You are on page 1of 5

ĐỀ THI THỬ CUỐI KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1

Nhóm soạn đề: Kimi BK


Thời gian làm bài: 60 phút

Câu 1. Giả sử Pn  x  là đa thức bậc n có n nghiệm thực phân biệt  n  3 . Tìm khẳng định đúng.
A. Chưa thể kết luận được gì về số nghiệm thực của phương trinh  Pn  x  '  0 .

B. Phương trình  Pn  x  "  0 có đúng n  2 nghiệm thực phân biệt.

C. Số nghiệm thực của phương trình  Pn  x  '  0 phụ thuộc vào tính chẵn, lẻ của n .

D. Chưa thể kết luận được gì về số nghiệm thực của phương trinh  Pn  x  "  0 .
x 1
Câu 2. Tìm hàm ngược của hàm số sau: y  .
x2
x 1 x 1 2x 1 2x 1
A. f  x   . B. f  x   . C. f  x   . D. f  x   .
x2 x2 x 1 1 x
1
Câu 3. Nhận xét nào là đúng về hàm số y  x 2 .sin ?
x
A. x  0 là điểm gián đoạn bỏ được của hàm số.
B. Hàm số đã cho liên tục trên .
C. lim f  x   0 .
x 

D. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên tập xác định.


Câu 4. Cho tích phân bất định I   x 3 3x  1dx . Với phép biến đổi t  3 3 x  1 , ta thu được

A. I 
3
 t  t  dt .
1 5 2
B. I 
3
 t  t  dt .
1 5 2

C. I    t 6  t 3  dt . D. I    t 6  t 3  dt .
1 1
3 3
Câu 5. Cho f  x   x 2 . Hằng số c khi áp dụng định lý Lagrange cho hàm f  x  trên đoạn  0,1 bằng
1 1
A. . B. 1 . C. 2 . D. .
2 3
 x  t   3  sin t.cos t
Câu 6. Đường cong có phương trình tham số  là
 y  t   5  sin 2
t
A. Một đường tròn. B. Một đường Elip. C. Một đường Parabol. D. Một đoạn thẳng.
Câu 7. Trong trường hợp nào thì   x  ,   x  là hai vô cùng bé tương đương?

A.   x   x  x ,   x   esin x  cos x , khi x  0  .


B.   x   3 x  x ,   x   cos x  1 , khi x  0  .

 
C.   x   x3  sin 2 x,   x   ln 1  arctan  x 2  , khi x  0 .

D.   x   12  3

cos x  cos x ,   x   sin 2 x , khi x  0 .
Câu 8. Cho hàm số f ( x) xác định và có đạo hàm trên . Đồ thị f được cho dưới đây. Đặt
g  x   f  f  x   1 . Tìm số nghiệm của phương trình g   x   0 .

A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 10 .
Câu 9. Trong các dãy số dưới đây, có bao nhiêu dãy là dãy Cauchy?

un  n.e n
1
2
1
vn 
 2n  1! w  3 n 1  3 n
 n !
2

A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
   
Câu 10. Xét hàm số y  f  x   cos  2 x   . Phương trình f    x   8 có nghiệm trong đoạn
4

 3 0, 2  là
 
A. x  . B. x  0 hoặc x  .
2 6
 
C. x  0 hoặc x  . D. x  0 hoặc x  .
3 2
1
Câu 11. Tìm khai triển Taylor của hàm số y  arctan đến bậc 1 trong lân cận x0  1 .
x
1  1
A. y   x  o  x . B. y    x  1  o  x  1 .
4 2 4 2
 1 3 1
C. y    x  1  o  x  1 . D. y    x  1  o  x  1 .
4 2 4 2
Câu 12. Viết phương trình tiệm cận của hàm số y  3 x3  x 2 3x  1 tại điểm x  2 ?
5 5
A. y   x  2 1 . B. y   x  2  1 .
3 3
C. y  5  x  2   1 . D. 3 y  5  x  2   3 .

Câu 13. Tính tích phân bất định   3x  5 x  2  e x dx được kết quả là
2

A.  3x 2  11x  13 e x  C . B.  3 x 2  11x  13 e x  C .

C. 13x 2  11x  3 e x  C . D.  3 x 2  13x  11 e x  C .

 1 1 1 
Câu 14. Biết rằng giới hạn hữu hạn lim       a 2  b với a, b 
n 
 n. n  1 n. n  2 n. n  n 
. Biểu thức a  b có kết quả là
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 15. Các tích phân nào trong các tích phân sau đây hội tụ:

2 2 4 1
x tan x
I1   5 cot xdx I2   dx I3   dx
0 0 x  4  x2  0 x2 1  x2
7
1
x 2 1
x 2 
ln 1  3x 
I4   dx I5   dx I6   dx
0 x  ln 1  x 2 
2
0 x  ln 1  x 2 
2
0
x2
A. I1 , I 5 , I 6 . B. I1 , I 2 , I 6 . C. I1 , I 2 , I 5 . D. I 2 , I 4 , I 6 .
x

  arctan t 
2
dt
Câu 16. Tính giới hạn hữu hạn lim 0
được kết quả là
x 
x2  1
1
A. 0 . B. 0, 49 .
. D. 2 . C.
2
Câu 17. Gọi a là thể tích vật thể tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
3  3
y  sin x, y  , x  0, x  quay quanh trục y  . Tính  2  4a  1 .
 2 
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 .
Câu 18. Tìm tập giá trị của hàm số sau z  1  arctan  x 2  y 2  .

    
A. 0,  1 . B.  0,1 . C.  0,1 . D.  0,  .
 2   2
Câu 19. Phương trình x 3  3 x 2 y  y 3  5  0 xác định hàm ẩn y  y  x  . Tính y 1 .
3 3
A. 2 . B. . C. . D. Không tồn tại.
2 2
 x21y 2
   x, y    0, 0  . Tính d 2 f  0,1 .
Câu 20. Cho hàm số f  x, y   e
 0   x, y    0, 0 

A. 2  dx   2  dy  . B. 2  dx   2  dy  . C. 2  dx   2  dy  . D. 2  dx   2  dy  .
2 2 2 2 2 2 2 2

Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số u  sin x sin y sin z trong đó x, y , z là các số thực dương thoả mãn

x yz  .
2
1 1 1
A. . B. 1 . C. . D. .
4 2 8
 2
 x1  3
Câu 22. Cho dãy số  xn  được xác định bởi công thức  .
xn
 xn 1  , n  1
 2  2n  1 xn  1
Tính giới hạn lim xn .
n 

3 1
A. . B. . C. 1 . D. 0 .
2 2
tan 2 x  sin 2 x a a
Câu 23. Giới hạn sau được cho bởi công thức lim  với a, b là các số nguyên dương và
ln 1  3x  
x 0 3
b b
b
là phân số tối giản. Biểu thức nhận giá trị bằng
a 2  11
A. 3 3 . B. 3. C. 1 . D. 27 .
4
Câu 24. Cho hàm số y  f  x  thoả mãn x  3    f  x  , x   f  x  dx .
f x
. Tính
1

5 2 7 2 3 2 1 ln 3
A.  . B.  . C.  . D.  .
2 ln 3 2 ln 3 2 ln 3 2 2
Câu 25. Cho các hàm số sau, có tất cả bao nhiêu hàm số chẵn?

1) f  x  
e x  e x
2

2) f  x   ln x  1  x 2  3) f  x   sinh x  cosh x
x
dt arcsin  tan x 
4) f  x    1  2 1  t  5) f  x  
x
t 2
arctan  sin x 
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
2 1
Câu 26. Xét hàm số f  x   x 3  6  x  3 , nhận xét nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên  0, 4  .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập S   , 0    4,   .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên  0, 4  và  6,   .
D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x  4 .
E. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x  0 .
Câu 27. Cho phương trình đường cong  C  trong hệ toạ độ cực r  2 cos   3sin  . Phương trình  C  trong
hệ toạ độ Đề các là
A. x 2  y 2  2 x  3 y . B. x 2  y 2  2 x  3 y . C. x 2  y 2  2 x  3 y . D. x 2  y 2  2 x  3 y .
Câu 28. Khai triển Maclaurin cho hàm số f  x   1  2 x là f  x   1  ax  bx 2  o  x 2  với a, b  . Tính
giá tị biểu thức S  b 2a .
1
A. 4 . B. . C. 1 . D. 2 .
4
ln  arccos x 
Câu 29. Tính tích phân bất định sau I   dx .
1  x 2 .arccos x
1 1
A. I  ln 2  arccos x   C . B. I  ln 2  arccos x   C .
2 2
1 1
C. I  .arccos x.ln 2  arccos x   C . D. I  .arccos x.ln  arccos x   C .
2 2
Câu 30. Các tiếp tuyến của parabol y  4ax tại điểm có hoành độ x  a tạo với nhau một góc bao nhiêu
2

độ?
A. 0 0 . B. 300 . C. 450 . D. 900 . E. 1200 .
1
Câu 31. Cho hàm số y  2 , tính y  2021  0  .
x  x 1
A. 1 . B. 2021! . C. 0 . D. 2021! .
Câu 32. Cho hàm ẩn y  y  x  xác định bởi phương trình xe y  2 x3  2 x 2 y  3  0 . Tính gần đúng y  1, 01 .
A. 0, 023 . B. 0, 014 . C. 0, 23 . D. 0, 023 .
Câu 33. Tính độ dài đường cong x  t  sin t , y  1  cos t , 0  t  2 .
A. 10 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
3
Câu 34. Xét hàm số f  x  liên tục trên và thoả mãn f  x5  x3  1  x 2  x  1 , tính  f  x  dx .
1

420 2057 2037 420


A. . B. . C. . D. .
2057 420 420 2027
Câu 35. Hàm z  3x 2  y  1  x3   y  1  1 có kết luận nào đúng?
4

A. z  0,1 là giá trị nhỏ nhất.


B. z  0,1 là giá trị nhỏ nhất và z  6, 4  là giá trị lớn nhất.
C. z  6, 4  là giá trị lớn nhất.
D. z không có cực trị nào.
y 2 tan  x 2 
Câu 36. Tính giới hạn lim .
 x , y  0,0  x y
A. 0 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
 3 5 
Câu 37. Cho S là miền giới hạn bởi các đường cong y  cos x, y  0 với x   ,  . Công thức tính
 2 2 

thể tích khối tròn sinh ra khi quay miền S quanh x  một vòng là
2
5 5
2
  2
 
A. V    cos  x   dx . B. V  2   x  2  cos xdx .
2

3  2 3
2 2
5
2

2
 
1
  
C. V  2  cos  x   dx .
2
D. V    arccos  x    dx .
3  2 0  2 
2

Câu 38. Tìm cực trị của hàm ẩn z  z  x, y  xác định bởi x 2  y 2  z 2  2 x  2 y  4 z  10  0 .
A. z đạt cực tiểu tại 1, 1, 2  và đạt cực đại tại điểm 1, 1, 6  .
B. z đạt cực đại tại 1, 1, 2  và đạt cực tiểu tại điểm 1, 1, 6  .
C. z đạt cực tiểu tại 1, 1, 2  và 1, 1, 6  .
D. z đạt cực đại tại 1, 1, 2  và 1, 1, 6  .
Câu 39. Có bao nhiêu hàm số f  x  khả vi trên và thoả mãn  f  x   x 4   f  x   2 x 2  1  0, x  ?
A. 8 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . E. 7 .
Câu 40. Một cốc nước hình trụ có bán kính đáy là r và chiều cao là L . Nghiêng cốc nước cho đến khi lượng
nước còn lại trong cốc vừa phủ đáy cốc (như hình vẽ). Tính thể tích lượng nước bị chiếm chỗ.
Lr 2 Lr Lr 2
A. V  Lr 2 . B. V  . C. V  . D. V  .
4 2 2

You might also like