You are on page 1of 7

CÁC CHƯƠNG TRÌNH KIỂM TRA SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

COMPREHENSIVE HEALTH CHECK-UP PROGRAMMES

CONSULTATIONS &
Khám bệnh và xét nghiệm Check-up programmes
TESTS

Tiêu chuẩn Mở rộng Đặc biệt


(Standard) (Extensive) (Executive) (*)

Thời gian ước tính để hoàn tất Approximate time to


3 - 4 giờ 3 – 4 giờ 4 – 6 giờ
chương trình khám complete programme
Giá trọn gói Package Price (in VND) 4,500,000 7,500,000 16,400,000
Khám lâm sàng Consultation
BS. Nội Tổng quát General Practitioner ü ü ü
Đo thị lực và mù màu (Điều
Vision and colour (nurse) ü ü ü
dưỡng viên)
Đo độ khúc xạ và nhãn áp (Điều Intraocular pressure and
ü
dưỡng viên) refraction index (nurse)
Chuyên viên khúc xạ nếu cần
Optometrist if required ü
thiết
BS. Chuyên khoa Tim Mạch Cardiologist ü
BS. Chuyên khoa Mắt Ophthalmologist
Kiểm tra thị lực và kiểm tra ü
Slit Lamp examination &
bằng đèn khe khám mắt sinh
visual acuity test
hiển vi
Phương pháp thăm dò không
Investigation
xâm lấn
Đo điện tim Resting ECG ü ü ü
Chụp X quang ngực Chest X-ray ü ü ü
Siêu âm bụng Abdominal ultrasound ü ü
Trans-thoracic
Siêu âm tim ü
echocardiography
Siêu âm Doppler động mạch Doppler ultrasound of carotid
cảnh, động mạch chủ bụng và arteries, abdominal aorta and ü
động mạch vùng cẳng chân lower

Chỉ số huyết áp cổ chân – cánh


Ankle-Brachial Index (ABI) ü
tay (ABI)
Xét nghiệm sinh học Biology
Xét nghiệm tổng quát General
Công thức máu Complete blood count ü ü ü
Xét nghiệm CRP (định lượng
C Reactive protein (CRP) ü ü ü
Protein phản ứng C)

Xét nghiệm chức năng thận Renal Function Tests

Tổng phân tích nước tiểu Urinalysis ü ü ü


Kiểm tra urê Urea ü ü ü
Kiểm tra chức năng thận Creatinine ü ü ü
Độ thanh thải creatinin Creatinine clearance ü

Xét nghiệm chức năng gan Liver Function Tests

Gamma-Glutamyl
Men gan GGT ü ü ü
Transferase
Tỉ lệ ASAT / ALAT ASAT / ALAT ratio ü ü ü
Comprehensive Lipid
Xét nghiệm mỡ trong máu
Profile
Cholesterol toàn phần Cholesterol total ü ü ü
Triglyceride Triglycerides ü ü ü
Cholesterol HDL HDL-Cholesterol ü ü ü
Cholesterol LDL LDL-Cholesterol ü ü ü
Xét nghiệm chuyển hóa Metabolism
HbA1c HbA1c ü ü ü
Axit uric máu Uric acid ü ü
Canxi Calcium ü ü

Phosphate Phosphate ü
Hormone kích thích tuyến giáp Thyroid stimulating
ü ü
- TSH hormone (TSH)

Vitamin D Vitamin D ü

Tầm soát viêm gan Hepatitis Screening


Kháng nguyên bề mặt viêm Hepatitis B surface antigen
ü ü
gan B (HBs Ag) (HBs Ag)
Kháng thể bề mặt viêm gan B Hepatitis B surface
ü ü
(HBs Ab) antibody (HBs Ab)
Kháng thể lõi viêm gan B Hepatitis B core antibody
ü ü
(HBc Ab) (HBc Ab)
Kháng thể viêm gan siêu vi C Hepatitis C antibody (HCV
ü ü
(HCV Ab) Ab)
Dấu ấn ung thư & Máu Trong
Tumour Markers
Phân
Dấu ấn ung thư đường tiêu hóa Carcino-embryonic antigen
ü
(CEA) (CEA)

Dấu ấn ung thư gan (AFP) Alpha foeto-protein (AFP) ü

Tìm Máu Trong Phân (FOB) FOB - Faecal Occult Blood ü ü ü

Báo cáo y khoa Medical Report

Kết quả kiểm tra của từng cá


Individual Medical report ü ü ü
nhân

(*) Chương trình kiểm tra sức khỏe Đặc biệt tại Phòng Khám Đa Khoa FV Sài Gòn
Chương trình kiểm tra sức khỏe Đặc biệt thực hiện tại Phòng Khám Đa Khoa FV Sài Gòn không bao gồm những
dịch vụ: đo độ khúc xạ, đo nhãn áp, khám với Bác sĩ Chuyên khoa Mắt. Do vậy, giá của chương trình này tại
Phòng khám FV Sài Gòn là 15.800.000 VNĐ.

Để đảm bảo các xét nghiệm sinh học và siêu âm vùng bụng có kết quả chính xác, xin vui lòng không ăn hoặc
uống bất cứ thứ gì trừ nước lọc trong vòng 6 giờ trước khi kiểm tra sức khỏe (To ensure the accuracy of these
biological tests, Please do not drink or eat anything (except filtered water) 6 hours
before health check up)
Chi phí của các chương trình có thể thay đổi mà không cần phải báo trước (ALL PRICES ARE SUBJECT TO CHANGE WITHOUT PRIOR NOTICE)
Chương trình kiểm tra Nam Nữ
Thời gian ước tính để hoàn tất chương trình 1 ngày 1 ngày
kiểm tra (*)
Giá trọn gói 38.600.000 VNĐ 42.200.000 VNĐ

Khám lâm sàng


Khám chuyên khoa Tổng quát v v
Đo phế dung và lưu lượng đỉnh v v
Khám chuyên khoa Tim Mạch v v
Đo điện tim v v
Siêu âm tim v v
Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng v v
Nội soi bằng ống soi mềm qua đường mũi v v
Đo thính lực v v
Khám chuyên khoa Sản Phụ khoa v
Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (**) v
Xét nghiệm HPV Nguy cơ cao (***) v
Khám chuyên khoa Niệu v
Siêu âm tuyến tiền liệt qua ngả trực tràng v
Khám chuyên khoa Mắt v v
Đo thị lực và mù màu (điều dưỡng viên) v v
Đo độ khúc xạ và nhãn áp (điều dưỡng viên) v v
Chuyên viên khúc xạ nếu cần v v
Kiểm tra thị lực và kiểm tra bằng đèn khe v v
khám mắt sinh hiển vi
Kiểm tra răng v v
Cạo vôi răng v v
Khảo sát
Xét nghiệm Urea trong hơi thở (nhằm phát v v
hiện vi khuẩn Helicobacter pylori)
Chỉ số huyết áp cổ chân – cánh tay (ABI) v v
Chẩn đoán hình ảnh
Đo loãng xương v v
Chụp cắt lớp (CT) toàn thân v v
Siêu âm bụng và vùng chậu v v
Siêu âm Doppler động mạch cảnh, động v v
mạch chủ bụng và những động mạch vùng
Chụpchân
cẳng nhũ ảnh (****) v
Xét nghiệm sinh học
Xét nghiệm tổng quát
Công thức máu v v
Xét nghiệm CRP (định lượng Protein phản v v
ứng C)
Nhóm máu ABO - Rh v v
Xét nghiệm chức năng thận
Phân tích nước tiểu v v
U-rê v v
Creatinin v v
Độ thanh thải Creatinin v v
Xét nghiệm chức năng gan
Men gan GGT v v
Tỉ lệ ASAT / ALAT v v
Xét nghiệm mỡ trong máu
Cholesterol toàn phần v v
Triglyceride v v
Cholesterol HDL v v
Cholesterol LDL v v
Xét nghiệm chuyển hóa
HbA1c v v
Axít Uric máu v v
Canxi v v
Phosphate v v
Vitamin D v v
Chức năng tuyến giáp
Hormone kích thích tuyến giáp - TSH v v
Tầm soát viêm gan
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBs Ag) v v
Kháng thể bề mặt viêm gan B (HBs Ab) v v
Kháng thể lõi viêm gan B (HBc Ab) v v
Kháng thể viêm gan siêu vi C (HCV Ab) v v
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục
HIV v v
VDRL tầm soát bệnh giang mai v v
Dấu ấn ung thư & Máu trong Phân
CEA tầm soát ung thư đường tiêu hóa v v
AFP tầm soát ung thư gan v v
FOB – Tìm Máu Trong Phân v v
CA 19.9 tầm soát ung thư dạ dày, tụy, ruột v v
PSA – tầm soát ung thư tuyến tiền liệt (chỉ dành cho v
nam)
fPSA – tầm soát ung thư tuyến tiền liệt (chỉ dành v
cho nam)
CA 125 tầm soát ung thư buồng trứng (chỉ dành cho v v
phụ nữ)
Báo cáo y khoa
Báo cáo tổng kết v v

You might also like