You are on page 1of 4

EDUCATION:

1. TYPES OF EDUCATION

 distance learning (n) học trực tuyến, học từ xa


Distance learning has become so common in quarantine. (Học từ xa đã trở nên phổ biến trong
mùa giãn cách)

 higher education (n) chương trình giáo dục sau phổ thông
Từ đồng nghĩa: university, college, tertiary education

 compulsory (adj) bắt buộc


Collocation:
compulsory education (n) giáo dục bắt buộc
compulsory subject (n) môn học bắt buộc
compulsory for (phrase) bắt buộc cho

Từ trái nghĩa: voluntary (tình nguyện), optional (không bắt buộc)

Education in Vietnam is compulsory from ages 6 to 11.

 private education (n) giáo dục tư nhân,trường tư thục


A private education hardly comes cheap: parents have to pay up to $5,000 for their kids. (Giáo
dục tư nhân không hề rẻ, cha mẹ cần phải bỏ ra đến 5000 đô cho con cái)

2. EDUCATION ACTIVITIES
- curriculum (n) chương trình học
Collocation:
national curriculum (n) chương trình học quốc gia (do Bộ giáo dục ban hành)
school curriculum (n) chương trình học của trường

- course (n) khóa học


Collocation:

take/enroll/apply for a course: đăng ký khóa học


attend a course: tham gia khóa học
withdraw from a course/drop out of a course: rời khóa học
a crash course (n) khóa học cấp tốc
a vocational course (n) khóa học nghề
an elementary/intermediate/advanced course: khóa học sơ bản/trung cấp/cao cấp

 knowledge (n) kiến thức, kỹ năng có được thông qua học hoặc trải nghiệm
Collocation:

have some knowledge of something: có kiến thức về cái gì


get/gain/acquire knowledge: tích lũy kiến thức
increase/improve your knowledge: cải thiện kiến thức
broaden/expand your knowledge: mở mang kiến thức
show/demonstrate your knowledge: chứng minh tầm hiểu biết

first-hand/personal knowledge: kiến thức có được từ trải nghiệm của bản thân
in-depth/thorough knowledge: kiến thức chuyên sâu
background knowledge: kiến thức nền/đại cương (trước khi học)
general knowledge: kiến thức chung

 theory (n) giả thuyết được đặt ra để giải thích cho một sự kiện hoặc sự thật
Collocation:

theory of relativity: thuyết tương đối


Darwin theory: thuyết tiến hóa

develop a theory: đặt ra giả thuyết


reject theory: bác bỏ giả thuyết
support theory: ủng hộ giả thuyết

 remedial (n) phụ đạo


remedial class/course: lớp phụ đạo
remedial teacher: giáo viên phụ đạo

3. EDUCATION: PEOPLE AND BEHAVIORS

 peer (n) người cùng nhóm, cùng một cộng đồng


Collocation:
peer group (n) nhóm người
peer pressure (n) áp lực đồng trang lứa

 mediocre (adj) thường thường, không có gì nổi trội


I was a mediocre student throughout my high school year. (Tôi chỉ là một học sinh bình thường
suốt những năm phổ thông.)

 inquisitive (adj) ham học hỏi


rang is such an inquisitive student, she asked her teacher lots of extra question after class.
(Trang là một sinh viên ham học. Cô ấy luôn đặt nhiều câu hỏi cho giáo viên sau giờ học)

 procrastinate (v) trì hoãn


When I have lots of assignments, I tend to procrastinate. (Khi có nhiều bài tập, tôi thường có xu
hướng trì hoãn)

 discipline (n) kỷ luật


Without good discipline in a school, the standard of teaching will suffer. (Thiếu đi kỷ luật, các
tiêu chuẩn dạy và học sẽ bị hạ thấp)

4. EDUCATION OUTCOMES

 evaluate: đánh giá cẩn thận (sau một quá trình)


Collocation:
evaluate performance: đánh giá phần thực hiện
evaluate the effectiveness: đánh giá hiệu quả

 qualification (n) chứng nhận, bằng cấp


Collocation:

gain/obtain/achieve a qualification: được công nhận


lack qualifications: không đủ năng lực

 degree (n) bằng cấp


bachelor (n) bằng cử nhân
master (n) bằng thạc sĩ
under/post graduate (n) bằng trước/sau tốt nghiệp

I am currently studying for a bachelor degree in Business. (Tôi đang học hệ Cử nhân ngành
Kinh doanh)

 literacy (n) khả năng đọc và viết


Collocation:
computer literacy (n) kiến thức tin học văn phòng
literacy rate (n) tỉ lệ biết đọc
adult literacy program (n) chương trình xóa nạn mù chữ

 graduation (n) sự tốt nghiệp, graduate (v) tốt nghiệp, graduate (n) người tốt
nghiệp
post-graduate: sau tốt nghiệp
undergraduate: chưa tốt nghiệp
a high school graduate: người tốt nghiệp phổ thông

You might also like