You are on page 1of 2

PHIẾU CHỈ ĐỊNH THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM

Họ và tên:………………………………………………………………Năm sinh…………………

Địa chỉ:…………………………………………………………………..SĐT:……………………..

Chẩn đoán:……………………………………………………………………………………………

Bs.Chỉ định:………………………………………………………………………………………….

Huyết Học SĐT:………………... ƯỠNG CHẤT


Sốt xuấtDhuyết/
MIỄNH.Pylori
DỊCH
 CTM (Tổng phân tích tế bào máu )  NS1Ag (SXH Dengue)  Albumin
 Nhóm máu ABO, Rh  Dengue IgG/IgM  Protein
 TS, TC  H. Pylori NƯỚC TIỂU
 Độ TT tiểu cầu  Tổng phân tích nước tiểu
 VSS VIÊM GAN  Cặn lắng nước tiểu
 Đông máu tiền phẩu  HBsAg  Protein Bence jones
 Điện di huyết sắc tố  Anti HBs GIUN, SÁN
THIẾUMÁU  Antin HCV  Echinococus IgG ( Sán chó )
 Ferritine  HBeAg  Strongyloides (Giun lươn)
 Transferrin  Anti Hbe (HBeAb)  Toxocara canis (Giun đũa chó, mèo)
 Vitamin B12  HBV-DNA (Định lượng)  Fasciola (Sán lá gan)
 G6PD  HCV-DNA (Định lượng)  Cyticercus cellilosae (AT sán lợn)
 Điện di Hb BỆNH XÃ HỘI  Entamoeba histolytica (Amip)
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG  Xoắn khuẩn giang mai CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC
 Glucose  Nhuộm, Soi lậu cầu  Tinh dịch đồ (TC WHO 2010)
 HbA1C  HIV  XN Vi nấmsoitươi(Da,lông,tóc,móng)
 Nghiệm pháp Glucose  Chlamidia  XN Dịch âm đạo (soi tươi)
 Insulin  Lao (Test nhanh) * XN Tế bào âm đạo - cổ tử cung:
CHỨC NĂNG GAN - MẬT XUƠNG KHỚP  ThinPrep và nhuộm PAP
 GOT (AST)  CRP (Protein C) XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC
 GPT (ALT)  ASLO (Anti Strep. O)  Double test (Sàng lọc di tật thai nhi)
 GGT (γGT)  RF (Rheumentoid Factor)  Triple test (Sàng lọc di tật thai nhi)
 Bilirubin TP  Acid Uric  NIPT
 Calci TP  Xác định quan hệCha-con, Mẹ-con…
 Bilirubin TT
 Bilirubin GT NỘI TIẾT TỐ  ADN pháp lý, ADN dân xự
 βHCG định lượng TẦM SOÁT UNG THƯ
CHỨC NĂNG THẬN  Testossterone  CEA (K Đại tràng, phổi,tụy…)
 Urê  Creatinin  Progesterone  CA - 125 (K Buồng trứng)
TUYẾN GIÁP  Prolactin  CA 19-9 (K Tiêu hóa, tụy)
 T3,  FT4,  TSH  Estradiol (E2)  CA 15-3 (K Vú)
BILAND LIPID THIẾU CHẤT  AFP (αFP) (K gan)
 Triglycerid  Sắt huyếtthanh  CA 72-4 (K dạdày)
 Cholesterol TP  Calci TP  Cyfra 21-1 (K phổi)
 HDL - Cho  Vitamin D Total  PSA (Tuyến tiền liệt)
 LDL - Cho  Kẽm  SCC ( K vòm họng, tử cung,.. )
ĐIỆN GIẢI DỊ ỨNG
 Magnesium
 Điện giải đồ PANEL 64 dị nguyên
 Ferritin

Các Xét nghiệm khác theo yêu cầu: Ngày tháng năm 2023
- BÁC SỸ CHỈ ĐỊNH

You might also like