03/2007 10A6 3.60 6.25 7.75 8.75 8.75 6.40 20.10
177 100027 2 Đặng Quang Bình 30/05/2007 10A6 7.20 4.25 6.50 7.25 6.75 5.80 20.95
178 100028 2 Nguyễn Ngọc Bình 10/06/2007 10A6 6.00 4.25 4.75 8.50 7.50 6.60 19.25
179 100040 2 Nguyễn Bảo Ngọc Diệp 27/02/2007 10A6 6.60 4.00 5.00 5.75 8.25 6.60 17.35
180 100042 2 Nguyễn Công Doanh 15/12/2007 10A6 8.00 3.50 7.25 7.75 8.25 5.80 23.00
181 100045 2 Đinh Văn Duy 20/01/2007 10A6 7.60 5.25 7.75 6.50 7.50 4.80 21.85
182 100059 3 Nguyễn Mai Dương 24/12/2007 10A6 5.60 3.00 7.50 6.75 8.25 4.00 19.85
183 100064 3 Phùng Thùy Dương 09/10/2007 10A6 6.20 6.00 9.00 8.25 8.75 6.20 23.45
184 100077 4 Trần Anh Đức 13/03/2007 10A6 6.60 4.25 7.50 8.25 8.25 7.20 22.35
185 100087 4 Nguyễn Thị Minh Hải 08/12/2007 10A6 7.60 6.50 6.75 8.50 7.00 6.60 22.85
186 100096 4 Trần Trọng Hiếu 30/09/2007 10A6 8.00 2.75 6.00 8.50 7.75 6.60 22.50
187 100107 5 Trương Thị Huệ 12/06/2007 10A6 7.20 4.75 7.25 9.00 8.50 8.60 23.45
188 100108 5 Nguyễn Đức Huy 21/04/2007 10A6 5.00 4.75 5.75 6.00 6.75 5.60 16.75
189 100112 5 Phạm Thị Khánh Huyền 27/09/2007 10A6 7.00 5.00 7.75 7.00 9.00 6.40 21.75
190 100119 5 Phùng Thị Thanh Hương 09/12/2007 10A6 7.40 8.25 6.75 9.00 9.00 8.00 23.15
191 100132 6 Nguyễn Tùng Lâm 31/07/2007 10A6 8.20 5.50 8.50 9.25 7.75 6.60 25.95
192 100134 6 Hà Ngọc Linh 05/07/2007 10A6 6.60 7.50 8.50 7.00 8.75 6.40 22.10
193 100143 6 Nguyễn Hương Ly 27/10/2007 10A6 7.40 5.75 6.75 8.25 8.50 5.40 22.40
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 8
194 100145 6 Đặng Ngọc Mai 19/10/2007 10A6 7.00 4.50 6.00 7.50 8.00 7.40 20.50
195 100155 7 Nguyễn Đức Minh 20/08/2007 10A6 7.20 6.25 7.25 8.00 7.00 6.80 22.45
196 100163 7 Nguyễn Trà My 06/09/2007 10A6 6.60 5.75 6.75 8.50 8.25 7.40 21.85
197 100169 7 Nguyễn Huy Nam 20/05/2007 10A6 8.20 4.50 8.75 9.25 7.00 5.40 26.20
198 100176 8 Nguyễn Thị Hương Nguyên 22/02/2007 10A6 7.60 5.00 7.50 9.25 6.75 9.00 24.35
199 100178 8 Lương Thị Uyển Nhi 24/08/2007 10A6 7.60 5.25 8.00 8.75 8.50 7.60 24.35
200 100183 8 Nguyễn Hà Phương 31/10/2007 10A6 9.00 5.75 7.00 7.75 9.25 8.00 23.75
201 100190 8 Nguyễn Tuệ Quang 19/07/2007 10A6 7.80 5.75 7.50 7.75 8.00 7.80 23.05
202 100198 8 Trương Đức Sơn 25/10/2007 10A6 8.20 5.25 8.00 7.25 9.25 7.80 23.45
203 100203 9 Lưu Nguyễn Hoài Tân 26/08/2007 10A6 7.80 5.50 6.25 6.50 7.25 5.40 20.55
204 100224 9 Lê Minh Thương 21/07/2007 10A6 7.80 6.50 6.00 8.00 8.75 6.20 21.80
205 100231 10 Lê Thị Thùy Trâm 21/06/2007 10A6 8.00 5.25 7.25 5.75 8.25 8.20 21.00
206 100245 10 Nguyễn Khánh Vân 27/06/2007 10A6 7.20 2.75 6.25 5.50 7.75 5.60 18.95
207 100247 10 Trần Thị Vinh 30/11/2007 10A6 8.00 6.00 8.25 8.75 8.50 5.60 25.00
208 100255 11 Đỗ Phương Anh 21/06/2007 10A7 6.40 8.50 9.00 8.00 8.50 8.20 23.10
209 100260 11 Lê Châu Anh 21/12/2007 10A7 5.00 9.25 9.25 8.75 9.50 7.80 22.05
210 100270 11 Nguyễn Hồng Bảo Anh 18/11/2007 10A7 7.60 9.00 7.75 8.75 6.75 8.00 24.60
211 100285 12 Trần Minh Anh 11/12/2007 10A7 4.60 9.25 9.50 6.00 8.00 5.00 18.85
212 100310 13 Đỗ Thị Mỹ Dung 07/12/2007 10A7 7.00 8.75 8.25 8.00 7.50 5.80 21.55
213 100312 13 Lưu Thị Thùy Dung 23/11/2007 10A7 5.60 9.00 6.75 7.25 7.00 6.20 20.80
214 100322 14 Ngô Thùy Dương 08/08/2007 10A7 6.20 9.25 9.25 7.50 7.75 5.80 21.25
215 100333 14 Vũ Hồng Gấm 01/04/2007 10A7 6.80 9.00 9.75 7.25 8.00 9.00 24.80
216 100335 14 Lê Hương Giang 26/11/2007 10A7 7.20 9.00 9.25 8.00 8.00 8.20 24.40
217 100361 15 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/11/2007 10A7 8.00 8.75 8.75 8.25 9.00 8.20 24.95
218 100387 16 Đỗ Nhật Mai Linh 15/03/2007 10A7 6.20 9.25 9.25 8.00 7.50 5.40 20.85
219 100399 17 Nguyễn Phương Linh 09/09/2007 10A7 7.80 9.25 8.50 6.25 7.25 4.80 21.85
220 100400 17 Phạm Dương Nhật Linh 27/12/2007 10A7 6.40 9.25 9.00 8.75 9.50 6.40 22.05
221 100403 17 Phùng Ngọc Linh 14/09/2007 10A7 8.00 9.00 9.50 9.75 8.75 8.20 25.20
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 9
222 100408 17 Trần Thùy Linh 07/10/2007 10A7 6.60 9.25 8.50 8.25 8.25 7.40 23.25
223 100414 17 Lê Hương Ly 31/05/2007 10A7 6.40 8.50 7.25 5.75 6.00 6.60 21.50
224 100416 17 Nguyễn Hương Ly 30/04/2007 10A7 6.40 9.25 4.50 3.88 4.13 8.60 24.25
225 100419 18 Phan Quỳnh Mai 13/09/2007 10A7 6.60 9.00 7.75 7.25 7.50 8.00 23.60
226 100421 18 Trần Đào Hoa Mai 23/04/2007 10A7 5.80 9.00 9.75 8.00 5.50 8.00 22.80
227 100422 18 Trần Thị Ban Mai 28/10/2007 10A7 5.40 9.00 7.75 7.00 6.25 4.80 19.20
228 100423 18 Vũ Thị Ngọc Mai 24/10/2007 10A7 7.80 9.00 8.25 8.00 7.25 7.80 24.60
229 100425 18 Nguyễn Hồng Minh 14/09/2007 10A7 8.00 9.00 9.25 8.50 7.50 9.00 26.00
230 100429 18 Vũ Hà My 13/12/2007 10A7 5.60 9.00 9.25 7.50 8.75 8.40 23.00
231 100441 18 Hà Bích Ngọc 20/07/2007 10A7 4.60 9.25 8.75 7.50 8.00 7.00 20.85
232 100461 19 Lăng Hà Phương 12/11/2007 10A7 7.80 9.25 9.50 9.25 9.25 9.00 26.05
233 100471 20 Nguyễn Thị Hồng Quyên 22/10/2007 10A7 8.00 9.00 8.50 8.00 8.25 7.60 24.60
234 100472 20 Dương Như Quỳnh 12/08/2007 10A7 9.00 9.25 8.00 9.00 8.25 8.40 26.65
235 100474 20 Phạm Thị Diễm Quỳnh 04/05/2007 10A7 8.60 9.25 9.50 6.50 9.00 8.60 26.45
236 100480 20 Nguyễn Lê Huy Thành 05/03/2007 10A7 7.20 9.00 8.50 9.00 7.50 8.80 25.00
237 100495 21 Bùi Anh Thư 08/03/2007 10A7 6.40 9.00 8.75 8.75 8.50 7.20 22.60
238 100501 21 Phan Anh Thư 17/04/2007 10A7 5.80 8.75 8.25 7.00 9.00 8.80 23.35
239 100507 21 Hà Thị Mai Trang 23/08/2007 10A7 8.00 8.75 9.00 8.75 9.00 8.80 25.55
240 100518 22 Vũ Thu Trang 19/01/2007 10A7 5.20 8.25 9.00 6.75 7.25 6.20 19.65
241 100520 22 Nguyễn Trần Bảo Trâm 02/12/2007 10A7 5.00 8.50 9.50 7.25 8.75 5.60 19.10
242 100528 22 Nguyễn Thảo Vi 17/05/2007 10A7 5.80 9.25 8.50 7.25 8.25 7.80 22.85
243 100265 11 Mai Thị Hà Anh 30/03/2007 10A8 8.60 8.50 9.50 9.50 9.75 9.20 26.30
244 100280 12 Nguyễn Thị Vân Anh 26/02/2007 10A8 6.40 9.25 9.00 9.25 8.50 8.20 23.85
245 100286 12 Trần Phương Anh 14/11/2007 10A8 5.40 9.25 8.25 6.75 6.75 6.20 20.85
246 100288 12 Vũ Phan Phương Anh 06/04/2007 10A8 5.00 9.25 7.75 7.25 8.25 5.40 19.65
247 100289 12 Lê Đỗ Minh Ánh 24/11/2007 10A8 5.20 9.25 7.25 7.25 8.00 7.00 21.45
248 100291 12 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 02/05/2007 10A8 6.80 8.75 8.50 8.75 9.25 6.80 22.35
249 100321 13 Lê Ánh Dương 07/08/2007 10A8 5.60 9.00 7.50 8.00 6.50 6.20 20.80
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 10
250 100325 14 Phạm Hà Thùy Dương 28/08/2007 10A8 7.00 8.75 9.00 8.75 8.50 6.60 22.35
251 100337 14 Lê Thu Giang 24/10/2007 10A8 8.00 8.75 9.50 8.50 8.75 6.00 22.75
252 100340 14 Trịnh Hương Giang 11/11/2007 10A8 5.00 8.75 8.25 8.75 9.00 7.20 20.95
253 100342 14 Vương Lưu Hương Giang 27/04/2007 10A8 6.40 8.75 8.25 7.00 7.50 5.40 20.55
254 100343 14 Đặng Thu Hà 26/03/2007 10A8 6.00 8.75 9.00 8.25 8.25 8.80 23.55
255 100353 15 Lê Ngọc Hoa 19/03/2007 10A8 7.60 8.25 9.75 9.00 8.75 7.60 23.45
256 100362 15 Nguyễn Vũ Thu Huyền 01/04/2007 10A8 6.00 8.50 7.50 8.00 9.00 7.20 21.70
257 100384 16 Dương Thị Thùy Linh 11/01/2007 10A8 5.80 9.00 7.50 8.00 7.75 5.00 19.80
258 100388 16 Đỗ Thị Khánh Linh 17/07/2007 10A8 6.00 9.25 8.25 8.75 7.75 5.80 21.05
259 100390 16 Lê Mai Linh 20/02/2007 10A8 6.80 9.25 9.00 8.00 9.00 8.80 24.85
260 100405 17 Trần Phương Linh 09/10/2007 10A8 7.60 9.25 8.50 9.00 8.50 6.80 23.65
261 100413 17 Đỗ Thị Ly 11/10/2007 10A8 7.00 9.25 9.00 9.00 9.00 6.40 22.65
262 100428 18 Đỗ Trà My 05/01/2007 10A8 7.20 9.00 9.75 9.25 8.50 6.40 22.60
263 100430 18 Triệu Thị Na 16/12/2007 10A8 6.20 9.00 8.25 8.50 8.00 7.40 22.60
264 100435 18 Đinh Khánh Ngân 13/07/2007 10A8 6.60 8.75 7.00 8.00 7.50 7.60 22.95
265 100437 18 Nguyễn Hoàng Ngân 30/08/2007 10A8 6.00 9.00 9.00 8.75 9.00 6.00 21.00
266 100449 19 Hoàng Lê Yến Nhi 29/10/2007 10A8 8.60 8.50 8.25 8.75 8.50 8.20 25.30
267 100465 19 Trần Lan Phương 24/10/2007 10A8 8.00 8.50 8.75 8.75 8.50 7.60 24.10
268 100484 20 Nguyễn Phương Thảo 15/06/2007 10A8 5.60 9.25 9.25 8.50 8.25 5.40 20.25
269 100491 21 Nguyễn Thị Minh Thu 01/03/2007 10A8 6.00 9.25 4.50 4.88 4.25 8.40 23.65
270 100497 21 Lê Anh Thư 19/01/2007 10A8 6.00 8.75 8.75 8.00 9.00 7.80 22.55
271 100508 21 Lê Quỳnh Trang 08/09/2007 10A8 8.00 9.00 7.50 7.75 8.25 5.60 22.60
272 100509 21 Lê Thị Quỳnh Trang 16/01/2007 10A8 6.40 9.25 9.00 8.75 9.25 7.60 23.25
273 100511 21 Nguyễn Ngọc Thu Trang 28/12/2007 10A8 7.00 9.00 8.25 8.75 7.75 5.00 21.00
274 100517 22 Trần Thị Thu Trang 16/01/2007 10A8 6.60 9.25 8.25 7.25 8.75 7.40 23.25
275 100523 22 Lê Ánh Tuyết 20/03/2007 10A8 6.40 9.00 8.25 9.25 9.00 5.80 21.20
276 100525 22 Lê Thị Thủy Uyên 01/08/2007 10A8 5.80 8.75 7.75 7.25 7.50 7.20 21.75
277 100534 22 Bùi Thanh Xuân 30/06/2007 10A8 7.20 9.50 9.00 8.50 8.75 6.80 23.50
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 11
278 100263 11 Lê Nhật Anh 16/10/2007 10A9 7.00 8.00 9.00 9.00 8.75 6.20 26.00
279 100268 11 Nguyễn Hải Anh 20/02/2007 10A9 4.20 9.00 8.00 7.00 6.75 5.60 24.00
280 100278 12 Nguyễn Thiệu Kiên Anh 08/12/2007 10A9 5.60 8.75 8.50 9.00 8.25 5.60 26.25
281 100283 12 Phan Tuấn Đức Anh 22/04/2007 10A9 5.00 8.50 8.75 8.25 6.50 7.80 25.50
282 100284 12 Phùng Hải Anh 24/12/2007 10A9 6.80 9.00 9.50 8.50 9.25 6.80 27.00
283 100290 12 Nghiêm Ngọc Ánh 05/11/2007 10A9 5.80 8.75 9.00 8.00 9.75 7.40 25.75
284 100296 12 Ngô Thị Ngọc Bích 05/01/2007 10A9 5.20 7.25 9.75 8.50 7.75 6.40 25.50
285 100344 14 Lê Thu Hà 26/11/2007 10A9 6.40 8.25 7.75 7.25 7.50 4.40 23.25
286 100350 15 Kim Thị Thu Hiền 12/11/2007 10A9 6.40 8.75 9.75 8.75 8.75 5.00 27.25
287 100357 15 Hoàng Thanh Huyền 19/04/2007 10A9 7.40 9.00 8.75 9.25 8.75 7.80 27.00
288 100365 15 Vũ Khánh Huyền 04/10/2007 10A9 5.80 8.25 8.75 9.00 6.50 7.40 26.00
289 100368 15 Hoàng Khải Hưng 13/07/2007 10A9 5.60 7.50 7.25 7.25 7.50 5.80 22.00
290 100380 16 Trần Tùng Lâm 13/04/2007 10A9 5.40 8.25 8.75 8.25 7.25 6.00 25.25
291 100383 16 Nguyễn Thị Lệ 02/01/2007 10A9 6.20 8.00 8.75 7.75 6.25 6.00 24.50
292 100386 16 Đỗ Huyền Linh 27/11/2007 10A9 4.60 8.00 8.50 8.75 7.75 6.80 25.25
293 100392 16 Lê Phương Linh 24/11/2007 10A9 5.20 7.75 8.25 8.25 8.25 7.20 24.25
294 100395 17 Nguyễn Tường Vi Linh 23/02/2007 10A9 3.80 9.00 7.25 7.75 6.00 4.60 24.00
295 100396 17 Nguyễn Khánh Linh 05/06/2007 10A9 6.20 8.75 9.25 9.25 7.50 7.00 27.25
296 100397 17 Nguyễn Khánh Linh 25/04/2007 10A9 5.40 8.50 7.25 7.75 6.50 4.00 23.50
297 100415 17 Lê Khánh Ly 03/06/2007 10A9 5.40 8.75 8.50 9.25 9.00 6.40 26.50
298 100438 18 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/01/2007 10A9 6.60 9.00 9.50 9.50 8.00 7.40 28.00
299 100446 19 Nguyễn Minh Nguyệt 10/10/2007 10A9 5.80 7.50 8.25 7.75 6.25 8.80 23.50
300 100450 19 Lại Tuệ Nhi 15/12/2007 10A9 4.60 8.00 9.75 9.50 7.50 6.80 27.25
301 100457 19 Lê Đình Phú 07/11/2007 10A9 4.40 8.25 9.25 6.00 6.25 5.20 23.50
302 100458 19 Nguyễn Xuân Hồng Phúc 16/11/2007 10A9 7.60 7.75 9.75 8.75 9.50 9.00 26.25
303 100459 19 Phạm Hồng Phúc 13/12/2007 10A9 6.80 8.25 8.50 8.25 8.25 7.80 25.00
304 100468 20 Phan Lê Bích Phượng 19/09/2007 10A9 7.80 8.75 8.75 8.75 9.50 7.80 26.25
305 100487 20 Nguyễn Thành Thái 09/03/2007 10A9 5.20 8.50 8.25 8.50 7.75 6.40 25.25
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 12
306 100492 21 Trần Thị Phương Thu 16/04/2007 10A9 5.60 8.50 8.50 9.00 9.25 5.60 26.00
307 100498 21 Lê Anh Thư 07/04/2007 10A9 4.80 8.00 9.00 8.50 8.50 6.00 25.50
308 100512 21 Nguyễn Thị Nha Trang 09/08/2007 10A9 4.00 8.50 7.00 6.75 5.75 5.40 22.25
309 100519 22 Hoàng Vũ Thu Trà 01/06/2007 10A9 6.00 8.25 9.50 9.00 8.50 7.20 26.75
310 100524 22 Bùi Hiếu Tùng 08/04/2007 10A9 5.00 7.00 8.75 7.75 8.25 7.80 23.50
311 100529 22 Nguyễn Thế Việt 27/11/2007 10A9 5.60 6.75 9.00 8.00 8.75 7.80 23.75
312 100532 22 Phạm Phương Vy 30/09/2007 10A9 6.80 8.75 9.50 9.00 8.50 8.20 27.25
313 100252 11 Bùi Đức Anh 23/03/2007 10A10 4.80 7.25 8.00 9.25 7.50 6.20 24.50
314 100254 11 Đặng Trần Việt Anh 23/11/2007 10A10 6.80 8.00 8.75 8.25 8.00 7.40 25.00
315 100257 11 Đỗ Vũ Mạnh Anh 06/07/2007 10A10 7.40 7.25 6.75 8.25 8.25 5.40 22.25
316 100267 11 Nguyễn Đào Anh 11/05/2007 10A10 8.00 8.75 8.50 9.25 9.25 7.00 26.50
317 100269 11 Nguyễn Hoàng Anh 27/08/2007 10A10 5.80 8.00 9.25 9.25 8.25 6.60 26.50
318 100275 12 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 01/10/2007 10A10 6.20 8.75 8.50 8.75 7.75 7.60 26.00
319 100276 12 Nguyễn Phương Anh 25/12/2007 10A10 5.80 8.25 8.75 9.25 8.75 7.40 26.25
320 100281 12 Nguyễn Thu Anh 25/06/2007 10A10 2.90 8.75 8.75 8.25 7.50 5.60 25.75
321 100294 12 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/02/2007 10A10 5.80 8.50 8.00 8.25 8.50 4.00 24.75
322 100297 12 Vũ Thị Ngọc Bích 16/07/2007 10A10 6.80 8.75 8.50 9.50 8.00 6.20 26.75
323 100301 13 Bùi Lê Bảo Chi 18/10/2007 10A10 5.80 8.00 8.75 9.50 8.25 8.40 26.25
324 100304 13 Phạm Khánh Chi 07/08/2007 10A10 7.00 7.75 8.75 8.50 8.25 7.60 25.00
325 100305 13 Tạ Thị Quỳnh Chi 28/09/2007 10A10 6.80 8.25 8.75 9.50 9.50 4.20 26.50
326 100313 13 Nguyễn Phương Dung 04/01/2007 10A10 6.40 8.00 9.00 9.75 7.75 6.20 26.75
327 100318 13 Nguyễn Duy Trung Dũng 03/07/2007 10A10 6.80 8.00 8.00 7.50 7.25 4.40 23.50
328 100323 14 Nguyễn Đỗ Thùy Dương 08/12/2007 10A10 5.60 8.25 8.50 8.75 8.00 6.00 25.50
329 100334 14 Lâm Quỳnh Giang 01/10/2007 10A10 6.00 8.50 9.00 9.00 8.25 3.40 26.50
330 100351 15 Nguyễn Minh Hiếu 19/12/2007 10A10 7.40 7.50 9.25 9.50 8.00 3.80 26.25
331 100354 15 Lê Thị Hoa 24/02/2007 10A10 7.80 7.75 8.00 8.75 8.25 5.80 24.50
332 100359 15 Nguyễn Khánh Huyền 26/05/2007 10A10 4.20 8.00 8.50 9.25 7.00 7.20 25.75
333 100373 16 Nguyễn Thị Lan Hương 28/05/2007 10A10 5.20 8.50 7.75 9.00 7.75 7.40 25.25
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 13
334 100398 17 Nguyễn Lan Hương Linh 17/04/2007 10A10 5.80 8.50 6.75 7.50 7.00 5.00 22.75
335 100401 17 Phạm Nguyễn Gia Linh 08/12/2007 10A10 5.80 8.75 6.50 7.75 6.75 6.00 23.00
336 100410 17 Nguyễn Thị Loan 24/02/2007 10A10 6.40 8.75 8.75 9.25 8.50 7.00 26.75
337 100412 17 Bùi Thị Khánh Ly 04/12/2007 10A10 5.60 7.75 8.25 8.50 8.25 6.00 24.50
338 100448 19 Nguyễn Chí Nhân 04/10/2007 10A10 5.60 8.00 7.25 9.00 8.00 6.60 24.25
339 100464 19 Phạm Thị Thu Phương 17/07/2007 10A10 7.60 9.00 8.50 9.50 9.50 7.80 27.00
340 100467 20 Vũ Minh Phương 19/07/2007 10A10 6.80 9.00 9.50 8.75 9.25 6.00 27.25
341 100469 20 Đặng Hồng Quân 07/11/2007 10A10 6.40 8.00 8.00 9.75 8.50 7.80 25.75
342 100470 20 Tống Hoàng Quân 01/12/2007 10A10 5.60 7.00 8.00 7.75 6.75 4.40 22.75
343 100488 20 Trần Duy Thái 14/04/2007 10A10 6.00 8.75 8.50 8.25 8.50 4.80 25.50
344 100489 20 Tạ Quang Thắng 22/08/2007 10A10 5.40 8.25 8.75 8.75 7.75 7.60 25.75
345 100510 21 Nguyễn Bảo Trang 02/12/2007 10A10 6.40 8.25 8.25 9.00 8.75 8.40 25.50
346 100521 22 Nguyễn Phú Trọng 19/11/2007 10A10 5.40 8.25 8.75 8.00 7.50 5.60 25.00
347 100533 22 Vũ Thảo Vy 03/03/2007 10A10 6.00 8.50 9.25 8.50 9.00 8.80 26.25
348 100251 11 Trịnh Phúc An 12/02/2007 10A11 7.20 6.50 8.75 7.25 8.75 9.60 23.30
349 100259 11 Hoàng Phương Anh 19/12/2007 10A11 6.60 9.00 8.75 7.75 8.50 9.60 25.20
350 100261 11 Lê Đức Anh 24/11/2007 10A11 6.60 8.75 7.75 8.00 7.75 9.20 24.55
351 100266 11 Nguyễn Châu Anh 26/08/2007 10A11 7.20 9.00 9.75 9.50 9.25 9.20 25.40
352 100279 12 Nguyễn Thị Mai Anh 12/06/2007 10A11 6.60 9.00 8.75 8.75 8.25 8.40 24.00
353 100293 12 Nguyễn Diệp Ánh 24/04/2007 10A11 8.60 8.75 9.25 8.25 8.50 8.80 26.15
354 100303 13 Hoàng Nguyễn Bảo Chi 28/10/2007 10A11 8.20 8.50 9.00 7.25 9.00 9.40 26.10
355 100314 13 Trần Phương Dung 19/10/2007 10A11 5.80 8.50 7.00 6.50 7.00 8.60 22.90
356 100315 13 Hoàng Minh Duy 10/06/2007 10A11 6.00 8.00 8.25 8.25 7.25 9.20 23.20
357 100317 13 Lê Trung Dũng 07/08/2007 10A11 7.40 7.00 6.75 7.25 8.00 8.80 23.20
358 100320 13 Tạ Quang Dũng 25/01/2007 10A11 8.00 8.50 7.75 7.75 8.00 9.00 25.50
359 100324 14 Nguyễn Thùy Dương 27/10/2007 10A11 7.00 8.75 8.25 5.75 7.00 9.80 25.55
360 100326 14 Lê Tiến Đạt 25/11/2007 10A11 6.40 8.50 8.75 9.00 8.75 9.60 24.50
361 100345 14 Nguyễn Ngân Hà 23/01/2007 10A11 6.60 8.00 8.00 7.50 7.75 9.60 24.20
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 14
362 100360 15 Nguyễn Phan Huyền 03/05/2007 10A11 7.00 8.50 8.25 8.50 8.50 4.20 19.70
363 100367 15 Nguyễn Tuấn Hùng 19/08/2007 10A11 5.00 8.25 7.75 6.75 7.50 9.60 22.85
364 100371 16 Trần Phùng Hưng 03/11/2007 10A11 5.60 8.50 7.25 8.00 7.50 9.20 23.30
365 100378 16 Nguyễn Trung Kiên 02/04/2007 10A11 7.20 7.00 8.00 7.75 7.00 9.20 23.40
366 100379 16 Nguyễn Tùng Lâm 19/01/2007 10A11 7.00 8.00 7.75 7.75 8.00 9.60 24.60
367 100391 16 Lê Mai Ngọc Linh 04/08/2007 10A11 6.80 9.25 9.00 7.75 8.75 9.40 25.45
368 100394 17 Ngô Khánh Linh 22/01/2007 10A11 7.60 9.00 8.50 8.00 8.00 9.40 26.00
369 100404 17 Trần Khánh Linh 01/05/2007 10A11 5.20 9.00 8.25 6.75 8.25 9.00 23.20
370 100406 17 Trần Thị Mai Linh 12/07/2007 10A11 6.20 9.00 8.25 8.25 8.50 9.00 24.20
371 100424 18 Khuất Ngọc Minh 19/06/2007 10A11 6.40 8.00 8.50 6.75 6.25 9.00 23.40
372 100445 19 Phạm Bích Ngọc 27/01/2007 10A11 6.20 8.75 8.25 9.50 9.25 9.60 24.55
373 100454 19 Bùi Hoàng Phi 09/06/2007 10A11 8.60 8.00 5.50 4.50 6.50 9.20 25.80
374 100455 19 Phạm Đức Long Phi 03/06/2007 10A11 9.40 8.00 7.50 7.75 8.75 9.00 26.40
375 100456 19 Lý Thái Phong 14/05/2007 10A11 7.20 9.00 9.25 9.25 8.75 9.20 25.40
376 100473 20 Nguyễn Hương Quỳnh 12/08/2007 10A11 6.20 9.00 8.00 9.50 7.50 9.20 24.40
377 100475 20 Tạ Như Quỳnh 02/11/2007 10A11 7.20 8.25 7.25 8.25 6.75 8.40 23.85
378 100490 21 Kiều Thị Hoài Thu 27/06/2007 10A11 7.40 9.00 8.25 9.50 9.25 9.60 26.00
379 100493 21 Ngô Viết Thuận 04/01/2007 10A11 6.60 8.25 8.00 7.00 8.50 9.80 24.65
380 100504 21 Bùi Huyền Trang 27/06/2007 10A11 7.80 9.00 8.75 7.50 9.25 9.60 26.40
381 100516 22 Trần Quỳnh Trang 17/12/2007 10A11 6.20 8.50 8.50 7.75 8.00 9.40 24.10
382 100531 22 Phan Hà Vy 04/05/2007 10A11 8.00 9.25 9.25 7.75 8.00 8.80 26.05
383 100250 11 Nguyễn Đức An 17/04/2007 10A12 7.00 7.50 8.25 8.00 7.25 9.40 23.90
384 100258 11 Hoàng Minh Anh 15/11/2007 10A12 7.60 8.25 9.00 7.75 8.50 9.40 25.25
385 100262 11 Lê Hoàng Phương Anh 12/09/2007 10A12 6.00 8.50 9.00 7.75 9.25 9.00 23.50
386 100271 11 Nguyễn Lan Anh 18/12/2007 10A12 6.40 8.25 8.50 8.25 9.00 9.00 23.65
387 100277 12 Nguyễn Quỳnh Anh 23/02/2007 10A12 8.40 9.25 7.50 8.25 8.50 9.20 26.85
388 100295 12 Bùi Gia Bảo 17/06/2007 10A12 7.20 8.00 8.75 7.25 9.00 9.20 24.40
389 100300 13 Nguyễn Phúc Minh Châu 27/07/2007 10A12 4.80 8.50 8.75 9.25 8.25 9.40 22.70
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 15
390 100302 13 Đỗ Khánh Chi 22/11/2007 10A12 6.80 9.00 8.25 8.75 8.75 9.40 25.20
391 100309 13 Đỗ Lê Thùy Dung 14/02/2007 10A12 5.20 8.25 7.50 8.50 8.25 9.00 22.45
392 100331 14 Nguyễn Trần Đăng 25/10/2007 10A12 6.00 8.25 8.00 6.75 7.50 9.40 23.65
393 100336 14 Lê Ngân Giang 12/06/2007 10A12 8.20 8.50 8.25 8.25 8.50 10.00 26.70
394 100338 14 Nguyễn Hương Giang 25/07/2007 10A12 7.40 8.50 9.25 8.00 9.25 8.80 24.70
395 100341 14 Vũ Hương Giang 01/02/2007 10A12 6.60 8.00 8.50 8.25 9.25 9.40 24.00
396 100348 15 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/07/2007 10A12 5.40 9.00 8.00 8.00 8.25 9.00 23.40
397 100352 15 Phạm Đình Minh Hiếu 21/10/2007 10A12 6.80 8.50 8.25 8.25 8.75 9.40 24.70
398 100355 15 Lê Đức Huy 17/03/2007 10A12 6.80 7.75 7.75 8.25 9.25 9.00 23.55
399 100356 15 Vũ Trần Huy 09/11/2007 10A12 8.60 7.00 8.25 8.75 8.75 9.40 25.00
400 100369 15 Nguyễn Quốc Hưng 18/02/2007 10A12 7.80 8.75 7.50 8.25 7.25 9.80 26.35
401 100374 16 Lỗ Ngọc Khánh 28/06/2007 10A12 6.80 8.25 8.00 9.00 8.00 9.60 24.65
402 100377 16 Trương Ngọc Khuê 27/07/2007 10A12 5.40 8.50 8.25 7.75 9.75 9.80 23.70
403 100381 16 Hà Quang Lê 14/03/2007 10A12 6.60 8.25 9.00 8.00 7.00 9.40 24.25
404 100393 16 Lê Thùy Linh 14/09/2007 10A12 5.40 9.00 8.00 7.50 7.50 9.40 23.80
405 100418 18 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/01/2007 10A12 6.00 9.25 7.00 7.50 7.75 9.00 24.25
406 100420 18 Phạm Hoàng Mai 03/07/2007 10A12 6.20 8.25 7.25 8.00 7.25 9.80 24.25
407 100433 18 Nguyễn Thi Anh Nga 28/02/2007 10A12 8.00 8.75 9.00 9.25 9.75 10.00 26.75
408 100442 19 Nguyễn Hồng Ngọc 08/04/2007 10A12 7.80 8.75 7.50 8.00 8.75 9.60 26.15
409 100443 19 Nguyễn Minh Ngọc 13/12/2007 10A12 8.40 9.25 7.75 7.75 8.00 9.40 27.05
410 100447 19 Dương Phương Nhàn 23/10/2007 10A12 8.60 8.75 9.00 9.00 9.50 9.20 26.55
411 100452 19 Nguyễn Phương Oanh 02/03/2007 10A12 7.00 8.25 8.00 8.50 8.25 8.80 24.05
412 100463 19 Phạm Hồng Phương 27/11/2007 10A12 V 8.00 V V V V V
413 100466 20 Vũ Hà Phương 29/09/2007 10A12 7.20 8.50 7.50 9.00 7.50 9.00 24.70
414 100482 20 Kim Thị Phương Thảo 09/06/2007 10A12 6.60 9.00 7.00 8.25 8.00 9.80 25.40
415 100503 21 Phùng Bảo Thy 25/01/2007 10A12 5.60 8.75 8.25 8.25 8.75 9.20 23.55
416 100522 22 Nguyễn Khoa Bảo Trung 30/10/2007 10A12 5.80 8.50 8.00 8.75 9.00 9.40 23.70
417 100526 22 Nguyễn Tường Văn 12/06/2007 10A12 7.60 8.50 7.00 7.25 7.50 9.60 25.70
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 16
418 100264 11 Lê Vân Anh 19/03/2007 10A13 7.60 8.25 8.25 7.50 8.75 8.80 24.65
419 100273 11 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2007 10A13 6.20 9.00 8.25 6.75 8.00 7.20 22.40
420 100287 12 Trịnh Hải Anh 24/10/2007 10A13 6.80 8.50 9.00 7.75 8.50 8.00 23.30
421 100292 12 Ngô Nhật Ánh 30/12/2007 10A13 8.80 8.75 7.75 8.25 7.00 6.60 24.15
422 100299 13 Lê Bảo Châu 10/02/2007 10A13 3.50 8.50 8.75 8.25 8.00 7.60 19.60
423 100311 13 Lê Thị Hạnh Dung 09/04/2007 10A13 5.20 7.75 8.50 7.25 8.50 6.60 19.55
424 100316 13 Lê Chí Dũng 28/05/2007 10A13 8.00 7.00 7.00 7.00 8.75 4.00 19.00
425 100329 14 Lê Minh Đăng 30/06/2007 10A13 7.20 7.75 9.00 8.00 8.00 7.00 21.95
426 100330 14 Nguyễn Hải Đăng 25/09/2007 10A13 6.20 8.75 7.25 7.25 7.75 7.80 22.75
427 100332 14 Nguyễn Minh Đức 18/09/2007 10A13 7.80 7.00 6.75 6.50 8.25 8.20 23.00
428 100339 14 Phạm Hương Giang 25/08/2007 10A13 7.00 8.50 7.25 8.75 8.25 7.60 23.10
429 100346 15 Nguyễn Ngân Hà 18/12/2007 10A13 6.80 8.75 8.75 7.75 8.75 6.20 21.75
430 100349 15 Trần Thị Hạnh 07/03/2007 10A13 6.60 8.50 9.00 7.00 8.25 7.00 22.10
431 100372 16 Lê Lan Hương 18/10/2007 10A13 7.00 8.75 8.00 6.50 7.75 6.00 21.75
432 100375 16 Phạm Bá Gia Khánh 23/08/2007 10A13 6.20 8.00 6.75 5.50 7.25 6.60 20.80
433 100382 16 Nguyễn Khải Lê 16/01/2007 10A13 6.40 9.00 8.25 8.50 8.00 7.20 22.60
434 100385 16 Đào Ngọc Linh 29/08/2007 10A13 6.80 8.75 8.50 7.50 8.75 8.80 24.35
435 100432 18 Hà Phương Nga 31/08/2007 10A13 7.60 9.00 8.75 8.00 9.00 7.80 24.40
436 100436 18 Lê Hải Ngân 18/09/2007 10A13 7.00 9.00 8.00 8.00 7.50 8.40 24.40
437 100439 18 Phan Kim Ngân 27/12/2007 10A13 4.80 8.50 8.00 6.50 6.50 5.80 19.10
438 100440 18 Đỗ Lê Bảo Ngọc 23/03/2007 10A13 7.80 8.75 9.25 8.75 8.50 8.20 24.75
439 100444 19 Nguyễn Minh Ngọc 14/11/2007 10A13 8.20 9.00 8.75 8.00 9.00 7.80 25.00
440 100451 19 Trần Thị Hồng Nhung 22/10/2007 10A13 8.40 9.25 8.25 9.25 9.25 9.00 26.65
441 100453 19 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 27/05/2007 10A13 8.20 9.25 9.50 8.75 8.50 9.60 27.05
442 100462 19 Nguyễn Ánh Phương 23/08/2007 10A13 5.60 8.00 6.75 6.50 7.75 4.40 18.00
443 100476 20 Nguyễn Đình Soái 09/12/2007 10A13 6.60 8.75 8.25 7.75 8.25 7.60 22.95
444 100477 20 Phạm Hồng Sơn 03/11/2007 10A13 9.00 6.75 8.00 7.75 8.50 7.80 23.55
445 100478 20 Lê Hồng Thanh 10/02/2007 10A13 6.80 8.50 8.25 7.75 8.25 9.40 24.70
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 17
446 100496 21 Hoàng Anh Thư 20/10/2007 10A13 6.80 7.25 6.50 5.25 7.25 6.40 20.45
447 100499 21 Nguyễn Diệp Thư 27/10/2007 10A13 6.40 8.00 7.50 5.50 8.75 5.80 20.20
448 100500 21 Nguyễn Thị Minh Thư 30/05/2007 10A13 7.60 8.75 7.75 8.00 8.00 8.40 24.75
449 100502 21 Trịnh Uyên Thư 14/08/2007 10A13 4.80 7.75 7.00 5.50 6.75 3.80 16.35
450 100513 21 Phạm Thị Hồng Trang 23/10/2007 10A13 8.40 8.75 8.50 7.50 9.00 8.00 25.15
451 100515 22 Trần Như Trang 31/01/2007 10A13 7.40 8.25 9.00 8.25 8.25 9.00 24.65
452 100530 22 Nguyễn Bá Hoàng Vũ 17/06/2007 10A13 6.80 8.75 8.50 6.00 9.25 8.20 23.75
453 100011 1 Lê Vũ Phương Anh 03/01/2007 10A14 8.00 3.50 6.50 4.25 8.00 7.20 18.00
454 100021 1 Trịnh Mai Anh 06/06/2007 10A14 7.80 6.25 7.50 7.50 8.25 8.00 21.55
455 100031 2 Nghiêm Thị Ngọc Bích 26/02/2007 10A14 8.40 6.00 7.25 5.50 8.50 7.20 21.65
456 100032 2 Phan Nguyễn Thảo Cầm 29/12/2007 10A14 8.20 6.25 6.25 4.00 8.50 5.60 20.70
457 100035 2 Nguyễn Đức Chung 11/10/2007 10A14 8.80 6.00 8.75 5.75 8.00 6.40 23.55
458 100051 3 Nguyễn Tiến Dũng 21/02/2007 10A14 8.00 7.00 6.50 4.75 9.00 8.60 21.50
459 100052 3 Nguyễn Trần Dũng 12/11/2007 10A14 8.40 5.25 7.75 1.75 7.25 6.60 21.40
460 100053 3 Trần Việt Dũng 17/05/2007 10A14 5.40 4.50 6.75 2.75 7.75 5.80 16.65
461 100058 3 Nguyễn Đại Dương 30/08/2007 10A14 8.60 7.00 8.00 4.25 8.75 6.80 23.60
462 100062 3 Nguyễn Tùng Dương 19/01/2007 10A14 8.40 6.75 6.25 2.75 8.75 6.80 21.40
463 100079 4 Đinh Thu Giang 24/06/2007 10A14 7.00 8.00 6.75 5.00 8.50 8.40 21.75
464 100080 4 Hoàng Ngân Giang 15/04/2007 10A14 7.00 7.00 5.25 5.25 8.50 8.40 19.25
465 100082 4 Nguyễn Hương Giang 24/06/2007 10A14 9.20 9.50 9.50 6.25 8.75 9.40 28.20
466 100083 4 Nguyễn Hương Giang 15/11/2007 10A14 8.40 7.50 6.50 6.50 8.50 8.60 22.40
467 100102 5 Văn Danh Hoàng 29/01/2007 10A14 9.40 9.25 9.25 4.75 8.75 7.60 27.90
468 100110 5 Nguyễn Xuân Huy 19/12/2007 10A14 7.80 7.50 7.75 5.75 9.25 8.20 23.05
469 100125 6 Nguyễn Quốc Khánh 05/09/2007 10A14 8.00 7.25 8.00 3.00 8.75 6.60 23.25
470 100135 6 Hoàng Thị Thùy Linh 07/02/2007 10A14 8.80 8.50 8.50 6.25 9.00 6.60 25.80
471 100136 6 Nguyên Thùy Linh 09/06/2007 10A14 6.00 6.50 7.75 6.75 8.75 6.20 20.25
472 100137 6 Nguyễn Phương Linh 10/04/2007 10A14 7.60 4.50 8.25 4.00 8.25 7.20 20.35
473 100142 6 Dương Đức Lương 04/12/2007 10A14 9.60 8.50 8.75 4.25 8.75 7.00 26.85
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 18
474 100153 7 Hoàng Quang Minh 30/04/2007 10A14 6.80 5.75 7.75 4.50 8.00 6.60 20.30
475 100159 7 Nguyễn Tiến Minh 25/05/2007 10A14 5.80 2.75 4.50 2.75 7.75 8.40 13.05
476 100164 7 Nguyễn Vũ Hà My 07/10/2007 10A14 7.20 7.75 7.25 6.25 9.00 4.80 22.20
477 100167 7 Nguyễn Hoàng Nam 20/07/2007 10A14 8.20 6.50 5.75 4.25 6.50 8.40 20.45
478 100172 7 Nguyễn Trương Tuyết Ngân 13/08/2007 10A14 9.00 6.75 8.00 6.00 9.00 8.40 23.75
479 100174 7 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11/01/2007 10A14 8.40 8.00 7.75 5.50 8.50 7.80 24.15
480 100175 8 Nguyễn Thảo Nguyên 22/02/2007 10A14 6.00 3.75 4.50 4.50 8.00 8.40 14.25
481 100185 8 Nguyễn Trần Minh Phương 10/10/2007 10A14 6.00 3.25 4.00 2.00 8.25 7.40 13.25
482 100186 8 Tạ Hà Phương 16/11/2007 10A14 8.60 8.50 8.50 3.75 8.00 6.40 25.60
483 100201 9 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/01/2007 10A14 8.80 5.25 7.50 5.75 7.25 7.20 21.55
484 100207 9 Đào Phương Thảo 22/07/2007 10A14 9.00 7.25 7.25 6.50 8.00 7.20 23.50
485 100209 9 Trần Thanh Thảo 01/04/2007 10A14 8.40 7.25 7.25 5.75 8.75 8.20 22.90
486 100210 9 Đinh Vĩnh Thái 22/10/2007 10A14 8.80 7.75 7.00 3.50 7.50 7.00 23.55
487 100213 9 Kiều Đức Thịnh 16/02/2007 10A14 8.20 6.25 7.25 4.25 7.75 7.00 21.70
488 100214 9 Phạm Cường Thịnh 25/12/2007 10A14 9.60 9.00 7.00 3.75 7.75 8.40 25.60
489 100217 9 Trần Vân Thụy 25/11/2007 10A14 9.40 3.75 5.25 2.50 8.00 7.20 18.40
490 100218 9 Đỗ Minh Thư 11/02/2007 10A14 8.00 8.50 7.25 5.50 8.50 7.80 23.75
491 100227 10 Đào Hải Trang 26/03/2007 10A14 9.00 7.25 8.00 3.25 8.75 7.40 24.25
492 100233 10 Nguyễn Bảo Trâm 09/03/2007 10A14 8.20 5.75 7.00 4.50 8.00 5.40 20.95
493 100242 10 Lê Trọng Tùng 03/04/2007 10A14 8.00 7.75 6.75 2.50 8.50 8.80 22.50
494 100244 10 Lưu Khánh Vân 08/12/2007 10A14 7.60 6.50 7.75 6.00 9.00 9.20 21.85
495 100253 11 Đặng Minh Anh 13/09/2007 10A15 7.00 8.00 8.25 9.25 8.75 7.60 22.60
496 100256 11 Đỗ Phương Anh 07/02/2007 10A15 5.40 7.75 5.00 4.50 7.75 8.20 21.35
497 100272 11 Nguyễn Mai Anh 23/02/2007 10A15 7.40 9.25 8.25 8.25 8.50 9.40 26.05
498 100274 12 Nguyễn Phan Ngọc Anh 22/06/2007 10A15 7.80 8.75 8.50 7.75 8.75 7.60 24.15
499 100282 12 Phan Thị Vân Anh 12/01/2007 10A15 6.60 9.25 8.00 8.50 8.75 8.60 24.45
500 100298 13 Bùi Diệu Châu 13/06/2007 10A15 6.80 8.25 8.50 7.50 8.25 7.80 22.85
501 100306 13 Nguyễn Thanh Chúc 02/01/2007 10A15 6.20 8.50 9.25 8.00 8.50 8.00 22.70
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 19
502 100307 13 Trần Thị Ngọc Diệp 23/03/2007 10A15 9.40 8.50 7.75 8.25 8.50 8.60 26.50
503 100308 13 Đỗ Hoàng Bảo Dung 09/06/2007 10A15 6.60 8.50 7.25 7.75 8.25 8.40 23.50
504 100319 13 Phí Mạnh Dũng 28/02/2007 10A15 6.60 8.50 6.75 4.50 6.50 8.20 23.30
505 100327 14 Dương Minh Đăng 01/12/2007 10A15 5.60 8.50 8.25 8.00 8.75 7.60 21.70
506 100328 14 Lê Bá Đăng 30/03/2007 10A15 6.20 8.25 8.00 6.25 8.75 8.20 22.65
507 100347 15 Lê Mạnh Hào 02/11/2007 10A15 7.40 7.50 7.75 8.50 8.50 8.80 23.70
508 100358 15 Lê Ngọc Huyền 17/06/2007 10A15 5.00 7.75 7.75 8.25 7.25 6.60 19.35
509 100363 15 Phùng Thị Thanh Huyền 22/10/2007 10A15 7.20 8.50 6.75 7.75 8.25 6.80 22.50
510 100364 15 Tô Hoàng Khánh Huyền 09/10/2007 10A15 6.20 8.25 7.25 6.00 7.25 7.80 22.25
511 100366 15 Vương Khánh Huyền 02/09/2007 10A15 5.60 8.50 8.00 7.75 9.00 8.20 22.30
512 100370 16 Phan Việt Hưng 23/08/2007 10A15 6.40 8.50 6.00 6.25 8.00 7.20 22.10
513 100376 16 Phạm Ngọc Khánh 23/03/2007 10A15 7.40 8.75 8.00 6.75 8.25 6.20 22.35
514 100389 16 Hoàng Gia Linh 29/09/2007 10A15 6.40 9.25 7.75 7.50 8.00 9.40 25.05
515 100402 17 Phùng Khánh Linh 22/04/2007 10A15 6.80 8.50 7.50 7.50 7.75 8.20 23.50
516 100407 17 Trần Thị Phương Linh 08/01/2007 10A15 7.00 8.50 8.00 8.25 8.25 6.80 22.30
517 100409 17 Trịnh Ngọc Mai Linh 28/08/2007 10A15 5.60 8.25 9.00 6.50 7.50 6.60 20.45
518 100417 17 Nguyễn Ngọc Mai 14/05/2007 10A15 6.20 9.00 7.75 7.00 8.00 8.80 24.00
519 100426 18 Nguyễn Quang Minh 07/07/2007 10A15 6.00 8.50 7.75 6.00 8.75 8.40 22.90
520 100427 18 Phan Nhật Minh 22/11/2007 10A15 8.00 8.75 7.25 7.50 8.00 8.80 25.55
521 100431 18 Dương Quỳnh Nga 14/07/2007 10A15 7.40 8.50 8.50 8.75 9.75 8.20 24.10
522 100434 18 Phùng Thị Quỳnh Nga 26/11/2007 10A15 7.60 9.00 8.50 7.75 6.75 6.60 23.20
523 100460 19 Lại Hợp Linh Phương 27/02/2007 10A15 6.60 8.50 6.25 5.75 8.00 8.40 23.50
524 100479 20 Nguyễn Hà Phương Thanh 28/09/2007 10A15 7.00 8.50 9.25 7.25 8.25 7.60 23.10
525 100481 20 Đoàn Phương Thảo 17/09/2007 10A15 6.40 8.75 8.75 6.50 7.50 6.00 21.15
526 100483 20 Nguyễn Diệu Thảo 01/12/2007 10A15 5.80 9.00 9.00 8.00 8.50 7.40 22.20
527 100485 20 Nguyễn Thanh Thảo 22/06/2007 10A15 7.40 9.00 8.75 7.25 6.75 6.40 22.80
528 100486 20 Phùng Diệu Thảo 31/08/2007 10A15 6.60 8.75 7.75 7.25 8.25 7.40 22.75
529 100494 21 Hoàng Thị Thanh Thùy 31/08/2007 10A15 9.40 9.25 9.75 9.50 9.50 7.80 26.45
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 20
530 100505 21 Đặng Thu Trang 06/01/2007 10A15 7.00 8.75 8.75 8.50 8.25 8.00 23.75
531 100506 21 Đỗ Thùy Trang 09/08/2007 10A15 8.40 8.75 8.25 7.75 8.25 7.60 24.75
532 100514 22 Trần Linh Trang 06/11/2007 10A15 7.80 9.25 9.25 8.50 8.75 8.40 25.45
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 21
Ghi chú
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 22
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 23
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 24
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 25
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 26
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 27
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 28
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 29
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 30
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 31
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 32
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 33
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 34
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 35
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 36
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 37
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 38
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 39
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌCBẢNG
2022-2023
GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 40
Vĩnh yên, ngày ....tháng 3 năm 2023 CHỦ TỊCH HĐ COI/CHẤM THI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KỲ THI KSCL LẦN 2 - NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG GHI TÊN DỰ THI Phòng thi số: 23
1 110003 23 Đinh Nhật Anh 27/08/2006 11A1 8.20 7.75 7.25 7.00 8.50 6.40 23.20
2 110014 23 Tô Quang Minh Anh 16/04/2006 11A1 9.20 8.25 8.50 6.75 7.50 8.60 25.95
3 110033 24 Bùi Hoàng Dũng 21/11/2006 11A1 8.00 6.25 8.25 6.50 7.00 4.80 22.50
4 110057 25 Dương Thị Việt Hà 09/05/2006 11A1 7.00 6.25 8.50 8.00 7.25 6.80 21.75
5 110065 25 Phùng Thị Thu Hiền 03/11/2006 11A1 8.20 7.00 7.75 6.50 8.00 7.60 22.95
6 110066 25 Vũ Thúy Hiền 31/07/2006 11A1 7.80 5.00 7.00 8.25 8.50 7.20 19.80
7 110069 25 Nguyễn Quốc Hiếu 25/12/2006 11A1 6.40 6.50 8.25 9.00 6.50 5.40 21.15
8 110071 25 Trần Trung Hiếu 16/11/2006 11A1 7.80 7.25 8.25 6.25 7.50 5.80 23.30
9 110073 26 Phùng Văn Hiệp 11/01/2006 11A1 8.80 6.25 9.25 9.25 7.50 5.20 24.30
10 110076 26 Nguyễn Viết Hoàn 22/05/2006 11A1 9.60 8.50 8.50 8.50 7.75 6.20 26.60
11 110085 26 Vũ Xuân Huy 07/04/2006 11A1 8.00 6.50 7.50 5.25 7.00 7.40 22.00
12 110102 27 Trịnh Vũ Lâm 04/07/2006 11A1 8.60 7.25 7.50 6.75 5.00 9.00 23.35
13 110106 27 Lê Bảo Linh 22/07/2006 11A1 7.40 6.75 7.25 7.00 8.00 8.40 21.40
14 110108 27 Nghiêm Phương Linh 22/07/2006 11A1 7.60 7.00 7.75 9.00 8.25 6.20 22.35
15 110109 27 Nguyễn Khánh Linh 28/08/2006 11A1 7.60 6.25 6.75 7.00 8.50 6.60 20.60
16 110110 27 Nguyễn Ngọc Linh 02/04/2006 11A1 8.40 6.25 8.75 7.25 8.75 7.20 23.40
17 110114 27 Nguyễn Hoàng Long 16/12/2006 11A1 8.60 7.75 9.25 6.75 7.25 7.20 25.60
18 110116 27 Nguyễn Thành Long 16/05/2006 11A1 8.80 8.50 9.00 8.00 7.00 7.40 26.30
19 110118 27 Đỗ Đức Lợi 17/08/2006 11A1 8.80 7.00 7.25 7.25 8.00 8.00 23.05
20 110120 27 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27/12/2006 11A1 7.20 6.75 8.75 8.00 7.50 5.00 22.70
21 110143 28 Nguyễn Tạo Nguyên 04/09/2006 11A1 8.60 4.25 4.00 4.00 6.75 6.80 16.85
22 110146 29 Tạ Tuệ Nhi 20/10/2006 11A1 6.80 2.75 3.00 3.50 8.00 5.00 12.55
23 110150 29 Hoàng Đức Phúc 26/08/2006 11A1 8.20 7.25 6.75 6.75 7.25 6.40 22.20
24 110157 29 Đỗ Hồng Quân 07/05/2006 11A1 7.80 7.75 8.50 8.00 8.50 8.20 24.05
25 110158 29 Hoàng Anh Quân 12/05/2006 11A1 8.60 6.75 7.25 5.75 7.50 6.20 22.60
26 110163 29 Hoàng Thái Sơn 12/10/2006 11A1 6.80 7.00 6.75 5.75 7.25 6.00 20.55
27 110167 29 Phùng Bảo Tâm 15/12/2006 11A1 8.20 6.00 8.75 8.75 9.25 7.40 22.95
28 110168 29 Nguyễn Công Thành 10/01/2006 11A1 7.60 8.00 8.00 8.50 7.50 7.80 23.60
29 110191 30 Kiều Phú Trọng 13/08/2006 11A1 9.00 5.75 8.25 7.25 8.25 6.40 23.00
30 110192 30 Nguyễn Đức Trọng 01/08/2006 11A1 8.60 7.75 8.00 8.00 8.75 8.00 24.35
31 110193 31 Hà Đức Trung 20/07/2006 11A1 8.60 8.25 7.25 5.75 7.25 6.40 24.10
32 110200 31 Chu Hải Tuyến 13/12/2006 11A1 8.80 7.00 7.75 5.50 6.75 8.00 23.55
33 110004 23 Đỗ Thị Ngọc Anh 24/03/2006 11A2 8.00 7.50 6.75 6.75 8.50 8.40 22.25
34 110010 23 Nguyễn Hà Anh 26/07/2006 11A2 8.60 6.50 5.00 8.00 7.25 6.80 20.10
35 110030 24 Nguyễn Vũ Duy 11/08/2006 11A2 8.60 6.25 7.25 8.25 7.00 5.20 22.10
36 110035 24 Nguyễn Đặng Anh Dũng 08/12/2006 11A2 7.60 6.00 7.50 9.00 8.50 4.80 21.10
37 110047 24 Lưu Kim Đạt 17/08/2006 11A2 7.20 6.00 7.00 6.50 7.50 6.40 20.20
38 110049 25 Triệu Quốc Đạt 04/09/2006 11A2 7.80 6.75 7.25 5.75 6.00 5.00 21.80
39 110051 25 Nguyễn Minh Đăng 02/08/2006 11A2 6.60 7.25 6.00 5.75 7.00 5.80 19.85
40 110067 25 Nguyễn Minh Hiếu 10/10/2006 11A2 7.20 6.25 7.25 7.00 7.00 7.00 20.70
41 110072 25 Kim Tiến Hiệp 03/03/2006 11A2 5.80 5.75 7.00 7.00 5.00 6.20 18.55
42 110079 26 Nguyễn Trung Hồng 21/01/2006 11A2 8.60 8.75 7.50 7.75 7.75 5.00 24.85
43 110086 26 Phạm Thị Ngọc Huyền 04/01/2006 11A2 8.60 6.50 8.75 6.25 8.75 6.60 23.85
44 110089 26 Nguyễn Thu Hường 29/01/2006 11A2 7.80 8.25 7.50 8.50 8.25 6.60 23.55
45 110090 26 Cao Ngọc Khánh 01/02/2006 11A2 5.60 5.25 7.25 8.25 7.75 4.00 18.10
46 110092 26 Lê Quang Khánh 06/11/2006 11A2 7.80 7.00 8.50 7.25 8.75 6.00 23.30
47 110101 27 Ngô Tùng Lâm 01/12/2006 11A2 8.20 8.00 7.75 7.50 6.75 7.60 23.95
48 110103 27 Đào Thị Kim Linh 21/06/2006 11A2 7.40 5.50 6.25 7.75 8.25 5.20 19.15
49 110119 27 Trần Khánh Ly 12/11/2006 11A2 7.60 5.25 8.00 7.75 8.25 8.40 20.85
50 110129 28 Nguyễn Đức Minh 30/05/2006 11A2 8.40 7.25 7.75 8.75 7.25 8.00 23.40
51 110135 28 Lương Đình Nam 16/11/2006 11A2 7.80 8.75 7.75 7.25 6.50 3.80 24.30
52 110141 28 Chu Thị Hồng Ngọc 02/01/2006 11A2 9.20 7.25 7.50 8.50 8.25 9.00 23.95
53 110147 29 Bùi Hồng Nhung 11/03/2006 11A2 V 7.00 8.50 8.75 8.25 V 15.50
54 110149 29 Nguyễn Tiến Phát 11/12/2006 11A2 8.40 8.25 7.75 10.00 8.50 8.00 24.40
55 110154 29 Lưu Hoàng Phương 10/07/2006 11A2 8.00 6.75 7.75 6.25 7.00 5.20 22.50
56 110156 29 Đậu Minh Quân 07/05/2006 11A2 8.00 7.50 7.00 6.00 6.75 5.20 22.50
57 110160 29 Nguyễn Mạnh Quyền 10/03/2006 11A2 8.20 4.50 8.50 6.75 6.50 4.00 21.20
58 110164 29 Nguyễn Phúc Sơn 01/11/2006 11A2 7.60 5.75 7.00 4.75 7.75 4.80 20.35
59 110172 30 Nguyễn Đức Thắng 29/08/2006 11A2 6.60 6.50 6.50 7.00 7.00 5.60 19.60
60 110180 30 Nguyễn Anh Thư 18/09/2006 11A2 8.60 7.00 7.50 9.75 8.25 7.00 23.10
61 110182 30 Nguyễn Minh Tiến 17/12/2006 11A2 8.60 8.00 7.00 7.00 7.25 7.00 23.60
62 110197 31 Khổng Minh Tuấn 06/08/2006 11A2 9.20 6.25 6.75 8.25 7.75 4.40 22.20
63 110201 31 Nguyễn Ngô Quang Tùng 04/05/2006 11A2 9.80 8.00 7.00 7.25 6.00 4.80 24.80
64 110208 31 Phùng Hải Yến 09/05/2006 11A2 7.80 4.50 7.50 6.25 8.25 8.00 19.80
65 110001 23 Nguyễn Tuấn An 13/11/2006 11A3 8.00 8.00 7.75 9.50 8.00 6.40 23.75
66 110002 23 Đàm Thế Anh 18/04/2006 11A3 6.40 9.00 7.25 9.75 8.00 8.00 22.65
67 110006 23 Lê Phương Anh 04/08/2006 11A3 8.00 6.75 7.50 8.75 8.00 5.60 22.25
68 110015 23 Trần Tuấn Anh 11/02/2006 11A3 7.20 6.75 7.75 7.00 7.25 5.80 21.70
69 110016 23 Trần Việt Anh 06/06/2006 11A3 6.40 8.00 6.75 5.25 7.25 6.40 21.15
70 110031 24 Nguyễn Xuân Duy 03/02/2006 11A3 7.40 6.50 7.00 9.00 7.25 5.00 20.90
71 110037 24 Phạm Tiến Dũng 19/11/2005 11A3 5.20 5.50 5.50 5.00 6.25 6.80 16.20
72 110039 24 Bùi Hoàng Dương 28/05/2006 11A3 6.60 5.00 5.25 8.00 7.75 4.60 16.85
73 110050 25 Hà Minh Đăng 03/10/2006 11A3 8.40 8.00 7.75 6.50 8.50 5.40 24.15
74 110058 25 Triệu Ngân Hà 20/01/2006 11A3 7.40 7.75 8.25 10.00 8.75 7.60 23.40
75 110068 25 Nguyễn Minh Hiếu 22/03/2006 11A3 8.20 7.00 6.50 6.50 6.25 3.80 21.70
76 110081 26 Nguyễn Quang Huy 21/02/2006 11A3 6.40 7.25 7.00 9.50 6.75 4.60 20.65
77 110091 26 Kiều Nam Khánh 09/09/2006 11A3 7.20 6.00 6.25 5.00 6.50 6.60 19.45
78 110097 27 Nguyễn Trung Kiên 05/01/2006 11A3 8.00 7.50 8.25 6.00 7.50 7.60 23.75
79 110111 27 Ngụy Hán Linh 05/03/2006 11A3 6.60 4.25 3.75 7.00 8.25 5.00 14.60
80 110123 28 Đặng Nhật Minh 03/08/2006 11A3 6.80 7.75 8.00 9.25 8.50 8.00 22.55
81 110130 28 Phan Anh Minh 08/01/2006 11A3 5.20 7.50 8.00 8.25 7.50 7.20 20.70
82 110131 28 Tạ Tuấn Minh 09/12/2006 11A3 7.00 6.75 5.00 5.00 5.50 5.80 18.75
83 110133 28 Trần Thị Trà My 27/04/2006 11A3 6.80 8.50 7.00 8.00 6.75 6.20 22.30
84 110138 28 Phạm Viết Nam 06/09/2006 11A3 6.40 6.50 7.25 9.00 7.75 8.00 20.15
85 110139 28 Quách Nhật Nam 06/01/2006 11A3 7.20 6.50 5.50 5.50 7.50 5.60 19.20
86 110153 29 Hoàng Thủy Phương 18/02/2006 11A3 7.80 8.00 7.50 9.25 9.00 7.80 23.30
87 110169 30 Đoàn Phương Thảo 15/04/2006 11A3 2.90 3.75 2.50 4.50 8.50 2.90 9.15
88 110173 30 Nguyễn Đức Thắng 20/09/2006 11A3 7.80 5.75 5.50 9.00 8.50 6.20 19.05
89 110174 30 Vũ Toàn Thắng 06/05/2006 11A3 8.80 6.00 6.00 7.75 7.50 7.20 20.80
90 110184 30 Nguyễn Đức Toàn 14/01/2006 11A3 6.60 6.25 4.75 6.75 8.00 6.20 17.60
91 110198 31 Nguyễn Anh Tuấn 01/12/2006 11A3 8.00 7.00 8.00 5.00 7.25 6.20 23.00
92 110199 31 Tạ Kim Nam Tuấn 17/05/2006 11A3 7.20 6.25 5.75 7.25 7.25 6.80 19.20
93 110203 31 Hoàng Hải Việt 31/07/2006 11A3 7.00 6.00 5.75 5.50 7.00 5.80 18.75
94 110204 31 Tô Trọng Việt 27/07/2006 11A3 6.00 6.50 7.50 5.00 8.00 7.20 20.00
95 110205 31 Đàm Thành Vinh 17/01/2006 11A3 7.20 3.50 4.25 5.00 5.00 5.40 14.95
96 110207 31 Nguyễn Lưu Vũ 20/08/2006 11A3 6.20 4.00 6.75 5.50 7.00 5.40 16.95
97 110008 23 Nguyễn Duy Anh 15/06/2006 11A4 7.40 7.25 7.75 6.25 7.50 5.00 22.40
98 110011 23 Nguyễn Mai Anh 21/07/2006 11A4 6.20 7.25 7.25 8.50 8.25 6.00 20.70
99 110020 23 Lê Cẩm Chi 26/10/2006 11A4 6.20 6.75 8.00 6.25 8.50 5.20 20.95
100 110038 24 Trần Quang Dũng 18/07/2006 11A4 6.60 7.50 6.75 8.75 x 5.60 20.85
101 110045 24 Lê Trọng Đại 26/04/2006 11A4 6.80 8.75 8.25 8.75 7.75 6.20 23.80
102 110053 25 Dương Quang Đông 01/03/2006 11A4 6.20 6.25 5.75 9.00 7.50 6.20 18.20
103 110055 25 Lương Trường Giang 05/04/2006 11A4 7.60 9.25 7.50 7.75 7.00 6.80 24.35
104 110059 25 Đỗ Việt Hải 14/06/2006 11A4 5.20 7.00 6.25 7.25 7.25 4.20 18.45
105 110063 25 Trần Hữu Hải 15/07/2006 11A4 7.60 9.50 8.50 9.75 8.25 8.60 25.60
106 110070 25 Nguyễn Văn Hiếu 22/03/2006 11A4 5.60 8.00 8.00 5.75 6.75 6.00 21.60
107 110077 26 Nguyễn Phạm Huy Hoàng 10/05/2006 11A4 4.80 7.50 7.00 7.50 8.50 6.60 19.30
108 110078 26 Vũ Huy Hoàng 27/11/2006 11A4 8.80 8.75 7.50 7.25 6.75 7.20 25.05
109 110087 26 Nguyễn Thế Hưng 15/08/2006 11A4 5.40 7.75 4.75 6.75 7.50 6.40 17.90
110 110088 26 Vũ Việt Hưng 27/11/2006 11A4 7.00 8.75 6.25 6.00 6.75 7.60 22.00
111 110098 27 Tạ Trung Kiên 16/08/2006 11A4 8.00 7.00 5.50 6.75 7.00 8.20 20.50
112 110105 27 Khổng Mai Linh 23/09/2006 11A4 6.60 9.00 7.75 9.25 7.75 6.80 23.35
113 110121 28 Trần Hồng Mai 30/10/2006 11A4 6.40 7.75 6.50 7.50 7.50 7.00 20.65
114 110125 28 Hoàng Thế Minh 07/06/2006 11A4 4.80 8.25 7.00 9.00 7.00 7.40 20.05
115 110132 28 Tống Quang Minh 15/02/2006 11A4 7.60 8.75 7.25 8.25 7.00 6.00 23.60
116 110134 28 Lê Hải Nam 19/03/2006 11A4 6.40 9.50 7.50 7.50 7.75 4.20 23.40
117 110136 28 Ngô Trung Nam 16/02/2006 11A4 6.40 9.00 7.50 8.25 7.75 7.80 22.90
118 110140 28 Kim Thúy Nga 04/01/2006 11A4 7.60 9.50 6.25 8.00 8.50 5.20 23.35
119 110144 28 Phí Đàm Nguyên 30/09/2006 11A4 6.80 9.00 7.25 7.25 7.50 6.00 23.05
120 110148 29 Nguyễn Gia Như 11/02/2006 11A4 6.40 8.50 6.50 9.50 9.25 7.20 21.40
121 110151 29 Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19/03/2006 11A4 7.80 8.75 9.50 5.75 8.75 8.20 26.05
122 110152 29 Trần Hồng Phúc 20/08/2006 11A4 5.80 8.25 6.50 5.00 5.00 5.20 20.55
123 110155 29 Nguyễn Việt Quang 05/03/2006 11A4 7.20 8.25 8.00 6.00 7.75 5.00 23.45
124 110176 30 Lê Thị Thu Thuỷ 21/01/2006 11A4 6.80 9.50 7.75 8.00 9.00 7.20 24.05
125 110179 30 Dương Ngọc Minh Thư 07/12/2006 11A4 6.80 8.25 8.00 10.00 9.00 7.40 23.05
126 110013 23 Nguyễn Quỳnh Anh 07/07/2006 11A5 6.00 6.75 9.00 9.50 8.25 5.60 21.75
127 110017 23 Phí Thị Minh Ánh 24/05/2006 11A5 6.60 6.50 8.50 7.75 7.00 6.00 21.60
128 110019 23 Nguyễn Thanh Bình 16/05/2006 11A5 5.00 8.00 7.75 6.25 7.50 8.40 20.75
129 110021 23 Nguyễn Thị Khánh Chi 22/03/2006 11A5 5.00 6.50 9.00 8.50 8.00 7.40 20.50
130 110022 23 Triệu Nhã Chi 04/12/2006 11A5 5.00 7.00 9.25 8.75 8.25 7.20 21.25
131 110024 23 Bùi Thị Thanh Chúc 24/01/2006 11A5 6.60 5.75 9.25 6.00 6.50 6.60 21.60
132 110027 24 Cao Đức Duy 20/08/2006 11A5 7.00 7.25 9.25 10.00 7.50 6.80 23.50
133 110032 24 Đỗ Bình Duyên 01/08/2006 11A5 7.00 9.50 8.50 8.50 8.00 6.80 25.00
134 110043 24 Phạm Thùy Dương 25/06/2006 11A5 7.00 8.25 8.50 8.75 7.00 6.40 23.75
135 110044 24 Trần Đại Dương 05/01/2006 11A5 5.80 6.75 9.00 6.75 7.00 3.60 21.55
136 110046 24 Hoàng Quốc Đạt 08/09/2006 11A5 8.00 4.00 4.25 3.88 7.25 6.00 16.25
137 110048 24 Phùng Quang Đạt 01/01/2006 11A5 7.60 6.00 8.25 4.50 6.25 5.60 21.85
138 110054 25 Nguyễn Anh Đức 17/11/2006 11A5 6.20 6.00 7.50 5.75 5.00 4.00 19.70
139 110061 25 Lê Hồng Hải 25/02/2006 11A5 6.00 7.75 8.00 8.25 6.75 6.00 21.75
140 110075 26 Trương Minh Hiệu 09/06/2006 11A5 6.60 7.25 7.50 7.00 7.50 4.40 21.35
141 110080 26 Nguyễn Gia Huy 28/10/2006 11A5 6.60 6.00 7.00 6.75 5.75 5.20 19.60
142 110082 26 Nguyễn Quang Huy 10/04/2006 11A5 8.60 6.50 8.50 7.50 7.00 5.60 23.60
143 110084 26 Vũ Quang Huy 22/06/2006 11A5 6.40 6.25 7.75 6.00 7.00 4.40 20.40
144 110104 27 Hà Thủy Linh 10/02/2006 11A5 5.60 7.00 8.00 8.00 7.00 6.80 20.60
145 110107 27 Lê Thùy Linh 17/04/2006 11A5 7.80 7.50 7.75 7.25 8.25 4.80 23.05
146 110112 27 Phạm Hà Linh 08/01/2006 11A5 7.00 8.00 8.75 8.25 7.75 6.40 23.75
147 110137 28 Nguyễn Hải Nam 03/03/2006 11A5 5.80 6.75 8.25 6.25 4.50 3.00 20.80
148 110177 30 Nguyễn Thị Bích Thủy 09/01/2006 11A5 7.20 7.75 9.00 9.75 8.50 5.00 23.95
149 110186 30 Ma Thị Quỳnh Trang 29/11/2006 11A5 6.80 6.75 8.00 6.50 9.00 7.40 21.55
150 110188 30 Phạm Thùy Trang 15/07/2006 11A5 8.00 7.50 8.50 8.00 8.75 7.20 24.00
151 110189 30 Tô Thùy Trang 26/03/2006 11A5 8.00 7.00 8.75 8.75 8.50 5.80 23.75
152 110190 30 Trần Thu Trang 06/06/2006 11A5 7.00 3.75 8.00 9.25 9.00 5.40 18.75
153 110194 31 Nguyễn Thành Trung 23/02/2006 11A5 3.60 4.50 7.25 4.75 7.50 6.60 15.35
154 110195 31 Nguyễn Mạnh Trường 09/01/2006 11A5 6.80 6.50 8.50 9.00 6.25 6.20 21.80
155 110202 31 Nguyễn Việt Tùng 04/08/2006 11A5 6.80 4.50 9.50 9.50 6.25 5.80 20.80
156 110005 23 Hà Tuấn Anh 04/10/2006 11A6 4.80 3.25 3.75 7.75 7.00 3.80 16.30
157 110025 24 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19/09/2006 11A6 5.80 5.25 7.75 9.50 7.75 6.20 23.05
158 110026 24 Hà Đặng Doanh 14/06/2006 11A6 7.60 6.50 8.50 9.00 7.50 6.40 25.10
159 110028 24 Lê Đức Duy 25/08/2006 11A6 7.40 5.00 6.50 8.75 7.50 5.00 22.65
160 110029 24 Nguyễn Hải Duy 08/05/2006 11A6 5.40 3.00 5.75 9.00 7.50 6.20 20.15
161 110034 24 Bùi Tiến Dũng 22/06/2006 11A6 6.80 4.00 6.25 8.50 7.50 3.80 21.55
162 110036 24 Nguyễn Tấn Dũng 19/03/2006 11A6 7.00 6.75 7.75 9.25 6.25 6.00 24.00
163 110040 24 Đặng Thái Dương 05/11/2006 11A6 6.80 3.00 6.50 8.75 6.50 6.60 22.05
164 110041 24 Hoàng Thế Dương 28/02/2006 11A6 6.40 4.00 7.00 9.25 6.25 4.40 22.65
165 110042 24 Lê Hải Dương 20/11/2006 11A6 3.10 5.25 6.75 8.50 6.25 5.80 18.35
166 110052 25 Nguyễn Minh Đăng 11/01/2006 11A6 6.20 5.75 6.50 9.50 7.75 4.60 22.20
167 110056 25 Phạm Hoàng Tuệ Giang 02/05/2006 11A6 5.40 2.75 6.00 8.25 6.75 4.80 19.65
168 110060 25 Lê Đức Hải 14/01/2006 11A6 7.20 3.25 5.50 9.25 7.25 4.40 21.95
169 110062 25 Nguyễn Hoàng Hải 24/12/2006 11A6 5.40 4.75 6.00 8.75 6.25 4.00 20.15
170 110064 25 Nguyễn Đỗ Lan Hiền 02/10/2006 11A6 5.40 5.00 5.00 8.50 7.00 7.20 18.90
171 110074 26 Trần Hữu Hiệp 31/01/2006 11A6 5.80 2.50 6.00 9.25 7.25 4.60 21.05
172 110093 26 Hà Gia Khiêm 27/08/2006 11A6 5.80 3.50 7.50 8.25 6.75 5.40 21.55
173 110094 26 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 25/09/2006 11A6 6.00 4.75 8.00 8.50 5.50 5.80 22.50
174 110095 26 Nguyễn Minh Khôi 22/10/2006 11A6 5.40 6.50 7.75 9.50 7.50 7.00 22.65
175 110113 27 Trần Diệu Linh 09/09/2006 11A6 7.40 6.50 7.25 9.75 7.50 6.00 24.40
176 110124 28 Hoàng Anh Minh 05/11/2006 11A6 7.20 6.00 5.75 8.00 7.25 7.40 20.95
177 110142 28 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 15/10/2006 11A6 4.60 9.25 7.25 6.25 7.00 4.20 18.10
178 110170 30 Đỗ Thị Phương Thảo 23/09/2006 11A6 7.60 5.25 6.75 8.75 6.50 7.20 23.10
179 110171 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2006 11A6 7.00 6.75 7.25 9.00 9.00 7.40 23.25
180 110175 30 Nguyễn Văn Thịnh 14/04/2006 11A6 7.00 6.00 6.50 8.00 8.00 6.20 21.50
181 110178 30 Trần Thị Thúy 09/11/2006 11A6 7.80 6.75 8.50 9.50 8.75 8.20 25.80
182 110185 30 Bùi Hiền Trang 09/12/2006 11A6 5.40 4.75 6.75 8.75 8.25 6.80 20.90
183 110187 30 Nguyễn Linh Trang 01/12/2006 11A6 7.20 4.75 6.75 9.00 8.50 8.40 22.95
184 110196 31 Hoàng Minh Tuấn 04/09/2006 11A6 6.60 7.25 7.25 9.50 7.75 7.40 23.35
185 110206 31 Nguyễn Quốc Vinh 11/12/2006 11A6 7.80 6.00 8.00 9.25 9.00 7.40 25.05
186 110216 32 Đặng Minh Anh 08/12/2006 11A7 5.80 8.75 6.25 6.50 7.00 4.40 18.95
187 110223 32 Lê Châu Anh 07/09/2006 11A7 4.00 9.00 6.25 7.00 8.50 7.00 20.00
188 110226 32 Lưu Ngọc Anh 16/09/2006 11A7 8.00 8.75 7.50 9.25 8.00 7.40 24.15
189 110227 32 Mai Hải Anh 01/02/2006 11A7 4.80 8.75 7.25 8.00 7.75 5.60 19.15
190 110231 32 Nguyễn Hoàng Anh 27/02/2006 11A7 4.60 9.00 7.25 7.50 7.50 6.40 20.00
191 110233 33 Nguyễn Lan Anh 17/11/2006 11A7 5.20 8.50 5.50 7.75 7.50 7.00 20.70
192 110234 33 Nguyễn Phương Anh 10/02/2006 11A7 3.20 8.50 6.25 6.75 6.50 5.80 17.50
193 110252 33 Trần Minh Ánh 02/06/2006 11A7 6.60 8.25 7.00 8.75 8.50 6.20 21.05
194 110257 34 Nguyễn Ngọc Bích 02/08/2006 11A7 7.80 9.00 8.50 8.75 8.75 7.00 23.80
195 110263 34 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/01/2006 11A7 5.80 9.25 8.00 8.50 8.75 6.40 21.45
196 110277 34 Nguyễn Thị Thu Duyên 09/12/2006 11A7 4.80 9.50 8.25 7.00 7.25 7.60 21.90
197 110312 36 Kiều Thu Hà 28/05/2006 11A7 3.60 8.00 7.00 8.50 7.50 6.00 17.60
198 110314 36 Nguyễn Thạch Hà 05/01/2006 11A7 4.00 8.50 8.75 9.25 8.25 7.40 19.90
199 110324 36 Đỗ Gia Huệ 05/02/2006 11A7 4.00 8.75 8.00 7.00 9.00 3.60 16.35
200 110325 36 Nguyễn Thị Bích Huệ 17/06/2006 11A7 5.80 9.00 9.00 9.50 9.50 7.80 22.60
201 110328 36 Hoàng Thu Huyền 11/02/2006 11A7 6.60 8.75 8.25 8.75 8.25 7.00 22.35
202 110337 37 Trần Mạnh Hùng 14/03/2006 11A7 5.80 9.00 6.75 8.25 7.75 5.20 20.00
203 110345 37 Hoàng Thị Thu Hường 19/04/2006 11A7 6.80 8.75 8.75 8.50 9.50 8.00 23.55
204 110365 38 Nguyễn Đặng Phương Linh 15/04/2006 11A7 6.80 9.00 8.75 9.25 9.50 7.00 22.80
205 110380 38 Trần Mai Linh 16/12/2006 11A7 V 9.00 7.75 7.00 7.25 V V
206 110397 39 Trần Ngọc Ly 05/01/2006 11A7 5.60 9.00 6.50 7.50 8.00 7.60 22.20
207 110410 40 Nguyễn Thị Nhật Minh 03/09/2006 11A7 8.20 9.75 9.00 8.25 8.75 6.80 24.75
208 110414 40 Lê Thị Trà My 19/06/2006 11A7 V 9.50 7.50 8.00 7.25 V V
209 110415 40 Nguyễn Hà My 03/02/2006 11A7 6.00 9.25 8.00 8.25 9.00 7.40 22.65
210 110417 40 Dương Hoài Nam 04/08/2006 11A7 6.20 9.50 9.50 9.25 9.75 7.80 23.50
211 110444 41 Nguyễn Phương Nhi 20/07/2006 11A7 5.40 8.75 5.50 9.25 7.75 7.80 21.95
212 110445 41 Nguyễn Vân Nhi 19/01/2006 11A7 6.20 8.75 7.50 9.75 8.75 7.80 22.75
213 110447 41 Nguyễn Kim Nhung 25/09/2006 11A7 5.80 8.75 7.50 9.50 8.50 7.80 22.35
214 110461 42 Trần Lan Phương 16/03/2006 11A7 3.40 8.50 6.50 8.00 8.00 6.40 18.30
215 110470 42 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 31/10/2006 11A7 3.20 9.00 5.00 6.75 6.00 5.80 18.00
216 110474 42 Vũ Thúy Thanh 05/06/2006 11A7 6.20 8.75 8.25 8.50 8.25 6.40 21.35
217 110503 43 Nguyễn Huyền Trang 05/08/2006 11A7 5.60 8.75 5.50 6.50 6.50 5.60 19.95
218 110518 44 Lê Thanh Tuệ 27/07/2006 11A7 5.00 8.75 7.00 7.75 8.25 6.20 19.95
219 110524 44 Trần Thị Mai Uyên 16/03/2006 11A7 6.60 8.50 6.50 9.00 7.75 7.20 22.30
220 110526 44 Nguyễn Thị Hồng Vân 21/08/2006 11A7 6.60 9.25 8.25 9.00 8.50 8.00 23.85
221 110211 32 Bùi Thị Minh Anh 08/02/2006 11A8 4.00 7.75 5.50 4.75 6.50 4.80 16.55
222 110219 32 Đỗ Hà Anh 17/08/2006 11A8 5.40 8.50 7.50 7.75 7.00 5.20 19.10
223 110224 32 Lê Ngọc Anh 25/08/2006 11A8 3.40 8.25 6.25 8.50 6.50 4.60 16.25
224 110237 33 Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2006 11A8 6.40 9.00 8.75 9.00 9.25 5.40 20.80
225 110258 34 Lương Diệu Cát 26/09/2006 11A8 5.20 9.25 8.75 8.50 9.25 6.80 21.25
226 110260 34 Bùi Minh Châu 30/06/2006 11A8 6.00 9.25 7.75 8.25 9.00 7.00 22.25
227 110264 34 Nguyễn Ngọc Minh Châu 25/07/2006 11A8 6.20 9.00 8.00 7.75 8.00 6.80 22.00
228 110273 34 Phùng Thùy Dung 01/07/2006 11A8 5.20 8.50 7.50 7.00 8.25 6.00 19.70
229 110281 35 Phan Huy Dũng 17/12/2006 11A8 5.40 8.00 5.00 6.75 7.75 8.20 21.60
230 110330 36 Nguyễn Ngọc Huyền 09/12/2006 11A8 5.80 8.75 7.25 8.25 9.50 4.80 19.35
231 110333 37 Nguyễn Thu Huyền 28/11/2006 11A8 6.40 9.00 7.25 8.75 9.00 6.40 21.80
232 110357 38 Trần Thị Hạ Lan 01/06/2006 11A8 5.60 9.00 6.25 8.25 6.50 4.80 19.40
233 110363 38 Lê Thùy Linh 17/01/2006 11A8 5.00 8.50 5.25 8.25 7.50 6.20 19.70
234 110366 38 Nguyễn Hà Phương Linh 03/06/2006 11A8 5.00 8.50 8.75 8.00 6.75 2.60 16.10
235 110370 38 Nguyễn Mai Linh 11/01/2006 11A8 5.40 7.50 7.75 8.00 6.75 4.40 17.30
236 110375 38 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/06/2006 11A8 5.40 8.50 7.00 8.25 8.50 6.60 20.50
237 110378 38 Tạ Hoàng Khánh Linh 01/01/2006 11A8 3.40 8.25 7.50 8.50 8.50 6.40 18.05
238 110385 39 Vũ Phương Linh 09/02/2006 11A8 5.00 8.00 6.25 7.50 7.25 7.20 20.20
239 110389 39 Bùi Khánh Ly 23/06/2006 11A8 4.40 8.50 6.75 7.25 9.00 7.60 20.50
240 110400 39 Bùi Thị Thanh Mai 08/01/2006 11A8 5.00 9.25 7.75 7.75 7.75 5.00 19.25
241 110401 39 Đại Thị Ngọc Mai 24/09/2006 11A8 5.00 9.25 8.25 9.75 7.00 7.20 21.45
242 110407 40 Đặng Ngọc Minh 14/11/2006 11A8 5.20 9.00 8.25 9.00 9.25 7.60 21.80
243 110420 40 Bùi Phương Ngân 05/11/2006 11A8 V 8.75 6.00 8.50 9.00 V V
244 110423 40 Trần Ánh Kim Ngân 07/09/2006 11A8 3.00 8.50 5.25 7.75 6.00 5.60 17.10
245 110434 41 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/03/2006 11A8 6.20 8.25 8.00 5.50 6.75 8.00 22.45
246 110437 41 Bùi Lê Thảo Nguyên 26/12/2006 11A8 4.80 8.50 8.00 7.50 7.75 6.60 19.90
247 110443 41 Lê Giang Nhi 19/01/2006 11A8 5.80 8.25 5.50 7.50 6.50 7.40 21.45
248 110448 41 Phạm Hồng Nhung 13/01/2006 11A8 5.60 8.50 7.50 7.00 8.50 8.00 22.10
249 110460 42 Phùng Mai Phương 23/10/2006 11A8 7.00 9.00 8.75 8.00 9.25 6.40 22.40
250 110463 42 Trần Thị Thu Phương 07/09/2006 11A8 5.20 9.00 8.25 7.75 7.25 5.40 19.60
251 110498 43 Đỗ Quỳnh Trang 15/07/2006 11A8 5.60 8.75 7.75 8.50 7.50 6.20 20.55
252 110500 43 Khổng Thu Trang 21/02/2006 11A8 4.40 8.75 5.25 8.25 8.25 6.20 19.35
253 110502 43 Nguyễn Hồng Trang 17/01/2006 11A8 4.00 8.75 6.00 7.50 6.75 6.20 18.95
254 110507 44 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/07/2006 11A8 5.00 8.50 9.00 8.00 8.00 6.80 20.30
255 110509 44 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/07/2006 11A8 7.00 8.75 8.50 9.00 9.00 8.20 23.95
256 110212 32 Dương Minh Anh 24/04/2006 11A9 3.60 7.50 8.00 8.75 7.75 5.80 24.25
257 110221 32 Kiều Mai Anh 04/11/2006 11A9 4.60 8.25 8.50 8.50 7.25 3.20 25.25
258 110244 33 Vũ Hà Thu Anh 24/11/2006 11A9 3.80 8.00 8.75 8.50 7.50 3.20 25.25
259 110256 33 Lê Phạm Phúc Bình 30/08/2006 11A9 6.80 8.75 9.50 9.00 9.50 6.80 27.25
260 110265 34 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 11/11/2006 11A9 3.80 8.00 6.75 8.25 6.75 6.00 23.00
261 110268 34 Nguyễn Ngọc Cường 06/12/2006 11A9 5.20 7.00 8.00 6.50 7.00 6.40 21.50
262 110278 34 Lê Tiến Dũng 24/11/2006 11A9 5.40 7.00 9.00 8.75 7.50 7.00 24.75
263 110279 34 Lê Trọng Dũng 09/12/2006 11A9 4.20 7.25 8.25 8.75 6.75 5.80 24.25
264 110294 35 Tô Minh Đức 22/06/2006 11A9 6.00 6.50 6.75 6.00 6.75 5.40 19.25
265 110298 35 Đỗ Hà Giang 13/04/2006 11A9 6.00 9.00 7.75 8.75 6.75 5.00 25.50
266 110306 36 Nguyễn Trà Giang 01/04/2006 11A9 4.60 8.50 6.50 7.50 6.25 7.00 22.50
267 110332 37 Nguyễn Thị Thương Huyền 18/08/2006 11A9 4.40 8.25 8.50 9.25 9.50 5.20 26.00
268 110339 37 Vương Khải Hưng 11/12/2006 11A9 4.20 x 5.75 4.25 5.75 4.80 10.00
269 110346 37 Nguyễn Duy Khang 21/01/2006 11A9 6.20 7.50 8.50 8.25 7.75 6.80 24.25
270 110377 38 Phùng Thùy Linh 13/04/2006 11A9 5.80 8.00 8.50 8.25 7.00 6.20 24.75
271 110383 39 Trương Gia Linh 05/08/2006 11A9 5.20 8.00 9.00 7.75 6.75 5.60 24.75
272 110388 39 Nguyễn Hoàng Luyến 10/05/2006 11A9 4.20 8.25 5.50 7.50 5.75 7.20 21.25
273 110395 39 Nguyễn Thị Hồng Ly 13/03/2006 11A9 2.40 8.25 7.75 6.00 7.00 3.60 22.00
274 110413 40 Đỗ Trà My 23/09/2006 11A9 4.60 8.50 9.00 9.00 8.50 6.40 26.50
275 110428 40 Nguyễn Bảo Ngọc 30/11/2006 11A9 3.80 8.00 9.50 8.25 7.25 4.60 25.75
276 110435 41 Phạm Thị Hồng Ngọc 13/05/2006 11A9 5.40 8.75 6.75 8.25 8.50 6.20 23.75
277 110436 41 Vũ Bảo Ngọc 08/05/2006 11A9 5.20 7.50 8.50 6.25 7.25 5.60 22.25
278 110451 41 Vũ Hồng Nhung 06/07/2006 11A9 4.80 8.00 8.50 7.50 6.50 8.40 24.00
279 110456 42 Bùi Thị Phương 30/09/2006 11A9 4.80 8.00 8.50 7.25 7.00 4.40 23.75
280 110484 43 Trần Phương Thảo 27/10/2006 11A9 3.20 8.25 8.25 8.75 7.75 6.80 25.25
281 110487 43 Đỗ Quang Thắng 09/10/2006 11A9 5.00 8.25 9.00 9.75 8.75 6.60 27.00
282 110490 43 Bùi Thị Thúy 04/01/2006 11A9 3.80 8.25 9.00 9.25 9.25 3.60 26.50
283 110501 43 Lê Nguyễn Thùy Trang 08/09/2006 11A9 4.60 8.25 9.00 8.50 7.75 6.40 25.75
284 110511 44 Trần Huyền Trang 26/11/2006 11A9 6.20 8.00 8.25 9.00 8.50 4.80 25.25
285 110516 44 Nguyễn Kế Triết 07/10/2006 11A9 5.00 7.00 9.00 8.25 8.50 7.60 24.25
286 110527 44 Hoàng Lê Anh Vũ 17/07/2006 11A9 4.80 8.00 9.00 9.00 7.75 6.40 26.00
287 110220 32 Hoàng Nhật Anh 25/06/2006 11A10 V 8.50 V V V V V
288 110232 32 Nguyễn Huyền Anh 19/11/2006 11A10 V 7.50 V V V V V
289 110238 33 Nguyễn Trang Anh 24/10/2006 11A10 5.40 8.50 8.25 9.25 8.50 7.00 26.00
290 110248 33 Lê Nhật Ánh 27/11/2006 11A10 3.60 8.50 4.75 8.25 5.00 6.20 21.50
291 110253 33 Trịnh Thị Minh Ánh 19/09/2006 11A10 4.60 7.50 9.00 9.25 8.75 4.80 25.75
292 110276 34 Nguyễn Ngân Duyên 15/12/2006 11A10 4.80 7.25 7.00 9.00 7.25 5.00 23.25
293 110300 35 Hoàng Châu Giang 26/08/2006 11A10 4.00 8.00 6.00 8.50 6.50 7.00 22.50
294 110316 36 Cao Thị Thu Hằng 08/11/2006 11A10 V 7.00 V V V V V
295 110323 36 Nguyễn Việt Hoàng 09/02/2006 11A10 6.60 7.75 9.00 9.75 9.25 6.00 26.50
296 110334 37 Thiều Thị Minh Huyền 06/09/2006 11A10 5.20 8.00 6.50 8.50 8.25 3.60 23.00
297 110343 37 Phạm Quỳnh Hương 26/01/2006 11A10 5.80 8.25 8.00 8.50 7.00 5.20 24.75
298 110347 37 Dương Quang Khanh 23/10/2006 11A10 4.80 7.50 9.00 9.00 8.50 6.40 25.50
299 110354 37 Chu Thị Thúy Lan 31/08/2006 11A10 5.00 8.50 7.75 8.00 7.50 5.00 24.25
300 110371 38 Nguyễn Phương Linh 10/05/2006 11A10 5.80 8.00 6.25 8.25 8.25 4.20 22.50
301 110390 39 Dương Hải Ly 14/09/2006 11A10 4.00 7.75 7.25 9.50 5.75 6.20 24.50
302 110394 39 Nguyễn Nhật Ly 06/09/2006 11A10 3.60 7.50 5.25 7.25 5.75 5.40 20.00
303 110402 39 Nguyễn Ánh Sao Mai 20/04/2006 11A10 5.20 8.25 7.50 8.50 6.75 3.40 24.25
304 110409 40 Nguyễn Thị Ngọc Minh 01/09/2006 11A10 6.00 6.50 7.50 7.75 7.00 7.80 21.75
305 110422 40 Ngô Kim Ngân 22/06/2006 11A10 4.00 8.25 8.25 9.00 7.75 8.20 25.50
306 110433 41 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/01/2006 11A10 3.20 7.50 5.00 7.50 6.50 4.40 20.00
307 110441 41 Đặng Thị Nhàn 05/10/2006 11A10 5.00 8.25 8.25 8.00 6.00 7.60 24.50
308 110446 41 Phùng Thị Bảo Nhi 17/09/2006 11A10 5.20 8.25 5.75 8.75 7.50 7.40 22.75
309 110454 41 Trần Bảo Phú 19/07/2006 11A10 3.00 7.00 6.50 7.25 6.25 8.00 20.75
310 110464 42 Lê Thị Hương Quỳnh 05/10/2006 11A10 5.20 8.50 6.75 8.25 6.75 3.00 23.50
311 110473 42 Phạm Quang Thanh 26/09/2006 11A10 7.00 9.00 8.25 9.75 8.50 6.80 27.00
312 110480 42 Nguyễn Dương Phương Thảo 27/08/2006 11A10 5.80 8.00 7.75 9.75 6.75 8.00 25.50
313 110493 43 Nguyễn Kim Thư 19/09/2006 11A10 4.00 8.25 7.25 8.50 8.00 6.60 24.00
314 110495 43 Trần Mạnh Tiến 06/02/2006 11A10 5.60 8.00 7.75 8.75 6.75 5.80 24.50
315 110504 43 Nguyễn Minh Trang 04/09/2006 11A10 3.80 7.50 5.75 8.25 6.00 8.00 21.50
316 110512 44 Trần Thị Huyền Trang 04/04/2006 11A10 6.00 8.25 7.75 8.75 8.00 5.00 24.75
317 110523 44 Nguyễn Tố Uyên 08/01/2006 11A10 5.40 8.50 8.75 9.50 8.00 5.40 26.75
318 110525 44 Nguyễn Thảo Vân 20/02/2006 11A10 5.60 8.00 7.75 9.75 9.25 5.60 25.50
319 110528 44 Nguyễn Yến Vy 13/03/2006 11A10 6.60 8.25 9.00 8.75 7.75 5.40 26.00
320 110530 44 Trần Thị Hải Yến 03/09/2006 11A10 6.40 8.50 8.50 9.75 8.50 7.40 26.75
321 110229 32 Nguyễn Duy Nhật Anh 02/09/2006 11A11 5.80 8.00 5.75 6.75 8.25 8.20 22.00
322 110245 33 Vũ Thị Hồng Anh 04/06/2006 11A11 6.00 9.00 8.00 9.25 9.75 8.60 23.60
323 110246 33 Bùi Ngọc Ánh 11/10/2006 11A11 8.00 9.25 8.25 8.50 9.00 9.20 26.45
324 110247 33 Dương Phương Ánh 27/08/2006 11A11 7.00 8.50 9.00 8.00 9.75 8.80 24.30
325 110262 34 Hán Trần Bảo Châu 02/05/2006 11A11 6.00 9.00 7.50 7.75 8.25 8.40 23.40
326 110274 34 Nguyễn Ngọc Duy 07/01/2006 11A11 7.60 7.75 8.75 9.00 8.75 9.00 24.35
327 110283 35 Ngô Thị Thùy Dương 17/08/2006 11A11 8.40 9.50 9.25 9.25 10.00 9.40 27.30
328 110284 35 Nguyễn Ánh Dương 14/05/2006 11A11 5.80 8.50 8.50 10.00 8.75 8.60 22.90
329 110285 35 Nguyễn Thùy Dương 15/01/2006 11A11 5.80 9.25 8.75 10.00 9.75 9.40 24.45
330 110293 35 Đào Mạnh Đức 25/01/2006 11A11 8.60 6.75 7.25 8.50 8.75 8.40 23.75
331 110297 35 Dương Hương Giang 19/08/2006 11A11 6.20 9.25 8.50 8.25 9.00 8.60 24.05
332 110299 35 Đỗ Thị Minh Giang 06/06/2006 11A11 7.40 8.75 7.75 8.50 9.50 9.40 25.55
333 110301 35 Hoàng Hương Giang 07/09/2006 11A11 6.20 8.50 9.00 8.00 9.75 9.40 24.10
334 110305 35 Nguyễn Thị Hà Giang 04/03/2006 11A11 6.20 8.75 8.25 7.00 8.75 9.20 24.15
335 110308 36 Phạm Châu Giang 16/04/2006 11A11 6.20 8.00 9.00 9.25 9.25 8.80 23.00
336 110341 37 Nguyễn Lan Hương 05/10/2006 11A11 6.80 8.75 6.75 8.25 9.00 4.60 20.15
337 110349 37 Lê Vân Khánh 31/08/2006 11A11 6.20 9.00 9.00 9.25 9.25 7.40 22.60
338 110359 38 Nguyễn Hoàng Lâm 25/03/2006 11A11 7.80 7.50 8.75 8.00 7.75 9.20 24.50
339 110368 38 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 03/09/2006 11A11 4.60 8.00 8.00 7.75 7.75 8.20 20.80
340 110393 39 Nguyễn Khánh Ly 27/11/2006 11A11 5.60 9.00 7.50 7.00 7.50 9.40 24.00
341 110406 40 Trần Trà Mi 16/05/2006 11A11 8.00 8.75 8.75 9.50 9.75 8.60 25.35
342 110429 40 Nguyễn Bảo Ngọc 21/05/2006 11A11 6.20 8.75 8.50 8.25 9.00 9.20 24.15
343 110449 41 Phùng Dạ Cẩm Nhung 16/04/2006 11A11 7.20 8.75 9.00 9.50 9.75 9.60 25.55
344 110452 41 Nguyễn Thanh Vi 12/11/2006 11A11 4.40 7.50 8.50 7.00 8.50 8.80 20.70
345 110469 42 Nguyễn Minh Tâm 10/02/2006 11A11 7.80 8.50 8.00 9.00 9.25 9.40 25.70
346 110478 42 Đào Phương Thảo 20/07/2006 11A11 7.00 9.50 8.75 9.25 8.75 9.40 25.90
347 110483 43 Thiều Phương Thảo 14/07/2006 11A11 3.40 8.25 7.00 9.25 8.25 7.00 18.65
348 110485 43 Trần Thanh Thảo 16/10/2006 11A11 6.80 8.75 9.25 9.50 9.25 8.00 23.55
349 110492 43 Lê Thị Anh Thư 21/03/2006 11A11 6.80 8.75 8.50 9.25 9.50 9.20 24.75
350 110505 43 Nguyễn Phương Trang 07/06/2006 11A11 7.00 8.75 9.50 9.25 10.00 9.00 24.75
351 110529 44 Lăng Thị Xuyến 08/06/2006 11A11 7.00 8.50 8.50 9.50 9.25 8.60 24.10
352 110230 32 Nguyễn Hà Anh 15/12/2006 11A12 6.00 8.25 9.00 7.50 9.00 7.80 22.05
353 110235 33 Nguyễn Phương Anh 13/03/2006 11A12 6.60 8.25 7.75 8.50 9.50 9.40 24.25
354 110242 33 Sái Thị Lan Anh 25/02/2006 11A12 6.20 9.25 9.25 9.00 9.50 9.00 24.45
355 110249 33 Nguyễn Ngọc Ánh 11/01/2006 11A12 4.60 9.00 8.50 9.00 9.25 9.80 23.40
356 110250 33 Phạm Ngọc Ánh 01/04/2006 11A12 7.80 9.00 9.25 9.25 9.50 9.00 25.80
357 110261 34 Doãn Trịnh Bảo Châu 07/04/2006 11A12 V 8.75 V V V V V
358 110269 34 Ninh Quốc Cường 06/04/2006 11A12 6.00 8.75 6.25 7.50 8.00 9.20 23.95
359 110270 34 Vương Phú Cường 18/09/2006 11A12 5.00 8.00 7.25 6.75 7.25 8.20 21.20
360 110272 34 Nguyễn Lê Dung 22/10/2006 11A12 7.20 8.25 7.75 7.25 8.00 9.20 24.65
361 110286 35 Nguyễn Thùy Dương 20/01/2006 11A12 5.80 8.50 7.25 8.25 7.25 8.40 22.70
362 110287 35 Nguyễn Vũ Thùy Dương 06/03/2006 11A12 5.60 8.50 7.75 8.50 9.25 9.00 23.10
363 110309 36 Phùng Hương Giang 17/02/2006 11A12 7.20 8.75 9.00 8.75 8.00 7.80 23.75
364 110311 36 Cao Thị Ngọc Hà 25/01/2006 11A12 6.40 8.75 9.50 8.50 9.50 8.00 23.15
365 110355 37 Đỗ Ngọc Lan 13/05/2006 11A12 6.80 8.75 9.00 7.75 8.75 9.80 25.35
366 110356 38 Lê Thị Phương Lan 12/09/2006 11A12 5.80 9.00 8.50 8.50 9.50 9.00 23.80
367 110369 38 Nguyễn Khánh Linh 21/06/2006 11A12 5.00 8.25 5.75 7.75 6.25 8.40 21.65
368 110372 38 Nguyễn Phương Linh 05/07/2006 11A12 8.80 7.75 9.25 8.25 8.75 9.20 25.75
369 110376 38 Phạm Thị Khánh Linh 26/11/2006 11A12 7.00 8.75 8.25 8.50 7.50 8.20 23.95
370 110381 39 Trần Ngọc Linh 16/05/2006 11A12 7.20 9.00 8.75 9.25 9.25 9.00 25.20
371 110382 39 Trần Thùy Linh 14/04/2006 11A12 7.40 9.00 8.50 8.00 9.75 8.80 25.20
372 110398 39 Trần Thị Khánh Ly 14/07/2006 11A12 6.60 9.25 7.50 8.75 9.00 8.20 24.05
373 110405 39 Nguyễn Huy Mạnh 31/03/2006 11A12 5.80 7.25 9.00 7.25 7.25 7.80 20.85
374 110418 40 Lê Phương Nam 16/10/2006 11A12 4.80 8.75 7.00 7.75 8.25 8.60 22.15
375 110421 40 Đỗ Kim Ngân 15/01/2006 11A12 7.40 8.50 8.50 7.00 9.00 8.20 24.10
376 110431 41 Nguyễn Hồng Ngọc 28/07/2006 11A12 5.60 8.75 8.00 6.50 7.25 8.80 23.15
377 110432 41 Nguyễn Minh Ngọc 17/09/2006 11A12 6.40 8.00 8.25 8.50 8.50 8.60 23.00
378 110440 41 Vũ Minh Nguyệt 26/10/2006 11A12 8.20 9.00 9.50 9.00 9.75 10.00 27.20
379 110453 41 Lê Hải Phong 19/12/2006 11A12 5.20 7.25 6.25 6.00 6.25 9.20 21.65
380 110471 42 Đào Nhật Tân 18/04/2006 11A12 5.60 8.75 6.00 7.00 9.00 8.80 23.15
381 110477 42 Bùi Phương Thảo 20/05/2006 11A12 4.80 8.50 9.25 8.25 8.50 8.60 21.90
382 110479 42 Đỗ Thị Phương Thảo 05/01/2006 11A12 6.60 8.50 9.25 8.50 9.00 8.20 23.30
383 110481 43 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/03/2006 11A12 7.80 8.75 9.25 9.25 9.00 9.20 25.75
384 110215 32 Đặng Hoàng Mai Anh 08/08/2006 11A13 7.00 8.25 8.50 9.25 8.25 7.20 22.45
385 110218 32 Đỗ Bảo Anh 24/09/2006 11A13 5.80 9.00 6.00 7.50 5.75 7.80 22.60
386 110222 32 Lê Châm Anh 10/09/2006 11A13 3.20 7.50 6.00 7.25 7.50 4.40 15.10
387 110228 32 Nguyễn Đình Thế Anh 11/08/2006 11A13 6.00 8.25 7.75 7.75 6.50 7.20 21.45
388 110239 33 Nguyễn Trâm Anh 11/08/2006 11A13 5.40 8.50 6.75 7.75 7.25 5.60 19.50
389 110240 33 Nguyễn Vy Anh 30/05/2006 11A13 6.20 8.00 8.75 9.00 8.25 7.00 21.20
390 110255 33 Vương Khánh Băng 27/12/2006 11A13 4.40 9.25 7.75 9.25 9.00 7.40 21.05
391 110275 34 Tạ Việt Duy 14/11/2006 11A13 7.40 7.25 7.25 7.50 7.75 7.20 21.85
392 110288 35 Phạm Quang Dương 23/11/2006 11A13 5.20 7.00 7.25 6.25 6.00 6.00 18.20
393 110289 35 Tống Khánh Dương 29/01/2006 11A13 5.80 7.75 6.25 8.50 6.25 6.60 20.15
394 110295 35 Trần Huy Đức 27/11/2006 11A13 6.40 6.75 6.50 7.00 5.75 5.80 18.95
395 110296 35 Bạch Châu Giang 21/02/2006 11A13 5.20 8.75 7.00 9.00 8.75 7.00 20.95
396 110319 36 Nguyễn Phương Hiền 18/12/2006 11A13 4.60 7.50 7.00 7.75 5.75 5.60 17.70
397 110322 36 Nguyễn Minh Hoàng 14/10/2006 11A13 5.00 6.00 8.25 8.75 6.50 5.00 16.00
398 110326 36 Nguyễn Đình Gia Huy 07/02/2006 11A13 5.20 7.75 6.00 8.00 8.50 5.40 18.35
399 110344 37 Trương Thị Quỳnh Hương 07/01/2006 11A13 6.60 7.75 7.75 6.25 6.25 5.00 19.35
400 110350 37 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 18/01/2006 11A13 4.60 7.00 6.50 7.25 7.25 6.80 18.40
401 110351 37 Trần Nguyên Khôi 30/07/2006 11A13 5.40 7.50 8.00 9.00 8.50 5.20 18.10
402 110353 37 Lê Trung Kiên 21/10/2006 11A13 4.80 7.50 6.50 8.25 7.25 4.80 17.10
403 110379 38 Trần Khánh Linh 16/09/2006 11A13 6.40 8.00 7.50 8.50 7.75 7.40 21.80
404 110391 39 Lê Cẩm Ly 06/04/2006 11A13 5.20 8.00 6.75 7.00 6.75 6.40 19.60
405 110408 40 Đinh Quang Minh 20/07/2006 11A13 4.80 8.00 8.00 9.25 8.00 8.60 21.40
406 110424 40 Trần Tuyết Ngân 19/03/2006 11A13 4.60 8.75 7.25 8.75 8.75 7.60 20.95
407 110427 40 Kiều Bích Ngọc 12/02/2006 11A13 5.80 8.50 7.00 6.25 7.75 5.60 19.90
408 110430 40 Nguyễn Bảo Ngọc 21/02/2006 11A13 6.20 8.25 8.50 8.75 8.50 8.40 22.85
409 110439 41 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/08/2006 11A13 5.00 8.00 8.00 7.75 8.00 7.80 20.80
410 110455 41 Phạm Thái Phúc 30/07/2006 11A13 7.80 7.25 7.00 8.50 7.50 5.60 20.65
411 110467 42 Đỗ Trường Sơn 01/11/2006 11A13 7.60 8.00 8.00 8.25 6.25 6.20 21.80
412 110506 44 Nguyễn Quỳnh Trang 16/04/2006 11A13 5.60 7.50 5.75 7.50 5.75 4.20 17.30
413 110513 44 Trần Thị Quỳnh Trang 01/10/2006 11A13 6.00 8.25 7.75 7.75 5.75 8.00 22.25
414 110514 44 Vũ Phương Trang 24/01/2006 11A13 6.80 8.00 8.50 8.50 8.75 7.20 22.00
415 110515 44 Vũ Thị Trang 25/01/2006 11A13 5.00 8.50 6.25 6.50 7.25 6.60 20.10
416 110522 44 Hoàng Dương Cẩm Tú 09/01/2006 11A13 6.40 8.25 7.50 8.50 8.00 7.40 22.05
417 110209 32 Nguyễn Việt An 29/03/2006 11A14 5.20 7.75 8.00 8.25 7.00 6.80 19.75
418 110210 32 Bùi Ngọc Anh 21/09/2006 11A14 8.20 8.50 7.75 8.00 9.25 6.80 23.50
419 110214 32 Đào Hồng Anh 01/01/2006 11A14 6.00 6.00 6.50 8.00 6.00 6.40 18.40
420 110217 32 Đặng Thị Phương Anh 29/10/2006 11A14 6.20 7.50 6.00 9.25 7.25 8.20 21.90
421 110225 32 Lê Phương Anh 10/11/2006 11A14 6.60 8.75 7.75 8.50 9.00 9.00 24.35
422 110236 33 Nguyễn Thị Vân Anh 28/01/2006 11A14 4.80 8.75 8.00 8.50 8.50 5.80 19.35
423 110251 33 Tạ Nguyệt Ánh 15/08/2006 11A14 7.60 8.25 6.25 6.25 8.25 8.20 24.05
424 110254 33 Nguyễn Hoàng Bách 26/10/2006 11A14 5.40 7.75 7.50 7.75 8.75 6.60 19.75
425 110259 34 Nguyễn Hồng Châm 24/02/2006 11A14 6.60 8.00 8.25 9.50 8.25 7.80 22.40
426 110271 34 Hoàng Ngọc Diệp 24/12/2006 11A14 5.00 8.00 5.50 6.50 8.25 6.40 19.40
427 110282 35 Bùi Nguyễn Ngọc Dương 12/09/2006 11A14 4.80 8.00 6.50 7.50 7.25 3.60 16.40
428 110291 35 Đặng Trần Minh Đăng 13/01/2006 11A14 7.20 8.50 6.50 5.50 6.25 7.40 23.10
429 110307 36 Nguyễn Trường Giang 08/04/2006 11A14 7.80 8.25 6.25 7.25 5.25 5.80 21.85
430 110313 36 Nguyễn Bích Hà 05/08/2006 11A14 4.40 8.75 7.25 6.25 7.75 6.40 19.55
431 110318 36 Phùng Thị Ngọc Hân 15/01/2006 11A14 5.60 8.75 7.00 9.50 8.75 7.60 21.95
432 110320 36 Nguyễn Thu Hiền 17/04/2006 11A14 5.80 8.75 8.00 8.50 8.75 7.40 21.95
433 110331 37 Nguyễn Thị Diệu Huyền 12/05/2006 11A14 6.40 8.75 6.00 6.50 8.00 6.80 21.95
434 110335 37 Nguyễn Đức Hùng 08/10/2006 11A14 8.20 7.75 6.50 7.25 8.00 8.20 24.15
435 110342 37 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 04/05/2006 11A14 7.80 9.00 7.25 8.00 8.00 7.00 23.80
436 110358 38 Lê Việt Lâm 09/02/2006 11A14 4.60 8.00 7.25 7.75 6.00 5.60 18.20
437 110361 38 Phùng Thị Hồng Liên 10/07/2006 11A14 6.20 8.25 7.50 6.50 8.00 7.00 21.45
438 110362 38 Lê Chu Gia Linh 29/12/2006 11A14 7.80 8.50 7.25 7.00 9.25 8.40 24.70
439 110364 38 Ngô Thảo Linh 26/03/2006 11A14 V 8.75 9.00 6.75 8.00 V V
440 110367 38 Nguyễn Hoàng Linh 02/05/2006 11A14 5.40 8.50 6.50 5.50 7.75 5.80 19.70
441 110386 39 Dương Duy Long 16/11/2006 11A14 6.40 8.50 7.25 9.25 7.25 6.20 21.10
442 110411 40 Phạm Nhật Minh 09/02/2006 11A14 5.60 8.00 8.00 7.00 8.00 8.20 21.80
443 110425 40 Đào Minh Ngọc 06/02/2006 11A14 5.40 8.50 4.50 7.50 7.75 8.00 21.90
444 110426 40 Hoàng Minh Bích Ngọc 25/07/2006 11A14 7.80 8.75 7.75 7.50 8.75 5.20 21.75
445 110450 41 Võ Hồng Nhung 28/12/2006 11A14 4.80 8.00 6.75 7.25 7.00 5.40 18.20
446 110462 42 Trần Ngọc Phương 01/03/2006 11A14 5.80 8.50 6.75 7.75 7.75 5.80 20.10
447 110466 42 Phạm Như Quỳnh 17/11/2006 11A14 3.40 8.50 6.75 8.75 7.00 4.80 16.70
448 110472 42 Hoàng Hữu Thanh 28/08/2006 11A14 4.20 8.50 7.75 8.75 6.75 5.40 18.10
449 110476 42 Nguyễn Xuân Thành 29/05/2006 11A14 7.40 8.50 7.00 8.00 7.75 9.00 24.90
450 110482 43 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/09/2006 11A14 3.40 8.50 7.75 7.50 7.00 5.40 17.30
451 110488 43 Lê Đức Thắng 23/10/2006 11A14 7.00 8.50 9.00 8.50 8.75 6.00 21.50
452 110489 43 Trần Mạnh Thắng 08/03/2006 11A14 6.80 8.50 8.00 8.50 8.50 4.80 20.10
453 110496 43 Cao Quỳnh Trang 14/11/2006 11A14 4.00 8.25 7.75 7.25 8.00 6.20 18.45
454 110508 44 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/2006 11A14 6.60 8.50 8.50 8.25 9.00 7.00 22.10
455 110517 44 Vũ Kiều Trinh 08/09/2006 11A14 6.80 8.50 8.25 8.00 9.25 7.40 22.70
456 110521 44 Trần Quang Tùng 11/08/2006 11A14 2.60 7.25 4.50 5.25 4.75 3.00 12.85
457 110213 32 Dương Vũ Phương Anh 18/07/2006 11A15 7.00 8.00 9.75 9.75 9.75 6.00 21.00
458 110241 33 Phạm Thị Minh Anh 26/08/2006 11A15 6.40 8.50 9.00 7.00 6.75 6.20 21.10
459 110243 33 Trần Vân Anh 03/10/2006 11A15 6.60 8.25 9.00 8.00 8.75 8.20 23.05
460 110267 34 Trần Đức Cương 17/07/2006 11A15 6.60 7.50 7.75 8.75 8.00 8.20 22.30
461 110280 34 Nguyễn Trung Dũng 03/07/2006 11A15 7.20 7.75 7.75 9.00 7.00 7.40 22.35
462 110290 35 Đoàn Tiến Đạt 03/11/2006 11A15 4.60 5.50 3.75 6.00 5.75 6.80 16.90
463 110292 35 Hoàng Hải Đăng 27/07/2006 11A15 7.40 8.50 5.75 7.25 6.25 6.60 22.50
464 110302 35 Nguyễn Công Giang 14/01/2006 11A15 6.60 8.00 7.00 7.50 5.75 6.40 21.00
465 110303 35 Nguyễn Hoàng Giang 15/11/2006 11A15 2.00 7.50 6.75 6.25 6.25 3.60 13.10
466 110304 35 Nguyễn Hương Giang 19/02/2006 11A15 7.20 8.00 8.50 7.50 8.50 7.60 22.80
467 110310 36 Phùng Hương Giang 03/12/2006 11A15 4.40 8.50 9.00 8.25 9.25 7.60 20.50
468 110317 36 Nguyễn Minh Hằng 25/03/2006 11A15 5.00 8.00 7.25 8.00 7.00 6.80 19.80
469 110321 36 Lê Huy Hiếu 22/12/2005 11A15 5.00 6.50 6.25 8.50 7.00 6.80 18.30
470 110327 36 Nguyễn Quang Huy 17/03/2006 11A15 7.80 8.50 8.75 9.00 8.50 7.80 24.10
471 110329 36 La Vũ Huyền 14/08/2006 11A15 7.80 8.75 9.00 8.00 9.00 8.60 25.15
472 110336 37 Nguyễn Sinh Hùng 10/05/2006 11A15 7.60 8.00 6.50 7.75 6.75 6.80 22.40
473 110348 37 Đỗ Vân Khánh 16/04/2006 11A15 6.60 8.00 9.00 7.50 9.00 5.40 20.00
474 110352 37 Đỗ Minh Kiên 19/09/2006 11A15 6.20 7.75 6.75 8.00 6.25 7.80 21.75
475 110360 38 Nguyễn Tùng Lâm 29/08/2006 11A15 7.40 8.50 8.00 7.25 8.00 7.80 23.70
476 110373 38 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/08/2006 11A15 6.20 8.50 8.50 9.00 8.00 7.40 22.10
477 110374 38 Nguyễn Thị Phương Linh 21/11/2006 11A15 6.60 8.00 9.25 9.25 9.00 8.20 22.80
478 110387 39 Trần Hoàng Long 12/01/2006 11A15 7.60 7.75 8.00 8.75 8.50 6.40 21.75
479 110396 39 Trần Cẩm Ly 01/08/2006 11A15 4.80 7.50 8.50 8.00 7.00 6.40 18.70
480 110399 39 Bùi Phương Mai 05/05/2006 11A15 6.00 5.25 7.00 6.75 8.75 6.80 18.05
481 110403 39 Phạm Thanh Mai 01/05/2006 11A15 6.20 9.00 7.50 8.25 7.50 5.80 21.00
482 110412 40 Trần Bình Minh 04/10/2006 11A15 7.00 8.50 9.75 9.00 9.50 7.40 22.90
483 110416 40 Trần Trà My 04/03/2006 11A15 6.20 8.25 9.00 9.00 9.50 7.60 22.05
484 110419 40 Nguyễn Hải Nam 29/04/2006 11A15 7.00 7.75 7.50 7.75 7.50 7.80 22.55
485 110438 41 Bùi Trần Hạnh Nguyên 02/01/2006 11A15 6.40 7.50 7.00 8.75 6.00 7.00 20.90
486 110442 41 Trần Ánh Nhật 28/05/2006 11A15 5.80 8.25 8.25 8.00 9.00 8.40 22.45
487 110457 42 Lê Mai Phương 20/12/2006 11A15 4.80 7.00 5.75 7.00 4.75 7.40 19.20
488 110458 42 Nguyễn Bùi Việt Phương 01/02/2006 11A15 4.60 8.50 8.25 7.00 8.00 5.20 18.30
489 110459 42 Nguyễn Lan Phương 20/04/2006 11A15 4.00 8.50 5.25 6.75 7.50 5.60 18.10
490 110465 42 Phan Khánh Quỳnh 06/11/2006 11A15 8.00 8.00 8.50 8.50 9.25 8.00 24.00
491 110468 42 Dương Thị Mỹ Tâm 16/09/2006 11A15 5.00 8.00 5.75 5.50 7.25 5.00 18.00
492 110475 42 Nguyễn Thị Thành 18/08/2006 11A15 5.80 8.50 7.00 6.75 8.00 7.00 21.30
493 110491 43 Hoàng Anh Thư 14/11/2006 11A15 6.00 8.00 9.25 9.75 9.00 6.20 20.20
494 110497 43 Đỗ Quỳnh Trang 27/11/2006 11A15 8.00 8.25 9.50 9.75 10.00 7.80 24.05
495 110499 43 Đỗ Thị Huyền Trang 08/10/2006 11A15 7.20 8.75 9.50 9.75 9.75 8.20 24.15
496 110510 44 Phạm Quỳnh Trang 08/07/2006 11A15 6.40 8.50 8.25 9.25 7.75 5.80 20.70
Ghi chú
1 120026 46 Nguyễn Quốc Bảo 31/01/2005 12A1 B TN 9.00 7.75 8.00 7.25 8.25 7.60 24.25
2 120038 46 Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 12A1 A TN 7.20 7.00 7.75 6.25 9.00 6.80 21.95
3 120048 46 Cao Thùy Dương 10/02/2005 12A1 B TN 7.00 7.25 6.50 8.25 8.25 8.00 21.75
4 120053 47 Nguyễn Khánh Dương 09/12/2005 12A1 A TN 8.20 8.00 7.75 4.75 8.50 8.60 23.95
5 120063 47 Phạm Tiến Đạt 21/10/2005 12A1 A TN 9.20 9.75 9.50 7.00 V 6.60 28.45
6 120066 47 Phan Văn Đức 02/01/2005 12A1 A TN 8.60 8.75 7.50 6.75 8.00 7.20 24.85
7 120070 47 Nguyễn Hương Giang 15/10/2005 12A1 A1 TN 8.60 8.75 7.50 6.50 8.50 8.60 25.95
8 120072 47 Nguyễn Thị Thu Giang 31/05/2005 12A1 A TN 8.80 9.00 8.25 7.25 8.75 8.60 26.05
9 120074 48 Nguyễn Thị Thu Hà 02/02/2005 12A1 A1 TN 8.60 8.25 6.25 6.50 8.25 8.40 25.25
10 120075 48 Phạm Song Hào 27/01/2005 12A1 A1 TN 7.00 7.00 6.50 7.50 7.00 8.00 22.00
11 120081 48 Lê Thanh Hiền 04/04/2005 12A1 A TN 9.00 9.00 8.75 7.50 8.75 7.80 26.75
12 120089 48 Phạm Huy Hiếu 16/01/2005 12A1 A1 TN 8.60 8.50 7.75 8.00 8.50 8.80 25.90
13 120097 49 Vũ Huy Hoàng 03/02/2005 12A1 A TN 7.60 8.75 8.25 7.25 8.50 7.00 24.60
14 120104 49 Kim Anh Hùng 04/10/2005 12A1 A TN 7.20 7.00 7.75 6.00 8.00 6.20 21.95
15 120105 49 Nguyễn Thu Hương 13/02/2005 12A1 A TN 8.00 7.25 7.25 6.75 9.00 6.80 22.50
16 120106 49 Nguyễn Văn Khang 02/04/2005 12A1 A TN 8.40 8.00 7.00 7.00 8.25 6.40 23.40
17 120108 49 Nguyễn Quốc Khánh 12/08/2005 12A1 A1 TN 7.80 8.50 7.50 8.00 8.00 9.00 25.30
18 120117 49 Lê Tùng Lâm 26/04/2005 12A1 A1 TN 6.40 7.25 5.00 5.50 8.25 8.60 22.25
19 120121 50 Hà Phương Linh 09/04/2005 12A1 A1 TN 7.40 8.25 7.75 6.00 8.75 7.60 23.25
20 120122 50 Hoàng Thị Khánh Linh 30/01/2005 12A1 A1 TN 6.60 8.50 6.25 5.50 8.75 8.80 23.90
21 120123 50 Lê Thế Linh 16/12/2005 12A1 A TN 8.60 7.00 7.50 6.50 8.00 7.00 23.10
22 120144 50 Ngô Tiến Mạnh 19/11/2005 12A1 B TN 7.60 6.00 8.50 7.50 8.50 5.80 23.60
23 120155 51 Nguyễn Hoài Nam 01/12/2005 12A1 A1 TN 7.60 9.00 8.75 7.25 8.50 9.00 25.60
24 120157 51 Nguyễn Kim Nam 11/01/2005 12A1 A TN 8.40 8.50 6.25 6.25 8.50 7.80 23.15
25 120166 51 Dương Hạnh Nhi 29/03/2005 12A1 A TN 7.80 8.00 7.00 7.25 8.50 7.40 22.80
26 120170 52 Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2005 12A1 B TN 8.80 6.00 8.75 8.75 8.50 9.00 26.30
27 120171 52 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03/03/2005 12A1 A TN 8.20 8.25 8.25 6.25 8.50 5.60 24.70
28 120175 52 Lưu Mai Phương 09/12/2005 12A1 A1 TN 8.40 8.25 6.75 5.75 8.75 8.60 25.25
29 120202 53 Lê Thị Thu Trang 21/07/2005 12A1 A TN 8.40 8.75 8.00 7.75 8.50 7.60 25.15
30 120206 53 Hà Văn Trinh 25/09/2005 12A1 A TN 8.60 8.75 8.25 5.75 8.25 7.00 25.60
31 120212 53 Nguyễn Mạnh Tuấn 13/09/2005 12A1 A TN 7.20 6.75 8.00 5.00 6.75 6.40 21.95
32 120003 45 Nguyễn Thái An 01/11/2005 12A2 A TN 8.80 9.50 9.25 7.75 7.50 6.40 27.55
33 120010 45 Lê Hồng Anh 15/11/2005 12A2 A1 TN 5.60 7.25 6.25 6.00 7.75 9.00 21.85
34 120012 45 Lê Tuấn Anh 21/01/2005 12A2 A TN 8.00 7.25 7.00 6.50 7.25 5.80 22.25
35 120013 45 Lương Hoàng Anh 03/12/2005 12A2 B TN 7.40 7.25 7.75 8.00 7.50 6.60 23.15
36 120014 45 Nguyễn Đức Anh 16/11/2005 12A2 A TN 9.00 8.00 8.25 8.00 8.25 7.60 25.25
37 120016 45 Nguyễn Lê Đức Anh 31/12/2005 12A2 A TN 7.40 7.75 7.50 7.25 7.50 7.20 22.65
38 120025 46 Nghiêm Hồng Ánh 09/11/2005 12A2 A TN 8.20 7.75 8.00 5.50 8.50 7.60 23.95
39 120028 46 Phùng Duy Bình 08/03/2005 12A2 A TN 7.20 7.75 6.50 4.50 7.50 7.00 21.45
40 120043 46 Đỗ Trí Dũng 02/01/2005 12A2 A TN 7.60 7.75 7.75 6.50 8.25 7.60 23.10
41 120051 47 Nguyễn Bá Hải Dương 09/11/2005 12A2 A1 TN 6.40 6.50 6.25 8.50 7.50 8.40 21.30
42 120054 47 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/11/2005 12A2 A TN 7.20 8.25 8.25 6.25 8.50 6.40 23.70
43 120080 48 Phùng Thị Thúy Hằng 16/01/2005 12A2 A TN 8.40 6.50 6.25 4.50 8.50 5.20 21.15
44 120087 48 Lý Trung Hiếu 19/07/2005 12A2 A1 TN 6.80 8.00 8.00 8.00 8.25 8.80 23.60
45 120091 48 Vũ Hoàn 07/02/2005 12A2 A TN 6.20 8.00 7.50 6.25 7.75 6.20 21.70
46 120095 48 Phạm Vũ Hoàng 26/09/2005 12A2 B TN 8.60 8.50 5.75 5.75 8.25 7.40 20.10
47 120100 49 Nguyễn Quốc Huy 10/03/2005 12A2 A TN 7.40 8.00 7.75 6.50 8.50 7.60 23.15
48 120120 49 Đàm Hữu Linh 13/02/2005 12A2 A TN 6.80 8.25 5.50 6.00 8.25 8.40 20.55
49 120130 50 Phùng Thị Thảo Linh 14/02/2005 12A2 A TN 5.80 6.00 5.75 4.75 8.75 6.00 17.55
50 120131 50 Trần Thị Khánh Linh 21/08/2005 12A2 D TN 7.20 6.50 5.25 4.75 8.50 8.80 24.50
51 120145 51 Nguyễn Duy Mạnh 03/10/2005 12A2 A1 TN 8.20 8.75 7.00 6.50 7.75 8.80 25.75
52 120151 51 Phan Thị Phương Minh 19/11/2005 12A2 D TN 5.40 V V V 8.75 8.40 22.55
53 120156 51 Nguyễn Hoàng Nam 13/02/2005 12A2 A1 TN 7.00 5.50 5.50 6.25 8.50 8.20 20.70
54 120158 51 Đặng Thị Hằng Nga 23/11/2005 12A2 A TN 8.80 8.50 9.50 5.50 8.25 7.00 26.80
55 120159 51 Trần Thị Nga 25/02/2005 12A2 A1 TN 6.80 7.75 7.00 7.25 8.75 8.80 23.35
56 120161 51 Trần Minh Ngọc 08/05/2005 12A2 A TN 6.20 8.00 8.50 5.75 8.00 6.60 22.70
57 120169 52 Bùi Thị Oanh 06/01/2005 12A2 A TN 7.80 7.50 6.50 7.25 8.25 7.00 21.80
58 120173 52 Hà Huy Phúc 20/01/2005 12A2 A1 TN 7.80 8.00 6.75 6.25 8.75 8.40 24.20
59 120174 52 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/2005 12A2 A TN 8.40 7.25 7.50 5.25 7.75 6.60 23.15
60 120183 52 Nguyễn Thế Sơn 27/10/2005 12A2 A1 TN 6.80 7.75 6.50 6.25 8.50 7.40 21.95
61 120194 53 Lê Thị Thu Thủy 02/03/2005 12A2 A1 TN 7.40 8.75 7.00 6.25 8.50 6.40 22.55
62 120211 53 Nguyễn Hữu Tuấn 13/11/2005 12A2 A TN 6.00 5.00 6.75 5.50 7.00 5.20 17.75
63 120218 54 Nguyễn Thị Anh Tú 08/04/2005 12A2 D TN 6.20 7.50 6.75 6.25 9.00 7.80 23.00
64 120394 61 Bùi Thị Nhật Minh 22/01/2005 12A2 D XH 5.60 8.75 V V V 8.40 22.75
65 120006 45 Hoàng Anh 29/03/2005 12A3 A1 TN 7.60 7.25 6.25 8.00 6.75 4.80 19.65
66 120009 45 Kim Thị Lan Anh 03/05/2005 12A3 A TN 8.20 7.50 7.50 6.25 8.00 4.40 23.20
67 120023 65 Trần Ngọc Lan Anh 18/05/2005 12A3 D XH 5.20 8.25 7.25 7.00 7.00 8.20 21.65
68 120037 46 Nguyễn Sỹ Cường 03/07/2005 12A3 A1 TN 8.00 7.25 7.00 6.75 8.00 7.80 23.05
69 120045 46 Nguyễn Tấn Dũng 05/12/2005 12A3 A TN 6.80 4.00 4.50 3.50 8.25 8.20 15.30
70 120050 47 Mai Tùng Dương 20/01/2005 12A3 D7 TN 7.40 6.25 9.25 6.25 7.75 5.80 22.45
71 120056 47 Nguyễn Tùng Dương 30/11/2005 12A3 A1 TN V 5.25 6.75 7.75 V V V
72 120058 47 Hoàng Thành Đạt 24/07/2005 12A3 A TN 8.40 9.00 8.50 6.50 8.00 6.20 25.90
73 120060 47 Nguyễn Tiến Đạt 27/03/2005 12A3 A TN 8.40 5.50 8.50 7.75 8.25 7.80 22.40
74 120061 47 Nguyễn Tuấn Đạt 05/05/2005 12A3 A TN 8.40 7.75 9.75 8.25 8.50 8.20 25.90
75 120076 48 Nguyễn Minh Hải 13/02/2005 12A3 A1 TN V 3.75 4.00 3.25 V V V
76 120078 65 Phan Thị Mỹ Hạnh 03/08/2005 12A3 D XH 7.80 8.00 8.25 7.25 7.25 7.80 23.60
103 120059 47 Nguyễn Đình Đạt 22/07/2005 12A4 A TN 6.80 5.75 7.75 7.50 6.75 6.80 20.30
104 120065 47 Nguyễn Hải Đăng 21/06/2005 12A4 A TN 8.40 8.00 7.25 6.75 8.25 5.60 23.65
105 120067 47 Phạm Trung Đức 15/08/2005 12A4 A TN 7.40 8.00 8.50 6.00 8.25 6.80 23.90
106 120069 47 Lê Trường Giang 29/05/2005 12A4 A TN 7.20 6.50 7.00 7.75 8.00 6.40 20.70
107 120088 48 Nguyễn Minh Hiếu 07/08/2005 12A4 A TN 8.60 7.50 8.25 6.50 5.00 5.80 24.35
108 120101 49 Trần Quốc Huy 05/02/2005 12A4 A1 TN 7.40 8.00 6.75 8.25 7.75 9.00 24.40
109 120125 50 Nguyễn Đặng Ngọc Linh 24/02/2005 12A4 A TN 7.40 7.25 7.25 8.50 6.50 8.40 21.90
110 120129 50 Phạm Thị Thùy Linh 17/10/2005 12A4 A TN 8.80 7.50 7.00 6.75 8.50 6.60 23.30
111 120133 50 Kiều Ngọc Long 19/10/2005 12A4 A1 TN 8.40 7.00 6.75 6.25 6.75 9.00 24.40
112 120137 50 Nguyễn Khánh Ly 05/06/2005 12A4 A TN 7.40 6.50 7.00 6.25 8.50 7.20 20.90
113 120142 50 Đỗ Đức Mạnh 12/07/2005 12A4 A TN 8.40 5.50 6.00 5.00 8.50 7.20 19.90
114 120143 50 Đỗ Văn Mạnh 08/05/2005 12A4 A TN 8.40 8.50 7.50 7.50 8.25 7.60 24.40
115 120163 51 Nguyễn Trung Nguyên 04/01/2005 12A4 A1 TN 7.40 6.00 5.50 5.25 8.75 8.40 21.80
116 120177 52 Kim Anh Quân 04/10/2005 12A4 A TN 7.80 8.00 7.25 6.25 8.00 5.20 23.05
117 120196 53 Nguyễn Việt Tiến 11/03/2005 12A4 A TN 8.60 8.50 6.75 5.25 7.50 6.40 23.85
118 120207 53 Nguyễn Đức Thành Trung 10/11/2005 12A4 A1 TN 7.40 5.75 7.00 6.25 8.50 7.80 20.95
119 120213 53 Trần Quốc Tuấn 04/07/2005 12A4 A1 TN 6.20 6.75 6.00 5.75 6.75 6.40 19.35
120 120219 54 Phùng Ngọc Tú 17/09/2005 12A4 A1 TN 7.80 7.00 7.00 7.00 6.50 8.00 22.80
121 120224 54 Trần Quang Vinh 02/01/2005 12A4 A TN 9.00 7.25 8.50 7.25 7.00 6.20 24.75
122 120226 54 Lê Anh Vũ 19/10/2005 12A4 A TN 8.60 5.75 5.50 6.50 8.25 8.60 19.85
123 120227 54 Nguyễn Anh Vũ 29/04/2005 12A4 A1 TN 7.80 6.50 6.00 7.50 8.00 9.00 23.30
124 120426 63 Bùi Hoàng Ninh 09/03/2005 12A4 D XH 5.60 8.00 6.75 4.75 7.75 6.40 20.00
125 120004 45 Phạm Quốc An 06/09/2005 12A5 D TN 6.60 8.00 8.25 9.00 6.75 8.20 21.55
126 120007 45 Hoàng Anh 02/04/2005 12A5 B TN 9.00 9.00 9.50 8.00 7.50 8.80 26.50
127 120019 45 Nguyễn Phùng Tú Anh 17/04/2005 12A5 D TN 8.00 7.75 9.00 8.00 8.75 8.20 24.95
128 120027 46 Nguyễn Tiến Bình 20/09/2005 12A5 A TN 6.60 5.50 7.75 5.75 V 6.40 19.85
129 120032 46 Vũ Duy Chiến 02/01/2005 12A5 A TN V 8.00 8.25 6.50 V V 16.25
130 120040 46 Bùi Huy Duy 14/05/2005 12A5 A TN 7.00 V V V V 8.40 7.00
131 120055 47 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/04/2005 12A5 A TN 7.80 8.00 8.25 6.75 8.25 7.80 24.05
132 120083 48 Trần Bá Hiểu 04/12/2005 12A5 A TN 8.00 8.25 9.25 8.00 8.00 3.80 25.50
133 120086 48 Lê Chí Hiếu 29/08/2005 12A5 A TN 8.40 8.50 9.00 6.00 8.75 4.80 25.90
134 120126 50 Nguyễn Khánh Linh 22/02/2005 12A5 D TN 7.00 7.25 8.00 5.50 8.50 8.00 23.50
135 120127 50 Nguyễn Ngọc Linh 28/08/2005 12A5 A TN 7.80 8.50 8.25 6.75 8.75 7.60 24.55
136 120128 50 Nguyễn Thúy Linh 16/02/2005 12A5 A TN 6.20 V V V V V V
137 120136 50 Nguyễn Kim Lợi 03/02/2005 12A5 A TN 8.40 8.75 8.75 5.75 8.00 8.20 25.90
138 120139 50 Khổng Khánh Mai 05/01/2005 12A5 A TN 7.20 7.75 8.25 5.75 8.75 8.60 23.20
139 120147 51 Nguyễn Đức Mạnh 09/10/2005 12A5 A TN 8.60 8.25 8.00 7.25 8.50 8.60 24.85
140 120150 51 Nguyễn Nguyệt Minh 27/03/2005 12A5 A TN 6.60 7.50 9.00 6.50 8.50 8.40 23.10
141 120152 51 Phùng Văn Minh 12/03/2005 12A5 A TN 8.60 8.00 8.25 7.00 8.50 8.60 24.85
142 120153 51 Vũ Quang Minh 26/05/2005 12A5 A TN 8.40 9.00 7.50 6.75 8.25 7.20 24.90
143 120162 51 Ngô Nguyễn Thảo Nguyên 27/03/2005 12A5 A TN 8.40 7.75 7.50 8.00 8.75 9.00 23.65
144 120164 51 Nguyễn Minh Nguyệt 21/02/2005 12A5 A TN 8.60 8.50 7.75 7.25 8.50 6.60 24.85
145 120165 51 Phùng Văn Nhật 02/06/2005 12A5 A TN 8.60 8.25 7.75 5.75 8.00 7.80 24.60
146 120167 51 Hà Yến Nhi 17/02/2005 12A5 A TN 8.00 5.50 6.75 6.25 8.25 7.80 20.25
147 120172 52 Lê Tiến Phong 16/12/2005 12A5 A TN 7.20 8.00 8.75 7.50 8.50 8.40 23.95
148 120179 52 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 07/09/2005 12A5 A TN 7.80 8.50 8.00 6.00 9.00 6.80 24.30
149 120180 52 Phan Thị Như Quỳnh 03/05/2005 12A5 D TN 7.80 6.25 9.00 8.50 9.00 7.00 23.80
150 120184 52 Nguyễn Trường Sơn 22/04/2005 12A5 A TN 9.00 7.25 9.00 7.25 8.25 7.60 25.25
151 120186 52 Nguyễn Thị Thanh 27/01/2005 12A5 A TN 9.40 8.75 8.25 4.75 8.50 5.40 26.40
152 120187 52 Bùi Đức Thành 20/09/2005 12A5 B TN 4.60 V V V V V V
153 120191 52 Đào Trần Anh Thơ 26/03/2005 12A5 A TN 7.40 8.25 7.50 5.25 8.50 6.00 23.15
154 120203 53 Nguyễn Thị Trang 26/02/2005 12A5 A TN 6.80 8.00 8.50 5.25 7.50 6.40 23.30
155 120205 53 Nguyễn Phương Trà 11/04/2005 12A5 A TN 6.60 7.75 8.00 8.50 8.50 6.20 22.35
156 120221 54 Nguyễn Thị Tố Uyên 12/08/2005 12A5 A TN 7.00 8.75 8.75 7.50 9.25 5.40 24.50
157 120222 54 Phùng Phú Việt 17/06/2005 12A5 A TN 7.20 8.50 8.50 8.00 8.00 6.80 24.20
158 120223 54 Trần Quốc Việt 07/09/2005 12A5 D TN 7.20 7.50 8.75 6.25 7.50 7.20 21.90
159 120011 45 Lê Thị Quỳnh Anh 15/01/2005 12A6 A1 TN 6.40 5.75 6.75 6.25 8.00 7.40 19.55
160 120022 45 Phạm Đỗ Việt Anh 16/11/2005 12A6 B TN 7.80 4.00 8.25 9.00 7.50 5.80 25.05
161 120029 46 Vũ Thị Châm 03/05/2005 12A6 D4 TN 7.20 5.25 5.25 8.00 8.50 6.80 22.50
162 120030 46 Tô Bảo Châu 14/11/2005 12A6 A TN V 7.25 8.00 7.75 V V 15.25
163 120034 46 Bùi Minh Cường 09/12/2005 12A6 B TN 6.00 6.00 7.25 7.50 8.50 7.40 20.75
164 120041 46 Bùi Tuấn Dũng 01/12/2005 12A6 B TN 8.00 6.00 7.75 8.75 8.00 6.40 24.50
165 120044 46 Nguyễn Mạnh Dũng 19/12/2005 12A6 A1 TN V 7.50 5.75 7.75 V V V
166 120047 46 Nguyễn Tiến Dũng 16/04/2005 12A6 B TN 5.60 5.50 6.50 7.75 9.00 7.20 19.85
167 120068 47 Trần Trung Đức 10/02/2005 12A6 B TN 7.00 6.00 7.50 8.25 8.00 7.00 22.75
168 120077 48 Dương Hảo Hảo 17/04/2005 12A6 D7 TN 7.20 7.00 9.00 7.75 8.50 6.40 22.60
169 120093 48 Nguyễn Việt Hoàng 04/10/2005 12A6 B TN 7.20 7.50 8.50 8.25 8.00 5.80 23.95
170 120102 49 Cao Thị Huyền 21/01/2005 12A6 A TN 7.20 5.25 6.75 9.00 8.75 8.00 19.20
171 120107 49 Lê Vân Khanh 16/10/2005 12A6 D7 TN 5.80 5.25 7.50 6.75 7.75 8.40 21.70
172 120113 49 Kiều Trung Kiên 01/02/2005 12A6 B TN 5.60 5.00 6.25 8.00 6.50 6.20 19.85
173 120115 49 Trịnh Đình Hồng Kiên 03/01/2005 12A6 A1 TN 8.40 7.50 7.25 8.50 7.50 9.60 25.50
174 120118 49 Trần Trúc Lâm 26/03/2005 12A6 B TN 7.00 3.75 7.00 8.50 8.50 7.60 22.50
175 120135 50 Vũ Hồng Long 13/01/2005 12A6 B TN 7.00 5.25 6.50 8.25 7.50 7.00 21.75
176 120140 50 Nguyễn Ngọc Mai 25/10/2005 12A6 D1 TN 6.20 4.75 6.50 8.75 8.75 8.40 23.35
177 120168 51 Lê Hà Nhung 21/12/2005 12A6 B TN 7.80 4.75 8.25 9.50 8.50 7.80 25.55
178 120178 52 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/06/2005 12A6 B TN 6.00 5.50 8.25 8.25 8.25 7.00 22.50
179 120181 52 Phạm Như Quỳnh 11/03/2005 12A6 B TN 6.20 7.00 9.25 8.50 8.75 6.60 23.95
180 120193 53 Nguyễn Thắng Thuyết 04/01/2005 12A6 B TN 8.20 7.25 8.75 9.00 7.75 5.00 25.95
181 120195 53 Nguyễn Thanh Thúy 23/02/2005 12A6 B TN 7.20 8.25 9.00 9.00 8.50 5.40 25.20
182 120201 53 Đặng Linh Trang 01/04/2005 12A6 D07 TN 7.00 5.75 6.50 8.50 8.25 8.40 21.90
183 120204 53 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/06/2005 12A6 A TN 8.40 7.25 8.00 9.50 8.50 6.40 23.65
184 120220 54 Trần Thị Tú 22/07/2005 12A6 A1 TN 4.80 4.00 5.75 9.00 7.00 5.20 14.00
185 120228 54 Nguyễn Minh Vũ 16/08/2005 12A6 B TN 6.00 4.50 8.50 9.25 7.00 8.60 23.75
186 120231 54 Nguyễn Thị Thảo Vy 09/06/2005 12A6 D TN 4.20 3.00 5.75 8.25 6.00 7.60 17.80
187 120232 54 Phan Yến Vy 21/11/2005 12A6 A1 TN 7.00 4.00 6.00 7.50 7.50 8.40 19.40
188 120233 54 Nguyễn Hải Yến 24/02/2005 12A6 D07 TN 7.20 4.50 7.00 8.00 8.50 8.80 23.00
189 120240 55 Lê Hải Anh 30/08/2005 12A7 D XH 5.40 8.50 6.75 8.00 8.00 8.40 22.30
190 120251 55 Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/2005 12A7 D XH 8.20 8.25 9.25 8.75 9.00 9.20 25.65
191 120257 55 Nguyễn Vũ Mai Anh 10/09/2005 12A7 D XH 6.00 8.75 7.75 8.00 9.50 7.40 22.15
192 120285 57 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/12/2005 12A7 D XH 8.00 8.75 7.75 9.00 9.50 8.20 24.95
193 120301 57 Hoàng Việt Hà 20/04/2005 12A7 D XH 6.60 8.50 8.25 8.25 9.00 7.00 22.10
194 120302 57 Nguyễn Thu Hà 13/09/2005 12A7 C XH 4.20 8.50 6.75 8.50 8.25 7.40 23.75
195 120305 57 Trần Thu Hà 19/02/2005 12A7 D XH 5.80 8.50 6.75 7.50 9.25 7.80 22.10
196 120307 58 Nguyễn Thị Tâm Hảo 29/10/2005 12A7 D XH 7.60 8.75 9.25 9.25 9.25 9.20 25.55
197 120308 58 Nguyễn Bích Hạnh 19/02/2005 12A7 D XH 6.20 8.75 9.00 8.50 9.00 8.40 23.35
198 120310 58 Tạ Thị Minh Hạnh 06/07/2005 12A7 D XH 6.00 8.75 6.75 7.75 9.00 8.80 23.55
199 120313 58 Kim Thị Hậu 21/02/2005 12A7 D XH 6.00 8.75 7.50 8.00 9.00 7.40 22.15
200 120314 58 Hà Thị Thanh Hiền 27/12/2005 12A7 D XH 6.20 8.75 8.25 9.50 9.00 7.40 22.35
201 120323 58 Nguyễn Thị Huyền 17/01/2005 12A7 D XH 7.80 8.75 8.50 8.25 8.75 7.80 24.35
202 120354 60 Nguyễn Lương Diệu Linh 21/09/2005 12A7 D XH 7.20 9.00 8.50 8.25 9.75 8.20 24.40
203 120369 60 Phùng Ngọc Linh 29/07/2005 12A7 D XH 8.60 8.50 9.50 9.25 9.00 8.60 25.70
204 120385 61 Lương Nhật Ly 24/08/2005 12A7 D XH 7.60 9.00 7.75 9.00 8.50 6.80 23.40
205 120391 61 Phùng Thị Xuân Mai 27/04/2005 12A7 D XH 7.60 9.00 8.00 8.50 9.25 9.00 25.60
206 120407 62 Cao Bảo Ngân 23/05/2005 12A7 D XH 5.80 9.25 7.00 7.75 9.00 9.00 24.05
207 120421 62 Trần Phương Nhi 14/01/2005 12A7 D XH 6.00 9.00 7.50 8.50 8.50 6.80 21.80
208 120424 62 Tạ Thị Hồng Nhung 28/08/2005 12A7 D XH 4.40 9.50 7.00 8.00 8.50 8.00 21.90
209 120427 63 Hoàng Thu Phương 20/07/2005 12A7 D XH 6.60 9.25 8.25 8.00 9.50 7.40 23.25
210 120428 63 Lại Khánh Phương 17/11/2005 12A7 D XH 8.00 9.00 8.50 9.00 9.00 8.60 25.60
211 120453 64 Nguyễn Thị Hương Thảo 15/10/2005 12A7 D XH 7.00 8.50 8.75 8.50 9.00 6.80 22.30
212 120469 64 Đỗ Mai Trang 01/01/2005 12A7 D XH 7.40 8.50 8.50 8.50 9.50 7.80 23.70
213 120476 65 Nguyễn Minh Trang 12/12/2005 12A7 D XH 6.40 8.00 7.75 8.50 8.25 7.20 21.60
214 120481 65 Nguyễn Trần Phương Trang 02/02/2005 12A7 D XH 6.40 8.25 8.00 9.25 9.50 8.60 23.25
215 120484 65 Trần Thùy Trang 21/05/2005 12A7 D XH 6.80 8.25 9.50 9.25 9.50 8.40 23.45
216 120493 65 Nguyễn Hải Yến 07/11/2005 12A7 D XH 8.00 8.50 9.00 9.75 10.00 8.00 24.50
217 120236 55 Dương Nguyệt Anh 01/04/2005 12A8 C XH 4.60 8.75 9.25 8.25 9.75 7.20 26.25
218 120253 55 Nguyễn Thị Phương Anh 02/10/2005 12A8 C XH 5.40 8.75 9.50 9.25 9.50 5.00 27.50
219 120256 55 Nguyễn Tùng Anh 02/03/2005 12A8 C XH 4.20 8.00 9.00 7.75 9.50 7.20 24.75
220 120259 56 Tạ Nguyễn Phương Anh 02/02/2005 12A8 C XH 4.00 8.25 9.25 7.00 8.00 5.60 24.50
221 120265 56 Kim Thị Hồng Ánh 21/03/2005 12A8 C XH 5.60 8.75 9.50 9.00 9.25 5.80 27.25
222 120268 56 Trần Thị Thanh Bình 11/05/2005 12A8 C XH 6.20 9.00 9.50 8.25 9.25 7.40 26.75
223 120272 56 Nguyễn Quỳnh Chi 25/08/2005 12A8 C XH 5.00 8.75 9.25 7.50 9.25 5.80 25.50
224 120278 56 Nguyễn Chí Công 25/07/2005 12A8 C XH 4.60 8.75 8.75 8.00 9.25 5.80 25.50
225 120319 58 Lê Minh Hoàng 29/09/2005 12A8 C XH 5.20 8.00 9.25 7.75 8.25 7.20 25.00
226 120325 58 Vũ Ngọc Huyền 04/03/2005 12A8 C XH 4.20 8.00 9.25 8.00 9.50 7.20 25.25
227 120329 58 Trần Phan Thu Hương 09/12/2005 12A8 C XH 6.60 8.50 9.50 8.25 8.00 6.20 26.25
228 120332 59 Lê Thị Thúy Hường 14/03/2005 12A8 C XH V 8.75 9.75 9.25 8.25 V 27.75
229 120333 59 Phùng Quang Khải 16/11/2005 12A8 C XH 6.20 8.50 9.50 8.50 8.25 5.20 26.50
230 120334 59 Hà Thị Ngọc Khánh 27/05/2005 12A8 C XH 5.00 8.50 9.75 9.00 9.50 5.20 27.25
231 120336 59 Trần Doãn Khánh 25/04/2005 12A8 C XH 4.25 8.50 8.75 7.50 8.25 5.20 24.75
232 120338 59 Nghiêm Thị Khiết 25/05/2005 12A8 C XH V 8.25 9.75 8.75 9.00 V 26.75
233 120341 59 Phùng Thị Lan 12/01/2005 12A8 C XH V 8.75 9.25 9.00 9.25 V 27.00
234 120344 59 Nguyễn Tùng Lâm 12/12/2004 12A8 C XH 3.80 8.75 9.25 7.50 7.25 5.60 25.50
235 120345 59 Vương Thị Nhật Lệ 22/11/2005 12A8 C XH 5.20 8.50 9.50 9.50 9.00 4.20 27.50
236 120376 60 Trần Thu Linh 22/01/2005 12A8 C XH V 8.50 9.75 9.50 9.25 V 27.75
237 120405 62 Phạm Phương Nam 15/11/2005 12A8 C XH 2.40 8.25 9.25 9.25 9.50 6.60 26.75
238 120445 63 Trần Ngọc Thanh 04/04/2005 12A8 C XH 5.60 8.75 9.75 7.50 8.25 7.40 26.00
239 120447 63 Đặng Kim Thảo 27/09/2005 12A8 C XH 5.60 8.50 9.25 9.75 8.75 6.40 27.50
240 120449 63 Lương Phương Thảo 28/11/2005 12A8 C XH V 8.75 9.75 8.25 9.00 V 26.75
241 120454 64 Tạ Nguyễn Thanh Thảo 24/12/2005 12A8 C XH V 8.00 9.50 4.50 7.50 V 22.00
242 120457 64 Nguyễn Thị Thơm 11/07/2005 12A8 C XH 4.60 8.75 9.50 9.50 9.50 6.20 27.75
243 120464 64 Phạm Anh Thư 10/07/2005 12A8 C XH 5.80 8.50 9.75 8.00 9.25 7.40 26.25
244 120470 64 Đỗ Phương Trang 20/10/2005 12A8 C XH 6.00 8.50 9.50 9.50 9.50 7.20 27.50
245 120474 65 Lê Thu Trang 13/10/2005 12A8 C XH 6.00 8.50 9.50 9.00 9.25 5.80 27.00
246 120475 65 Mai Thùy Trang 05/01/2005 12A8 D XH 6.40 8.25 9.50 9.25 9.25 8.40 23.05
247 120477 65 Nguyễn Thị Trang 17/02/2005 12A8 C XH 4.60 8.25 9.25 7.75 9.50 7.00 25.25
248 120478 65 Nguyễn Thị Kiều Trang 21/06/2005 12A8 C XH 4.00 8.25 9.00 8.25 8.00 7.00 25.50
249 120487 65 Nguyễn Thị Tuyết 18/06/2005 12A8 C XH 6.80 8.50 4.80 4.50 4.80 7.00 17.80
250 120494 65 Trần Thị Hải Yến 12/05/2005 12A8 C XH 5.00 8.50 9.25 9.50 9.25 6.80 27.25
251 120064 47 Trần Tuấn Đạt 16/04/2005 12A9 A TN 8.00 6.50 8.50 6.00 8.25 6.00 23.00
252 120085 48 Đỗ Lê Trung Hiếu 30/07/2005 12A9 A TN 6.20 6.25 5.00 6.50 8.00 7.40 17.45
253 120234 55 Dương Thúy An 17/09/2005 12A9 C XH 7.60 8.75 9.00 9.25 9.25 9.00 27.00
254 120249 55 Nguyễn Phương Anh 11/03/2005 12A9 C XH 5.60 8.00 8.25 8.00 9.00 6.40 24.25
255 120255 55 Nguyễn Tuyết Anh 11/01/2005 12A9 C XH V V 7.00 10.00 8.75 V 17.00
256 120260 56 Thiều Mai Anh 27/08/2005 12A9 C XH 4.00 7.75 4.25 4.40 4.00 5.80 16.40
257 120264 56 Hoàng Đào Ngọc Ánh 22/08/2005 12A9 D XH 5.60 8.75 8.75 9.00 8.75 6.20 20.55
258 120283 57 Phạm Trung Dũng 22/06/2005 12A9 H XH 5.60 8.75 6.75 8.00 8.25 8.40 22.75
259 120299 57 Vũ Hương Giang 17/07/2005 12A9 D XH 4.60 8.00 5.50 7.25 7.75 7.60 20.20
260 120300 57 Vũ Thị Hương Giang 07/01/2005 12A9 D XH 5.40 8.75 8.00 8.50 8.75 7.60 21.75
261 120303 57 Nguyễn Thu Hà 29/01/2005 12A9 C XH 7.40 8.25 7.50 8.75 8.75 8.20 24.50
262 120304 57 Phan Thị Ngọc Hà 24/10/2005 12A9 C XH 7.40 9.00 7.25 8.25 8.75 8.40 24.50
263 120312 58 Nguyễn Thanh Hằng 17/06/2005 12A9 C XH V 8.25 6.75 7.50 8.50 V 22.50
264 120315 58 Nguyễn Thu Hiền 08/11/2005 12A9 C XH 7.20 8.75 9.25 9.25 9.00 6.80 27.25
265 120322 58 Hoàng Thu Huyền 06/01/2005 12A9 C XH 7.20 8.75 7.00 8.25 9.00 8.00 24.00
266 120324 58 Phùng Thị Huyền 22/10/2005 12A9 C XH 6.80 8.50 9.00 8.50 9.50 8.20 26.00
267 120335 59 Nguyễn Bảo Khánh 09/10/2005 12A9 D XH 6.20 7.25 9.25 7.50 8.25 6.60 20.05
268 120346 59 Dương Thùy Linh 09/07/2005 12A9 D XH 7.40 8.50 7.75 8.50 8.75 7.20 23.10
269 120348 59 Hà Ngọc Linh 29/07/2005 12A9 C XH 4.00 8.00 9.25 8.75 8.25 8.20 26.00
270 120349 59 Hoàng Trần Mỹ Linh 20/09/2005 12A9 C XH V V 6.75 9.50 7.25 V 16.25
271 120350 59 Khương Diệu Linh 28/06/2005 12A9 D XH 6.40 8.25 8.75 8.00 8.50 9.20 23.85
272 120351 59 Nguyễn Diệu Linh 23/02/2005 12A9 C XH 5.60 8.75 8.25 9.00 9.00 8.60 26.00
273 120366 60 Phạm Thị Linh 23/02/2005 12A9 C XH 4.00 8.75 8.25 9.00 9.25 5.40 26.00
274 120383 61 Đỗ Phương Ly 07/11/2005 12A9 C XH 5.20 8.75 7.25 8.50 9.50 8.40 24.50
275 120401 61 Nguyễn Trà My 31/07/2005 12A9 D XH 5.80 8.50 8.50 9.25 9.25 5.40 19.70
276 120406 62 Nguyễn Quỳnh Nga 10/11/2005 12A9 D XH 5.60 8.00 8.50 8.25 9.25 4.60 18.20
277 120437 63 Vũ Mạnh Quân 08/12/2005 12A9 D XH 7.20 8.50 9.50 9.25 9.00 8.80 24.50
278 120442 63 Nguyễn Thị Khánh Tâm 03/09/2005 12A9 C XH 5.20 8.50 8.00 8.75 8.25 8.40 25.25
279 120455 64 Vũ Thị Phương Thảo 27/05/2005 12A9 C XH V V 8.75 9.25 9.00 V 18.00
280 120458 64 Nguyễn Thị Minh Thu 28/08/2005 12A9 D XH 6.60 8.50 9.00 9.50 9.25 6.60 21.70
281 120459 64 Phan Thị Thu 27/06/2005 12A9 C XH 7.60 8.50 9.25 9.50 9.50 7.20 27.25
282 120479 65 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/08/2005 12A9 C XH V V 8.00 9.00 9.75 V 17.00
283 120480 65 Nguyễn Thị Thu Trang 26/06/2005 12A9 C XH 5.20 8.25 8.00 8.75 10.00 7.40 25.00
284 120483 65 Trần Thị Thu Trang 12/05/2005 12A9 C XH V V 9.25 9.50 9.25 V 18.75
285 120099 49 Khổng Trung Hòa 02/11/2005 12A10 B TN 6.00 5.50 7.25 7.25 9.25 9.20 20.50
286 120270 56 Phạm Minh Châu 08/12/2005 12A10 D XH V V 9.75 7.75 9.00 V V
287 120287 57 Trần Mai Dương 05/01/2005 12A10 D XH 7.20 9.00 6.75 8.00 8.75 10.00 26.20
288 120288 57 Nguyễn Thành Đạt 24/04/2005 12A10 D XH 5.60 8.50 6.25 7.50 7.75 10.00 24.10
289 120289 57 Nguyễn Hải Đăng 24/11/2005 12A10 D XH 5.00 8.00 7.00 7.00 9.50 8.60 21.60
290 120317 58 Trịnh Quỳnh Hoa 31/10/2005 12A10 D XH 8.00 8.75 9.25 8.50 9.75 9.00 25.75
291 120321 58 Kiều Quang Huy 17/11/2005 12A10 D XH 7.20 8.75 6.50 7.50 9.25 9.00 24.95
292 120342 59 Nguyễn Hoàng Lâm 07/11/2005 12A10 D XH 6.60 8.50 V V V 9.80 24.90
293 120343 59 Nguyễn Quang Lâm 10/11/2005 12A10 D XH 5.40 8.50 7.50 8.50 8.50 9.80 23.70
294 120347 59 Đào Ngọc Khánh Linh 08/01/2005 12A10 D XH 5.20 8.50 8.75 8.00 9.00 9.40 23.10
295 120353 59 Nguyễn Khánh Linh 27/09/2005 12A10 D XH 6.00 8.75 8.00 6.75 8.75 9.00 23.75
296 120355 60 Nguyễn Ngọc Linh 27/02/2005 12A10 D XH 2.30 8.75 7.50 8.50 9.50 9.40 20.45
297 120378 61 Vũ Khánh Linh 09/10/2005 12A10 D XH 5.00 8.25 6.75 5.50 8.50 8.80 22.05
298 120379 61 Nguyễn Hoàng Long 24/11/2005 12A10 D XH 5.20 8.50 6.75 8.00 9.00 9.40 23.10
299 120380 61 Phan Gia Lộc 22/09/2005 12A10 D XH 5.20 8.00 8.00 7.00 9.25 9.60 22.80
300 120382 61 Nguyễn Thắng Lợi 14/01/2005 12A10 D XH 4.80 8.25 7.50 7.25 8.00 4.60 17.65
301 120387 61 Đinh Ngọc Mai 03/02/2005 12A10 D XH 5.80 8.75 8.50 7.25 9.25 8.80 23.35
302 120395 61 Nguyễn Phương Minh 03/12/2005 12A10 D XH 6.40 8.25 8.75 8.50 9.75 8.60 23.25
303 120397 61 Nguyễn Tiến Tuấn Minh 07/10/2005 12A10 D XH 7.60 8.75 8.75 7.75 9.25 9.40 25.75
304 120398 61 Phạm Anh Minh 30/04/2005 12A10 D XH 7.20 8.75 8.50 8.25 9.50 9.60 25.55
305 120403 62 Trần Trà My 07/09/2005 12A10 D XH 6.80 8.50 8.50 7.50 9.00 9.60 24.90
306 120404 62 Nguyễn Giang Nam 26/04/2005 12A10 D XH 7.60 8.50 8.25 8.75 8.50 9.00 25.10
307 120410 62 Cao Vương Phương Ngọc 18/04/2005 12A10 D XH 6.80 8.25 8.25 7.50 9.50 9.40 24.45
308 120413 62 Phùng Bảo Ngọc 18/09/2005 12A10 D XH 6.40 8.25 8.00 8.75 9.25 9.60 24.25
309 120415 62 Nguyễn Minh Nguyệt 17/03/2005 12A10 D XH 6.60 9.25 7.75 7.75 8.75 9.20 25.05
310 120425 62 Vũ Trang Nhung 06/04/2005 12A10 D XH 6.80 9.00 7.75 8.25 9.25 8.60 24.40
311 120432 63 Nguyễn Thị Hải Phương 18/05/2005 12A10 D XH 9.20 8.75 9.50 9.25 9.75 9.20 27.15
312 120433 63 Nguyễn Thị Lan Phương 18/05/2005 12A10 D XH 8.00 8.50 9.00 8.75 9.25 9.40 25.90
313 120443 63 Đường Thị Thanh 03/03/2005 12A10 D XH 5.80 8.75 9.00 8.25 9.00 9.20 23.75
314 120451 64 Nguyễn Phương Thảo 10/09/2005 12A10 D XH 7.00 8.50 9.50 8.25 10.00 9.60 25.10
315 120473 64 Lê Quỳnh Trang 21/05/2005 12A10 D XH 8.40 8.75 9.50 8.50 9.50 8.60 25.75
316 120485 65 Đỗ Ngọc Trâm 30/04/2005 12A10 D XH 6.40 8.75 8.00 6.25 9.25 9.40 24.55
317 120492 65 Đào Nguyễn Hoàng Yến 06/07/2005 12A10 D XH 6.80 8.75 8.50 7.50 8.25 9.40 24.95
318 120138 50 Nguyễn Ngọc Hương Ly 21/02/2005 12A11 A1 TN 6.80 6.25 5.50 4.00 9.00 9.00 22.05
319 120146 51 Nguyễn Đức Mạnh 09/02/2005 12A11 D07 TN 7.80 7.75 8.25 5.50 7.25 9.20 25.25
320 120242 55 Lê Thị Vân Anh 23/03/2005 12A11 D XH 5.80 8.50 6.75 6.75 9.00 8.80 23.10
321 120246 55 Nguyễn Hoàng Anh 28/12/2005 12A11 D XH 9.20 8.50 8.25 8.75 9.75 9.40 27.10
322 120252 55 Nguyễn Thị Minh Anh 10/11/2005 12A11 D XH 7.60 8.50 7.50 9.50 9.00 9.40 25.50
323 120263 56 Trịnh Thị Quỳnh Anh 22/06/2005 12A11 D XH 8.60 9.00 8.25 8.50 9.50 8.60 26.20
324 120266 56 Phùng Thị Ánh 15/12/2005 12A11 D XH 6.40 8.75 9.00 9.75 8.50 8.60 23.75
325 120267 56 Nguyễn Thái Bảo 30/07/2005 12A11 D XH 8.80 9.00 8.00 9.25 9.75 9.40 27.20
326 120273 56 Nguyễn Thúy Chi 17/08/2005 12A11 D XH 6.00 8.75 7.75 8.50 8.75 8.60 23.35
327 120290 57 Trần Thanh Đăng 15/11/2005 12A11 D XH 5.80 9.00 9.00 9.00 9.25 9.60 24.40
328 120292 57 Nguyễn Minh Đức 11/03/2005 12A11 D XH 6.20 9.00 6.50 8.25 8.75 9.20 24.40
329 120306 58 Nguyễn Long Hải 02/04/2005 12A11 D XH 7.20 8.75 8.00 9.00 8.25 8.60 24.55
330 120311 58 Lê Khánh Hằng 17/11/2005 12A11 D XH 6.20 8.75 8.75 9.50 8.75 8.60 23.55
331 120327 58 Nguyễn Thu Hương 29/12/2005 12A11 D XH 7.00 8.75 7.75 8.75 9.00 8.80 24.55
332 120328 58 Nguyễn Thùy Hương 23/02/2005 12A11 D XH 8.20 8.75 9.25 9.00 8.50 9.20 26.15
333 120340 59 Phạm Thị Lan 28/08/2005 12A11 D XH 6.80 9.00 8.25 9.75 9.25 9.60 25.40
334 120375 60 Trần Thị Mỹ Linh 17/09/2005 12A11 D XH 6.60 9.00 8.50 9.25 9.00 9.60 25.20
335 120390 61 Lê Thanh Mai 26/06/2005 12A11 D XH 5.60 9.00 7.75 8.00 8.75 9.00 23.60
336 120393 61 Bùi Nguyễn Ngọc Minh 09/06/2005 12A11 D XH 8.80 8.75 7.25 8.50 8.75 9.40 26.95
337 120416 62 Đỗ Thị Ngọc Nhi 11/01/2005 12A11 D XH 7.60 9.00 8.50 9.50 9.00 9.40 26.00
338 120431 63 Nguyễn Bảo Phương 05/08/2005 12A11 D XH 8.20 9.00 8.50 9.25 9.50 8.60 25.80
339 120436 63 Nguyễn Thị Phượng 05/01/2005 12A11 D XH 7.00 9.00 8.25 9.75 9.50 9.60 25.60
340 120438 63 Bùi Thị Như Quỳnh 07/10/2005 12A11 D XH 5.80 9.00 9.00 8.50 9.25 9.40 24.20
341 120439 63 Lưu Thị Như Quỳnh 02/03/2005 12A11 D XH 6.40 8.75 8.75 8.75 9.00 9.20 24.35
342 120452 64 Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 12A11 D XH 5.80 8.75 9.50 8.25 9.00 9.20 23.75
343 120463 64 Bùi Minh Thư 28/08/2005 12A11 D XH 8.40 8.75 9.25 8.75 9.00 8.40 25.55
344 120465 64 Dương Thị Lệ Thương 26/01/2005 12A11 D XH 6.80 8.75 7.75 9.25 9.00 9.00 24.55
345 120466 64 Lý Ngân Thương 10/12/2005 12A11 D XH 6.00 8.50 7.00 9.50 8.00 7.60 22.10
346 120471 64 Đỗ Thu Trang 30/03/2005 12A11 D XH 6.20 8.50 7.75 9.25 9.25 9.00 23.70
347 120472 64 Lê Hà Trang 23/11/2005 12A11 D XH 5.20 8.50 8.25 9.00 9.50 9.00 22.70
348 120491 65 Đỗ Chiều Xuân 25/01/2005 12A11 D XH 7.00 8.75 7.75 8.25 8.50 9.40 25.15
349 120035 46 Hoàng Minh Cường 10/10/2005 12A12 A1 TN 4.00 4.25 7.50 6.25 8.00 9.00 17.25
350 120073 48 Ngô Phan Vĩnh Hà 01/06/2005 12A12 A1 TN 7.60 5.25 5.00 6.75 8.50 8.20 21.05
351 120094 48 Phạm Minh Hoàng 25/12/2005 12A12 V TN 6.40 5.50 5.50 5.25 7.50 8.00 21.90
352 120096 63 Trần Nhật Hoàng 05/09/2005 12A12 D XH 5.00 8.00 2.10 3.00 3.60 6.80 19.80
353 120112 65 Hà Nguyên Khôi 22/11/2005 12A12 D XH 5.60 V 8.00 8.25 7.25 9.20 V
354 120239 55 Đại Kim Anh 07/01/2005 12A12 D3 XH 6.60 8.50 8.75 8.25 9.25 7.80 22.90
355 120248 55 Nguyễn Minh Anh 05/11/2005 12A12 D XH 5.00 8.00 5.00 8.00 8.25 8.20 21.20
356 120262 56 Trần Thị Phương Anh 24/02/2005 12A12 D XH 4.80 8.50 6.00 7.25 9.00 7.60 20.90
357 120271 56 Nguyễn Linh Chi 28/08/2005 12A12 D XH 7.60 8.75 7.25 8.25 9.00 7.40 23.75
358 120275 56 Tạ Thảo Chi 28/04/2005 12A12 D XH 6.60 8.25 8.75 8.75 8.50 8.20 23.05
359 120280 56 Hoàng Mạnh Duy 18/10/2005 12A12 D XH 4.00 8.50 8.00 8.75 7.50 7.40 19.90
360 120294 57 Hoàng Thị Hương Giang 05/06/2005 12A12 D XH 5.60 8.50 7.25 9.75 9.75 8.20 22.30
361 120309 58 Nguyễn Thị Minh Hạnh 04/09/2005 12A12 D XH 8.00 8.50 7.25 8.50 8.25 8.40 24.90
362 120318 58 Đào Duy Hoàng 23/03/2005 12A12 D XH 5.00 8.50 4.25 6.00 6.00 6.80 20.30
363 120339 59 Nguyễn Viết Kiên 20/12/2005 12A12 D XH 7.60 7.50 8.00 8.50 8.75 8.00 23.10
364 120358 60 Nguyễn Nhật Linh 13/02/2005 12A12 D3 XH 5.40 8.25 7.25 9.00 8.75 5.60 19.25
365 120360 60 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/08/2005 12A12 D3 XH 5.80 9.00 8.50 8.75 8.00 8.00 22.80
366 120364 60 Phan Ngọc Linh 14/12/2005 12A12 D XH 2.80 8.00 7.25 7.75 8.75 7.80 18.60
367 120365 60 Phạm Diệu Linh 07/07/2005 12A12 D XH 6.00 8.00 7.75 9.25 8.50 7.60 21.60
368 120368 60 Phạm Thùy Linh 25/01/2005 12A12 D3 XH 6.80 8.75 8.75 8.50 9.50 10.00 25.55
369 120377 60 Triệu Yến Linh 09/04/2005 12A12 D XH 4.20 8.25 8.75 7.25 8.25 8.20 20.65
370 120388 61 Đỗ Ngọc Mai 28/11/2005 12A12 D XH 3.80 7.50 6.25 8.75 7.75 6.20 17.50
371 120399 61 Bùi Huyền My 29/05/2005 12A12 D XH 5.80 8.50 7.75 9.00 9.50 8.80 23.10
372 120402 62 Nguyễn Trà My 20/07/2005 12A12 D XH 5.00 8.00 6.75 7.75 8.00 8.20 21.20
373 120412 62 Phạm Nguyễn Minh Ngọc 30/07/2005 12A12 D XH 4.40 9.00 6.75 8.00 8.25 7.80 21.20
374 120418 62 Nguyễn Bạch Yến Nhi 13/06/2005 12A12 D XH 5.80 8.50 7.50 8.00 7.50 8.00 22.30
375 120420 62 Nguyễn Ý Nhi 03/10/2005 12A12 D XH 4.40 8.75 6.00 9.50 9.00 7.60 20.75
376 120430 63 Ngô Thu Phương 26/04/2005 12A12 D4 XH 6.00 9.00 7.00 8.25 9.00 8.20 23.20
377 120434 63 Nguyễn Thị Minh Phương 28/05/2005 12A12 D XH 7.20 8.25 8.75 8.00 8.75 8.40 23.85
378 120435 63 Vũ Hà Phương 17/06/2005 12A12 D XH 2.50 8.50 7.75 8.25 9.00 7.20 18.20
379 120456 64 Nguyễn Thành Thọ 26/03/2005 12A12 A1 XH 6.20 8.25 6.50 9.25 9.25 8.40 14.60
380 120462 64 Nguyễn Thị Thu Thúy 05/06/2005 12A12 D XH 6.00 8.25 9.50 8.00 9.00 8.00 22.25
381 120490 65 Tạ Viết Vượng 03/01/2005 12A12 D XH 5.20 8.25 7.25 6.00 9.00 7.80 21.25
382 120002 45 Nguyễn Phan Trường An 11/03/2005 12A13 B TN 6.60 7.50 8.75 8.00 8.00 7.40 23.35
383 120005 45 Phùng Đắc Lâm An 09/08/2005 12A13 A TN 8.00 7.50 8.50 5.00 7.75 6.00 24.00
384 120018 45 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 14/11/2005 12A13 A1 TN 7.20 4.75 5.75 6.00 5.00 7.60 19.55
385 120021 45 Nguyễn Thị Tâm Anh 02/01/2005 12A13 A TN 7.20 7.50 7.75 8.00 8.50 6.40 22.45
386 120033 46 Phan Hữu Công 16/11/2005 12A13 A1 TN 7.20 6.25 5.25 5.25 8.25 7.20 20.65
387 120042 64 Đặng Anh Dũng 08/10/2005 12A13 D XH 7.60 8.50 7.00 5.75 6.25 8.60 24.70
388 120082 48 Phùng Thị Thu Hiền 09/08/2005 12A13 A1 TN 7.80 6.00 7.00 6.50 8.75 7.80 21.60
389 120103 49 Trương Ngọc Huyền 28/01/2005 12A13 A1 TN 8.20 7.50 7.00 7.50 8.75 7.60 23.30
390 120110 49 Trần Bảo Khánh 02/09/2005 12A13 A TN 5.20 5.00 6.50 4.50 9.00 5.40 16.70
391 120132 50 Vũ Hoàng Linh 29/11/2005 12A13 A1 TN 6.80 6.00 7.50 6.25 8.50 8.20 21.00
392 120160 51 Nguyễn Gia Ngọc 08/08/2005 12A13 A TN 9.00 9.75 8.50 5.75 7.00 6.40 27.25
393 120199 53 Lê Trung Tín 27/06/2005 12A13 A TN 6.40 8.25 9.25 4.00 8.25 5.60 23.90
394 120247 55 Nguyễn Lê Hoàng Anh 06/12/2005 12A13 D XH 6.00 8.00 6.75 6.50 8.75 8.80 22.80
395 120250 55 Nguyễn Phương Anh 24/02/2005 12A13 D XH 6.20 8.25 8.25 8.50 8.25 8.40 22.85
396 120274 56 Phùng Khánh Chi 11/07/2005 12A13 D XH 5.20 8.50 7.25 7.75 8.50 7.60 21.30
397 120282 57 Nguyễn Duy Dũng 06/11/2005 12A13 D XH 7.40 9.00 7.25 7.75 8.75 8.60 25.00
398 120298 57 Phùng Vũ Cẩm Giang 11/09/2005 12A13 D XH 6.40 8.75 9.25 8.25 8.75 8.80 23.95
399 120316 58 Nguyễn Phương Hoa 15/07/2005 12A13 D XH 7.40 8.75 8.50 7.75 8.25 9.20 25.35
400 120330 59 Trần Thị Mai Hương 19/06/2005 12A13 D XH 6.00 9.25 6.50 7.25 8.50 9.40 24.65
401 120337 59 Trần Ngọc Khánh 02/09/2005 12A13 D XH 5.80 7.50 7.50 6.50 8.50 5.00 18.30
402 120356 60 Nguyễn Ngọc Linh 03/01/2005 12A13 D XH 7.00 8.50 8.00 7.25 9.25 8.80 24.30
403 120361 60 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/11/2005 12A13 D XH 6.00 8.50 8.00 7.25 8.50 8.60 23.10
404 120370 60 Trần Diệu Linh 12/05/2005 12A13 D XH 7.40 8.25 7.50 4.75 7.25 7.60 23.25
405 120373 60 Trần Phương Linh 05/07/2005 12A13 D XH 6.00 8.50 7.00 5.75 8.00 7.00 21.50
406 120374 60 Trần Thị Diệu Linh 31/03/2005 12A13 D XH 6.20 8.50 8.00 7.75 8.75 8.80 23.50
407 120381 61 Dương Thế Lợi 15/08/2005 12A13 D XH 5.80 8.75 8.00 6.75 9.00 8.20 22.75
408 120384 61 Hồ Hạnh Ly 08/03/2005 12A13 D XH 6.40 9.00 9.25 7.25 9.00 8.00 23.40
409 120389 61 Kim Xuân Mai 16/02/2005 12A13 D XH 6.00 8.75 8.25 9.50 9.00 9.20 23.95
410 120409 62 Trịnh Ngọc Bảo Ngân 02/10/2005 12A13 D XH 5.60 8.50 7.25 4.50 6.50 8.60 22.70
411 120411 62 Nguyễn Bích Ngọc 17/02/2005 12A13 D XH 8.00 8.50 7.50 8.00 8.25 5.80 22.30
412 120414 62 Khổng Khôi Nguyên 18/01/2005 12A13 D XH 4.00 8.50 8.25 6.25 8.25 7.40 19.90
413 120417 62 Giang Yến Nhi 21/10/2005 12A13 D XH 5.80 8.75 8.75 5.75 8.00 9.00 23.55
414 120422 62 Nguyễn Thị Phương Nhung 13/08/2005 12A13 D XH 5.60 8.50 8.00 8.00 8.75 9.00 23.10
415 120423 62 Phùng Hồng Nhung 24/10/2005 12A13 D XH 6.80 8.75 8.00 8.50 8.50 8.80 24.35
416 120446 63 Dương Thanh Thảo 10/07/2005 12A13 D XH 8.40 8.75 9.00 8.25 8.75 8.80 25.95
417 120448 63 Lê Bích Thảo 08/09/2005 12A13 D XH 6.00 8.75 7.75 7.50 9.50 9.20 23.95
418 120468 64 Dương Thị Phương Trang 07/05/2005 12A13 D XH 8.20 8.75 7.25 7.25 8.00 9.20 26.15
419 120482 65 Trần Nguyễn Thu Trang 13/08/2005 12A13 D XH 9.00 8.50 8.75 9.00 9.50 9.00 26.50
420 120017 45 Nguyễn Minh Anh 17/11/2005 12A14 A1 TN 8.60 7.25 6.50 6.00 8.75 7.80 23.65
421 120020 45 Nguyễn Quỳnh Anh 02/10/2005 12A14 A TN 8.60 6.50 7.75 7.00 8.50 8.20 22.85
422 120049 47 Lê Ngọc Dương 27/02/2005 12A14 A TN 5.80 6.00 8.75 5.75 8.25 6.00 20.55
423 120098 49 Vũ Việt Hoàng 17/08/2005 12A14 A1 TN 7.80 7.00 6.75 6.75 8.75 8.00 22.80
424 120111 49 Trần Nguyễn Nam Khánh 01/12/2005 12A14 A1 TN 7.80 7.25 7.75 6.75 8.25 8.40 23.45
425 120215 53 Nguyễn Đăng Tùng 09/10/2005 12A14 D XH 7.40 8.50 6.25 6.75 7.50 8.80 24.70
426 120237 55 Đào Mai Anh 02/11/2005 12A14 D XH 3.60 9.00 7.75 7.25 9.00 8.20 20.80
427 120238 55 Đào Vân Anh 21/07/2005 12A14 D XH 7.00 8.75 6.75 7.75 9.25 8.40 24.15
428 120241 55 Lê Minh Châu Anh 05/02/2005 12A14 D XH 7.20 8.75 8.75 8.50 10.00 9.00 24.95
429 120258 56 Sái Hoàng Anh 28/06/2005 12A14 D XH 8.40 9.00 9.00 9.00 9.25 8.40 25.80
430 120261 56 Trần Nguyễn Bảo Anh 24/04/2005 12A14 D XH 4.80 9.00 6.25 6.50 9.00 7.80 21.60
431 120276 56 Trần Linh Chi 15/05/2005 12A14 D XH 6.40 8.75 6.25 8.00 8.75 9.40 24.55
432 120277 56 Vũ Thị Thùy Chinh 12/10/2005 12A14 D XH 5.40 8.50 6.50 6.25 9.00 7.60 21.50
433 120286 57 Nguyễn Tùng Dương 08/04/2005 12A14 D XH 7.40 8.75 7.75 7.75 7.75 7.80 23.95
434 120291 57 Nguyễn Hồng Đức 03/12/2005 12A14 D XH 5.00 9.00 7.75 7.25 8.75 7.00 21.00
435 120293 57 Đặng Thị Hương Giang 04/03/2005 12A14 D XH 5.80 9.25 7.75 8.75 8.50 8.20 23.25
436 120295 57 Hoàng Thị Trà Giang 03/08/2005 12A14 D XH 5.00 8.75 6.50 6.50 9.00 8.60 22.35
437 120296 57 Lê Phương Giang 18/08/2005 12A14 D XH 6.60 9.00 6.00 7.75 8.00 8.20 23.80
438 120320 58 Phạm Thị Minh Huệ 10/02/2005 12A14 D XH 6.20 8.75 6.75 8.50 9.25 9.00 23.95
439 120326 58 Nguyễn Mạnh Hưng 15/02/2005 12A14 D XH 6.60 8.50 8.75 8.00 7.50 7.60 22.70
440 120352 59 Nguyễn Gia Linh 26/09/2005 12A14 D XH 7.00 9.00 9.25 8.75 9.00 9.20 25.20
441 120357 60 Nguyễn Ngọc Linh 21/09/2005 12A14 D XH 7.00 8.25 7.00 8.50 9.00 7.80 23.05
442 120359 60 Nguyễn Phương Linh 07/10/2005 12A14 D XH 5.00 8.25 5.00 7.50 8.00 9.00 22.25
443 120362 60 Nguyễn Thùy Linh 01/02/2005 12A14 D XH 5.00 8.50 7.00 7.75 8.50 6.60 20.10
444 120363 60 Nguyễn Thùy Linh 23/01/2005 12A14 D XH 5.80 8.75 6.50 4.75 7.00 7.00 21.55
445 120367 60 Phạm Thị Diệu Linh 29/10/2005 12A14 D XH 4.40 8.75 8.25 9.00 8.50 6.60 19.75
446 120386 61 Nguyễn Vân Ly 27/10/2005 12A14 C XH 6.00 8.75 9.50 8.50 9.00 7.80 26.75
447 120392 61 Triệu Phương Mai 12/11/2005 12A14 D XH 8.20 8.75 7.50 8.50 8.75 8.80 25.75
448 120396 61 Nguyễn Thị Hồng Minh 04/11/2005 12A14 D XH 6.80 8.75 7.50 8.50 9.25 8.80 24.35
449 120408 62 Nguyễn Thu Ngân 14/09/2005 12A14 D XH 5.00 8.50 5.50 6.00 6.75 7.60 21.10
450 120419 62 Nguyễn Khánh Nhi 15/08/2005 12A14 D XH 7.40 8.75 6.00 8.50 7.00 8.40 24.55
451 120441 63 Nguyễn Dương Sơn 07/02/2005 12A14 D XH 6.20 8.25 7.25 8.50 9.50 7.60 22.05
452 120444 63 Phùng Thị Ngọc Thanh 13/08/2005 12A14 D XH 7.00 8.75 8.50 8.75 9.50 7.60 23.35
453 120450 64 Ngô Phương Thảo 29/07/2005 12A14 D XH 7.00 8.50 8.00 7.75 8.50 8.80 24.30
454 120467 64 Vũ Hồng Tiến 14/09/2005 12A14 D XH 7.00 8.25 7.25 7.75 9.00 7.80 23.05
455 120488 65 Phạm Thị Hồng Vân 17/08/2005 12A14 D XH 6.40 8.50 9.50 7.75 9.00 7.60 22.50
456 120489 65 Nguyễn Hải Vũ 25/03/2005 12A14 D XH 6.00 8.50 6.25 8.75 8.25 7.60 22.10
Ghi chú