You are on page 1of 6

CHUYÊN ĐỀ III – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC

CHƯƠNG
III
GIỚI HẠN
HÀM SỐ LIÊN TỤC

BÀI 1: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ

III HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.

DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC

Câu 104: Cho dãy số=


un n ( )
n 2 + 1 − n . Khi đó lim un bằng

1
A. +∞ . B. 1 . C. 0 . D. .
2

Câu 105: lim ( )


n 2 − 3n + 1 − n bằng

3
A. −3 . B. +∞ . C. 0 . D. − .
2

Câu 106: Cho dãy số ( un ) với un= n 2 + an − 3 − n 2 + n , trong đó a là tham số thự C. Tìm a để
lim un = 3 .
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .

Câu 107: Giới hạn lim ( )


n 2 + 18n − n bằng

A. 9 . B. +∞ . C. 18 . D. 0 .
Câu 108: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1 ?
3n +1 + 2n 3n 2 + n
A. lim . B. lim .
5 + 3n 4n 2 − 5
2n 3 + 3

C. lim n 2  2n  n 2  1 .  D. lim
1 + 2n 2
.

Câu 109: Giới hạn lim n ( n + 4 − n + 3 bằng )


7 1
A. 0 . B. +∞ . C. . D. .
2 2

(
Câu 110: Tính giới hạn lim n − n 2 − 4n . )
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .

Câu 111: Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để lim ( )


n 2 − 4n + 7 + a − n =0?

Page 1

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ III – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC

A. 3 . B. 1 . C. 2. D. 0 .

Tính I lim  n
Câu 112:=
 ( n2 + 2 − n2 − 1  .
 )
3
A. I = +∞ . B. I = . C. I = 1, 499 . D. I = 0 .
2
Câu 113: Tính lim n ( 4n 2 + 3 − 3 8n3 + n . )
2
A. +∞ . B. 1 . C. −∞ . D. .
3
Câu 114: Tính giới=
hạn L lim ( 9n 2 + 2n − 1 − 4n 2 + 1 . )
9
A. +∞ . B. 1 . C. −∞ . D. .
4
Câu 115: Tính giới=
hạn L lim ( 4n 2 + n + 1 − 9n . )
9
A. +∞ . B. −7 . C. −∞ . D. .
4
=
Câu 116: Tính giới hạn
L lim ( 4n 2 + n − 4n 2 + 2 ).
1
A. +∞ . B. −7 . C. −∞ . D. .
4
Câu 117: Tính giới hạn
= L lim ( n 2 + 3n + 5 − n + 25 . )
53 9
A. +∞ . B. −7 . C. . D. .
2 4
2n + 1 − n + 3
Câu 118: Tính giới hạn L = lim .
4n − 5
53 2 −1
A. +∞ . B. −7 . C. . D. .
2 2
3n − 4n 2 + n + 1
Câu 119: Tính giới hạn: lim .
n + n 2 − 2n − 2
3n 2 + 1 + n
Câu 120: Tính giới hạn lim .
1 − 2n 2
3
A. −2 . B. − . C. +∞ . D. 0 .
2
Câu 121: Tính giới hạn sau
= L lim ( 3
− 3 n +1 .
n + 4    )
53
A. +∞ . B. −7 . C. . D. 0 .
2
Câu 122: Tính giới =
hạn L lim ( 3
+ 3 5n 2 − 8n 3 .
8n3 + 3n 2 − 2   )
53 2
A. +∞ . B. −7 . C. . D. .
2 3

Page 2

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ III – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC

hạn L lim
Câu 123: Tính giới = ( 3
8n3 + 3n 2 + 4 − 2n + 6 . )
25 53 1
A. +∞ . B. . C. . D. .
4 2 2

Câu 124: Tính giới hạn


= L lim ( 3
2n − n3 + n − 1 . )
53 1
A. +∞ . B. −1 . C. . D. .
2 2

Câu 125: Tính giới hạn


= L lim ( 3
n − n3 + n + 2 . )
1
A. +∞ . B. 2 . C. 1 . D. .
2

Câu 126: Tính giới hạn


= L lim ( 3
n 3 − 2n 2 − n − 1 . )
5 53 5
A. +∞ . B. . C. . D. − .
4 2 3

Câu 127: Tính giới hạn


= L lim ( n4 + n2 − 3 n6 + 1 . )
5 1 5
A. +∞ . B. . C. . D. − .
4 2 3

Câu 128: Tính giới hạn


= L lim ( n 2 + n + 1 − 3 n3 + n 2 . )
5 53 1
A. +∞ . B. . C. . D. .
4 2 6

DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA

Câu 129: lim ( 2n − 1) bằng


A. −1 . B. 1 . C. +∞ . D. −∞ .

Câu 130: Giá trị đúng của lim ( 5n ) là:


A. +∞ . B. −2 . C. 2 . D. −∞ .
Câu 131: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n n n n
4 1 5  −5 
A.   . B.   . C.   . D.   .
e 3 3  3 

Câu 132: lim 2n bằng.


n→+∞

A. 2 . B. +∞ . C. −∞ . D. 0 .
Câu 133: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
n n n
2 5 4
A. lim   . B. lim   . C. lim   . D. lim ( 2 ) .
n

 3  3  3
Page 3

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ III – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC
n
 2018 
Câu 134: lim   bằng.
 2019 
1
A. 0 . B. +∞ . C. . D. 2 .
2
Câu 135: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A. ( 0,999 ) . B. ( −1) . C. ( −1, 0001) . D. (1, 2345 ) .
n n n n

100n +1 + 3.99n
Câu 136: lim là
102 n − 2.98n +1
1
A. +∞ . B. 100 . C. . D. 0 .
100

Câu 137: lim ( 3n − 4n ) là


4
A. +∞ . B. −∞ . C. . D. 1 .
3
3.2n +1 − 2.3n +1
Câu 138: Tính giới hạn lim .
4 + 3n
3 6
A. . B. 0 . C. . D. −6 .
2 5
Câu 139: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ?
1 + 2.2017 n 1 + 2.2018n
A. lim . B. lim .
2016n + 2018n 2016n + 2017 n+1
1 + 2.2018n 2.2018n +1 − 2018
C. lim . D. lim .
2017 n + 2018n 2016n + 2018n

2n + 1
Câu 140: Tính lim .
2.2n + 3
A. 2. B. 0. C. 1. D. 1 .
2

Câu 141: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng ( 0; 2019 ) để

9n + 3n +1 1
lim ≤ ?
5 +9
n n+a
2187
A. 2018 . B. 2012 . C. 2019 . D. 2011 .

hạn T lim
Câu 142: Tính giới = ( )
16n +1 + 4n − 16n +1 + 3n .

1 1 1
A. T = 0 . B. T = . C. T = . D. T = .
4 8 16

Page 4

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ III – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC

DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG


1 1 1 1
Câu 143: Tính tổng S =1 + + + + .... + n + ......
2 4 8 2
1
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. .
2
1 1 1 1
Câu 144: Tổng S =1 + + 2 + 3 + ... + n + ... có giá trị là:
3 3 3 3
2 3 2 3
A. − . B. . C. . D. − .
3 2 3 2
1
Câu 145: Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u1 = 1 và công bội q = − .
2
3 2
A. S = 2 . B. S = . C. S = 1 . D. S = .
2 3
n +1
1 1
Câu 146: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn ; − ;...;
( −1) ;... có giá trị bằng bao nhiêu?
2 4 2n
1 1 2
A. . B. 1 . C. − . D. − .
3 3 3
( −1) + .
n −1
1 1 1
Câu 147: Tính tổng S = − + −  +
2 6 18 2.3n −1
3 8 2 3
A. S = . B. S = . C. S = . D. S = .
4 3 3 8
1
Câu 148: Cấp số nhân lùi vô hạn ( un ) có u1 = −2 ; q = . Khi đó tổng S của cấp số nhân đã cho bằng :
2
4 4
A. 4 . B. − . C. −4 . D. .
3 3
Câu 149: Tính tổng S = 16 − 8 + 4 − 2 + ...
32 32
A. 32 . B. . C. 24 . D. − .
3 3
1 1 1 1
Câu 150: Cho tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn S =1 − + − + − ... . Giá trị của S là
3 9 27 81
3 4 3 4
A. S = − . B. S = − . C. S = . D. S = .
4 3 4 3
2 2 2
Câu 151: Tổng vô hạn sau đây S = 2 + + 2
+ ... + n + ... có giá trị bằng mấy?
3 3 3
8
A. 2 . B. 4 . C. . D. 3 .
3
1
Câu 152: Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u1 = 1 và công bội q = − .
2
3 2
A. S = 2 . B. S = . C. S = 1 . D. S = .
2 3

Page 5

Sưu tầm và biên soạn


CHUYÊN ĐỀ III – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC

2 2 2
Câu 153: Tổng vô hạn sau đây S  2   2  ...  n  ... có giá trị bằng
3 3 3
8
A. . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
3

Câu 154: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 3,15555... = 3,1( 5 ) viết dưới dạng hữu tỉ là
63 142 1 7
A. . B. . C. . D. .
20 45 18 2
1 1 1
Câu 155: Tổng 1 + + + + ... bằng
2 4 2n
1
A. . B. 2. C. 1. D. +∞ .
2

 u1 = 3

Câu 156: Cho dãy số (un ), n ∈  , thỏa mãn điều kiện 
*
un . Gọi S = u1 + u2 + u3 + ... + un là tổng n
un +1 = − 5
số hạng đầu tiên của dãy số đã cho. Khi đó lim S n bằng
1 3 5
A. . B. . C. 0 . D. .
2 5 2

u1 = 1

Câu 157: Cho dãy số ( un ) thoả mãn  2 . Tìm lim un .
u n =
+1 u n + 4, ∀n ∈  *

3
A. lim un = 1 . B. lim un = 4 . C. lim un = 12 . D. lim un = 3 .

DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC


n
Câu 158: Cho cấp số cộng ( un ) có số hạng đầu u1 = 2 và công sai d = 3 . Tìm lim .
un
1 1
A. L = . B. L = . C. L = 3 . D. L = 2
3 2

Câu 159: Cho dãy số ( un ) thỏa mãn un= n + 2018 − n + 2017, ∀n ∈ * . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Dãy số ( un ) là dãy tăng. B. lim un = 0 .
n →+∞

1 un +1
C. 0 < un < , ∀n ∈ * . D. lim =1.
2 2018 n →+∞ un

f (1) . f ( 3) . f ( 5 ) ... f ( 2n − 1)
(n + n + 1) + 1 , xét dãy số ( un ) sao cho un =
2
Câu 160: Đặt f ( n )= 2
. Tìm
f ( 2 ) . f ( 4 ) .f ( 6 ) ... f ( 2n )
lim n un .
1 1
A. lim n un = . B. lim n un = 3 . C. lim n un = . D. lim n un = 2 .
3 2

Page 6

Sưu tầm và biên soạn

You might also like