Professional Documents
Culture Documents
1. TYPES OF EDUCATION
higher education (n) chương trình giáo dục sau phổ thông
Từ đồng nghĩa: university, college, tertiary education
2. EDUCATION ACTIVITIES
- curriculum (n) chương trình học
Collocation:
national curriculum (n) chương trình học quốc gia (do Bộ giáo dục ban hành)
school curriculum (n) chương trình học của trường
knowledge (n) kiến thức, kỹ năng có được thông qua học hoặc trải nghiệm
Collocation:
first-hand/personal knowledge: kiến thức có được từ trải nghiệm của bản thân
in-depth/thorough knowledge: kiến thức chuyên sâu
background knowledge: kiến thức nền/đại cương (trước khi học)
general knowledge: kiến thức chung
theory (n) giả thuyết được đặt ra để giải thích cho một sự kiện hoặc sự thật
Collocation:
4. EDUCATION OUTCOMES
I am currently studying for a bachelor degree in Business. (Tôi đang học hệ Cử nhân ngành
Kinh doanh)
graduation (n) sự tốt nghiệp, graduate (v) tốt nghiệp, graduate (n) người tốt
nghiệp
post-graduate: sau tốt nghiệp
undergraduate: chưa tốt nghiệp
a high school graduate: người tốt nghiệp phổ thông