Professional Documents
Culture Documents
Các Mẫu Câu Có Từ 'Essen' Trong Tiếng Đức Được Dịch Sang Tiếng Việt
Các Mẫu Câu Có Từ 'Essen' Trong Tiếng Đức Được Dịch Sang Tiếng Việt
Lựa chọn
Chính xác tuyệt đối
Dịch nghĩa
Tiếng Ðức
Tiếng Việt(1502)
Tiếng Pháp(323)
Tiếng Anh(89)
Câu
/ Những mẫu câu trong Tiếng Ðức-Tiếng Việt
/ essen
Ta phát hiện " động vật thức ăn " của Máy FLINT...
ngon hơn hẳn so với " thức ăn thức ăn "
3. Eiscreme essen.
Mời em an kem!
Ăn miếng đã nào.
Ăn cháo và nho.
Ta sẽ ăn cánh gà.
Ăn khoai tây rán cũng chỉ như là duỗi chân tay thôi
mà.
Designed and built with all the love in the world by the
vDict team
Currently v2021.03.0