You are on page 1of 4

HỢP ĐỒNG KỲ HẠN

Là hợp đồng mua hoặc bán

➢ Một số lượng xác định các đơn vị tài sản cơ sở

➢ Tại thời điểm xác định trong tương lai gọi là ngày đáo hạn

○ Khi đó, người mua trả tiền còn người bán giao tài sản cơ sở

○ Thời gian từ khi ký hợp đồng đến ngày thanh toán gọi là kỳ hạn của hợp đồng

➢ Ở mức giá xác định ngay tại thời điểm thỏa thuận hợp đồng

○ Giá kỳ hạn (áp dụng trong ngày thanh toán hợp đồng)

➢ Để tham gia loại hợp đồng này không tốn chi phí nào!

Phân loại theo tài sản cơ sở

➢ Hợp đồng kỳ hạn Hàng hóa (nông sản, kim loại, nhiên liệu,

…)

➢ Hợp đồng kỳ hạn Lãi suất (liên ngân hàng, tín phiếu kho bạc, trái phiếu CP,...)

➢ Hợp đồng kỳ hạn Chỉ số cổ phiếu

➢ Hợp đồng kỳ hạn Ngoại hối

➢ Bên mua (long a forward): bên đồng ý mua tài sản cơ sở vào ngày đáo hạn ở mức giá kỳ hạn

➢ Bên bán (short a forward): bên đồng ý bán tài sản cơ sở vào ngày đáo hạn ở mức giá kỳ hạn

➢ Spot price: giá của tài sản trên thị trường ở thời điểm hiện tại

➢ Forward price (Giá của hợp đồng kỳ hạn):

➢ Bằng giá kỳ hạn (delivery price) ở thời điểm đáo hạn hợp đồng

➢ Qua thời gian, giá này có thể thay đổi khi điều kiện thị trường thay đổi còn giá kỳ hạn không đổi

HỢP ĐỒNG TƯƠNG LAI (FUTURES CONTRACTS)

➢ Hợp đồng kỳ hạn được chuẩn hoá, niêm yết và giao dịch trên sở giao dịch CK

➢ Hợp đồng tương lai chỉ số VN30


ĐẶC ĐIỂM FORWARDS FUTURES

HÌNH THỨC Thỏa thuận giữa 2 bên Chuẩn hoá bởi sàn giao dịch (CME,...)

ĐÁO HẠN Bất kỳ (thường là bội của 30 ngày) Được quy định cụ thể trước

SIZE Thường trên $1,000,000 Nhỏ hơn, quy định cụ thể trước

KÝ QUỸ Khách hàng thường duy trì một khoảng Margin tối thiểu tính theo giá trị (face
tiền tối thiểu ở ngân hàng value) của hợp đồng

DÒNG TIỀN Chỉ xảy ra vào ngày đáo hạn Tính hàng ngày từ tài khoản margin
(daily settlement/marking-to-market)

THANH LÝ HỢP Thường vào ngày đáo hạn Thường bằng hợp đồng nghịch
ĐỒNG (contract reversal)

DEFAULT RISK Cao hơn Rất nhỏ (vì thông qua clearing house
trung gian)

HOA HỒNG Bid-ask spread của đại lý (dealer) môi giới, floor traders
(COMMISSIONS)

QUY ĐỊNH Tự quy định Quy định theo bên ngoài (sàn)

❖ Các khoản lãi/lỗ hàng ngày được cộng/trừ vào tài khoản bảo chứng (margin account) của mỗi bên
với trung tâm bù trừ (Clearing house)

❖ Khi giá trị tài khoản bảo chứng của một bên xuống thấp hơn một mức tối thiểu theo quy định, thì
bên đó sẽ được yêu cầu nộp thêm tiền vào tài khoản. Nếu không, thì trạng thái của bên đó sẽ
được thanh lý.
HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN

❖ Là các công cụ cho người mua hợp đồng QUYỀN (không phải nghĩa vụ) được mua hoặc
bán một số lượng xác định các tài sản cơ sở ở một mức giá thỏa thuận trước tại hay trước
một thời điểm xác định trong tương lai.

❖ Người mua phải trả một khoản phí cho người bán để sở hữu quyền chọn, gọi là option
premium.

❖ Người sở hữu quyền chọn không có các quyền như cổ đông (quyền bỏ phiếu, nhận cổ tức,
…)

❖ Quyền chọn kiểu Mỹ (American options): Cho phép thực hiện quyền bất cứ lúc nào (cho tới
ngày đáo hạn)

❖ Quyền chọn kiểu Âu (European options): Chỉ được thực hiện quyền vào ngày đáo hạn

❖ Over-the-counter (OTC)

❖ Hợp đồng được thỏa thuận riêng và điều chỉnh theo nhu cầu

❖ Giao dịch xảy ra ngoài sàn và ngoài các thị trường

❖ Rủi ro đối tác không tuân thủ hợp đồng (Counterparty risk)

❖ Giao dịch thông qua ngân hàng (thương mại hoặc đầu tư), môi giới

❖ Qua sàn

❖ Hợp đồng được chuẩn hóa

❖ Trung tâm thanh toán bù trừ làm trung gian

❖ Giảm thiểu rủi ro từ đối tác

❖ Tính thanh khoản cao, dễ giao dịch

❖ Quyền chọn mua (Call options): Cho phép người nắm giữ quyền (the right) được mua một
chứng khoán cơ sở vào hoặc trước một ngày đáo hạn xác định (expiration date) ở một mức
giá thực hiện cụ thể (exercise/strike price)

❖ Quyền chọn bán (Put options): Cho phép người nắm giữ quyền (the right) được bán một
chứng khoán cơ sở vào hoặc trước một ngày đáo hạn xác định (expiration date) ở một mức
giá thực hiện cụ thể (exercise/strike price - X)

❖ Người bán quyền chọn mua/bán có nghĩa vụ (obligation) phải bán/mua chứng khoán cơ sở
khi người mua quyết định thực hiện quyền.

❖ Người bán luôn nhận được premium (C/P)


Loại Bên mua (buyer or holder) Bên bán (seller or writer)

Call (QC mua) Quyền mua tài sản cơ sở Nghĩa vụ bán tài sản cơ sở nếu bên
mua chọn thực hiện quyền

Put (QC bán) Quyền bán tài sản cơ sở Nghĩa vụ mua tài sản cơ sở nếu bên
bán chọn thực hiện quyền

You might also like