You are on page 1of 14

1.

Ý tưởng kinh doanh ( Phương Thanh)


2. Giá trị cốt lõi (Thành quý)
3. Cách tiếp cận thị trường (Uyên Vy, dung dung)
4. Lợi thế cạnh tranh (Kiều diễm, Ngô Yến Nhi)
5. SWOT văn hoá tổ chức (Ngọc Quý, Hằng)
6. Triết lý ( định hướng hoạt động kinh doanh) (ánh tuyết)
7. Tổng quan thị trường ngành hàng – bổ sung thêm thông tin về Thế giới - Khu vực - Quốc
gia (Liên quan đến KT toàn cầu) (hoàng uyên- đinh yến nhi,Trương minh như)
NIPPY - DẦU GỘI KHÔ
Mục lục
I, Ý Tưởng kinh doanh (góc nhìn của nhóm)

II, Tổng quan thị trường ngành hàng (mà nhóm kinh doanh) Thế giới - Khu vực - Quốc
gia (Liên quan đến KT toàn cầu)

III, Giới thiệu doanh nghiệp 2 bạn


 Tên dn
 Tầm nhìn (mục tiêu doanh nghiệp trong tương lai ntn, muốn tương lai đạt cái gì
trong bao lâu đạt được)
 sứ mệnh (mang đến cho ai phục vụ cho ai)
 Giá trị cốt lõi (yếu tố tiên quyết để bám vào đó; liên quan tới ngành hàng )
 Triết lý: Định hướng hoạt động kinh doanh
 Swot văn hóa tổ chức
 Cách tiếp cận thị trường
 Lợi thế cạnh tranh

IV, Kế hoạch vận hành Đầu vào tới đầu ra => Đâu là chuỗi giá trị trong đó => mắc xích
như thế nào stakeholder trong mắt xích chuỗi giá trị cần viết

V, Kế hoạch nhân sự
 Đúng với mô hình kinh doanh của mình

VI, Kế hoạch MKT Định hướng MKT nói chung VD: Chủ yếu online cần làm những gì
hết

VII, Kế hoạch bán hàng NĂm 1 2 3 doanh thu ntn nguồn hàng mặt cụ thể sl bao nhiêu ra
tiền cho ra kh kinh doanh

VIII, Kế hoạch tài chính Vốn Doanh thu Chi phí Tính toán tổng doanh thu lợi nhậun chi
phí P&L

VIII, Kế hoạch quản trị rủi ro cho dự án Đến từ nhiều yếu tố rủi ro của dự án Rủi ro khởi
nghiệp tài chính
IX, KPI Đo lường sau những năm triển khai

X, Các nguồn vốn dự kiến sẽ gọi và kêu gọi từ đâu Vốn tự có Ngân hàng Các shark
Mục lục tham khảo (nếu có)
NIPPY - DẦU GỘI KHÔ
I. Ý tưởng kinh doanh
II. Tổng quan thị trường ngành hàng (mà nhóm kinh doanh) Thế giới - Khu vực
- Quốc gia (Liên quan đến KT toàn cầu)
Thị trường sản phẩm chăm sóc tóc toàn cầu dự kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR(compound
Annual Growth Rate) là 4.55% trong giai đoạn dự báo. Mối quan tâm ngày càng tăng của
người tiêu dùng về sức khỏe da đầu và các vấn đề liên quan đến tóc mỏng, rụng tóc, gàu
và da đầu nhạy cảm đang thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm chăm sóc tóc chuyên dụng.
Xu hướng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm chăm sóc tóc được các chuyên gia
khuyên dùng cũng đang thúc đẩy mạnh mẽ thị trường. Xu hướng thời trang của người
tiêu dùng đòi hỏi các sản phẩm tạo kiểu tóc tiếp tục đẩy nhanh doanh số bán hàng chăm
sóc tóc tại tiệm. Chẳng hạn, Văn phòng Thống kê Quốc gia ước tính rằng khoảng 5.480
triệu bảng Anh đã được chi ở Vương quốc Anh cho chi tiêu tiêu dùng cho các tiệm làm
tóc và cơ sở chải chuốt cá nhân vào năm 2021. Ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa
phương Tây và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về xu hướng thời trang và phong
cách của người nổi tiếng dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường chăm sóc tóc.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm hữu cơ / tự nhiên để chải chuốt cá nhân đã
trở thành một trong những mối quan tâm chính của các cá nhân. Dầu xả và dầu gội đầu
chiếm phần lớn thị phần chăm sóc tóc hữu cơ do sử dụng rộng rãi. Một loạt các điều kiện
thời tiết trong nước gây rụng tóc và các vấn đề hư tổn tóc đang làm tăng tiềm năng cho
các phương pháp điều trị tóc bên ngoài.
Xu hướng thị trường
 Đẩy mạnh các sản phẩm có chiết xuất thiên nhiên: Với nhận thức ngày càng
tăng về tác dụng phụ của các công thức hóa học và nhu cầu ngày càng tăng
của người tiêu dùng đối với các sản phẩm dầu gội bao gồm các thành phần
tự nhiên, các nhà sản xuất đang mở rộng danh mục sản phẩm của họ và đặt
mình vào một thị trường dầu gội cạnh tranh cao. Dầu gội với công thức tự
nhiên, không chứa silicone, không chứa paraben và không chứa sulfate với
80-100% thành phần có nguồn gốc tự nhiên đang là xu hướng trên thị
trường. Nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm, dịch vụ và lợi ích của
chúng thông qua phương tiện kỹ thuật số và các nguồn khác thúc đẩy tăng
trưởng của phân khúc.
 Để giữ vững lợi thế cạnh tranh sản phẩm của mình và mở rộng thị phần,
chúng ta phải luôn có sự đột phá trong công nghệ cũng như sự thấu hiểu về
khách hàng. Đồng thời, tiến hành nghiên cứu thị trường chăm sóc tóc sâu
và chính xác nhất nhằm hỗ trợ quá trình xây dựng chiến lược phát triển bền
vững và lâu dài.

Đối thủ cạnh tranh


Các doanh nghiệp trong mặt hàng Dry Shampoo hiện nay luôn cố gắng tìm ra những nhu
cầu tiềm ẩn bên trong khách hàng để có được hướng đi cho doanh nghiệp, tăng cơ hội
chiến đấu cho thị trường. Sản phẩm Nippy là sản phẩm mới ra và đi sau thị trường dầu
gội khô tại Việt Nam. Trước sự cạnh tranh của rất nhiều sản phẩm trên thị trường như:
Batiste, Colab, Girlz Only, L'Oreal…Đây đều là những sản phẩm rất mạnh trên thị
trường. Chính vì vậy Nippy đã quyết định đi vào thị trường ngách với dầu gội khô chiết
suất từ các thành phần tự nhiên như: Fragrance, SD Alcohol 40-B, Isobutane, propane,
Butane, Aluminum Starch Octenylsuccinate, Isopropyl Myristate, Silica… không hề gây
hại cho tóc mà trái lại còn làm sạch tóc rất nhanh, đánh bay mọi bụi bẩn hay bã nhờn. Dù
dầu gội khô Nippy ra sau các dòng sản phẩm khác, nhưng lại có nhiều yếu tố của người
dùng hiện nay. Dầu gội khô Nippy dễ dàng sử dụng, sẽ không để lại hạt bụi trắng và bồng
bềnh ngay sau khi xịt. Lưu hương lâu, giữ tóc suôn mượt và không gây bết lại trong vòng
48h. Chính vì vậy mà dầu gội khô Nippy đã được sự đón nhận của người tiêu dùng.

III. Giới thiệu doanh nghiệp

1.1 Về doanh nghiệp


Tên doanh nghiệp : NIPPY DRY SHAMPOO
Ý nghĩa của tên:
NIPPY ở đây có nghĩa là tươi mát, với cái tên này mong muốn mang đến một sản
phẩm khi sử dụng đem lại được cảm giác sảng khoái, mát lạnh và thích thú khi sử
dụng.
1.2 Tầm nhìn
Chăm sóc tóc, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Chúng ta mong muốn giúp người dùng tự tin và thúc đẩy sự sáng tạo trong việc
tạo kiểu tóc của họ, mà không cần dành nhiều thời gian và công sức.
1.3 Sứ mệnh
Sứ mệnh của sản phẩm dầu gội khô là cung cấp một sản phẩm tạo kiểu tóc tiện lợi
và hiệu quả, giúp người tiêu dùng cảm thấy tự tin và thoải mái về diện mạo của họ.
Chúng ta cam kết phát triển sản phẩm chất lượng cao, không gây hại cho tóc và
môi trường, và luôn lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện liên tục.
1.4 Giá trị cốt lõi
1.5 Triết lý
1.6 SWOT
1.7 cách tiếp cận thị trường
1.8 lợi thế cạnh tranh

IV, Kế hoạch vận hành Đầu vào tới đầu ra => Đâu là chuỗi giá trị trong đó => mắc xích
như thế nào stakeholder trong mắt xích chuỗi giá trị cần viết

V, Kế hoạch nhân sự
Đúng với mô hình kinh doanh của mình
VI, Kế hoạch MKT Định hướng MKT nói chung VD: Chủ yếu online cần làm những gì
hết

VII, Kế hoạch bán hàng NĂm 1 2 3 doanh thu ntn nguồn hàng mặt cụ thể sl bao nhiêu ra
tiền cho ra kh kinh doanh

VIII, Kế hoạch tài chính Vốn Doanh thu Chi phí Tính toán tổng doanh thu lợi nhuận chi
phí P&L

VIII, Kế hoạch quản trị rủi ro cho dự án Đến từ nhiều yếu tố rủi ro của dự án Rủi ro khởi
nghiệp tài chính

IX, KPI Đo lường sau những năm triển khai

X, Các nguồn vốn dự kiến sẽ gọi và kêu gọi từ đâu Vốn tự có Ngân hàng Các shark
Mục lục tham khảo (nếu có)

3. Khách hàng mục tiêu
Về nhân khẩu học:
Độ tuổi: 18 - 35
Giới tính: Cả nam và nữ
Thu nhập: > 5 triệu
Vị trí địa lý: Toàn quốc, chủ yếu là ở HCM
 Phụ nữ có thai hoặc sau khi sinh khi không thể gội đầu bằng nước nhiều vì ở cữ,
ảnh hưởng sức khỏe và bất tiện. Dầu gội khô có thể làm sạch nhanh chóng mà
không ảnh hướng đến sức khỏe.
 Những người có xu hướng chăm sóc sức khỏe
 Chăm sóc cơ thể của bản thân
 Dân dã ngoại, dân trekking và hiking: tìm mua các sản phẩm mang tính ứng dụng
cao trong các buổi dã ngoại ngoài trời, khi du lịch bụi, khi leo núi. Trong điều kiện
không có chỗ nghỉ, không có chỗ tắm gội.
 Khách hàng thuộc nhóm da đầu dầu, dù gội đầu mỗi ngày nhưng tóc vẫn rất nhanh
và dễ bị bết.
 Khách hàng thường xuyên bận rộn, không có khả năng gội đầu mỗi ngày (cách 1
ngày mới gội 1 lần).
 Khách hàng quan tâm đến các sản phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên, an toàn, lành
tính và bảo vệ môi trường
 Đối với tệp khách hàng là các doanh nghiệp đối tác (hệ thống cửa hàng bán lẻ lớn,
các cửa hàng bán lẻ quy mô nhỏ, chuỗi siêu thị, các tiệm Hair Salon)
 Quy mô hoạt động: là các cửa hàng bán các mặt hàng tiêu dùng nhanh và là các
doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực làm đẹp. Các cửa hàng bán lẻ hay những
tiệm hair salon thường nằm đa dạng nhiều vị trí, địa điểm.
 Các cửa hàng bán lẻ và các tiệm Hair salon không giới hạn đối tượng khách hàng.
Khả năng tiếp cận được nhiều khách hàng cao.

4. Tổng quan thị trường/ ngành hàng


Thị trường sản phẩm chăm sóc tóc toàn cầu dự kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR(compound
Annual Growth Rate) là 4.55% trong giai đoạn dự báo. Mối quan tâm ngày càng tăng của
người tiêu dùng về sức khỏe da đầu và các vấn đề liên quan đến tóc mỏng, rụng tóc, gàu
và da đầu nhạy cảm đang thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm chăm sóc tóc chuyên dụng.
Xu hướng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm chăm sóc tóc được các chuyên gia
khuyên dùng cũng đang thúc đẩy mạnh mẽ thị trường. Xu hướng thời trang của người
tiêu dùng đòi hỏi các sản phẩm tạo kiểu tóc tiếp tục đẩy nhanh doanh số bán hàng chăm
sóc tóc tại tiệm. Chẳng hạn, Văn phòng Thống kê Quốc gia ước tính rằng khoảng 5.480
triệu bảng Anh đã được chi ở Vương quốc Anh cho chi tiêu tiêu dùng cho các tiệm làm
tóc và cơ sở chải chuốt cá nhân vào năm 2021. Ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa
phương Tây và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về xu hướng thời trang và phong
cách của người nổi tiếng dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường chăm sóc tóc.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm hữu cơ / tự nhiên để chải chuốt cá nhân đã
trở thành một trong những mối quan tâm chính của các cá nhân. Dầu xả và dầu gội đầu
chiếm phần lớn thị phần chăm sóc tóc hữu cơ do sử dụng rộng rãi. Một loạt các điều kiện
thời tiết trong nước gây rụng tóc và các vấn đề hư tổn tóc đang làm tăng tiềm năng cho
các phương pháp điều trị tóc bên ngoài.
5. Xu hướng thị trường
 Đẩy mạnh các sản phẩm có chiết xuất thiên nhiên: Với nhận thức ngày càng
tăng về tác dụng phụ của các công thức hóa học và nhu cầu ngày càng tăng
của người tiêu dùng đối với các sản phẩm dầu gội bao gồm các thành phần
tự nhiên, các nhà sản xuất đang mở rộng danh mục sản phẩm của họ và đặt
mình vào một thị trường dầu gội cạnh tranh cao. Dầu gội với công thức tự
nhiên, không chứa silicone, không chứa paraben và không chứa sulfate với
80-100% thành phần có nguồn gốc tự nhiên đang là xu hướng trên thị
trường. Nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm, dịch vụ và lợi ích của
chúng thông qua phương tiện kỹ thuật số và các nguồn khác thúc đẩy tăng
trưởng của phân khúc.
 Để giữ vững lợi thế cạnh tranh sản phẩm của mình và mở rộng thị phần,
chúng ta phải luôn có sự đột phá trong công nghệ cũng như sự thấu hiểu về
khách hàng. Đồng thời, tiến hành nghiên cứu thị trường chăm sóc tóc sâu
và chính xác nhất nhằm hỗ trợ quá trình xây dựng chiến lược phát triển bền
vững và lâu dài.

6. Đối thủ cạnh tranh


Các doanh nghiệp trong mặt hàng Dry Shampoo hiện nay luôn cố gắng tìm ra những nhu
cầu tiềm ẩn bên trong khách hàng để có được hướng đi cho doanh nghiệp, tăng cơ hội
chiến đấu cho thị trường. Sản phẩm Nippy là sản phẩm mới ra và đi sau thị trường dầu
gội khô tại Việt Nam. Trước sự cạnh tranh của rất nhiều sản phẩm trên thị trường như:
Batiste, Colab, Girlz Only, L'Oreal…Đây đều là những sản phẩm rất mạnh trên thị
trường. Chính vì vậy Nippy đã quyết định đi vào thị trường ngách với dầu gội khô chiết
suất từ các thành phần tự nhiên như: Fragrance, SD Alcohol 40-B, Isobutane, propane,
Butane, Aluminum Starch Octenylsuccinate, Isopropyl Myristate, Silica… không hề gây
hại cho tóc mà trái lại còn làm sạch tóc rất nhanh, đánh bay mọi bụi bẩn hay bã nhờn. Dù
dầu gội khô Nippy ra sau các dòng sản phẩm khác, nhưng lại có nhiều yếu tố của người
dùng hiện nay. Dầu gội khô Nippy dễ dàng sử dụng, sẽ không để lại hạt bụi trắng và bồng
bềnh ngay sau khi xịt. Lưu hương lâu, giữ tóc suôn mượt và không gây bết lại trong vòng
48h. Chính vì vậy mà dầu gội khô Nippy đã được sự đón nhận của người tiêu dùng.
7. SWOT
8. Tính khả thi
8.1 Khảo sát đối tượng tiềm năng:
Câu hỏi khảo sát:
Phần giới thiệu:
Thông tin cá nhân (Tùy chọn):
1. Tên:
2. Tuổi:
3. Giới tính:
Phần 1: Sản Phẩm Dầu Gội Khô
1. Bạn đã sử dụng sản phẩm dầu gội khô trước đây chưa?
o Có
o Không
2. Nếu bạn đã sử dụng sản phẩm dầu gội khô trước đây, bạn đã dùng sản phẩm của
những thương hiệu nào? (Chọn tất cả những lựa chọn phù hợp)
o Batiste
o Dove
o Herbal Essences
o Klorane
o TRESemmé
o Khác (Vui lòng ghi rõ): ____________
3. Bạn sử dụng sản phẩm dầu gội khô để mục đích gì? (Chọn tất cả những lựa chọn
phù hợp)
o Làm sạch tóc
o Tạo thể hiện tóc bồng bềnh
o Tạo thể hiện tóc thể thao/năng động
o Để tăng thêm thời gian giữa các lần gội đầu bằng nước
o Khác (Vui lòng ghi rõ): ____________
4. Theo bạn, ưu điểm chính của sản phẩm dầu gội khô là gì?
5. Theo bạn, nhược điểm chính của sản phẩm dầu gội khô là gì?
Phần 2: Về sản phẩm của chúng tôi
6. Bạn có sẵn sàng thử sản phẩm dầu gội khô của chúng tôi khi nó được ra mắt trên thị
trường không?
o Có
o Không
7. Bạn mong đợi điều gì từ sản phẩm dầu gội khô của chúng tôi? (Vui lòng
chia sẻ ý kiến của bạn)
8. Bạn có bất kỳ ý kiến hoặc gợi ý nào cho chúng tôi về việc phát triển và
quảng cáo sản phẩm dầu gội khô của chúng tôi không?
Kết quả khảo sát:
Câu 1:

Nhận xét: Kết quả khảo sát cho thấy có lượng lớn người đã từng sử dụng qua dầu gội
khô. Lượng lớn người sử dụng khá phổ biến ở lứa tuổi từ 18 tới 35, và đến từ các khách
hàng cả nam và nữ nhưng bên cạnh đó nữ chiếm đa số
Câu 2:

Nhận xét: Dựa theo kết quả khảo sát cho thấy hiện nay trên thị trường sản phẩm dầu gội
khô thì các nhãn hàng đang được nhiều người sử dụng là: batiste, Dove và TRESemmé
Câu 3: nó

Nhận xét: Đa phần người tiêu dùng sử dụng sản phẩm là để sạch tóc và tạo kiểu tóc bồng
bềnh
Câu 4:

Nhận xét: Nhiều ý kiến cho rằng dầu gội khô giúp ích cho họ tiết kiệm thời gian hơn, tiện
lợi khi làm sạch tóc tạm thời, nhanh, gọn dễ dùng.
Câu 5: Theo bạn, nhược điểm chính của sản phẩm dầu gội khô là gì?
Nhận xét: các khách hàng nhận xét một số sản phẩm trên thị trường có giá thành cao, các
sản phẩm khi sử dụng bị bụi trắng dính lên tóc nhiều. Lo lắng về sản phẩm khi sử dụng
lâu dài sẽ gây hư tổn tóc.
Câu 6:
Nhận xét: Qua khảo sát, chúng tôi nhận được nhiều sự quan tâm về sản phẩm của chúng
tôi. Phần lớn khách hàng đều muốn sử dụng thử sản phẩm khi nó được ra mắt.

9. Business model canvas


( chỗ này chờ mấy bạn làm mô hình gửi thì thêm vào sau nha)
10. Cơ cấu doanh thu
Dòng doanh thu của NIPPY đến từ việc mua bán trực tiếp và trực tuyến với khách hàng
thông qua trang Web chính hãng của doanh nghiệp và thông qua các sàn TMĐT. Ngoài
ra còn đến từ việc phân phối sản phẩm cho các doanh nghiệp B2C.
 Cơ hội của dòng doanh thu:
 Cơ hội dòng doanh thu đến từ bán hàng cho khách hàng cá nhân:
 Đa dạng hóa sản phẩm: các loại dầu gội khô có thể được phát triển để đáp ứng
nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng cá nhân. Có thể có các phiên bản dành
cho tóc dầu, tóc khô, tóc muối, tóc màu, tóc xoăn, hoặc tóc mỏng yếu. Cung cấp
một loạt các sản phẩm dựa trên nhu cầu và tính chất tóc của khách hàng sẽ giúp
bạn thu hút khách hàng đa dạng và tăng khả năng tiếp cận thị trường.
 Xây dựng mối quan hệ khách hàng: kinh doanh dầu gội khô cho khách hàng cá
nhân cung cấp cơ hội để xây dựng một mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng.
Bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bạn
có thể tạo ra sự tín nhiệm và trung thành từ phía khách hàng. Điều này có thể dẫn
đến sự tái mua hàng và khách hàng tiềm năng thông qua từ khóa và tiếp thị từ
khẩu hiệu tích cực.
 Tiềm năng xuất khẩu: sản phẩm dầu gội khô có thể được xuất khẩu sang các thị
trường quốc tế. Việc mở rộng quy mô kinh doanh qua biên giới có thể mang lại cơ
hội để doanh nghiệp tiếp cận với một số nguồn khách hàng mới và tăng doanh thu.
 Tính sáng tạo và tiềm năng thương hiệu: việc bán dầu gội khô cho khách hàng cá
nhân tạo ra cơ hội để bạn sáng tạo và xây dựng thương hiệu của riêng mình. Bằng
cách tập trung vào các yếu tố như thành phần tự nhiên, đóng gói sáng tạo, hoặc
cung cấp giải pháp chăm sóc tóc độc đáo, bạn có thể làm nổi bật sản phẩm của
mình và tạo ra một sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Các sản phẩm có thể
có các thành phần tự nhiên, mùi hương đặc biệt, hoặc đáp ứng nhu cầu đặc biệt
của khách hàng. Đưa ra chiến dịch giới thiệu sản phẩm mạnh mẽ để khách hàng cá
nhân nhận biết giá trị và lợi ích của các sản phẩm mới. Tạo ra các chương trình
khuyến mãi và ưu đãi để khuyến khích khách hàng thử nghiệm và mua hàng.
 Cơ hội dòng doanh thu đến từ bán hàng cho khách hàng là các doanh nghiệp đối
tác.
 Tiết kiệm chi phí quảng cáo: khi trở thành đối tác với các doanh nghiệp bán lẻ hoá
mỹ phẩm, các hệ thống siêu thị uy tín, bạn có thể tận dụng lợi thế của việc được
quảng cáo và tiếp cận với khách hàng hiện có của họ. Điều này giúp tiết kiệm chi
phí quảng cáo và tăng cường nhận diện thương hiệu.
 Tăng doanh số bán hàng: khi sản phẩm được phân phối thông qua các kênh bán
hàng của đối tác, tỷ lệ tiếp cận với khách hàng sẽ cao hơn. Điều này có thể giúp
gia tăng doanh số bán hàng và thu nhập.
 Xây dựng danh tiếng: hợp tác với các công ty uy tín trong ngành công nghiệp làm
đẹp và chăm sóc cá nhân giúp xây dựng danh tiếng cho thương hiệu. Điều này có
thể tạo niềm tin và sự tin tưởng từ phía khách hàng, giúp tăng cường lòng trung
thành và đồng thời thu hút khách hàng mới.

You might also like