Professional Documents
Culture Documents
GIUN LƯƠN
STRONGYLOIDES STERCORALIS
1. HÌNH THÁI
Giun đực trưởng thành S.stercoralis tự do (mũi tên đỏ chỉ gai sinh dục)
https://www.cdc.gov/dpdx/strongyloidiasis/index.html
1.4. Ấu trùng
● Ấu trùng giai đoạn 1 (Rhabditiform - ấu trùng có thực quản phình): nở từ trứng, xoang
miệng ngắn, đuôi nhọn, thực quản có eo thắt nên có dạng phình.
Ấu trùng giai đoạn 1 của S.stercoralis tìm thấy trong phân (mũi tên đỏ chỉ bộ phận sinh dục)
https://www.cdc.gov/dpdx/strongyloidiasis/index.html
● Ấu trùng giai đoạn 2 (Filariform - ấu trùng có thực quản hình ống): phát triển từ ấu trùng
giai đoạn 1, thực quản có dạng hình ống dài từ 40-50% so với chiều dài toàn thân, đuôi tù
hoặc hình chẻ hai ở tận cùng như đuôi chim én.
❖ Dịch tễ :
● Nhiễm giun lươn đường ruột Strongyloides stercoralis là bệnh đứng thứ tư trong các bệnh
nhiễm giun đường ruột quan trọng trên toàn thế giới.
● Mặc dù không có được số liệu chính xác nhưng ước tính hiện nay Strongyloides
stercoralis gây ảnh hưởng đến khoảng 30 – 100 triệu người trên toàn thế giới chủ yếu ở
các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới như Đông Nam Á (trong đó có Việt Nam), châu Phi,
châu Mỹ Latin cận Sahara và một phần của miền Đông Nam Hoa Kỳ.
❖ Lâm sàng:
1. Nhiễm giun lươn cấp tính: Nhiễm giun lươn cấp tính là giai đoạn mới nhiễm, ấu
trùng di trú từ da vào các cơ quan nội tạng trong cơ thể người, biểu hiện bởi triệu
chứng ngoài da, triệu chứng hô hấp và tiêu hóa.
2. Nhiễm giun lươn mạn tính: Nhiễm giun lươn mạn tính là giai đoạn giun lươn đã tồn
tại một thời gian dài tại các cơ quan nội tạng trong cơ thể người, thường không có
triệu chứng.
3. Nhiễm giun lươn nặng (hội chứng tăng nhiễm - hyperinfection): Ấu trùng tăng lên
về số lượng nhưng vẫn khu trú tại các cơ quan thường tham gia vào chu trình tự
nhiễm (như đường tiêu hóa, phúc mạc, hô hấp).
4. Nhiễm giun lươn lan tỏa (disseminated strongyloidiasis): Nhiễm giun lươn lan tỏa
là biểu hiện thể hiện sự di chuyển của ấu trùng giun lươn đến các cơ quan ngoài phạm
vi của chu trình tự nhiễm.
3. CHẨN ĐOÁN
Tiêu chảy, đau bụng, nổi mề đay và đặc biệt là hội chứng ấu trùng di chuyển ngoài da. Ngoài ra
cũng có thể gợi ý chẩn đoán bằng các cận lâm sàng không đặc hiệu như X – Quang, tăng bạch
cầu ái toan, CRP tăng, tốc độ lắng máu tăng, tăng IgE trong huyết thanh.
4. DỰ PHÒNG