Professional Documents
Culture Documents
Đề thi thử số 1
Đề thi thử số 1
Câu 1. Giả sử Pn x là đa thức bậc n có n nghiệm thực phân biệt n 3 . Tìm khẳng định đúng.
A. Chưa thể kết luận được gì về số nghiệm thực của phương trinh Pn x ' 0 .
C. Số nghiệm thực của phương trình Pn x ' 0 phụ thuộc vào tính chẵn, lẻ của n .
D. Chưa thể kết luận được gì về số nghiệm thực của phương trinh Pn x " 0 .
x 1
Câu 2. Tìm hàm ngược của hàm số sau: y .
x2
x 1 x 1 2x 1 2x 1
A. f x . B. f x . C. f x . D. f x .
x2 x2 x 1 1 x
1
Câu 3. Nhận xét nào là đúng về hàm số y x 2 .sin ?
x
A. x 0 là điểm gián đoạn bỏ được của hàm số.
B. Hàm số đã cho liên tục trên .
C. lim f x 0 .
x
A. I
3
t t dt .
1 5 2
B. I
3
t t dt .
1 5 2
C. I t 6 t 3 dt . D. I t 6 t 3 dt .
1 1
3 3
Câu 5. Cho f x x 2 . Hằng số c khi áp dụng định lý Lagrange cho hàm f x trên đoạn 0,1 bằng
1 1
A. . B. 1 . C. 2 . D. .
2 3
x t 3 sin t.cos t
Câu 6. Đường cong có phương trình tham số là
y t 5 sin 2
t
A. Một đường tròn. B. Một đường Elip. C. Một đường Parabol. D. Một đoạn thẳng.
Câu 7. Trong trường hợp nào thì x , x là hai vô cùng bé tương đương?
C. x x3 sin 2 x, x ln 1 arctan x 2 , khi x 0 .
D. x 12 3
cos x cos x , x sin 2 x , khi x 0 .
Câu 8. Cho hàm số f ( x) xác định và có đạo hàm trên . Đồ thị f được cho dưới đây. Đặt
g x f f x 1 . Tìm số nghiệm của phương trình g x 0 .
A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 10 .
Câu 9. Trong các dãy số dưới đây, có bao nhiêu dãy là dãy Cauchy?
un n.e n
1
2
1
vn
2n 1! w 3 n 1 3 n
n !
2
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 10. Xét hàm số y f x cos 2 x . Phương trình f x 8 có nghiệm trong đoạn
4
3 0, 2 là
A. x . B. x 0 hoặc x .
2 6
C. x 0 hoặc x . D. x 0 hoặc x .
3 2
1
Câu 11. Tìm khai triển Taylor của hàm số y arctan đến bậc 1 trong lân cận x0 1 .
x
1 1
A. y x o x . B. y x 1 o x 1 .
4 2 4 2
1 3 1
C. y x 1 o x 1 . D. y x 1 o x 1 .
4 2 4 2
Câu 12. Viết phương trình tiệm cận của hàm số y 3 x3 x 2 3x 1 tại điểm x 2 ?
5 5
A. y x 2 1 . B. y x 2 1 .
3 3
C. y 5 x 2 1 . D. 3 y 5 x 2 3 .
Câu 13. Tính tích phân bất định 3x 5 x 2 e x dx được kết quả là
2
1 1 1
Câu 14. Biết rằng giới hạn hữu hạn lim a 2 b với a, b
n
n. n 1 n. n 2 n. n n
. Biểu thức a b có kết quả là
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 15. Các tích phân nào trong các tích phân sau đây hội tụ:
2 2 4 1
x tan x
I1 5 cot xdx I2 dx I3 dx
0 0 x 4 x2 0 x2 1 x2
7
1
x 2 1
x 2
ln 1 3x
I4 dx I5 dx I6 dx
0 x ln 1 x 2
2
0 x ln 1 x 2
2
0
x2
A. I1 , I 5 , I 6 . B. I1 , I 2 , I 6 . C. I1 , I 2 , I 5 . D. I 2 , I 4 , I 6 .
x
arctan t
2
dt
Câu 16. Tính giới hạn hữu hạn lim 0
được kết quả là
x
x2 1
1
A. 0 . B. 0, 49 .
. D. 2 . C.
2
Câu 17. Gọi a là thể tích vật thể tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
3 3
y sin x, y , x 0, x quay quanh trục y . Tính 2 4a 1 .
2
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 .
Câu 18. Tìm tập giá trị của hàm số sau z 1 arctan x 2 y 2 .
A. 0, 1 . B. 0,1 . C. 0,1 . D. 0, .
2 2
Câu 19. Phương trình x 3 3 x 2 y y 3 5 0 xác định hàm ẩn y y x . Tính y 1 .
3 3
A. 2 . B. . C. . D. Không tồn tại.
2 2
x21y 2
x, y 0, 0 . Tính d 2 f 0,1 .
Câu 20. Cho hàm số f x, y e
0 x, y 0, 0
A. 2 dx 2 dy . B. 2 dx 2 dy . C. 2 dx 2 dy . D. 2 dx 2 dy .
2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số u sin x sin y sin z trong đó x, y , z là các số thực dương thoả mãn
x yz .
2
1 1 1
A. . B. 1 . C. . D. .
4 2 8
2
x1 3
Câu 22. Cho dãy số xn được xác định bởi công thức .
xn
xn 1 , n 1
2 2n 1 xn 1
Tính giới hạn lim xn .
n
3 1
A. . B. . C. 1 . D. 0 .
2 2
tan 2 x sin 2 x a a
Câu 23. Giới hạn sau được cho bởi công thức lim với a, b là các số nguyên dương và
ln 1 3x
x 0 3
b b
b
là phân số tối giản. Biểu thức nhận giá trị bằng
a 2 11
A. 3 3 . B. 3. C. 1 . D. 27 .
4
Câu 24. Cho hàm số y f x thoả mãn x 3 f x , x f x dx .
f x
. Tính
1
5 2 7 2 3 2 1 ln 3
A. . B. . C. . D. .
2 ln 3 2 ln 3 2 ln 3 2 2
Câu 25. Cho các hàm số sau, có tất cả bao nhiêu hàm số chẵn?
1) f x
e x e x
2
2) f x ln x 1 x 2 3) f x sinh x cosh x
x
dt arcsin tan x
4) f x 1 2 1 t 5) f x
x
t 2
arctan sin x
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
2 1
Câu 26. Xét hàm số f x x 3 6 x 3 , nhận xét nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên 0, 4 .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập S , 0 4, .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên 0, 4 và 6, .
D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x 4 .
E. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x 0 .
Câu 27. Cho phương trình đường cong C trong hệ toạ độ cực r 2 cos 3sin . Phương trình C trong
hệ toạ độ Đề các là
A. x 2 y 2 2 x 3 y . B. x 2 y 2 2 x 3 y . C. x 2 y 2 2 x 3 y . D. x 2 y 2 2 x 3 y .
Câu 28. Khai triển Maclaurin cho hàm số f x 1 2 x là f x 1 ax bx 2 o x 2 với a, b . Tính
giá tị biểu thức S b 2a .
1
A. 4 . B. . C. 1 . D. 2 .
4
ln arccos x
Câu 29. Tính tích phân bất định sau I dx .
1 x 2 .arccos x
1 1
A. I ln 2 arccos x C . B. I ln 2 arccos x C .
2 2
1 1
C. I .arccos x.ln 2 arccos x C . D. I .arccos x.ln arccos x C .
2 2
Câu 30. Các tiếp tuyến của parabol y 4ax tại điểm có hoành độ x a tạo với nhau một góc bao nhiêu
2
độ?
A. 0 0 . B. 300 . C. 450 . D. 900 . E. 1200 .
1
Câu 31. Cho hàm số y 2 , tính y 2021 0 .
x x 1
A. 1 . B. 2021! . C. 0 . D. 2021! .
Câu 32. Cho hàm ẩn y y x xác định bởi phương trình xe y 2 x3 2 x 2 y 3 0 . Tính gần đúng y 1, 01 .
A. 0, 023 . B. 0, 014 . C. 0, 23 . D. 0, 023 .
Câu 33. Tính độ dài đường cong x t sin t , y 1 cos t , 0 t 2 .
A. 10 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
3
Câu 34. Xét hàm số f x liên tục trên và thoả mãn f x5 x3 1 x 2 x 1 , tính f x dx .
1
3 2 3
2 2
5
2
2
1
C. V 2 cos x dx .
2
D. V arccos x dx .
3 2 0 2
2
Câu 38. Tìm cực trị của hàm ẩn z z x, y xác định bởi x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 4 z 10 0 .
A. z đạt cực tiểu tại 1, 1, 2 và đạt cực đại tại điểm 1, 1, 6 .
B. z đạt cực đại tại 1, 1, 2 và đạt cực tiểu tại điểm 1, 1, 6 .
C. z đạt cực tiểu tại 1, 1, 2 và 1, 1, 6 .
D. z đạt cực đại tại 1, 1, 2 và 1, 1, 6 .
Câu 39. Có bao nhiêu hàm số f x khả vi trên và thoả mãn f x x 4 f x 2 x 2 1 0, x ?
A. 8 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . E. 7 .
Câu 40. Một cốc nước hình trụ có bán kính đáy là r và chiều cao là L . Nghiêng cốc nước cho đến khi lượng
nước còn lại trong cốc vừa phủ đáy cốc (như hình vẽ). Tính thể tích lượng nước bị chiếm chỗ.
Lr 2 Lr Lr 2
A. V Lr 2 . B. V . C. V . D. V .
4 2 2