Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Phân tích các yếu tố cấu thành văn hóa trong môi trường kinh doanh quốc gia? Theo
anh/chị, yếu tố nào đóng góp nhiều nhất để hình thành nên văn hóa của 1 quốc gia? Vì sao?
Các yếu tố cấu thành văn hóa trong môi trường kinh doanh quốc gia là:
- Thẩm mỹ: Là sở thích, thị hiếu, sự cảm nhận về cái hay, cái đẹp của nghệ thuật về
ý nghĩa tượng trưng của màu sắc, hình dáng, âm thanh. Có ảnh hưởng lớn đến việc
lựa chọn màu sắc, biểu tượng, âm thanh – âm nhạc trong quảng cáo, bao bì sản phẩm
- Thái độ: Là những đánh giá, tình cảm và khuynh hướng tích cực hay tiêu cực của
con người đối với 1 đối tượng nào đó.
+ Thái độ đối với thời gian
+ Thái độ đối với công việc
+ Thái độ đối với sự thay đổi
- Ngôn ngữ:
+ Ngôn ngữ thành lời (Lời nói, chữ viết)
+ Ngôn ngữ không lời (Cử chỉ, điệu bộ, tư thế, nét mặt, ánh mắt,..)
- Phong tục và tập quán: Những thói quen hay hành vi phổ biến trong những tình
huống cụ thể được hình thành từ lâu và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác (thờ
cúng, lễ hội,..)
- Cấu trúc xã hội:
+ Nhóm xã hội (gia đình, giới tính)
+ Địa vị xã hội
+ Hệ thống đẳng cấp
+ Hệ thống giai cấp
- Tôn giáo: Thiên chúa giáo, Hồi giáo, Hinđu giáo, Phật giáo, Khổng giáo, Do thái
giáo
- Giáo dục:
+ Giáo dục chính thức (nhà trường) và không chính thức (gia đình, xã hội)
+ Cung cấp hiểu biết, kiến thức, các giá trị, chuẩn mực văn hóa
+ Trình độ giáo dục (phổ thông, đại học, trên đại học)
+ Yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ hấp dẫn của một thị trường – mức độ
sẵn có của nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn, tay nghề phù hợp, lựa chọn sản
phẩm kinh doanh và cách thức quảng bá sản phẩm.
Yếu tố quan trọng nhất là: Ngôn ngữ. Ngôn ngữ đóng góp nhiều nhất để hình thành nên
văn hóa của một quốc gia. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền đạt thông tin mà còn
là bản chất của giao tiếp và tương tác xã hội. Nó không chỉ hình thành ý nghĩa của từng từ
ngữ mà còn phản ánh giá trị, quan điểm, và lịch sử của một cộng đồng. Ngôn ngữ là nền
tảng của văn hóa, từ đó ảnh hưởng đến thái độ, phong tục, tập quán, và giáo dục của quốc
gia.
Câu 2: Phân tích tác động của văn hóa đến hoạt động kinh doanh quốc tế? Lấy ví dụ minh
họa cho từng tác động?
Tác động của văn hóa đến hoạt động kinh doanh quốc tế:
- Tránh quan điểm vị chủng: quan điểm cho rằng 1 dân tộc hay văn hóa của 1 dân tộc
có tính ưu việt hơn so với các dân tộc hoặc các tền văn hóa khác
- Đàm phán: thời gian, địa điểm, số lượng người tham gia, chiến thuật đàm phán
- Giao tiếp với đối tác, khách hàng
Ví dụ: Trong một số văn hóa, giao tiếp có thể được ưu tiên thông qua ngôn ngữ cơ thể
hơn là lời nói. Điều này có thể tạo khó khăn cho doanh nghiệp nếu họ không hiểu được
các dấu hiệu này.
Ví dụ: Một số văn hóa có xu hướng ưa chuộng môi trường làm việc có tính cộng đồng
cao, trong khi những văn hóa khác có thể coi trọng tính cá nhân và độc lập cao hơn.
Điều này có thể ảnh hưởng đến cách quản lý nhân sự và xây dựng đội ngũ làm việc.
- Quá trình ra quyết định: ai là người ra quyết định (cá nhân hay tập thể) và ra quyết
định như thế nào (dựa trên thông tin định lượng hay định tính, sự hợp lý, kinh
nghiệm hay các yếu tố khác)
Ví dụ: Trong một số văn hóa, quyết định kinh doanh có thể được đưa ra dựa trên quan
hệ cá nhân hơn là dữ liệu và số liệu. Do đó, việc xây dựng mối quan hệ là quan trọng
để đạt được sự hiểu biết và ủng hộ.
- Văn hóa và marketing:
+ Lựa chọn sản phẩm, dịch vụ
+ Lựa chọn các nhà phân phối và các đối tác khác
+ Chuẩn bị hội chợ, triển lãm ở nước ngoài
+ Thiết kế bao bì, đóng gói
+ Lựa chọn hình thức quảng cáo, khuyến trương sản phẩm,..
+ Văn hóa và quản trị nhân lực: tuyển chọn, bố trí công việc, trả lương, thưởng phạt,
quan hệ lao động (phụ thuộc vào giá trị và thái độ, văn hóa định hướng nhóm hay định
hướng cá nhân, tôn giáo)
Ví dụ: Việc hiểu biết về giá trị và sở thích của người tiêu dùng trong mỗi văn hóa là quan
trọng để phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả.
Câu 3: Phân tích tác động của môi trường Chính trị - Pháp luật đến hoạt động kinh doanh
quốc tế? Tại sao doanh nghiệp cần hiểu biết vấn đề bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ?
*Tác động của môi trường Chính trị - Pháp luật đến hoạt động kinh doanh quốc tế
• Môi trường Chính trị ảnh hưởng đến quyết định và chiến lược kinh doanh. Chính
sách thuế, biện pháp quản lý thị trường, và ổn định chính trị đều có thể tác động đến
hoạt động kinh doanh quốc tế.
• Pháp luật quốc tế có thể đặt ra các rủi ro và yêu cầu tuân thủ đối với doanh nghiệp.
Sự biến động trong quy định và chuẩn mực có thể ảnh hưởng đến cả quá trình sản
xuất và tiếp thị.
Nguồn gốc của rủi ro chính trị:
- Lãnh đạo chính trị yếu kém
- Mâu thuẫn giữa các nước
- Có sự can thiệp của giới quân sự hoặc tôn giáo vào chính trị
- Mâu thuẫn giữa các đảng phái, sắc tộc, tôn giáo
- Hành vi của doanh nghiệp
- Hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội
Phân loại rủi ro chính trị:
- Theo phạm vi tác động:
+ Rủi ro vĩ mô
+ Rủi ro vi mô
- Theo hình thức biểu hiện:
+ Tước đoạt tài sản
+ Thay đổi chính sách thuế
+ Bạo động
+ Trừng phạt, cấm vận kinh tế – thương mại
+ Tẩy chay sản phẩm, dịch vụ,..
Hậu quả của rủi ro chính trị:
- Mất quyền sở hữu
- Thị trường (đầu ra, đầu vào) bị mất hoặc bị thu hẹp
- Tổn thất vật chất, tài chính, nhân sự, thương hiệu, hình ảnh
Ngăn ngừa rủi ro chính trị:
- Đánh giá mức độ liên quan đến DN
- Phân tích các sự kiện chính trị tiềm năng
- Thích ứng với rủi ro, tạo sự phụ thuộc của nước sở tại vào DN, rà soát, dự đoán các
sự kiện chính trị
- Tác động đến chính trị địa phương (Lobby – vận động hành lang)
Doanh nghiệp cần hiểu biết vấn đề bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ vì:
- Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (QSHTT) giúp doanh nghiệp bảo vệ ý tưởng sáng tạo,
sản phẩm, và dịch vụ của mình khỏi việc bị sao chép hoặc sử dụng trái phép bởi đối
thủ cạnh tranh.
- Nhãn hiệu và thiết kế độc đáo là một phần quan trọng của QSHTT. Bảo vệ chúng
giúp duy trì và tăng giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.
- Việc có chính sách bảo hộ QSHTT tạo động lực cho doanh nghiệp đầu tư vào nghiên
cứu và phát triển, khi họ biết rằng sáng tạo của mình sẽ được bảo vệ.
- QSHTT tạo ra minh bạch trong giao dịch kinh doanh và tăng độ tin cậy từ phía đối
tác, khách hàng, và nhà đầu tư.
- Ngăn cản các DN định giá, phân chia thị trường và giành ưu thế độc quyền một cách
không công bằng
- Ngăn cản các DN bán hàng hóa với giá thấp, làm tổn hại thị trường và nhà sản xuất
nội địa
Câu 4: Phân tích các chủ thể liên quan đến hoạt động kinh doanh quốc tế? Lấy ví dụ minh
họa cụ thể?
Các chủ thể liên quan đến hoạt động kinh doanh quốc tế:
- Quốc gia và chính phủ: Kinh doanh quốc tế đòi hỏi sự hỗ trợ và tạo điều kiện thuận
lợi từ quốc gia và chính phủ.
Ví dụ: Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra nhiều chính sách và quy định để thúc đẩy kinh
doanh quốc tế, như Chương trình Vành đai và Con đường, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp
tham gia hợp tác và đầu tư.
- Tổ chức tài chính: đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập quy tắc và giao
thương quốc tế, tác động đến hoạt động kinh doanh của nhiều quốc gia.
Ví dụ: Liên Hiệp Quốc (UN) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đều đóng vai trò
quan trọng trong việc thiết lập quy tắc và giao thương quốc tế, tác động đến hoạt động kinh
doanh của nhiều quốc gia.
- Doanh nghiệp đa quốc gia (MNCs): có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chuỗi cung ứng
toàn cầu và thị trường tiêu thụ.
Ví dụ: Tập đoàn Samsung của Hàn Quốc hoạt động quốc tế rộng rãi, có ảnh hưởng mạnh
mẽ đến chuỗi cung ứng toàn cầu và thị trường tiêu thụ.
- Người lao động: đóng góp quan trọng khi tham gia lao động ở nước ngoài, làm
phong phú và đa dạng hóa lực lượng lao động quốc tế, ảnh hưởng đến sự phát triển
kinh tế của quốc gia gửi và quốc gia nhận.
Ví dụ: Người Việt Nam qua nước ngoài lao động.
- Khách hàng và thị trường tiêu thụ: thị trường khách hàng quốc tế có sự đa dạng
về văn hóa và ưu thích, ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp nội địa và quốc tế
tiếp cận, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ.
Ví dụ: Thị trường người tiêu dùng ở Trung Đông có sự đa dạng về văn hóa và ưu thích,
ảnh hưởng đến cách các công ty nội địa và quốc tế tiếp cận và quảng bá sản phẩm của họ.
Câu 9: Phân tích các lợi ích và mặt trái của hội nhập kinh tế khu vực?
*Lợi ích của hội nhập kinh tế khu vực:
- Cơ hội thị trường: Mở rộng thị trường và tăng cường cơ hội xuất khẩu và nhập khẩu
giữa các quốc gia thành viên.
- Hiệu quả sản xuất: Tận dụng lợi thế cung ứng nguyên liệu và công nghệ giữa các
quốc gia, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
- Đầu tư và phát triển: Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và
cơ sở hạ tầng.
*Mặt trái của hội nhập kinh tế khu vực:
- Cạnh tranh không lành mạnh: Có thể dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và áp đặt
giá, đặt ra thách thức cho doanh nghiệp nhỏ.
- Bất bình đẳng phát triển: Có thể tăng khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành
viên, đặt ra thách thức về bất bình đẳng kinh tế.
- Ảnh hưởng đến môi trường: Tăng cường sản xuất có thể gây ra vấn đề liên quan đến
môi trường và an ninh lương thực.
Câu 10: Phân tích các nội dung của thị trường vốn quốc tế? Tại sao thị trường vốn quốc tế
ngày càng phát triển?
*Các nội dung của thị trường vốn quốc tế:
- Tăng cường Tài chính Doanh nghiệp: Thị trường vốn quốc tế cung cấp nguồn vốn
lớn cho doanh nghiệp từ khắp nơi trên thế giới, giúp họ mở rộng kinh doanh và đầu
tư vào dự án mới.
- Giao dịch Chứng khoán Quốc tế: Thị trường này là nơi giao dịch chứng khoán, cho
phép mua bán cổ phiếu và trái phiếu của các công ty quốc tế, tạo ra sự tích hợp và
tương tác giữa các thị trường tài chính.
- Quản lý Rủi ro và Đầu tư Toàn cầu: Nhà đầu tư có thể phân tán rủi ro bằng cách đầu
tư vào nhiều quốc gia và lĩnh vực khác nhau, tận dụng lợi ích của sự đa dạng.
*Thị trường vốn quốc tế ngày càng phát triển vì:
- Tăng Cường Phát Triển Công Nghiệp: Sự phát triển của các ngành công nghiệp, đặc
biệt là ở các nền kinh tế mới nổi, tạo ra nhu cầu ngày càng lớn cho nguồn vốn.
- Sự Tăng Trưởng Của Các Thị Trường Nổi Tiếng: Sự gia tăng về quy mô và quy mô
của các thị trường nổi tiếng như Mỹ và Trung Quốc làm tăng cường sức hấp dẫn
cho các nhà đầu tư quốc tế.
- Sự Phổ Cập Công Nghệ: Công nghệ thông tin và viễn thông giúp kết nối toàn cầu,
tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch và quản lý tài chính trên thị trường vốn quốc
tế.
BÀI TẬP
Các dạng bài tập liên quan đến lợi thế so sánh, tác động của các công cụ can thiệp thương
mại, hợp đồng quyền chọn mua...