You are on page 1of 11

Bài tập trắc nghiệm chương: Giới hạn - Toán 11

Câu 126: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
1
A. lim k = 0 với k là số nguyên dương.
n
B. Nếu q  1 thì lim q n = 0 .
un
C. Nếu lim un = a và lim vn = − thì lim =0.
vn
un a
D. Nếu lim un = a và lim vn = b thì lim = .
vn b
Câu 127: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu lim un = a và lim vn = b thì lim ( un + vn ) = a + b .

B. Nếu lim un = a và lim vn = b thì lim ( un − vn ) = a − b .

C. Nếu lim un = + và lim vn = + thì lim ( un − vn ) = 0 .

D. Nếu lim un = an và −1  a  0 thì lim un = 0 .


2n + 5
Câu 128: Tính lim bằng:
n−3
A. 2 . B. −2 . C. 1 . D. −1 .
 n −1 
Câu 129: lim   là:
 n +1 
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. + .
2n + 3n − 1
2
Câu 130: Kết quả của lim bằng bao nhiêu?
n 2 − 4n − 2
A. 0 . B. 1 . C. + . D. 2 .
1 + n 2 − 3n3
Câu 131: lim là:
2 n 3 + 5n − 2
3 1 1
A. − . B. . C. 0 . D. .
2 2 5
n3 − 12n − 6
Câu 132: Giới hạn lim bằng bao nhiêu?
2n3 + 5n
1 1
A. 3 . B. 12 . C. . D. .
5 2
2n 2 + n − 8
Câu 133: Tính lim
( 2n + 3)( 2n − 3)
1 1
A. 1 . B. 2 . C. . D. .
4 2
 n +1 
Câu 134: lim   là:
 n +1
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. + .
n 2 + 2n + 1 + 4n 2 − 1
Câu 135: lim là:
n+5
A. 5 . B. + . C. 0 . D. 3 .

Trang 1/10
( 2n − 3)( 3 − 4n )
Câu 136: Tính lim .
3n 2 + 2n − 10
−8 8 2
A. . B. 2 . C. . D. .
3 3 3
2n + 1 4n 2 + 2n − 1 10n3 − n 2 + 1
Câu 137: Cho A = ; B= ; C = .
n+3 2n 2 + 3 5n 3 + 2 n
A. Chỉ B = C . B. Chỉ A = C . C. A = B = C . D. Chỉ A = B .
n − 6n + 1
5 2
Câu 138: Giá trị của giới hạn lim là:
4n 5 + 2n + 1
1
A. + . B. 1 . C. . D. 0 .
4
3
an3 + 2017
Câu 139: Tìm tất cả các giá trị của a sao cho lim = 1.
3n − 1
A. a = 27 . B. a = 1 . C. a = 3 . D. Không tồn tại a .
3n 2 + n + 1
Câu 140: Tìm lim ta được:
2n 3 + 1
3 1
A. . B. − . C. + . D. 0 .
2 4
n4 − n2 − 5
Câu 141: Tìm lim ta được:
2n3 − 7 n
1
A. 4 . B. . C. + . D. − .
2
n 2 − 4n + 4n 2 + 1
Câu 142: Tìm lim ta được:
3n 2 + 1 + n
3 1 1 4
A. . B. . C. . D. .
3 +1 3 +1 3 3
4.3n + 7 n +1
Câu 143: Tìm lim ta được:
2.5n + 7 n
3 7
A. 1 . B. 7 . C. . D. .
5 5
3n + 1
Câu 144: lim là:
2n − 2.3n − 1
1 1 3
A. . B. −1 . C. − . D. .
2 2 2
4n + a.5n
Câu 145: Tìm tất cả các giá trị của a sao cho lim = 1.
( 2a − 1) .5n + 2n
A. a = 1 . B. a  1 . C. a = −1 . D. Không tồn tại a .
n +1 n+2
7 −3
Câu 146: Cho dãy số ( un ) với un = . Khi đó lim un bằng:
4n − 2.7 n
7 7 1 7
A. . B. − . C. − . D. .
4 2 2 2
4 + 2.2n − 6.7n
Câu 147: Kết quả của lim là
8n − 3.7n

Trang 2/10
1
A. 0 . B. . C. −3 . D. 2 .
5
3n − 1
Câu 148: Giá trị giới hạn của dãy số u ( n ) = n bằng
2 − 2.3n + 1
3 1 1
A. . B. −1 . C. . D. − .
2 2 2
2 n + 3.4 n
Câu 149: Giới hạn lim bằng bao nhiêu?
4 n − 5.3n
1 3
A. 3 . B. 12 . C. . D. − .
5 5
n 2 + 3n + 1 − n
Câu 150: Tìm lim ta được:
n +1
1
A. −1 . B. . C. + . D. 0 .
2
2n3 + n 2 − 3n + 1
Câu 151: Tìm lim ta được:
3n − 2
2
A. . B. 0 . C. + . D. 3 .
3
−3n 2 + 5n + 1
Câu 152: Tìm lim ta được:
2n 2 − n + 3
3 3
A. . B. − . C. 0 . D. + .
2 2
2n + 1
Câu 153: Tìm lim 3 ta được:
n + 4n 2 + 3
1
A. − . B. 0 . C. 2 . D. .
3
n4
Câu 154: Tìm lim ta được:
(n + 1)(2 + n)(n 2 + 1)
1
A. 4 . B. . C. 1 . D. + .
2
−3n4 + 2n2 − 3n + 1
Câu 155: Tìm lim ta được:
n4 + n2 + 1
A. −3 . B. − . C. 2 . D. 1 .
n 2 − 3n3
Câu 156: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng:
2 n 3 + 5n − 2
3 3 1 1
A. − . B. . C. . D. .
2 2 2 5
3n − 1
Câu 157: Tìm lim ta được:
3n2 + 2n − 2
A. 3. B. 1 . C. 3 . D. 0 .
1 + 2 + 3 + ... + n
Câu 158: Tìm lim ta được:
2n 2 + n − 1
1 1
A. 0 . B. . C. . D. + .
4 2

Trang 3/10
1 + 2 + 3 + ... + n
Câu 159: Tìm lim ta được:
2n 2 + n − 1
1 1
A. 0 . B. . C. . D. + .
4 2
 1 + 2 + 3 + .... + n 
Câu 160: lim   là:
 n2 + 2 
1
A. 1 . B. . C. 2 . D. 0 .
2
1 + 2 + 3 + ... + n
Câu 161: Cho dãy số ( un ) với un = . Khi đó:
n2 + 1
1
A. Không tồn tại lim un . B. lim un = .
4
1
C. lim un = . D. lim un = 0 .
2
1 + 2 + 23 + ... + 2 n
Câu 162: Tính giới hạn lim
52 n+3 + 1
2 1
A. . B. 3. C. . D. 0 .
3 2

( 2) ( 2)
2 n
Câu 163: Cho dãy số (un) với un = 2 + + ... +

1 2 2
A. lim un = + . B. lim un = . C. lim un = . D. lim un = .
1− 2 1− 2 1− 2
 1 + a + a 2 + .... + a n 
Câu 164: lim n  n 
với a  1 và b  1 là:
 1 + b + b + .... + b 
2

1− b 1− b 1+ b 1+ b
A. . B. . C. . D. .
1− a 1+ a 1− a 1+ a
 4cos n + 3sin n 
Câu 165: lim   là:
 n +1 
3
A. 4 . B. . C. 3 . D. 0 .
4
Câu 166: Tìm lim ( )
3n + 2 − 3n − 2 ta được:
A. 9 . B. − . C. 0 . D. 6 .
Câu 167: Tính lim ( n 2 + 3n − 10 + n bằng:)
A. − . B. + . C. 3. D. -3.

(
Câu 168: Tính lim − n 2 + 2n − 10 − n bằng: )
A. − . B. + . C. 2. D. -2.
Câu 169: Tìm limn ( )
n + 3 − n + 2 ta được:
3
A. + . B. 5 . C. . D. 0 .
2
Câu 170: Tính lim ( n 2 − 3n − n − 2 )
7
A. 2 . B. + . C. − . D. −2 .
2

Trang 4/10
Câu 171: Tính lim ( n 2 + 2n − n − 3 )
A. −1 . B. + . C. 1 . D. −2 .
Câu 172: Giới hạn lim ( )
4n 2 + n − 2n bằng bao nhiêu?

1
A. 2. B. 0. C. . D. −
4
Câu 173: lim n ( n 2 + 1 − n 2 − 2 là: )
3
A. . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
2
Bài 2: GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Câu 174: Cho hàm số f ( x ) xác định trên ( a; b ) . Hàm số f ( x ) liên tục tại x0 nếu:
A. lim+ f ( x ) = lim− f ( x ) . B. lim− f ( x ) = f ( x0 ) .
x → x0 x → x0 x → x0

C. lim+ f ( x ) = f ( x0 ) . D. x0  ( a; b ) và lim f ( x ) = f ( x0 ) .
x → x0 x → x0

Câu 175: lim cos x là:


x →+

A. 1 . B. −1 .
C. Không có giới hạn. D. 0 .
Câu 176: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử dạng giới hạn vô định của phân thức:
A. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn.
B. Nhân biểu thức liên hợp ở mẫu.
C. Chia cả tử và mẫu cho biến số có bậc thấp nhất.
D. Sử dụng định nghĩa.
Câu 177: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim x k là
x →+

A. + . B. 1 . C. 0 . D. − .
Câu 178: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim 3 f ( x) + g ( x) = 3 lim f ( x) + 3 lim g ( x) .
x → xo x→ xo x→ xo

B. lim 3 f ( x ) + g ( x ) = lim [ 3 f ( x ) + 3 f ( x )] .
x → xo x → xo

C. lim 3 f ( x ) + g ( x ) = 3 lim [f ( x ) + g ( x )] .
x → xo x → xo

D. lim 3 f ( x ) + g ( x ) = lim 3 f ( x ) + lim 3 g ( x ) .


x → xo x → xo x → xo

1
Câu 179: Kết quả của giới hạn lim (với k nguyên dương) là:
x →− x k

A. 0 . B. + . C. x . D. − .
Câu 180: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. lim f ( x) + g ( x) = lim f ( x) + lim g ( x) . B. lim f ( x) + g ( x) = lim [f ( x) + g ( x)] .
x→ xo x→ xo x→ xo x→ xo x→ xo

C. lim f ( x) + g ( x) = lim f ( x) + lim g ( x) . D. lim f ( x ) + g ( x ) = lim [f ( x ) + g ( x )] .


x→ xo x→ xo x→ xo x → xo x → xo

Câu 181: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?


1 1
A. lim xk = + . B. lim xk = − . C. lim = 0. D. lim = 0.
x −+ x −− x −+ xk x −− xk
Câu 182: Giá trị của giới hạn lim 6 x2 − 2 x − 8 là:
x→2
( )
Trang 5/10
A. 12 . B. 2 . C. 14 . D. 8 .
3x − 7 x
2
Câu 183: Tính giới hạn lim
x →3 2x + 3
3
A. . B. 2 . C. 6 . D. +  .
2
x +1
Câu 184: Tính lim :
x →1 x + 4x + 3
2

1
A. 1 . B. 2 . C. . D. 3 .
2
Câu 185: Kết quả của lim x 2 − 5 x là
x →2

A. −8 . B. 6 . C. −6 . D. 8 .
x −3
2
Câu 186: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng:
x →−1 x 3 + 2

3
A. 2 . B. 1 . C. −2 . D. − .
2
x − x3
Câu 187: Tính lim .
x →1 (2 x − 1)( x 4 − 3)

A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
2x2 −1 − x
Câu 188: Tính lim :
x →0 2x + 2 − 2
1 3
A. 4 . B. 2 . C. . D.
2 7
x −1
Câu 189: Tính lim
x →1 x + 2x − 3
2

1 1
A. 1 . B. 2 . C. . D. .
4 2
2x − 2
Câu 190: Kết quả của lim là
x →1 x 2 − 1

1 −1
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
2 2
x 2 + 3x − 4
Câu 191: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng:
x →−4 x2 + 4 x
5 5
A. . B. − . C. 1 . D. −1 .
4 4
x 2 − 2 x − 15
Câu 192: Tính giới hạn lim
x →5 2 x − 10
A. −1 . B. −4 . C. + . D. 4 .
−7 x − 2 x + 12
2
Câu 193: Giá trị của giới hạn lim là:
x →−1 x +1
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. −7 .
x −9
2
Câu 194: Tính lim bằng:
x →3 x−3
A. 6 . B. 3 . C. −3 . D. + .

Trang 6/10
x7 − 1
Câu 195: lim bằng:
x →1 x6 − 1
7 6
A. 1 . B. − . C. . D. .
6 7
xm − xn
Câu 196: lim bằng:
x →1 x −1
A. m . B. 1 . C. m − n . D. n .
x + x − 7x + 5
3 2

Câu 197: Giới hạn lim bằng bao nhiêu?


x →1 x −1
A. −1 . B. −2 . C. 0 . D. 2 .
64 − x 3
Câu 198: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng:
x →4 4 − x

A. 16 . B. 24 . C. 48 . D. 64 .
x + 27
3
Câu 199: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng:
x →−3 x + 3

A. 3 . B. 9 . C. 15 . D. 27 .
3 − 2x + 7
Câu 200: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng
x →1 x2 −1
1 1
A. −6 . B. 6 . C. . D. − .
6 6
1 − x −1
Câu 201: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng
x →0 x
A. 1 . B. −1 . C. 0 . D. + .
4 x2 + 9 − 5
Câu 202: Giới hạn lim bằng bao nhiêu?
x →2 x−2
2 7 3
A. 0 . B. . C. . D. .
5 4 7
x + 6 − 2x + 3
Câu 203: Tính lim :
x →3 4 x − 3 − 3x
2
A. 1 . B. −1 . C. 6 . D. − .
3
x+ 2
Câu 204: Tính lim
x →− 2 x2 − 2
1 −1
A. . B. C. 1 . D. 0 .
2 2 2 2
Câu 205: Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm.
1 1 1 1
A. f ( x ) = . B. f ( x ) = . C. f ( x ) = . D. f ( x ) = .
x−2 x−2 x−2 2− x
Câu 206: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
x +1 x +1 x +1 x +1
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
x →−1 − x + 2 x →1 x−2 x →1 2− x x →−1 2+ x
 1
Câu 207: Tính lim x 1 −  .
x →0
 x
A. 1 . B. −1 . C. 2 . D. −2 .

Trang 7/10
Câu 208: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
x2 + 4 x + 3 x 2 + 3x + 2 x 2 + 3x + 2 x 2 + 3x + 2
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
x →−1 x +1 x →−1 x −1 x →−1 1− x x →−1 x +1
1 − cos 4 x
Câu 209: Tính lim .
x → 0 3 x.sin 2 x

4 1 2
A. . B. 2 . C. . D. .
3 3 3
x.sin 2 x
Câu 210: Tính lim .
x → 0 1 − cos 2 x

3
A. 3 . B. 8 . C. . D. 6 .
2
x+ x
Câu 211: Giá trị giới hạn của hàm số lim+ bằng:
x →0 x− x
A. −1 . B. 0 . C. 2 . D. + .
2x + 3
Câu 212: Cho hàm số f ( x ) = , khi đó lim+ f ( x ) bằng:
x −3 x →3

2
A. − . B. − . C. + . D. 2 .
3
− x 2 + 1 khi x  1
Câu 213: Cho hàm số f ( x ) =  . Khi đó lim− f ( x) bằng
 x + 1 khi x  1 x →1

A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. −2 .
1
Câu 214: Cho hàm số f ( x ) = . Khẳng định nào sau đây là đúng?
2− x
A. Hàm số chỉ có giới hạn phải tại điểm x = 2 .
B. Hàm số có giới hạn trái và giới hạn phải bằng nhau.
C. Hàm số có giới hạn tại điểm x = 2 .
D. Hàm số chỉ có giới hạn trái tại điểm x = 2 ..
x 2 + 3x + 2
Câu 215: Xác định lim −
x →( −1) x +1
A. + . B. 1 . C. −1 . D. + .
3x + 2
Câu 216: Kết quả của lim − là
x →( −1) x +1
A. 1 . B. + . C. −1 . D. − .
 x + 1 khi x  0
2
Câu 217: Cho hàm số: f ( x ) =  trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x khi x  0
A. lim f ( x ) = 0 . B. lim f ( x ) = 1 .
x →0 x →0

C. f ( x ) = 0 . D. f liên tục tại x0 = 0 .


2x −1
Câu 218: Giới hạn lim− bằng bao nhiêu?
x →−1 x +1
1 2
A. . B. − . C. + . D. .
2 7
1 1 
Câu 219: Tính giới hạn lim−  − 1
x →0 x  x + 1 

Trang 8/10
A. +∞. B. -∞. C. 0 . D. −2 .
−5 x − 7
Câu 220: Giá trị của giới hạn lim− là:
x →1 x −1
1
A. . B. + . C. − . D. 2 .
2
x+2 x
Câu 221: Giá trị giới hạn của hàm số lim+ bằng
x→0 x−2 x
A. −1 . B. 0 . C. 2 . D. + .
x+2
Câu 222: Giá trị giới hạn của hàm số lim− bằng
x→2 x−2
A. + . B. − . C. 1 . D. −1 .
−2 x − 2
Câu 223: Giá trị giới hạn của hàm số lim− bằng
x →1 x −1
A. −1 . B. + . C. −2 . D. − .
−19 + 3 x
Câu 224: Tính lim bằng:
x →+ x−9
19
A. −19 . B. 3 . C. −3 . D. .
9
−21 − 3 x
Câu 225: Tính lim bằng:
x →− 5− x
21
A. 21 . B. 3 . C. −3 . D. − .
5
2 x 3 − 3x + 5
Câu 226: Giá trị của giới hạn lim là
x →+ x 2 − 2 x + x 5

1
A. . B. + . C. − . D. 0 .
2
x4 + 4 x2 − 1
Câu 227: lim bằng
x → 1 − x4
A. + . B. −1 . C. −4 . D. 1.
x −1
Câu 228: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng
x →+
x2 −1
A. 1 . B. −1 . C. 0 . D. + .
x x
Câu 229: Tính lim .
x →+ x − x + 2
2

A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 230: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không phải là giới hạn vô định:
x3 + 1 − 1 x −2 x 6 − 3x x3 − 8
A. lim . B. lim 2 . C. lim . D. lim 2 .
x →0 x2 + x x →4 x − 4 x x →+ 2 x 2 + 1 x →2 x − 4

−2 x5 + x 4 − 3
Câu 231: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng
x →− 3x 2 − 7
A. − . B. −2 . C. 0 . D. + .
−3 x + 7 x − 11
5 3
Câu 232: Giá trị giới hạn của hàm số lim bằng
x →− x5 + x 4 − 3x
A. −3 . B. 3 . C. − . D. 0 .

Trang 9/10
Câu 233: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim
x →+
( x2 + 2x + x )
A. 0 . B. 1 . C. + . D. 2 .
Câu 234: Tính lim
x →−
( x2 + x − 4 + x2 . )
1 −1
A. . B. 2 . C. . D. −2 .
2 2
Câu 235: Giá trị giới hạn của hàm số lim
x →−
( x 2 − 7 x + 1 − x 2 − 3x + 2 bằng )
7 7
A. + . B. − . C. . D. − .
2 2
Câu 236: Giá trị giới hạn của hàm số lim
x →−
( x 2 − 3x + 3 − x 2 − 8 x bằng )
5
A. 5 . D. − . C. − . D. + .
2
x
Câu 237: Tính giới hạn lim ( x + 5)
x →+ x −1
3

A. 0 . B. 1 . C. + . D. 2 .
Câu 238: Tính lim ( − x4 + 9 x2 − 5) bằng:
x →−

A. 2 . B. −2 . C. − . D. + .
Bài 3: HÀM SỐ LIÊN TỤC
Câu 239: Hàm số f ( x ) = − x 2 + 5 x − 6 liên tục trên:
A. ( 2;3) . B. [ −1; 6] . C. (−1;6) . D.  2;3 .
1
Câu 240: Hàm số y = f ( x ) = x + 1 +
x−2
A. Liên tục trên (−; 2] . B. Liên tục trên .
C. Liên tục trên \ {2} . D. Liên tục trên [2; +)
 x 2 − 1 khi x  1
Câu 241: Hàm số f ( x ) =  liên tục tại điểm x0 = 1 khi m nhận giá trị
 x + m khi x  1
A. m bất kì. B. m = −1. C. m = 1 . D. m = 2 .
 x2 + 1 −1
 khi x  0
Câu 242: Giá trị của tham số m của hàm số: f ( x ) = 
,
x liên tục tại x = 0
2m + 2, khi x = 0

A. 1 . B. −1 . C. 2 . D. −2 .
 2x − x −1
2
 , khi x  1
Câu 243: Giá trị của tham số m của hàm số f ( x ) =  x − 1 liên tục tại x = 1
m, khi x = 1

A. m = 1. B. m = 2 . C. m = 3 . D. m = 4 .
 x + 2 x + a khi x  2
2
Câu 244: Cho hàm số f ( x ) =  . Xác định a để f ( x ) liên tục trên .
 3 khi x  2
A. a = 3 . B. a = −5 . C. a = 5 . D. a = −3 .

Trang 10/10
 x2 + x − 6
 khi x  −3
Câu 245: Tìm m để hàm số f ( x ) =  x + 3 liên tục tại x0 = −3
m + 1 khi x = −3

A. m = 0 . B. m = −6 . C. m = −4 . D. m = −2 .
 x +8 −3
 khi x  1
Câu 246: Cho hàm số f ( x ) =  1 − x . Xác định tất cả các giá trị của tham số a để f ( x )
a + 1 khi x = 1

liên tục trên  −8; + ) .
−7 −1
A. a . B. a = . C. a = . D. không tồn tại a .
6 6
 x−4
khi x  4

Câu 247: Tìm m để hàm số f ( x ) =  3 x − (
2 )liên tục tại x0 = 4 .

m + 1 khi x = 4
7 4 1
A. m = . B. m = . C. m = . D. m = 1 .
3 3 3
 x2 − 5x + 6
 khi x  2
Câu 248: Cho hàm số f ( x ) =  x − 2 . Xác định tất cả các giá trị của tham số a để
3x 2 + a khi x = 2

f ( x ) liên tục trên .
A. a . B. a = −1 . C. a = −13 . D. không tồn tại a .
 x 2 − 3x + 2
 x 1
Câu 249: Giá trị của tham số m của hàm số: f ( x ) =  x − 1 liên tục tại x = 1
m x =1

A. 1 . B. −1 . C. 2 . D. −2 .
Câu 250: Để phương trình x − 3mx + m = 0 có ít nhất một nghiệm trong ( 0;1) thì giá trị của m là
3

1 1 1
A. m  0 hoặc m  . B. 0  m  . C. m  . D. m  0 .
2 2 2

Trang 11/10

You might also like