Professional Documents
Culture Documents
Lesson 25
Lesson 25
I. Vocabulary
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 co-operate v / kəʊˈɒpəreɪt / hợp tác
2 cognitive a / ˈkɒɡnətɪv / thuộc nhận thức
3 impairment n / ɪmˈpeəmənt / sự làm suy yếu
4 nation n / ˈneɪʃən̩ / quốc gia
nationalist n / ˈnæʃənəlɪst / người ủng hộ phong trào độc lập dân tộc
nationality n / ˌnæʃənˈæləti / quốc tịch
nationalism n / ˈnæʃənəlɪzəm / chủ nghĩa độc lập dân tộc
5 accordance n / əˈkɔːdəns / sự đồng ý, sự thỏa thuận
6 instrument n / ˈɪnstrəmənt / nhạc cụ
7 tuition fee np / tʃuːˈɪʃən̩ fiː / học phí
8 expense n / ɪkˈspens / phụ phí, công tác phí
9 accommodation n / əˌkɒməˈdeɪʃən̩ / chỗ ở, nơi ở
10 retail / ˈriːteɪl / sự bán lẻ
11 correspondingly adv / ˌkɒrɪˈspɒndɪŋli / một cách tương ứng
12 accordingly adv / əˈkɔːdɪŋli / theo như
13 individually adv / ˌɪndɪˈvɪdʒʊəli / một cách riêng biệt từng cá nhân một
14 respectively adv / rɪˈspektɪvli / riêng từng cái
15 wildness n / ˈwaildnis / sự hoang dã
wilderness n / ˈwɪldənəs / vùng hoang vu, hoang dại
wildlife n / ˈwaɪldlaɪf / động vật hoang dã
16 deserted a / dɪˈzɜːtɪd / hoang vắng
17 voyage n / ˈvɔɪɪdʒ / chuyến hành trình dài trên biển
18 sophisticated a / səˈfɪstɪkeɪtɪd / phức tạp
19 function V / ˈfʌŋkʃən̩ / thực hiện chức năng
20 intervene v / ˌɪntəˈviːn / can thiệp, xen vào
intervention n / ˌɪntəˈvenʃən̩ / sự can thiệp, sự xen vào
interventionist n / ˌɪntəˈvenʃənɪzəm / người can thiệp vào
21 advertisement n / ədˈvɜːtɪsmənt / bài quảng cáo
advertising n / ˈædvətaɪzɪŋ / sự quảng cáo
22 shortlist v / ˈʃɔːtlɪst / đưa vào danh sách
II. Structures
STT Cấu trúc - Cụm từ Nghĩa
1 rely heavily on st phụ thuộc, quá dựa vào cái gì
2 the basis for cơ sở/ nền tảng cho
3 put away dọn đi
put off = postpone =delay trì hoãn
set off khởi hành
set up = establish = found thành lập
4 have difficulty (in) doing st gặp khó khăn trong việc làm gì
5 in accordance with tương ứng với, phù hợp với
6 come up with nảy ra ý tưởng, tìm ra
put up with chịu đựng
catch up with = keep up with đuổi kịp, bắt kịp
check up on kiểm tra, kiểm soát ai
7 be in charge đảm nhiệm
8 take over tiếp quản, chiếm đoạt
take on đảm nhiệm, thuê mướn
take up bắt đầu, tiếp tục, gánh vác
take in hiểu, lừa gạt
9 hand out phân phát
hand in nộp
hand down = pass down truyền lại
10 make progress tiến bộ
11 pose threat to sb/ st đe dọa
12 make one's own way tự mình thành công
get one's own way làm theo ý mình
13 lav off sa thải
14 drop in on ghé qua
drop out of bỏ cuộc
15 think back on hồi tưởng lại, nhớ lại
fall back on phải dùng đến, phải trông cậy vào
16 in response to hưởng ứng, đáp lại
ĐÁP ÁN
LESSON 25
1. D 6. B 11. B 16. A 21. B 26. B
2. C 7. D 12. A 17. A 22. C 27. A
3. A 8. A 13. A 18. A 23. A 28. B
4. D 9. C 14. C 19. B 24. C 29. A
5. B 10. B 15. C 20. C 25. D 30. D