You are on page 1of 19

VÍ DỤ 1

Tiền gửi 100,000,000 PV


Lãi suất 10% năm FV
Thời hạn 5 năm RATE
Giá trị tích lũy nper
PMT
Thời gian Giá trị tích lũy Lãi Type
0 100,000,000
1 110,000,000 10,000,000 PPMT
2 121,000,000 21,000,000
3 133,100,000 33,100,000
4 146,410,000 46,410,000
5 161,051,000 61,051,000

Tiền gửi 100,000,000 Tiền gửi


Lãi suất 10% năm Lãi suất
Thời hạn 5 năm Thời hạn
Gửi thêm 10,000,000 cuối mỗi năm Gửi thêm
Giá trị tích lũy Giá trị tích lũy

Thời gian Giá trị tích lũy Lãi Giá trị tích lũy (FV)
0 100,000,000
1 120,000,000 10,000,000
2 142,000,000 22,000,000
3 166,200,000 36,200,000
4 192,820,000 52,820,000
5 222,102,000 72,102,000

VÍ DỤ 2
Số tiền vay
Thời hạn
Lãi suất

Tiền trả hàng tháng

VÍ DỤ 3
Số tiền tương lai
Lãi suất
Kỳ hạn
Gửi thêm

Tiền gửi ban đầu

VÍ DỤ 4
Tiền gửi
Lãi suất
Gửi thêm
Số tiền tích lũy

Số kỳ

VÍ DỤ 5
Tiền vay
Kỳ hạn
Tiền trả

Lãi suất

VÍ DỤ 6
Vay 1,000,000,000
Lãi suất 10% năm
Kỳ hạn 10 năm

LỊCH TRẢ NỢ Dư cuối kỳ trước Dư đầu*Lãi suất Trả đều - Lãi


Kỳ Dư đầu Lãi phát sinh Số tiền phải trả đều Số tiền gốc
1 1,000,000,000 100,000,000 162,745,395 62,745,395
2 937,254,605 93,725,461 162,745,395 69,019,934
3 868,234,671 86,823,467 162,745,395 75,921,928
4 792,312,743 79,231,274 162,745,395 83,514,121
5 708,798,622 70,879,862 162,745,395 91,865,533
6 616,933,090 61,693,309 162,745,395 101,052,086
7 515,881,004 51,588,100 162,745,395 111,157,295
8 404,723,709 40,472,371 162,745,395 122,273,024
9 282,450,685 28,245,069 162,745,395 134,500,326
10 147,950,359 14,795,036 162,745,395 147,950,359
GT hiện tại
GT tương lai
Lãi suất
Số kỳ
Số tiền đều mỗi kỳ
1 - đầu kỳ
0 - cuối kỳ
Số tiền trả gốc mỗi kỳ

(100,000,000)
10% năm
5 năm
(10,000,000) cuối mỗi năm

222,102,000

100,000,000
24 tháng
1% tháng

(4,707,347)

10,000,000
6% năm
5 năm
(500,000) mỗi năm

(5,366,400)
(100,000,000)
10% năm
(10,000,000) cuối mỗi năm
300,000,000

7.27 năm

10,000,000
12 tháng
(1,000,000) mỗi tháng

3% tháng

Lãi phát sinh Dư đầu - Tiền gốc


Tiền lãi Dư cuối
100,000,000 937,254,605
93,725,461 868,234,671
86,823,467 792,312,743
79,231,274 708,798,622
70,879,862 616,933,090
61,693,309 515,881,004
51,588,100 404,723,709
40,472,371 282,450,685
28,245,069 147,950,359
14,795,036 -
VÍ DỤ 1
NPV
Thời hạn 13 năm
Discount rate 8% năm
(Suất chiết khấu)

Năm Dòng tiền PV


0 (10,000,000) (10,000,000)
1 (8,000,000) (7,407,407)
2 - -
3 1,000,000 793,832
4 2,000,000 1,470,060
5 3,000,000 2,041,750
6 4,000,000 2,520,679
7 5,000,000 2,917,452
8 6,000,000 3,241,613
9 5,000,000 2,501,245
10 4,000,000 1,852,774
11 3,000,000 1,286,649
12 2,000,000 794,228
13 1,000,000 367,698
NPV 2,380,571
NPV 2,380,571

VÍ DỤ 2
IRR
Thời hạn 6 năm
Discount rate 0%-21% năm

Năm Dòng tiền


0 -100000
1 15000 Chart Title
2 20000 7000000%
3 25000 6000000%
4 30000 5000000%
5 35000 4000000%
6 40000 3000000%
2000000%
Lãi suất NPV 1000000%
0% 65,000 0%
0% 3% 6% 9% 12% 15% 18%
3% 46,639 -1000000%
6% 31,057 -2000000%
9% 17,751 -3000000%
12% 6,322 Column A Column B
15% (3,549)
18% (12,119)
21% (19,597)
IRR 13.87%

VÍ DỤ 3
Thời hạn 6 năm
Discount rate 8% năm

Năm Dự án A Dự án B Dự án A có NPV(A) > NPV(B), IRR(A) > IRR(B) =>


0 (3,500,000) (3,500,000) Vậy chọn dự án A
1 1,200,000 900,000
2 1,200,000 1,100,000
3 1,200,000 1,300,000
4 1,200,000 1,500,000
5 1,200,000 1,200,000
6 1,200,000 800,000
NPV 2,047,456 1,731,768
IRR 26% 23%
12% 15% 18% 21%

Column B
NPV(B), IRR(A) > IRR(B) => Dự án A có hiệu quả hơn
1. Mô hình hóa bài toán Ẩn x (phương án)
2. Xây dựng bài toán Các ràng buộc ẩn
3. Công cụ Solver Mục tiêu (tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận)

VÍ DỤ 1
Sản phẩm Mục tiêu: Lợi nhuận tối đa
Nguyên liệu A B C 1200
1 1.5 1.8 1.6
2 2 3 2.4
Lợi nhuận 2 4 3
X1 X2 X3
Số lượng sản xuất 0 300 0

Ràng buộc
Nguyên liệu Dự trữ Thực tế
1 600 540
2 900 900
Không âm
Số nguyên
óa lợi nhuận)
VÍ DỤ 2
Thức ăn Mục tiêu: Tối thiểu hóa chi phí
Hàm lượng dinh dưỡng A B 26250
Protit 0.1 0.2
Lipit 0.1 0.1
Gluxit 0.7 0.6
Giá bán 4 6
X1 X2
Số lượng mua 5250 875 gram

Ràng buộc
Nhu cầu dinh dưỡng Yêu cầu Đáp ứng
Protit 700 700
Lipit 300 612.5
Gluxit 4200 4200
Không âm
1. Phân tích bài toán Số lượng hòa vốn
2. Xây dựng bảng tính Doanh thu hòa vốn
3. Công cụ Goal Seek Công suất hòa vốn
Thời gian hòa vốn

VÍ DỤ 1
Số lượng sản xuất dự kiến 3000 sp
Thời gian dự kiến 6 tháng Số lượng
Chi phí cố định 15,000,000 0
Biến phí đơn vị 10,000 sp 500
Giá bán 20,000 sp 1000
1500
Số lượng hòa vốn 1,500.00 2000
Doanh thu hòa vốn 30,000,000.00 2500
Thời gian hòa vốn 3.00 3000
Công suất hòa vốn 0.50
Tổng chi phí 30,000,000.00
Lợi nhuận 0.00
ĐỒ THỊ ĐIỂM
70,000,000
Giá bán hòa vốn 15,000.00 60,000,000
Doanh thu hòa vốn 45,000,000.00
50,000,000
Tổng chi phí 45,000,000.00
Lợi nhuận - 40,000,000

30,000,000

20,000,000

10,000,000

-
0 500 1000

Doanh thu Định phí


Doanh thu Định phí Biến phí Tổng chi phí
- 15,000,000 - 15,000,000
10,000,000 15,000,000 5,000,000 20,000,000
20,000,000 15,000,000 10,000,000 25,000,000
30,000,000 15,000,000 15,000,000 30,000,000
40,000,000 15,000,000 20,000,000 35,000,000
50,000,000 15,000,000 25,000,000 40,000,000
60,000,000 15,000,000 30,000,000 45,000,000

ĐỒ THỊ ĐIỂM HÒA VỐN

0 500 1000 1500 2000 2500 3000

Doanh thu Định phí Biến phí Tổng chi phí


Yếu tố đầu vào Kết quả bài toán
1 yếu tố đầu vào 1 kết quả
2 yếu tố đầu vào 1 kết quả

VÍ DỤ 1 - 1 CHIỀU
1. Giá bán Lợi nhuận
2. Chi phí NVL chính

Kế hoạch sản xuất


Đơn vị: Triệu đồng
Khoản mục Giá trị
Sản lượng dự kiến 30000 tấn
Chi phí NVL chính 4.5 trđ/tấn sp
Chi phí NVL phụ 0.6 trđ/tấn sp
Chi phí điện nước 0.4 trđ/tấn sp
Lương trực tiếp 0.8 trđ/tấn sp
Khấu hao thiết bị 300
Chi phí quản lý 1200
Chi phí quảng cáo 500
Giá bán 8.5 trđ/tấn sp

Kết quả kinh doanh Giá trị


Doanh số 255,000 8.00
Tổng định phí 2,000 64,000
Tổng biến phí 189,000
Tổng chi phí 191,000
Lợi nhuận 64,000 CHI PHÍ NVL CHÍNH - LỢI NHUẬN
64,000
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
5

VÍ DỤ 1 - 2 CHIỀU
Giá bán - Chi phí NVL chính Lợi nhuận

64,000 8 8.1 8.2 8.3


4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
5
GÍA BÁN - LỢI NHUẬN
8.10 8.20 8.30 8.40 8.50 8.60 8.70 8.80

8.4 8.5 8.6 8.7 8.8 8.9 9


8.90 9.00

You might also like