Professional Documents
Culture Documents
2022.12.06 Thống Nhất Biểu Mẫu Bizcore
2022.12.06 Thống Nhất Biểu Mẫu Bizcore
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC
DANH MỤC PHÒNG BAN/BỘ PHẬN
Tên công ty [Nhập tên công ty]
STT Phòng ban/bộ phận Mã vị trí Tên vị trí
Hội đồng quản trị Hội đồng quản trị HDTV01 Chủ tịch HĐTV
1
/ Hội đồng thành viên / Hội đồng thành viên HDTV02 Phó Chủ tịch HĐTV
BKS01 Trưởng Ban kiểm soát
2 Ban kiểm soát Ban kiểm soát
BKS02 Thành viên BKS
BGD01 Tổng Giám đốc
3 Ban Giám đốc Ban Giám đốc
VẼ SƠ ĐỒ TỔ CHỨC
Tổ Hàn
Bộ phận Kỹ thuật
Tổ Lắp ráp
Nhóm Design
Nhóm Visual
DANH MỤC VỊ TRÍ
Bộ phận Kế toán
Số định biên Mã vị trí Tên vị trí Cấp bậc Số định biên
MODULE BIZCORE - TỔ CHỨC VẬN HÀNH
CHUỖI GIÁ TRỊ - VẬN HÀNH
SƠ ĐỒ TIẾN TRÌNH
Phụ trách
Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]
Phụ trách
Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]
Phụ trách
Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]
Phụ trách Thực hiện mua Phụ trách [Thêm công đoạn]
Phụ trách
Phụ trách
Phụ trách
MODULE BIZCORE - TỔ CHỨC VẬN HÀNH
CHỨC NĂNG NHIỆM VỤ Phân công nhiệm vụ Hướng dẫn: Từ Bizcore đồng bộ về Module thành phần nếu Bizcore làm trước; Từ module thành phần đồng bộ lên Bizcore nếu Module thành phần làm trước bảng này
3…..
(+)
Trách nhiệm
Các kết quả tài chính, kinh doanh, sản xuất…. Mà phòng ban bộ phận này phải hoàn thành và người đứng đầu phòng ban bộ phận này phải chịu trách nhiệm như thế nào với các kết quả đó
trước pháp luật và công ty
Quyền hạn
Trưởng phòng ban / bộ phận này có quyền gì về: điều hành, quản lý phòng; nhân sự phòng; chi phí (ngân sách) được cấp cho phòng.
Giamdoc.net
MODULE BIZCORE - KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH KINH DOANH
BÁN HÀNG
Độ tin cậy: 100% Tiêu thức: Nhãn nhóm
Thực hiện 2021
STT Mã nhãn nhóm Tên nhãn nhóm
Giá trị %
1 RCQ Rau củ quả
2 BTT Bánh truyền thống
3
Tổng cộng
Quý 1
Tham chiếu
Lượng (KH) Giá bình quân Doanh thu
Phương pháp Phép tính
Quý Kế hoạch theo tháng
Quý 4 T1 T2 T3 T4 T5 T6
T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11
T12
MODULE BIZCORE - KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH KINH DOANH
CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tham chiếu
STT Khoản mục chi phí bán Phân loại
Phương pháp
1 Chi phí nhân sự khối kinh doanh Hỗn hợp
2 Chi phí khấu hao, phân bổ cho kinh doanh Định phí
3 Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm Hỗn hợp
4 Chi phí nghiệp vụ kinh doanh Hỗn hợp
5 Chi phí truyền thông quảng cáo Định phí
Tổng cộng
Tham chiếu
STT Khoản mục chi phí bán Phân loại
Phương pháp
1 Chi phí nhân sự khối kinh doanh
1.1 Lương cơ bản nhân sự gián tiếp
1.2 Các khoản BH & KPCĐ nhân sự gián tiếp
1.3 Lương hiệu quả (KPI) nhân sự gián tiếp
1.4 Thưởng hiệu quả nhân sự gián tiếp
1.5 Các khoản phụ cấp
1.6 Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự gián tiếp
Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự gián
1.7
tiếp
1.8 Chi phí khác cho nhân sự gián tiếp
6
7
8
9
10
Tổng cộng
am chiếu Định mức, tỷ lệ Thuế VAT
Tổng mức thuế
Phép tính % DT Giá trị % Giá trị
T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8
T9 T10 T11 T12
Tham chiếu
% Doanh thu Giá trị Quý 1
Phương pháp Phép tính
(-) Chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
(-) Chi ứng trước cho NCC
(-) Chi trả ngay cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ
(-) Chi trả nợ phải trả cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ
(-) Chi thuế phí, lệ phí, TNCN, TNDN, các khoản nộp ngân sách khác
(-) Thuế, phí, và lệ phí
(-) Các khoản ngân sách khác
(+) Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
(-) Tiền chi cho vay và mua các công cụ nợ của đơn vị khác
(+) Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
(-) Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
(+) Thu lãi tiền cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Dòng tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành
Giá bán lẻ Giá khác Thuế VAT Thuế khác Phân loại
178,500 10%
420,000 10%
420,000 10%
147,000 10%
315,000 10%
Giá bán lẻ Giá khác Thuế VAT Thuế khác Phân loại
10%
Định lượng Phẩm cấp Quy cách Đóng gói Xuất xứ
Khách hàng
Khách hàng
Khách hàng
Nhà cung cấp
Website Địa chỉ Tài khoản ngân hàng Ngân hàng
Họ tên
Nguyên Vũ
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Người đại diện
Ảnh đại diện SĐT cá nhân CCCD Email Địa chỉ Chức vụ
X Trưởng phòng BH
X Giám đốc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Hạn mức nợ
Thông tin người
Trách nhiệm giao dịch Giá trị Ngày
trong giao dịch
MODULE BIZCORE - DANH MỤC HỆ THỐNG
DANH MỤC CHI PHÍ
STT Mã chi phí Tên chi phí Phân loại
2
3
2
3
1
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
1
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Yêu cầu hồ sơ
[Tên công ty …] | Giamdoc.net NGẠCH BẬC LƯƠNG Lương khởi điểm / lương tối thiểu: 5,000,000 VND
Mẫu 01
MST: (Đơn giá tiền lương công ty) Mục tiêu doanh thu năm: [Ghi giá trị] VND
Phụ cấp 01 Phụ cấp 02
Bậc Hệ số (Trách nhiệm) [Điền tương ứng] Tổng lương vị trí
TT Mã chi trả Mã ngạch Tên ngạch Tên bậc Lương vị trí Trong đó chia chi tiết cho các khoản Ghi chú/Tham chiếu
lương lương - Nếu có phụ cấp
% theo LCB Tiền % theo LCB Tiền
I QLDH QLDH QUẢN LÝ - ĐIỀU HÀNH 1.00 8.00 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
1.1 QLDHB1 QLDH B1 Bậc lương QLDHB1 5.00 25,000,000 60% 15,000,000 40% 10,000,000 50% 7,500,000 0% - 32,500,000
1.2 QLDHB2 QLDH B2 Bậc lương QLDHB2 6.00 30,000,000 60% 18,000,000 40% 12,000,000 50% 9,000,000 0% - 39,000,000
1.3 QLDHB3 QLDH Dành cho thành viên HĐQT có tham gia quản B3 Bậc lương QLDHB3 7.00 35,000,000 60% 21,000,000 40% 14,000,000 50% 10,500,000 0% - 45,500,000
lý; Thành viên ban giám đốc; Trợ lý giám đốc;
1.4 QLDHB4 QLDH B4 Bậc lương QLDHB4 8.00 40,000,000 60% 24,000,000 40% 16,000,000 50% 12,000,000 0% - 52,000,000
Giám đốc sản xuất; Giám đốc tài chính; Giám
1.5 QLDHB5 QLDH đốc dự án B5 Bậc lương QLDHB5 9.00 45,000,000 60% 27,000,000 40% 18,000,000 50% 13,500,000 0% - 58,500,000
1.6 QLDHB6 QLDH B6 Bậc lương QLDHB6 10.00 50,000,000 60% 30,000,000 40% 20,000,000 50% 15,000,000 0% - 65,000,000
1.7 QLDHB7 QLDH B7 Bậc lương QLDHB7 11.00 55,000,000 60% 33,000,000 40% 22,000,000 50% 16,500,000 0% - 71,500,000
II HCNS HCNS HÀNH CHÍNH, NHÂN SỰ 0.15 2.00 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
2.1 HCNSB1 HCNS B1 Bậc lương HCNSB1 1.55 7,750,000 75% 5,812,500 25% 1,937,500 20% 1,162,500 0% - 8,912,500
2.2 HCNSB2 HCNS B2 Bậc lương HCNSB2 1.70 8,500,000 75% 6,375,000 25% 2,125,000 20% 1,275,000 0% - 9,775,000
2.3 HCNSB3 HCNS B3 Bậc lương HCNSB3 1.85 9,250,000 75% 6,937,500 25% 2,312,500 20% 1,387,500 0% - 10,637,500
2.4 HCNSB4 HCNS Dành cho nhân sự khối hành chính, nhân sự B4 Bậc lương HCNSB4 2.00 10,000,000 75% 7,500,000 25% 2,500,000 20% 1,500,000 0% - 11,500,000
2.5 HCNSB5 HCNS B5 Bậc lương HCNSB5 2.15 10,750,000 75% 8,062,500 25% 2,687,500 20% 1,612,500 0% - 12,362,500
2.6 HCNSB6 HCNS B6 Bậc lương HCNSB6 2.30 11,500,000 75% 8,625,000 25% 2,875,000 20% 1,725,000 0% - 13,225,000
2.7 HCNSB7 HCNS B7 Bậc lương HCNSB7 2.45 12,250,000 75% 9,187,500 25% 3,062,500 20% 1,837,500 0% - 14,087,500
III TCKT TCKT TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 0.15 2.50 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
3.1 TCKTB1 TCKT B1 Bậc lương TCKTB1 1.90 9,500,000 75% 7,125,000 25% 2,375,000 20% 1,425,000 0% - 10,925,000
3.2 TCKTB2 TCKT B2 Bậc lương TCKTB2 2.05 10,250,000 75% 7,687,500 25% 2,562,500 20% 1,537,500 0% - 11,787,500
3.3 TCKTB3 TCKT B3 Bậc lương TCKTB3 2.20 11,000,000 75% 8,250,000 25% 2,750,000 20% 1,650,000 0% - 12,650,000
3.4 TCKTB4 TCKT B4 Bậc lương TCKTB4 2.35 11,750,000 75% 8,812,500 25% 2,937,500 20% 1,762,500 0% - 13,512,500
3.5 TCKTB5 TCKT Dành cho nhân sự khối tài chính kế toán B5 Bậc lương TCKTB5 2.50 12,500,000 75% 9,375,000 25% 3,125,000 20% 1,875,000 0% - 14,375,000
3.6 TCKTB6 TCKT B6 Bậc lương TCKTB6 2.65 13,250,000 75% 9,937,500 25% 3,312,500 20% 1,987,500 0% - 15,237,500
3.7 TCKTB7 TCKT B7 Bậc lương TCKTB7 2.80 14,000,000 75% 10,500,000 25% 3,500,000 20% 2,100,000 0% - 16,100,000
3.8 TCKTB8 TCKT B8 Bậc lương TCKTB8 2.95 14,750,000 75% 11,062,500 25% 3,687,500 20% 2,212,500 0% - 16,962,500
3.9 TCKTB9 TCKT B9 Bậc lương TCKTB9 3.10 15,500,000 75% 11,625,000 25% 3,875,000 20% 2,325,000 0% - 17,825,000
IV KDTT KDTT KINH DOANH 0.15 2.50 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
4.1 KDTTB1 KDTT B1 Bậc lương KDTTB1 1.90 9,500,000 50% 4,750,000 50% 4,750,000 30% 1,425,000 0% - 10,925,000
4.2 KDTTB2 KDTT B2 Bậc lương KDTTB2 2.05 10,250,000 50% 5,125,000 50% 5,125,000 30% 1,537,500 0% - 11,787,500
4.3 KDTTB3 KDTT B3 Bậc lương KDTTB3 2.20 11,000,000 50% 5,500,000 50% 5,500,000 30% 1,650,000 0% - 12,650,000
4.4 KDTTB4 KDTT Dành cho nhân sự khối kinh doanh, truyền B4 Bậc lương KDTTB4 2.35 11,750,000 50% 5,875,000 50% 5,875,000 30% 1,762,500 0% - 13,512,500
4.5 KDTTB5 KDTT thông (Phát triển thị trường, Sales, Giám sát B5 Bậc lương KDTTB5 2.50 12,500,000 50% 6,250,000 50% 6,250,000 30% 1,875,000 0% - 14,375,000
4.6 KDTTB6 KDTT bán hàng, Sales Admin) B6 Bậc lương KDTTB6 2.65 13,250,000 50% 6,625,000 50% 6,625,000 30% 1,987,500 0% - 15,237,500
4.7 KDTTB7 KDTT B7 Bậc lương KDTTB7 2.80 14,000,000 50% 7,000,000 50% 7,000,000 30% 2,100,000 0% - 16,100,000
4.8 KDTTB8 KDTT B8 Bậc lương KDTTB8 2.95 14,750,000 50% 7,375,000 50% 7,375,000 30% 2,212,500 0% - 16,962,500
4.9 KDTTB9 KDTT B9 Bậc lương KDTTB9 3.10 15,500,000 50% 7,750,000 50% 7,750,000 30% 2,325,000 0% - 17,825,000
V QLKTSX QLKTSX QUẢN LÝ, KỸ THUẬT KHỐI SX 0.25 2.50 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
5.1 QLKTSXB1 QLKTSX B1 Bậc lương QLKTSXB1 1.25 6,250,000 75% 4,687,500 25% 1,562,500 30% 1,406,250 10% 156,250 7,812,500
5.2 QLKTSXB2 QLKTSX B2 Bậc lương QLKTSXB2 1.50 7,500,000 75% 5,625,000 25% 1,875,000 30% 1,687,500 10% 187,500 9,375,000
5.3 QLKTSXB3 QLKTSX B3 Bậc lương QLKTSXB3 1.75 8,750,000 75% 6,562,500 25% 2,187,500 30% 1,968,750 10% 218,750 10,937,500
5.4 QLKTSXB4 QLKTSX B4 Bậc lương QLKTSXB4 2.00 10,000,000 75% 7,500,000 25% 2,500,000 30% 2,250,000 10% 250,000 12,500,000
5.5 QLKTSXB5 QLKTSX B5 Bậc lương QLKTSXB5 2.25 11,250,000 75% 8,437,500 25% 2,812,500 30% 2,531,250 10% 281,250 14,062,500
Nhân sự quản lý sản xuất; Kỹ thuật viên sản
5.6 QLKTSXB6 QLKTSX B6 Bậc lương QLKTSXB6 2.50 12,500,000 75% 9,375,000 25% 3,125,000 30% 2,812,500 10% 312,500 15,625,000
xuất
5.7 QLKTSXB7 QLKTSX B7 Bậc lương QLKTSXB7 2.75 13,750,000 75% 10,312,500 25% 3,437,500 30% 3,093,750 10% 343,750 17,187,500
5.8 QLKTSXB8 QLKTSX B8 Bậc lương QLKTSXB8 3.00 15,000,000 75% 11,250,000 25% 3,750,000 30% 3,375,000 10% 375,000 18,750,000
5.9 QLKTSXB9 QLKTSX B9 Bậc lương QLKTSXB9 3.25 16,250,000 75% 12,187,500 25% 4,062,500 30% 3,656,250 10% 406,250 20,312,500
5.10 QLKTSXB10 QLKTSX B10 Bậc lương QLKTSXB10 3.50 17,500,000 75% 13,125,000 25% 4,375,000 30% 3,937,500 10% 437,500 21,875,000
5.11 QLKTSXB11 QLKTSX B11 Bậc lương QLKTSXB11 3.75 18,750,000 75% 14,062,500 25% 4,687,500 30% 4,218,750 10% 468,750 23,437,500
VI LDGD LAO ĐỘNG HƯỞNG LƯƠNG THỜI GIAN 0.06 1.16
6.1 CNNMB1 CNNM B1 Bậc lương CNNMB1 0.98 4,900,000 95% 4,655,000 5% 245,000 20% 931,000 20% 49,000 5,831,000
6.2 CNNMB2 CNNM B2 Bậc lương CNNMB2 1.04 5,200,000 95% 4,940,000 5% 260,000 20% 988,000 20% 52,000 6,188,000
6.3 CNNMB3 CNNM B3 Bậc lương CNNMB3 1.10 5,500,000 95% 5,225,000 5% 275,000 20% 1,045,000 20% 55,000 6,545,000
6.4 CNNMB4 CNNM B4 Bậc lương CNNMB4 1.16 5,800,000 95% 5,510,000 5% 290,000 20% 1,102,000 20% 58,000 6,902,000
6.5 CNNMB5 CNNM B5 Bậc lương CNNMB5 1.22 6,100,000 95% 5,795,000 5% 305,000 20% 1,159,000 20% 61,000 7,259,000
6.6 CNNMB6 CNNM B6 Bậc lương CNNMB6 1.28 6,400,000 95% 6,080,000 5% 320,000 20% 1,216,000 20% 64,000 7,616,000
6.7 CNNMB7 CNNM B7 Bậc lương CNNMB7 1.34 6,700,000 95% 6,365,000 5% 335,000 20% 1,273,000 20% 67,000 7,973,000
(*) Bảng ngạch bậc lương này được trình bày theo phương pháp diễn giải từ tổng hợp đến chi tiết.
[Tên công ty …] | Giamdoc.net NGẠCH BẬC L
MST: (Đơn giá tiền lươn
Lương KPI
Hệ số Phụ cấp 01
Tên bậc Lương cơ bản (Tính theo LCB hoặc lương khởi
lương (Trách nhiệm)
điểm / hoặc lương tối thiểu)
Lương vị trí
Phụ cấp 01 Phụ cấp 02 Lương vị trí
(Không gồm phụ
(Trách nhiệm) [Điền tương ứng] (Có phụ cấp)
cấp)
TT Mã nhân viên Tên nhân viên Chức vụ Mã NBL Lương cơ bản Phụ cấp 01 Phụ cấp 02
#
I PHÒNG BAN KINH DOANH - BÁN HÀNG 9 66,000,000 9,000,000
1 Bộ phận Kinh doanh 5 42,000,000 6,600,000
1.1 TPKD001 Phạm Văn A Giám đốc Kinh doanh KDB9 12,000,000 C 2,400,000 K
1.2 TPKD002 Nguyễn Hùng T Nhân viên thị trường KDB2 5,000,000 K - K
1.3 TPKD003 Trần Thị N Nhân viên thị trường KDB1 4,000,000 K - K
1.4 TPKD004 Hoàng Văn B Trưởng BP Kinh doanh KDB8 11,000,000 C 2,200,000 C
1.5 TPKD005 Lê Hoàng A Nhân viên thị trường KDB7 10,000,000 C 2,000,000 K
2 Bộ phận Kỹ thuật thiết kế 4 24,000,000 2,400,000
2.1 TPKD006 W KDB9 12,000,000 C 2,400,000 K
2.2 TPKD007 S KDB1 4,000,000 K - K
2.3 TPKD008 A KDB1 4,000,000 K - K
2.4 TPKD009 D KDB1 4,000,000 K - K
3 Bộ phận Kỹ thuật hình ảnh 0 - -
IV PHÒNG BAN …
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
Khoán dự án/ Lương tăng ca Đàm phán Tổng thu nhập & Khấu trừ bảo hiểm Người phụ Giảm trừ gia
vụ việc Giờ Tiền riêng (Talent) Chi phí khoán BHXH BHYT BHTN Tổng KT thuộc cảnh
8.00% 1.50% 1.00%
- - - 15,000,000 189,000,000 5,280,000 990,000 660,000 6,930,000 9 138,600,000
- - - 15,000,000 126,600,000 3,360,000 630,000 420,000 4,410,000 6 81,400,000
15,000,000 47,400,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 0 11,000,000
12,500,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 11,000,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 4 28,600,000
29,700,000 880,000 165,000 110,000 1,155,000 2 19,800,000
27,000,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 0 11,000,000
- - - - 62,400,000 1,920,000 360,000 240,000 2,520,000 3 57,200,000
32,400,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 2 19,800,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 0 11,000,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 1 15,400,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 0 11,000,000
- - - - - - - - - 0 -
- - - - - - - - - 0 -
- - - - - - - - - 0 -
- - - - - - - - - 0 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Sẵn sàng với Lập kế hoạch công việc và Hoàn thành phiếu đánh giá công việc 20
công việc Hoàn thành các công việc phát sinh 20
Tham gia đào tạo theo yêu cầu của Công ty 40
P KPI công việc / Tiến trình cần thực hiện 100
Số lượng vị trí đăng tuyển so với kế hoạch 10
Số lượng vị trí phỏng vấn so với kế hoạch 10
Số lượng ứng viên tham gia ứng tuyển hoặc phỏng vấn được thông báo
10
về kết quả
Số lượng ứng viên tuyển mới đầy đủ hồ sơ theo quy định 10
Số lượng ứng viên mới được đào tạo hòa nhập 10
Tiến trình làm
việc Số khóa đào tạo được cung cấp phiếu khảo sát 10
Số sự vụ liên quan đến phúc lợi người lao động phát sinh trong tháng
10
được chi trả đúng hạn
Số nghiệp vụ về bảo hiểm và thuế TNCN thực hiện theo đúng quy định 10
Số nhân sự được đánh giá đúng hạn 10
Số báo cáo về công tác lao động với cơ quan bên ngoài theo đúng quy
10
định và thời hạn (phát sinh)
Q KPI chất lượng công việc 100
Số nhân sự mới theo kế hoạch 20
Số khóa đào tạo theo kế hoạch 20
Số điểm đánh giá của các khóa đào tạo 10
Chất lượng công
Số điểm đánh giá công việc hàng tháng bình quân 10
việc
Số điểm thỏa mãn hạnh phúc của người lao động (hàng Quý) 10
Số nhân viên được chi trả theo đúng thời hạn quy định và không sai sót 10
Chi phí tiết kiệm so với kế hoạch được giao 20
Điểm đánh giá nhân sự tháng này (OLE):
Lương cơ bản
Ghi chú & Tham
Nhân sự cần tuyển: Lương KPI
chiếu thu nhập
Tổng lương
Người đánh giá (Ký, họ tên)
PHIẾU ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC TOÀN DIỆN
11,696,987 - -
Mục tiêu / KH (I) Thực đạt (II) Điểm số quy đổi Tự đánh giá Thẩm định
Availability I II 9.67
26 26 10.00 10.00
2 2 10.00 10.00
9.67 9.67
6 5 10.00 8.33
2 2 10.00 10.00
Performance I II 9.29
10 10 10.00 10.00
5 5 10.00 10.00
10 10 10.00 10.00
3 3 10.00 10.00
3 2 10.00 6.67
10 10 10.00 10.00 9.29 9.29
5 5 10.00 10.00
3 2 10.00 6.67
25 24 10.00 9.60
3 3 10.00 10.00
Quality I II 7.51
5 5 10.00 10.00
10 0 10.00 0.00
8 8 10.00 10.00
85 80 10.00 9.41 7.51 7.51
80 75 10.00 9.38
25 24 10.00 9.60
1,000,000,000 1,200,000,000 10.00 8.33
67.42
ơng cơ bản 9,000,000 VND
ơng KPI 4,000,000 VND
g lương 13,000,000 VND
Họ và tên nhân sự, ký
MODULE HRM
CƠ CHẾ THƯỞNG
GÓI THƯỞNG KINH DOANH
Khoản mục thưởng: Thưởng kinh doanh
STT Mã Chi tiết các khoản thưởng Phân loại
1 CPBH-T01 Khoản thưởng truyền thông Lead
2 CPBH-T02 Khoản thưởng doanh số nhóm A Doanh số
3 CPBH-T03 Khoản thưởng doanh số nhóm B Doanh số
4 CPBH-T04 Khoản thưởng doanh thu cửa hàng Hợp đồng
5 CPBH-T05 Khoản thưởng đạt hợp đồng Lead
6 CPBH-T06 (+) Thêm thưởng khác
7
8
OẢN THƯỞNG