Professional Documents
Culture Documents
TRẮC NGHIỆM MÔN NGHIỆP VỤ NHÀ HÀNG
TRẮC NGHIỆM MÔN NGHIỆP VỤ NHÀ HÀNG
1/Sao Michelin được thế giới công nhận cho bộ phận ẩm thực cao nhất là bao nhiêu
sao?
a/ 2 sao
b/ 3 sao
c/ 4 sao
d/ 5 sao
2/Thường phục vụ dựa vào nét văn hóa đặc trưng của quốc gia hoặc xuất xứ của
món ăn đó là loại hình dịch vụ ăn uống nào?
a/ Ethnic restaurant
b/Coffee shop
c/ Grill room
d/ Cafeteria
3/Khách gọi món ăn tại quầy và có thể ngồi ghế cao tại quầy để dùng bữa, phục vụ
các loại sandwich và các món ăn gọn là loại hình kinh doanh ?
a/ Coffee shop
b/Grill room
c/Cafeteria
d/Snack bar
4/Dựa vào các yếu tố phân loại nhà hàng, ta có thể phân loại nhà hàng thành mấy
loại?
a/ 2
b/ 3 (Nhà hàng bình dân; Nhà hàng tầm trung; Nhà hàng cao cấp)
c/ 4
d/ 5
5/F&B là từ viết tắt của từ nào sau đây?
a/Food and beverage
b/Food and bar
c/Food and beer
d/Food and BBQ
11/Vị trí nhà hàng Âu thường đặt ở đâu trong khách sạn?
a/Sân thượng
b/Cùng tần với bếp
c/Tầng giữa
d/Tầng trệt
13/Những sản phẩm do nhà hàng chế biến như các món ăn, các loại đò uống có pha
chế,… sản phẩm là?
a/Sản phẩm tự chế
b/Sản phẩn chuyển hóa
c/Sản phẩm trưng bày
d/Sản phẩm tự chế và chuyển hóa
14/Hàng hóa mua sẵn về để phục vụ cho khách như rượu, bia, nước khoáng, bánh
kẹo,… là sản phẩm gì?
a/Sản phẩm tự chế
b/Sản phẩm chuyển hóa
c/Sản phẩm trưng bày
d/Sản phẩm tự chế và chuyển hóa
15/Có bao nhiêu loại dịch vụ thường được sử dụng trong nhà hàng?
a/ 4
b/ 5 (Dịch vụ giao hàng tận nơi; Dịch vụ Catering; Dịch vụ đồ ăn mang vê; Dịch vụ
đặt giữ chỗ nhà hàng; Dịch vụ trực tiếp tại nhà hàng)
c/ 6
d/ 7
16/Nhận tổ chức tiệc cho khách hàng theo yêu cầu là dịch vụ nào sau đây?
a/Dịch vụ Catering
b/Dịch vụ giao hàng tận nơi
c/Dịch vụ đặt giữa chỗ nhà hàng
d/Dịch vụ phục vụ trực tiếp tại nhà hàng
17/Là dịch vụ phục vụ khách tốt nhất, khách hàng an tâm nhất khi đến nhà hàng là
dịch vụ?
a/Dịch vụ Catering
b/Dịch vụ giao hàng tận nơi
c/Dịch vụ đặt giữ chỗ nhà hàng
d/Dịch vụ phục vụ trực tiếp tại nhà hàng
18/Items 86 là gì?
a/Hàng đã hết trong kho
b/Hàng đang còn trong kho
c/Câu a, b đúng
d/Câu a, b sai
25/Món súp nào phải sử dụng nước dùng của hải sản tôm hùm/tôm càng?
a/Soupe
b/Potage
c/Comsommé
d/Bisque
27/Kỹ thuật đốt rượu trong chế biến món ăn, ta gọi là?
a/Flambée
b/Lamfbée
c/Flamée
d/Lamfée
28/Sắp xếp trình tự món ăn sau theo cấu trúc thực đơn (1.Khai vị nguội; 2.Tráng
miệng; 3.Thịt; 4.Soup; 5.Hải sản)
a/1-2-3-4-5
b/1-4-5-3-2
c/4-1-5-3-2
d/4-1-5-3-2
*29/Theo cấu trúc thực đơn Á, với các món cơm, món lẩu, món quay thì món nào ăn
trước?
a/Món cơm
b/Món lẩu
c/Món quay
d/Ăn cùng một lúc
30/Món nào sau đây phù hợp uống rượu vang trắng?
a/Món cá
b/Món bò
c/Món hải sản
d/Món tráng miệng
31/Món nào sau đây phù hợp uống rượu vang đỏ?
a/Món cá
b/Món bò
c/Món hải sản
d/Món tráng miệng
34/Đối với khách đoàn thì thực đơn nào sau đây là lựa chọn lý tưởng?
a/À la carte
b/Set menu
c/Table d’hote menu
d/Buffet menu
35/Thực đơn nào có nhiều thành phầm món ăn?
a/Asian set menu
b/Western set menu
c/Vietnamese set menu
d/À la carte menu
38/Thực đơn gồm những món ăn nhẹ để chiêu đãi khách với phong cách nhẹ nhàng,
thân mật để tạo sự kết nối thực khách là thực đơn nào?
a/Asian set menu
b/Western set menu
c/Vietnamese sat menu
d/Cocktail reception menu
40/Sử dụng nhiều loại thức uống: trước, trong, sau bữa ăn là đặc điểm ăn uống của
người nào?
a/Châu Âu
b/Châu Á
c/người Việt
d/Người Nhật
41/Nguyên tắc đặt bàn mà đũa nằm ngang phía trên cách dĩa lót chén từ 2 cm là tập
quán ăn uống của người nước nào?
a/Hàn Quốc
b/Trung Quốc
c/Nhật bản
d/Việt Nam
42/Văn hóa quốc gia nào sau đây không cho “tiền típ”?
a/Hàn Quốc
b/Trung Quốc
c/Nhật Bản
d/Thái Lan
43/Đối với người Nhật Bản, món ăn nào sau đây phải ăn có tiếng động?
a/Sushi
b/Sashimi
c/Ramen
d/Tempura
46/Sợi mỳ nào của Nhật Bản có màu nâu sẫm, dài và dai?
a/Mỳ Udon
b/Mỳ Ramen
c/Mỳ Soba
d/Tất cả đều đúng
49/”Chỉ có kẻ ăn mày mới cầm bát cơm lên ăn” là câu nói thuộc tập quán ăn uống
của nước nào?
a/Nhật bản
b/Hàn Quốc
c/Việt Nam
d/Trung Quốc
54/Phục vụ trà sau mỗi bữa ăn là truyền thống lâu đời của nước nào?
a/Trung Quốc
b/Hàn Quốc
c/Việt Nam
d/Nhật Bản
55/Món ăn nào của người Hoa tượng trưng cho sự trường thọ?
a/Món mỳ
b/Món vịt quay Bắc Kinh
c/Món gà tiềm thuốc Bắc
d/Dinsum
67/Napkin là?
a/Khăn ăn
b/Khăn trải bàn
c/Khăn lau ly
d/Khăn lau tay
83/Trà được tẩm với sen, lài,… được gọi là trà gì?
a/Trà xanh
b/Trà đen
c/Trà hương
d/Trà oolong
85/Người Châu Âu thích uống loại hạt cà phê nào sau đây?
a/Arabica
b/Robusta
c/Liberica
d/Tất cả đều đúng
92/Brunch là?
a/Bữa ăn sáng
b/Bữa ăn trua
c/Ăn sáng và ăn trưa kết hợp
d/Tất cả đều sai
*103/Trong phục vụ bàn Âu, khăn ăn được phục vụ như thế nào?
a/Trải lên đùi khách
b/Xếp gọn để bên trái khách
c/Xếp gọn để bên phải khách
d/Trải khăn lên cổ khách
108/Trong tiệc teabreak thức uống nào sau đây được chọn?
a/Rượu mạnh
b/Cocktail
c/Sữa tươi
d/Bia
109/Trong tiệc teabreak thức uống nào sau đây được chọn?
a/Champagne
b/Bia
c/Nước ép trái cây
d/Rượu mạnh
112/Trong tiệc teabreak thức uống nào sau đây được chọn?
a/Nước ngọt
b/Bia
c/Cocktail
d/Rượu mạnh
113/Trong tiệc teabreak thức uống nào sau đây được chọn?
a/Champagne
b/Trà
c/Nước mía
d/Rượu mạnh
*114/Trong cách set up tiệc đứng, bàn nào sau đây được chọn?
a/Bàn tròn
b/Bàn chữ nhật
c/Bàn vuông
d/Bàn cocktail
115/Một tiệc buffet sang của khách sạn 4 – 5 sao thường yêu cầu món ăn tối thiểu
là?
a/30 món
b/50 món
c/70 món
d/90 món
*116/Thông thường khách sạn sử dụng bao nhiêu kiểu set up bàn hội nghị?
a/3
b/4
c/5
d/6
*118/Set up bàn hội nghị giống rạp hát là kiểu set up nào?
a/U – shaped
b/Theater
c/Classroom
d/Around
119/Có bao nhiêu hình thức đặt giữ chỗ trong nhà hàng thường được sử dụng?
a/3
b/4
c/5 (Đặt bàn trực tiếp; Đặt bàn qua điện thoại; Đặt bàn qua email; Đặt bàn qua các
ứng dụng; Đặt bàn trực tiếp qua nhân viên)
d/6
120/Trong các hình thức đặt giữ chỗ, hình thức nào khách quen thường sử dụng?
a/Đặt bàn qua email
b/Đặt bàn qua ứng dụng
c/Đặt bàn trực tiếp qua nhân viên
d/Đặt bàn trực tiếp tại nhà hàng
121/Loại ngoại tệ nào sau đây hầu hết tất cả nhà hàng ở Việt Nam đều sử dụng?
a/USD
b/Euro
c/Yên Nhật
d/Nhân dân tệ
122/Loại thẻ nào sau đây thường được chấp nhận trong tất cả các nhà hàng?
a/ATM, Visa, Matter card, American Express
b/ATM, Visa, Matter card, JCB
c/ATM, American Express, Matter card, JCB
d/American Express, Matter card, JCB, Visa
123/Ngân nào sau đây được phát hành thẻ American Express?
a/ACB
b/Vietin Bank
c/Vietcombank
d/BIDV
124/Loại thẻ nào sau đây là thẻ tín dụng thanh toán ?
a/JCB – Debit
b/Visa – Debit
c/Visa – Prepair
d/JCB – Credit