Professional Documents
Culture Documents
nhân tế bào
nhân tế bào
- Trong sinh học tế bào, nhân tế bào là một bào quan được bao bọc bởi màng
tế bào tồn tại bên trong các tế bào nhân thực.
Hình dạng của nhân tế -Nhân tế bào thường có đường kính khoảng 5 - 10 μm ở nhiều sinh vật đa
bào bào và là bào quan lớn nhất trong tế bào.
-Chủ yếu hình dạng của nhân tế bào là hình cầu hoặc hình thuôn.
-Thông thường tế bào có một nhân nhưng nhiều khi có những tế bào đa
nhân.
Lỗ nhân
-Có trung bình 1.000 phức hợp lỗ nhân trong màng nhân của tế bào động vật
có xương sống, nhưng con số đó biến đổi phụ thuộc vào loại tế vào và giai
đoạn trong vòng đời tế bào.
- Các protein cấu tạo nên phức hợp lỗ nhân được gọi là nucleoporin.
-Phức hợp lỗ nhân cho phép vận chuyển phân tử dọc theo màng nhân. Quá
trình vận chuyển này bao gồm cả protein, ARN và ribosome và lipid di
chuyển vào trong nhân.
- Lỗ nhân có thể thực hiện trực tiếp 1.000 sự dịch chuyển trên mỗi giây.
Chất nhân
-Thành phần của chất nhân gần giống như chất nền ngoại bào, có nhiều men
và muối vô cơ.
-Chất nhân là môi trường xung quanh nhân tế bào giúp ổn định vật chất di
truyền, gồm có 3 thành phần:
dịch lỏng: chứa enzyme hô hấp, DNA/RNA polymerase
chất nền: protein acid
chất vùi: ribonucleoprotein dạng sợi/hạt/xoắn
Nhân con
- Nhân con là cấu trúc đậm đặc nằm trong nhân, thành phần chủ yếu protein
(80%), rRNA (15%), có vai trò tổng hợp rRNA
-Nhân con thường có dạng hình cầu, nhưng cũng có thể biến đổi. Độ lớn
nhân con thay đổi tuỳ theo trạng thái sinh lý của tế bào, chủ yếu là tuỳ thuộc
vào cường độ tổng hợp protein.
Chức năng tế bào nhân -Chứa đựng thông tin di truyền và truyền đạt thông tin di truyền thông qua
phân chia nhân tế bào
- Kiểm soát, định hướng, điều tiết hoạt động sống của tế bào