You are on page 1of 26

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

TIỂU LUẬN
MÔN THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ
ĐỀ TÀI
Nhà Hàng Thức Ăn Organic

Thực hiện: Nhóm 4


Lớp: BAF311_231_9_L05
GVHD: Đào Lê Kiều Oanh
Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 1 năm 2024

MỤC LỤC

Phần 1: giới thiệu về dự án đầu tư....................................................................3


1.1 Lý do thực hiện dự án...............................................................................3
1.2 Mục tiêu của dự án....................................................................................4
1.3 Giới thiệu về dự án....................................................................................5
Phần 2: phân tích các khía cạnh liên quan đến dự án đầu tư........................5
2.1 Phân tích môi trường vĩ mô của dự án.......................................................5
2.2 Phân tích phi tài chính của dự án................................................................8
2.2.1 Phân tích thị trường:.................................................................................8
2.2.1.1 Phân tích thị trường tổng thể.............................................................8
2.2.2 Phân tích kỹ thuật, công nghệ và các yếu tố đầu vào:.......................10
I. Lựa Chọn Công Suất và Quy Mô Dự Án:.................................................10
II. Phân Tích Nhu Cầu Đầu Vào và Giải Pháp Đảm Bảo:...........................11
III. Phân Tích Kỹ Thuật Công Nghệ và Lựa Chọn Máy Móc Thiết Bị:......12
IV. Phân Tích Phương Án Địa Điểm, Mặt Bằng:........................................13
2.2.3 Phân tích nhân sự và quản lý .............................................................13
2.3 Phân tích chính của dự án
2.3.1 Giả định dự án..........................................................................................16
2.3.1.2 Quy mô và quy hoạch thiết kế cơ sở.................................................16
2.3.1.3. Hoạt động của nhà hàng.................................................................17
2.3.2.1 Tổng mức đầu tư của dự án..............................................................17
2.3.2.2. Vốn lưu động .................................................................................19
2.3.3 Phân tích hiệu quả tài chính....................................................................19
2.3.3.1 Các giả định tính toán......................................................................19
2.3.3.2 Các chỉ tiêu kinh tế của dự án..........................................................21
Phần 3: phân tích ma trận SWOT của sản phẩm và đề ra các chiến lược..23

Phần 1: giới thiệu về dự án đầu tư


1.1 Lý do thực hiện dự án
Trong bối cảnh ngày càng gia tăng nhu cầu của người dân đối với thực phẩm
sạch và an toàn, dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic ra đời nhằm đáp ứng một
cách toàn diện và chi tiết hóa nhu cầu này. Với mục tiêu tạo ra một không gian
ẩm thực không chỉ là nơi cung cấp thực phẩm mà còn là nền tảng thúc đẩy lối
sống lành mạnh, dự án này cam kết đem đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo và
chất lượng cho khách hàng.

1. Nguồn Nguyên Liệu Chất Lượng Cao:


Dự án nhà hàng sẽ thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp nguyên
liệu hữu cơ và tự nhiên. Mỗi thành phần trong các món ăn sẽ được lựa chọn kỹ
lưỡng để đảm bảo sự tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

2. Quy Trình Chế Biến Nghiêm Ngặt:


Quy trình chế biến thực phẩm sẽ được thiết kế để bảo đảm giữ nguyên giá trị
dinh dưỡng của nguyên liệu và đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Bếp nấu sẽ tuân thủ các quy tắc vệ sinh cao cấp để đảm bảo mỗi bữa ăn đều đạt
đến tiêu chuẩn cao nhất.

3. Đa Dạng Thực Đơn Sáng Tạo:


Nhà hàng sẽ có thực đơn đa dạng, sáng tạo và linh hoạt, phản ánh sự đa dạng
của nguyên liệu hữu cơ. Mỗi món ăn sẽ được thiết kế không chỉ để đáp ứng
khẩu vị mà còn để thúc đẩy sức khỏe và tăng cường năng lượng.

4. Nơi Gặp Gỡ và Giáo Dục:


Nhà hàng không chỉ là nơi để thưởng thức ẩm thực mà còn là điểm gặp gỡ cộng
đồng và nền tảng giáo dục về lối sống lành mạnh. Sự chia sẻ kiến thức về ưu
điểm của thực phẩm hữu cơ và lối sống lành mạnh sẽ được tích hợp trong không
gian nhà hàng.

5. Cam Kết Bảo vệ Môi Trường:


Dự án cam kết thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, từ việc giảm lượng
rác thải đến việc sử dụng nguồn nguyên liệu bền vững. Điều này nhấn mạnh sự
cam kết toàn diện không chỉ đối với sức khỏe con người mà còn đối với hành
động bảo vệ môi trường.
Dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic không chỉ là nơi để thưởng thức ẩm thực
mà còn là một trải nghiệm văn hóa và giáo dục, hướng đến việc xây dựng cộng
đồng đề cao ý thức về sức khỏe và môi trường.

1.2 Mục tiêu của dự án


Mục tiêu toàn cầu của dự án rõ ràng và đầy tham vọng, nhằm định hình một
hành trình kinh doanh mang tính nhân văn, đồng thời chú trọng vào việc cung
cấp cho khách hàng những trải nghiệm ẩm thực sạch, an toàn, và chất lượng cao
từ nguồn thực phẩm hữu cơ Organic. Dự án không chỉ đặt ra mục tiêu về doanh
thu, mà còn hướng tới việc góp phần tích cực vào sức khỏe và chất lượng cuộc
sống của cộng đồng.

Mục tiêu dự án bao gồm:

1. Xây Dựng và Vận Hành Nhà Hàng:


Mục tiêu cụ thể đầu tiên của dự án là xây dựng và vận hành nhà hàng thức ăn
sạch Organic, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực
phẩm theo quy định của pháp luật và hướng đến tiêu chuẩn quốc tế. Điều này
không chỉ là cam kết với khách hàng về chất lượng mà còn là đảm bảo cho sự
bền vững và uy tín của dự án.

2. Cung Cấp Món Ăn Chất Lượng:


Dự án cam kết cung cấp cho khách hàng những món ăn tuyệt vời được chế biến
từ nguyên liệu tươi ngon, và được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và an toàn
vệ sinh thực phẩm. Nguồn thực phẩm hữu cơ Organic sẽ là trụ cột, đảm bảo
rằng mỗi bữa ăn không chỉ là một trải nghiệm vị giác mà còn là sự đảm bảo về
sức khỏe.

3. Môi Trường Ẩm Thực Lành Mạnh:


Tạo ra một môi trường ẩm thực lành mạnh và thân thiện với môi trường là một
mục tiêu quan trọng. Dự án sẽ chú trọng vào việc sử dụng các phương tiện, vật
liệu, và quy trình công nghệ thân thiện với môi trường, từ việc giảm lượng rác
thải đến việc tái chế nguyên liệu.

4. Đảm Bảo Hiệu Quả Đầu Tư:


Mục tiêu cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là đảm bảo hiệu quả đầu
tư. Dự án sẽ tập trung vào quản lý chi phí hiệu quả, tối ưu hóa quy trình làm
việc và tăng cường các chiến lược tiếp thị để đảm bảo sự thành công kinh doanh
và lợi nhuận.
Những mục tiêu cụ thể này không chỉ là lời cam kết mà còn là hướng dẫn chi
tiết cho hành động và quyết định chiến lược trong quá trình triển khai dự án nhà
hàng thức ăn sạch Organic.

1.3 Giới thiệu về dự án


Dự án nhà hàng thực phẩm hữu cơ sẽ khởi công tại trung tâm thành phố Hồ Chí
Minh, với diện tích dự kiến lên đến 1507m2 và khả năng phục vụ lên đến hơn
300 khách. Thiết kế của nhà hàng sẽ tập trung vào phong cách hiện đại và sang
trọng, tạo ra một không gian ẩm thực đẳng cấp và thoải mái.

Với sứ mệnh cung cấp trải nghiệm ẩm thực chất lượng và bền vững, thực đơn
của nhà hàng sẽ được chế biến từ những nguyên liệu hữu cơ có nguồn gốc rõ
ràng và an toàn. Đội ngũ đầu bếp chuyên nghiệp, với nhiều năm kinh nghiệm,
sẽ đảm bảo mỗi bữa ăn không chỉ là sự hòa quyện hương vị mà còn là sự bảo
đảm về chất lượng và sức khỏe.

Dự án dự kiến sẽ bắt đầu triển khai từ tháng 7/2023 và dự kiến hoàn thành trong
vòng 6 tháng, chính thức mở cửa đón khách vào tháng 1/2024. Thời gian triển
khai có thể sẽ là cơ hội để xây dựng sự kiên nhẫn và chăm sóc đặc biệt đối với
từng chi tiết, từ không gian nội thất đến quy trình chế biến thực phẩm.

Dự án không chỉ là một nhà hàng, mà còn là một không gian gặp gỡ, tận hưởng,
và chia sẻ kiến thức về lối sống lành mạnh. Qua việc kết hợp giữa chất lượng,
thiết kế và sứ mệnh bền vững, nhà hàng sẽ trở thành điểm đến lý tưởng cho
những người đam mê thực phẩm sạch và chất lượng.

Phần 2: phân tích các khía cạnh liên quan đến dự án đầu tư
2.1 Phân tích môi trường vĩ mô của dự án
Môi trường vĩ mô là môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, bao gồm các yếu
tố kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, công nghệ, luật pháp,... Các yếu tố này có
tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Môi trường pháp lí

Môi trường pháp lí là môi trường bao gồm các quy định, luật lệ của nhà nước có
liên quan đến hoạt động kinh doanh của dự án. Dự án nhà hàng thức ăn sạch
Organic cần tuân thủ các quy định của pháp luật về an toàn vệ sinh thực phẩm,
bao gồm:
 Luật An toàn thực phẩm năm 2010
 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật An toàn thực phẩm
 Thông tư số 50/2015/TT-BYT quy định về quản lý an toàn thực
phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống
Dự án cần xây dựng hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm theo các quy
định của pháp luật, bao gồm các nội dung sau:
 Xác định các mối nguy an toàn thực phẩm
 Đánh giá mức độ rủi ro của các mối nguy
 Xây dựng các biện pháp kiểm soát các mối nguy
 Giám sát hiệu quả của các biện pháp kiểm soát
Dự án cũng cần được kiểm tra, đánh giá định kỳ về an toàn vệ sinh thực phẩm
bởi cơ quan có thẩm quyền.

Môi trường tự nhiên

Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như khí hậu, đất đai, nguồn nước,...
Các yếu tố này có tác động đến hoạt động kinh doanh của dự án.
Dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic sẽ đón nhận ảnh hưởng tích cực từ môi
trường tự nhiên tại Việt Nam, với những đặc điểm đặc trưng như khí hậu, đất
đai và nguồn nước.

1. Khí Hậu Nhiệt Đới Gió Mùa:


Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm và mưa nhiều, tạo điều kiện
lý tưởng cho việc trồng trọt và chăn nuôi các loại thực phẩm sạch. Sự đa dạng
về loại cây trồng và thực phẩm sẽ được tận dụng tối đa do khả năng thích ứng
với điều kiện khí hậu đặc biệt của Việt Nam.

2. Đất Đai Nông Nghiệp Lớn:


Với diện tích đất nông nghiệp lớn, Việt Nam cung cấp một nền tảng thuận lợi
cho việc sản xuất thực phẩm sạch. Đất đai phong phú và đa dạng về chất dinh
dưỡng sẽ giúp đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon của các nguyên liệu hữu cơ.

3. Nguồn Nước Phong Phú:


Nguồn nước phong phú ở Việt Nam là một nguồn lợi lớn cho dự án. Nước sạch
và dồi dào sẽ được sử dụng không chỉ cho việc tưới tiêu cây trồng mà còn để
chăm sóc vật nuôi. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi nguyên liệu đều được nuôi
trồng trong môi trường nước sạch và an toàn.

Bằng cách tận dụng những ưu điểm của môi trường tự nhiên, dự án không chỉ
đảm bảo nguồn cung ổn định mà còn hỗ trợ sự bền vững của hệ thống thực
phẩm. Sự kết hợp giữa điều kiện khí hậu, đất đai và nguồn nước sẽ là lợi thế
quan trọng để tạo ra các sản phẩm thực phẩm sạch, an toàn và chất lượng tại nhà
hàng thức ăn sạch Organic.

Môi trường kinh tế


Môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố như tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm
phát, tỷ giá hối đoái,... Các yếu tố này có tác động đến hoạt động kinh doanh
của dự án.
Trong trường hợp của dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic, môi trường kinh tế
có tác động như sau:

 Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao sẽ dẫn
đến thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu về thực phẩm sạch cũng
tăng lên. Đây là một cơ hội thuận lợi cho dự án.
 Lạm phát: Lạm phát cao sẽ làm tăng chi phí sản xuất, kinh doanh
của dự án.
 Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái biến động sẽ làm tăng chi phí nhập
khẩu nguyên liệu, vật tư của dự án.

Môi trường văn hóa xã hội

Môi trường văn hóa xã hội chơi một vai trò quan trọng trong hình thành và phát
triển của dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic, với nhiều yếu tố ảnh hưởng tích
cực đến hoạt động kinh doanh.

1. Văn Hóa Ẩm Thực:


Với văn hóa ẩm thực phong phú và truyền thống, người Việt Nam đặc biệt coi
trọng việc sử dụng các nguyên liệu sạch và an toàn trong chế biến món ăn. Điều
này tạo ra một lợi thế lớn cho dự án, khi khách hàng có sẵn lòng đón nhận và
đánh giá cao những giá trị này.

2. Phong Tục Tập Quán:


Phong tục tập quán liên quan đến ẩm thực tại Việt Nam cũng là một yếu tố tích
cực đối với dự án. Việc coi trọng việc ăn uống là một phần quan trọng của nền
văn hóa giúp tạo ra sự hứng thú và sẵn lòng khám phá những lựa chọn ẩm thực
mới, đặc biệt là trong không gian nhà hàng thực phẩm hữu cơ.

3. Lối Sống và Quan Tâm đến Sức Khỏe:


Lối sống của người Việt Nam ngày càng hướng đến sự quan tâm đặc biệt về sức
khỏe và chất lượng cuộc sống. Sự tăng cường này trong ý thức cộng đồng dẫn
đến nhu cầu cao về thực phẩm sạch, an toàn. Dự án có cơ hội đáp ứng và tận
dụng xu hướng này, thu hút khách hàng có ý thức sức khỏe cao.
Môi trường vĩ mô có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh của dự án nhà hàng
thức ăn sạch Organic. Dự án cần phân tích và đánh giá các yếu tố của môi
trường vĩ mô để có những phương án ứng phó phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả
hoạt động.

2.2 Phân tích phi tài chính của dự án


2.2.1 Phân tích thị trường:
2.2.1.1 Phân tích thị trường tổng thể
I. Tình Hình Kinh Tế và Thu nhập:

1. Tăng Trưởng Kinh Tế:


- Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, GDP tăng trưởng của Việt
Nam đạt 7.26% vào năm 2021, cho thấy mức tăng trưởng mạnh mẽ.

2. Đô Thị Hóa và Thay Đổi Lối Sống:


- Tỷ lệ đô thị hóa đã tăng từ 34% vào năm 2010 lên 39% vào năm 2021, điều
này ảnh hưởng đáng kể đến thói quen ăn uống.
II. Xu Hướng Ăn Uống:

1. Ưu Tiên Sức Khỏe và Chất Lượng:


- Theo khảo sát của Nielsen, 72% người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng sản
phẩm sạch và hữu cơ.

2. Đa Dạng Hóa Ẩm Thực:


- Dữ liệu từ F&B Vietnam Report cho biết, có hơn 540.000 điểm bán lẻ thực
phẩm và đồ uống tại Việt Nam vào cuối năm 2021.
III. Thị Trường Nhà Hàng và Dịch Vụ Ăn Uống:

1. Sự Đa Dạng Của Nhà Hàng:


- Theo Hiệp hội Dịch vụ Ẩm thực Việt Nam, tính đến tháng 11/2021, có
khoảng 540.000 cơ sở kinh doanh ẩm thực trong cả nước.

2. Tăng Cường Dịch Vụ Giao Hàng:


- Dịch vụ giao hàng đã có sự bùng nổ, với ZaloFood và GrabFood chiếm hơn
80% thị phần dịch vụ giao hàng online.
IV. Số Liệu Thị Trường Gần Đây:

1. Doanh Số Bán Lẻ Ăn Uống:


- Dữ liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam cho thấy doanh số bán lẻ ăn uống
tăng 7.3% so với cùng kỳ năm trước, đạt mức 42.3 tỷ USD trong 9 tháng đầu
năm 2021.

2. Số Lượng Nhà Hàng và Quán Ăn:


- Theo số liệu của Hiệp hội Dịch vụ Ẩm thực Việt Nam, tính đến tháng
11/2021, có khoảng 29.000 nhà hàng và quán ăn hoạt động tại TP.Hồ Chí Minh.
2.2.1.2 Đối Tượng Tiêu Dùng Chính:

1. Người Yêu Chuộng Sức Khỏe:


- Đối tượng chủ yếu là những người có ý thức về lợi ích của việc ăn uống lành
mạnh và sạch, chú trọng đến sự tươi ngon và chất lượng của thực phẩm.

2. Người Quan Tâm Đến Môi Trường:


- Khách hàng có nhận thức cao về môi trường, họ quan tâm đến nguồn gốc
của thực phẩm và ủng hộ những nỗ lực bảo vệ môi trường.

3. Đối Tượng Vegan và Vegetarian:


- Những người chọn lối sống ăn chay hoặc thực hiện chế độ ăn chay nhiều, họ
đặc biệt quan tâm đến nguồn gốc thực phẩm và sự bền vững.
I. Đặc Điểm Demographic:

1. Độ Tuổi:
- Chủ yếu là người trẻ và người trung niên, có ý thức cao về sức khỏe và
muốn duy trì lối sống lành mạnh.

2. Thu Nhập Trung Bình Đến Cao:


- Nhóm đối tượng này thường có thu nhập ổn định hoặc cao, có khả năng chi
trả cao hơn cho thực phẩm chất lượng và sạch.
II. Thói Quen Mua Sắm và Tiêu Dùng:

1. Ưu Tiên Mua Sắm Chất Lượng Hơn Số Lượng:


- Người tiêu dùng này thường ưa chuộng chất lượng hơn số lượng, họ sẵn
sàng chi trả thêm để có trải nghiệm ẩm thực tốt hơn.

2. Sử Dụng Nhiều Ứng Dụng Giao Hàng Online:


- Đối tượng này thích sự tiện lợi, thường sử dụng các ứng dụng giao hàng
online để đặt món từ nhà hàng yêu thích.
Ảnh Hưởng Của Dịch COVID-19:

1. Thay Đổi Thói Quen Tiêu Dùng:


- Theo Nielsen, 75% người tiêu dùng đã thay đổi thói quen tiêu dùng trong
giai đoạn đại dịch, chủ yếu tập trung vào thực phẩm an toàn và dinh dưỡng.

2. Ảnh Hưởng Đến Nhà Hàng:


- Theo ước lượng của Hiệp hội Dịch vụ Ẩm thực Việt Nam, doanh thu của
ngành ẩm thực giảm khoảng 50% trong giai đoạn giãn cách xã hội.
Dự Báo Tương Lai:

1. Tăng Trưởng Đều Đặn:


- Dự kiến doanh số bán lẻ ẩm thực sẽ tiếp tục tăng trưởng đều đặn trong các
năm tới.

2. Kênh Giao Hàng Online Tiếp Tục Phát Triển:


- Dự báo sự phát triển tiếp tục của kênh giao hàng online, với dự kiến tăng
trưởng 15-20% mỗi năm.

2.2.2 Phân tích kỹ thuật, công nghệ và các yếu tố đầu vào:
I. Lựa Chọn Công Suất và Quy Mô Dự Án:
1. Lựa Chọn Công Suất:
-Thời gian hoạt động: từ 14 giờ đến 23 giờ
- Nhà hàng có hotline phục vụ 24/24 để nhận bàn tiệc đặt trước, các ý kiến của
khách hàng về thức ăn, cách phục vụ.
- Dự án nhà hàng thức ăn sạch organic với tổng diện tích hơn 1000m2 và sức
chứa hơn 500 người.
- Với mục tiêu phục vụ khoảng 300 - 500 khách mỗi ca.

2. Lựa Chọn Quy Mô:


- Với quy mô dự án, không gian chính có thể bao gồm khoảng 500-600m2 và
900m2 dành cho không gian xanh và vườn ươm. Thiết kế không gian cần tối ưu
hóa sức chứa, thuận tiện cho việc di chuyển của khách hàng và nhân viên.

- Quy mô này tạo điều kiện cho không gian xanh với việc tích hợp vườn ươm
và khu vực ngồi ngoài trời, tăng cường trải nghiệm và giá trị thêm cho khách
hàng.
II. Phân Tích Nhu Cầu Đầu Vào và Giải Pháp Đảm Bảo:
1. Nguồn Cung Cấp Chính:
Công Ty Cung Cấp Nguyên Liệu Hữu Cơ:
- Organica Vietnam: Đối tác chủ chốt cung cấp rau, củ, và quả hữu cơ chất
lượng cao. Điều này bảo đảm nguồn nguyên liệu sạch, không có hóa chất độc
hại.

- Hợp Tác Chiến Lược: Kí kết các thỏa thuận chiến lược để đảm bảo ổn định
và liên tục cung cấp nguyên liệu hữu cơ theo mùa và chất lượng.
Công Ty Cung Cấp Rau Sạch và Hữu Cơ:
- VinEco: Đối tác đáng tin cậy cung cấp rau sạch và hữu cơ. Họ chú trọng vào
các phương pháp canh tác và chế biến hiện đại.

- Đảm Bảo Nguồn Cung: Kí kết hợp đồng dài hạn để đảm bảo nguồn cung ổn
định, đồng thời thúc đẩy các chương trình phát triển nông dân.
Công Ty Cung Cấp Nông Sản Bền Vững:
- Công ty CP Nông nghiệp sạch Việt Nam: Đối tác chủ chốt cung cấp nông
sản bền vững, như quinoa, hạt chia, và các loại ngũ cốc dinh dưỡng.

- Hợp Tác Phát Triển: Hợp tác trong việc phát triển các dự án nông nghiệp
bền vững và thực hiện các chương trình chia sẻ lợi nhuận để khuyến khích sự
đổi mới và hiệu quả.
2. Giải Pháp Đảm Bảo Cho Nhu Cầu Đầu Vào:
a. Hệ Thống Kiểm Soát Nghiêm Ngặt:
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng:
- Thiết lập một quy trình kiểm soát chất lượng từng bước trong chuỗi cung
ứng, bao gồm kiểm tra nguyên liệu đầu vào, quá trình sản xuất, và sản phẩm
cuối cùng.

- Áp dụng các phương pháp kiểm tra hiện đại như kiểm tra hình ảnh, kiểm tra
vi sinh vật, và kiểm tra hóa lý để đảm bảo sự an toàn và chất lượng của nguyên
liệu và sản phẩm.
Đào Tạo Nhân Viên:
- Tổ chức các buổi đào tạo định kỳ cho nhân viên về các quy trình kiểm soát
chất lượng và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

- Xây dựng một đội ngũ chuyên gia kiểm soát chất lượng để thực hiện kiểm
tra định kỳ và giám sát mọi khía cạnh của quy trình sản xuất.
Hệ Thống Theo Dõi Liên Tục:
- Sử dụng hệ thống theo dõi liên tục và cảm biến để giám sát các thông số
quan trọng trong quá trình sản xuất, bao gồm nhiệt độ, áp suất, và độ ẩm.

- Thiết lập cơ sở dữ liệu để lưu trữ và phân tích dữ liệu kiểm soát chất lượng,
từ đó tối ưu hóa quá trình và xác định nguyên nhân khi có sự cố.

b. Chứng Nhận Hữu Cơ và Bền Vững:

Áp Dụng Chứng Nhận Hữu Cơ:


- Xác định và chọn lựa các nguồn cung cấp nguyên liệu đã có chứng nhận hữu
cơ như USDA Organic hoặc các tổ chức chứng nhận hữu cơ quốc tế.
- Liên kết với các tổ chức chứng nhận để đảm bảo rằng mọi quy trình sản xuất
tuân theo các tiêu chuẩn hữu cơ.

Bảo Dưỡng Sự Trasparency:


- Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc của nguyên liệu, quy trình sản xuất,
và tiêu chuẩn chất lượng cho khách hàng thông qua website, menu, hoặc các
tuyển tập thông tin khác.
- Tổ chức các chương trình giáo dục và sự kiện để tăng cường nhận thức của
khách hàng về giá trị của việc sử dụng nguyên liệu hữu cơ và bền vững.
Thực Hiện Chính Sách Bền Vững:
- Phát triển và triển khai các chính sách và hoạt động nhằm giảm thiểu tác
động của hoạt động kinh doanh đến môi trường và xã hội.
- Hợp tác với các tổ chức và cộng đồng địa phương để thúc đẩy các hoạt động
bền vững và xây dựng hình ảnh tích cực trong cộng đồng.
III. Phân Tích Kỹ Thuật Công Nghệ và Lựa Chọn Máy Móc Thiết Bị:

- Bosch MESM731M: Máy với công nghệ làm sạch bằng sóng siêu âm, giúp
loại bỏ chất bẩn và thuốc trừ sâu một cách hiệu quả.

- Joyoung DJ13B-D08D: Máy làm sạch rau củ bằng hơi nước nóng, giữ lại
dinh dưỡng và loại bỏ hoá chất.

- Panasonic MK-ZG1500CTH: Máy có công suất lớn, phù hợp cho việc xay
thịt và các nguyên liệu khác trong quá trình chế biến.

- Máy Xay Thịt Đa Năng: Sử dụng máy có thể xay thịt, rau, và các nguyên
liệu khác, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm không gian.

- Bramidan B4: Máy nén rác nhỏ gọn, phù hợp cho các không gian nhỏ và
hiệu quả trong việc giảm thiểu rác thải.

- Vecoplan VAZ 1300 M XL: Máy có khả năng xử lý nhiều loại vật liệu tái
chế, từ nhựa đến giấy và kim loại.

- Hệ Thống Điều Hòa Thông Minh: Sử dụng công nghệ điều khiển từ xa và
cảm biến để tối ưu hóa việc duy trì điều hòa trong nhà hàng.

- Osram Smart+: Đèn LED có khả năng kết nối thông qua công nghệ smart,
giúp quản lý ánh sáng một cách hiệu quả.

- Hệ Thống Chiếu Sáng Tiết Kiệm Năng Lượng: Tận dụng công nghệ LED và
hệ thống tự động để giảm lượng điện tiêu thụ.

IV. Phân Tích Phương Án Địa Điểm, Mặt Bằng:


1. Địa Điểm Chi Tiết:
- Địa Điểm: 202 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh:
- Tổng Diện Tích: 1507m2.
- Sức Chứa: 507 Người
2.2.3 Phân tích nhân sự và quản lý

Tổng quản lý: 1 người, là người có trách nhiệm lớn nhất quản lý cả hoạt động
của nhà hàng, tình hình kinh doanh hoạt động và điều phối nhân sự.

Tổ trưởng: 4 người, mỗi khu vực sẽ có 1 tổ trưởng quản lý riêng để đảm bảo
cho hoạt động tốt từng khu, tổ trưởng khu A, B, C và tổ trưởng phòng lạnh.

Bếp trưởng: 14 người, chịu trách nhiệm cao nhất cho thực đơn của nhà hàng, tạo
ra các món ăn mới, ngon và sáng tạo.

Phụ bếp: 14 người, chịu sự quản lý của bếp trưởng, phụ trách các công việc của
khu bếp theo sự phân công và điều phối.

Phục vụ: 32 người, trực tiếp phục vụ tại các bàn ăn, theo sự chỉ đạo của các tổ
trưởng khu.
Kế toán, thủ quỹ: 2 người, chịu trách nhiệm cho kế hoạch thu-chi của nhà hàng.

Bảo vệ: 6 người, bao gồm bảo vệ giữ xe, đảm bảo các vấn đề an ninh cho nhà
hàng.

1. Kế Hoạch Tuyển Dụng:


a. Tổng Quản Lý:
- Yêu Cầu:
- Bằng cấp cao cấp về Quản trị kinh doanh hoặc lĩnh vực liên quan.
- Ít nhất 7-10 năm kinh nghiệm quản lý trong ngành nhà hàng.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Sử dụng các kênh tuyển dụng uy tín, như trang web việc làm, mạng xã hội,
và đối tác tuyển dụng chuyên nghiệp.
- Tổ chức buổi phỏng vấn có chất lượng, kiểm tra kỹ năng lãnh đạo và quản
lý.
b. Tổ Trưởng (4 Người):
- Yêu Cầu:
- Bằng cấp về Quản lý Nhà Hàng hoặc lĩnh vực tương đương.
- Ít nhất 5-7 năm kinh nghiệm quản lý nhóm.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Liên kết với trường đào tạo và tổ chức sự kiện ngành nhà hàng để tìm kiếm
ứng viên có kinh nghiệm.
- Sử dụng mạng quan hệ để tìm kiếm những người có tiềm năng và kỹ năng
quản lý tốt.
c. Bếp Trưởng (14 Người):
- Yêu Cầu:
- Bằng cấp về Quản lý Bếp hoặc lĩnh vực liên quan.
- Ít nhất 8-10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bếp ẩm thực.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Tìm kiếm trong cộng đồng đầu bếp và nhà hàng, có thể tổ chức các sự kiện
nấu ăn thử nghiệm.
- Quảng cáo trên các trang web chuyên ngành và diễn đàn ẩm thực.
d. Phụ Bếp (14 Người):
- Yêu Cầu:
- Trình độ giáo dục tối thiểu cấp 3.
- Kỹ năng làm việc trong môi trường bếp nhà hàng.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Tuyển dụng từ các trường đào tạo nấu ăn và kinh nghiệm làm việc trong
các nhà hàng tương tự.
- Sử dụng mạng xã hội và trang web tuyển dụng để tiếp cận ứng viên có kỹ
năng và tâm huyết với ẩm thực.
e. Phục Vụ (32 Người):
- Yêu Cầu:
- Trình độ giáo dục tối thiểu cấp 2.
- Kỹ năng giao tiếp tốt và phục vụ khách hàng.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Tuyển dụng từ các trường đào tạo nghề nhà hàng và khách sạn.
- Quảng cáo trực tiếp tại các trường nghề và trung tâm đào tạo dịch vụ
khách hàng.
f. Kế Toán, Thủ Quỹ (2 Người):
- Yêu Cầu:
- Bằng cấp chuyên ngành Kế toán, Tài chính.
- Ít nhất 3-5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán và thủ quỹ.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Tìm kiếm ứng viên có bằng cấp và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế
toán nhà hàng.
- Sử dụng các trang web tuyển dụng chuyên ngành và liên kết với các tổ
chức kế toán.
g. Bảo Vệ (6 Người):
- Yêu Cầu:
- Trình độ giáo dục tối thiểu cấp 2.
- Kỹ năng quản lý an ninh và bảo vệ.
- Chiến Lược Tuyển Dụng:
- Tuyển dụng từ các trường quân sự hoặc các trung tâm đào tạo an ninh.
- Liên kết với các công ty bảo vệ để tìm kiếm những ứng viên có kinh
nghiệm.

2. Yêu Cầu Kỹ Năng


Cho Từng Bộ Phận:
a. Tổng Quản Lý:
- Kỹ Năng Lãnh Đạo và Quản Lý.
- Khả Năng Đưa Ra Quyết Định Chiến Lược.
- Kỹ Năng Giao Tiếp và Đàm Phán.
- Tư Duy Chiến Lược và Hiểu Biết Thị Trường.
b. Tổ Trưởng:
- Kỹ Năng Quản Lý Nhóm và Lãnh Đạo.
- Tư Duy Phân Tích và Giải Quyết Vấn Đề.
- Giao Tiếp Hiệu Quả và Đàm Phán.
- Hiểu Biết Rõ Về Hoạt Động Khu Vực.
c. Bếp Trưởng:
- Sự Sáng Tạo trong Phát Triển Thực Đơn.
- Kỹ Năng Quản Lý Bếp và Đội Ngũ Nhân Viên.
- Khả Năng Hoạch Định Sự Kiện và Quản Lý Thời Gian.
- Sự Tích Hợp và Hiểu Biết Sâu Rộng Về Ẩm Thực.

d. Phụ Bếp:
- Kỹ Năng Làm Việc Trong Môi Trường Bếp Nhà Hàng.
- Hiểu Biết Về Công Việc Phân Công và Điều Phối.
- Khả Năng Làm Việc Nhóm và Chịu Áp Lực.
- Năng Động và Tận Tâm.

e. Phục Vụ:
- Kỹ Năng Giao Tiếp và Mối Quan Hệ Khách Hàng.
- Nhanh Nhẹn và Linh Hoạt trong Công Việc.
- Kỹ Năng Bán Hàng và Động Viên.
- Khả Năng Làm Việc Nhóm và Chịu Áp Lực.

f. Kế Toán, Thủ Quỹ:


- Kiến Thức Chuyên Sâu Về Kế Toán và Tài Chính.
- Kỹ Năng Tổ Chức và Chi Tiết.
- Hiểu Biết Về Quy Định Thuế và Tài Chính.
- Sự Chính Xác và Tận Tâm.

g. Bảo Vệ:
- Kỹ Năng Quản Lý An Ninh và Bảo Vệ.
- Sự Tinh Thần Cảnh Báo và Kiểm Soát.
- Khả Năng Phản Ứng Nhanh Trước Tình Huống Khẩn Cấp.
- Giao Tiếp Hiệu Quả và Kiên Nhẫn.

3. Chế Độ Phúc Lợi:


a. Chế Độ Phúc Lợi Theo Luật Việt Nam:
Tổng Quản Lý, Tổ Trưởng, Bếp Trưởng, Phụ Bếp, Phục Vụ, Kế Toán, Thủ
Quỹ, Bảo Vệ:
- Lương Cơ Bản và Phụ Cấp:
. Cung cấp mức lương cơ bản phù hợp với thị trường lao động và các phụ
cấp theo quy định của luật lao động.
- Bảo Hiểm Xã Hội và Bảo Hiểm Y Tế:
. Đảm bảo đầy đủ các loại bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế cho nhân
viên theo quy định của luật lao động.
- Phúc Lợi Khác:
. Cung cấp các chế độ phúc lợi khác như ngày nghỉ, ngày lễ, thưởng, và
ưu đãi cho nhân viên xuất sắc.

2.3 Phân tích chính của dự án


2.3.1 Giả định dự án
2.3.1.2 Quy mô và quy hoạch thiết kế cơ sở
A) Các hạng mục công trình
B) Công suất phục vụ
- Khu A: 21 bàn
- Khu B: 21 bàn
- Khu C: 18 bàn
- Phòng VIP: 15 phòng
Trong đó mỗi bàn phục vụ được 5-7 người, phòng VIP từ 10-20 người.
2.3.1.3. Hoạt động của nhà hàng
Thời gian hoạt động: từ 14 giờ đến 23 giờ
Nhà hàng có hotline phục vụ 24/24 để nhận bàn tiệc đặt trước, các ý kiến
của khách hàng về thức ăn, cách phục vụ.
Nhân viên phục vụ chia thành từng khu vực quản lý để đảm bảo khách
hàngđược phục vụ chu đáo, tận tình.

2.3.2.1 Tổng mức đầu tư của dự án


A) Mục đích lập tổng mức đầu tư
Mục đích của tổng mức đầu tư là tính toán toàn bộ chi phí đầu tư xây
dựng Nhà hàng ẩm thực Organic làm cơ sở để lập kế hoạch và quản lý vốn
đầu tư, xác định hiệu quả đầu tư của dự án.

B) Nội dung
Mục đích của tông mức đầu tư là tính toán toàn bộ chi phí đầu tư xây
dựng dự an, làm cơ sở đề lập kế hoạch và quản lý vốn đâu tư, xác định
hiệu quả đầu tư của dự án.
 Tổng mức đầu tư xây dựng quán và mua sắm. máy móc thiết bị:
4,452,745,000 đồng (Bốn. tỷ, bốn trăm năm mươi hai triệu, bảy trăm
bốn mươi lăm ngàn đồng). Tổng mức đầu tư bao gồm: Chi phí xây
dựng và sửa chữa mặt bằng, chỉ phí mua sắm thiết bị và dự phòng
phí.

 Chỉ phí sửa chữa, cải tạo, trang trí nội thất và mặt tiền quán:
2,953,600,000 đồng bao gồm:

Đơn vi: ngàn đồng

 Chi phí mua sắm thiết bị phục vụ kinh doanh: 1,094,350,000 đồng
bao gồm:
 Dự phòng chi phí 10% tổng phí đầu tư xây dựng, sửa chữa và mua
sắm máy móc thiết bị khoảng 404,795,000 đồng.
C) Kết quả tổng đầu tư bao gồm:
Tổng mức đầu tư dự án bao gồm:
- Vốn cố định: chi phí mua mặt bằng, chi phí sửa chữa và cải tạo mặt bằng, chi
phí thiết bị phục vụ kinh doanh
- Vốn lưu động.

2.3.2.2. Vốn lưu động


Ngoài những khoản đầu tư mặt bằng và thiết bị phục vụ kinh doanh trong
giai đoạn đầu tư; khi dự án đi vào hoạt động cần bổ sung vốn lưu động để mua
nguyên liệu, vốn cần cho giai đoạn ban đầu là 1,000,000,000 đồng.

2.3.3 Phân tích hiệu quả tài chính


2.3.3.1 Các giả định tính toán.
 Khấu hao tài sản cố định.
Áp dụng theo phương pháp khấu hao theo đường thẳng. Thời gian khấu
hao áp dụng theo công văn số 206/2003/QĐ-BTC ngày 12 tháng 12 năm 2003
về ban hành chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định.
Khấu hao tài sản cố định
Hạng mục KH Thời gian KH Phương pháp KH

Xây dựng, sửa chữa 5 Theo đường thẳng


Thiết bị 5 Theo đường thẳng

 Giả định về doanh thu


Doanh thu của dự án có được từ:
Hoạt động : phục vụ các món organic
Thời gian hoạt động kinh doanh: 9 giờ/ngày (Từ 14h00 đến 23h00)
Tổng số bàn phục vụ: 60 bàn.
Tổng số phòng VIP: 15 bàn.
Số lượt khách trung bình:
+ Từ 14 giờ đến 17 giờ: 1 lượt
+ Từ 17 giờ đến 23 giờ: 3 lượt
+ Mỗi bàn khách gọi 5 món
Số lượt khách trung bình/phòng VIP: 2 lượt
Mức tăng giá bán ước tính: 3%/năm.
Mỗi bàn khách gọi 12 món
Lạm phát mỗi năm tăng 3%
Trong năm hoạt động đầu tiên:
- Công suât hoạt động: 70% công suât tôi đa.
- Thời gian hoạt động: 12 tháng.
Trong năm thứ hai:
Công suất hoạt động: 80%
Thời gian hoạt động: 12 tháng
Trong năm thứ ba trở đi:
Công suất hoạt động: 100%

 Giả định chi phí


Chi phí lương:
Lương nhân viên mỗi năm tăng: 8%
Chi phí hoạt động 5 năm :
+ Chi phí điện, nước, cáp, điện thoại: khoảng 30,000,000 đồng/tháng
+ Chi phí nhập nguyên liệu: 20,000 đồng/ món
+ Chi phí hao hụt: chiếm khoảng 10% trong tổng số nguyên liệu nhập về.
+ Chi phí chế biến thức ăn: 50% phụ thu chế biến.
+ Chi phí đồ dùng thay thế: 50,000,000 đồng/tháng
+ Chi phí quảng cáo, bán hàng: chiếm khoảng 3% doanh thu.
+ Chi phí khác: chiếm 1% doanh thu

2.3.3.2 Các chỉ tiêu kinh tế của dự án


A) Kết quả hoạt động kinh doanh dự trù
Qua thời gian hoat động là 5 năm.Kết quả hoạt
động kinh doanh của dự án được thể hiện qua bảng sau:
Các chỉ số tài chính dự án như sau:

Ghi chú:
EBIT: Lợi nhuận tước thuế chưa bào gồm lãi vay
EBT: Lợi nhuận trước thuế đã bao gồm lãi vay
EAT: Lợi nhuận sau thuế
-Tổng doanh thu sau 5 năm hoạt động: 273,490,553,000 đồng.
-Tổng chi phí trong 5 năm hoạt động: 113,464,884,,000 đồng.
-Tổng lợi nhuận trước thuế: 157,072,069,000 đồng.
-Tổng lợi nhuận sau thuế: 140,264,955,900 đồng.
-Doanh thu bình quân/năm hoạt động: 113,464,884,000 đồng.
-Lợi nhuận trước thuế bình quân: 31,414,413,800 đồng.
-Lợi nhuận sau thuế bình quân: 28,052,991,180 đồng.
-Hệ số EBT/doanh thu là khoảng 0.5743 thể hiện 1 đồng doanh thu tạo ra
0.5743 đồng lợi nhuận trước thuế.
-Hệ số EAT/doanh thu là 0.5129 thể hiện 1 đồng doanh thu tạo ra 0.5129 đồng
lợi nhuận sau thuế.

B) Bảng lưu chuyển tiền tệ


Phân tích hiệu quả dự án hoạt động trong vòng 5 năm với suất chiết khấu là
WACC = 15% được tính theo giá trị trung bình có trọng số chi phí sử dụng vốn
của các nguồn vốn.

Chi phí sử dụng vốn: WACC= 15%


 Dự án giá trị hiện tại ròng NPV = 65,779,420,570 VND > 0 nên khi đánh
giá về mặt tài chính, dự án rất hiệu quả.
 Tỷ suất sinh lợi nội bộ mà dự án có thể đạt được là IRR = 87% > 15% -
cao hơn suất sinh lời yêu cầu. Do đó, dự án hoàn toàn được chấp nhận.
 Dự án có chỉ số sinh lời PI = 3.58 ≥ 1 là dự án đáng giá để đầu tư.
 Thời gian hòa vốn của dự án là PP = 1 năm 3 tháng 27 ngày và thời gian
hòa vốn có chiết chiết khấu là DPP 1 năm 6 tháng 21 ngày. Cả hai thời gian
hoàn vốn này đều bé hơn thời gian hoạt động của dự án là 5 năm.

Phần 3: phân tích ma trận SWOT của sản phẩm và đề ra các chiến lược.
Phân tích SWOT của dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic
Điểm mạnh (Strengths)
 Chất lượng thực phẩm sạch, an toàn: Đây là điểm mạnh nổi bật
nhất của dự án. Thực phẩm sạch, an toàn là xu hướng tiêu dùng của
người dân hiện nay, do đó dự án có lợi thế cạnh tranh lớn.
 Vị trí đắc địa: Dự án được đặt tại khu vực trung tâm thành phố, nơi
có đông dân cư và thu nhập cao. Đây là điều kiện thuận lợi để thu hút
khách hàng.
 Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: Dự án có đội ngũ nhân viên
chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản về kiến thức và kỹ năng chế biến
thực phẩm sạch.
Điểm yếu (Weaknesses)
 Vốn đầu tư ban đầu lớn: Vốn đầu tư ban đầu của dự án là 10 tỷ
đồng. Đây là một khoản tiền lớn đối với nhiều nhà đầu tư.
 Rủi ro về chất lượng thực phẩm: Nếu không đảm bảo chất lượng
thực phẩm, dự án có thể bị khách hàng tẩy chay, dẫn đến thất bại.
 Rủi ro về cạnh tranh: Sự cạnh tranh của các nhà hàng khác trong
khu vực có thể ảnh hưởng đến doanh thu của dự án.
Cơ hội (Opportunities)
 Thị trường thực phẩm sạch đang phát triển: Nhu cầu về thực phẩm
sạch ngày càng tăng, do đó dự án có cơ hội phát triển lớn.
 Chính phủ khuyến khích phát triển thực phẩm sạch: Chính phủ
đang có nhiều chính sách khuyến khích phát triển thực phẩm sạch.
Đây là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của dự án.
Thách thức (Threats)
 Sự biến đổi khí hậu: Sự biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến
nguồn cung cấp thực phẩm sạch.
 Sự phát triển của công nghệ: Sự phát triển của công nghệ có thể
dẫn đến sự ra đời của các phương pháp sản xuất thực phẩm sạch mới,
làm giảm lợi thế cạnh tranh của dự án.
Đề xuất chiến lược
Dựa trên phân tích SWOT, có thể đề xuất một số chiến lược cho dự án nhà hàng
thức ăn sạch Organic như sau:
 Chiến lược tập trung vào chất lượng thực phẩm: Đây là chiến lược
trọng tâm của dự án. Dự án cần tập trung vào việc đảm bảo chất lượng
thực phẩm sạch, an toàn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách
hàng.
 Chiến lược mở rộng thị trường: Dự án cần mở rộng thị trường sang
các khu vực khác ngoài khu vực trung tâm thành phố.
 Chiến lược hợp tác với các đơn vị cung cấp thực phẩm sạch uy tín:
Dự án cần hợp tác với các đơn vị cung cấp thực phẩm sạch uy tín để
đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm sạch ổn định và chất lượng.
 Chiến lược ứng dụng công nghệ hiện đại: Dự án cần ứng dụng
công nghệ hiện đại vào sản xuất và kinh doanh để nâng cao hiệu quả
hoạt động.
Việc thực hiện các chiến lược này sẽ giúp dự án nâng cao hiệu quả kinh doanh
và giảm thiểu rủi ro.

Kết luận
Dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic không chỉ là một cơ hội kinh doanh lớn
mà còn là một thách thức đầy cam go với nhiều điểm mạnh và rủi ro. Để đảm
bảo thành công, việc tập trung vào những điểm mạnh và linh hoạt đối mặt với
những rủi ro là hết sức quan trọng. Dưới đây là những khuyến nghị chi tiết để
dự án phát triển mạnh mẽ và bền vững:

1. Quản Lý Chất Lượng Thực Phẩm:


- Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm chặt chẽ, bao gồm việc
kiểm soát nguyên liệu từ quá trình thu mua đến chế biến và phục vụ.
- Đầu tư vào đội ngũ chuyên gia kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng mọi
bước trong chuỗi cung ứng đều tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và sự tinh tế
trong chế biến.

2. Xây Dựng Thương Hiệu Uy Tín:


- Đầu tư vào chiến lược tiếp thị để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ về thực
phẩm sạch và an toàn.
- Tận dụng các phương tiện truyền thông và mạng xã hội để chia sẻ câu
chuyện về nguồn gốc của thực phẩm và giá trị dinh dưỡng.

3. Mở Rộng Thị Trường:


- Xây dựng kế hoạch mở rộng thị trường cụ thể, bắt đầu từ việc chiếm lĩnh thị
trường trong các khu vực lân cận.
- Phân tích thị trường cục bộ để hiểu rõ nhu cầu và xu hướng địa phương, tối
ưu hóa chiến lược tiếp cận.

4. Hợp Tác với Đơn Vị Cung Cấp Uy Tín:


- Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đơn vị cung cấp thực phẩm
sạch uy tín, kết hợp chia sẻ giá trị và cam kết đảm bảo chất lượng.
- Áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đánh giá định kỳ đối với
nguồn cung ứng để đảm bảo tính nhất quán và an toàn của nguyên liệu.

5. Ứng Dụng Công Nghệ Hiện Đại:


- Tận dụng công nghệ để tối ưu hóa các quy trình nội bộ, từ quản lý kho bãi
đến quản lý nhân sự và quản lý bán hàng.
- Phát triển ứng dụng di động hoặc trang web để tăng cường tương tác với
khách hàng, đồng thời cung cấp thông tin về nguồn gốc và chất lượng của thực
phẩm.

Những khuyến nghị này không chỉ là bước đi cần thiết để đối mặt với thách
thức mà còn là cơ hội để dự án nhà hàng thức ăn sạch Organic phát triển và đạt
được sự thành công mong đợi.

You might also like