Professional Documents
Culture Documents
Nguyên lý kế toán (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
11 Xuất hóa đơn gửi khách hàng đòi tiền về dịch vụ đã thực hiện €2,400.
Tài khoản ghi Nợ Tài khoản ghi Có
(a) (b) (c) (d) (a) (b) (c) (d)
Tài Số dư Tài Số dư
Ngày Loại cơ Ảnh Loại cơ Ảnh
khoản thông khoản thông
bản hưởng bản hưởng
cụ thể thường cụ thể thường
Phải thu Vốn chủ Doanh
11/1 Tài sản khách Tăng Ghi nợ thu dịch Tăng Ghi có
sở hữu
hàng vụ
20 Nhận €900 từ khách hàng đã được gửi hóa đơn đòi vào ngày 11 tháng 1.
Tài khoản ghi Nợ Tài khoản ghi Có
(a) (b) (c) (d) (a) (b) (c) (d)
Tài Số dư Tài Số dư
Ngày Loại cơ Ảnh Loại cơ Ảnh
khoản thông khoản thông
bản hưởng bản hưởng
cụ thể thường cụ thể thường
Phải
20/1 Tài sản Tiền Tăng Ghi nợ Tài sản thu
Giảm Ghi có
khách
hàng
BT2.4 (MTHT 2) Những thông tin dưới đây liên quan tới Yangsheng Real Estate.
Tháng 10
01 Biao Yangshen bắt đầu kinh doanh dưới danh nghĩa một công ty bất động
sản với khoản đầu tư bằng tiền trị giá HK$17,000 để đổi lấy cổ phiếu phổ
thông.
02 Thuê một trợ lý hành chính bán thời gian.
03 Mua chịu vật tư với giá HK$1,900.
06 Bán một căn nhà và lô đất cho C. Chow; xuất hóa đơn gửi C. Chow đòi tiền
HK$3,800 về dịch vụ đã thực hiện.
27 Trả HK$1,300 số nợ liên quan tới giao dịch ngày 03 tháng 10.
30 Trả tiền lương tháng 10 cho trợ lý hành chính HK$2,500.
Hướng dẫn
Lập phân tích ghi nợ-ghi có cho từng giao dịch nêu trên.
Hướng dẫn
Ghi nhật ký giao dịch. (Không cần diễn giải.)
Ngày Tên tài khoản và Diễn giải Tham chiếu Ghi nợ Ghi có
Tháng 8
Hướng dẫn
a. Nhập sổ các bút toán vào tài khoản chữ T
b. Lập bảng cân đối thử vào ngày 31/8/2020.
a.
(1)
Tiền Vốn cổ phần – phổ thông
01/8 5,000 01/8 5,000
(2)
Tiền Doanh thu dịch vụ
01/8 5,000 10/8 2,600
10/8 2,600
(3)
Thiết bị Tiền
12/8 5,000 01/8 5,000 12/8 2,300
10/8 2,600
(4)
Khoản phải thu Doanh thu dịch vụ
25/8 1,700 10/8 2,600
25/8 1,700
(5)
Tiền Khoản phải thu
01/8 5,000 12/8 2,300 25/8 1,700 31/8 900
10/8 2,600
31/8 900
b.
Wong Consultants
Bảng cân đối thử
31/8/2020
Nợ Có
Tiền 6,200
Khoản phải thu 800
Thiết bị 5,000
Thương phiếu phải trả 2,700
Vốn cổ phần – phổ thông 5,000
Doanh thu dịch vụ 4,300
12,000 12,000
a.
Ngày Tên tài khoản Nợ Có
01/5 1 Tiền 40,000
Vốn cổ phần – phổ thông 40,000
2 Chi phí lương và tiền công 6,100
Lương và tiền công phải trả 6,100
3 Chi phí thuê kho 48,000
Tiền 24,000
Khoản phải trả 24,000
4 Nội thất và thiết bị 30,000
Tiền 10,000
Khoản phải trả 20,000
5 Bảo hiểm nội thất và thiết bị 1,800
Tiền 1,800
Sau ngày 01/5 6 Văn phòng phẩm 420
Tiền 420
7 Văn phòng phẩm 1,500
b.
Ngày 01/5
(1)
Tiền Vốn cổ phần – phổ thông
01/5 (1) 40,000 01/5 (1) 40,000
(2)
Chi phí Khoản phải trả
01/5 (2) 6,100 01/5 (2) 6,100
(3)
Chi phí Tiền
01/5 (2) 6,100 01/5 (1) 40,000 01/5 (3) 24,000
(3) 48,000
(7)
Văn phòng phẩm Khoản phải trả
Sau (6) 420 01/5 (2) 6,100
ngày
01/5
Sau (7) 1,500 (3) 24,000
ngày
01/5
(4) 20,000
Sau (7) 1,500
ngày
01/5
(8)
Tiền Doanh thu dịch vụ
01/5 (1) 40,000 01/5 (3) 24,000 Sau (8)
ngày 20,000
01/5
(4) 10,000
(5) 1,800
Sau (6) 420
ngày
01/5
Sau (8) 8,000
ngày
01/5
(10)
Tiền Khoản phải thu
01/5 (1) 40,000 01/5 (3) 24,000 Sau (8) 12,000 Sau (10) 3,000
ngày ngày
01/5 01/5
(4) 10,000
(5) 1,800
Sau (6) 420
ngày
01/5
Sau (8) 8,000
ngày
01/5
Sau (9) 400
ngày
01/5
Sau (10) 3,000
ngày
01/5
(12)
Khoản phải trả Tiền
01/5 (2) 6,100 01/5 (1) 01/5 (3) 24,000
40,000
(3) 24,000 (4) 10,000
(4) 20,000 (5) 1,800
Sau (7) 1,500 Sau (6) 420
ngày ngày
01/5 01/5
Sau (9) 400 Sau (8)
ngày ngày 8,000
01/5 01/5
Sau (11) 380 Sau (9) 400
ngày ngày
01/5 01/5
Sau (12) 6,100 Sau (10)
ngày ngày 3,000
01/5 01/5
Sau (12) 6,100
ngày
01/5
Kochi Services
Bảng cân đối thử
31/5/2020
Nợ Có
Tiền 5,280
Khoản phải thu 12,000
Nội thất và thiết bị 31,800
Văn phòng phẩm 1,920
Khoản phải trả 45,480
Vốn cổ phần – phổ thông 40,000
Doanh thu dịch vụ 20,000
Chi phí tiện ích 380
Chi phí lương và tiền công 6,100
Chi phí thuê 48,000
105,480 105,480