Professional Documents
Culture Documents
Bài toán kinh tế
Bài toán kinh tế
Thời gian Giá trị tích lũy Lãi Giá trị tích lũy (FV)
0 100,000,000
1 120,000,000 10,000,000
2 142,000,000 22,000,000
3 166,200,000 36,200,000
4 192,820,000 52,820,000
5 222,102,000 72,102,000
VÍ DỤ 2
Số tiền vay
Thời hạn
Lãi suất
VÍ DỤ 3
Số tiền tương lai
Lãi suất
Kỳ hạn
Gửi thêm
VÍ DỤ 4
Tiền gửi
Lãi suất
Gửi thêm
Số tiền tích lũy
Số kỳ
VÍ DỤ 5
Tiền vay
Kỳ hạn
Tiền trả
Lãi suất
VÍ DỤ 6
Vay 1,000,000,000
Lãi suất 10% năm
Kỳ hạn 10 năm
(100,000,000)
10% năm
5 năm
(10,000,000) cuối mỗi năm
222,102,000
100,000,000
24 tháng
1% tháng
(4,707,347)
10,000,000
6% năm
5 năm
(500,000) mỗi năm
(5,366,400)
(100,000,000)
10% năm
(10,000,000) cuối mỗi năm
300,000,000
7.27 năm
10,000,000
12 tháng
(1,000,000) mỗi tháng
3% tháng
VÍ DỤ 2
IRR
Thời hạn 6 năm
Discount rate 0%-21% năm
VÍ DỤ 3
Thời hạn 6 năm
Discount rate 8% năm
Column B
NPV(B), IRR(A) > IRR(B) => Dự án A có hiệu quả hơn
1. Mô hình hóa bài toán Ẩn x (phương án)
2. Xây dựng bài toán Các ràng buộc ẩn
3. Công cụ Solver Mục tiêu (tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận)
VÍ DỤ 1
Sản phẩm Mục tiêu: Lợi nhuận tối đa
Nguyên liệu A B C 1200
1 1.5 1.8 1.6
2 2 3 2.4
Lợi nhuận 2 4 3
X1 X2 X3
Số lượng sản xuất 0 300 0
Ràng buộc
Nguyên liệu Dự trữ Thực tế
1 600 540
2 900 900
Không âm
Số nguyên
óa lợi nhuận)
VÍ DỤ 2
Thức ăn Mục tiêu: Tối thiểu hóa chi phí
Hàm lượng dinh dưỡng A B 26250
Protit 0.1 0.2
Lipit 0.1 0.1
Gluxit 0.7 0.6
Giá bán 4 6
X1 X2
Số lượng mua 5250 875 gram
Ràng buộc
Nhu cầu dinh dưỡng Yêu cầu Đáp ứng
Protit 700 700
Lipit 300 612.5
Gluxit 4200 4200
Không âm
1. Phân tích bài toán Số lượng hòa vốn
2. Xây dựng bảng tính Doanh thu hòa vốn
3. Công cụ Goal Seek Công suất hòa vốn
Thời gian hòa vốn
VÍ DỤ 1
Số lượng sản xuất dự kiến 3000 sp
Thời gian dự kiến 6 tháng Số lượng
Chi phí cố định 15,000,000 0
Biến phí đơn vị 10,000 sp 500
Giá bán 20,000 sp 1000
1500
Số lượng hòa vốn 1,500.00 2000
Doanh thu hòa vốn 30,000,000.00 2500
Thời gian hòa vốn 3.00 3000
Công suất hòa vốn 0.50
Tổng chi phí 30,000,000.00
Lợi nhuận 0.00
ĐỒ THỊ ĐIỂM
70,000,000
Giá bán hòa vốn 15,000.00 60,000,000
Doanh thu hòa vốn 45,000,000.00
50,000,000
Tổng chi phí 45,000,000.00
Lợi nhuận - 40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
-
0 500 1000
VÍ DỤ 1 - 1 CHIỀU
1. Giá bán Lợi nhuận
2. Chi phí NVL chính
VÍ DỤ 1 - 2 CHIỀU
Giá bán - Chi phí NVL chính Lợi nhuận