You are on page 1of 108

MODULE BIZCORE - TỔ CHỨC VẬN HÀNH

SƠ ĐỒ TỔ CHỨC
DANH MỤC PHÒNG BAN/BỘ PHẬN
Tên công ty [Nhập tên công ty]
STT Phòng ban/bộ phận Mã vị trí Tên vị trí
Hội đồng quản trị Hội đồng quản trị HDTV01 Chủ tịch HĐTV
1
/ Hội đồng thành viên / Hội đồng thành viên HDTV02 Phó Chủ tịch HĐTV
BKS01 Trưởng Ban kiểm soát
2 Ban kiểm soát Ban kiểm soát
BKS02 Thành viên BKS
BGD01 Tổng Giám đốc
3 Ban Giám đốc Ban Giám đốc

4 Phòng ban 1 Phòng Kinh doanh


KD01 Trưởng bộ phận TVKT&QHKH
4.1 Bộ phận 1.1 Bộ phận TVKT&QHKH
KD02 Chuyên viên TVKT&QHKH
4.2 Bộ phận 1.2 Bộ phận Kỹ thuật
DS01 Giám đốc Kỹ thuật
4.2.a Tổ 1.2.a Nhóm Design
DS02 Nhân viên thiết kế kết cấu
DT01 Trưởng nhóm Shop Drawing
4.2.b Tổ 1.2.b Nhóm Detail
DT02 Nhân viên Detail
VS01 Trưởng nhóm Visual
4.2.c Tổ 1.2.c Nhóm Visual
VS02 Chuyên viên IT
5 Phòng ban 2 Phòng Sản xuất

5.1 Bộ phận 2.1 Bộ phận Sản xuất trực tiếp


TH01 Tổ trưởng tổ Hàn
5.1.a Tổ 2.1.a Tổ Hàn
TH02 Tổ phó
LR01 Tổ trưởng tở Lắp ráp
5.1.b Tổ 2.1.b Tổ Lắp ráp
LR02 Tổ phó
SXGT01 Nhân viên Kế hoạch Sản xuất
5.2 Bộ phận 2.2 Bộ phận Sản xuất gián tiếp
SXGT02 Nhân viên QA-QC
6 Phòng ban 3 Phòng ban TCKT
TC01 Trưởng phòng tài chính
6.1 Bộ phận 3.1 Bộ phận Tài chính
TC02 Chuyên viên tài chính nội bộ
KT01 Kế toán trưởng
6.2 Bộ phận 3.2 Bộ phận Kế toán
KT02 Kế toán tổng hợp

VẼ SƠ ĐỒ TỔ CHỨC

Hội đồng quản trị


/ Hội đồng thành viên

Ban kiểm soát

Ban Giám đốc


Phòng Kinh doanh Phòng Sản xuất

Bộ phận TVKT&QHKH Bộ phận Sản xuất trực tiếp

Tổ Hàn
Bộ phận Kỹ thuật
Tổ Lắp ráp
Nhóm Design

Nhóm Detail Bộ phận Sản xuất gián tiếp

Nhóm Visual
DANH MỤC VỊ TRÍ

Cấp bậc Số định biên Mã vị trí Tên vị trí Cấp bậc


ủ tịch HĐTV HDTV03 Thành viên HĐTV
ó Chủ tịch HĐTV
ưởng Ban kiểm soát
ành viên BKS
ng Giám đốc

ưởng bộ phận TVKT&QHKH


uyên viên TVKT&QHKH

ám đốc Kỹ thuật DS03 Nhân viên thiết kế


ân viên thiết kế kết cấu
ưởng nhóm Shop Drawing
ân viên Detail
ưởng nhóm Visual VS03 Nhân viên Digital Marketing
uyên viên IT Nhân viên phiên dịch

trưởng tổ Hàn TH03 Thợ hàn


Thợ phụ hàn
trưởng tở Lắp ráp LR03 Thợ lắp
LR04 Thợ phụ lắp
ân viên Kế hoạch Sản xuất SXGT03 Nhân viên bảo trì
ân viên QA-QC SXGT04 Nhân viên kho vận

ưởng phòng tài chính


uyên viên tài chính nội bộ
toán trưởng KT03 Kế toán công nợ
toán tổng hợp KT04 Kế toán thuế

Ban kiểm soát


Phòng ban TCKT

Bộ phận Tài chính

Bộ phận Kế toán
Số định biên Mã vị trí Tên vị trí Cấp bậc Số định biên
MODULE BIZCORE - TỔ CHỨC VẬN HÀNH
CHUỖI GIÁ TRỊ - VẬN HÀNH
SƠ ĐỒ TIẾN TRÌNH

1 Tiến trình mua vào Yêu cầu mua Phụ trách

Nhận bảng yêu cầu từ BP Kế hoạch sản


[Bộ phận]
xuất
Đánh giá yêu cầu [Bộ phận]
Đối chiếu tồn kho [Bộ phận]
Đối chiếu tồn PO [Bộ phận]
Phản hồi yêu cầu [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]

2 Tiến trình sản xuất Phụ trách


Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]

3 Tiến trình phân phối Phụ trách


Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]

4 Tiến trình bán hàng Phụ trách


Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]
Lập kế hoạch mua Phụ trách Họp và điều chỉnh yêu cầu

Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1

Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2


Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]

Phụ trách
Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]

Phụ trách
Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]

Phụ trách
Nhiệm vụ 1 [Bộ phận] Nhiệm vụ 1
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận] Nhiệm vụ 2
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận] Nhiệm vụ 3
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận] Nhiệm vụ 4
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận] Nhiệm vụ 5
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ]
Phụ trách Thực hiện mua Phụ trách [Thêm công đoạn]

[Bộ phận] Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]

[Bộ phận] Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]


[Bộ phận] Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
[Bộ phận] Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
[Bộ phận] Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Bộ phận] [Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]

Phụ trách Phụ trách [Thêm công đoạn]


Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]

Phụ trách Phụ trách [Thêm công đoạn]


Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]

Phụ trách Phụ trách [Thêm công đoạn]


Nhiệm vụ 1 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 2 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 3 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 4 [Bộ phận]
Nhiệm vụ 5 [Bộ phận]
[Thêm nhiệm vụ] [Bộ phận]
Phụ trách

Phụ trách

Phụ trách

Phụ trách
MODULE BIZCORE - TỔ CHỨC VẬN HÀNH
CHỨC NĂNG NHIỆM VỤ Phân công nhiệm vụ Hướng dẫn: Từ Bizcore đồng bộ về Module thành phần nếu Bizcore làm trước; Từ module thành phần đồng bộ lên Bizcore nếu Module thành phần làm trước bảng này

Người thực Đồng thực Kiểm tra,


Bộ phận, Phê duyệt Phân loại Thời gian Mô tả công việc, hướng dẫn chi tiết
Phòng / Ban: KINH DOANH | Trạng thái: Duyệt Tổ / Nhóm
hiện hiện, hỗ trợ giám sát
(C2) công việc (ngày/Deadline) (Bao gồm cả phối hợp) - Yêu cầu nhân viên viết
Nghiệp vụ & hạch toán Quy trình Biểu mẫu Bộ hồ sơ chứng từ Tham chiếu / đối soát
(R1) (R2) (C1)

CHỨC NĂNG 01 Chọn nghiệp vụ… Chọn mã quy trình


1.1 Nhiệm vụ 1.1 Bộ phận
1.1.1 Checklist công việc cần làm 1.1.1 User User User User Định kỳ 20/12 hàng năm
1.1.2 Checklist công việc cần làm 1.1.2
1.1.3 Checklist công việc cần làm 1.1.3
1.1.4 Checklist công việc cần làm 1.1.4
1.1.5 Checklist công việc cần làm 1.1.5
1.2 Nhiệm vụ 1.2 Bộ phận
Tiếp nhận và giải trình yêu cầu giải thích số liệu trong bản dự thảo kế
1.2.1 Bộ phận
hoạch tài chính kinh doanh
Tham gia phản biện, tổng hợp thông tin, dữ liệu trong cuộc họp dự thảo
1.2.2 Bộ phận
kế hoạch tài chính kinh doanh
Cập nhật, hiệu chỉnh kế hoạch chi phí trong bộ kế hoạch tài chính kinh
1.2.3 Bộ phận
doanh
Cập nhật, hiệu chỉnh kế hoạch dòng tiền trong bộ kế hoạch tài chính kinh
1.2.4 Bộ phận
doanh
Cập nhật, hiệu chỉnh thành bản mô hình tài chính hoàn chỉnh của năm
1.2.5 Bộ phận
kế tiếp
1.3 Nhiệm vụ 1.3 Bộ phận
1.3.1 Check-List to do 01 Bộ phận
1.3.2 Check-List to do 02 Bộ phận
1.3.3 Check-List to do 03 Bộ phận
1.3.4 Check-List to do 04 Bộ phận
(+)
1.4 Nhiệm vụ 1.4 Bộ phận
1.4.1 Check-List to do 01 Bộ phận
1.4.2 Check-List to do 02 Bộ phận
1.4.3 Check-List to do 03 Bộ phận
1.4.4 Check-List to do 04 Bộ phận
(+)
1.5 Nhiệm vụ 1.5 Bộ phận
1.5.1 Check-List to do 01 Bộ phận
1.5.2 Check-List to do 02 Bộ phận
1.5.3 Check-List to do 03 Bộ phận
1.5.4 Check-List to do 04 Bộ phận
(+)
1.6 Nhiệm vụ 1.6 Bộ phận
1.6.1 Check-List to do 01
1.6.2 Check-List to do 02
1.6.3 Check-List to do 03
1.6.4 Check-List to do 04
(+)
CHỨC NĂNG 02
Nhiệm vụ 2.1
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 2.2
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 2.3
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 2.4
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 2.5
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 2.6
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
CHỨC NĂNG 03
Nhiệm vụ 3.1
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 3.2
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 3.3
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 3.4
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 3.5
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ 3.6
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
CHỨC NĂNG …
Nhiệm vụ …
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ …
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ …
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ …
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ …
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
Nhiệm vụ …
Check-List to do 01
Check-List to do 02
Check-List to do 03
Check-List to do 04
(+)
QUY ĐỊNH PHÒNG / BAN
Vai trò

1. Soạn thảo nội dung quy định số 01


Trưởng phòng / Ban bộ phận này có vai trò quản lý điều hành để công việc / phòng ban bộ phận này trở lên tốt như thế nào 2. Soạn thảo nội dung quy định số 02
ĐỐI VỚI TRƯỞNG PHÒNG

3…..
(+)
Trách nhiệm

Các kết quả tài chính, kinh doanh, sản xuất…. Mà phòng ban bộ phận này phải hoàn thành và người đứng đầu phòng ban bộ phận này phải chịu trách nhiệm như thế nào với các kết quả đó
trước pháp luật và công ty
Quyền hạn

Trưởng phòng ban / bộ phận này có quyền gì về: điều hành, quản lý phòng; nhân sự phòng; chi phí (ngân sách) được cấp cho phòng.
Giamdoc.net
MODULE BIZCORE - KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH KINH DOANH
BÁN HÀNG
Độ tin cậy: 100% Tiêu thức: Nhãn nhóm
Thực hiện 2021
STT Mã nhãn nhóm Tên nhãn nhóm
Giá trị %
1 RCQ Rau củ quả
2 BTT Bánh truyền thống
3

Tổng cộng

STT Mã Tên hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ Loại ĐVT

1 RCQ Rau củ quả Hàng hóa


1.1 NDG Nấm đùi gà Hàng hóa
1.2 NS Nộm sứa Hàng hóa
1.3 MCT Măng củ tươi Hàng hóa
1.4 TTT Thủy tiên trắng Hàng hóa
1.5 NST Nấm sò trắng Hàng hóa
1.6 TTN Thủy tiên nâu Hàng hóa

2 BTT Bánh truyền thống Thành phẩm


2.1 BSK Bánh su kem Thành phẩm
2.2 BSN Bánh sinh nhật Thành phẩm
Kế hoạch theo Quý
Kế hoạch năm 2022 Quý 1 Quý 2 Quý 3
Giá trị % +-%

Quý 1
Tham chiếu
Lượng (KH) Giá bình quân Doanh thu
Phương pháp Phép tính
Quý Kế hoạch theo tháng
Quý 4 T1 T2 T3 T4 T5 T6

Quý 2 Quý 3 Quý 4 T1 T2 T3 T4


Kế hoạch theo tháng
T7 T8 T9 T10 T11 T12

T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11
T12
MODULE BIZCORE - KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH KINH DOANH
CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tham chiếu
STT Khoản mục chi phí bán Phân loại
Phương pháp
1 Chi phí nhân sự khối kinh doanh Hỗn hợp
2 Chi phí khấu hao, phân bổ cho kinh doanh Định phí
3 Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm Hỗn hợp
4 Chi phí nghiệp vụ kinh doanh Hỗn hợp
5 Chi phí truyền thông quảng cáo Định phí

Tổng cộng

Doanh thu kế hoạch


Giá vốn kế hoạch
Lợi nhuận kinh doanh kế hoạch

Tham chiếu
STT Khoản mục chi phí bán Phân loại
Phương pháp
1 Chi phí nhân sự khối kinh doanh
1.1 Lương cơ bản nhân sự gián tiếp
1.2 Các khoản BH & KPCĐ nhân sự gián tiếp
1.3 Lương hiệu quả (KPI) nhân sự gián tiếp
1.4 Thưởng hiệu quả nhân sự gián tiếp
1.5 Các khoản phụ cấp
1.6 Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự gián tiếp
Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự gián
1.7
tiếp
1.8 Chi phí khác cho nhân sự gián tiếp

2 Chi phí khấu hao, phân bổ cho kinh doanh


2.1 Chi phí khấu hao tài sản
2.2 Chi phí phân bổ CCDC
2.3 Phân bổ chi phí trả trước

3 Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm


3.1 Chi phí thuê kho bãi, cửa hàng, văn phòng...
3.2 Chi phí nguyên liệu, bao bì đóng gói
Chi phí dịch vụ mua ngoài (điện nước, điện
3.3
thoại viễn thông, CPN, Internet...)
3.4 Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
3.5 Chi phí dịch vụ mua ngoài khác

4 Chi phí nghiệp vụ kinh doanh


4.1 Chi phí nghiên cứu & phát triển thị trường
4.2 Chi phí logsitics, giao nhận
4.3 Chi phí giao tế, tiếp khách
4.4 Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
4.5 Chi phí bảo hành, bảo trì, sửa chữa
4.6 Chi phí bảo hiểm hàng hóa
4.7 Chi phí công tác, lưu trú
4.8 Chi phí dầu/xăng xe
4.9 Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
4.10 Chi phí kinh doanh khác

5 Chi phí truyền thông quảng cáo


Chi phí thuê mua công nghệ phần mềm,
5.1
website, email

6
7
8
9
10

Tổng cộng
am chiếu Định mức, tỷ lệ Thuế VAT
Tổng mức thuế
Phép tính % DT Giá trị % Giá trị

am chiếu Định mức, tỷ lệ Thuế VAT


Tổng mức thuế
Phép tính % DT Giá trị % Giá trị
Cộng thanh toán Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 T1

Cộng thanh toán Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 T1


T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8

T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8
T9 T10 T11 T12

T9 T10 T11 T12


MODULE BIZCORE - DỰ BÁO TÀI CHÍNH
DOANH THU - CHI PHÍ - LỢI NHUẬN (FM01)
MS Chỉ tiêu chính kinh doanh ĐVT
1 Doanh thu thuần
2 Chi phí giá vốn
3 Lãi gộp
4 Chi phí tài chính
5 Chi phí bán hàng
6 Lợi nhuận kinh doanh
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp
8 Lợi nhuận kế toán trước thuế
9 Thuế thu nhập doanh nghiệp
10 Lợi nhuận sau thuế

MS Chỉ tiêu Phân loại

Cộng doanh thu thuần


Khoản doanh thu 1
Khoản doanh thu 2
(+) Thêm dòng

Chi phí giá vốn


Chi phí giá vốn 1
(+) Thêm dòng
Chi phí giá vốn 2
(+) Thêm dòng

Cộng lãi gộp


Lãi gộp 1
Lãi gộp 2
(+) Thêm dòng

Chi phí tài chính


Chi phí lãi vay
(+) Thêm dòng

Chi phí tài chính


(+) Thêm dòng

Chi phí dự phòng tài chính/đầu tư/biến động tỷ giá


(+) Thêm dòng
(+) Thêm khoản mục

Chi phí bán hàng


Chi phí nhân sự khối kinh doanh
Lương cơ bản nhân sự kinh doanh
Các khoản BH & KPCĐ nhân sự kinh doanh
Lương hiệu quả (KPI) nhân sự kinh doanh
Thưởng hiệu quả kinh doanh
Các khoản phụ cấp
Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự kinh doanh
Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự kinh doanh
Chi phí khác cho nhân sự kinh doanh
(+) Thêm dòng

Chi phí khấu hao, phân bổ cho kinh doanh


Chi phí khấu hao tài sản
Chi phí phân bổ CCDC
Phân bổ chi phí trả trước
(+) Thêm dòng

Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm


Chi phí thuê kho bãi, cửa hàng, văn phòng...
Chi phí nguyên liệu, bao bì đóng gói
Chi phí dịch vụ mua ngoài (điện nước, điện thoại viễn
thông, CPN, Internet...)
Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
(+) Thêm dòng

Chi phí nghiệp vụ kinh doanh


Chi phí nghiên cứu & phát triển thị trường
Chi phí logsitics, giao nhận
Chi phí giao tế, tiếp khách
Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
Chi phí bảo hành, bảo trì, sửa chữa
Chi phí bảo hiểm hàng hóa
Chi phí công tác, lưu trú
Chi phí dầu/xăng xe
Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
Chi phí kinh doanh khác
(+) Thêm dòng

Chi phí truyền thông quảng cáo


Chi phí thuê mua công nghệ phần mềm, website, email
(+) Thêm dòng
(+) Thêm khoản mục

Cộng lợi nhuận kinh doanh


Lợi nhuận kinh doanh 1
Lợi nhuận kinh doanh 2
(+) Thêm dòng

Chi phí quản lý doanh nghiệp


Chi phí nhân lực
Lương cơ bản nhân sự gián tiếp
Các khoản BH & KPCĐ nhân sự gián tiếp
Lương hiệu quả (KPI) nhân sự gián tiếp
Thưởng hiệu quả nhân sự gián tiếp
Các khoản phụ cấp
Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự gián tiếp
Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự gián tiếp
Chi phí khác cho nhân sự gián tiếp
(+) Thêm dòng

CP khấu hao, phân bổ cho khối gián tiếp


Chi phí khấu hao tài sản
Chi phí phân bổ CCDC, chi phí trả trước
Phân bổ chi phí trả trước
(+) Thêm dòng

Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm


Chi phí thuê văn phòng...
Chi phí địch vụ mua ngoài (điện nước, điện thoại viễn
thông, CPN, Internet...)
Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
(+) Thêm dòng

Chi phí nghiệp vụ quản lý


Chi phí giao tế, tiếp khách
Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
Chi phí bảo hành, bảo trì, bảo hiểm, sửa chữa tài sản,
CCDC
Chi phí Công tác, lưu trú
Chi phí dầu/xăng xe
Thuế, phí và lệ phí
Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
Chi phí quản lý khác
(+) Thêm dòng
(+) Thêm khoản mục

Cộng lợi nhuận kế toán trước thuế


Lợi nhuận kế toán trước thuế 1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 2
(+) Thêm dòng
Cộng thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp 1
Thuế thu nhập doanh nghiệp 2
(+) Thêm dòng

Cộng lợi nhuận sau thuế


Lợi nhuận sau thuế 1
Lợi nhuận sau thuế 2
(+) Thêm dòng

Tổng cộng chi phí


2021 Kế hoạch 2022 +/- +/- % % Doanh thu

Tham chiếu
% Doanh thu Giá trị Quý 1
Phương pháp Phép tính

Tính theo %DT


BIỂU ĐỒ

Quý 2 Quý 3 Quý 4


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Chi tiết theo tháng
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
MODULE BIZCORE - DỰ BÁO TÀI CHÍNH
KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN (FM02)
Mã khoản Chỉ tiêu
SD Số dư đầu kỳ
SD01 Tiền mặt tại quỹ
SD02 Tiền gửi ngân hàng
IN Dòng tiền vào
IN01 Tiền mặt tại quỹ
IN02 Tiền gửi ngân hàng
OUT Dòng tiền ra
OUT01 Tiền mặt tại quỹ
OUT02 Tiền gửi ngân hàng
Thặng dự / (Thâm hụt dòng tiền)

Mã khoản Chỉ tiêu


SD Số dư đầu kỳ
SD01 Tiền mặt tại quỹ
SD02 Tiền gửi ngân hàng

CFO DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG (CFO)


(+) Thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
(+) Thu từ khách hàng ứng trước
(+) Thu tiền ngay từ bán hàng
(+) Thu từ thu hồi công nợ

(-) Chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
(-) Chi ứng trước cho NCC
(-) Chi trả ngay cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ
(-) Chi trả nợ phải trả cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ

(-) Chi trả cho người lao động


(-) Chi trả cho nhân sự khối kinh doanh
(-) Lương cơ bản nhân sự kinh doanh
(-) Các khoản BH & KPCĐ nhân sự kinh doanh
(-) Lương hiệu quả (KPI) nhân sự kinh doanh
(-) Thưởng hiệu quả kinh doanh
(-) Các khoản phụ cấp
(-) Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự kinh doanh
(-) Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự kinh doanh
(-) Chi phí khác cho nhân sự kinh doanh

(-) Chi trả cho nhân sự khối QLDN


(-) Lương cơ bản nhân sự gián tiếp
(-) Các khoản BH & KPCĐ nhân sự gián tiếp
(-) Lương hiệu quả (KPI) nhân sự gián tiếp
(-) Thưởng hiệu quả nhân sự gián tiếp
(-) Các khoản phụ cấp
(-) Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự gián tiếp
(-) Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự gián tiếp
(-) Chi phí khác cho nhân sự gián tiếp

(-) Chi trả lãi vay


(-) Chi trả lãi vay cho vốn đầu tư
(-) Chi trả lãi vay cho vốn lưu động

(-) Chi thuế phí, lệ phí, TNCN, TNDN, các khoản nộp ngân sách khác
(-) Thuế, phí, và lệ phí
(-) Các khoản ngân sách khác

(-) Chi khác cho HĐKD


(-) Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm
(-) Chi phí thuê kho bãi, cửa hàng, văn phòng...
(-) Chi phí nguyên liệu, bao bì đóng gói
(-) Chi phí địch vụ mua ngoài (điện nước, điện thoại viễn thông, CPN, Internet...)
(-) Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
(-) Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
(-) Chi phí nghiệp vụ kinh doanh
(-) Chi phí Nghiên cứu và phát triển thị trường
(-) Chi phí logistics, giao nhận
(-) Chi phí giao tế, tiếp khách
(-) Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
(-) Chi phí bảo hành, bảo trì, sửa chữa
(-) Chi phí bảo hiểm hàng hóa
(-) Chi phí Công tác, lưu trú
(-) Chi phí dầu/xăng xe
(-) Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
(-) Chi phí kinh doanh khác
(-) Chi phí truyền thông, quảng cáo
(-) Chi phí thuê mua công nghệ phần mềm, website, email
(-) Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm cho BP gián tiếp
(-) Chi phí thuê văn phòng...
(-) Chi phí địch vụ mua ngoài (điện nước, điện thoại viễn thông, CPN, Internet...)
(-) Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
(-) Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
(-) Chi phí nghiệp vụ quản lý
(-) Chi phí giao tế, tiếp khách
(-) Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
(-) Chi phí bảo hành, bảo trì, bảo hiểm, sửa chữa tài sản, CCDC
(-) Chi phí Công tác, lưu trú
(-) Chi phí dầu/xăng xe
(-) Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
(-) Chi phí quản lý khác
Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

CFI DÒNG TIỀN ĐẦU TƯ (CFI)


(-) Chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

(+) Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

(-) Tiền chi cho vay và mua các công cụ nợ của đơn vị khác

(+) Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
(-) Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

(+) Tiền thu hồi đầu tư vốn vào đơn vị khác

(+) Thu lãi tiền cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Dòng tiền thuần từ hoạt động đầu tư

CFF DÒNG TIỀN TÀI CHÍNH (CFF)


(+) Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành

Tiền thu từ đi vay

Tiền trả nợ gốc vay

Tiền trả nợ gốc thuê tài chính

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu


Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính
Tiêu thức: Theo Phòng ban Phâ
Tổng cả năm
PB 1 PB 2 PB 3 PB 4 PB 5 T1 T2 T3

Tiêu thức: Theo Phòng ban Phâ


Tổng cả năm
PB 1 PB 2 PB 3 PB 4 PB 5 T1 T2 T3
Phân kỳ: Tháng | Quý | Quý - Tháng
T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12

Phân kỳ: Tháng | Quý | Quý - Tháng


T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
MODULE BIZCORE - DANH MỤC HỆ THỐNG
DANH MỤC VẬT TƯ HÀNG HÓA
DANH MỤC NHÃN NHÓM
STT Hình ảnh Mã nhãn nhóm Tên nhóm Loại
1 X RCQ Rau củ quả Hàng hóa
2 X BTT Bánh truyền thống Hàng hóa
3 X KN Khám nội Dịch vụ
4 X KNG Khám ngoại Dịch vụ
5 X PL Phụ liệu NVL - Phụ tùng
6 X NL Nguyên liệu chính NVL - Phụ tùng
7 X
8 X
9 X
10 X

DANH MỤC HÀNG HÓA


STT Hình ảnh Mã SP Tên sản phẩm / hàng hóa Mã nhãn nhóm
1 X NDT Nấm dâu tây RCQ
2 X NHH Nấm hảo hương RCQ
3 X NDG Nấm đùi gà RCQ
4 X NS Nộm sứa RCQ
5 X MCT Măng củ tươi RCQ
6 X TTT Thủy tiên trắng RCQ
7 X NST Nấm sò trắng RCQ
8 X TTN Thủy tiên nâu RCQ
9 X
10 X

DANH MỤC DỊCH VỤ


STT Hình ảnh Mã DV Tên dịch vụ Mã nhãn nhóm
1 X DM Đường máu KN
2 X VGB Viêm gan B KN
3 X VGC Viên gan C KN
4 X DNKQ Đặt nội khí quản KNG
5 X DTVD Điều trị viêm da cơ địa bằng máy KNG
6 X
7 X
8 X
9 X
10 X

DANH MỤC NVL - PHỤ TÙNG


STT Hình ảnh Mã DV Tên nguyên vật liệu - phụ tùng Mã nhãn nhóm
1 X BM Bột mì NL
2 X BB Bột bắp PL
3 X DT Đường trắng PL
4 X SD Sữa đặc PL
5 X CP Bột cà phê NL
6 X
7 X
8 X
9 X
10 X
Mô tả

ĐVT Trạng thái ĐVQĐ Giá mua (K/H) Giá bán sỉ


Kg Hoạt động Bao: 20Kg 2.500.000 3,000,000
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 2.500.000 3,500,000
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 2.500.000 4,000,000
Kg Hoạt động Tấn:1000kg 2.500.000 4,500,000
Kg Hoạt động Tấn:1000kg 2.500.000 4,700,000
Kg Hoạt động Tấn:1000kg 2.500.000 5,000,000
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 2.500.000 5,000,000
Kg Hoạt động Tấn:1000kg 2.500.000 5,000,000

ĐVT Trạng thái ĐVQĐ Giá mua (K/H) Giá bán sỉ


Lần Hoạt động 85,000 170,000
Lần Hoạt động 200,000 400,000
Lần Hoạt động 200,000 400,000
Lần Hoạt động 70,000 140,000
Lần Hoạt động 150,000 300,000
ĐVT Trạng thái ĐVQĐ Giá mua (K/H) Giá bán sỉ
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 20,000 22,000
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 15,000 16,500
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 25,000 27,500
Hộp Hoạt động Gói: 10 Hộp 30,000 33,000
Kg Hoạt động Bao: 20Kg 80,000 88,000
Giá bán lẻ Giá khác Thuế VAT Thuế khác Phân loại
3,300,000 10%
3,850,000 10%
4,400,000 10%
4,950,000 10%
5,170,000 10%
5,500,000 10%
5,500,000 10%
5,500,000 10%

Giá bán lẻ Giá khác Thuế VAT Thuế khác Phân loại
178,500 10%
420,000 10%
420,000 10%
147,000 10%
315,000 10%
Giá bán lẻ Giá khác Thuế VAT Thuế khác Phân loại
10%
Định lượng Phẩm cấp Quy cách Đóng gói Xuất xứ

Phẩm cấp Hạn dùng


Định lượng Phẩm cấp Quy cách Đóng gói Xuất xứ
Kho mặc định Hạn dùng
Kho mặc định Hạn dùng
MODULE BIZCORE - DANH MỤC HỆ THỐNG
DANH MỤC ĐỐI TƯỢNG

STT Mã đối tượng MST Logo Tên đối tượng

1 KH-TPM 0903998399 X CÔNG TY TNHH TMDV TÂN PHÁT MINH


2 KH-CA 0907135888 X CÔNG TY VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHÂU ÂU
3 KH-VPIC 0918838146 X CÔNG TY VPIC
4 NCC-VH 0918451396 X CÔNG TY CẤP NƯỚC VĨNH HOÀN
5 X
6 X
7 X
8 X
9 X
10 X
11 X
12 X
13 X
14 X
15 X
16 X
17 X
18 X
19 X
20 X
21 X
Loại Nhóm Zalo Facebook Điện thoại Email

Khách hàng
Khách hàng
Khách hàng
Nhà cung cấp
Website Địa chỉ Tài khoản ngân hàng Ngân hàng
Họ tên

Nguyên Vũ
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Người đại diện

Ảnh đại diện SĐT cá nhân CCCD Email Địa chỉ Chức vụ

X Trưởng phòng BH
X Giám đốc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Hạn mức nợ
Thông tin người
Trách nhiệm giao dịch Giá trị Ngày
trong giao dịch
MODULE BIZCORE - DANH MỤC HỆ THỐNG
DANH MỤC CHI PHÍ
STT Mã chi phí Tên chi phí Phân loại

1 Chi phí tài chính


1.1 Chi phí lãi vay
1.1.1 (+) Thêm dòng

1.2 Chi phí tài chính


1.2.1 (+) Thêm dòng

1.3 Chi phí dự phòng tài chính/đầu tư/biến động tỷ giá


1.3.1 (+) Thêm dòng
(+) Thêm khoản mục

2 Chi phí bán hàng


2.1 Chi phí nhân sự khối kinh doanh
2.1.1 Lương cơ bản nhân sự kinh doanh
2.1.2 Các khoản BH & KPCĐ nhân sự kinh doanh
2.1.3 Lương hiệu quả (KPI) nhân sự kinh doanh
2.1.4 Thưởng hiệu quả kinh doanh
2.1.5 Các khoản phụ cấp
2.1.6 Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự kinh doanh
2.1.7 Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự kinh doanh
2.1.8 Chi phí khác cho nhân sự kinh doanh
(+) Thêm dòng

2.2 Chi phí khấu hao, phân bổ cho kinh doanh


2.2.1 Chi phí khấu hao tài sản
2.2.2 Chi phí phân bổ CCDC
2.2.3 Phân bổ chi phí trả trước
(+) Thêm dòng

2.3 Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm


2.3.1 Chi phí thuê kho bãi, cửa hàng, văn phòng...
2.3.2 Chi phí nguyên liệu, bao bì đóng gói
Chi phí dịch vụ mua ngoài (điện nước, điện thoại viễn thông,
2.3.3
CPN, Internet...)
2.3.4 Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
2.3.5 Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
(+) Thêm dòng

2.4 Chi phí nghiệp vụ kinh doanh


2.4.1 Chi phí nghiên cứu & phát triển thị trường
2.4.2 Chi phí logsitics, giao nhận
2.4.3 Chi phí giao tế, tiếp khách
2.4.4 Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
2.4.5 Chi phí bảo hành, bảo trì, sửa chữa
2.4.6 Chi phí bảo hiểm hàng hóa
2.4.7 Chi phí công tác, lưu trú
2.4.8 Chi phí dầu/xăng xe
2.4.9 Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
2.4.10 Chi phí kinh doanh khác
(+) Thêm dòng

2.5 Chi phí truyền thông quảng cáo


2.5.1 Chi phí thuê mua công nghệ phần mềm, website, email
(+) Thêm dòng
(+) Thêm khoản mục

3 Chi phí quản lý doanh nghiệp


3.1 Chi phí nhân lực
3.1.1 Lương cơ bản nhân sự gián tiếp
3.1.2 Các khoản BH & KPCĐ nhân sự gián tiếp
3.1.3 Lương hiệu quả (KPI) nhân sự gián tiếp
3.1.4 Thưởng hiệu quả nhân sự gián tiếp
3.1.5 Các khoản phụ cấp
3.1.6 Phúc lợi và đãi ngộ nhân sự gián tiếp
3.1.7 Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự gián tiếp
3.1.8 Chi phí khác cho nhân sự gián tiếp
(+) Thêm dòng

3.2 CP khấu hao, phân bổ cho khối gián tiếp


3.2.1 Chi phí khấu hao tài sản
3.2.2 Chi phí phân bổ CCDC, chi phí trả trước
3.2.3 Phân bổ chi phí trả trước
(+) Thêm dòng

3.3 Chi phí dịch vụ mua ngoài, nhu yếu phẩm


3.3.1 Chi phí thuê văn phòng...
Chi phí địch vụ mua ngoài (điện nước, điện thoại viễn thông,
3.3.2
CPN, Internet...)
3.3.3 Chi phí VPP, nhu yếu phẩm
3.3.4 Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
(+) Thêm dòng

3.4 Chi phí nghiệp vụ quản lý


3.4.1 Chi phí giao tế, tiếp khách
3.4.2 Chi phí hành chính, pháp chế, tư vấn
3.4.3 Chi phí bảo hành, bảo trì, bảo hiểm, sửa chữa tài sản, CCDC
3.4.4 Chi phí Công tác, lưu trú
3.4.5 Chi phí dầu/xăng xe
3.4.6 Thuế, phí và lệ phí
3.4.7 Chí đâng kiểm, BH, khác cho xe
3.4.8 Chi phí quản lý khác
(+) Thêm dòng
(+) Thêm khoản mục
Sử dụng cho khoản
Cấp CP Ghi chú Mã hạch toán
mục tiền
1
2
3

2
3

2
3

1
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3

2
3
3
3
3

2
3
3
3
3
3
3

2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

2
3
3

1
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3

2
3
3
3
3

2
3
3
3
3
3

2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Yêu cầu hồ sơ
[Tên công ty …] | Giamdoc.net NGẠCH BẬC LƯƠNG Lương khởi điểm / lương tối thiểu: 5,000,000 VND
Mẫu 01
MST: (Đơn giá tiền lương công ty) Mục tiêu doanh thu năm: [Ghi giá trị] VND
Phụ cấp 01 Phụ cấp 02
Bậc Hệ số (Trách nhiệm) [Điền tương ứng] Tổng lương vị trí
TT Mã chi trả Mã ngạch Tên ngạch Tên bậc Lương vị trí Trong đó chia chi tiết cho các khoản Ghi chú/Tham chiếu
lương lương - Nếu có phụ cấp
% theo LCB Tiền % theo LCB Tiền
I QLDH QLDH QUẢN LÝ - ĐIỀU HÀNH 1.00 8.00 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
1.1 QLDHB1 QLDH B1 Bậc lương QLDHB1 5.00 25,000,000 60% 15,000,000 40% 10,000,000 50% 7,500,000 0% - 32,500,000
1.2 QLDHB2 QLDH B2 Bậc lương QLDHB2 6.00 30,000,000 60% 18,000,000 40% 12,000,000 50% 9,000,000 0% - 39,000,000
1.3 QLDHB3 QLDH Dành cho thành viên HĐQT có tham gia quản B3 Bậc lương QLDHB3 7.00 35,000,000 60% 21,000,000 40% 14,000,000 50% 10,500,000 0% - 45,500,000
lý; Thành viên ban giám đốc; Trợ lý giám đốc;
1.4 QLDHB4 QLDH B4 Bậc lương QLDHB4 8.00 40,000,000 60% 24,000,000 40% 16,000,000 50% 12,000,000 0% - 52,000,000
Giám đốc sản xuất; Giám đốc tài chính; Giám
1.5 QLDHB5 QLDH đốc dự án B5 Bậc lương QLDHB5 9.00 45,000,000 60% 27,000,000 40% 18,000,000 50% 13,500,000 0% - 58,500,000
1.6 QLDHB6 QLDH B6 Bậc lương QLDHB6 10.00 50,000,000 60% 30,000,000 40% 20,000,000 50% 15,000,000 0% - 65,000,000
1.7 QLDHB7 QLDH B7 Bậc lương QLDHB7 11.00 55,000,000 60% 33,000,000 40% 22,000,000 50% 16,500,000 0% - 71,500,000
II HCNS HCNS HÀNH CHÍNH, NHÂN SỰ 0.15 2.00 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
2.1 HCNSB1 HCNS B1 Bậc lương HCNSB1 1.55 7,750,000 75% 5,812,500 25% 1,937,500 20% 1,162,500 0% - 8,912,500
2.2 HCNSB2 HCNS B2 Bậc lương HCNSB2 1.70 8,500,000 75% 6,375,000 25% 2,125,000 20% 1,275,000 0% - 9,775,000
2.3 HCNSB3 HCNS B3 Bậc lương HCNSB3 1.85 9,250,000 75% 6,937,500 25% 2,312,500 20% 1,387,500 0% - 10,637,500
2.4 HCNSB4 HCNS Dành cho nhân sự khối hành chính, nhân sự B4 Bậc lương HCNSB4 2.00 10,000,000 75% 7,500,000 25% 2,500,000 20% 1,500,000 0% - 11,500,000
2.5 HCNSB5 HCNS B5 Bậc lương HCNSB5 2.15 10,750,000 75% 8,062,500 25% 2,687,500 20% 1,612,500 0% - 12,362,500
2.6 HCNSB6 HCNS B6 Bậc lương HCNSB6 2.30 11,500,000 75% 8,625,000 25% 2,875,000 20% 1,725,000 0% - 13,225,000
2.7 HCNSB7 HCNS B7 Bậc lương HCNSB7 2.45 12,250,000 75% 9,187,500 25% 3,062,500 20% 1,837,500 0% - 14,087,500
III TCKT TCKT TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 0.15 2.50 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
3.1 TCKTB1 TCKT B1 Bậc lương TCKTB1 1.90 9,500,000 75% 7,125,000 25% 2,375,000 20% 1,425,000 0% - 10,925,000
3.2 TCKTB2 TCKT B2 Bậc lương TCKTB2 2.05 10,250,000 75% 7,687,500 25% 2,562,500 20% 1,537,500 0% - 11,787,500
3.3 TCKTB3 TCKT B3 Bậc lương TCKTB3 2.20 11,000,000 75% 8,250,000 25% 2,750,000 20% 1,650,000 0% - 12,650,000
3.4 TCKTB4 TCKT B4 Bậc lương TCKTB4 2.35 11,750,000 75% 8,812,500 25% 2,937,500 20% 1,762,500 0% - 13,512,500
3.5 TCKTB5 TCKT Dành cho nhân sự khối tài chính kế toán B5 Bậc lương TCKTB5 2.50 12,500,000 75% 9,375,000 25% 3,125,000 20% 1,875,000 0% - 14,375,000
3.6 TCKTB6 TCKT B6 Bậc lương TCKTB6 2.65 13,250,000 75% 9,937,500 25% 3,312,500 20% 1,987,500 0% - 15,237,500
3.7 TCKTB7 TCKT B7 Bậc lương TCKTB7 2.80 14,000,000 75% 10,500,000 25% 3,500,000 20% 2,100,000 0% - 16,100,000
3.8 TCKTB8 TCKT B8 Bậc lương TCKTB8 2.95 14,750,000 75% 11,062,500 25% 3,687,500 20% 2,212,500 0% - 16,962,500
3.9 TCKTB9 TCKT B9 Bậc lương TCKTB9 3.10 15,500,000 75% 11,625,000 25% 3,875,000 20% 2,325,000 0% - 17,825,000
IV KDTT KDTT KINH DOANH 0.15 2.50 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
4.1 KDTTB1 KDTT B1 Bậc lương KDTTB1 1.90 9,500,000 50% 4,750,000 50% 4,750,000 30% 1,425,000 0% - 10,925,000
4.2 KDTTB2 KDTT B2 Bậc lương KDTTB2 2.05 10,250,000 50% 5,125,000 50% 5,125,000 30% 1,537,500 0% - 11,787,500
4.3 KDTTB3 KDTT B3 Bậc lương KDTTB3 2.20 11,000,000 50% 5,500,000 50% 5,500,000 30% 1,650,000 0% - 12,650,000
4.4 KDTTB4 KDTT Dành cho nhân sự khối kinh doanh, truyền B4 Bậc lương KDTTB4 2.35 11,750,000 50% 5,875,000 50% 5,875,000 30% 1,762,500 0% - 13,512,500
4.5 KDTTB5 KDTT thông (Phát triển thị trường, Sales, Giám sát B5 Bậc lương KDTTB5 2.50 12,500,000 50% 6,250,000 50% 6,250,000 30% 1,875,000 0% - 14,375,000
4.6 KDTTB6 KDTT bán hàng, Sales Admin) B6 Bậc lương KDTTB6 2.65 13,250,000 50% 6,625,000 50% 6,625,000 30% 1,987,500 0% - 15,237,500
4.7 KDTTB7 KDTT B7 Bậc lương KDTTB7 2.80 14,000,000 50% 7,000,000 50% 7,000,000 30% 2,100,000 0% - 16,100,000
4.8 KDTTB8 KDTT B8 Bậc lương KDTTB8 2.95 14,750,000 50% 7,375,000 50% 7,375,000 30% 2,212,500 0% - 16,962,500
4.9 KDTTB9 KDTT B9 Bậc lương KDTTB9 3.10 15,500,000 50% 7,750,000 50% 7,750,000 30% 2,325,000 0% - 17,825,000
V QLKTSX QLKTSX QUẢN LÝ, KỸ THUẬT KHỐI SX 0.25 2.50 LVT % LCB LCB % KPI L(KPI) % PC1 % PC2 LVT + PC
5.1 QLKTSXB1 QLKTSX B1 Bậc lương QLKTSXB1 1.25 6,250,000 75% 4,687,500 25% 1,562,500 30% 1,406,250 10% 156,250 7,812,500
5.2 QLKTSXB2 QLKTSX B2 Bậc lương QLKTSXB2 1.50 7,500,000 75% 5,625,000 25% 1,875,000 30% 1,687,500 10% 187,500 9,375,000
5.3 QLKTSXB3 QLKTSX B3 Bậc lương QLKTSXB3 1.75 8,750,000 75% 6,562,500 25% 2,187,500 30% 1,968,750 10% 218,750 10,937,500
5.4 QLKTSXB4 QLKTSX B4 Bậc lương QLKTSXB4 2.00 10,000,000 75% 7,500,000 25% 2,500,000 30% 2,250,000 10% 250,000 12,500,000
5.5 QLKTSXB5 QLKTSX B5 Bậc lương QLKTSXB5 2.25 11,250,000 75% 8,437,500 25% 2,812,500 30% 2,531,250 10% 281,250 14,062,500
Nhân sự quản lý sản xuất; Kỹ thuật viên sản
5.6 QLKTSXB6 QLKTSX B6 Bậc lương QLKTSXB6 2.50 12,500,000 75% 9,375,000 25% 3,125,000 30% 2,812,500 10% 312,500 15,625,000
xuất
5.7 QLKTSXB7 QLKTSX B7 Bậc lương QLKTSXB7 2.75 13,750,000 75% 10,312,500 25% 3,437,500 30% 3,093,750 10% 343,750 17,187,500
5.8 QLKTSXB8 QLKTSX B8 Bậc lương QLKTSXB8 3.00 15,000,000 75% 11,250,000 25% 3,750,000 30% 3,375,000 10% 375,000 18,750,000
5.9 QLKTSXB9 QLKTSX B9 Bậc lương QLKTSXB9 3.25 16,250,000 75% 12,187,500 25% 4,062,500 30% 3,656,250 10% 406,250 20,312,500
5.10 QLKTSXB10 QLKTSX B10 Bậc lương QLKTSXB10 3.50 17,500,000 75% 13,125,000 25% 4,375,000 30% 3,937,500 10% 437,500 21,875,000
5.11 QLKTSXB11 QLKTSX B11 Bậc lương QLKTSXB11 3.75 18,750,000 75% 14,062,500 25% 4,687,500 30% 4,218,750 10% 468,750 23,437,500
VI LDGD LAO ĐỘNG HƯỞNG LƯƠNG THỜI GIAN 0.06 1.16
6.1 CNNMB1 CNNM B1 Bậc lương CNNMB1 0.98 4,900,000 95% 4,655,000 5% 245,000 20% 931,000 20% 49,000 5,831,000
6.2 CNNMB2 CNNM B2 Bậc lương CNNMB2 1.04 5,200,000 95% 4,940,000 5% 260,000 20% 988,000 20% 52,000 6,188,000
6.3 CNNMB3 CNNM B3 Bậc lương CNNMB3 1.10 5,500,000 95% 5,225,000 5% 275,000 20% 1,045,000 20% 55,000 6,545,000
6.4 CNNMB4 CNNM B4 Bậc lương CNNMB4 1.16 5,800,000 95% 5,510,000 5% 290,000 20% 1,102,000 20% 58,000 6,902,000
6.5 CNNMB5 CNNM B5 Bậc lương CNNMB5 1.22 6,100,000 95% 5,795,000 5% 305,000 20% 1,159,000 20% 61,000 7,259,000
6.6 CNNMB6 CNNM B6 Bậc lương CNNMB6 1.28 6,400,000 95% 6,080,000 5% 320,000 20% 1,216,000 20% 64,000 7,616,000
6.7 CNNMB7 CNNM B7 Bậc lương CNNMB7 1.34 6,700,000 95% 6,365,000 5% 335,000 20% 1,273,000 20% 67,000 7,973,000

(*) Bảng ngạch bậc lương này được trình bày theo phương pháp diễn giải từ tổng hợp đến chi tiết.
[Tên công ty …] | Giamdoc.net NGẠCH BẬC L
MST: (Đơn giá tiền lươn

TT Mã chi trả Mã ngạch Tên ngạch Bậc lương

I QLDH QLDH QUẢN LÝ - ĐIỀU HÀNH


1.1 QLDHB1 QLDH B1
1.2 QLDHB2 QLDH B2
1.3 QLDHB3 QLDH Dành cho thành viên HĐQT có tham gia B3
quản lý; Thành viên ban giám đốc; Trợ lý
1.4 QLDHB4 QLDH B4
giám đốc; Giám đốc sản xuất; Giám đốc
1.5 QLDHB5 QLDH tài chính; Giám đốc dự án B5
1.6 QLDHB6 QLDH B6
1.7 QLDHB7 QLDH B7
II HCNS HCNS HÀNH CHÍNH, NHÂN SỰ
2.1 HCNSB1 HCNS B1
2.2 HCNSB2 HCNS B2
2.3 HCNSB3 HCNS B3
Dành cho nhân sự khối hành chính, nhân
2.4 HCNSB4 HCNS B4
sự
2.5 HCNSB5 HCNS B5
2.6 HCNSB6 HCNS B6
2.7 HCNSB7 HCNS B7
III QLSX QLSX TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
3.1 TCKTB1 TCKT B1
3.2 TCKTB2 TCKT B2
3.3 TCKTB3 TCKT B3
3.4 TCKTB4 TCKT B4
3.5 TCKTB5 TCKT Dành cho nhân sự khối tài chính kế toán B5
3.6 TCKTB6 TCKT B6
3.7 TCKTB7 TCKT B7
3.8 TCKTB8 TCKT B8
3.9 TCKTB9 TCKT B9
IV KDTT KINH DOANH BL
4.1 KDTTB1 KDTT B1
4.2 KDTTB2 KDTT B2
4.3 KDTTB3 KDTT B3
4.4 KDTTB4 KDTT Dành cho nhân sự khối kinh doanh, truyền B4
4.5 KDTTB5 KDTT thông (Phát triển thị trường, Sales, Giám B5
4.6 KDTTB6 KDTT sát bán hàng, Sales Admin) B6
4.7 KDTTB7 KDTT B7
4.8 KDTTB8 KDTT B8
4.9 KDTTB9 KDTT B9
V CNKT QUẢN LÝ, KỸ THUẬT KHỐI SẢN XUẤT
5.1 QLKTSXB1 QLKTSX B1
5.2 QLKTSXB2 QLKTSX B2
5.3 QLKTSXB3 QLKTSX B3
5.4 QLKTSXB4 QLKTSX B4
5.5 QLKTSXB5 QLKTSX B5
Nhân sự quản lý sản xuất; Kỹ thuật viên
5.6 QLKTSXB6 QLKTSX B6
sản xuất
5.7 QLKTSXB7 QLKTSX B7
5.8 QLKTSXB8 QLKTSX B8
5.9 QLKTSXB9 QLKTSX B9
5.10 QLKTSXB10 QLKTSX B10
5.11 QLKTSXB11 QLKTSX B11
NGẠCH BẬC LƯƠNG Lương khởi điểm / lương tối thiểu
(Đơn giá tiền lương công ty) Mục tiêu doanh thu năm

Lương KPI
Hệ số Phụ cấp 01
Tên bậc Lương cơ bản (Tính theo LCB hoặc lương khởi
lương (Trách nhiệm)
điểm / hoặc lương tối thiểu)

0.4 3.00 LCB % LKPI %


Bậc lương QLDHB1 1.80 9,000,000 80% 7,200,000 50%
Bậc lương QLDHB2 2.20 11,000,000 80% 8,800,000 50%
Bậc lương QLDHB3 2.60 13,000,000 80% 10,400,000 50%
Bậc lương QLDHB4 3.00 15,000,000 80% 12,000,000 50%
Bậc lương QLDHB5 3.40 17,000,000 80% 13,600,000 50%
Bậc lương QLDHB6 3.80 19,000,000 80% 15,200,000 50%
Bậc lương QLDHB7 4.20 21,000,000 80% 16,800,000 50%
0.15 2.00 LCB % LKPI %
Bậc lương HCNSB1 1.55 7,750,000 0% - 20%
Bậc lương HCNSB2 1.70 8,500,000 5% 425,000 20%
Bậc lương HCNSB3 1.85 9,250,000 10% 925,000 20%
Bậc lương HCNSB4 2.00 10,000,000 15% 1,500,000 20%
Bậc lương HCNSB5 2.15 10,750,000 20% 2,150,000 20%
Bậc lương HCNSB6 2.30 11,500,000 25% 2,875,000 20%
Bậc lương HCNSB7 2.45 12,250,000 30% 3,675,000 20%
0.15 2.50 LCB % LKPI %
Bậc lương TCKTB1 1.90 9,500,000 0% - 20%
Bậc lương TCKTB2 2.05 10,250,000 5% 512,500 20%
Bậc lương TCKTB3 2.20 11,000,000 10% 1,100,000 20%
Bậc lương TCKTB4 2.35 11,750,000 15% 1,762,500 20%
Bậc lương TCKTB5 2.50 12,500,000 20% 2,500,000 20%
Bậc lương TCKTB6 2.65 13,250,000 25% 3,312,500 20%
Bậc lương TCKTB7 2.80 14,000,000 30% 4,200,000 20%
Bậc lương TCKTB8 2.95 14,750,000 35% 5,162,500 20%
Bậc lương TCKTB9 3.10 15,500,000 40% 6,200,000 20%
0.15 2.50 LCB % LKPI %
Bậc lương KDTTB1 0.90 4,500,000 80% 3,600,000 30%
Bậc lương KDTTB2 1.30 6,500,000 90% 5,850,000 30%
Bậc lương KDTTB3 1.70 8,500,000 100% 8,500,000 30%
Bậc lương KDTTB4 2.10 10,500,000 110% 11,550,000 30%
Bậc lương KDTTB5 2.50 12,500,000 120% 15,000,000 30%
Bậc lương KDTTB6 2.90 14,500,000 130% 18,850,000 30%
Bậc lương KDTTB7 3.30 16,500,000 140% 23,100,000 30%
Bậc lương KDTTB8 3.70 18,500,000 150% 27,750,000 30%
Bậc lương KDTTB9 4.10 20,500,000 160% 32,800,000 30%
0.15 2.50 LCB % LKPI %
Bậc lương QLKTSXB1 1.75 8,750,000 0% - 30%
Bậc lương QLKTSXB2 1.90 9,500,000 10% 950,000 30%
Bậc lương QLKTSXB3 2.05 10,250,000 20% 2,050,000 30%
Bậc lương QLKTSXB4 2.20 11,000,000 30% 3,300,000 30%
Bậc lương QLKTSXB5 2.35 11,750,000 40% 4,700,000 30%
Bậc lương QLKTSXB6 2.50 12,500,000 50% 6,250,000 30%
Bậc lương QLKTSXB7 2.65 13,250,000 50% 6,625,000 30%
Bậc lương QLKTSXB8 2.80 14,000,000 50% 7,000,000 30%
Bậc lương QLKTSXB9 2.95 14,750,000 50% 7,375,000 30%
Bậc lương QLKTSXB10 3.10 15,500,000 50% 7,750,000 30%
Bậc lương QLKTSXB11 3.25 16,250,000 50% 8,125,000 30%
iểm / lương tối thiểu 5,000,000
Mẫu 02
doanh thu năm [Ghi giá trị]

Lương vị trí
Phụ cấp 01 Phụ cấp 02 Lương vị trí
(Không gồm phụ
(Trách nhiệm) [Điền tương ứng] (Có phụ cấp)
cấp)

PC1 % PC2 LVT1 LVT2


4,500,000 0% - 16,200,000 20,700,000
5,500,000 0% - 19,800,000 25,300,000
6,500,000 0% - 23,400,000 29,900,000
7,500,000 0% - 27,000,000 34,500,000
8,500,000 0% - 30,600,000 39,100,000
9,500,000 0% - 34,200,000 43,700,000
10,500,000 0% - 37,800,000 48,300,000
PC1 % PC2 LVT1 LVT2
1,550,000 0% - 7,750,000 9,300,000
1,700,000 0% - 8,925,000 10,625,000
1,850,000 0% - 10,175,000 12,025,000
2,000,000 0% - 11,500,000 13,500,000
2,150,000 0% - 12,900,000 15,050,000
2,300,000 0% - 14,375,000 16,675,000
2,450,000 0% - 15,925,000 18,375,000
PC1 % PC2 LVT1 LVT2
1,900,000 0% - 9,500,000 11,400,000
2,050,000 0% - 10,762,500 12,812,500
2,200,000 0% - 12,100,000 14,300,000
2,350,000 0% - 13,512,500 15,862,500
2,500,000 0% - 15,000,000 17,500,000
2,650,000 0% - 16,562,500 19,212,500
2,800,000 0% - 18,200,000 21,000,000
2,950,000 0% - 19,912,500 22,862,500
3,100,000 0% - 21,700,000 24,800,000
PC1 % PC2 LVT1 LVT2
1,350,000 0% - 8,100,000 9,450,000
1,950,000 0% - 12,350,000 14,300,000
2,550,000 0% - 17,000,000 19,550,000
3,150,000 0% - 22,050,000 25,200,000
3,750,000 0% - 27,500,000 31,250,000
4,350,000 0% - 33,350,000 37,700,000
4,950,000 0% - 39,600,000 44,550,000
5,550,000 0% - 46,250,000 51,800,000
6,150,000 0% - 53,300,000 59,450,000
PC1 % PC2 LVT1 LVT2
2,625,000 10% 875,000 8,750,000 12,250,000
2,850,000 10% 950,000 10,450,000 14,250,000
3,075,000 10% 1,025,000 12,300,000 16,400,000
3,300,000 10% 1,100,000 14,300,000 18,700,000
3,525,000 10% 1,175,000 16,450,000 21,150,000
3,750,000 10% 1,250,000 18,750,000 23,750,000
3,975,000 10% 1,325,000 19,875,000 25,175,000
4,200,000 10% 1,400,000 21,000,000 26,600,000
4,425,000 10% 1,475,000 22,125,000 28,025,000
4,650,000 10% 1,550,000 23,250,000 29,450,000
4,875,000 10% 1,625,000 24,375,000 30,875,000
Mẫu 02

Ghi chú/Tham chiếu

[Nhãn tham chiếu]

[Nhãn tham chiếu]

[Nhãn tham chiếu]

[Nhãn tham chiếu]

[Nhãn tham chiếu]


[Tên công ty| Giamdoc.net]
BẢNG NGẠCH BẬC LƯƠNG - Mẫu 03 Giá trị lương khởi điểm cơ sở (LKĐ) 5,000,000
(Đơn giá tiền lương công ty)
Mã lương QLB1 QLB2 QLB3 QLB4 QLB5 QLB6 QLB7 QLB8 QLB9
Bậc lương Bậc 01 Bậc 02 Bậc 03 Bậc 04 Bậc 05 Bậc 06 Bậc 07 Bậc 08 Bậc 09 (+) Thêm Bậc
I BP QUẢN LÝ CẤP CAO Mã khoản Tham số
Biên độ 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
Hệ số 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 11.0 12.0
1.1 Lương cơ bản QL-LCB % Lương vị trí 50% 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000 22,500,000 25,000,000 27,500,000 30,000,000
1.2 Lương KPI (Lương năng suất) QL-LKPI % Lương vị trí 50% 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000 22,500,000 25,000,000 27,500,000 30,000,000
1.3 Lương vị trí (Lương chính) QL-LVT LKĐ/ hoặc LTT 100% 20,000,000 25,000,000 30,000,000 35,000,000 40,000,000 45,000,000 50,000,000 55,000,000 60,000,000
1.4 Phụ cấp quản lý / trách nhiệm QL-PC01 % LCB 50% 5,000,000 6,250,000 7,500,000 8,750,000 10,000,000 11,250,000 12,500,000 13,750,000 15,000,000
Phụ cấp 02
1.5 QL-PC02 % LCB 20% 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 4,000,000 4,500,000 5,000,000 5,500,000 6,000,000
[Điền tương ứng]
Phụ cấp 03
1.6 QL-PC03 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
1.7 (+) Thêm các khoản khác …
Tổng lương & Phụ cấp QL 27,000,000 33,750,000 40,500,000 47,250,000 54,000,000 60,750,000 67,500,000 74,250,000 81,000,000
Tham chiếu (Nếu có)
Mã lương KDB1 KDB2 KDB3 KDB4 KDB5 KDB6 KDB7 KDB8 KDB9
Bậc lương Bậc 01 Bậc 02 Bậc 03 Bậc 04 Bậc 05 Bậc 06 Bậc 07 Bậc 08 Bậc 09 (+) Thêm Bậc
II BP KINH DOANH Mã khoản Tham số
Biên độ 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Hệ số 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0 5.5 6.0
1.1 Lương cơ bản KD-LCB % Lương vị trí 40% 4,000,000 5,000,000 6,000,000 7,000,000 8,000,000 9,000,000 10,000,000 11,000,000 12,000,000
1.2 Lương KPI (Lương năng suất) KD-LKPI % Lương vị trí 60% 6,000,000 7,500,000 9,000,000 10,500,000 12,000,000 13,500,000 15,000,000 16,500,000 18,000,000
1.3 Lương vị trí (Lương chính) KD-LVT LKĐ/ hoặc LTT 100% 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000 22,500,000 25,000,000 27,500,000 30,000,000
1.4 Phụ cấp quản lý / trách nhiệm KD-PC01 % LCB 20% 800,000 1,000,000 1,200,000 1,400,000 1,600,000 1,800,000 2,000,000 2,200,000 2,400,000
Phụ cấp 02
1.5 KD-PC02 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
Phụ cấp 03
1.6 KD-PC03 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
1.7 (+) Thêm các khoản khác …
Tổng lương & Phụ cấp KD 10,800,000 13,500,000 16,200,000 18,900,000 21,600,000 24,300,000 27,000,000 29,700,000 32,400,000
Tham chiếu (Nếu có)
Mã lương KSNBB1 KSNBB2 KSNBB3 KSNBB4 KSNBB5 KSNBB6 KSNBB7 KSNBB8 KSNBB9
Bậc lương Bậc 01 Bậc 02 Bậc 03 Bậc 04 Bậc 05 Bậc 06 Bậc 07 Bậc 08 Bậc 09 (+) Thêm Bậc
III BP KIỂM SOÁT NỘI BỘ & PHÁP CHẾ Mã khoản Tham số
Biên độ 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
Hệ số 2.4 2.8 3.2 3.6 4 4.4 4.8 5.2 5.6
1.1 Lương cơ bản KSNB-LCB % Lương vị trí 60% 7,200,000 8,400,000 9,600,000 10,800,000 12,000,000 13,200,000 14,400,000 15,600,000 16,800,000
1.2 Lương KPI (Lương năng suất) KSNB-LKPI % Lương vị trí 40% 4,800,000 5,600,000 6,400,000 7,200,000 8,000,000 8,800,000 9,600,000 10,400,000 11,200,000
1.3 Lương vị trí (Lương chính) KSNB-LVT LKĐ/ hoặc LTT 100% 12,000,000 14,000,000 16,000,000 18,000,000 20,000,000 22,000,000 24,000,000 26,000,000 28,000,000
1.4 Phụ cấp quản lý / trách nhiệm KSNB-PC01 % LCB 20% 1,440,000 1,680,000 1,920,000 2,160,000 2,400,000 2,640,000 2,880,000 3,120,000 3,360,000
Phụ cấp 02
1.5 KSNB-PC02 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
Phụ cấp 03
1.6 KSNB-PC03 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
1.7 (+) Thêm các khoản khác …
Tổng lương & Phụ cấp KSNB 13,440,000 15,680,000 17,920,000 20,160,000 22,400,000 24,640,000 26,880,000 29,120,000 31,360,000
Tham chiếu (Nếu có)
Mã lương TCKTB1 TCKTB2 TCKTB3 TCKTB4 TCKTB5 TCKTB6 TCKTB7 TCKTB8 TCKTB9
Bậc lương Bậc 01 Bậc 02 Bậc 03 Bậc 04 Bậc 05 Bậc 06 Bậc 07 Bậc 08 Bậc 09 (+) Thêm Bậc
IV BP TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN Mã khoản Tham số
Biên độ 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
Hệ số 2 2.25 2.5 2.75 3 3.25 3.5 3.75 4
1.1 Lương cơ bản TCKT-LCB % Lương vị trí 80% 8,000,000 9,000,000 10,000,000 11,000,000 12,000,000 13,000,000 14,000,000 15,000,000 16,000,000
1.2 Lương KPI (Lương năng suất) TCKT-LKPI % Lương vị trí 20% 2,000,000 2,250,000 2,500,000 2,750,000 3,000,000 3,250,000 3,500,000 3,750,000 4,000,000
1.3 Lương vị trí (Lương chính) TCKT-LVT LKĐ/ hoặc LTT 100% 10,000,000 11,250,000 12,500,000 13,750,000 15,000,000 16,250,000 17,500,000 18,750,000 20,000,000
1.4 Phụ cấp quản lý / trách nhiệm TCKT-PC01 % LCB 20% 1,600,000 1,800,000 2,000,000 2,200,000 2,400,000 2,600,000 2,800,000 3,000,000 3,200,000
Phụ cấp 02
1.5 TCKT-PC02 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
Phụ cấp 03
1.6 TCKT-PC03 % LCB 0% - - - - - - - - -
[Điền tương ứng]
1.7 (+) Thêm các khoản khác …
Tổng lương & Phụ cấp TCKT 11,600,000 13,050,000 14,500,000 15,950,000 17,400,000 18,850,000 20,300,000 21,750,000 23,200,000
Tham chiếu (Nếu có)
Mã lương QLKTSXB1 QLKTSXB2 QLKTSXB3 QLKTSXB4 QLKTSXB5 QLKTSXB6 QLKTSXB7 QLKTSXB8 QLKTSXB9
Bậc lương Bậc 01 Bậc 02 Bậc 03 Bậc 04 Bậc 05 Bậc 06 Bậc 07 Bậc 08 Bậc 09 (+) Thêm Bậc
IV BP QUẢN LÝ-KỸ THUẬT-SẢN XUẤT Mã khoản Tham số
Biên độ 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
Hệ số 2.5 2.75 3 3.25 3.5 3.75 4 4.25 4.5
1.1 Lương cơ bản QLKTSX-LCB % Lương vị trí 80% 10,000,000 11,000,000 12,000,000 13,000,000 14,000,000 15,000,000 16,000,000 17,000,000 18,000,000
1.2 Lương KPI (Lương năng suất) QLKTSX-LKPI % Lương vị trí 20% 2,500,000 2,750,000 3,000,000 3,250,000 3,500,000 3,750,000 4,000,000 4,250,000 4,500,000
1.3 Lương vị trí (Lương chính) QLKTSX-LVT LKĐ/ hoặc LTT 100% 12,500,000 13,750,000 15,000,000 16,250,000 17,500,000 18,750,000 20,000,000 21,250,000 22,500,000
1.4 Phụ cấp quản lý / trách nhiệm QLKTSX-PC01 % LCB 20% 2,000,000 2,200,000 2,400,000 2,600,000 2,800,000 3,000,000 3,200,000 3,400,000 3,600,000
Phụ cấp 02
1.5 QLKTSX-PC02 % LCB 10% 1,000,000 1,100,000 1,200,000 1,300,000 1,400,000 1,500,000 1,600,000 1,700,000 1,800,000
[Điền tương ứng]
Phụ cấp 03
1.6 QLKTSX-PC03 % LCB 10% 1,000,000 1,100,000 1,200,000 1,300,000 1,400,000 1,500,000 1,600,000 1,700,000 1,800,000
[Điền tương ứng]
1.7 (+) Thêm các khoản khác …
Tổng lương & Phụ cấp QLKTSX 16,500,000 18,150,000 19,800,000 21,450,000 23,100,000 24,750,000 26,400,000 28,050,000 29,700,000
Tham chiếu (Nếu có)

(+) THÊM NGẠCH LƯƠNG


Giamdoc.net | V03 [NHẬP TÊN CÔNG TY] BẢNG LƯƠNG

TT Mã nhân viên Tên nhân viên Chức vụ Mã NBL Lương cơ bản Phụ cấp 01 Phụ cấp 02

#
I PHÒNG BAN KINH DOANH - BÁN HÀNG 9 66,000,000 9,000,000
1 Bộ phận Kinh doanh 5 42,000,000 6,600,000
1.1 TPKD001 Phạm Văn A Giám đốc Kinh doanh KDB9 12,000,000 C 2,400,000 K
1.2 TPKD002 Nguyễn Hùng T Nhân viên thị trường KDB2 5,000,000 K - K
1.3 TPKD003 Trần Thị N Nhân viên thị trường KDB1 4,000,000 K - K
1.4 TPKD004 Hoàng Văn B Trưởng BP Kinh doanh KDB8 11,000,000 C 2,200,000 C
1.5 TPKD005 Lê Hoàng A Nhân viên thị trường KDB7 10,000,000 C 2,000,000 K
2 Bộ phận Kỹ thuật thiết kế 4 24,000,000 2,400,000
2.1 TPKD006 W KDB9 12,000,000 C 2,400,000 K
2.2 TPKD007 S KDB1 4,000,000 K - K
2.3 TPKD008 A KDB1 4,000,000 K - K
2.4 TPKD009 D KDB1 4,000,000 K - K
3 Bộ phận Kỹ thuật hình ảnh 0 - -

4 Bộ phận Truyền thông quảng cáo 0 - -

5 Bộ phận Dự toán đấu thầu 0 - -


II PHÒNG BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN 0 - -

III PHÒNG BAN …

IV PHÒNG BAN …

Người lập bảng lương


Ghi họ và tên đầy đủ
BẢNG LƯƠNG MẪU THÁNG 12 NĂM 2022

Chi phí khoán Ngày Giảm trừ Lương chính


Phụ cấp 02 Lương bảo hiểm Lương KPI Ăn trưa, ăn ca Thưởng
(Xăng, điện thoại…) công ngày nghỉ (Lương vị trí)
% KPI 80 26
- - 66,000,000 99,000,000 - 174,000,000 - -
- - 42,000,000 300% 500 63,000,000 130 - 111,600,000 - -
- - 12,000,000 60% 100 18,000,000 26 - 32,400,000
- - 5,000,000 60% 100 7,500,000 26 - 12,500,000
- - 4,000,000 60% 100 6,000,000 26 - 10,000,000
- - 11,000,000 60% 100 16,500,000 26 - 29,700,000
- - 10,000,000 60% 100 15,000,000 26 - 27,000,000
- - 24,000,000 36,000,000 - 62,400,000 - -
- - 12,000,000 60% 100 18,000,000 26 - 32,400,000
- - 4,000,000 60% 100 6,000,000 26 - 10,000,000
- - 4,000,000 60% 100 6,000,000 26 - 10,000,000
- - 4,000,000 60% 100 6,000,000 26 - 10,000,000
- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - - -
Khoán dự án/ Lương tăng ca Đàm phán Tổng thu nhập & Khấu trừ bảo hiểm Người phụ Giảm trừ gia
vụ việc Giờ Tiền riêng (Talent) Chi phí khoán BHXH BHYT BHTN Tổng KT thuộc cảnh
8.00% 1.50% 1.00%
- - - 15,000,000 189,000,000 5,280,000 990,000 660,000 6,930,000 9 138,600,000
- - - 15,000,000 126,600,000 3,360,000 630,000 420,000 4,410,000 6 81,400,000
15,000,000 47,400,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 0 11,000,000
12,500,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 11,000,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 4 28,600,000
29,700,000 880,000 165,000 110,000 1,155,000 2 19,800,000
27,000,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 0 11,000,000
- - - - 62,400,000 1,920,000 360,000 240,000 2,520,000 3 57,200,000
32,400,000 960,000 180,000 120,000 1,260,000 2 19,800,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 0 11,000,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 1 15,400,000
10,000,000 320,000 60,000 40,000 420,000 0 11,000,000
- - - - - - - - - 0 -

- - - - - - - - - 0 -

- - - - - - - - - 0 -
- - - - - - - - - 0 -

………………..., ngày….. Tháng


Giám đốc công ty ph
Ghi tên giám đố
Thu nhập tính Khoản giảm Tạm ứng hoặc Thực lĩnh
Thuế TNCN
thuế trừ khác lĩnh trước tháng này

71,150,000 8,651,750 - - 173,418,250


59,810,000 7,700,750 - - 114,489,250
35,140,000 5,535,000 40,605,000
975,000 48,750 11,926,250
- - 9,580,000
8,745,000 624,500 27,920,500
14,950,000 1,492,500 24,457,500
11,340,000 951,000 - - 58,929,000
11,340,000 951,000 30,189,000
- - 9,580,000
- - 9,580,000
- - 9,580,000
- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

……………..., ngày….. Tháng…. Năm …………


Giám đốc công ty phê duyệt
Ghi tên giám đốc
[NHẬP TÊN CÔNG TY] | Giamdoc.net PHIẾU Đ
Ghi số hiệu mẫu theo trình tự
Mẫu: Kỳ đánh giá: THÁNG
Loại phiếu lương: …

Thông tin nhân sự

Họ tên: Uyên Lương CB, PC


Đánh giá cho Bộ phận: Hành chính nhân sự Lương KPI
Chức vụ: Trưởng Bộ phận Hành chính nhân sự Giảm trừ
Quản lý: Sếp của Đạt Thưởng
Mã nhân sự: HR001 Tổng Lương
# Chỉ tiêu đánh giá (KPI) Trọng số
A KPI sẵn sàng và thái độ 100
Số ngày công (không tính ngày phép) 20

Sẵn sàng với Lập kế hoạch công việc và Hoàn thành phiếu đánh giá công việc 20
công việc Hoàn thành các công việc phát sinh 20
Tham gia đào tạo theo yêu cầu của Công ty 40
P KPI công việc / Tiến trình cần thực hiện 100
Số lượng vị trí đăng tuyển so với kế hoạch 10
Số lượng vị trí phỏng vấn so với kế hoạch 10
Số lượng ứng viên tham gia ứng tuyển hoặc phỏng vấn được thông báo
10
về kết quả
Số lượng ứng viên tuyển mới đầy đủ hồ sơ theo quy định 10
Số lượng ứng viên mới được đào tạo hòa nhập 10
Tiến trình làm
việc Số khóa đào tạo được cung cấp phiếu khảo sát 10
Số sự vụ liên quan đến phúc lợi người lao động phát sinh trong tháng
10
được chi trả đúng hạn
Số nghiệp vụ về bảo hiểm và thuế TNCN thực hiện theo đúng quy định 10
Số nhân sự được đánh giá đúng hạn 10
Số báo cáo về công tác lao động với cơ quan bên ngoài theo đúng quy
10
định và thời hạn (phát sinh)
Q KPI chất lượng công việc 100
Số nhân sự mới theo kế hoạch 20
Số khóa đào tạo theo kế hoạch 20
Số điểm đánh giá của các khóa đào tạo 10
Chất lượng công
Số điểm đánh giá công việc hàng tháng bình quân 10
việc
Số điểm thỏa mãn hạnh phúc của người lao động (hàng Quý) 10
Số nhân viên được chi trả theo đúng thời hạn quy định và không sai sót 10
Chi phí tiết kiệm so với kế hoạch được giao 20
Điểm đánh giá nhân sự tháng này (OLE):
Lương cơ bản
Ghi chú & Tham
Nhân sự cần tuyển: Lương KPI
chiếu thu nhập
Tổng lương
Người đánh giá (Ký, họ tên)
PHIẾU ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC TOÀN DIỆN

Kỳ đánh giá: THÁNG


12 2022
Kết quả tính thu nhập tháng này
Tháng này Tích lũy Quý Tích lũy cuối năm Ghi chú
9,000,000
2,696,987

11,696,987 - -
Mục tiêu / KH (I) Thực đạt (II) Điểm số quy đổi Tự đánh giá Thẩm định
Availability I II 9.67
26 26 10.00 10.00
2 2 10.00 10.00
9.67 9.67
6 5 10.00 8.33
2 2 10.00 10.00
Performance I II 9.29
10 10 10.00 10.00
5 5 10.00 10.00

10 10 10.00 10.00

3 3 10.00 10.00
3 2 10.00 6.67
10 10 10.00 10.00 9.29 9.29

5 5 10.00 10.00

3 2 10.00 6.67
25 24 10.00 9.60

3 3 10.00 10.00

Quality I II 7.51
5 5 10.00 10.00
10 0 10.00 0.00
8 8 10.00 10.00
85 80 10.00 9.41 7.51 7.51
80 75 10.00 9.38
25 24 10.00 9.60
1,000,000,000 1,200,000,000 10.00 8.33
67.42
ơng cơ bản 9,000,000 VND
ơng KPI 4,000,000 VND
g lương 13,000,000 VND
Họ và tên nhân sự, ký
MODULE HRM
CƠ CHẾ THƯỞNG
GÓI THƯỞNG KINH DOANH
Khoản mục thưởng: Thưởng kinh doanh
STT Mã Chi tiết các khoản thưởng Phân loại
1 CPBH-T01 Khoản thưởng truyền thông Lead
2 CPBH-T02 Khoản thưởng doanh số nhóm A Doanh số
3 CPBH-T03 Khoản thưởng doanh số nhóm B Doanh số
4 CPBH-T04 Khoản thưởng doanh thu cửa hàng Hợp đồng
5 CPBH-T05 Khoản thưởng đạt hợp đồng Lead
6 CPBH-T06 (+) Thêm thưởng khác
7
8

PHÂN BỔ KHOẢN THƯỞNG


Tên khoản thưởng:
Tổng giá trị khoản thưởng
Đối tượng thụ hưởng
Phòng ban - Bộ phận [Ghi tên phòng ban - bộ phận]
Nhóm làm việc [Ghi tên nhóm làm việc]
Vị trí [Ghi tên vị trí]
Tên nhân viên [Ghi tên nhân viên]
Nhóm dự án - hợp đồng [Ghi tên nhóm dự án - hợp đồng]
Điều kiện thụ hưởng
Điểm KPI KPI cá nhân
Mức 1 50% 55%
Mức 2 61% 65%
Mức 3 71% 75%
Ngày công Sớm tiến độ
Mức 1 50% 55%
Mức 2 61% 65%
Mức 3 71% 75%
Phân bổ và phương thức chi trả
Tổng thưởng cho nhân viên
Hình thức chi trả % chi trả Thời điểm chi trả
Trả 1 lần 100% 2 ngày kế tiếp
Trả hàng tháng …% 2 ngày kế tiếp
Trả hàng quý …% 2 ngày kế tiếp
Trả hàng năm …% 2 ngày kế tiếp
Xếp loại chi phí Số người hưởng Kế hoạch Đã thực hiện
Chi phí bán hàng 7 người 7,810,000,000 4,686,000,000

Giá trị tham chiếu tính thưởng


Phạm vi căn cứ ĐVT
Min (Cận dưới) Trung bình
Toàn công ty Lead 20 30
Toàn công ty Sản phẩm 500 1,000
Theo phòng ban PO 500 1,000
Cửa hàng VNĐ 1,000,000,000 1,500,000,000
Theo phòng ban Hợp đồng 3 5

OẢN THƯỞNG

% Thưởng Giá trị


60% 70%
70% 80%
80% 100%
% Thưởng Giá trị
60% 70%
70% 80%
80% 100%

Thưởng theo Giá trị chi trả


Theo tỷ lệ lương cơ bản
Theo tỷ lệ lương vị trí
Theo tỷ lệ điểm KPI
Theo tỷ lệ điểm KPI
Trạng thái
Hoạt động

h thưởng Tính thưởng


Kỳ tính
Max (Cận trên) Định mức Giá trị ước tính
35 Từng lần VNĐ 10,000,000 300,000,000
1,200 Hàng tháng VNĐ 150,000 150,000,000
1,200 Hàng tháng Tỷ lệ % 10% 60,000,000
2,000,000,000 Hàng quý Tỷ lệ % 2% 100,000,000
6 Từng lần Tỷ lệ % 5% 100,000,000
Hệ số (nếu có)
Giá trị ước tính (năm): x11
Quy đổi Ngoài giờ
3,300,000,000
1,650,000,000
660,000,000
1,100,000,000
1,100,000,000

You might also like