You are on page 1of 49

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC


KHOA KINH TẾ & QUẢN LÝ

BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP

Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng Yên

Giáo viên hướng dẫn: TRƯƠNG THỊ THU HƯỜNG

Sinh viên thực hiện: HOÀNG ĐỨC THẮNG

Ngành: QUẢN TRỊ KINH DOANH

Chuyên ngành: QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

Lớp: D15QTDN4

Khóa: 2020 - 2024

Hà Nội 2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
------------------------------

BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP


Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp

Lớp học phần: D15QTDN5


Giáo viên giảng dạy: Trương Thị Thu Hường

Hà Nôi, tháng 03 năm 2024


MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CHI NHÁNH.........................................................1

1.1 Quá trình hình thành và phát triển của doanh nghiệp:.......................................1

1.2 Chức năng nhiệm vụ của doanh nghiệp:...........................................................2

1.3 Công nghệ sản xuất của một số hàng hoá hoặc dịch vụ chủ yếu:......................3

1.4 Hình thức tổ chức sản xuất và kết cấu sản xuất của doanh nghiệp:..................5

1.5 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của doanh nghiệp:...........................................7

1.6 Tổ chức công tác quản trị kinh doanh tại doanh nghiệp....................................8

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ TẠI ACECOOK VIỆT
NAM CHI NHÁNH HƯNG YÊN............................................................................10

2.1 Tổng quan về hoạt động kinh doanh tại Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng
Yên.........................................................................................................................10

2.1.1 Công tác tiêu thụ sản phẩm và Marketing.................................................10

2.1.2 Công tác quản lý nhân lực.........................................................................17

2.1.3 Công tác quản lý vật tư, tài sản cố định....................................................21

2.1.4 Phân tích chi phí và giá thành...................................................................22

2.1.5 Quản trị tài chính của doanh nghiệp.........................................................24

2.2 Thực trạng hoạt động quản trị nhân sự tại đơn vị thực tập..............................27

2.2.1 Phân tích công tác kế hoạch hóa nguồn nhân lực.....................................27

2.2.2 Phân tích công tác phân tích và thiết kế công việc...................................28

2.2.3 Phân tích công tác tuyển dụng nhân lực....................................................30

2.2.4 Phân tích công tác đào tạo và phát triển nhân lực.....................................31

2.2.5 Phân tích hoạt động đánh giá thực hiện công việc....................................33

2.2.6 Phân tích công tác đãi ngộ nhân sự trong doanh nghiệp...........................34

CHƯƠNG 3: NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ, KIẾN NGHỊ VÀ ĐỊNH HƯỚNG CỦA
ĐỀ TÀI......................................................................................................................36

3.1 Nhận xét, đánh giá về các mặt quản trị của doanh nghiệp..............................36
3.1.1 Các ưu điểm, hạn chế................................................................................36

3.1.2 Các ưu điểm, hạn chế................................................................................37

3.2 Các đề xuất, kiến nghị về các mặt quản trị của doanh nghiệp.........................40

3.2.1 Marketing:.................................................................................................40

3.2.2 Lao động tiền lương:.................................................................................40

3.2.3 Sản xuất:....................................................................................................40

3.2.4 Kế toán:.....................................................................................................40

3.2.5 Tài chính:..................................................................................................41

3.3 Định hướng đề tài tốt nghiệp...........................................................................41


DANH MỤC BẢNG VÀ SƠ ĐỒ
Bảng 1.2: Phân tích lao động của công ty năm 2020-2022

Bảng 1.3: Phân tích kết quả doanh thu của công ty năm 2020-2022.......................23

Sơ đồ 1.1.: Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất…………………………………….4

Sơ đồ 1.2: Cơ cấu tổ chức công ty theo mô hình trực tuyến chức năng
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CHI NHÁNH
1.1 Quá trình hình thành và phát triển của doanh nghiệp:

Tên công ty: Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng Yên

Mã số thuế: 0300808687-003

Địa chỉ: Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Người đại diện: ĐOÀN ĐỨC THẮNG

Ngoài ra ĐOÀN ĐỨC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: VĂN
PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN ACECOOK VIỆT NAM TẠI
HÀ NỘI

Điện thoại: 0221 3986279

Ngày hoạt động: 2008-08-20

Quản lý bởi: Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Loại hình DNL: Công ty cổ phần ngoài NN

Tình trạng: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Triết lý kinh doanh của Acecook Việt Nam:

Acecook Việt Nam, như một phần của Tập đoàn Acecook, đã thiết lập triết lý
kinh doanh dựa trên tầm nhìn và giá trị cốt lõi của Tập đoàn. Triết lý này không chỉ
là hướng dẫn cho các hoạt động kinh doanh mà còn là nền tảng cho mục tiêu phát
triển bền vững và đóng góp tích cực cho xã hội.

Triết lý kinh doanh: "Thông qua con đường ẩm thực để cống hiến cho xã hội
Việt Nam"

Sứ mệnh: "Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao mang đến SỨC
KHỎE – AN TOÀN – AN TÂM cho khách hàng"

Acecook Việt Nam cam kết đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, với mục
tiêu cung cấp những sản phẩm an toàn, chất lượng và mang lại sức khỏe và niềm an
tâm cho khách hàng. Công ty luôn đảm bảo rằng các sản phẩm đều tuân thủ các tiêu

1
chuẩn an toàn thực phẩm và được sản xuất với công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo
chất lượng tốt nhất.

Tầm nhìn: "Trở thành doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hàng đầu Việt Nam
có đủ năng lực quản trị để thích ứng với quá trình toàn cầu hóa".

Acecook Việt Nam không chỉ nhắm tới việc trở thành một trong những doanh
nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất thực phẩm tại Việt Nam mà còn hướng tới sự
phát triển quốc tế và thích ứng với quá trình toàn cầu hóa. Điều này yêu cầu sự đầu
tư vào nâng cao năng lực quản trị, cũng như phát triển các mối quan hệ đối tác và
thị trường toàn cầu.

Giá trị cốt lõi: COOK HAPPINESS

Acecook Việt Nam không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang lại niềm hạnh
phúc cho khách hàng, nhân viên và xã hội thông qua triết lý "Cook Happiness".
Điều này được thể hiện qua các mục tiêu cụ thể:

 Happy Customers (Khách hàng hạnh phúc): Cam kết cung cấp sản phẩm chất
lượng và an toàn, đảm bảo niềm hạnh phúc cho khách hàng khi sử dụng sản
phẩm.

 Happy Employees (Nhân viên hạnh phúc): Tạo ra môi trường làm việc tích
cực và chăm sóc cho nhân viên, giúp họ cảm thấy hạnh phúc và hài lòng với
công việc của mình.

 Happy Society (Xã hội hạnh phúc): Đóng góp vào sự phát triển của xã hội
thông qua các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường, mang lại niềm hạnh
phúc cho cộng đồng.

1.2 Chức năng nhiệm vụ của doanh nghiệp:

Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng Yên đã xây dựng một
vị thế vững chắc trong ngành công nghiệp thực phẩm chế biến nhanh. Với sứ mệnh
mang lại những sản phẩm ăn uống chất lượng cao và tiện lợi cho người tiêu dùng,
Acecook không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình qua mỗi
giai đoạn phát triển.

2
Lĩnh vực kinh doanh của công ty bao gồm một loạt các hoạt động chế biến
và sản xuất thực phẩm. Đầu tiên, Acecook tham gia vào việc chế biến và bảo quản
thịt và các sản phẩm từ thịt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Bên cạnh đó,
công ty cũng tập trung vào chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ
sản, trong đó bao gồm cả các loại mì ống, mì sợi và các sản phẩm tương tự. Việc
sản xuất và bảo quản rau quả cũng là một phần không thể thiếu trong danh mục sản
phẩm của Acecook.

Ngoài ra, công ty còn có sự đa dạng hóa kinh doanh bằng cách tham gia vào
sản xuất đồ uống không cồn và nước khoáng, đáp ứng nhu cầu về đồ uống lành
mạnh của khách hàng. Đồng thời, Acecook cũng sản xuất các sản phẩm từ plastic,
bao gồm bao bì và hộp đựng thực phẩm, giúp tối ưu hóa quy trình đóng gói và bảo
quản sản phẩm.

Các sản phẩm chủ yếu của công ty bao gồm mì gói, bánh tráng, món ăn đóng
hộp và đồ uống, được sản xuất với công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất
lượng nghiêm ngặt. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều đáp ứng các tiêu
chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng cao nhất trước khi đến tay người tiêu dùng.

Với sứ mệnh cung cấp những sản phẩm ăn uống chất lượng và tiện lợi,
Acecook đã không chỉ tạo ra một thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường, mà còn
giành được lòng tin và sự ủng hộ từ phía khách hàng. Điều này thể hiện qua sự tăng
trưởng vững chắc về doanh thu và lợi nhuận, cũng như sự mở rộng về quy mô sản
xuất và phân phối của công ty trong suốt quá trình phát triển.

1.3 Công nghệ sản xuất của một số hàng hoá hoặc dịch vụ chủ yếu:

Trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm chế biến nhanh, Acecook sử dụng các
quy trình công nghệ sản xuất tiên tiến để đảm bảo chất lượng cao và sự an toàn thực
phẩm. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sản xuất mì gói, một trong những sản
phẩm chủ lực của công ty:

3
Sơ đồ 1.1.: Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất

Chuẩn bị nguyên liệu

Trộn hỗn hợp

Ép và cắt bột

Làm khô

Đóng gói

Giới thiệu quy trình công nghệ sản xuất:

 Chuẩn bị nguyên liệu: Các nguyên liệu như bột mỳ, tinh bột, nước và các
phụ gia được chuẩn bị theo tỉ lệ cụ thể.

 Trộn hỗn hợp: Các nguyên liệu được trộn với nhau trong các tỉ lệ đã được
quy định để tạo thành hỗn hợp bột mịn và đồng nhất.

 Ép và cắt bột: Hỗn hợp bột được ép thành các hình dạng và kích thước mong
muốn, sau đó được cắt thành các miếng mì với độ dài và độ rộng tương ứng.

 Làm khô: Miếng mì sau khi được cắt sẽ được làm khô bằng cách sấy hoặc
nướng, loại bỏ độ ẩm và làm cho chúng trở nên cứng và bền.

 Đóng gói: Miếng mì khô được đóng gói trong các bao bì riêng biệt, bảo quản
và bảo vệ sản phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng.

Nội dung cơ bản các bước công việc trong quy trình công nghệ:

4
 Chuẩn bị nguyên liệu: Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất.
Các nguyên liệu cần phải được chọn lựa kỹ càng và kiểm tra chất lượng
trước khi sử dụng.

 Trộn hỗn hợp: Việc trộn các nguyên liệu với nhau đòi hỏi sự chính xác và
đồng đều để đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.

 Ép và cắt bột: Quá trình này cần sự chính xác cao để tạo ra các miếng mì có
kích thước và hình dạng đồng đều.

 Làm khô: Việc làm khô đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và thời gian để đảm bảo
miếng mì không bị cháy hoặc quá khô.

 Đóng gói: Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng để đảm
bảo sản phẩm được bảo quản và vận chuyển một cách an toàn và tiện lợi đến
tay người tiêu dùng.

Quy trình sản xuất này không chỉ đảm bảo chất lượng cao của sản phẩm mà còn
đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong quy trình sản xuất của Công ty Cổ phần
Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng Yên.

1.4 Hình thức tổ chức sản xuất và kết cấu sản xuất của doanh nghiệp:

Trong Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng Yên, sản xuất được
tổ chức theo một cách chuyên môn hoá, trong đó các bộ phận chuyên trách riêng
biệt được thành lập để thực hiện các công việc cụ thể. Một số bộ phận chính bao
gồm:

 Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Chịu trách nhiệm cho việc
nghiên cứu, phát triển và cải tiến sản phẩm mới và cũ của công ty.

 Bộ phận sản xuất: Đây là bộ phận chịu trách nhiệm trực tiếp về việc sản xuất
sản phẩm theo quy trình đã được xác định, bao gồm các hoạt động từ chuẩn
bị nguyên liệu đến sản xuất và đóng gói sản phẩm.

 Bộ phận chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất
lượng cần thiết thông qua kiểm tra và kiểm soát chất lượng suốt quá trình sản
xuất.

5
 Bộ phận quản lý sản xuất: Theo dõi và điều hành quá trình sản xuất, đảm bảo
hiệu suất và năng suất cao nhất có thể.

Kết cấu sản xuất của doanh nghiệp:

 Bộ phận sản xuất chính: ví dụ như bộ phận chế biến mì ăn liền, đóng
vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng sản phẩm. Tại đây, các dây chuyền sản xuất
được cấu trúc hợp lý để thực hiện các quy trình từ chuẩn bị nguyên liệu, sản xuất,
đóng gói đến kiểm tra chất lượng. Các công nhân và kỹ thuật viên tham gia vào việc
điều khiển và vận hành máy móc và thiết bị sản xuất, tuân thủ các quy trình và tiêu
chuẩn đặt ra. Mỗi giai đoạn trong quá trình sản xuất được điều chỉnh và kiểm soát
một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sản phẩm sau khi
hoàn thành được đưa qua quy trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu
chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể.
 Bộ phận sản xuất phụ: như bộ phận sản xuất gia vị, có vai trò đặc biệt
trong việc hỗ trợ quá trình sản xuất chính. Bộ phận này chịu trách nhiệm cung cấp
nguyên liệu cần thiết, bảo dưỡng thiết bị để đảm bảo hoạt động ổn định và vận
chuyển sản phẩm đến điểm bán hàng. Các kỹ thuật viên thường tham gia vào việc
nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất mới, nhằm cải thiện hiệu suất và chất
lượng sản phẩm.
 Bộ phận phụ trợ: gồm bộ phận cung cấp nguyên liệu và bộ phận điện
nước, cung cấp dịch vụ và tài nguyên không trực tiếp liên quan đến quá trình sản
xuất nhưng vẫn quan trọng cho hoạt động sản xuất. Chẳng hạn, bộ phận cung cấp
nguyên liệu đảm bảo nguyên liệu được lựa chọn và cung cấp đúng cách, trong khi
bộ phận điện nước đảm bảo hệ thống điện nước hoạt động an toàn và hiệu quả. Sự
hợp tác chặt chẽ giữa các bộ phận này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo
quá trình sản xuất diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Mối quan hệ giữa các bộ phận thường được tổ chức một cách chặt chẽ để đảm
bảo sự liên kết và hiệu quả trong quá trình sản xuất. Sự hợp tác và giao tiếp giữa các
bộ phận là rất quan trọng để đảm bảo rằng quá trình sản xuất diễn ra một cách suôn
sẻ và hiệu quả nhất.

6
1.5 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của doanh nghiệp:

Sơ đồ 1.2: Cơ cấu tổ chức công ty theo mô hình trực tuyến chức năng

GIÁM ĐỐC
CHI NHÁNH

PHÓ GIÁM ĐỐC


CHI NHÁNH

PHÒNG PHÒNG PHÒNG PHÒNG PHÒNG


HÀNH KẾ NHÂN MARKE KINH
CHÍNH TOÁN SỰ TING DOANH

Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban:


Hiện nay bộ máy quản lý của Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh
Hưng Yên được xây dựng theo mô hình trực tuyến dưới sự lãnh đạo của giám đốc
đến phó giám đốc xuống các trưởng phòng,... để hoạt động kinh doanh có hiệu quả.
Qua sơ đồ trên, ta thấy bộ máy của công ty đã xác định rõ chức năng nhiệm vụ của
từng phòng ban và mối quan hệ công tác giữa các phòng ban, các bộ phận trong các
phòng để từ đó đảm bảo cho việc cung cấp các thông tin một cách chính xác và có
quyết định kịp thời, xử lý các thông tin đó tạo ra sự thông suốt trong công việc.
Giám Đốc Chi Nhánh chịu trách nhiệm chính trong việc lãnh đạo và quản lý toàn
bộ hoạt động kinh doanh tại chi nhánh. Ông đảm bảo rằng mọi mục tiêu kinh doanh
được đạt được và các chiến lược phát triển được thực hiện hiệu quả. Nhiệm vụ của
ông bao gồm xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương, đại diện cho công
ty tại địa phương và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách của
công ty.
Phó Giám Đốc Chi Nhánh hỗ trợ Giám Đốc trong việc quản lý toàn bộ hoạt động
của chi nhánh, bao gồm việc xây dựng chiến lược kinh doanh và phát triển kế hoạch

7
thực hiện. Ông cũng đại diện cho Giám Đốc trong các hoạt động nội bộ và ngoại
giao, và đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc được duy trì.
Phòng Hành Chính có trách nhiệm quản lý các hoạt động hành chính, văn thư và
cơ sở vật chất của công ty. Phòng này đảm bảo rằng các dịch vụ hỗ trợ được cung
cấp đúng thời hạn và hiệu quả, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật và nội quy
của công ty.
Phòng Kế Toán quản lý và kiểm soát các vấn đề tài chính và kế toán của công ty,
đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc thu, chi và báo cáo tài chính. Phòng
này cũng thực hiện các phân tích và báo cáo để hỗ trợ quản lý và ra quyết định
chiến lược.
Phòng Nhân Sự quản lý và phát triển tài nguyên con người của công ty, bao gồm
việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên. Phòng này cũng đảm bảo rằng môi
trường làm việc công bằng, tích cực và an toàn cho tất cả nhân viên.
Phòng Marketing phát triển và thực hiện chiến lược tiếp thị và quảng cáo để tăng
cường nhận thức và tiêu thụ sản phẩm của công ty. Phòng này cũng nghiên cứu thị
trường và phân tích thông tin để định hình chiến lược tiếp thị.
1.6 Tổ chức công tác quản trị kinh doanh tại doanh nghiệp

Tổ chức công tác kinh doanh tại doanh nghiệp:

Công tác kinh doanh tại Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng
Yên được tổ chức một cách có tổ chức và có hệ thống để đảm bảo hiệu quả trong
việc tiếp thị và bán hàng. Dưới đây là tổ chức cơ bản của bộ máy kinh doanh:

 Ban kinh doanh (Sales Department): Ban này chịu trách nhiệm về việc tìm
kiếm, phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Các nhân viên trong
ban này thường chia thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm chịu trách nhiệm về
một khu vực cụ thể hoặc một nhóm khách hàng cụ thể.

 Ban tiếp thị (Marketing Department): Ban này chịu trách nhiệm về việc
nghiên cứu thị trường, phát triển chiến lược tiếp thị, quảng cáo và quan hệ
công chúng. Các nhân viên trong ban này thường thực hiện các chiến dịch
quảng cáo, sự kiện và hoạt động tiếp thị trực tuyến.

8
 Ban phát triển kinh doanh (Business Development Department): Ban này tập
trung vào việc phát triển cơ hội kinh doanh mới, mở rộng thị trường và xây
dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược. Các nhân viên trong ban này
thường tham gia vào việc đàm phán hợp đồng và thiết lập các liên kết kinh
doanh mới.

 Ban dịch vụ khách hàng (Customer Service Department): Ban này chịu trách
nhiệm về việc cung cấp hỗ trợ và dịch vụ sau bán hàng cho khách hàng. Các
nhân viên trong ban này thường giải quyết các vấn đề phát sinh, cung cấp
thông tin sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.

Tổ chức bộ máy quản lý các bộ phận chức năng khác trong doanh nghiệp:

Ngoài bộ máy kinh doanh, Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng
Yên cũng có tổ chức bộ máy quản lý cho các bộ phận chức năng khác như Tài
chính, Sản xuất, Quản lý nhân sự, và Nghiên cứu & Phát triển. Dưới đây là tổ chức
cơ bản của các bộ phận chức năng khác:

 Bộ phận Tài chính và Kế toán: Chịu trách nhiệm về việc quản lý tài chính,
kiểm toán và báo cáo tài chính của công ty.

 Bộ phận Sản xuất: Đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra một cách suôn sẻ và
hiệu quả, từ quản lý nguyên liệu đến sản xuất và đóng gói sản phẩm.

 Bộ phận Quản lý nhân sự: Chịu trách nhiệm về việc tuyển dụng, đào tạo và
phát triển nhân sự, cũng như quản lý các chính sách liên quan đến lao động.

 Bộ phận Nghiên cứu & Phát triển: Tập trung vào việc nghiên cứu và phát
triển sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thị trường
và cạnh tranh.

9
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ
TẠI ACECOOK VIỆT NAM CHI NHÁNH HƯNG YÊN
2.1 Tổng quan về hoạt động kinh doanh tại Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng
Yên

2.1.1 Công tác tiêu thụ sản phẩm và Marketing

- Tình hình tiêu thụ sản phẩm trong những năm gần đây

Trong những năm gần đây, thị trường mỳ ăn liền tại Việt Nam đã trở nên cực
kỳ cạnh tranh, với sự tham gia của khoảng 50 công ty sản xuất cả trong và ngoài
nước. Công ty Acecook, với thương hiệu mỳ Hảo Hảo, vẫn đứng đầu, nhưng sự
xuất hiện mạnh mẽ của Masan Consumer (thuộc CTCP Tập đoàn Masan) với các
thương hiệu Omachi, Kokomi và Asia Food với mỳ Gấu Đỏ đã tạo ra một sân chơi
cạnh tranh sôi động. Thêm vào đó, Uniben với mỳ 3 Miền đã tăng cường mạnh mẽ
và chiếm vị trí thứ tư trên thị trường, tạo ra áp lực đáng kể cho các đối thủ cũ. Báo
cáo của Euromonitor vào cuối năm 2022 cho thấy Acecook và Masan vẫn là hai
doanh nghiệp dẫn đầu thị trường mỳ gói, tuy nhiên tổng cộng chỉ chiếm 33% thị
phần, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ khác.
10
Trong khi đó, Acecook Việt Nam đã duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định
về doanh thu trong những năm qua. Doanh thu thuần của họ năm 2022 đạt hơn
14.000 tỷ đồng, tăng 16,3% so với năm trước, một dấu hiệu tích cực trong bối cảnh
thị trường đầy thách thức. Mặc dù lợi nhuận của Acecook có sự giảm nhẹ vào năm
2021, nhưng năm 2022 họ đã trở lại với mức lợi nhuận ổn định là 1.500 tỷ đồng.
Điều này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng của công ty trước những biến
động của thị trường. Acecook, với hơn 3 thập kỷ hoạt động tại Việt Nam, đã xây
dựng một danh mục sản phẩm đa dạng, trong đó mỳ Hảo Hảo nổi bật như một biểu
tượng của ngành công nghiệp mỳ ăn liền tại Việt Nam. Tóm lại, thị trường tiêu thụ
sản phẩm mỳ ăn liền tại Việt Nam đang trải qua một giai đoạn cực kỳ sôi động và
cạnh tranh, với sự xuất hiện mạnh mẽ của các đối thủ mới và sự thích ứng linh hoạt
của các doanh nghiệp hàng đầu như Acecook.

- Công tác nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh

a) Nghiên cứu thị trường:

 Nhu cầu thị trường:

o Nhu cầu về mỳ ăn liền tại Việt Nam vẫn đang tăng trưởng, tuy nhiên
xu hướng đang chuyển dịch sang các sản phẩm cao cấp hơn, chú trọng
vào sức khỏe và sự tiện lợi.

o Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến thành phần dinh dưỡng,
hương vị và sự đa dạng của sản phẩm.

 Xu hướng thị trường:

o Mỳ ăn liền cao cấp: sử dụng nguyên liệu tự nhiên, ít chất béo, bổ sung
dinh dưỡng

o Mỳ ăn liền hữu cơ: sử dụng nguyên liệu hữu cơ, đảm bảo an toàn cho
sức khỏe

o Mỳ ăn liền tiện lợi: mỳ tô, mỳ ly, mỳ gói nấu nhanh

 Hành vi mua sắm:

11
o Người tiêu dùng thường mua mỳ ăn liền tại các cửa hàng tạp hóa, siêu
thị, chợ.

o Họ thường mua theo thương hiệu, giá cả, hương vị và khuyến mãi.

b) Phân tích đối thủ cạnh tranh:

 Đối thủ chính:

o Masan Consumer: Omachi, Kokomi

o Asia Food: Gấu Đỏ

o Uniben: 3 Miền

 Ma trận SWOT:

Đối thủ Điểm mạnh Điểm yếu Cơ hội Thách thức


Thương hiệu Nâng cao chất
Giá cao, chất Mở rộng thị
mạnh, hệ thống lượng sản
Masan lượng chưa trường sang
phân phối rộng, phẩm để cạnh
Consumer được đánh giá các tỉnh thành
nhiều sản phẩm tranh với
cao mới
đa dạng Acecook
Mở rộng thị
Sản phẩm chất Nhu cầu mỳ
Giá cao, thị phần và cạnh
Asia Foods lượng cao, nhiều ăn liền cao
phần nhỏ tranh với
sản phẩm cao cấp cấp tăng
Acecook
Nâng cao chất
Giá rẻ, sản phẩm Hệ thống phân
Nhu cầu mỳ lượng sản
phù hợp với phối chưa
Uniben ăn liền giá rẻ phẩm và đa
người thu nhập rộng, ít sản
tăng dạng hóa sản
thấp phẩm mới
phẩm

c) Đánh giá chiến lược của Acecook:

 Điểm mạnh:

o Thương hiệu Hảo Hảo nổi tiếng, thị phần lớn

12
o Hệ thống phân phối rộng khắp

o Đa dạng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường

o Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

 Điểm yếu:

o Giá thành sản phẩm cao hơn so với một số đối thủ

o Chưa tập trung nhiều vào mỳ ăn liền cao cấp và mỳ ăn liền hữu cơ

d) Khuyến nghị:

 Acecook cần tiếp tục nghiên cứu thị trường để nắm bắt nhu cầu và xu hướng
mới của người tiêu dùng.

 Tập trung phát triển các sản phẩm mỳ ăn liền cao cấp và mỳ ăn liền hữu cơ
để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

 Nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa sản phẩm để cạnh tranh với
các đối thủ.

 Tăng cường các hoạt động marketing và xúc tiến thương mại để quảng bá
sản phẩm và thu hút khách hàng.

- Chính sách 4P của Acecook Việt Nam:

a) Sản phẩm (Product):

 Đa dạng hóa sản phẩm:

o Mì gói: Hảo Hảo (chiếm 20% thị phần mì gói Việt Nam), Gấu Đỏ,
Vifon, Phở Gấu Đỏ, Mì xào, ...

o Phở gói: Phở Gấu Đỏ (chiếm 15% thị phần phở gói Việt Nam), Phở
Sài Gòn, ...

o Hủ tiếu gói: Hủ tiếu Nam Vang, Hủ tiếu Gấu Đỏ, ...

o Bún gói: Bún bò Huế, Bún riêu cua, ...

 Cải tiến sản phẩm:

13
o Bổ sung dinh dưỡng: vitamin, khoáng chất, chất xơ, ... (Ví dụ: Mì Hảo
Hảo bổ sung vitamin A, B, D, E)

o Giảm muối: đáp ứng nhu cầu sức khỏe người tiêu dùng (Ví dụ: Mì
Hảo Hảo giảm muối 30%)

o Sử dụng nguyên liệu tự nhiên: rau củ quả tươi, thịt, ... (Ví dụ: Phở
Gấu Đỏ sử dụng 100% nguyên liệu tự nhiên)

 Phát triển sản phẩm mới:

o Mì ăn liền cao cấp: sử dụng nguyên liệu cao cấp, giá thành cao (Ví dụ:
Mì Hảo Hảo Cao Cấp, Phở Gấu Đỏ Cao Cấp)

o Mì ăn liền organic: sử dụng nguyên liệu hữu cơ, đảm bảo an toàn cho
sức khỏe (Ví dụ: Mì Hảo Hảo Organic)

b. Giá cả (Price):

 Mức giá cạnh tranh: phù hợp với thu nhập bình quân của người Việt Nam
(Ví dụ: Mì Hảo Hảo gói 90g có giá 5.000 đồng)

 Chiết khấu cho nhà phân phối, đại lý: khuyến khích hợp tác và bán hàng
(Mức chiết khấu từ 5% đến 10%)

 Khuyến mãi cho người tiêu dùng: kích thích mua hàng, tăng doanh số bán
hàng (Ví dụ: Mua 2 tặng 1, giảm giá 10%)

c. Phân phối (Place):

 Hệ thống phân phối rộng khắp cả nước:

o Hơn 200.000 điểm bán lẻ

o Hơn 1.000 nhà phân phối

 Kênh phân phối bán lẻ:

o Cửa hàng tạp hóa (chiếm 70% doanh số bán hàng)

o Siêu thị (chiếm 20% doanh số bán hàng)

o Chợ (chiếm 10% doanh số bán hàng)


14
 Kênh phân phối bán buôn:

o Đại lý:

o Đại lý cấp 1:

 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ An Bình (ABT)

 Công ty CP Vạn Xuân

o Đại lý cấp 2:

 Cửa hàng tạp hóa

 Siêu thị mini

o Nhà phân phối:

o Nhà phân phối độc quyền:

 Công ty CP Phân phối Quốc tế PAN Group

 Công ty CP Tập đoàn Masan

o Nhà phân phối khu vực:

 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sao Ta

 Công ty CP Phân phối Bách Hóa Xanh

 Danh mục các nhà trung gian:

o Theo khu vực:

o Miền Bắc:

 Công ty CP Vạn Xuân

 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sao Ta

o Miền Trung:

 Công ty CP Phân phối Quốc tế PAN Group

 Công ty CP Phân phối Bách Hóa Xanh

o Miền Nam:
15
 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ An Bình (ABT)

 Công ty CP Tập đoàn Masan

o Theo ngành hàng:

o Ngành hàng thực phẩm:

 Công ty CP Vạn Xuân

 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ An Bình (ABT)

o Ngành hàng FMCG:

 Công ty CP Phân phối Quốc tế PAN Group

 Công ty CP Phân phối Bách Hóa Xanh

o Ngành hàng gia dụng:

 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sao Ta

 Công ty CP Tập đoàn Masan

d. Xúc tiến thương mại (Promotion):

 Quảng cáo:

o Truyền hình (chiếm 50% ngân sách quảng cáo)

o Báo chí (chiếm 20% ngân sách quảng cáo)

o Internet (chiếm 30% ngân sách quảng cáo)

 Khuyến mãi:

 Giảm giá trực tiếp:

o Giảm 10% cho tất cả sản phẩm.

o Mua 2 sản phẩm được giảm 15%.

 Giảm giá theo số lượng:

o Mua 3 sản phẩm tặng 1 sản phẩm cùng loại.

o Mua càng nhiều, giá càng rẻ.


16
 Giảm giá theo thời gian:

o Giảm giá 20% cho sản phẩm trong tuần lễ khuyến mãi.

o Giảm giá vào các dịp lễ, tết.

 Tặng quà trực tiếp:

o Tặng 1 bộ chén dĩa khi mua 1 thùng mì gói.

o Mua 2 sản phẩm được tặng 1 ly thủy tinh.

 Tặng quà bốc thăm may mắn:

o Mua sản phẩm để tham gia bốc thăm may mắn trúng giải thưởng.

o Bốc thăm may mắn trúng giải thưởng 1 tivi 4K.

 Mua 1 tặng 1 sản phẩm:

o Mua 1 gói mì gói được tặng 1 gói mì gói.

o Mua 1 chai dầu ăn được tặng 1 gói mì gói.

 Mua 1 tặng 1 sản phẩm khác:

o Mua 1 áo thun được tặng 1 khẩu trang.

o Mua 1 điện thoại di động được tặng 1 tai nghe bluetooth.

2.1.2 Công tác quản lý nhân lực

- Cơ cấu lao động của doanh nghiệp

Nhân tố con người là yếu tố quyết định hiệu quả kinh doanh của công việc, ảnh
hưởng đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty có đội ngũ nhân viên có trình
độ chủ yếu là Đại học, một số có trình độ sau Đại học. Công nhân viên của công ty
rất năng động và giàu kinh nghiệm, thích ứng nhanh với môi trường, có trình độ lao
động và tay nghề khá cao, có tinh thần trách nhiệm cao, nhiệt tình, tâm huyết với
công việc, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Dưới đây là bảng phân tích lao động của Công ty TNHH thương mại An Hưng
trong giai đoạn từ 2020-2022:

17
Bảng 1.2: Phân tích lao động của công ty năm 2020-2022

So sánh So sánh
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
2021/2020 2022/2021
Chỉ tiêu Tỷ Tỷ Tỷ Tuyệt Tương Tuyệt Tương
Số trọng Số trọng Số trọng đối đối đối đối
người người người
(%) (%) (%) (+/-) (%) (+/-) (%)
LĐ chia Nữ 12 37,5% 12 40% 15 41,7% - - 3 25%
theo giới
tính Nam 20 62,5% 18 60% 21 58,3% (2) (10%) 3 16,7%

Trên đại học


10 31,25% 9 30% 11 30,5% (1) (10%) 2 20%
và đại học
LĐ chia
theo Cao đẳng và
15 46,87% 12 40% 14 39% (3) (20%) 2 16,7%
trình độ Trung cấp
học vấn
Lao động
7 21,88% 9 30% 11 30,5% 2 28,5% 2 22,2%
phổ thông
LĐ chia Trực tiếp 22 68,75% 23 76,6% 25 69,5% 1 4,5% 2 8,7%
theo
HĐKD Gián tiếp 10 31,25% 7 23,4% 11 30,5% (3) (30%) 4 57,14%

LĐ chia 18-35 17 53,13% 18 60% 20 55,5% 1 2.7% 2 5.5%


theo độ
tuổi 35-45 15 46,87% 12 40% 16 44,5% (3) (20%) 4 11.1%

Tổng 32 100% 30 100% 36 100% (2) 6,25% 6 20%

18
Nhận xét:

Từ bảng phân tích lao động trên có thể thấy:

Tổng số cán bộ công nhân viên của công ty năm 2020 là 30 người đến năm 2021
giảm còn 30 người nhưng đến năm 2022 tăng lên 6 người so với năm 2020.

 Lao động chia theo giới tính:

- Công ty có số lao động Nam > lao động Nữ do đặc thù doanh nghiệp

- Lao động Nữ từ 2020-2021 vẫn giữ nguyên là 12 người, từ 2021-2022 tăng 3


người tương đương 25%

- Lao động Nam từ 2020-2021 giảm 2 người tương đương giảm 10%, từ 2021-
2022 tăng 2 người tương đương tăng 16.7%

 Lao động chia theo trình độ học vấn:

- Phần lớn chủ yếu là trên đại học,đại học và cao đẳng,trung cấp còn lại là lao
động phổ thông.

- Lao động phổ thông năm 2020 chiếm tỷ trọng là 21.88% trên tổng số lao động
và đã tăng lên 30% vào năm 2021 và tăng 30.5% vào năm 2022

- Lao động trình độ trên Đại học và Đại học năm 2020 chiếm tỷ trọng 31.25%
trên tổng số lao động và giảm xuống 30% vào năm 2021 nhưng tăng 30.5% vào
năm 2022

- Lao động Cao đẳng và Trung cấp năm 2020 chiếm tỷ trọng 46.87% giảm 40%
vào năm 2021 và tiếp tục giảm xuống 39% vào năm 2022.

 Lao động chia theo HĐKD:

Lực lượng tham gia chủ yếu là lao động trực tiếp còn lại là lao động gián tiếp.

- Lao động trực tiếp 2020-2021 tăng 1 người tương đương tăng 4.5% đến năm
2021-2022 chỉ tăng 2 người tương đương tăng 8.7%

- Lao động gián tiếp 2020-2021 giảm 3 người tương đương giảm 30% đến năm
2021-2022 tăng 4 người tương đương tăng 57.14%
19
 Lao động chia theo độ tuổi :

Công ty có đội ngũ công nhân viên hầu hết đều là lao động trẻ tuổi đầy nhiệt
huyết,có trách nhiệm,tâm huyết với công việc.

- Năm 2020 lao động độ tuổi từ 18-35 là 17 người (53.13%), năm 2021 là 18
người (60%), năm 2022 là 20 người (55.5%). Năm 2021 nhiều hơn 2020 là 1 người
tương đương 2.7%, năm 2022 nhiều hơn năm 2021 là 2 người tương đương 5.5%

- Năm 2019 lao động độ tuổi từ 35-45 là 15 người (46.87%), năm 2021 là 12
người (40%), năm 2022 là 16 người (44.5%). Năm 2021 ít hơn 2020 là 3 người
tương đương giảm 20%, năm 2022 nhiều hơn năm 2021 là 4 người tương đương
tăng 11.1%

Từ phân tích trên,ta thấy số lao động của công ty không ổn định theo từng
năm.Chính vì vậy nhân viên của công ty cần không ngừng học tập, nâng cao hiểu
biết, đóng góp hết sức mình vào sự phát triển của công ty. Cùng với phương châm
nhân lực là tài sản quý giá nhất Công ty Acecook phải luôn dành sự quan tâm nhiều
đến đội ngũ nhân viên của mình.

- Thực trạng chung về: Định mức lao động của doanh nghiệp, năng suất lao động,
tuyển dụng và đào tạo, lương và trả lương

a. Định mức lao động:

 Doanh nghiệp áp dụng định mức lao động dựa trên thời gian, sản phẩm và
công việc.

 Định mức lao động được xây dựng dựa trên các yếu tố như: năng suất lao
động, thời gian lao động, trình độ kỹ thuật của công nhân, điều kiện làm
việc,...

 Định mức lao động được cập nhật định kỳ để phù hợp với tình hình thực tế
của doanh nghiệp.

b) Năng suất lao động:

 Năng suất lao động của doanh nghiệp đang ở mức trung bình so với ngành.

20
 Năng suất lao động có xu hướng tăng trong những năm gần đây do doanh
nghiệp đã đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại, nâng cao trình độ tay nghề
cho người lao động,...

c) Tuyển dụng và đào tạo:

 Doanh nghiệp thường xuyên tuyển dụng lao động mới để đáp ứng nhu cầu
phát triển của công ty.

 Quá trình tuyển dụng được thực hiện một cách công khai, minh bạch và đảm
bảo chất lượng.

 Doanh nghiệp chú trọng đào tạo nâng cao trình độ tay nghề cho người lao
động.

d) Lương và trả lương:

 Mức lương của doanh nghiệp cạnh tranh so với thị trường lao động.

 Lương được trả theo năng suất lao động.

 Doanh nghiệp có chế độ thưởng cho những người lao động có thành tích xuất
sắc.

2.1.3 Công tác quản lý vật tư, tài sản cố định

- Các loại nguyên vật liệu dùng trong doanh nghiệp:

 Doanh nghiệp cần liệt kê cụ thể các loại nguyên vật liệu chính sử dụng trong
sản xuất, bao gồm:

o Nguyên liệu chính: bột mì, dầu ăn, muối, đường,...

o Nguyên liệu phụ: gia vị, bao bì,...

- Công tác sử dụng, dự trữ, bảo quản nguyên vật liệu:

 Nhập xuất, tồn kho nguyên vật liệu:

o Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý nhập xuất, tồn kho
nguyên vật liệu chặt chẽ, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

21
o Quy trình cần bao gồm các bước như: lập kế hoạch nhập kho, kiểm tra
chất lượng nguyên vật liệu khi nhập kho, quản lý xuất kho, theo dõi
tồn kho,...

o Doanh nghiệp cần sử dụng hệ thống phần mềm quản lý để theo dõi và
kiểm soát xuất nhập tồn kho nguyên vật liệu một cách hiệu quả.

 Bảo quản nguyên vật liệu:

o Doanh nghiệp cần bảo quản nguyên vật liệu tại nơi khô ráo, thoáng
mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

o Nguyên vật liệu cần được bảo quản theo từng loại, chủng loại và có
ghi chú rõ ràng về hạn sử dụng.

o Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra định kỳ chất lượng nguyên vật
liệu trong kho để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

- Công tác sử dụng tài sản cố định:

 Thời gian làm việc làm thực tế:

o Doanh nghiệp cần theo dõi thời gian làm việc thực tế của các tài sản
cố định để đánh giá hiệu quả sử dụng và lập kế hoạch sửa chữa, bảo
dưỡng.

o Doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp như: theo dõi thời gian
hoạt động của máy móc, thiết bị, ghi chép nhật ký sử dụng tài sản cố
định,...

 Công suất làm việc thực tế:

o Doanh nghiệp cần theo dõi công suất làm việc thực tế của các tài sản
cố định để đánh giá hiệu quả sử dụng và lập kế hoạch sản xuất.

o Doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp như: theo dõi sản
lượng thực tế của máy móc, thiết bị, so sánh công suất thực tế với
công suất thiết kế,...

22
2.1.4 Phân tích chi phí và giá thành

a. Phân loại chi phí:

Acecook áp dụng nhiều phương pháp phân loại chi phí, bao gồm:

 Theo yếu tố:

o Chi phí nguyên vật liệu: chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu chi phí,
bao gồm bột mì, dầu ăn, gia vị,...

o Chi phí nhân công: bao gồm lương, thưởng, bảo hiểm xã hội,... cho
nhân viên.

o Chi phí chung: bao gồm chi phí quản lý, chi phí bán hàng, chi phí tài
chính,...

 Theo khoản mục:

o Chi phí sản xuất: bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công
trực tiếp, chi phí sản xuất chung.

o Chi phí bán hàng: bao gồm chi phí tiếp thị, quảng cáo, chi phí bán
hàng trực tiếp.

o Chi phí quản lý: bao gồm chi phí quản lý chung, chi phí tài chính.

 Theo tính biến đổi:

o Chi phí biến đổi: bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công
trực tiếp.

o Chi phí cố định: bao gồm chi phí quản lý chung, một phần chi phí bán
hàng.

b) Phân tích chi phí và giá thành:

 Mức chi phí:

23
o Acecook luôn nỗ lực giảm chi phí sản xuất bằng cách áp dụng các giải
pháp công nghệ tiên tiến, tự động hóa dây chuyền sản xuất, tối ưu hóa
quy trình,...

o Chi phí quản lý và chi phí bán hàng được kiểm soát chặt chẽ.

 Giá thành:

o Giá thành sản phẩm của Acecook tương đối cạnh tranh so với các đối
thủ cùng ngành.

o Doanh nghiệp áp dụng chiến lược giá linh hoạt, dựa trên thị trường và
nhu cầu của người tiêu dùng.

c) Một số phương pháp phân tích chi phí và giá thành:

 Phân tích tỷ lệ chi phí:

o Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu/doanh thu: 50-60%.

o Tỷ lệ chi phí nhân công/doanh thu: 10-15%.

o Tỷ lệ chi phí chung/doanh thu: 25-30%.

 Phân tích điểm hòa vốn:

o Acecook cần bán khoảng 100 triệu gói mì/tháng để hòa vốn.

 Phân tích độ nhạy cảm:

o Lợi nhuận của Acecook nhạy cảm với giá bán và chi phí nguyên vật
liệu.

2.1.5 Quản trị tài chính của doanh nghiệp

Do dịch bệnh COVID-19 kéo dài, diễn biến phức tạp đã tác động tới mọi mặt
đời sống, kinh tế - xã hội, các doanh nghiệp bị ảnh hưởng rất nhiều.Nhưng với sự
chỉ đạo đúng đắn của Ban giám đốc công ty với ý chí và lòng quyết tâm của toàn bộ
công nhân viên công ty, công ty đã cố gắng vượt nên những khó khăn có chỗ đứng
trên thị trường, vừa là đối tác vừa là bạn hàng đáng tin cậy của nhiều công ty trong
nước và nước ngoài. Hàng năm, công ty đều đạt doanh thu và lợi nhuận vượt mức
24
kế hoạch đề ra, điều nay được khẳng định rõ trong bảng báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh trong vòng 3 năm 2020- 2022:

25
Bảng 1.3: Phân tích kết quả doanh thu của công ty năm 2020-2022

(Đơn vị:VNĐ)

So sánh 2021/2020 So sánh 2022/2021


CHỈ TIÊU NĂM 2020 NĂM 2021 NĂM 2022
Tuyệt đối(+/-) Tương đối (%) Tuyệt đối(+/-) Tương đối (%)

7.878.853.42 10.142.333.94
Tổng doanh thu 8.577.988.514 699.135.092 8.87% 1.564.345.435 18.23%
2 9

7.255.671.38
Tổng chi phí 6.627.248.472 6.488.627.375 (628.422.915) (8.66%) (138.621.097) (2.09%)
7

Lợi nhuận sau thuế


thu nhập doanh 497.118.436 1.835.381.016 4.545.065.649 1.338.262.580 269.2% 2.709.684.633 147.63%
nghiệp

26
Nhận xét:

Từ bảng phân tích kết quả hoạt động kinh doanh trên có thể thấy:

 Doanh Thu:

- Năm 2020-2021: Doanh thu tăng từ 7.878.853.422 đồng lên 8.577.988.514 đồng
với tốc độ cao chênh lệch 699.135.092 đồng.

- Năm 2021-2022: Doanh thu tiếp tục tăng từ 8.577.988.51 đồng lên
10.142.333.949 đồng, với tốc độ tăng rất cao so với cùng kì năm ngoái là
1.564.345.435 đồng.

Nguyên nhân: Doanh thu năm 2020 – 2021 tăng cao là do chính sách mở rộng quy
mô công ty cũng như tăng thêm nguồn nhân lực áp dụng cực kỳ có hiệu quả và mang
lại kết quả không ngờ rằng doanh thu năm 2022 cao hơn rất nhiều lần so với doanh
thu năm 2021, đây là dấu hiệu rất đáng mừng cho những bước phát triển tiếp theo của
công ty. Kết quả này vô cùng đáng mừng và là động lực cho toàn thể nhân viên công
ty.

 Chi phí:

- Năm 2021 giảm 628.422.915 so với năm 2020 tương ứng giảm 8.66%;

- Năm 2022 giảm 138.621.097 so với năm 2021 tương ứng giảm 2.09%;

Tốc độ chi phí giảm qua từng năm

Nguyên nhân: Do công ty đã sử dụng nguyên vật liệu sản xuất một cách hợp lý và
hiệu quả, cải thiện mới các quy trình sản xuất , vận chuyển…Đây là kết quả rất tốt và
đáng mừng cho công ty.

 Lợi nhuận:

Vẫn đảm bảo ở mức an toàn và có tăng qua các năm:

- Năm 2020-2021: lợi nhuận tăng từ 497.118.436 đồng lên 1.835.381.016đồng,


tương ứng tăng đồng.

27
- Năm 2021-2022: lợi nhuận tăng từ 1.835.381.016 đồng lên 4.545.065.649 đồng,
tương ứng tăng 2.709.684.633 đồng.

Nguyên nhân: Tuy chịu nhiều ảnh hưởng của mội trường kinh tế và sự cạnh tranh
khốc liệt giữa các doanh nghiệp nhưng Công ty Acecook vẫn đảm bảo được sự tăng
trưởng của lợi nhuận. Điều này càng chứng tỏ doanh nghiệp đã đưa ra được những
chiến lực kinh doanh và một tầm nhìn đúng đắn.

Từ phân tích trên, ta thấy Công ty Acecook đã không ngừng cố gắng để nâng
cao chất lượng dich vụ và tạo hiểu quả cao trong kinh doanh góp phần đưa công ty
theo chiều hướng đi lên bằng những nổ lực hết mình , sự đoàn kết một lòng trong các
phòng ban để công ty có được doanh thu và lợi nhuận như hiện nay. Vì vậy công ty
cần nổ lực và hoàn thiện về các khâu kinh doanh hàng hóa xuất nhập khẩu nhiều hơn
để phát triển, có được chỗ đứng vững chắc và đáng tin cậy trên thị trường.

2.2 Thực trạng hoạt động quản trị nhân sự tại đơn vị thực tập

2.2.1 Phân tích công tác kế hoạch hóa nguồn nhân lực

a. Quá trình phân tích và lên kế hoạch nguồn nhân lực:

 Xác định nhu cầu nhân lực:

o Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai dựa trên kế hoạch kinh doanh,
chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

o Phân tích số lượng nhân viên hiện tại, sắp nghỉ việc, sắp về hưu,...

o Xác định nhu cầu về kỹ năng, trình độ chuyên môn của nhân viên.

 Lên kế hoạch tuyển dụng:

o Xác định số lượng nhân viên cần tuyển dụng.

o Xác định tiêu chí tuyển dụng (kỹ năng, trình độ chuyên môn, kinh
nghiệm,...).

o Lập kế hoạch tuyển dụng (thời gian, phương thức tuyển dụng,...).

 Đào tạo và phát triển nhân lực:

28
o Xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên.

o Lập kế hoạch đào tạo (khóa học, chương trình đào tạo,...).

o Tổ chức đào tạo và phát triển nhân viên.

 Quản lý năng suất lao động:

o Đánh giá năng suất lao động của nhân viên.

o Khen thưởng những nhân viên có năng suất lao động cao.

o Trợ giúp những nhân viên có năng suất lao động thấp.

b) So sánh với các năm trước:

 Nhu cầu nhân lực: Nhu cầu nhân lực của doanh nghiệp ngày càng tăng do
doanh nghiệp mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới.

 Kế hoạch tuyển dụng: Doanh nghiệp đã áp dụng nhiều phương thức tuyển dụng
mới như tuyển dụng trực tuyến, tuyển dụng qua mạng xã hội,... để thu hút nhân
tài.

 Đào tạo và phát triển nhân lực: Doanh nghiệp đã chú trọng hơn vào việc đào
tạo và phát triển nhân lực, đặc biệt là đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.

 Quản lý năng suất lao động: Doanh nghiệp đã áp dụng nhiều phương pháp mới
để quản lý năng suất lao động như KPI, đánh giá 360 độ,...

2.2.2 Phân tích công tác phân tích và thiết kế công việc

a. Quá trình phân tích và thiết kế công việc:

 Phân tích công việc:

o Thu thập thông tin về công việc: phỏng vấn nhân viên, quan sát trực
tiếp, nghiên cứu tài liệu,...

o Xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu của công việc.

 Thiết kế công việc:

29
o Xác định mục tiêu của công việc.

o Phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ.

o Xác định phương pháp thực hiện công việc.

o Thiết kế môi trường làm việc phù hợp.

b) Trình bày bản mô tả công việc, bản yêu cầu công việc, bản tiêu chuẩn công việc
cho các công việc cho các vị trí công việc quan trọng:

Ví dụ: Vị trí Quản lý bán hàng

 Bản mô tả công việc:

 Mục tiêu công việc: Đạt được mục tiêu doanh thu bán hàng được giao.

 Nhiệm vụ chính:

o Lập kế hoạch bán hàng.

o Quản lý đội ngũ nhân viên bán hàng.

o Phát triển thị trường.

o Chăm sóc khách hàng.

 Yêu cầu công việc:

o Có kinh nghiệm bán hàng ít nhất 3 năm.

o Có kỹ năng lãnh đạo, quản lý.

o Có kỹ năng giao tiếp, thuyết trình.

o Có khả năng phân tích thị trường.

 Bản yêu cầu công việc:

 Kỹ năng:

o Kỹ năng bán hàng.

o Kỹ năng lãnh đạo, quản lý.

30
o Kỹ năng giao tiếp, thuyết trình.

o Kỹ năng phân tích thị trường.

 Kiến thức:

o Kiến thức về sản phẩm/dịch vụ.

o Kiến thức về thị trường.

o Kiến thức về quản trị bán hàng.

 Bản tiêu chuẩn công việc:

 Trình độ học vấn: Đại học trở lên.

 Kinh nghiệm: Có kinh nghiệm bán hàng ít nhất 3 năm.

 Kỹ năng:

o Kỹ năng bán hàng: Khả năng tiếp cận khách hàng, giới thiệu sản
phẩm/dịch vụ, đàm phán và chốt giao dịch.

o Kỹ năng lãnh đạo, quản lý: Khả năng truyền cảm hứng, tạo động lực cho
nhân viên, xây dựng đội ngũ nhân viên bán hàng hiệu quả.

o Kỹ năng phân tích thị trường: Khả năng nghiên cứu thị trường, xác định
nhu cầu khách hàng, đánh giá đối thủ cạnh tranh.

 Kiến thức:

o Kiến thức về sản phẩm/dịch vụ: Hiểu rõ về tính năng, công dụng, lợi ích
của sản phẩm/dịch vụ.

o Kiến thức về thị trường: Hiểu rõ về thị trường mục tiêu, nhu cầu khách
hàng, đối thủ cạnh tranh.

o Kiến thức về quản trị bán hàng: Hiểu biết về các nguyên tắc, phương
pháp quản trị bán hàng hiệu quả.

2.2.3 Phân tích công tác tuyển dụng nhân lực

31
Công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty Acecook đã được tổ chức một cách
cụ thể và có hiệu quả. Quy trình tuyển dụng bắt đầu từ việc xác định nhu cầu nhân lực
dựa trên kế hoạch kinh doanh và phân tích tổng thể về nhân sự hiện tại. Sau đó, công
ty lập kế hoạch tuyển dụng chi tiết, xác định các tiêu chí cần thiết và phân bổ nguồn
lực cho việc tuyển dụng. Thông tin tuyển dụng được công bố rộng rãi qua các kênh
truyền thông phù hợp và công ty liên kết với các trường đại học, cao đẳng để thu hút
ứng viên chất lượng. Quá trình tiếp nhận hồ sơ và phỏng vấn được thực hiện một cách
cẩn thận, giúp công ty lựa chọn những ứng viên phù hợp nhất cho các vị trí tuyển
dụng.

Kết quả tuyển dụng cho thấy sự tăng trưởng về số lượng nhân viên mới, với
120 nhân viên tuyển dụng thành công trong năm 2023 so với 100 nhân viên trong năm
2022. Tỷ lệ ứng tuyển/tuyển dụng cũng đã tăng lên, cho thấy sự nâng cao trong quá
trình tuyển dụng. So sánh với các năm trước cũng cho thấy sự tiến bộ và sự phát triển
của công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty Acecook. Điều này chứng tỏ cam kết của
công ty trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền
vững trong tương lai.

2.2.4 Phân tích công tác đào tạo và phát triển nhân lực

Để hiểu rõ hơn về công tác đào tạo và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp,
dưới đây là một phân tích chi tiết về các hình thức đào tạo và phát triển cụ thể, số
lượng các khóa đào tạo trong năm, so sánh với các năm trước, cùng với chi phí đào
tạo và phát triển bình quân tính trên đơn vị người lao động:

a) Các hình thức đào tạo và phát triển nhân lực:

 Đào tạo nội bộ: Công ty tổ chức các khóa đào tạo nội bộ nhằm nâng cao kỹ
năng và hiểu biết cho nhân viên về quy trình làm việc, sản phẩm, hoặc công
nghệ mới.

 Đào tạo ngoại bộ: Công ty hợp tác với các trung tâm đào tạo hoặc tổ chức
chuyên nghiệp để cung cấp các khóa học về kỹ năng mềm, quản lý, hoặc
chuyên ngành cụ thể.

32
 Phát triển nghề nghiệp: Công ty cung cấp các chương trình phát triển nghề
nghiệp để nhân viên có cơ hội tiến xa trong sự nghiệp, bao gồm việc tham gia
các dự án đặc biệt, khóa học chuyên sâu, hoặc chương trình đào tạo lãnh đạo.

b) Số lượng các khóa đào tạo trong năm và so sánh với các năm trước:
Trong những năm 2022 và 2023, Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam đã tiến
hành một kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên rõ ràng và có chiến lược. Theo báo
cáo của công ty, vào năm 2022, tổng số khóa đào tạo là 50, trong đó có sự phân bổ cụ
thể cho các loại hình đào tạo. Kỹ năng nghiệp vụ chiếm tỷ lệ lớn nhất với 60%, tiếp
theo là kỹ năng mềm với 30%, và phát triển bản thân chiếm 10%. Điều này cho thấy
sự cân nhắc trong việc cung cấp đào tạo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu phát triển
của công ty. Tuy nhiên, vào năm 2023, tổng số khóa đào tạo đã giảm xuống còn 30,
nhưng tỷ lệ về chất lượng và hiệu quả của các khóa đào tạo tăng lên đến 40% so với
năm 2022. Điều này cho thấy sự tập trung vào việc cải thiện chất lượng và hiệu quả
của các khóa đào tạo, chứ không chỉ là về số lượng. Cơ cấu loại hình đào tạo cũng có
sự điều chỉnh, với sự tăng cường vào kỹ năng mới và kỹ năng chuyên môn.
c) Chi phí đào tạo và phát triển bình quân tính trên đơn vị người lao động:

Chi phí đào tạo và phát triển nhân viên bao gồm các khoản chi phí liên quan đến
việc tổ chức và thực hiện các chương trình đào tạo, khóa học, workshop, và hoạt động
phát triển kỹ năng cho nhân viên. Từ năm 2022 đến năm 2023, công ty đã tăng chi phí
trong lĩnh vực này, nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu
cầu ngày càng cao của nhân viên. Cơ cấu chi phí đã được phân bổ một cách cân nhắc
và chủ động, với sự quan tâm đặc biệt đến việc đầu tư vào các yếu tố quan trọng như
giảng viên, tài liệu đào tạo, và cơ sở vật chất. Chi phí cho việc thuê giảng viên có kinh
nghiệm và chuyên môn cao đã được tăng cường để đảm bảo rằng nhân viên được
hưởng một môi trường học tập chất lượng và hiệu quả.

Ngoài ra, một phần chi phí đáng kể cũng đã được cấp cho việc nâng cấp và mở
rộng cơ sở vật chất đào tạo. Điều này bao gồm việc cải thiện các phòng học, mua sắm
trang thiết bị và công nghệ mới, cũng như bảo trì và vận hành các thiết bị đào tạo hiện
có. Bằng cách này, công ty cam kết đảm bảo rằng môi trường đào tạo sẽ đáp ứng được

33
các tiêu chuẩn cao về chất lượng và hiệu quả, giúp nhân viên phát triển năng lực và kỹ
năng làm việc một cách hiệu quả nhất.

Công ty đã thực hiện các hình thức đào tạo và phát triển nhân lực đa dạng, từ đào
tạo nội bộ đến hợp tác với các tổ chức đào tạo bên ngoài. Số lượng các khóa đào tạo
đã tăng trong năm 2023 so với năm trước, cho thấy sự đầu tư và quan tâm vào việc
phát triển nhân lực. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là chi phí đào tạo và phát triển bình
quân trên mỗi người lao động cũng đã tăng, có thể do sự mở rộng và cập nhật các
chương trình đào tạo chất lượng cao. Điều này cho thấy cam kết của công ty đối với
việc phát.

2.2.5 Phân tích hoạt động đánh giá thực hiện công việc

Phân tích hoạt động đánh giá thực hiện công việc trong một tổ chức là một phần
quan trọng để đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Dưới đây là trình
bày về các phương pháp đánh giá thực hiện công việc trong tổ chức, phương pháp phổ
biến được sử dụng chủ yếu, và tính hiệu quả của các phương pháp này:

a) Các phương pháp đánh giá thực hiện công việc trong tổ chức:

 Đánh giá theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives): Đây là phương
pháp đặt ra các mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu suất dựa trên việc đạt được
những mục tiêu đó.

 Đánh giá đồng nghiệp (360-degree feedback): Phương pháp này cho phép nhân
viên được đánh giá bởi cả cấp trên, cấp dưới và đồng nghiệp của mình, từ đó
cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất làm việc.

 Đánh giá theo chuỗi cung ứng (Supply Chain Performance Evaluation): Đánh
giá hiệu suất của cá nhân dựa trên cách họ ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung
ứng của tổ chức.

 Đánh giá dựa trên kết quả (Results-Based Evaluation): Cân nhắc hiệu suất dựa
trên kết quả đạt được, thường là doanh số bán hàng, doanh thu, lợi nhuận, hoặc
các chỉ số khác liên quan đến mục tiêu kinh doanh.

b) Phương pháp được sử dụng chủ yếu trong doanh nghiệp:


34
Trong doanh nghiệp, phương pháp đánh giá thực hiện công việc chủ yếu là
Đánh giá theo mục tiêu (MBO). Đây là một phương pháp phổ biến được ưa chuộng do
tập trung vào việc đặt ra và đo lường mục tiêu cụ thể, giúp nhân viên và quản lý hiểu
rõ về kỳ vọng công việc và đo lường được hiệu suất làm việc.

c) Tính hiệu quả của phương pháp đánh giá thực hiện công việc:

Đánh giá theo mục tiêu (MBO): Phương pháp này thường mang lại hiệu quả
cao khi được thực hiện đúng cách, vì nó tập trung vào các mục tiêu cụ thể và đo lường
được hiệu suất dựa trên những mục tiêu đó. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả, cần phải
có sự cộng tác chặt chẽ giữa quản lý và nhân viên trong việc thiết lập và đạt được mục
tiêu.

2.2.6 Phân tích công tác đãi ngộ nhân sự trong doanh nghiệp

Các hình thức đãi ngộ trong doanh nghiệp:

a) Đãi ngộ vật chất:

- Lương:

 Lương cơ bản:

o Cán bộ, nhân viên: 5.000.000 - 15.000.000 VNĐ/tháng

o Quản lý: 10.000.000 - 25.000.000 VNĐ/tháng

o Chuyên viên cao cấp: 20.000.000 - 35.000.000 VNĐ/tháng

 Phụ cấp:

o Phụ cấp thâm niên: 5% - 20% lương cơ bản

o Phụ cấp trách nhiệm: 10% - 30% lương cơ bản

o Phụ cấp độc hại: 30% - 50% lương cơ bản

 Thưởng:

o Thưởng tháng: 10% - 20% lương cơ bản

o Thưởng quý: 1 - 3 tháng lương

35
o Thưởng năm: 1 - 3 tháng lương

- Bảo hiểm:

 Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp
luật.

 Bảo hiểm tự nguyện (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn,...) do công ty hỗ trợ
một phần.

- Phúc lợi khác:

 Hỗ trợ ăn trưa: 20.000 VNĐ/ngày

 Hỗ trợ đi lại: 500.000 VNĐ/tháng

 Quà sinh nhật: 300.000 VNĐ/người

 Quà Tết: 1.000.000 VNĐ/người

 Hỗ trợ nhà ở: 30% lương cơ bản

 Hỗ trợ con cái: 500.000 VNĐ/con/tháng

b) Đãi ngộ phi vật chất:

- Môi trường làm việc:

 An toàn, sạch sẽ, tiện nghi.

 Trang thiết bị hiện đại.

 Văn hóa doanh nghiệp tốt: đề cao tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.

- Cơ hội phát triển:

 Đào tạo, phát triển chuyên môn:

o Các khóa đào tạo kỹ năng nghiệp vụ, kỹ năng mềm, ...

o Hỗ trợ học lên cao.

 Thăng tiến:

36
o Hệ thống đánh giá năng lực công bằng, minh bạch.

o Cơ hội thăng tiến rõ ràng cho nhân viên có năng lực.

 Tham gia các hoạt động xã hội, văn hóa:

o Công ty thường xuyên tổ chức các hoạt động thiện nguyện, các hoạt
động văn hóa, thể thao.

o Khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động xã hội, văn hóa.

37
CHƯƠNG 3: NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ, KIẾN NGHỊ VÀ
ĐỊNH HƯỚNG CỦA ĐỀ TÀI
3.1 Nhận xét, đánh giá về các mặt quản trị của doanh nghiệp

3.1.1 Các ưu điểm, hạn chế

Mặt quản
Ưu điểm Hạn chế Nguyên nhân
trị

- Xác định rõ thị - Doanh nghiệp tập


- Chi phí marketing
trường mục tiêu. trung vào thị trường
cao.
- Xây dựng thương truyền thống.
Marketing - Chưa tận dụng
hiệu mạnh. - Thiếu nhân lực có
hiệu quả các kênh
- Phát triển kênh phân chuyên môn về
marketing online.
phối hiệu quả. marketing online.
- Hệ thống quy chế, - Chưa có hệ thống
- Hệ thống quản trị
chính sách đầy đủ. đánh giá năng lực
nhân sự còn cũ.
Lao động - Mức lương cạnh hiệu quả.
- Doanh nghiệp chưa
tiền lương tranh. - Chưa có chính
chú trọng phát triển
- Quan tâm đến đời sách thu hút nhân
nguồn nhân lực.
sống của nhân viên. tài.
- Quy trình sản xuất - Doanh nghiệp sử
hiện đại, hiệu quả. - - Chi phí sản xuất dụng nhiều công nghệ
Chất lượng sản phẩm cao. lạc hậu.
Sản xuất tốt. - Năng lực sản xuất - Doanh nghiệp chưa
- Hệ thống quản lý chưa đáp ứng được có kế hoạch đầu tư
chất lượng ISO nhu cầu thị trường. nâng cao năng lực sản
9001:2015. xuất.
Kế toán - Hệ thống sổ sách kế - Chưa ứng dụng - Doanh nghiệp chưa
toán đầy đủ, chính xác. phần mềm kế toán. đầu tư vào phần mềm
- Báo cáo tài chính - Nhân viên kế toán kế toán.
minh bạch. chưa có nhiều kinh

38
- Doanh nghiệp chưa
- Cập nhật các quy
nghiệm. chú trọng đào tạo nhân
định về kế toán mới.
viên kế toán.
- Sử dụng vốn hiệu - Khả năng tiếp cận - Doanh nghiệp chưa
quả. nguồn vốn vay hạn có mối quan hệ với
- Tỷ suất lợi nhuận chế. các ngân hàng.
Tài chính
cao. - Chưa có kế hoạch - Doanh nghiệp chưa
- Có kế hoạch quản lý quản lý rủi ro tài có hệ thống quản lý rủi
tài chính rõ ràng. chính. ro tài chính.

3.1.2 Các ưu điểm, hạn chế

a) Marketing:

Ưu điểm:

 Xác định rõ thị trường mục tiêu: Doanh nghiệp đã xác định rõ thị trường mục
tiêu của mình là những người tiêu dùng Việt Nam ở mọi lứa tuổi, thu nhập.

 Xây dựng thương hiệu mạnh: Doanh nghiệp đã xây dựng được thương hiệu
mạnh với nhiều sản phẩm nổi tiếng như mì Hảo Hảo, phở Gấu Đỏ, ...

 Phát triển kênh phân phối hiệu quả: Doanh nghiệp có hệ thống phân phối rộng
khắp cả nước với hơn 200.000 điểm bán lẻ.

Hạn chế:

 Chi phí marketing cao: Doanh nghiệp chi nhiều ngân sách cho các hoạt động
marketing như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, ...

 Chưa tận dụng hiệu quả các kênh marketing online: Doanh nghiệp chưa chú
trọng vào các kênh marketing online như mạng xã hội, website, ...

 Nguyên nhân:

o Doanh nghiệp tập trung vào thị trường truyền thống.

o Thiếu nhân lực có chuyên môn về marketing online.

39
b) Lao động tiền lương:

Ưu điểm:

 Hệ thống quy chế, chính sách đầy đủ: Doanh nghiệp có hệ thống quy chế,
chính sách về lao động tiền lương đầy đủ, đảm bảo quyền lợi cho người lao
động.

 Mức lương cạnh tranh: Doanh nghiệp trả mức lương cạnh tranh so với thị
trường.

 Quan tâm đến đời sống của nhân viên: Doanh nghiệp tổ chức các hoạt động
phúc lợi như ăn trưa, nghỉ mát, ... cho nhân viên.

Hạn chế:

 Chưa có hệ thống đánh giá năng lực hiệu quả: Doanh nghiệp chưa có hệ thống
đánh giá năng lực nhân viên hiệu quả, dẫn đến việc khó khăn trong việc phát
triển nhân tài.

 Chưa có chính sách thu hút nhân tài: Doanh nghiệp chưa có chính sách thu hút
nhân tài hiệu quả, dẫn đến việc khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân
viên giỏi.

 Nguyên nhân:

o Hệ thống quản trị nhân sự còn cũ.

o Doanh nghiệp chưa chú trọng phát triển nguồn nhân lực.

c) Sản xuất:

Ưu điểm:

 Quy trình sản xuất hiện đại, hiệu quả: Doanh nghiệp áp dụng quy trình sản xuất
hiện đại, tự động hóa cao, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.

 Chất lượng sản phẩm tốt: Doanh nghiệp chú trọng vào chất lượng sản phẩm,
đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.

40
 Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015: Doanh nghiệp áp dụng hệ thống
quản lý chất lượng ISO 9001:2015, đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu
chuẩn quốc tế.

Hạn chế:

 Chi phí sản xuất cao: Doanh nghiệp sử dụng nhiều công nghệ tiên tiến, dẫn đến
chi phí sản xuất cao.

 Năng lực sản xuất chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường: Nhu cầu thị trường
ngày càng tăng, nhưng năng lực sản xuất của doanh nghiệp chưa đáp ứng được.

 Nguyên nhân:

o Doanh nghiệp sử dụng nhiều công nghệ lạc hậu.

o Doanh nghiệp chưa có kế hoạch đầu tư nâng cao năng lực sản xuất.

d) Kế toán:

Ưu điểm:

 Hệ thống sổ sách kế toán đầy đủ, chính xác: Doanh nghiệp có hệ thống sổ sách
kế toán đầy đủ, chính xác, đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính.

 Báo cáo tài chính minh bạch: Doanh nghiệp công bố báo cáo tài chính minh
bạch, giúp các nhà đầu tư có thể đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

 Cập nhật các quy định về kế toán mới: Doanh nghiệp thường xuyên cập nhật
các quy định về kế toán mới, đảm bảo hoạt động kế toán tuân thủ theo quy định
của pháp luật.

Hạn chế:

 Chưa ứng dụng phần mềm kế toán: Doanh nghiệp chưa ứng dụng phần mềm kế
toán, dẫn đến việc quản lý tài chính còn thủ công, tốn thời gian và công sức.

 Nhân viên kế toán chưa có nhiều kinh nghiệm: Doanh nghiệp cần đào tạo thêm
cho nhân viên kế toán để nâng cao năng lực và trình độ chuyên môn.

 Nguyên nhân:

41
o Doanh nghiệp chưa đầu tư vào phần mềm kế toán.

o Doanh nghiệp chưa chú trọng đào tạo nhân viên kế toán.

3.2 Các đề xuất, kiến nghị về các mặt quản trị của doanh nghiệp

3.2.1 Marketing:

 Tăng cường sử dụng các kênh marketing online như Facebook, Instagram,
Youtube, Google Ads, ... để tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn.

 Phát triển chiến lược marketing phù hợp với thị trường mục tiêu, tập trung vào
việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng lòng tin với khách hàng.

 Tăng cường nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách
hàng, từ đó đưa ra sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

3.2.2 Lao động tiền lương:

 Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực hiệu quả dựa vào các tiêu chí như: kiến
thức, kỹ năng, kinh nghiệm, thái độ làm việc, ...

 Áp dụng chính sách thu hút nhân tài như: chế độ lương thưởng cạnh tranh, cơ
hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc tốt, ...

 Quan tâm đến đời sống của nhân viên bằng cách tổ chức các hoạt động phúc lợi
như: hỗ trợ ăn trưa, đi lại, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, ...

3.2.3 Sản xuất:

 Đầu tư nâng cấp công nghệ, sử dụng các máy móc, thiết bị hiện đại để nâng cao
năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.

 Mở rộng năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường, đặc biệt là khi doanh
nghiệp đang có kế hoạch phát triển thị trường mới.

 Áp dụng các phương pháp quản lý sản xuất tiên tiến như: Lean Manufacturing,
Six Sigma, ... để giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

3.2.4 Kế toán:

42
 Ứng dụng phần mềm kế toán để tự động hóa các công việc kế toán, tiết kiệm
thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

 Đào tạo nâng cao trình độ cho nhân viên kế toán về kiến thức chuyên môn và
nghiệp vụ kế toán.

 Cập nhật các quy định mới về kế toán để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp
của các hoạt động kế toán.

3.2.5 Tài chính:

 Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn vốn vay bằng cách xây dựng mối quan hệ
với các ngân hàng, tổ chức tài chính.

 Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tài chính để đánh giá và kiểm soát các rủi ro
tài chính trong hoạt động của doanh nghiệp.

 Sử dụng các công cụ tài chính hiệu quả để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu
chi phí.

3.3 Định hướng đề tài tốt nghiệp

Tên đề tài: Phân tích và đề xuất một số biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm
tại Công ty CP Acecook Việt Nam chi nhánh Hưng Yên

Lý do chọn đề tài:

 Tính thực tiễn cao:

 Nhu cầu tiêu thụ mì ăn liền tại Việt Nam cao và còn nhiều tiềm năng phát triển.

 Acecook là doanh nghiệp lớn trong ngành mì ăn liền, chi nhánh Hưng Yên
đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm cho thị trường miền Bắc.

 Việc đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm tại chi nhánh Hưng Yên sẽ góp phần tăng
doanh thu và lợi nhuận cho Acecook Việt Nam.

 Tính mới:

 Đề tài tập trung vào việc áp dụng các giải pháp mới để đẩy mạnh tiêu thụ sản
phẩm trong môi trường cạnh tranh gay gắt.

43
 Các giải pháp đề xuất cần phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu của
người tiêu dùng hiện nay.

 Khả năng giải quyết:

 Có thể áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học để phân tích thị trường,
nhu cầu người tiêu dùng, đánh giá hiệu quả hoạt động marketing và đề xuất giải
pháp phù hợp.

 Có thể sử dụng các nguồn dữ liệu từ báo cáo tài chính, báo cáo marketing, khảo
sát thị trường, ... để thực hiện nghiên cứu.

Phương hướng giải quyết vấn đề:

 Thu thập và phân tích dữ liệu:

 Phân tích thị trường mì ăn liền tại Việt Nam: nhu cầu tiêu thụ, xu hướng thị
trường, đối thủ cạnh tranh.

 Phân tích hoạt động marketing của Acecook: hiệu quả của các kênh marketing,
chương trình khuyến mãi.

 Phân tích nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng: khẩu vị, sở thích, thói
quen mua sắm.

 Xây dựng mô hình hoặc đề xuất giải pháp:

 Phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.

 Tăng cường hoạt động marketing online.

 Cá nhân hóa chiến lược marketing cho từng khu vực.

 Tăng cường chương trình khuyến mãi.

 Đánh giá hiệu quả của mô hình hoặc giải pháp đề xuất:

 Theo dõi doanh số bán hàng, thị phần của Acecook.

 Khảo sát ý kiến khách hàng.

 Phân tích hiệu quả chi phí của các giải pháp.

44

You might also like