You are on page 1of 9

Đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức

1. Thu thập thông tin:

A. Văn hoá: Đức là một quốc gia có văn hoá phương Tây, ảnh hưởng bởi các giá trị của
Kitô giáo, nhân quyền, tự do, dân chủ và pháp trị. Người Đức coi trọng sự chính xác,
hiệu quả, trung thực, công bằng, kỷ luật, trách nhiệm và tự lập. Họ cũng rất tôn trọng
thời gian, lịch sự, lễ phép và tuân thủ các quy tắc và thỏa thuận. Trong giao tiếp,
người Đức thường trực tiếp, rõ ràng, logic và ít sử dụng ngôn ngữ cơ thể. Họ thích
nói chuyện về công việc, chính trị, văn hoá, lịch sử, du lịch và thể thao.

B. Kinh tế: Đức là một trong những nền kinh tế lớn nhất và phát triển nhất thế giới, với
GDP năm 2022 là 4.326 tỷ USD, tăng 3,6% so với năm 2021. Đức là một quốc gia
công nghiệp hóa cao, xuất khẩu nhiều hàng hoá và dịch vụ, đặc biệt là các sản phẩm
công nghệ cao, máy móc, xe hơi, dược phẩm và hóa chất. Đức cũng là một thành
viên quan trọng của Liên minh châu Âu (EU), Khu vực đồng tiền chung châu Âu
(Eurozone), Liên minh Kinh tế Châu Âu (EFTA), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
(OECD), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các tổ chức quốc tế khác.

C. Chính trị: Đức là một nước liên bang dân chủ, có 16 bang liên bang (Bundesländer)
và thủ đô là Berlin. Đức có hệ thống chính trị đa đảng, với hai đảng lớn là Đảng Dân
chủ Xã hội (SPD) và Liên minh Dân chủ Thiên chúa giáo (CDU/CSU). Ngoài ra, còn có
các đảng khác như Đảng Xanh (Die Grünen), Đảng Tự do Dân chủ (FDP), Đảng Cánh
tả Linh hoạt (Die Linke) và Đảng Thay đổi Đức (AfD). Hiện tại, chính phủ liên minh của
Đức do Thủ tướng Olaf Scholz của SPD lãnh đạo, kết hợp với Đảng Xanh và FDP. Đức
có mối quan hệ ngoại giao tốt với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các đồng
minh trong NATO, EU và Liên hợp quốc (UN).

D. Địa lý: Đức nằm ở Trung Âu, có diện tích là 357.022 km2, dân số là 83,2 triệu người
(năm 2020). Đức có biên giới với 9 quốc gia là Đan Mạch, Ba Lan, Cộng hoà Séc, Áo,
Thụy Sĩ, Pháp, Luxembourg, Bỉ và Hà Lan. Đức có địa hình đa dạng, với các vùng đồng
bằng, đồi núi, cao nguyên và dãy núi. Đức có khí hậu ôn hoà, với mùa đông lạnh và
mùa hè ấm áp. Đức có nhiều thành phố lớn và nổi tiếng, như Berlin, Hamburg,
Munich, Frankfurt, Cologne, Stuttgart và Dresden.

E. Dân số: Đức có dân số là 83,2 triệu người (năm 2020), là quốc gia đông dân thứ 19
thế giới và thứ 2 châu Âu sau Nga. Đức có tỷ lệ sinh thấp, chỉ 1,6 trẻ/1 phụ nữ (năm
2019), và tỷ lệ già hoá cao, với 21,5% dân số trên 65 tuổi (năm 2020). Đức cũng là
quốc gia đa dân tộc, với khoảng 12,5% dân số là người nước ngoài hoặc có gốc nước
ngoài, chủ yếu là từ Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Syria, Italy, Rumani và Hy Lạp. Ngôn ngữ
chính thức và phổ biến nhất của Đức là tiếng Đức, nhưng cũng có nhiều ngôn ngữ
thiểu số và ngoại quốc được sử dụng, như tiếng Anh, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Kurd,
tiếng Sorbia, tiếng Frisia và tiếng Đan Mạch. Tôn giáo lớn nhất của Đức là Kitô giáo,
với 54,9% dân số theo Công giáo hoặc Tin lành, trong đó Tin lành chiếm 27,2% và
Công giáo chiếm 27,7%. Ngoài ra, còn có 5,4% dân số theo Hồi giáo, 1,9% theo Do
thái giáo, 1,5% theo Phật giáo và 36,2% không theo tôn giáo nào hoặc không rõ (năm
2019).

F. Đối ngoại: Đức là một quốc gia có vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn trong các
vấn đề quốc tế.Đức là một quốc gia có vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn trong
các vấn đề quốc tế. Đức là một thành viên sáng lập và trụ cột của Liên minh châu Âu
(EU), Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone), Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây
Dương (NATO), Liên hợp quốc (UN) và các tổ chức quốc tế khác. Đức có mối quan hệ
ngoại giao tốt với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các đồng minh trong NATO,
EU và UN, như Pháp, Anh, Mỹ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Brazil và Nam
Phi. Đức cũng có mối quan hệ hợp tác và đối thoại với các quốc gia có vai trò chiến
lược, như Trung Quốc, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran và Israel. Đức là một quốc gia thúc đẩy
hòa bình, an ninh, phát triển, nhân quyền, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến
đổi khí hậu trên thế giới.

G. Quà tặng: Trong kinh doanh quốc tế, quà tặng là một phần của văn hoá giao tiếp
và là một cách để thể hiện sự tôn trọng, thân thiện, lịch sự và tri ân đối với đối tác.
Tuy nhiên, quà tặng cũng có thể gây ra những hiểu lầm và xung đột nếu không phù
hợp với văn hoá và phong tục của đối phương. Đối với người Đức, quà tặng không
phải là một yếu tố quan trọng trong kinh doanh, và họ thường không mong đợi hoặc
đưa ra quà tặng trong các cuộc đàm phán. Nếu muốn tặng quà cho người Đức, nên
chọn những món quà nhỏ, giản dị, có ý nghĩa và có liên quan đến công việc hoặc sở
thích của họ. Nên tránh những món quà quá đắt tiền, quá rẻ tiền, quá cá nhân, quá
lãng mạn, quá tôn giáo hoặc quá chính trị. Một số ví dụ về những món quà phù hợp
cho người Đức là: sách, bút, lịch, tranh, rượu, sô cô la, hoa, đồ trang sức hoặc đồng
hồ. Nên gói quà tặng một cách cẩn thận và đẹp mắt, và nên tặng quà vào cuối cuộc
đàm phán hoặc khi được mời đến nhà của họ.

H. Kiêng kị: Trong kinh doanh quốc tế, kiêng kị là những điều cần tránh làm hoặc nói vì
có thể gây ra sự bất lịch sự, khó chịu, xúc phạm hoặc tổn thương đối với đối phương.
Mỗi quốc gia và vùng miền có những kiêng kị riêng, do đó cần nghiên cứu và tôn trọng
những kiêng kị của đối tác để tạo ra một mối quan hệ kinh doanh tốt. Đối với người Đức,
một số kiêng kị cần lưu ý là:

– Không nên đến trễ khi có cuộc hẹn hoặc đàm phán, vì người Đức rất coi trọng
thời gian và sự chính xác. Nếu có trường hợp bất khả kháng, nên gọi điện thoại hoặc
gửi email để thông báo và xin lỗi.

– Không nên sử dụng ngôn ngữ cơ thể quá nhiều, như vẫy tay, chỉ tay, chạm tay, ôm hoặc hôn má,
vì người Đức thường giữ khoảng cách và không thích sự thân mật trong kinh doanh. Nên bắt tay khi
gặp gỡ và chia tay, và giữ một khoảng cách vừa phải khi nói chuyện.
– Không nên nói chuyện to, cười ồn ào, hay cắt ngang lời người khác, vì người Đức
coi đó là những hành vi thiếu lịch sự và thiếu tôn trọng. Nên nói chuyện nhỏ nhẹ,
điềm đạm, và lắng nghe cẩn thận khi người khác nói.
– Không nên nói đùa hoặc châm biếm về những chủ đề nhạy cảm, như lịch sử,
chính trị, tôn giáo, dân tộc, giới tính, hoặc cá nhân, vì người Đức có thể hiểu lầm và
bị xúc phạm. Nên nói chuyện về những chủ đề an toàn và trung lập, như công việc,
văn hoá, du lịch, thể thao, hoặc thời tiết.
– Không nên dùng tay để chỉ số 1 bằng ngón trỏ, vì người Đức dùng ngón cái để
chỉ số 1. Nếu dùng ngón trỏ, người Đức sẽ hiểu là số 2. Ngoài ra, không nên dùng tay
để chỉ số 0 bằng ngón tròn, vì người Đức coi đó là một dấu hiệu xúc phạm. Nếu
muốn chỉ số 0, nên dùng ngón tay để viết số 0 trên không khí.

2. Đàm phán trong kinh doanh:

A. Những điểm lưu ý khi đàm phán: Khi đàm phán với người Đức, cần lưu ý những
điểm sau:

– Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đàm phán, bao gồm nghiên cứu về công ty, sản
phẩm, dịch vụ, thị trường, đối thủ cạnh tranh, và pháp luật của đối tác. Nên có một
kế hoạch đàm phán rõ ràng, có mục tiêu, chiến lược, lịch trình, và phương án dự
phòng.
– Mang theo những tài liệu cần thiết, như hợp đồng, báo cáo, bảng giá, danh
thiếp, và tài liệu quảng cáo. Nên có những tài liệu này được dịch sang tiếng Đức hoặc
tiếng Anh, và được in màu, đóng gáy, và đánh số trang. Nên trao đổi danh thiếp khi
gặp gỡ, và nên đọc và giữ lại danh thiếp của đối tác.
– Đến đúng giờ hoặc sớm hơn 10 phút khi có cuộc hẹn hoặc đàm phán.

Nếu có trường hợp bất khả kháng, nên gọi điện thoại hoặc gửi email để thông báo
và xin lỗi.

- Tôn trọng và tuân thủ các quy tắc và thỏa thuận đã được đặt ra trước khi đàm
phán. Nên có một thái độ nghiêm túc, chuyên nghiệp, trung thực, và công bằng.
Không nên thay đổi ý kiến, đòi hỏi quá cao, hay cố gắng ép giá hoặc thương lượng
quá lâu.
- Nói chuyện trực tiếp, rõ ràng, logic, và có bằng chứng. Nên trình bày những lợi ích,
ưu điểm, và giá trị của sản phẩm, dịch vụ, hoặc hợp tác. Nên sử dụng những số liệu,
bảng biểu, đồ thị, hoặc minh hoạ để hỗ trợ cho lập luận. Không nên nói quá nhiều,
quá mơ hồ, quá cảm tính, hoặc quá tự cao.
- Lắng nghe và trả lời những câu hỏi, ý kiến, hoặc phản biện của đối tác một cách tôn
trọng, lịch sự, và thận trọng. Nên hiểu rõ những nhu cầu, mong muốn, và mục tiêu
của đối tác. Nên tìm kiếm những điểm chung, những giải pháp hợp lý, và những thỏa
hiệp hài lòng cho cả hai bên.
- Sử dụng một thông dịch viên chuyên nghiệp nếu cần thiết. Nên chọn một thông
dịch viên có kinh nghiệm, uy tín, và am hiểu về ngôn ngữ, văn hoá, và lĩnh vực kinh
doanh của cả hai bên. Nên giao tiếp trực tiếp với đối tác, nhìn vào mắt họ, và sử
dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp. Không nên nói chuyện riêng với thông dịch viên
hoặc bỏ qua vai trò của họ.
- Kết thúc cuộc đàm phán một cách lịch sự và thân thiện. Nên cảm ơn đối tác về thời
gian và sự hợp tác của họ. Nên xác nhận lại những kết quả, thỏa thuận, và hành động
tiếp theo của cả hai bên. Nên gửi một email hoặc một bức thư để tổng kết và khẳng
định lại những điểm đã đàm phán. Nên tuân thủ những cam kết và thực hiện những
bước cần thiết để hoàn thành hợp đồng hoặc hợp tác.

B. Thói quen tiêu dùng: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu
về thói quen tiêu dùng của người Đức, bao gồm:

- Người Đức là những người tiêu dùng có ý thức cao về chất lượng, giá cả, và giá
trị của sản phẩm và dịch vụ. Họ thường tìm kiếm những thông tin, đánh giá, và so
sánh trước khi mua hàng. Họ cũng thích những sản phẩm và dịch vụ có thương hiệu,
uy tín, và bảo hành tốt.
- Người Đức là những người tiêu dùng có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
Họ ưa chuộng những sản phẩm và dịch vụ có tính bền vững, thân thiện với môi
trường, và tôn trọng nhân quyền. Họ cũng sẵn sàng trả thêm tiền cho những sản
phẩm và dịch vụ có nhãn xanh, hữu cơ, hoặc công bằng.
- Người Đức là những người tiêu dùng có sở thích đa dạng và cá nhân hoá. Họ
thích những sản phẩm và dịch vụ có thể đáp ứng nhu cầu, mong muốn, và phong
cách của họ. Họ cũng thích những sản phẩm và dịch vụ có tính sáng tạo, độc đáo, và
khác biệt.
- Người Đức là những người tiêu dùng có thói quen mua sắm truyền thống và
trực tuyến. Họ thường mua hàng tại các cửa hàng, siêu thị, chợ, hoặc trung tâm
thương mại. Họ cũng sử dụng internet, điện thoại, hoặc thư để mua hàng trực
tuyến. Họ thường thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, hoặc PayPal.

C. Thói quen kinh doanh: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu
về thói quen kinh doanh của người Đức, bao gồm:

- Người Đức là những người kinh doanh có tinh thần chuyên nghiệp, nghiêm túc,
và hiệu quả. Họ thường làm việc theo kế hoạch, mục tiêu, và thời hạn. Họ cũng tuân
thủ các quy tắc, thỏa thuận, và cam kết. Họ không thích những sự thay đổi bất ngờ,
những rủi ro không cần thiết, hoặc những lãng phí thời gian và tiền bạc.
- Người Đức là những người kinh doanh có tư duy logic, phân tích, và khách
quan. Họ thường dựa vào những số liệu, bằng chứng, và lập luận để ra quyết định,
giải quyết vấn đề, và đàm phán. Họ cũng thích những ý tưởng, giải pháp, và sản
phẩm có tính sáng tạo, đột phá, và công nghệ cao.
- Người Đức là những người kinh doanh có cấu trúc tổ chức rõ ràng, có bậc, và có
trách nhiệm. Họ thường có một lãnh đạo có quyền lực và uy tín, và một nhóm nhân
viên có năng lực và chuyên môn. Họ cũng có một hệ thống giao tiếp và phối hợp hiệu
quả, và một quy trình làm việc chuẩn mực và minh bạch.
- Người Đức là những người kinh doanh có tầm nhìn toàn cầu và hợp tác. Họ
thường mở rộng thị trường, xuất nhập khẩu, và hợp tác với nhiều quốc gia và vùng
miền trên thế giới. Họ cũng tôn trọng và thích ứng với những văn hoá, phong tục, và
pháp luật khác nhau.
Họ cũng tôn trọng và thích ứng với những văn hoá, phong tục, và pháp luật khác
nhau. Họ cũng sẵn sàng hợp tác và hỗ trợ những đối tác có chung mục tiêu và lợi ích.
D. Nhu cầu thị trường: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu
về nhu cầu thị trường của người Đức, bao gồm:

- Người Đức có nhu cầu cao về các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến sức khỏe,
giáo dục, du lịch, văn hoá, và giải trí. Họ thường chăm sóc sức khỏe bằng cách ăn
uống lành mạnh, tập thể dục, khám bệnh, và sử dụng các sản phẩm dược phẩm,
thực phẩm chức năng, và thiết bị y tế. Họ cũng coi trọng giáo dục và tự học bằng
cách đọc sách, báo, tạp chí, và sử dụng các ứng dụng, khóa học, và dịch vụ học trực
tuyến. Họ thích du lịch và khám phá những địa điểm mới, đặc biệt là những nơi có
thiên nhiên đẹp, văn hoá độc đáo, và lịch sử phong phú. Họ cũng thưởng thức
những hoạt động văn hoá và giải trí, như xem phim, nghe nhạc, xem kịch, đi viện bảo
tàng, hoặc tham gia các sự kiện và lễ hội.
- Người Đức có nhu cầu cao về các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến công nghệ,
thông tin, và truyền thông. Họ thường sử dụng các thiết bị điện tử, như điện thoại,
máy tính, máy ảnh, máy nghe nhạc, và tivi. Họ cũng sử dụng internet, mạng xã hội,
email, tin nhắn, và video call để tìm kiếm, trao đổi, và chia sẻ thông tin, kiến thức, và
ý kiến. Họ cũng quan tâm đến những sản phẩm và dịch vụ có tính đổi mới, tiện lợi,
và an toàn, như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, blockchain, internet vạn vật, và
bảo mật mạng.
- Người Đức có nhu cầu cao về các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến nội thất,
trang trí, và làm đẹp. Họ thường chăm chút cho ngôi nhà của mình bằng cách mua
sắm, sửa chữa, và trang trí các đồ nội thất, đồ gia dụng, đồ điện, và đồ trang trí. Họ
cũng chú ý đến phong cách và xu hướng thời trang bằng cách mua sắm, may đo, và
phối đồ các loại quần áo, giày dép, túi xách, và phụ kiện. Họ cũng chăm sóc ngoại
hình bằng cách sử dụng các sản phẩm và dịch vụ làm đẹp, như mỹ phẩm, nước hoa,
kem dưỡng, và spa.

E. Pháp luật trong kinh doanh: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức,
cần hiểu về pháp luật trong kinh doanh của Đức, bao gồm:

- Đức có một hệ thống pháp luật dân sự, dựa trên các nguyên tắc của pháp trị,
dân chủ, nhân quyền, và công bằng. Đức có một bộ luật dân sự (Bürgerliches
Gesetzbuch), một bộ luật thương mại (Handelsgesetzbuch), và một bộ luật công ty
(Aktiengesetz) để quy định các quan hệ kinh doanh giữa các cá nhân và tổ chức. Đức
cũng tuân thủ các quy định của Liên minh châu Âu (EU) và các hiệp định quốc tế về
kinh doanh.
- Đức có một hệ thống thuế quan (thuế xuất nhập khẩu) phức tạp và biến động,
tùy thuộc vào loại hàng hoá, xuất xứ, giá trị, và mục đích của việc xuất nhập khẩu.
Đức cũng áp dụng một số thuế phụ, như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc
biệt (Excise Tax), thuế bảo vệ môi trường (Environmental Tax), và thuế hải quan
(Customs Duty). Đức cũng có các hạn ngạch, cấm, hoặc hạn chế đối với một số loại
hàng hoá nhạy cảm, như vũ khí, ma túy, động vật, thực phẩm, và hàng giả.
- Đức có một hệ thống giấy phép kinh doanh rõ ràng và minh bạch, nhằm đảm
bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng, an toàn, và bảo vệ người tiêu
dùng. Đức cũng có các quy định về bảo hộ sở hữu trí tuệ, bao gồm bằng sáng chế,
nhãn hiệu, bản quyền, và bí mật kinh doanh. Đức cũng có các cơ quan quản lý và
giám sát kinh doanh, như Cơ quan Cạnh tranh Liên bang (Bundeskartellamt), Cơ
quan Quản lý Thị trường Tài chính (BaFin), và Cơ quan Tiêu chuẩn và Đo lường (PTB).
G. Thuế quan (thuế xuất nhập khẩu): Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức,
cần hiểu về thuế quan (thuế xuất nhập khẩu) của Đức, bao gồm:

- Thuế quan (thuế xuất nhập khẩu) là một loại thuế được áp dụng đối với các
hàng hoá khi chúng được xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới quốc gia. Mục
đích của thuế quan là để bảo vệ nền kinh tế quốc nội, tăng thu nhập ngân sách, và
điều tiết thương mại quốc tế.
- Đức là một thành viên của Liên minh châu Âu (EU), và tuân thủ chính sách
thương mại chung của EU. Đức không áp dụng thuế quan đối với các hàng hoá xuất
nhập khẩu trong khu vực thị trường chung của EU, gọi là Khu vực Kinh tế Châu Âu
(EEA), bao gồm 27 quốc gia thành viên của EU, Na Uy, Iceland, và Liechtenstein. Đức
cũng không áp dụng thuế quan đối với các hàng hoá xuất nhập khẩu với các quốc gia
hoặc khu vực có ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU, như Thụy Sĩ,
Thổ Nhĩ Kỳ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, và Singapore. Đối với các quốc
gia hoặc khu vực khác, Đức áp dụng thuế quan theo lịch trình thuế quan của EU, gọi
là Thuế quan chung (CCT), tùy thuộc vào loại hàng hoá, xuất xứ, giá trị, và mục đích
của việc xuất nhập khẩu. Thuế quan của EU có thể thay đổi theo thời gian và tình
hình thương mại quốc tế, do đó cần cập nhật thường xuyên thông tin về thuế quan
trên trang web của EU hoặc của Đức.

H. Những đòi hỏi về giấy phép: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần
hiểu về những đòi hỏi về giấy phép của Đức, bao gồm:

- Giấy phép kinh doanh: Đức không yêu cầu một giấy phép kinh doanh chung cho
tất cả các loại hình kinh doanh, nhưng có một số ngành nghề cần có giấy phép kinh
doanh đặc biệt, như ngân hàng, bảo hiểm, y tế, giáo dục, du lịch, vận tải, và bán lẻ.
Để có được giấy phép kinh doanh, cần đăng ký kinh doanh tại cơ quan thuế địa
phương, và tuân thủ các quy định về thuế, bảo hiểm, lao động, và an toàn. Ngoài ra,
cần đăng ký tên công ty, địa chỉ, và ngành nghề tại Sổ đăng ký thương mại
(Handelsregister) của tòa án địa phương.
- Giấy phép xuất nhập khẩu: Đức không yêu cầu một giấy phép xuất nhập khẩu
chung cho tất cả các loại hàng hoá, nhưng có một số loại hàng hoá cần có giấy phép
xuất nhập khẩu đặc biệt, như vũ khí, ma túy, động vật, thực phẩm, và hàng giả. Để có
được giấy phép xuất nhập khẩu, cần đăng ký tại Cơ quan Hải quan Đức (Zoll), và tuân
thủ các quy định về thuế quan, hạn ngạch, cấm, hoặc hạn chế của Đức, EU, và quốc
gia hoặc khu vực đích. Ngoài ra, cần có các giấy tờ liên quan, như hóa đơn, chứng từ
vận chuyển, chứng nhận xuất xứ, và chứng nhận chất lượng.
- Giấy phép sở hữu trí tuệ: Đức có một hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ hiện đại và
hiệu quả, nhằm khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới, và cạnh tranh. Đức bảo hộ các
loại sở hữu trí tuệ, như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, và bí mật kinh doanh.
Để có được giấy phép sở hữu trí tuệ, cần đăng ký tại các cơ quan có thẩm quyền,
như Cơ quan Bằng sáng chế Đức (DPMA), Cơ quan Sở hữu Trí tuệ Châu Âu (EUIPO),
hoặc Cơ quan Bằng sáng chế Châu Âu (EPO). Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định về
phí, thời hạn, và điều kiện của giấy phép sở hữu trí tuệ.

I. Hạn ngạch: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu về hạn ngạch
của Đức, bao gồm:
- Hạn ngạch là một loại hạn chế thương mại, nhằm giới hạn số lượng hoặc giá trị
của một loại hàng hoá được xuất khẩu hoặc nhập khẩu trong một khoảng thời gian
nhất định. Mục đích của hạn ngạch là để bảo vệ nền kinh tế quốc nội, bảo vệ ngành
công nghiệp chiến lược, và thực hiện các cam kết quốc tế.
- Đức là một thành viên của Liên minh châu Âu (EU), và tuân thủ chính sách hạn
ngạch chung của EU. Đức không áp dụng hạn ngạch đối với các hàng hoá xuất nhập
khẩu trong khu vực thị trường chung của EU, gọi là Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA),
bao gồm 27 quốc gia thành viên của EU, Na Uy, Iceland, và Liechtenstein. Đức cũng
không áp dụng hạn ngạch đối với các hàng hoá xuất nhập khẩu với các quốc gia hoặc
khu vực có ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU, như Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ
Kỳ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, và Singapore. Đối với các quốc gia hoặc
khu vực khác, Đức áp dụng hạn ngạch theo lịch trình hạn ngạch của EU, tùy thuộc
vào loại hàng hoá, xuất xứ, và mục đích của việc xuất nhập khẩu. Hạn ngạch của EU
có thể thay đổi theo thời gian và tình hình thương mại quốc tế, do đó cần cập nhật
thường xuyên thông tin về hạn ngạch trên trang web của EU hoặc của Đức.

J. Thuế phụ: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu về thuế phụ của
Đức, bao gồm:

- Thuế phụ là một loại thuế được áp dụng đối với một số loại hàng hoá hoặc dịch
vụ, nhằm tăng thu nhập ngân sách, điều tiết thị trường, hoặc bảo vệ sức khỏe, môi
trường, hoặc an ninh quốc gia. Thuế phụ thường được tính theo số lượng, khối
lượng, hoặc giá trị của hàng hoá hoặc dịch vụ.
- Đức áp dụng một số loại thuế phụ, như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ
đặc biệt (Excise Tax), thuế bảo vệ môi trường (Environmental Tax), và thuế hải quan
(Customs Duty). Thuế giá trị gia tăng là một loại thuế được áp dụng đối với hầu hết
các loại hàng hoá và dịch vụ, với mức thuế chung là 19%, và mức thuế giảm là 7% đối
với một số loại hàng hoá và dịch vụ được miễn thuế hoặc giảm thuế, như thực
phẩm, thuốc, sách, báo, giáo dục, và y tế. Thuế tiêu thụ đặc biệt là một loại thuế
được áp dụng đối với một số loại hàng hoá có tính chất đặc biệt, như rượu, thuốc lá,
xăng dầu, và ô tô. Thuế bảo vệ môi trường là một loại thuế được áp dụng đối với
một số loại hàng hoá hoặc dịch vụ gây ô nhiễm hoặc tiêu thụ nhiều năng lượng, như
điện, khí, than, và chất thải. Thuế hải quan là một loại thuế được áp dụng đối với các
hàng hoá khi chúng được nhập khẩu từ các quốc gia hoặc khu vực không thuộc EU
hoặc không có FTA với EU.

K. Những hoạt động hỗ trợ của chính phủ trong kinh doanh: Để đàm phán trong kinh
doanh quốc tế của Đức, cần hiểu về những hoạt động hỗ trợ của chính phủ Đức
trong kinh doanh, bao gồm:

- Chính phủ Đức có một chính sách kinh tế xã hội thị trường, nhằm kết hợp giữa
sự can thiệp nhà nước và sự tự do kinh doanh. Chính phủ Đức hỗ trợ kinh doanh
bằng cách tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch, và cạnh tranh.
Chính phủ Đức cũng hỗ trợ kinh doanh bằng cách cung cấp các dịch vụ công, như
giáo dục, y tế, giao thông, an ninh, và bảo vệ xã hội.
- Chính phủ Đức có một chính sách thúc đẩy đổi mới, nghiên cứu, và phát triển.
Chính phủ Đức hỗ trợ kinh doanh bằng cách cấp vốn, tín dụng, và miễn giảm thuế
cho các doanh nghiệp có hoạt động đổi mới, nghiên cứu, và phát triển. Chính phủ
Đức cũng hỗ trợ kinh doanh bằng cách tạo ra các cơ sở hạ tầng, cơ quan, và mạng
lưới liên kết giữa các doanh nghiệp, các viện nghiên cứu, các trường đại học, và các
tổ chức xã hội dân sự trong lĩnh vực đổi mới, nghiên cứu, và phát triển.
- Chính phủ Đức có một chính sách hỗ trợ xuất khẩu, nhập khẩu, và hợp tác quốc
tế. Chính phủ Đức hỗ trợ kinh doanh bằng cách tham gia và thúc đẩy các hiệp định
thương mại tự do, các chương trình hợp tác kinh tế, và các diễn đàn đối thoại quốc
tế. Chính phủ Đức cũng hỗ trợ kinh doanh bằng cách cung cấp các dịch vụ tư vấn,
thông tin, và đào tạo cho các doanh nghiệp muốn xuất khẩu, nhập khẩu, hoặc hợp
tác quốc tế. Chính phủ Đức cũng hỗ trợ kinh doanh bằng cách cấp bảo hiểm, bảo
lãnh, và trợ cấp cho các doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc rủi ro khi xuất khẩu, nhập
khẩu, hoặc hợp tác quốc tế.

L. Đối tác: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu về đối tác của
Đức, bao gồm:

- Đối tác xuất khẩu: Đức là một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới, với
tổng giá trị xuất khẩu năm 2022 là 1.486 tỷ USD, tăng 8,7% so với năm 2021. Các mặt
hàng chủ yếu được Đức xuất khẩu là các sản phẩm công nghệ cao, máy móc, xe hơi,
dược phẩm, và hóa chất. Các quốc gia và khu vực chính được Đức xuất khẩu là Liên
minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ, Trung Quốc, Thụy Sĩ, và Nga.
- Đối tác nhập khẩu: Đức cũng là một trong những nước nhập khẩu lớn nhất thế
giới, với tổng giá trị nhập khẩu năm 2022 là 1.256 tỷ USD, tăng 7,9% so với năm
2021. Các mặt hàng chủ yếu được Đức nhập khẩu là các sản phẩm năng lượng,
nguyên liệu, thực phẩm, và hàng tiêu dùng. Các quốc gia và khu vực chính được Đức
nhập khẩu là Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nga, và Hà Lan.
- Đối tác hợp tác: Đức cũng là một trong những nước hợp tác quốc tế tích cực và
có ảnh hưởng, với tổng giá trị hợp tác quốc tế năm 2022 là 25,6 tỷ USD, tăng 5,4% so
với năm 2021. Các hình thức hợp tác quốc tế của Đức bao gồm hợp tác kinh tế, hợp
tác phát triển, hợp tác khoa học, hợp tác văn hoá, và hợp tác an ninh. Các quốc gia
và khu vực chính được Đức hợp tác quốc tế là Liên minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ, Trung
Quốc, Ấn Độ, và châu Phi.

M. Đối thủ cạnh tranh: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần hiểu về đối
thủ cạnh tranh của Đức, bao gồm:

- Đối thủ cạnh tranh xuất khẩu: Đức phải cạnh tranh với nhiều quốc gia và khu
vực khác trong việc xuất khẩu các sản phẩm và dịch vụ của mình. Các đối thủ cạnh
tranh chính của Đức trong xuất khẩu là Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, và
Pháp. Các đối thủ cạnh tranh này có thể có lợi thế về giá cả, chất lượng, thương hiệu,
hoặc thị trường của các sản phẩm và dịch vụ của họ.
- Đối thủ cạnh tranh nhập khẩu: Đức cũng phải cạnh tranh với nhiều quốc gia và
khu vực khác trong việc nhập khẩu các sản phẩm và dịch vụ cần thiết cho nền kinh tế
và xã hội của mình. Các Đối thủ cạnh tranh nhập khẩu: Đức cũng phải cạnh tranh với
nhiều quốc gia và khu vực khác trong việc nhập khẩu các sản phẩm và dịch vụ cần
thiết cho nền kinh tế và xã hội của mình. Các đối thủ cạnh tranh chính của Đức trong
nhập khẩu là Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nga, Hà Lan, và Pháp. Các đối thủ cạnh tranh này
có thể có lợi thế về nguồn cung, giá cả, chất lượng, hoặc thị trường của các sản
phẩm và dịch vụ của họ.

2. Mục tiêu phương án đàm phán trong kinh doanh: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế
của Đức, cần xác định mục tiêu và phương án đàm phán trong kinh doanh, bao gồm:

- Mục tiêu đàm phán: Mục tiêu đàm phán là những kết quả mong muốn mà một
bên muốn đạt được trong quá trình đàm phán. Mục tiêu đàm phán có thể là về giá
cả, chất lượng, thời gian, điều khoản, hoặc quyền lợi của sản phẩm, dịch vụ, hoặc
hợp tác. Mục tiêu đàm phán cần phải rõ ràng, cụ thể, đo lường, và hợp lý. Mục tiêu
đàm phán cũng cần phải phù hợp với nhu cầu, mong muốn, và mục tiêu của cả hai
bên.
- Phương án đàm phán: Phương án đàm phán là những chiến lược và hành động
mà một bên sử dụng để đạt được mục tiêu đàm phán. Phương án đàm phán có thể
bao gồm những yếu tố như thái độ, ngôn ngữ, thông tin, bằng chứng, lập luận, thỏa
hiệp, và đàm phán phụ. Phương án đàm phán cần phải linh hoạt, sáng tạo, và thích
ứng. Phương án đàm phán cũng cần phải tôn trọng, lịch sự, và công bằng với đối tác.

3. Thông dịch viên: Để đàm phán trong kinh doanh quốc tế của Đức, cần có một thông dịch
viên chuyên nghiệp, bao gồm:

- Thông dịch viên là người chuyển đổi ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ
khác, bằng miệng hoặc bằng văn bản, trong một cuộc đàm phán. Thông dịch viên có
vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin, ý kiến, và cảm xúc giữa các bên
đàm phán, đồng thời giúp giảm bớt những hiểu lầm và xung đột ngôn ngữ và văn
hoá.
- Thông dịch viên cần có những kỹ năng và phẩm chất sau:

- Thông thạo ít nhất hai ngôn ngữ, trong đó một là ngôn ngữ của bên mình, và
một là ngôn ngữ của đối tác. Thông dịch viên cần có khả năng nghe, nói, đọc, và viết
cả hai ngôn ngữ một cách lưu loát, chính xác, và tự nhiên.
- Có kiến thức và hiểu biết về văn hoá, phong tục, và lĩnh vực kinh doanh của cả
hai bên. Thông dịch viên cần có khả năng nắm bắt, diễn giải, và thể hiện những ý
nghĩa, ngữ cảnh, và tông thái của ngôn ngữ, cũng như những khác biệt và tương
đồng về văn hoá, phong tục, và lĩnh vực kinh doanh của cả hai bên.
- Có kinh nghiệm và uy tín trong việc thông dịch trong kinh doanh quốc tế. Thông
dịch viên cần có khả năng thực hiện việc thông dịch một cách nhanh chóng, chính
xác, và trơn tru, trong các tình huống khác nhau, như thông dịch đồng thời, thông
dịch liên tiếp, hoặc thông dịch chuyên ngành. Thông dịch viên cũng cần có những
bằng cấp, chứng chỉ, hoặc giấy phép liên quan đến việc thông dịch trong kinh doanh
quốc tế.
- Có thái độ và đạo đức nghề nghiệp trong việc thông dịch trong kinh doanh quốc
tế. Thông dịch viên cần có khả năng làm việc độc lập, chủ động, và trách nhiệm.
Thông dịch viên cũng cần có khả năng làm việc nhóm, hợp tác, và giao tiếp. Thông
dịch viên cũng cần có khả năng giữ bí mật, trung thực, và công bằng trong việc thông
dịch trong kinh doanh quốc tế.

You might also like