You are on page 1of 7

BẢNG GIÁ TRỊ TEST KÉO THÉP KHOAN CẤY THÉP BẰNG RAMSET G5 ( HOẶC TƯƠNG Đ

ĐƯỜNG
KÍNH LỔ
ĐƯỜNG KÍNH THÉP (mm) LỰC TEST KÉO (Tấn) Lneo (mm)
KHOAN
(mm)

10 13 175
12 15 210
14 17 245
16 20 275
20 25 345
25 30 435
HÉP BẰNG RAMSET G5 ( HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG)
KHOẢNG CÁCH TỐI THIỂU
KHOẢNG CÁCH TỐI THIỂU GIỮA 2
TỪ MÉP ĐẾN TIM THANH
THANH THÉP b(mm)
THÉP a(mm)

50 55
55 65
55 70
60 85
65 105
75 130
>=10d, =<2hef

Chiều dài đoạn neo thực tế 230


khoảng cách min giữa 2 lỗ khoan 105
lỗ khoan cách mép bê tông 65
Đường kính thép 16 CB400-V
Bê tông B25
ft 1.8
fB 1
𝜓𝑠 0.64 (hệ số kể đến khoảng cách lỗ khoan)
𝜓𝑐 0.51 (hệ số kể đến khoảng cách đến mép bê tông)
NRd,p 92.6 (KN)
NRd,C 27.51 (KN)
NRd,S 67.00 (KN)
N0Rd,p Pull-out
d 8 10 12 16 20 25
hef 80 90 110 125 170 210
un_crack 17.4 24.5 35.9 50.3 85.5 131.9
crack 10.7 20.7 27.6 41.9 71.2 93.5

N0Rd,c concrete cone resistance


d 8 10 12 16 20 25
hef 80 90 110 125 170 210
un_crack 23.5 28 37.8 45.8 72.7 99.8
crack 16.4 19.6 26.5 32.1 50.9 69.9

N0Rd,s steel tensile resistance


d 8 10 12 16 20 25
CB300-V 12.6 19.6 28.3 50.2 78.5 122.7
CB400-V 16.7 26.2 37.7 67 104.7 163.5
CB500-V 20.9 32.7 47.1 83.7 130.8 204.4
N0Rd/(gamaf) steel tensile resistance
d 8 10 12 16 20 25
CB300-V 8.40 13.07 18.87 33.47 52.33 81.80
CB400-V 9.77 15.32 22.05 39.18 61.23 95.61
CB500-V 13.40 20.96 30.19 53.65 83.85 131.03
32 fb
280 B20 0.81
150.1 B22.5 0.85
122 B25 1
B30 1.02

32
280
153.7
107.6

32
201
267.9
334.9
32
134.00
156.67
214.68

You might also like