Professional Documents
Culture Documents
Từ Mới Môn Học Kỹ Năng Nghe 2 - Nguyễn Đức Linh
Từ Mới Môn Học Kỹ Năng Nghe 2 - Nguyễn Đức Linh
UNIT 2: TECHNOLOGY
11 flows chảy
12 amount số lượng
13 meaningful có ý nghĩa
14 urgent cấp bách
15 distributed phân phối
16 agriculture nông nghiệp
17 crisis khủng hoảng
18 crops cây trồng
19 reduce giảm bớt
20 conservation bảo tồn
21 extremely vô cùng
22 average trung bình
23 scarce khan hiếm
24 experienced có kinh nghiệm
25 drought hạn hán
24 similar tương tự
25 short-term thời gian ngắn
26 concentrate tập trung
27 psychological tâm lý