Mã Nước Số Đơn giá Thành Màu xe Loại Ngày bán hàng sản xuất lượng (VNĐ) tiền (VNĐ) N01X 14/04/2014 1 T01Đ 1/4/2014 2 N02X 15/04/2014 3 V01X 27/04/2014 4 V02Đ 25/04/2014 3 V01T 16/04/2014 2 N02Đ 17/04/2014 1 N01T 5/4/2014 3 T01Đ 6/4/2014 4
Bảng phụ số 1 Bảng phụ số 2
Mã Tên V T N Loại 01 Loại 02 nước nước Tên Việt Trung Nhật Việt 800000 780000 nước Nam Quốc Bản Nam Trung 600000 540000 Quốc Nhật Bảng phụ số 2 1300000 1100000 Bản Mã màu X Đ T Tên màu Xanh Đỏ Trắng
Anh Ơi Em Xin Lỗi Anh ạ Tại Vì Năm Ngoái Em Có Hỏi Anh Tư Vấn Và Cho Xem Thử Buổi Ptu Do Anh Long Dạy ý Thì Kiểu Anh Long Nói Lý Thuyết Khá Nhanh Với Lại Dành Thời Gian Để Làm Bài Tập Cũng Nhìu ý Nên e Thấy Nó Phù Hợ