You are on page 1of 99

TIẾNG ANH THẦY GIẢNG CÔ MAI

BASIC
LISTENING
CLICK TO START

THAYGIANGCOMAI.COM
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
UNIT 1: INTRODUCTIONS AND NAMES - Kid (child) (n) đứa trẻ
(GIỚI THIỆU VÀ TÊN) - Long (adj) dài
- Lose – lost – lost mất
- Accounting (n) kế toán - Pant (n) cái quần
- Assignment (n) nhiệm vụ được giao - Pretty (adv) khá
- Department (n) phòng, ban - Short ngắn
- Forgotten (v) quên - Shoulder – length (n) độ rộng của vai
- Gym (n) phòng tập - Straight (adj) thẳng
- Register (v) đăng kí - Thirties từ 30-39
- Reservation (n) đặt chỗ trước - Twenties từ 20-29
- Semester (n) học kì - Average trung bình
- University (n) đại học - Dark brown màu nâu đậm
- Unusual (adj) thường thường, - Drive (someone) crazy (v) làm cho ai phát
thường lệ điên lên
- Weekend (n) cuối tuần - Light brown (hair) màu nâu sáng (tóc)
- Checking in (v) kiểm tra - Wear (v) mặc
- E-mail address (n) địa chỉ email
UNIT 3: CLOTHES (QUẦN ÁO)
- Get together (v) tập hợp lại
- Give (someone) a call (v) gọi cho ai đó - Blouse (n) áo cánh, áo choàng
- How do you spell that Bạn đánh vần nó - Body – builder (n) tập thể dục thể hình
như thế nào? - Boots (n) giày ống
- It’s nice to meet you Rất vui được gặp bạn - Comfortable (adj) thoải mái
- Let me see Để tôi xem nào - Dress (n) cái đầm, cái váy
- Phone number (n) số điện thoại - Earring (n) bông tai
- Pretty good khá tốt - Fit (adj) vừa
- Wait a minute (v) chờ trong giây lát - Glasses (n) mắt kính
- Hat (n) cái mũ (có vành)
UNIT 2: DESCRIBING PEOPLE - Jacket (n) áo khoác
(MIÊU TẢ NGƯỜI) - Jeans (n) đồ jean
- Loose (v) mất
- Actress (n) diễn viên
- Muscles (n) cơ bắp
- Age (n) tuổi
- Necklace (n) vòng cổ
- Almost hầu như
- Pants (n) cái quần
- Blond vàng hoe
- Reddish – blond tóc hoe đỏ
- Boss (n) ông chủ
- Ring (n) cái nhẫn
- Boyfriend (n) bạn trai
- Sandals (n) dép có quai phía sau
- Cousins (n) anh (em) họ
- Scarf (n) khăn quàng cổ
- Curly tóc xoăn
- Short (adj) ngắn
- Cute (adj) dễ thương
- Shorts (n) quần đùi
- Dark (hair) (adj) tối màu
- Skirt (n) váy
- Glasses (n) mắt kính
- Sneakers (n) giày chơi quần vợt
- Height (n) chiều cao
- Suit (v) thích hợp với

85
- Tie (n) cà vạt - Exams (n) kì thi
- Tight (adj) chật, chặt, bó sát - Fifth (n) ngày 5
- Too cũng - Fifteenth ngày 15
- T- shirt (n) áo thun - First ngày 1
- Windbreaker (n) áo gió, áo ấm - Fourth ngày 4
- Casually dressed ăn mặc bình thường - Fourteent hngày 14
- Long (dress) (adj) dài (quần áo) - Leave (v) rời khỏi
- Shoulder bag túi đeo vai - Second ngày 2
- Try on (clothes) thử (quần áo) - Sixth ngày 6
- Sixteenth ngày 16
UNIT 4: ROUTINES (THÓI QUEN) - Study (v) học
- Cereal (n) ngũ cốc - Tenth ngày 10
- Chat (v) tán ngẫu - Third ngày 3
- Newspaper (n) bài báo - Thirteenth ngày 13
- Subway (n) đường hầm - Thirty – first ngày 31
- Text (v) gửi tin nhắn - Vacation (n) kì nghỉ
- A morning person (n) người dậy sớm - A month ago cách đây 1 tháng
- A night person (n) người thức khuya - Are you free? bạn có rảnh không?
- A quarter to four (n) 4 giờ kém 15 - Book (a flight) (v) đặt vé (chuyến bay)
- Do you have the time Bạn có thời gian - Dental appointment cuộc hẹn chăm
không? sóc răng
- Fall asleep (v) ngủ thiếp đi - Family party bữa tiệc gia đình
- Five past ten 10 giờ 5 phút - How long are you staying? Bạn ở trong bao lâu?
- Get up (v) thức dậy - In two months trong hai tháng nữa
- Hang out (v) đi chơi - It’s until next months Cho đến cuối tháng
- It depends Nó còn phụ thuộc - Leave (v) rời khỏi
- New year (n) năm mới - Let me know hãy để cho tôi biết
- Night person (n) người thức đêm - Next month tháng tới
- Night shift (n) ca đêm - This month tháng này
- Stay up late (v) thức khuya - When did you get here? Khi nào bạn đến đó
- Ten after ten 10 giờ 10 phút - Will you be here long? Bạn sẽ ở đây lâu chứ
- Twenty to two 2 giờ 20 phút
UNIT 6: JOBS (CÔNG VIỆC)
- What’s the time Mấy giờ rồi?
- Acting (v) diễn xuất
UNIT 5: DATES (NGÀY) - Architect (n) kiến trúc sư
- Airport (n) sân bay - Bookstore (n) tiệm sách
- Appointment (n) cuộc hẹn - Boss (n) ông chủ
- Arrive (v) đến - Businessperson (n) doanh nhân
- Barbecue (n) món nướng - Chef (n) đầu bếp
- Book (v) đặt trước - Distance (n) khoảng cách
- Confirm (v) xác nhận - Doctor (n) bác sĩ

86
- Graduated (v) tốt nghiệp - Drama (n) vở kịch
- Kids (n) những đứa trẻ - Event (n) sự kiện
- Lawyer (n) luật sư - Final (adj) cuối cùng
- Nurse (n) y tá - Gossip (n) chuyện tầm phào
- Nursing (n) sự điều dưỡng - Incredible (adj) không thể tin được
- Outside bên ngoài - Jazz (n) nhạc Jazz
- Perfect (adj) hoàn hảo - Mall (n) trung tâm mua bán
- Police officer (n) cảnh sát - Movie (n) phim
- Quit (v) từ bỏ - Popular (adj) phổ biến
- Receptionist (n) nhân viên lễ tân - Rap nhạc rap
- Salesperson (n) người bán hàng - Restaurant (n) nhà hàng
- Sell (v) bán - Rock nhạc Rock
- Server (n) người phục vụ - Romance (n) sự lãng mạn
- Still (adv) vẫn còn - Season (n) mùa
- Tips (n) tiền thưởng của khách - Selection (n) sự chọn lựa
hàng - Singer (n) ca sĩ
- Tiring (n) sư mệt mỏi - Sneak lén lút, che giấu
- Travel (v) đi lại - Store (n) cửa hàng
- Uniform (n) đồng phục - Awesome (adj) tuyệt với
- Waiter (n) nhân viên phục vụ - Beautiful voice (n) giọng hay
- Well-paid (adj) trả lương tốt - Good luck chúc may mắn
- Be on (one’s) feet đứng trên đôi chân - Post a video (v) đăng video
- Be sick of (something) buồn chán, tẻ nhạt - Professional career nghề chuyên nghiệp
- Construction worker (n) công nhân xây dựng - Radio station đài phát thanh
- Find a job (v) tìm công việc - Score a goal (v) ghi bàn
- Flight attendant (n) tiếp viên hàng không - Stay in touch (v) giữ liên lạc
- Make all the difference (v) làm nên tất cả sự khác - Take a break (v) nghỉ giải lao
biệt - Talk show (n) buổi nói chuyên
- My first week tuần đầu tiên của tôi - TV show (n) chương trình ti vi
- Not anymore không còn nữa - Video game (n) trò chơi điện tử
- Taxi driver (n) tài xế taxi - What’s your favorite TV show?
- What are you doing now? Bạn đang ở đâu bây Chương trình yêu thích của bạn là gì
giờ - You’re are kidding Bạn đang đùa.
- The money (salary) (n) tiền (tiền lương)
- The pay’s good tiền lương cao UNIT 8: SPORTS AND EXERCISE
(THỂ DỤC VÀ TẬP LUYỆN)
UNIT 7: FAVORITES (YÊU THÍCH) - Chess (n) chơi cờ
- Actor (n) Diễn viên - Energetic (adj) năng động
- Athlete (n) vận động viên - Favorite (adj) yêu thích
- Band (n) nhóm nhạc - Fries (n) món rán, món chiên
- Celebrities (n) sự nổi tiếng, người nổi - Jog (v) chạy nhẹ một khoảng
tiếng cách ngắn, chạy thể dục chậm

87
- Pool (n) hồ bơi - Doorknob (n) cái núm cửa
- Ski (v) trượt tuyết - Drawer (n) ngăn kéo
- Skiing (n) môn trượt tuyết - Empty (adj) chống rỗng
- Swim (v) bơi - Hang (v) treo lên
- Windsurfing (n) môn lướt ván buồm - Hook (n) cái móc
- Work out (v) luyện tập - Plant (n) cây
- (be) in great shape giữ dáng đẹp - Remind (n) nhắc nhở
- Can’t stand không thể nhịn được - Sofa (n) ghế sô pha
- During the week trong suốt tuần - Table (n) bàn
- Go to a gym đi đến phòng tập thể - Window (n) cửa số
dục - Across from ở bên kia
- Keep in shape: (v) giữ dáng - Against the wall đối diện với cái tường
- Let’s see hãy xem nào - Coffee table (n) bàn cà phê
- Not really không thật sự - Dinner (n) bữa tối
- Play baseball (v) chơi bóng chày - End table bàn cuối
- Play basketball (v) chơi bóng rổ - In the middle of ở giữa
- Play golf (v) chơi gôn - Magazine rack (n) cái giá đựng tạp chí
- Play soccer (v) chơi bóng - Next to kế bên
- Play tennis (v) chơi tennis - On the right/left bên phải/ bên trái
- Play volleyball (v) chơi bóng rổ - On the of trên
- Ride a bike (v) chạy xe đạp - Remote control cái điều khiển từ xa
- Soccer fan (n) người hâm mộ đá - Sheets of paper (n) tờ giấy
bóng - Tennis racket (n) vợt tennis
- Sports club (n) câu lạc bộ thể thao - To the right/left bên phải, bên trái
UNIT 9: LOCATIONS (ĐỊA ĐIỂM) UNIT 10: THE FAMILY (GIA ĐÌNH)
- Battery (n) pin
- Aunt (n) dì, cô
- Bed (n) giường
- Cage (n) cái lồng, cái chuồng
- Bedside cạnh giường
- Countryside (n) miền quê, nông thôn
- Behind phía sau
- Cousin (n) anh em (họ)
- Belong thuộc về
- Grandmother (n) bà
- Belt (n) dây thắt lưng
- Grandparents (n) ông bà
- Beside bên cạnh, kế bên
- Great-grandfather (n) ông cố
- Between chính giữa
- Just (adv) chỉ, vừa mới
- Bookcase (n) tủ sách
- Library (n) thư viện
- Bookshelf (n) kệ sách
- Nephew (n) cháu trai (con của
- Bottom đáy
anh chị em)
- Case (n) trường hợp
- Niece (n) cháu gái
- Computer (n) máy tính
(con của an chị em)
- Corner (n) góc
- Older già hơn, lớn tuổi hơn
- Cushions (n) cái nệm
- Dictionary (n) từ điển

88
- Oldest già nhất, lớn tuổi - Fine with me đối với tôi thì tốt, với
nhất tôi thì được
- Only child con một trong gia - Go dancing (v) đi nhảy
đình - Go for coffee (v) đi uống cà phê
- Parrots (n) con vẹt - Go rollerblading (v) đi trượt patin
- Software (n) phần mềm - I’d love to, but… Mình rất thích nhưng
- Twins anh em sinh đôi - I’m free Tôi rảnh
- Uncle (n) chú - See a movie xem bộ phim
- Wild (adj) hoang dại, hoang dã - Some other time, maybe có thể vào một lúc
- Wish (v) ước khác.
- Youngest trẻ nhất, ít tuổi nhất - Sounds great nghe có vẻ tuyệt vời
- Be really into (something) thật sự quan tâm, - Sure chắc chắn rồi
hứng thú (cái gì đó)
UNIT 12: PRICES (GIÁ CẢ)
- Bird watching ngắm chim
- Afford (v) có khả năng chi trả
- Boss (someone) around (v) điều khiển, kiểm soát
- Altogether hoàn toàn, đầy đủ,
(ai đó)
tất thảy
- Free time (n) thời gian rãnh
- Camera (n) máy quay phim
- In the middle ở chính giữa
- Change (v) thay đổi
- Look like (somebody) Trông giống
- Clinic (n) phòng khám bệnh
(một ai đó)
- Earrings (n) bông tai
- Looks young for (80) trẻ so với tuổi 80
- Expense (n) phí tổn
- On the right/ left ở bên phải/ ở bên trái
- Hospital (n) bệnh viện
UNIT 11: ENTERTAINMENT (SỰ GIẢI TRÍ) - Laptop (n) máy tính xách tay
- Newspaper (n) bài báo
- Action (movie) (n) phim hành động - Own (v) sở hữu
- Appointment (n) cuộc hẹn - Popular (adj) phổ biến
- Computer games (n) trò chơi máy tính - Reasonable price (n) giá hợp lí
- Downtown (n) khu trung tâm, khu - Rent (v) thuê, mướn
thương mại - Shampoo (n) dầu gội
- Eat out ăn ngoài - Shoes (n) đôi giày
- Exercise tập thể dục - Tax (n) thuế
- Free (adj) miễn phí, rảnh rỗi - Tuition (n) học phí
- Gym (n) phòng tập thể dục - A big expense (n) phí lớn, chi phí lớn
- Park (n) công viên - A very high tax (n) tiền thuế cao
- Picnic (n) buổi dã ngoại - Digital (n) con số
- Rent (v) thuê, mướn - Health insurance (n) bảo hiểm sức khỏe
- Ride (v) chạy xe, cưỡi xe - Here’s your change đây là tiền thừa của
- Sand (n) cát bạn
- Are you free? Bạn có rảnh không? - I’ll take (something) tôi sẽ lấy cái gì đó
- Bike ride chạy xe đạp - Keep the price down giữ giá cả thấp
- Movie ticket (n) vé xem phim

89
- Neighborhood (n) hàng xóm,
vùng lân cận
- On sale giảm giá
- Price range (n) phạm vi giá
- Private schools (n) trường tư nhân
- Public schools (n) trường công
- (a pair of) sneakers một đôi giày chơi
quần vợt
- That comes to (total) Tính tổng số tiền
- Try (something) on thử (cái gì)
- Twice gấp hai, gấp đôi

90

You might also like