Professional Documents
Culture Documents
Thiết Kế Tổ Chức
Thiết Kế Tổ Chức
1
growmind.vn growmind tohaison.com
COMPLICATED?
or
COMPLEX?
2
Complicated & Complex
TEAM OF TEAM
Các tương tác không chỉ dừng lại giữa
nhóm và nhóm mà còn mở rộng ra giữa
các cá nhân với nhau
5
CÁCH THIẾT KẾ TỔ CHỨC
Mối quan hệ giữa các Team
Chia sẻ
mục tiêu và văn hóa
Minh bạch thông tin
Feedback và trao đổi thông tin
đa luồng
Ghi nhận dựa trên
thành tích và năng lực thay vì
vị trí
“Machines”... “Organisms”...
Nguồn: McKinsey
Thay vì tổ chức NHƯ NHỮNG CỖ MÁY, TỔ CHỨC LINH HOẠT GIÚP VẬN HÀNH HIỆU QUẢ HƠN
7
Thay vì tìm kiếm cấu trúc chuẩn, quản trị cần học
cách tìm kiếm, phát triển và kiểm nghiệm:
Tổ chức phù hợp với nhiệm vụ của nó.
- Drucker -
8
DÀNH THỜI GIAN CHO HOẠT ĐỘNG THIẾT KẾ
9
DÀNH THỜI GIAN CHO HOẠT ĐỘNG THIẾT KẾ
QUYẾT ĐỊNH
2% ỦY QUYỀN
8%
THỰC HIỆN
80%
THIẾT KẾ
10%
10
ORGANIZATIONAL LIFE CYCLE
Sống sót và
Giai đoạn khởi nghiệp Ổn định Đổi mới (hoặc suy thoái)
bước đầu thành công
Mô hình tổ
chức
12
THIẾT KẾ
CẤU TRÚC TƯƠNG TÁC
SẢN XUẤT
13
HƯỚNG ĐẾN
OUTSOURCING BIZ - Đảm bảo chất lượng dịch vụ
- Có khả năng scale
Division JP
Main actors
- PM/BrSE/Comtor - BrSE
Div. - Team - Dev
MKT Field Sale Presale Div
Presale COE Sale ACC Sale
Manager
Main flow
Lead Hearing Deployment & Up sale
Bidding Development Invoicing
generation requirement maintenance (Biz dev)
Hỗ trợ chung
REC HR L&D ACC ADM IC IT ISMS
14
growmind
ĐỂ TEAM CÓ NĂNG SUẤT CAO
● Điểm mất chốt:
○ Team ổn định
○ Team vừa phải
(4-6 người)
● Một tập hợp các siêu sao
chưa chắc là 1 đội bóng
được tổ chức tốt
Các giai đoạn phát triển nhóm theo Bruce Tuckman (link)
15
MÔ HÌNH “LÝ TƯỞNG"
DIVISION
● Dựa trên đơn vị “TEAM”
○ Đủ nhỏ (7~10 người)
T1 T2
○ Cross functional
○ Full stack
○ Gắn kết với nhau lâu dài T4
T3 Leaders
○ Năng suất tăng dần (nhận việc nhiều hơn
số người)
● Division gồm N teams Không chia
team cố định
● Cách thức tổ chức xoay quanh việc giúp
các team hoạt động tốt nhất
16
Dx
Dx
D1
SALE
MKT Dx
D2 COE
Mô hình LEADERS HR
PMO Dx
“lý tưởng”
D3
ACC
QA
L&D
Dx Dx
Dx
17
TÍNH LINH HOẠT
● Quy mô
○ Theo khả năng của Manager và đội ngũ Key
○ Giới hạn ở quy mô 100 để không cần thêm một layer quản lý
(Duy trì DM - PM - Member)
18
TÍNH LINH HOẠT
● Cross functional
○ Division đủ năng lực để thực hiện đầy đủ các công việc hàng ngày
○ Một số phần năng lực chuyên biệt (infra, architecture design, basic design)
khó xây dựng: Có thể thiết kế các bộ phận riêng, tuy nhiên về lâu dài cần
chuyển giao năng lực về cho bộ phận
○ Các phần nghiệp vụ ngoài sản xuất: Sử dụng các nguồn lực của bộ phận
chức năng phân bổ cho bộ phận (HRBP...)
19
TÍNH LINH HOẠT
● Tương tác giữa các bộ phận
○ Theo service catalog (“API” của bộ phận)
○ Cơ chế log request
■ Nâng cao hiệu suất xử lý
■ Cơ sở để cải tiến
○ Theo nguyên tắc
■ Cơ chế phân bổ Cơ hội dự án, cơ chế phân bổ CV ứng viên…
20
TÍNH LINH HOẠT
● Tương tác giữa các bộ phận
○ VD Service Catalog của Tuyển dụng
Nội dung Khách hàng
Tuyển dụng nhân sự theo yêu cầu Cấp Manager trở lên
● Vị trí thông thường: 2 tháng
● Vị trí key: 6 tháng
● “Bảo hành”: 2 tháng
Định kỳ cung cấp đánh giá về thị trường Cấp Manager trở lên
nhân sự
21
NHỊP HỌP ĐỊNH KỲ
Trái tim của hoạt động vận hành
23
VIỆC CỦA NHÀ QUẢN LÝ SẢN XUẤT
(Theo góc nhìn của Sơn)
● Quan sát, suy nghĩ, tìm nút thắt để giải quyết (Ideate)
● Thiết kế hệ thống (thành phần + liên kết). Chính sách hóa. (Architecture
design)
● Đảm bảo các bộ phận có mục tiêu, có nguyên tắc, có quy trình, có cải tiến
(Detailed design) => Giảm dần
● Build up đội ngũ (Implement)
24
GỢI Ý
● Tiến hành hoạt động thiết kế tổ chức
○ Tập hợp đội ngũ key của công ty (bộ phận)
○ Viết ra:
■ Vai trò/Trách nhiệm các bộ phận và các vị trí công việc
■ Luồng công việc chính
○ Thảo luận làm rõ + Cập nhật
○ Bổ sung khi có vấn đề phát sinh khi vận hành; Định kỳ rà soát
● Điểm mấu chốt:
○ Tăng cường thảo luận, dựa trên output
○ Output quan trọng, không phải là mục tiêu cuối cùng
25